Bộ sưu tập “[**1000 từ vựng tiếng anh thông dụng theo chủ đề**](https://excelenglish.edu.vn/1000-tu-vung-tieng-anh-thong-dung-theo-chu-de/)” của Excel English tổng hợp những từ vựng tiếng Anh thông dụng và thiết yếu nhất, được sắp xếp theo các chủ đề gần gũi với cuộc sống, giúp bạn dễ dàng học tập và ghi nhớ. Với bộ sưu tập này, bạn không chỉ mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về văn hóa Anh – Mỹ.
I. 1000 từ vựng tiếng anh thông dụng theo chủ đề: Chủ đề Gia đình
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mang lại nhiều lợi ích, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng theo từng chủ đề cụ thể, giúp tăng sự tập trung và dễ dàng ghi nhớ. Bộ sưu tập 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất theo chủ đề bao gồm những chủ đề gần gũi với cuộc sống hằng ngày, giúp bạn học được những từ vựng thực sự cần thiết và dễ dàng áp dụng vào giao tiếp thực tế.
Chủ đề Gia đình là một trong những chủ đề quen thuộc và gần gũi nhất với mỗi chúng ta. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về chủ đề Gia đình, bao gồm các thành viên trong gia đình, các hoạt động thường ngày trong gia đình, và những đồ vật thường thấy trong gia đình.
Thành viên trong gia đình | Hoạt động thường ngày trong gia đình | Đồ vật thường thấy trong gia đình |
---|---|---|
father (bố) | cook (nấu ăn) | bed (giường) |
mother (mẹ) | clean (dọn dẹp) | chair (ghế) |
brother (anh trai) | watch TV (xem TV) | table (bàn) |
sister (chị gái) | play games (chơi trò chơi) | sofa (ghế sofa) |
son (con trai) | do homework (làm bài tập về nhà) | TV (tivi) |
daughter (con gái) | go to school (đi học) | computer (máy tính) |
grandpa (ông nội) | go to work (đi làm) | phone (điện thoại) |
grandma (bà nội) | come home (về nhà) | fridge (tủ lạnh) |
uncle (chú) | have dinner (ăn tối) | stove (bếp) |
aunt (cô) | go to bed (đi ngủ) | microwave (lò vi sóng) |
Đây chỉ là một số ít trong số 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về chủ đề Gia đình. Để học được tất cả các từ vựng này, bạn có thể sử dụng nhiều phương pháp khác nhau, chẳng hạn như học qua sách vở, học qua các ứng dụng học tiếng Anh, hoặc học qua các bộ phim và chương trình truyền hình bằng tiếng Anh. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!
II. 1000 từ vựng tiếng anh thông dụng theo chủ đề: Chủ đề Du lịch
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về phương tiện di chuyển
- Airplane: máy bay
- Train: tàu hỏa
- Bus: xe buýt
- Car: ô tô
- Taxi: taxi
- Bicycle: xe đạp
- Motorbike: xe máy
- Boat: thuyền
- Ship: tàu thủy
- Helicopter: trực thăng
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về địa điểm du lịch
- Airport: sân bay
- Train station: nhà ga
- Bus station: bến xe buýt
- Hotel: khách sạn
- Motel: nhà nghỉ
- Hostel: nhà trọ
- Restaurant: nhà hàng
- Cafe: quán cà phê
- Bar: quán bar
- Museum: bảo tàng
- Art gallery: phòng trưng bày nghệ thuật
- Historical site: di tích lịch sử
- Natural wonder: kỳ quan thiên nhiên
- Theme park: công viên giải trí
- Water park: công viên nước
- Zoo: sở thú
- Aquarium: thủy cung
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về hoạt động du lịch
- Sightseeing: tham quan
- Shopping: mua sắm
- Eating out: ăn uống
- Drinking: uống rượu
- Dancing: khiêu vũ
- Singing: ca hát
- Playing games: chơi trò chơi
- Watching movies: xem phim
- Listening to music: nghe nhạc
- Reading books: đọc sách
- Relaxing: thư giãn
- Sunbathing: tắm nắng
- Swimming: bơi lội
- Snorkeling: lặn biển
- Scuba diving: lặn biển có bình dưỡng khí
- Hiking: đi bộ đường dài
- Camping: cắm trại
- Fishing: câu cá
- Hunting: săn bắn
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về giao tiếp khi đi du lịch
- Hello: xin chào
- Goodbye: tạm biệt
- Thank you: cảm ơn
- You’re welcome: không có gì
- Excuse me: xin lỗi
- I’m sorry: tôi xin lỗi
- Can you help me?: bạn có thể giúp tôi không?
