Tiếng Anh Giao Tiếp

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày: Nâng cao khả năng giao tiếp của bạn

Từ vựng tiếng anh giao tiếp hàng ngày là những từ vựng cơ bản và thông dụng nhất trong tiếng Anh, được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày như chào hỏi, giới thiệu bản thân, hỏi thăm sức khỏe, thời tiết, sở thích, gia đình, nghề nghiệp, mua sắm, ăn uống, du lịch, v.v. Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với người nước ngoài và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế. Excelenglish sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày thông dụng nhất, giúp bạn dễ dàng học tập và sử dụng.

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày: Nâng cao khả năng giao tiếp của bạn
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày: Nâng cao khả năng giao tiếp của bạn

I. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày về chào hỏi

Xin chào: Hello, Hi, Good morning, Good afternoon, Good evening

Tạm biệt: Goodbye, Bye, See you later, See you tomorrow, Have a good day

Cảm ơn Xin lỗi
Thank you I’m sorry, Excuse me

Làm ơn: Please

Không có gì: You’re welcome, No problem

Tên của bạn là gì?: What’s your name?

Tôi tên là …: My name is …

Bạn khỏe không?: How are you?

Tôi khỏe, cảm ơn: I’m fine, thank you

Bạn làm gì?: What do you do?

Tôi là sinh viên: I’m a student

Bạn đến từ đâu?: Where are you from?

Tôi đến từ Việt Nam: I’m from Vietnam

Rất vui được gặp bạn: Nice to meet you

Rất vui được gặp bạn: Nice to meet you too

II. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày về giới thiệu bản thân

Giới thiệu bản thân là một trong những kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cơ bản mà bất kỳ ai cũng cần phải nắm vững. Khi giao tiếp với người nước ngoài, việc giới thiệu bản thân một cách trôi chảy và lưu loát sẽ giúp bạn tạo được ấn tượng tốt và xây dựng nền tảng cho những cuộc trò chuyện tiếp theo.

Tiếng Anh Tiếng Việt
Hello, my name is [your name]. Xin chào, tôi tên là [tên của bạn].
I’m from [your country]. Tôi đến từ [quốc gia của bạn].
I’m a student/teacher/engineer/doctor, etc. Tôi là sinh viên/giáo viên/kỹ sư/bác sĩ, v.v.
I’m [your age] years old. Tôi [tuổi của bạn] tuổi.
I live in [your city]. Tôi sống ở [thành phố của bạn].
I have [your hobbies]. Tôi có sở thích [sở thích của bạn].

Bên cạnh những thông tin cơ bản như tên, tuổi, quê quán, nghề nghiệp, sở thích, bạn cũng có thể chia sẻ thêm một số thông tin khác về bản thân như mục tiêu, ước mơ, dự định trong tương lai, v.v. Việc chia sẻ thêm thông tin sẽ giúp người đối diện hiểu rõ hơn về bạn và cuộc sống của bạn.

Một số lưu ý khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

  • Nói chậm và rõ ràng để người đối diện có thể nghe và hiểu được bạn.
  • Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, tránh dùng những từ ngữ chuyên ngành hay quá phức tạp.
  • Tự tin và thoải mái khi giao tiếp, không nên quá rụt rè hay căng thẳng.
  • Luôn nở nụ cười thân thiện và giữ thái độ giao tiếp cởi mở, tích cực.

Trên đây là một số mẫu câu và từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày về giới thiệu bản thân. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ hữu ích đối với bạn và giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với người nước ngoài.

III. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày về hỏi thăm sức khỏe

Khi giao tiếp với người nước ngoài, việc hỏi thăm sức khỏe là một cử chỉ lịch sự và thể hiện sự quan tâm của bạn đối với họ. Dưới đây là một số mẫu câu và từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày về hỏi thăm sức khỏe:

Tiếng Anh Tiếng Việt
How are you? Bạn khỏe không?
How’s it going? Mọi thứ thế nào?
What’s up? Có chuyện gì không?
Are you feeling okay? Bạn có khỏe không?
How’s your day been? Ngày của bạn thế nào?
I hope you’re doing well. Tôi hy vọng bạn vẫn khỏe.

