Tiếng Anh cho Trẻ Em

Các câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất dành cho người mới bắt đầu

Các câu giao tiếp tiếng anh là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Chúng giúp chúng ta giao tiếp với mọi người xung quanh, học tập, làm việc và giải trí. Trong bài viết này, Excelenglish sẽ cung cấp cho bạn những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất trong mọi tình huống, giúp bạn tự tin giao tiếp với người nước ngoài.

Các câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất dành cho người mới bắt đầu
Các câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất dành cho người mới bắt đầu

I. Các câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng trong cuộc sống hàng ngày

Tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Học tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp với mọi người xung quanh mà còn mở ra nhiều cơ hội học tập, làm việc và giải trí. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất trong cuộc sống hàng ngày, giúp bạn tự tin giao tiếp với người nước ngoài.

1. Chào hỏi

* Hello: Xin chào (dùng để chào hỏi chung chung)* Good morning: Chào buổi sáng (dùng để chào hỏi vào buổi sáng)* Good afternoon: Chào buổi chiều (dùng để chào hỏi vào buổi chiều)* Good evening: Chào buổi tối (dùng để chào hỏi vào buổi tối)* How are you?: Bạn khỏe không? (dùng để hỏi thăm sức khỏe)* I’m fine, thank you. And you?: Tôi khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao? (dùng để trả lời câu hỏi thăm sức khỏe)

2. Làm quen

* My name is …: Tôi tên là … (dùng để giới thiệu bản thân)* Nice to meet you: Rất vui được gặp bạn (dùng để bày tỏ sự vui mừng khi gặp ai đó)* Where are you from?: Bạn đến từ đâu? (dùng để hỏi thăm quê quán)* I’m from …: Tôi đến từ … (dùng để trả lời câu hỏi thăm quê quán)* What do you do?: Bạn làm nghề gì? (dùng để hỏi thăm nghề nghiệp)* I’m a …: Tôi là một … (dùng để trả lời câu hỏi thăm nghề nghiệp)

3. Cảm ơn và xin lỗi

* Thank you: Cảm ơn bạn (dùng để bày tỏ lòng biết ơn)* You’re welcome: Không có gì (dùng để trả lời câu cảm ơn)* I’m sorry: Tôi xin lỗi (dùng để xin lỗi)* It’s okay: Không sao đâu (dùng để trả lời câu xin lỗi)

4. Yêu cầu và từ chối

* Can you help me?: Bạn có thể giúp tôi không? (dùng để yêu cầu sự giúp đỡ)* Sure, I can help you: Được thôi, tôi có thể giúp bạn (dùng để đồng ý giúp đỡ)* I’m sorry, I can’t help you: Tôi xin lỗi, tôi không thể giúp bạn (dùng để từ chối giúp đỡ)* Could you please …?: Bạn có thể vui lòng … không? (dùng để yêu cầu một cách lịch sự)* I’m sorry, I can’t: Tôi xin lỗi, tôi không thể (dùng để từ chối một cách lịch sự)

5. Đưa ra lời khuyên

* I think you should …: Tôi nghĩ bạn nên … (dùng để đưa ra lời khuyên)* You should …: Bạn nên … (dùng để đưa ra lời khuyên)* I don’t think you should …: Tôi nghĩ bạn không nên … (dùng để đưa ra lời khuyên)* You shouldn’t …: Bạn không nên … (dùng để đưa ra lời khuyên)

6. Đưa ra lời đề nghị

* How about we …?: Chúng ta thử … nhé? (dùng để đưa ra lời đề nghị)* Let’s …: Chúng ta hãy … (dùng để đưa ra lời đề nghị)* Why don’t we …?: Tại sao chúng ta không …? (dùng để đưa ra lời đề nghị)* We could …: Chúng ta có thể … (dùng để đưa ra lời đề nghị)

7. Đưa ra lời mời

* Would you like to …?: Bạn có muốn … không? (dùng để đưa ra lời mời)* Do you want to …?: Bạn có muốn … không? (dùng để đưa ra lời mời)* Can you come to …?: Bạn có thể đến … không? (dùng để đưa ra lời mời)* Could you please come to …?: Bạn có thể vui lòng đến … không? (dùng để đưa ra lời mời một cách lịch sự)

