Bài học này sẽ giúp cải thiện mọi khía cạnh sử dụng ngôn ngữ của bạn, khiến bạn trở nên chuyên nghiệp hơn, đặc biệt là ở phần Writing và Từ Vựng. Ngoài ra nó cũng hỗ trợ phần Speaking, Listening và kỹ thuật Story Telling.
Vậy 03 từ cần lưu khi sử dụng ý để tăng band điểm Writing đó là gì?
Từ đầu tiên bạn không nên và tuyệt đối không nên sử dụng trong bài Writing, bài luận hay bài kiểm tra chính là từ “Very”. Tại sao ư? Bởi trái lại với nhiều người vẫn nghĩ, từ “Very” có cường độ nhấn mạnh rất yếu. Và thậm chí đôi khi nó trở nên vô dụng và nhàm chán trong câu.
Tất cả những gì chúng ta cần làm là tìm từ thay thế “Very”, hạn chế sử dụng nó. Dưới đây là một số cách “biến hóa” cho bạn tham khảo và ghi nhớ, khiến khả năng ngoại ngữ của bạn ‘có vẻ’ thành thạo như người bản xứ.
Trước tiên, hãy so sánh 02 câu dưới đây nhé!
The audience were very scared by the very loud noise
Và,
The audience were petrified by the deafening noise
(Petrified = extremely frightened
Deafening = very loud)
Rõ ràng là cách thứ 02 nghe sẽ đỡ nhàm chán và không bị lặp từ đúng không nào? Chưa kể, cường độ biểu đạt của cách thứ 02 cũng mạnh hơn cách đầu tiên.
Bảng thay thế một số tính từ phổ biến
Very risky |
Perilous – /ˈperələs/ Ex: ‘A perilous journey’ |
Very bad | Atrocious – /əˈtrəʊʃəs/ Ex: ‘Isn’t the weather atrocious?’ |
Very poor | Destitute – /ˈdestɪtjuːt/ Ex: ‘The war left her completely destitute.’ |
Very tired | Exhausted – /ɪɡˈzɔːstɪd/ Ex: ‘The exhausted climbers were rescued by helicopter’ |
Very hungry | Ravenous – /ˈrævənəs/ Ex: ‘What’s for lunch? I’m absolutely ravenous.’ |
Very clean | Spotless – /ˈspɒtləs/ Ex: ‘I want this place spotless.’ |
Đây là một từ khá nhàm chán, bị sử dụng lặp đi lặp lại bởi người học Tiếng Anh. Nó sẽ khiến câu chuyện bạn kể thiếu hấp dẫn và gây “buồn ngủ” cho người đối diện.
Ví dụ rất đơn giản như sau: “I’m leaving you forever”, she said. “Nooooo”, he said
Và,“I’m leaving you forever”, she announced. “Nooooooo”, he cried!
Chưa nói đến giọng điệu, chỉ cần thay từ said thôi, câu chuyện cũng đã trở nên dễ hình dung và kịch tính hơn nhiều phần.
Một số nhóm từ bạn có thể sử dụng:
Nhưng sẽ hấp dẫn hơn nữa nếu bạn thêm trạng từ biểu đạt cảm xúc, ví dụ:
She announced powerfully
He cried pathetically
Đây là một từ cho thấy sự “khá lười biếng” ở người sử dụng. Chúng ta dùng nó ở khắp nơi để thay thế cho những thứ chúng ta định nói đến, tương tự như Stuff. Có vẻ Thing và Stuff khá thuận tiện khi sử dụng nếu bạn không nhớ tên của món đồ mình định nói đến, nhưng đừng biến nó thành thói quen nhé!
Ví dụ:
I looked at all of the things. I felt sad.
Vậy things ở đây có nghĩa gì thì không ai biết cả, ngoại trừ người nói, dẫn đến gây ức chế cho người đối diện. Thế nên hãy nói rằng:
I looked at all of my mother’s childhood teddies and possesions. I felt sad.
Tóm lại, hãy hạn chế sử dụng 03 từ trên càng nhiều càng tốt bằng việc cải thiện vốn từ của mình. Nó không chỉ khiến bạn nghe chuyên nghiệp hơn, mà còn khiến hình ảnh của bạn thú vị hơn trong mắt người khác.
Chúc các bạn thành công!
Nguồn tham khảo: English by Lucy và Oxford English Dictionary
Mô hình học IELTS Buffet | IELTS Listening |
Tips & mẹo học IELTS | IELTS Speaking |
Kho tài liệu | IELTS Reading |
Chia sẻ của các Cao thủ IELTS 7.0+ | IELTS Writing |