Ngữ Pháp Tiếng Anh

Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc PDF: Hướng dẫn toàn diện

Bạn đang tìm kiếm tài liệu ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc dưới dạng PDF? Excelenglish.com cung cấp tài liệu toàn diện và dễ hiểu, giúp bạn nắm vững những kiến thức ngữ pháp quan trọng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Tài liệu này bao gồm các chủ đề cơ bản như các thì, danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, mạo từ, giới từ, đại từ, sở hữu cách, câu hỏi, câu trả lời, câu cảm thán, câu mệnh lệnh, câu điều kiện và câu ước. Với tài liệu này, bạn sẽ có thể tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh trong nhiều tình huống khác nhau.

Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc PDF: Hướng dẫn toàn diện
Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc PDF: Hướng dẫn toàn diện

I. Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc

Ngữ pháp tiếng Anh là một trong những phần quan trọng nhất của việc học tiếng Anh. Tuy nhiên, đối với những người mất gốc tiếng Anh, việc học ngữ pháp có thể trở nên khó khăn và nản chí. Tài liệu ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc dưới dạng PDF này sẽ giúp bạn nắm vững những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh quan trọng một cách dễ dàng và hiệu quả.

Tài liệu này được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm tại excelenglish.com, cung cấp kiến thức toàn diện về các chủ đề ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, bao gồm các thì, danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, mạo từ, giới từ, đại từ, sở hữu cách, câu hỏi và câu trả lời, câu cảm thán và câu mệnh lệnh, câu điều kiện và câu ước. Với tài liệu này, bạn sẽ có thể tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh trong nhiều tình huống khác nhau.

Tải tài liệu miễn phí tại excelenglish.com.

Chủ đề Nội dung
Các thì Hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành, quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành, tương lai đơn, tương lai tiếp diễn, tương lai hoàn thành
Danh từ Danh từ chung, danh từ riêng, danh từ đếm được, danh từ không đếm được, danh từ trừu tượng, danh từ cụ thể
Động từ Động từ chính, động từ khuyết thiếu, động từ bất quy tắc, động từ quy tắc, động từ có thể đếm được, động từ không thể đếm được

Ngoài ra, tài liệu này còn cung cấp nhiều bài tập thực hành để bạn có thể củng cố kiến thức ngữ pháp tiếng Anh của mình. Với tài liệu này, bạn sẽ có thể học ngữ pháp tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả, giúp bạn tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh trong nhiều tình huống khác nhau.

  • Tài liệu ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc dưới dạng PDF này sẽ giúp bạn nắm vững những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh quan trọng một cách dễ dàng và hiệu quả.
  • Tài liệu này được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm tại excelenglish.com, cung cấp kiến thức toàn diện về các chủ đề ngữ pháp tiếng Anh cơ bản.
  • Với tài liệu này, bạn sẽ có thể tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh trong nhiều tình huống khác nhau.
  • Tải tài liệu miễn phí tại excelenglish.com.

Ngữ pháp tiếng Anh là một trong những phần quan trọng nhất của việc học tiếng Anh. Tuy nhiên, đối với những người mất gốc tiếng Anh, việc học ngữ pháp có thể trở nên khó khăn và nản chí. Tài liệu ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc dưới dạng PDF này sẽ giúp bạn nắm vững những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh quan trọng một cách dễ dàng và hiệu quả.

II. Các thì trong tiếng Anh

Tiếng Anh có sự kết hợp giữa hệ thống 3 thì loại (quá khứ, hiện tại, tương lai) như tiếng Việt và hệ thống 4 thì thể (đơn, tiếp diễn, hoàn thành, hoàn thành tiếp diễn).