Sau khi hỏi thăm sức khỏe, bạn có thể tiếp tục cuộc trò chuyện bằng cách hỏi thêm một số câu hỏi khác như “What have you been up to?” (Bạn đã làm gì?), “What are your plans for the weekend?” (Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần này?), v.v.

Một số lưu ý khi hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh

  • Nói chậm và rõ ràng để người đối diện có thể nghe và hiểu được bạn.
  • Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, tránh dùng những từ ngữ chuyên ngành hay quá phức tạp.
  • Tự tin và thoải mái khi giao tiếp, không nên quá rụt rè hay căng thẳng.
  • Luôn nở nụ cười thân thiện và giữ thái độ giao tiếp cởi mở, tích cực.

Trên đây là một số mẫu câu và từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày về hỏi thăm sức khỏe. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ hữu ích đối với bạn và giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với người nước ngoài.

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày về giới thiệu bản thân
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày về giới thiệu bản thân

IV. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày về hỏi thăm sức khỏe

Khi giao tiếp với người nước ngoài, việc hỏi thăm sức khỏe là một phép lịch sự tối thiểu mà bạn cần phải biết. Dưới đây là một số mẫu câu hỏi thăm sức khỏe thông dụng trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo:

  • How are you doing today?
  • How have you been?
  • What’s up?
  • How’s it going?
  • How are things?

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng một số câu hỏi thăm sức khỏe cụ thể hơn, chẳng hạn như:

  • How’s your health?
  • How are you feeling?
  • Are you feeling okay?
  • Do you feel better now?
  • How’s your cold/flu?

Khi người đối diện trả lời câu hỏi của bạn, bạn có thể đáp lại bằng một số câu sau:

  • I’m glad to hear that.
  • I’m sorry to hear that.
  • I hope you feel better soon.
  • Take care of yourself.
  • Get well soon.

Việc hỏi thăm sức khỏe không chỉ là một phép lịch sự mà còn là một cách để bạn thể hiện sự quan tâm của mình đến người khác. Vì vậy, hãy cố gắng sử dụng những mẫu câu hỏi thăm sức khỏe này khi giao tiếp với người nước ngoài nhé!

Mẫu câu hỏi thăm sức khỏe Dịch nghĩa
How are you doing today? Bạn thế nào?
How have you been? Bạn dạo này thế nào?
What’s up? Có chuyện gì không?
How’s it going? Mọi chuyện thế nào?
How are things? Mọi thứ thế nào?

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng một số câu hỏi thăm sức khỏe cụ thể hơn, chẳng hạn như:

  • How’s your health?
  • How are you feeling?
  • Are you feeling okay?
  • Do you feel better now?
  • How’s your cold/flu?

Khi người đối diện trả lời câu hỏi của bạn, bạn có thể đáp lại bằng một số câu sau:

  • I’m glad to hear that.
  • I’m sorry to hear that.
  • I hope you feel better soon.
  • Take care of yourself.
  • Get well soon.

Việc hỏi thăm sức khỏe không chỉ là một phép lịch sự mà còn là một cách để bạn thể hiện sự quan tâm của mình đến người khác. Vì vậy, hãy cố gắng sử dụng những mẫu câu hỏi thăm sức khỏe này khi giao tiếp với người nước ngoài nhé!

V. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày về thời tiết

Thời tiết là một chủ đề phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về thời tiết thường dùng:

  • Sunny (nắng)
  • Cloudy (mây)
  • Rainy (mưa)
  • Snowy (tuyết)
  • Windy (gió)
  • Foggy (sương mù)
  • Hot (nóng)
  • Cold (lạnh)
  • Warm (ấm)
  • Cool (mát)

Ngoài ra, còn có một số cụm từ thông dụng về thời tiết:

  • It’s sunny today. (Hôm nay trời nắng.)
  • It’s cloudy today. (Hôm nay trời nhiều mây.)
  • It’s raining today. (Hôm nay trời mưa.)
  • It’s snowing today. (Hôm nay trời tuyết.)
  • It’s windy today. (Hôm nay trời gió.)
  • It’s foggy today. (Hôm nay trời sương mù.)
  • It’s hot today. (Hôm nay trời nóng.)
  • It’s cold today. (Hôm nay trời lạnh.)
  • It’s warm today. (Hôm nay trời ấm.)
  • It’s cool today. (Hôm nay trời mát.)