8. Đưa ra lời chấp nhận hoặc từ chối

* Yes, I would love to: Vâng, tôi rất muốn (dùng để chấp nhận lời mời)* No, I’m sorry, I can’t: Không, tôi xin lỗi, tôi không thể (dùng để từ chối lời mời)* I’m sorry, I have to …: Tôi xin lỗi, tôi phải … (dùng để từ chối lời mời một cách lịch sự)* I’m afraid I can’t: Tôi e rằng tôi không thể (dùng để từ chối lời mời một cách lịch sự)

9. Đưa ra lời khen

* You look nice: Bạn trông đẹp quá (dùng để khen ngợi ngoại hình)* I like your …: Tôi thích … của bạn (dùng để khen ngợi một món đồ nào đó)* You’re so kind: Bạn thật tốt bụng (dùng để khen ngợi tính cách)* You’re so smart: Bạn thật thông minh (dùng để khen ngợi trí tuệ)

10. Đưa ra lời chê

* I don’t like your …: Tôi không thích … của bạn (dùng để chê bai một món đồ nào đó)* You’re so rude: Bạn thật thô lỗ (dùng để chê bai tính cách)* You’re so stupid: Bạn thật ngu ngốc (dùng để chê bai trí tuệ)

STT Câu giao tiếp Tình huống sử dụng
1 Hello: Xin chào Dùng để chào hỏi chung chung
2 Good morning: Chào buổi sáng Dùng để chào hỏi vào buổi sáng
3 Good afternoon: Chào buổi chiều Dùng để chào hỏi vào buổi chiều
4 Good evening: Chào buổi tối Dùng để chào hỏi vào buổi tối
5 How are you?: Bạn khỏe không? Dùng để hỏi thăm sức khỏe
  • Khi gặp gỡ ai đó lần đầu tiên, bạn có thể sử dụng những câu chào hỏi như “Hello” hoặc “Good morning”.
  • Khi muốn làm quen với ai đó, bạn có thể sử dụng những câu hỏi như “Where are you from?” hoặc “What do you do?”.
  • Khi muốn cảm ơn ai đó, bạn có thể sử dụng những câu như “Thank you” hoặc “I appreciate it”.
  • Khi muốn xin lỗi ai đó, bạn có thể sử dụng những câu như “I’m sorry” hoặc “I apologize”.
  • Khi muốn yêu cầu ai đó giúp đỡ, bạn có thể sử dụng những câu như “Can you help me?” hoặc “Could you please help me?”.

Trên đây là một số câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất trong cuộc sống hàng ngày. Hy vọng rằng những câu giao tiếp này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với người nước ngoài.

II. Các câu giao tiếp tiếng Anh trong môi trường làm việc

Trong môi trường làm việc, việc giao tiếp bằng tiếng Anh là rất quan trọng. Dưới đây là một số câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng trong môi trường làm việc:

Tiếng Anh Tiếng Việt
Good morning/afternoon/evening. Chào buổi sáng/chiều/tối.
How are you? Bạn khỏe không?
I’m fine, thank you. And you? Tôi khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?
What can I do for you? Tôi có thể giúp gì cho bạn?
I need some help with… Tôi cần sự giúp đỡ với…
Can you please help me with this? Bạn có thể giúp tôi việc này được không?
Sure, I can help you with that. Được thôi, tôi có thể giúp bạn việc đó.
Thank you for your help. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.
You’re welcome. Không có gì.
I’m sorry, I can’t help you with that. Tôi xin lỗi, tôi không thể giúp bạn việc đó.

Ngoài ra, còn có một số câu giao tiếp tiếng Anh khác mà bạn có thể sử dụng trong môi trường làm việc, chẳng hạn như:

  • Can you please repeat that?
  • I don’t understand.
  • Could you please explain that again?
  • I have a question.
  • I need to speak to my manager.
  • I’m going to be late for work today.
  • I need to take a day off.
  • I’m resigning from my job.

Hy vọng những câu giao tiếp tiếng Anh trên sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường làm việc.