Bảng các thì trong tiếng Anh:

Tên thì Công thức Cách dùng
Hiện tại đơn S + V/V(s/es) Dùng để diễn tả sự việc, hành động vẫn đang hoặc thường xuyên xảy ra ở hiện tại.
Hiện tại tiếp diễn S + am/is/are + V-ing Dùng để diễn tả sự việc, hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
Hiện tại hoàn thành S + have/has + V3 Dùng để diễn tả sự việc, hành động đã xảy ra và có kết quả hoặc ảnh hưởng đến hiện tại.
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn S + have/has been + V-ing Dùng để diễn tả sự việc, hành động đã bắt đầu từ một thời điểm trong quá khứ và vẫn tiếp diễn cho đến hiện tại.
Quá khứ đơn S + V2/Ved Dùng để diễn tả sự việc, hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Quá khứ tiếp diễn S + was/were + V-ing Dùng để diễn tả sự việc, hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.
Quá khứ hoàn thành S + had + V3 Dùng để diễn tả sự việc, hành động đã xảy ra trước một thời điểm khác trong quá khứ.
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn S + had been + V-ing Dùng để diễn tả sự việc, hành động đã bắt đầu từ một thời điểm trong quá khứ và vẫn tiếp diễn cho đến một thời điểm khác trong quá khứ.
Tương lai đơn S + will + V Dùng để diễn tả sự việc, hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Tương lai tiếp diễn S + will be + V-ing Dùng để diễn tả sự việc, hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai.
Tương lai hoàn thành S + will have + V3 Dùng để diễn tả sự việc, hành động sẽ xảy ra trước một thời điểm khác trong tương lai.
Tương lai hoàn thành tiếp diễn S + will have been + V-ing Dùng để diễn tả sự việc, hành động sẽ bắt đầu từ một thời điểm trong tương lai và vẫn tiếp diễn cho đến một thời điểm khác trong tương lai.

Các thì trong tiếng Anh
Các thì trong tiếng Anh

III. Danh từ và động từ

Danh từ là những từ chỉ người, vật, sự việc, khái niệm, địa điểm, thời gian,… Động từ là những từ chỉ hoạt động, trạng thái hay sự tồn tại của người, vật, sự việc, khái niệm, địa điểm, thời gian,…

Loại danh từ Ví dụ
Danh từ chung người, vật, sự việc, khái niệm
Danh từ riêng Hà Nội, Việt Nam, Trái Đất
Danh từ trừu tượng tình yêu, hạnh phúc, nỗi buồn
Danh từ cụ thể bút, vở, sách

Các động từ chính trong tiếng Anh là:

  • Động từ chỉ hoạt động
  • Động từ chỉ trạng thái
  • Động từ chỉ sự tồn tại
Loại động từ Ví dụ
Động từ chỉ hoạt động đi, chạy, nhảy, hát, nói
Động từ chỉ trạng thái yêu, ghét, buồn, vui
Động từ chỉ sự tồn tại có, là, tồn tại

Danh từ và động từ là hai loại từ rất quan trọng trong tiếng Anh. Chúng được sử dụng trong tất cả các loại câu và đóng vai trò rất quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa của câu.

IV. Tính từ và trạng từ

Tính từ là những từ chỉ đặc điểm, tính chất, trạng thái của người, vật, sự việc, khái niệm, địa điểm, thời gian,… Trạng từ là những từ chỉ mức độ, cách thức, thời gian, địa điểm của hành động, trạng thái hay sự tồn tại.

Loại tính từ Ví dụ
Tính từ chỉ phẩm chất thông minh, xinh đẹp, tốt bụng
Tính từ chỉ số lượng nhiều, ít, một
Tính từ chỉ sở hữu của tôi, của bạn, của họ
Tính từ chỉ chỉ trỏ này, kia, đó

Các trạng từ chính trong tiếng Anh là:

  • Trạng từ chỉ tần suất
  • Trạng từ chỉ cách thức
  • Trạng từ chỉ thời gian
  • Trạng từ chỉ địa điểm
Loại trạng từ Ví dụ
Trạng từ chỉ tần suất luôn luôn, thường xuyên, hiếm khi
Trạng từ chỉ cách thức nhanh chóng, chậm rãi, cẩn thận
Trạng từ chỉ thời gian hôm nay, ngày mai, tuần tới
Trạng từ chỉ địa điểm ở đây, ở đó, đằng xa

Tính từ và trạng từ là hai loại từ rất quan trọng trong tiếng Anh. Chúng được sử dụng trong tất cả các loại câu và đóng vai trò rất quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa của câu.