Bạn có thể sử dụng những từ vựng và cụm từ này để giao tiếp về thời tiết với người nước ngoài. Chúc bạn học tiếng Anh vui vẻ!

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Sunny /ˈsʌni/ Nắng
Cloudy /ˈklaʊdi/ Mây
Rainy /ˈreɪni/ Mưa
Snowy /ˈsnoʊi/ Tuyết
Windy /ˈwindi/ Gió
Foggy /ˈfɑːgi/ Sương mù
Hot /hɑːt/ Nóng
Cold /koʊld/ Lạnh
Warm /wɔːrm/ Ấm
Cool /kuːl/ Mát

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày về thời tiết
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày về thời tiết

VI. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày về sở thích

Sở thích là một phần quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Nó giúp chúng ta thư giãn, giải trí và kết nối với những người khác. Có rất nhiều sở thích khác nhau mà bạn có thể lựa chọn, từ những sở thích phổ biến như đọc sách, nghe nhạc, xem phim đến những sở thích độc đáo hơn như sưu tầm tem, chơi cờ vua hay nuôi cá cảnh. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày về sở thích mà bạn có thể sử dụng để nói về những điều mình thích làm.

1. Các hoạt động thể thao

  • Play sports: chơi thể thao
  • Go jogging: chạy bộ
  • Go swimming: bơi lội
  • Play tennis: chơi quần vợt
  • Play basketball: chơi bóng rổ
  • Play football: chơi bóng đá
  • Play volleyball: chơi bóng chuyền
  • Play badminton: chơi cầu lông
  • Go hiking: đi bộ đường dài
  • Go biking: đi xe đạp

2. Các hoạt động nghệ thuật

  • Listen to music: nghe nhạc
  • Play a musical instrument: chơi nhạc cụ
  • Sing: hát
  • Dance: nhảy
  • Draw: vẽ
  • Paint: tô màu
  • Sculpt: điêu khắc
  • Write: viết
  • Play an instrument: chơi nhạc cụ
  • Compose music: sáng tác nhạc

3. Các hoạt động giải trí

  • Watch TV: xem tivi
  • Watch movies: xem phim
  • Read books: đọc sách
  • Play video games: chơi trò chơi điện tử
  • Go to the movies: đi xem phim
  • Go to the theater: đi xem kịch
  • Go to a concert: đi xem hòa nhạc
  • Go to a museum: đi thăm bảo tàng
  • Go to an art gallery: đi thăm phòng tranh
  • Go to a zoo: đi thăm sở thú

4. Các hoạt động ngoài trời

  • Go camping: đi cắm trại
  • Go fishing: đi câu cá
  • Go hunting: đi săn bắn
  • Go bird watching: đi ngắm chim
  • Go stargazing: đi ngắm sao
  • Go for a walk: đi dạo
  • Go for a run: đi chạy
  • Go for a bike ride: đi xe đạp
  • Go for a swim: đi bơi
  • Go for a hike: đi bộ đường dài

5. Các hoạt động khác

  • Collect stamps: sưu tầm tem
  • Play chess: chơi cờ vua
  • Play checkers: chơi cờ caro
  • Play Go: chơi cờ vây
  • Play Mahjong: chơi mạt chược
  • Play poker: chơi bài xì tố
  • Play blackjack: chơi bài xì dách
  • Play roulette: chơi roulette
  • Play slots: chơi máy đánh bạc
  • Play bingo: chơi bingo

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày về sở thích
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày về sở thích

VII. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày về gia đình

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta có thể dễ dàng bắt gặp những đoạn hội thoại, tình huống giao tiếp với gia đình. Để nắm vững kỹ năng giao tiếp tiếng Anh về chủ đề gia đình, theo dõi bài viết dưới đây để học từ vựng cần thiết nhé!