III. Các câu giao tiếp tiếng Anh khi đi du lịch

Khi đi du lịch, việc giao tiếp bằng tiếng Anh là rất quan trọng. Dưới đây là một số câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng khi đi du lịch:

Tiếng Anh Tiếng Việt
Hello. Xin chào.
Good morning/afternoon/evening. Chào buổi sáng/chiều/tối.
How are you? Bạn khỏe không?
I’m fine, thank you. And you? Tôi khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?
Where is the bathroom? Nhà vệ sinh ở đâu?
Where is the nearest restaurant? Nhà hàng gần nhất ở đâu?
Can you recommend a good restaurant? Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng ngon không?
What is the best thing to do in this city? Điều gì thú vị nhất để làm ở thành phố này?
How much is this? Cái này bao nhiêu tiền?
Can I pay with a credit card? Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
Thank you. Cảm ơn bạn.
You’re welcome. Không có gì.

Ngoài ra, còn có một số câu giao tiếp tiếng Anh khác mà bạn có thể sử dụng khi đi du lịch, chẳng hạn như:

  • I’m lost.
  • Can you help me find my way?
  • I need a taxi.
  • I’m looking for a hotel.
  • I need to make a reservation.
  • I’m allergic to…
  • I’m a vegetarian.
  • I have a food allergy.
  • I need a doctor.
  • I need to call the police.

Hy vọng những câu giao tiếp tiếng Anh trên sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi đi du lịch.

Các câu giao tiếp tiếng Anh trong môi trường làm việc
Các câu giao tiếp tiếng Anh trong môi trường làm việc

IV. Các câu giao tiếp tiếng Anh khi đi du lịch

Khi đi du lịch nước ngoài, việc giao tiếp bằng tiếng Anh là rất cần thiết. Dưới đây là một số câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng khi đi du lịch mà bạn có thể tham khảo:

Tình huống Câu giao tiếp
Xin chào Hello
Cảm ơn Thank you
Xin lỗi Excuse me
Vâng Yes
Không No
Tôi không hiểu I don’t understand
Tôi có thể giúp gì cho bạn? How can I help you?
Tôi muốn đặt phòng khách sạn I would like to book a hotel room
Tôi muốn thuê xe hơi I would like to rent a car
Tôi muốn mua vé máy bay I would like to buy a plane ticket

Ngoài ra, bạn cũng nên học thêm một số câu giao tiếp tiếng Anh khác như:

  • Xin chào tên tôi là…
  • Rất vui được gặp bạn
  • Bạn có thể nói chậm hơn được không?
  • Bạn có thể viết ra được không?
  • Tôi bị dị ứng với…
  • Tôi ăn chay
  • Tôi không uống rượu
  • Tôi bị say tàu xe
  • Tôi bị đau đầu
  • Tôi bị đau bụng

Những câu giao tiếp tiếng Anh này sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp với người dân địa phương và có một chuyến du lịch suôn sẻ.

Các câu giao tiếp tiếng Anh khi đi du lịch
Các câu giao tiếp tiếng Anh khi đi du lịch

V. Các câu giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng

Khi đi ăn nhà hàng, đôi khi bạn thấy bối rối vì không biết nên dùng tiếng Anh để gọi món hay nói những câu giao tiếp phù hợp như thế nào? Đừng lo nhé, dưới đây là tổng hợp những câu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng thường dùng nhất để bạn tham khảo. Cùng excelenglish tìm hiểu nhé!