Danh từ và động từ
Danh từ và động từ

V. Tính từ và trạng từ

Tính từ và trạng từ là hai loại từ thường được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả danh từ và động từ. Tính từ mô tả đặc điểm, tính chất của danh từ, trong khi trạng từ mô tả cách thức, trạng thái của động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.

  • Tính từ thường đứng trước danh từ mà nó mô tả.
  • Trạng từ thường đứng sau động từ, tính từ hoặc trạng từ khác mà nó mô tả.

Ví dụ:

  • The beautiful girl is wearing a red dress.
  • She is slowly walking down the street.
  • He is very intelligent.

Tính từ và trạng từ có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào chức năng và ý nghĩa của chúng. Một số loại tính từ và trạng từ phổ biến bao gồm:

  • Tính từ chỉ tính chất: mô tả tính chất, đặc điểm của danh từ.
  • Tính từ chỉ số lượng: mô tả số lượng của danh từ.
  • Tính từ chỉ sở hữu: mô tả chủ sở hữu của danh từ.
  • Tính từ chỉ màu sắc: mô tả màu sắc của danh từ.
  • Tính từ chỉ hình dạng: mô tả hình dạng của danh từ.
  • Tính từ chỉ kích thước: mô tả kích thước của danh từ.
  • Trạng từ chỉ cách thức: mô tả cách thức, trạng thái của động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.
  • Trạng từ chỉ thời gian: mô tả thời gian của động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.
  • Trạng từ chỉ nơi chốn: mô tả nơi chốn của động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.
  • Trạng từ chỉ tần suất: mô tả tần suất của động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.

Tính từ và trạng từ là hai loại từ quan trọng trong tiếng Anh, giúp cho câu văn trở nên phong phú và giàu sức biểu cảm hơn. Việc sử dụng đúng tính từ và trạng từ sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng viết và nói tiếng Anh của mình.

Loại tính từ Ví dụ
Tính từ chỉ tính chất beautiful, intelligent, kind, friendly, honest
Tính từ chỉ số lượng one, two, three, four, five
Tính từ chỉ sở hữu my, your, his, her, its, our, their
Tính từ chỉ màu sắc red, blue, green, yellow, black, white
Tính từ chỉ hình dạng round, square, triangular, rectangular, oval
Tính từ chỉ kích thước big, small, large, tiny, huge
Loại trạng từ Ví dụ
Trạng từ chỉ cách thức slowly, quickly, carefully, carelessly, attentively
Trạng từ chỉ thời gian now, then, soon, later, yesterday, today, tomorrow
Trạng từ chỉ nơi chốn here, there, everywhere, nowhere, upstairs, downstairs
Trạng từ chỉ tần suất always, sometimes, often, rarely, never

Tính từ và trạng từ là hai loại từ quan trọng trong tiếng Anh, giúp cho câu văn trở nên phong phú và giàu sức biểu cảm hơn. Việc sử dụng đúng tính từ và trạng từ sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng viết và nói tiếng Anh của mình.

VI. Mạo từ và giới từ

Mạo từ và giới từ là hai loại từ chức quan trọng trong tiếng Anh. Mạo từ được dùng để xác định danh từ, còn giới từ được dùng để chỉ mối quan hệ giữa các từ trong câu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng mạo từ và giới từ trong tiếng Anh.

Mạo từ

Mạo từ là một loại từ chức được dùng để xác định danh từ. Có ba loại mạo từ trong tiếng Anh: mạo từ xác định (the), mạo từ bất định (a/an) và mạo từ phủ định (no).