Một số từ vựng về gia đình trong tiếng Anh

Tiếng Anh Tiếng Việt
Family Gia đình
Father / Dad Bố
Mother / Mom Mẹ
Sister Chị / em gái
Brother Anh / em trai
Grandfather Ông nội
Grandmother Bà nội
Grandson Cháu trai
Granddaughter Cháu gái
Uncle Chú
Aunt
Cousin Anh chị em họ
Nephew Cháu trai
Niece Cháu gái
In-law Gia đình chồng/vợ
Husband Chồng
Wife Vợ
Son Con trai
Daughter Con gái

Những câu giao tiếp tiếng Anh thường dùng trong gia đình

  • “How was your day?” – “Hôm nay của con thế nào?”
  • “How was school?” – “Hôm nay ở trường con thế nào?”
  • “Did you eat lunch today?” – “Hôm nay con đã ăn trưa chưa?”
  • “What did you do today?” – “Hôm nay con đã làm gì?”
  • “What are your plans for the weekend?” – “Con có dự định gì cho cuối tuần này không?”
  • “Let’s go out for dinner tonight.” – “Tối nay chúng ta đi ăn tối nhé.”
  • “Can you help me with the dishes?” – “Con có thể giúp bố/mẹ rửa bát không?”
  • “I’m going to the store. Do you need anything?” – “Mẹ đi chợ. Con có cần mua gì không?”
  • “I’m tired. I’m going to bed.” – “Bố/mẹ mệt rồi. Bố/mẹ đi ngủ đây.”
  • “Good night, sweetheart.” – “Ngủ ngon nhé, con yêu.”

Bài viết cung cấp cho bạn một số từ vựng và câu giao tiếp tiếng Anh về gia đình. Hi vọng những kiến thức này có thể giúp các bạn giao tiếp tốt hơn, trở nên gần gũi và gắn kết với nhau hơn.

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày về gia đình
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày về gia đình

VIII. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày về nghề nghiệp

Trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta thường xuyên sử dụng các từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp. Những từ vựng này giúp chúng ta có thể giới thiệu về bản thân, hỏi thăm về công việc của người khác và trao đổi thông tin về các ngành nghề khác nhau. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày về nghề nghiệp thông dụng nhất:

Nghề nghiệp Tiếng Anh
Bác sĩ Doctor
Y tá Nurse
Giáo viên Teacher
Kỹ sư Engineer
Luật sư Lawyer

Ngoài ra, còn có một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày về nghề nghiệp khác mà bạn có thể tham khảo:

  • Accountant: Kế toán
  • Architect: Kiến trúc sư
  • Artist: Nghệ sĩ
  • Astronaut: Phi hành gia
  • Author: Tác giả
  • Baker: Thợ làm bánh
  • Banker: Nhân viên ngân hàng
  • Barber: Thợ cắt tóc
  • Bartender: Pha chế
  • Biologist: Nhà sinh học

Những từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày về nghề nghiệp này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giao tiếp với người khác về công việc của mình. Hãy cố gắng học và ghi nhớ những từ vựng này để có thể sử dụng thành thạo trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày về nghề nghiệp
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày về nghề nghiệp

IX. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày về mua sắm

Khi đi mua sắm, bạn sẽ cần sử dụng nhiều từ vựng tiếng Anh khác nhau để giao tiếp với người bán hàng và hỏi về sản phẩm. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày về mua sắm mà bạn có thể tham khảo:

Tiếng Anh Tiếng Việt
Can I help you? Tôi có thể giúp gì cho bạn?
What are you looking for? Bạn đang tìm kiếm gì?
Do you have this in a different color/size? Bạn có cái này màu/kích thước khác không?
How much is this? Cái này bao nhiêu tiền?
Can I try it on? Tôi có thể thử không?
Does it come in other colors? Nó có màu khác không?
I’ll take it. Tôi sẽ lấy nó.
Where can I pay? Tôi có thể thanh toán ở đâu?
Do you accept credit cards? Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?
Can I get a receipt? Tôi có thể lấy biên lai không?

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng một số cụm từ tiếng Anh giao tiếp hàng ngày về mua sắm sau đây:

  • I’m just looking.
  • I’m on a budget.
  • I’m looking for something special.
  • I’m not sure what I want.
  • Can you help me find something?
  • I’m looking for a gift.
  • I’m looking for something for myself.
  • I’m looking for something for my home.
  • I’m looking for something for my car.
  • I’m looking for something for my pet.

Hy vọng những từ vựng và cụm từ tiếng Anh giao tiếp hàng ngày về mua sắm trên đây sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi đi mua sắm ở nước ngoài.