- Where is the bathroom?: nhà vệ sinh ở đâu?
- How much is this?: cái này bao nhiêu tiền?
- I would like to buy this: tôi muốn mua cái này
- Can I pay by credit card?: tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?
- Do you have any discounts?: bạn có giảm giá không?
- Can I get a refund?: tôi có thể được hoàn lại tiền không?
- I’m lost: tôi bị lạc đường rồi
- Can you give me directions?: bạn có thể chỉ đường cho tôi không?
- I need a taxi: tôi cần một chiếc taxi
- Can you call a taxi for me?: bạn có thể gọi taxi cho tôi không?
III. 1000 từ vựng tiếng anh thông dụng theo chủ đề: Chủ đề Nghề nghiệp
Nghề nghiệp là một phần quan trọng trong cuộc sống của mỗi người. Nó không chỉ giúp chúng ta kiếm sống mà còn thể hiện giá trị và đóng góp của chúng ta cho xã hội. Có rất nhiều nghề nghiệp khác nhau, mỗi nghề nghiệp đều có những đặc điểm và yêu cầu riêng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề nghề nghiệp.
Nghề nghiệp | Tiếng Anh | Phiên âm |
---|---|---|
Bác sĩ | Doctor | /ˈdɑːktər/ |
Y tá | Nurse | /nɜːrs/ |
Giáo viên | Teacher | /ˈtiːtʃər/ |
Kỹ sư | Engineer | /ˈendʒəˌnɪər/ |
Luật sư | Lawyer | /ˈlɔːyər/ |
Ngoài những từ vựng trên, còn rất nhiều từ vựng tiếng Anh khác liên quan đến chủ đề nghề nghiệp. Bạn có thể tìm hiểu thêm để mở rộng vốn từ vựng của mình.
- Accountant: Kế toán
- Architect: Kiến trúc sư
- Artist: Nghệ sĩ
- Astronaut: Phi hành gia
- Author: Tác giả
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn học được thêm nhiều từ vựng tiếng Anh về chủ đề nghề nghiệp. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!
IV. 1000 từ vựng tiếng anh thông dụng theo chủ đề: Chủ đề Mua sắm
Mua sắm là một hoạt động phổ biến và cần thiết trong cuộc sống hàng ngày. Để có thể mua sắm hiệu quả và thuận tiện, bạn cần nắm được một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề này. Dưới đây là 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề mua sắm, được tổng hợp và biên soạn bởi Excel English, bao gồm các chủ đề từ quần áo, giày dép, phụ kiện đến đồ gia dụng, đồ điện tử và thực phẩm.