  • Mạo từ xác định (the) được dùng khi danh từ đã được xác định hoặc đã được nhắc đến trước đó. Ví dụ:
  • The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.)
  • I saw the movie last night. (Tôi đã xem bộ phim đó tối qua.)
  • Mạo từ bất định (a/an) được dùng khi danh từ chưa được xác định hoặc chưa được nhắc đến trước đó. Ví dụ:
  • I saw a bird in the tree. (Tôi đã nhìn thấy một con chim trên cây.)
  • I bought an apple at the store. (Tôi đã mua một quả táo ở cửa hàng.)
  • Mạo từ phủ định (no) được dùng khi danh từ không tồn tại hoặc không có. Ví dụ:
  • There is no milk in the fridge. (Không có sữa trong tủ lạnh.)
  • I have no money. (Tôi không có tiền.)

Giới từ

Giới từ là một loại từ chức được dùng để chỉ mối quan hệ giữa các từ trong câu. Có rất nhiều giới từ trong tiếng Anh, mỗi giới từ có một ý nghĩa khác nhau. Một số giới từ thường dùng bao gồm:

  • Of: chỉ mối quan hệ sở hữu, nguồn gốc hoặc chủ đề.
  • To: chỉ mối quan hệ hướng đến, mục đích hoặc người nhận.
  • From: chỉ mối quan hệ xuất phát, nguồn gốc hoặc nguyên nhân.
  • In: chỉ mối quan hệ vị trí, thời gian hoặc trạng thái.
  • On: chỉ mối quan hệ vị trí, bề mặt hoặc thời gian.
  • At: chỉ mối quan hệ vị trí, thời gian hoặc trạng thái.

Để sử dụng giới từ đúng cách, bạn cần phải nắm rõ ý nghĩa của từng giới từ và cách sử dụng của chúng. Bạn có thể tham khảo từ điển hoặc sách ngữ pháp để tìm hiểu thêm về giới từ.

Mạo từ và giới từ là hai loại từ chức quan trọng trong tiếng Anh. Việc sử dụng đúng mạo từ và giới từ sẽ giúp bạn nói và viết tiếng Anh một cách chính xác và trôi chảy hơn.

Bảng tóm tắt cách sử dụng mạo từ và giới từ
Loại từ Cách sử dụng Ví dụ
Mạo từ xác định (the) Được dùng khi danh từ đã được xác định hoặc đã được nhắc đến trước đó. The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.)
Mạo từ bất định (a/an) Được dùng khi danh từ chưa được xác định hoặc chưa được nhắc đến trước đó. I saw a bird in the tree. (Tôi đã nhìn thấy một con chim trên cây.)
Mạo từ phủ định (no) Được dùng khi danh từ không tồn tại hoặc không có. There is no milk in the fridge. (Không có sữa trong tủ lạnh.)
Giới từ of Chỉ mối quan hệ sở hữu, nguồn gốc hoặc chủ đề. The book of the month is “To Kill a Mockingbird”. (Quyển sách của tháng là “Giết con chim nhại”.)
Giới từ to Chỉ mối quan hệ hướng đến, mục đích hoặc người nhận. I’m going to the store to buy some groceries. (Tôi đang đi đến cửa hàng để mua một số đồ tạp hóa.)
Giới từ from Chỉ mối quan hệ xuất phát, nguồn gốc hoặc nguyên nhân. I got a letter from my friend yesterday. (Tôi đã nhận được một lá thư từ bạn tôi hôm qua.)
Giới từ in Chỉ mối quan hệ vị trí, thời gian hoặc trạng thái. I’m in the living room watching TV. (Tôi đang ở trong phòng khách xem TV.)
Giới từ on Chỉ mối quan hệ vị trí, bề mặt hoặc thời gian. The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.)
Giới từ at Chỉ mối quan hệ vị trí, thời gian hoặc trạng thái. I’m at work right now. (Tôi đang ở nơi làm việc ngay bây giờ.)