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày về mua sắm
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày về mua sắm

X. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày về ăn uống

Trong cuộc sống hàng ngày, việc ăn uống là một hoạt động không thể thiếu của con người. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày về ăn uống sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp và phục vụ nhu cầu ăn uống của mình khi đến các nhà hàng, quán ăn hoặc khi nấu ăn tại nhà.

Từ vựng về các bữa ăn:

  • Bữa sáng: breakfast
  • Bữa trưa: lunch
  • Bữa tối: dinner
  • Bữa xế: snack
  • Bữa tiệc: party

Từ vựng về các món ăn:

Tiếng Việt Tiếng Anh
Cơm Rice
Phở Pho
Bún Vermicelli
Noodle
Bún chả Bun cha

Từ vựng về các loại đồ uống:

  • Nước lọc: water
  • Nước ngọt có gas: soft drink
  • Nước ép trái cây: fruit juice
  • Sữa: milk
  • Cà phê: coffee
  • Trà: tea
  • Bia: beer
  • Rượu: wine

Từ vựng về các dụng cụ ăn uống:

  • Đĩa: plate
  • Bát: bowl
  • Muỗng: spoon
  • Nĩa: fork
  • Dao: knife
  • Ly: glass
  • Cốc: cup
  • Ấm trà: teapot

Từ vựng về các gia vị:

  • Muối: salt
  • Đường: sugar
  • Tiêu: pepper
  • Ớt: chili
  • Tỏi: garlic
  • Hành: onion
  • Gừng: ginger
  • Sả: lemongrass

Một số mẫu câu giao tiếp về ăn uống:

  • Tôi muốn gọi món gì đó: I would like to order something.
  • Tôi có thể xem thực đơn không?: Can I see the menu?
  • Tôi muốn một đĩa cơm rang: I would like a plate of fried rice.
  • Tôi muốn một ly nước cam: I would like a glass of orange juice.
  • Tôi muốn thanh toán: I would like to pay.

Hy vọng những từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày về ăn uống này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giao tiếp và phục vụ nhu cầu ăn uống của mình khi đến các nhà hàng, quán ăn hoặc khi nấu ăn tại nhà.

XI. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày về du lịch

Du lịch là một trong những hoạt động phổ biến nhất trên thế giới. Mỗi năm, hàng triệu người đi du lịch đến các quốc gia khác nhau để khám phá những nền văn hóa mới, tham quan những địa điểm nổi tiếng và trải nghiệm những điều thú vị. Để có một chuyến du lịch suôn sẻ và thú vị, bạn cần phải biết một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày về du lịch. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày về du lịch mà bạn nên biết:

Tiếng Anh Tiếng Việt
Passport Hộ chiếu
Visa Thị thực
Ticket
Boarding pass Thẻ lên máy bay
Luggage Hành lý
Hotel Khách sạn
Restaurant Nhà hàng
Museum Bảo tàng
Temple Đền chùa
Beach Bãi biển

Ngoài những từ vựng trên, bạn cũng cần biết một số câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản để có thể giao tiếp với người dân địa phương và hỏi đường khi cần thiết. Dưới đây là một số câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản về du lịch mà bạn nên biết:

Tiếng Anh Tiếng Việt
Hello Xin chào
Goodbye Tạm biệt
Thank you Cảm ơn
You’re welcome Không có gì
Excuse me Xin lỗi
Can you help me? Bạn có thể giúp tôi không?
Where is the bathroom? Nhà vệ sinh ở đâu?
How much is it? Giá bao nhiêu?
I would like to buy a ticket Tôi muốn mua vé
Where can I find a hotel? Tôi có thể tìm thấy khách sạn ở đâu?

Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày về du lịch và một số câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản về du lịch mà bạn nên biết. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn có một chuyến du lịch suôn sẻ và thú vị.

XII. Kết luận

Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày thông dụng nhất mà excelenglish đã tổng hợp. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn học tập và sử dụng tiếng Anh hiệu quả hơn. Hãy thường xuyên luyện tập và sử dụng tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp thực tế để nâng cao khả năng giao tiếp của mình nhé!

Related Articles

Back to top button