Số thứ tự Câu tiếng Anh Cách phát âm Tiếng Việt
1. Excuse me, could I have the menu, please? ik-skjus mi, kud ai hev de meu pliiz Xin lỗi, có thể cho tôi xin thực đơn được không?
2. Could you recommend a good dish? kud ju rek-uh-mend eh good dish Bạn có thể giới thiệu cho tôi một món ăn ngon được không?
3. I’d like to try the special of the day. ai’d laik tu trai de spe-shul ehv de dei Tôi muốn thử chọn món đặc biệt trong ngày.
4. Is it possible to make this dish less spicy? is it pos-i-bul tu meik dis dish les spai-si Làm thế nào để món ăn này ít cay hơn được không?
5. I have an allergy to seafood/nuts/dairy. ai hev en al-ler-ji tu si-fuud/nuts/deiri Tôi dị ứng với hải sản/các loại hạt/sữa.
6. Could I get this well-done, please? kud ai get dis wel dun pliiz Làm ơn làm món này thật chín được không?
7. I’m ready to order. aim redi tu or-der Tôi đã sẵn sàng để gọi món.
8. I’ll have the steak, medium-rare, please. ail hev de steik mi-di-um-rear pliiz Tôi sẽ lấy món bít tết tái vừa, làm ơn.
9. I’ll take the chicken stir-fry with brown rice. ail teik de chik-en ster-frai wid brahn rais Tôi sẽ lấy gà xào với cơm gạo lứt.
10. Can I get a side of fries with that? ken ai get eh said ehv fraiz wid det Tôi có thể lấy thêm khoai tây chiên với món đó được không?

Một số lưu ý khi giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng:

  • Khi vào nhà hàng, bạn nên đợi nhân viên phục vụ đến chào đón bạn. Đừng ngại mỉm cười và chào lại “Hello” hoặc “Good evening”.
  • Khi gọi món, bạn nên nói rõ tên món ăn và số lượng bạn muốn. Ví dụ: “I’d like to order the steak, medium-rare, please.”
  • Nếu bạn có bất kỳ yêu cầu đặc biệt nào, chẳng hạn như món ăn ít cay hơn hoặc không cho hành tây, bạn nên nói với nhân viên phục vụ ngay khi gọi món.
  • Khi món ăn được bưng ra, bạn nên cảm ơn nhân viên phục vụ bằng câu “Thank you”.
  • Khi bạn đã ăn xong, bạn có thể gọi nhân viên phục vụ đến để thanh toán bằng câu “Excuse me, can I get the bill, please?”.
  • Khi thanh toán, bạn có thể sử dụng tiền mặt hoặc thẻ tín dụng. Nếu bạn sử dụng thẻ tín dụng, bạn sẽ phải ký vào hóa đơn.
  • Khi ra khỏi nhà hàng, bạn nên cảm ơn nhân viên phục vụ và chào tạm biệt bằng câu “Good night” hoặc “Goodbye”.

Trên đây là những câu giao tiếp bằng tiếng Anh khi đi ăn nhà hàng thông dụng. Hi vọng những thông tin này hữu ích với bạn. Chúc bạn thưởng thức bữa ăn ngon miệng nhé!

Các câu giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng
Các câu giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng

VI. Các câu giao tiếp tiếng Anh khi mua sắm

Khi đi mua sắm, bạn có thể cần sử dụng những câu giao tiếp tiếng Anh sau:

Tình huống Câu giao tiếp
Bạn muốn hỏi giá một món đồ How much is this?
Bạn muốn hỏi xem có giảm giá không Is there a discount?
Bạn muốn hỏi xem có size khác không Do you have this in other sizes?
Bạn muốn thử đồ Can I try this on?
Bạn muốn hỏi xem có màu khác không Do you have this in other colors?
Bạn muốn hỏi xem có giao hàng tận nhà không Do you deliver?
Bạn muốn hỏi xem có chính sách đổi trả không What is your return policy?
Bạn muốn cảm ơn người bán hàng Thank you for your help.

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng một số câu giao tiếp tiếng Anh khác khi mua sắm, chẳng hạn như:

  • I’m looking for a [tên sản phẩm].
  • Where can I find [tên sản phẩm]?
  • I’m interested in this [tên sản phẩm].
  • Can you show me more options?
  • I’ll take this one.
  • I’ll pay with cash.
  • I’ll pay with a credit card.

Hy vọng những câu giao tiếp tiếng Anh khi mua sắm này sẽ giúp bạn có một chuyến đi mua sắm thuận lợi và thú vị.