Mạo từ và giới từ
Mạo từ và giới từ

VII. Đại từ và sở hữu cách

Trong ngữ pháp tiếng Anh, đại từ và sở hữu cách đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện các mối quan hệ giữa các từ ngữ trong một câu. Đại từ dùng để thay thế cho danh từ đã được nhắc đến trước đó, giúp câu văn trở nên ngắn gọn và mạch lạc hơn. Sở hữu cách được sử dụng để thể hiện mối quan hệ sở hữu giữa hai danh từ. Dưới đây là một số ví dụ về đại từ và sở hữu cách trong tiếng Anh:

**Đại từ chủ ngữ** **Đại từ tân ngữ** **Đại từ sở hữu cách**
I me my
you you your
he him his
she her her
it it its
we us our
you you your
they them their

Ví dụ:

  • **I** am a student. (Tôi là một học sinh.)
  • **She** is beautiful. (Cô ấy thật xinh đẹp.)
  • **He** plays football. (Anh ấy chơi bóng đá.)
  • **We** are going to the movies. (Chúng tôi sẽ đi xem phim.)
  • **You** like this song. (Bạn thích bài hát này.)
  • **They** are coming to the party. (Họ sẽ đến bữa tiệc.)

Sở hữu cách được sử dụng để thể hiện mối quan hệ sở hữu giữa hai danh từ. Sở hữu cách được tạo thành bằng cách thêm đuôi “-‘s” vào danh từ sở hữu. Nếu danh từ sở hữu là số nhiều hoặc kết thúc bằng “s”, ta thêm đuôi “-s'” vào danh từ sở hữu.

  • **The boy’s** book (Quyển sách của cậu bé.)
  • **The girl’s** dress (Chiếc váy của cô gái.)
  • **The car’s** engine (Động cơ của chiếc xe.)
  • **The students’** books (Những cuốn sách của học sinh.)
  • **The teachers’** salaries (Tiền lương của giáo viên.)
  • **The companies’** profits (Lợi nhuận của các công ty.)

Đại từ và sở hữu cách là hai loại từ vựng quan trọng trong tiếng Anh. Chúng giúp câu văn trở nên ngắn gọn, mạch lạc và rõ ràng hơn. Để sử dụng đại từ và sở hữu cách chính xác, bạn cần nắm rõ những quy tắc cơ bản về loại từ vựng này.

Đại từ và sở hữu cách
Đại từ và sở hữu cách

VIII. Câu hỏi và câu trả lời

Câu hỏi và câu trả lời là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Chúng được sử dụng để trao đổi thông tin, đưa ra yêu cầu và đưa ra phản hồi. Có nhiều loại câu hỏi và câu trả lời khác nhau, mỗi loại có cấu trúc và chức năng riêng.

  • Câu hỏi đóng: Câu hỏi đóng là loại câu hỏi có câu trả lời có giới hạn, thường là “có” hoặc “không”.
  • Câu hỏi mở: Câu hỏi mở là loại câu hỏi không có câu trả lời giới hạn, cho phép người trả lời đưa ra câu trả lời dài hơn và chi tiết hơn.
  • Câu hỏi thông tin: Câu hỏi thông tin là loại câu hỏi được sử dụng để thu thập thông tin về một chủ đề cụ thể.
  • Câu hỏi xác nhận: Câu hỏi xác nhận là loại câu hỏi được sử dụng để xác nhận thông tin đã được cung cấp.
  • Câu hỏi tu từ: Câu hỏi tu từ là loại câu hỏi không yêu cầu câu trả lời thực sự, mà được sử dụng để nhấn mạnh một điểm hoặc để tạo hiệu ứng tu từ.

Câu trả lời cũng có nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào loại câu hỏi được đặt ra. Câu trả lời có thể là ngắn gọn, chẳng hạn như “có” hoặc “không”, hoặc có thể dài hơn và chi tiết hơn, cung cấp thông tin hoặc giải thích thêm.

Loại câu hỏi Ví dụ
Câu hỏi đóng Bạn có thích ăn pizza không?
Câu hỏi mở Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?
Câu hỏi thông tin Thủ đô của Việt Nam là gì?
Câu hỏi xác nhận Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?
Câu hỏi tu từ Bạn có thể tin được điều đó không?