Quần áo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
shirt | áo sơ mi |
T-shirt | áo phông |
blouse | áo cánh |
dress | váy |
skirt | váy |
pants | quần dài |
jeans | quần jean |
shorts | quần đùi |
jacket | áo khoác |
coat | áo khoác |
Giày dép
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
shoes | giày |
sneakers | giày thể thao |
boots | ủng |
sandals | dép xăng đan |
flip-flops | dép tông |
heels | giày cao gót |
flats | giày bệt |
loafers | giày lười |
oxfords | giày tây |
slippers | dép đi trong nhà |
Phụ kiện
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
hat | mũ |
scarf | khăn quàng cổ |
gloves | găng tay |
belt | thắt lưng |
sunglasses | kính râm |
watch | đồng hồ |
jewelry | trang sức |
necklace | dây chuyền |
bracelet | vòng tay |
earrings | bông tai |
Đồ gia dụng
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
furniture | đồ nội thất |
table | bàn |
chair | ghế |
sofa | ghế sofa |
bed | giường |
mattress | nệm |
pillow | gối |
blanket | chăn |
sheet | ga trải giường |
towel | khăn tắm |
Đồ điện tử
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
computer | máy tính |
laptop | máy tính xách tay |
tablet | máy tính bảng |
smartphone | điện thoại thông minh |
television | tivi |
refrigerator | tủ lạnh |
washing machine | máy giặt |
dryer | máy sấy |
dishwasher | máy rửa chén |
microwave | lò vi sóng |
Thực phẩm
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
food | thực phẩm |
bread | bánh mì |
rice | gạo |
meat | thịt |
chicken | gà |
beef | bò |
pork | thịt lợn |
fish | cá |
vegetables | rau củ |
fruits | trái cây |
V. 1000 từ vựng tiếng anh thông dụng theo chủ đề: Chủ đề Ẩm thực
Ẩm thực là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Mỗi quốc gia, mỗi vùng miền lại có những món ăn đặc trưng riêng. Để có thể thưởng thức và giao lưu ẩm thực với bạn bè quốc tế, bạn cần phải biết một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề này. Dưới đây là 1000 từ vựng tiếng Anh về ẩm thực thông dụng nhất, được tổng hợp theo các chủ đề khác nhau, giúp bạn dễ dàng học tập và ghi nhớ.
Từ vựng tiếng Anh về các loại thực phẩm
- Apple: táo
- Banana: chuối
- Orange: cam
- Grape: nho
- Strawberry: dâu tây
- Pineapple: dứa
- Mango: xoài
- Watermelon: dưa hấu
- Peach: đào
- Pear: lê
Ngoài ra, còn có một số từ vựng tiếng Anh về các loại thực phẩm khác như:
- Meat: thịt
- Fish: cá
- Seafood: hải sản
- Vegetables: rau
- Fruits: trái cây
- Dairy products: các sản phẩm từ sữa
- Grains: ngũ cốc
- Nuts: các loại hạt
- Seeds: các loại hạt
- Spices: gia vị
Từ vựng tiếng Anh về các món ăn
- Pizza: bánh pizza
- Hamburger: bánh hamburger
- Hot dog: xúc xích
- French fries: khoai tây chiên
- Fried chicken: gà rán
- Steak: bít tết
- Pasta: mì ống
- Sushi: sushi
- Noodles: mì
- Soup: súp
Ngoài ra, còn có một số từ vựng tiếng Anh về các món ăn khác như:
- Appetizer: món khai vị
- Main course: món chính
- Dessert: món tráng miệng
- Side dish: món ăn kèm
- Beverage: đồ uống
- Snack: đồ ăn vặt
Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ nhà bếp
- Knife: dao
- Fork: nĩa
- Spoon: thìa
- Plate: đĩa
- Bowl: bát
- Glass: cốc
- Cup: tách
- Saucepan: nồi
- Frying pan: chảo
- Oven: lò nướng
Ngoài ra, còn có một số từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ nhà bếp khác như:
- Microwave: lò vi sóng
- Refrigerator: tủ lạnh
- Freezer: tủ đông
- Dishwasher: máy rửa chén
- Blender: máy xay sinh tố
- Toaster: máy nướng bánh mì
- Coffee maker: máy pha cà phê
- Teapot: ấm trà
- Kettle: ấm đun nước
Từ vựng tiếng Anh về các thuật ngữ nấu ăn
- Boil: đun sôi
- Fry: rán
- Bake: nướng
- Roast: quay
- Grill: nướng
- Steam: hấp
- Sauté: xào
- Simmer: ninh
- Poach: luộc
- Microwave: nấu bằng lò vi sóng
Ngoài ra, còn có một số từ vựng tiếng Anh về các thuật ngữ nấu ăn khác như:
- Season: nêm nếm
- Marinate: ướp
- Garnish: trang trí
- Serve: phục vụ
- Eat: ăn
- Drink: uống
VI. Kết luận
Trên đây là bộ sưu tập 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất theo chủ đề được tổng hợp và biên soạn bởi Excel English. Hy vọng rằng bộ sưu tập từ vựng này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, nâng cao trình độ tiếng Anh và dễ dàng giao tiếp trong nhiều tình huống khác nhau. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!