VII. Các câu giao tiếp tiếng Anh khi gặp bác sĩ

Khi bạn đến gặp bác sĩ, bạn có thể cần sử dụng một số câu giao tiếp tiếng Anh để giải thích tình trạng của mình và hiểu được lời khuyên của bác sĩ. Dưới đây là một số câu giao tiếp tiếng Anh hữu ích khi gặp bác sĩ:

  • I’m not feeling well. (Tôi không khỏe.)
  • I have a fever. (Tôi bị sốt.)
  • I have a cough. (Tôi bị ho.)
  • I have a sore throat. (Tôi bị đau họng.)
  • I have a headache. (Tôi bị đau đầu.)
  • I have a stomachache. (Tôi bị đau bụng.)
  • I have a rash. (Tôi bị phát ban.)
  • I’m feeling dizzy. (Tôi bị chóng mặt.)
  • I’m feeling nauus. (Tôi bị buồn nôn.)
  • I’m feeling vomiting. (Tôi bị nôn.)

Khi bác sĩ hỏi bạn về tình trạng của mình, bạn có thể trả lời bằng những câu sau:

  • It started yesterday. (Nó bắt đầu từ hôm qua.)
  • It’s been going on for a few days. (Nó đã diễn ra trong vài ngày.)
  • It’s getting worse. (Nó đang trở nên tồi tệ hơn.)
  • It’s not getting any better. (Nó không khá hơn.)
  • I’ve been taking some medicine, but it’s not helping. (Tôi đã uống một số loại thuốc, nhưng nó không có tác dụng.)

Bác sĩ có thể hỏi bạn một số câu hỏi khác để chẩn đoán tình trạng của bạn. Bạn nên trả lời những câu hỏi này một cách trung thực và chính xác nhất có thể. Sau khi chẩn đoán, bác sĩ sẽ đưa ra lời khuyên về cách điều trị. Bạn có thể hỏi bác sĩ những câu hỏi sau để hiểu rõ hơn về lời khuyên của bác sĩ:

  • What is the diagnosis? (Chẩn đoán là gì?)
  • What is the treatment? (Phương pháp điều trị là gì?)
  • How long will the treatment take? (Thời gian điều trị là bao lâu?)
  • What are the side effects of the treatment? (Tác dụng phụ của phương pháp điều trị là gì?)
  • What can I do to help myself get better? (Tôi có thể làm gì để giúp bản thân khỏe hơn?)

Hy vọng những câu giao tiếp tiếng Anh trên sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với bác sĩ khi bạn cần.

Một số câu giao tiếp tiếng Anh hữu ích khi gặp bác sĩ
Câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
I’m not feeling well. Tôi không khỏe.
I have a fever. Tôi bị sốt.
I have a cough. Tôi bị ho.
I have a sore throat. Tôi bị đau họng.
I have a headache. Tôi bị đau đầu.
I have a stomachache. Tôi bị đau bụng.
I have a rash. Tôi bị phát ban.
I’m feeling dizzy. Tôi bị chóng mặt.
I’m feeling nauus. Tôi bị buồn nôn.
I’m feeling vomiting. Tôi bị nôn.

VIII. Các câu giao tiếp tiếng Anh khi sử dụng phương tiện công cộng

Khi sử dụng phương tiện công cộng, bạn có thể cần giao tiếp với tài xế, nhân viên soát vé hoặc những hành khách khác. Dưới đây là một số câu giao tiếp tiếng Anh hữu ích trong những tình huống này:

Khi lên xe

  • “Excuse me, is this the bus to [destination]?” (Xin lỗi, đây có phải xe buýt đi [đích đến] không?)
  • “Where can I buy a ticket?” (Tôi có thể mua vé ở đâu?)
  • “How much is the fare?” (Giá vé là bao nhiêu?)
  • “Can I use my [credit card/debit card/cash] to pay?” (Tôi có thể dùng [thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ/tiền mặt] để trả tiền không?)
  • “Where can I find a seat?” (Tôi có thể tìm chỗ ngồi ở đâu?)

Khi trên xe

  • “Excuse me, could you please tell me when we arrive at [destination]?” (Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết khi nào chúng ta đến [đích đến] không?)
  • “Is this the stop for [destination]?” (Đây có phải trạm dừng cho [đích đến] không?)
  • “Could you please let me know when we get to [destination]?” (Bạn có thể cho tôi biết khi nào chúng ta đến [đích đến] không?)
  • “I’m getting off at the next stop. Could you please let me know?” (Tôi sẽ xuống ở trạm tiếp theo. Bạn có thể cho tôi biết không?)
  • “Can I open the window?” (Tôi có thể mở cửa sổ không?)