Câu hỏi và câu trả lời là một phần thiết yếu của giao tiếp bằng tiếng Anh. Bằng cách hiểu và sử dụng đúng các loại câu hỏi và câu trả lời khác nhau, bạn có thể giao tiếp hiệu quả hơn và dễ dàng hơn với những người nói tiếng Anh khác.

Câu hỏi và câu trả lời
Câu hỏi và câu trả lời

IX. Câu cảm thán và câu mệnh lệnh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, câu cảm thán và câu mệnh lệnh là hai loại câu thường gặp. Câu cảm thán dùng để bày tỏ cảm xúc của người nói, còn câu mệnh lệnh dùng để yêu cầu hoặc ra lệnh cho người nghe thực hiện một hành động nào đó.

1. Câu cảm thán

  • Câu cảm thán thường bắt đầu bằng các từ cảm thán như:
    • Wow!
    • Oh!
    • My goodness!
    • Gosh!
    • Darn!
  • Câu cảm thán thường có dấu chấm than (!) ở cuối câu.
  • Câu cảm thán có thể dùng để bày tỏ nhiều loại cảm xúc khác nhau, chẳng hạn như:
    • Vui mừng
    • Ngạc nhiên
    • Buồn bã
    • Giận dữ
    • Sợ hãi

Ví dụ:

Wow, that’s amazing! Thật tuyệt vời!
Oh, no! I lost my phone. Ôi, không! Tôi làm mất điện thoại rồi.
My goodness, what a beautiful day! Lạy Chúa tôi, hôm nay là một ngày tuyệt đẹp!

2. Câu mệnh lệnh

  • Câu mệnh lệnh thường bắt đầu bằng một động từ ở dạng nguyên thể (infinitive) hoặc dạng mệnh lệnh (imperative).
  • Câu mệnh lệnh thường có dấu chấm than (!) ở cuối câu.
  • Câu mệnh lệnh dùng để yêu cầu hoặc ra lệnh cho người nghe thực hiện một hành động nào đó. Hành động này có thể là tích cực hoặc tiêu cực.
  • Câu mệnh lệnh có thể dùng trong nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn như:
    • Khi bạn muốn ai đó làm gì cho mình.
    • Khi bạn muốn ai đó dừng làm gì đó.
    • Khi bạn muốn ai đó thay đổi hành vi của họ.

Ví dụ:

Please close the door. Làm ơn đóng cửa lại.
Stop talking! Ngừng nói chuyện!
Be quiet! Im lặng!

Câu cảm thán và câu mệnh lệnh
Câu cảm thán và câu mệnh lệnh

X. Câu điều kiện và câu ước

Câu điều kiện loại 1

  • Công thức:

If + mệnh đề hiện tại đơn, mệnh đề tương lai đơn

  • Ví dụ:

If I have time tomorrow, I will visit my parents.

Nếu ngày mai tôi có thời gian, tôi sẽ về thăm cha mẹ.

  • Câu điều kiện loại 2

Công thức:

  • If + mệnh đề quá khứ đơn, mệnh đề tương lai đơn

Ví dụ:

  • If I had a lot of money, I would buy a big house.

Nếu tôi có nhiều tiền, tôi sẽ mua một ngôi nhà lớn.

  • Câu điều kiện loại 3

Công thức:

  • If + mệnh đề quá khứ hoàn thành, mệnh đề tương lai hoàn thành

Ví dụ:

  • If I had studied harder, I would have passed the exam.

Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã đỗ kỳ thi.

  • Câu ước

Công thức:

  • I wish + mệnh đề quá khứ đơn, mệnh đề tương lai đơn

Ví dụ:

  • I wish I had more time to travel.

Tôi ước rằng tôi có nhiều thời gian để đi du lịch hơn.

  • I wish I could speak English fluently.

Tôi ước rằng tôi có thể nói tiếng Anh lưu loát.

Câu điều kiện và câu ước
Câu điều kiện và câu ước

XI. Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao

Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao là một chủ đề rộng và phức tạp, nhưng nó có thể được chia thành một số chủ đề chính. Những chủ đề này bao gồm:

  • Các thì trong tiếng Anh
  • Danh từ và động từ
  • Tính từ và trạng từ
  • Mạo từ và giới từ
  • Đại từ và sở hữu cách
  • Câu hỏi và câu trả lời
  • Câu cảm thán và câu mệnh lệnh
  • Câu điều kiện và câu ước
  • Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao

Mỗi chủ đề này đều có những quy tắc và ngoại lệ riêng, nhưng tất cả chúng đều đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp bạn giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh. Nếu bạn muốn cải thiện ngữ pháp tiếng Anh của mình, bạn nên bắt đầu bằng cách học những chủ đề cơ bản này.

Một khi bạn đã nắm vững những kiến thức cơ bản, bạn có thể bắt đầu học những chủ đề nâng cao hơn, chẳng hạn như:

  • Phân từ và trạng từ phân từ
  • Mệnh đề quan hệ
  • Câu bị động
  • Câu gián tiếp
  • Câu tường thuật

Những chủ đề này có thể khó hơn một chút, nhưng chúng sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh của mình. Nếu bạn đang nghiêm túc muốn học tiếng Anh, bạn nên dành thời gian để học những chủ đề này.

Bảng tóm tắt các chủ đề ngữ pháp tiếng Anh nâng cao
Chủ đề Nội dung
Các thì trong tiếng Anh Hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành, quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành, tương lai đơn, tương lai tiếp diễn, tương lai hoàn thành
Danh từ và động từ Danh từ chung, danh từ riêng, danh từ đếm được, danh từ không đếm được, động từ chính, động từ khuyết thiếu, động từ tình thái
Tính từ và trạng từ Tính từ chỉ chất lượng, tính từ chỉ số lượng, tính từ chỉ sở hữu, tính từ chỉ quan hệ, trạng từ chỉ cách thức, trạng từ chỉ nơi chốn, trạng từ chỉ thời gian
Mạo từ và giới từ Mạo từ xác định, mạo từ không xác định, giới từ chỉ nơi chốn, giới từ chỉ thời gian, giới từ chỉ nguyên nhân
Đại từ và sở hữu cách Đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, đại từ chỉ định, đại từ nghi vấn, đại từ quan hệ, sở hữu cách
Câu hỏi và câu trả lời Câu hỏi Yes/No, câu hỏi Wh-, câu trả lời ngắn, câu trả lời dài
Câu cảm thán và câu mệnh lệnh Câu cảm thán, câu mệnh lệnh肯定的な文と命令文
Câu điều kiện và câu ước Câu điều kiện loại 1, câu điều kiện loại 2, câu điều kiện loại 3, câu ước
Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao Phân từ và trạng từ phân từ, mệnh đề quan hệ, câu bị động, câu gián tiếp, câu tường thuật

Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao là một chủ đề rộng và phức tạp, nhưng nó có thể được chia thành một số chủ đề chính. Những chủ đề này bao gồm các thì trong tiếng Anh, danh từ và động từ, tính từ và trạng từ, mạo từ và giới từ, đại từ và sở hữu cách, câu hỏi và câu trả lời, câu cảm thán và câu mệnh lệnh, câu điều kiện và câu ước, ngữ pháp tiếng Anh nâng cao.

XII. Kết luận

Tóm lại, tài liệu ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc dưới dạng PDF này cung cấp kiến thức toàn diện về các chủ đề ngữ pháp quan trọng, giúp người học nắm vững nền tảng tiếng Anh vững chắc. Với cách trình bày rõ ràng, dễ hiểu và nhiều ví dụ thực tế, tài liệu này sẽ giúp người học nhanh chóng nắm bắt và áp dụng ngữ pháp tiếng Anh vào giao tiếp hàng ngày. Hãy tải tài liệu miễn phí tại excelenglish.com và bắt đầu hành trình học tiếng Anh hiệu quả ngay hôm nay!

Related Articles

Back to top button