Khi xuống xe

  • “Thank you for the ride.” (Cảm ơn vì chuyến đi.)
  • “Have a nice day.” (Chúc một ngày tốt lành.)

Những câu giao tiếp khác

  • “I need to get to [destination]. Which bus should I take?” (Tôi cần đến [đích đến]. Tôi nên đi xe buýt nào?)
  • “Where is the nearest bus stop?” (Trạm xe buýt gần nhất ở đâu?)
  • “How often do the buses run?” (Xe buýt chạy bao lâu một chuyến?)
  • “Is there a bus pass that I can use?” (Có thẻ xe buýt nào mà tôi có thể sử dụng không?)
  • “Can I bring my bike on the bus?” (Tôi có thể mang xe đạp lên xe buýt không?)

Hy vọng những câu giao tiếp tiếng Anh này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi sử dụng phương tiện công cộng ở nước ngoài.

IX. Các câu giao tiếp tiếng Anh khi tham gia các hoạt động xã hội

Tham gia các hoạt động xã hội là một cách tuyệt vời để gặp gỡ những người mới, học hỏi về các nền văn hóa khác nhau và mở rộng vòng tròn giao tiếp của bạn. Dưới đây là một số câu giao tiếp tiếng Anh hữu ích khi tham gia các hoạt động xã hội:

  • Hello, my name is [your name]. [Xin chào, tôi tên là [tên của bạn].]
  • Nice to meet you. [Rất vui được gặp bạn.]
  • Where are you from? [Bạn đến từ đâu?]
  • What do you do for a living? [Bạn làm nghề gì?]
  • Do you have any hobbies? [Bạn có sở thích gì không?]
  • What do you like to do in your free time? [Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh?]
  • I’m interested in learning more about your culture. Can you tell me more about it? [Tôi rất muốn tìm hiểu thêm về văn hóa của bạn. Bạn có thể kể cho tôi nghe nhiều hơn về nó không?]
  • I’m really enjoying this event. Are you having a good time? [Tôi thực sự đang rất thích sự kiện này. Bạn có đang có một khoảng thời gian vui vẻ không?]
  • I’d love to get to know you better. Can we exchange contact information? [Tôi rất muốn được biết thêm về bạn. Chúng ta có thể trao đổi thông tin liên lạc được không?]
  • It was great talking to you. I hope to see you again soon. [Rất vui được trò chuyện cùng bạn. Tôi hy vọng sớm được gặp lại bạn.]
  • Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo một số câu giao tiếp tiếng Anh hữu ích khác khi tham gia các hoạt động xã hội:

  • Can I help you with anything? [Tôi có thể giúp bạn điều gì không?]
  • Do you mind if I sit here? [Bạn có phiền nếu tôi ngồi đây không?]
  • Excuse me, can you please pass me that? [Xin lỗi, bạn có thể vui lòng đưa tôi thứ đó được không?]
  • Thank you for your help. [Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.]
  • I’m sorry, I didn’t catch that. Can you repeat it? [Xin lỗi, tôi không nghe rõ. Bạn có thể lặp lại được không?]
  • I’m not sure I understand. Can you explain it again? [Tôi không chắc là mình đã hiểu. Bạn có thể giải thích lại được không?]
  • I agree with you. [Tôi đồng ý với bạn.]
  • I disagree with you. [Tôi không đồng ý với bạn.]
  • I have a different opinion. [Tôi có một ý kiến khác.]
  • I’d like to hear more about your thoughts on this topic. [Tôi rất muốn nghe thêm về suy nghĩ của bạn về chủ đề này.]
  • Hy vọng rằng những câu giao tiếp tiếng Anh hữu ích này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia các hoạt động xã hội.

    X. Các câu giao tiếp tiếng Anh khi học tập

    Khi học tập, bạn sẽ cần tới những câu giao tiếp tiếng Anh rất hữu ích, đặc biệt là dành cho những bạn du học sinh lần đầu ra nước ngoài. Trong bài viết dưới đây, excelenglish.edu.vn xin chia sẻ tới các bạn các câu giao tiếp tiếng Anh thường dùng nhất trong quá trình học tập.

    Các câu hỏi khi bạn không hiểu bài Các câu trả lời của giáo viên cho câu hỏi của bạn
    Excuse me, I don’t understand. Can you explain it to me again? Sure. Let me try to explain it in a different way.
    Could you please repeat that? I didn’t catch it. Certainly. Here it is again.
    What does [word/phrase] mean? [Word/phrase] means [definition].
    Can you give me an example of how to use [word/phrase]? Of course. Here is an example:
    Những câu giao tiếp trong giờ ra chơi Các câu trả lời cho câu giao tiếp trong giờ ra chơi
    What are you studying? I’m studying English.
    What do you want to be when you grow up? I want to be a doctor.
    What’s your favorite subject? My favorite subject is math.
    What’s your least favorite subject? My least favorite subject is history.
    Các câu giao tiếp tiếng Anh khi thuyết trình Các câu trả lời của giáo viên
    I’m nervous. Can you give me some tips on how to calm down? Sure. Here are some tips that might help:
    Can I use my notes during my presentation? Yes, you can. It’s a good idea to have them with you in case you need to refer to them.
    How long should my presentation be? It should be around 5-7 minutes.
    What should I do if I make a mistake? Don’t worry about making mistakes. Everyone makes them. Just keep going and finish your presentation.

    XI. Các câu giao tiếp tiếng Anh khi giải trí

    Khi đi du lịch, việc giao tiếp với người dân địa phương là điều không thể thiếu. Sau đây là một số câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng mà bạn có thể sử dụng khi đi du lịch:

    • Xin chào: Hello
    • Tạm biệt: Goodbye
    • Cảm ơn: Thank you
    • Không có gì: You’re welcome
    • Xin lỗi: Excuse me

    Để hỏi đường, bạn có thể sử dụng những câu sau:

    • Nhà vệ sinh ở đâu?: Where is the toilet?
    • Tôi có thể đến bảo tàng bằng cách nào?: How can I get to the museum?
    • Ngân hàng gần nhất ở đâu?: Where is the nearest bank?
    • Nhà hàng nào ngon ở đây?: Which restaurant is good here?
    • Giá vé bao nhiêu?: How much is the ticket?

    Khi mua sắm, bạn có thể sử dụng những câu sau:

    • Giá bao nhiêu?: How much is it?
    • Tôi có thể thử không?: Can I try it on?
    • Tôi muốn mua cái này: I’d like to buy this
    • Bạn có giảm giá không?: Do you have a discount?
    • Tôi có thể đổi trả không?: Can I return it?

    Khi giao tiếp với người dân địa phương, bạn hãy nhớ sử dụng những câu giao tiếp lịch sự và tôn trọng. Điều này sẽ giúp bạn có được một chuyến đi vui vẻ và đáng nhớ.

    Lưu ý:

    • Khi giao tiếp với người dân địa phương, hãy nói chậm và rõ ràng để họ có thể hiểu bạn.
    • Hãy sử dụng những cử chỉ phù hợp để thể hiện sự tôn trọng.
    • Tránh sử dụng những câu tục ngữ hoặc thành ngữ mà người dân địa phương không hiểu.

    XII. Những lưu ý khi giao tiếp bằng tiếng Anh khi đi du lịch

    • Học một số câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản: Trước khi đi du lịch, hãy học một số câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản để có thể giao tiếp với người dân địa phương.
    • Sử dụng ngôn ngữ cơ thể: Khi giao tiếp bằng tiếng Anh, hãy sử dụng ngôn ngữ cơ thể để hỗ trợ lời nói của bạn. Điều này sẽ giúp người dân địa phương hiểu bạn hơn.
    • Kiên nhẫn và tôn trọng: Khi giao tiếp với người dân địa phương, hãy kiên nhẫn và tôn trọng. Họ có thể không nói tiếng Anh lưu loát như bạn, vì vậy hãy kiên nhẫn và không tỏ ra khó chịu.

    XIII. Kết luận

    Trên đây là những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất trong các tình huống khác nhau. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với người nước ngoài. Chúc các bạn học tiếng Anh thành công!

    Related Articles

    Back to top button