Từ Vựng Tiếng Anh

30 chủ đề từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất giúp bạn giao tiếp trôi chảy

Bạn muốn nâng tầm vốn từ vựng tiếng Anh của mình? Excel English mang đến bộ sưu tập 30 chủ đề từ vựng tiếng anh thông dụng nhất, bao gồm mọi thứ từ gia đình đến sở thích, công việc, du lịch, sức khỏe, giáo dục, công nghệ, thực phẩm, động vật và thực vật. Học đi đôi với hành, mỗi chủ đề đi kèm với ví dụ minh họa sinh động, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào thực tế.

30 chủ đề từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất giúp bạn giao tiếp trôi chảy
30 chủ đề từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất giúp bạn giao tiếp trôi chảy

I. Từ vựng tiếng Anh về gia đình

Chào mừng các bạn đến với series bài viết về 30 chủ đề từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất. Bộ sưu tập từ vựng này được thiết kế để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình về các chủ đề thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. Dù bạn đang muốn đi du lịch, học tập hay làm việc ở nước ngoài, hay đơn giản chỉ muốn cải thiện khả năng giao tiếp với bạn bè quốc tế, thì bộ sưu tập này chính là thứ bạn cần.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về chủ đề từ vựng tiếng Anh về gia đình. Gia đình là một phần quan trọng trong cuộc sống của mỗi chúng ta, và nắm được những từ vựng tiếng Anh về gia đình sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp với người thân và bạn bè của mình hơn.

  • Family: gia đình
  • Parents: cha mẹ
  • Father: bố
  • Mother: mẹ
  • Siblings: anh chị em ruột
  • Brother: anh trai
  • Sister: chị gái
  • Grandfather: ông nội
  • Grandmother: bà nội
  • Uncle: cậu, chú (em trai của bố mẹ)

Để học từ vựng tiếng Anh về gia đình một cách hiệu quả, bạn có thể thử áp dụng một số phương pháp học tập sau:

  • Học từ vựng theo nhóm: Bạn có thể nhóm các từ vựng liên quan đến nhau lại với nhau và học chúng cùng một lúc. Ví dụ, bạn có thể học các từ vựng về các thành viên gia đình, các hoạt động gia đình hoặc các mối quan hệ gia đình.
  • Sử dụng hình ảnh và âm thanh: Hình ảnh và âm thanh có thể giúp bạn nhớ từ vựng một cách dễ dàng hơn. Bạn có thể tìm kiếm hình ảnh hoặc nghe các bài hát liên quan đến các từ vựng mà bạn đang học.
  • Thực hành nói và viết: Sau khi bạn đã học được một số từ vựng, hãy cố gắng sử dụng chúng trong các cuộc trò chuyện hằng ngày hoặc khi viết. Bạn có thể nói chuyện với bạn bè, người thân hoặc giáo viên của mình về các chủ đề liên quan đến gia đình.

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các công cụ học tập trực tuyến để học từ vựng tiếng Anh về gia đình. Có rất nhiều ứng dụng và trang web cung cấp các bài học và bài tập về từ vựng, giúp bạn có thể học bất cứ lúc nào và ở đâu.

Vậy là chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về chủ đề từ vựng tiếng Anh về gia đình. Hãy tiếp tục theo dõi series bài viết này để học thêm nhiều chủ đề từ vựng tiếng Anh hữu ích khác nhé!

Từ tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
father /ˈfɑːðər/ bố
mother /ˈmʌðər/ mẹ
brother /ˈbrʌðər/ anh trai
sister /ˈsɪstər/ chị gái
son /sʌn/ con trai
daughter /ˈdɑːtər/ con gái
husband /ˈhʌzbənd/ chồng
wife /waɪf/ vợ
grandfather /ˈgræn(d)ˌfɑːðər/ ông nội, ông ngoại
grandmother /ˈgræn(d)ˌmʌðər/ bà nội, bà ngoại

Gia đình là nơi nuôi dưỡng và bảo vệ mỗi cá nhân, là nơi chúng ta được yêu thương và chấp nhận vô điều kiện. Gia đình cũng là nơi chúng ta học được những bài học đầu tiên về cuộc sống và những giá trị đạo đức. Trân trọng và yêu thương gia đình là một trong những điều quan trọng nhất trong cuộc sống của mỗi người.

II. Từ vựng tiếng Anh về sở thích

  • Art: Nghệ thuật
  • Books: Sách
  • Collecting: Sưu tầm
  • Cooking: Nấu ăn
  • Crafts: Thủ công

Các hoạt động nghệ thuật thường được mọi người yêu thích bao gồm vẽ tranh, điêu khắc, nhiếp ảnh và viết lách. Sách là một nguồn thông tin giáo dục và giải trí tuyệt vời, và chúng có thể giúp bạn mở rộng hiểu biết về thế giới. Sưu tầm là sở thích của một số người, và họ có thể thu thập nhiều loại đồ vật khác nhau. Nấu ăn là một cách tuyệt vời để thể hiện sự sáng tạo của bạn, và bạn có thể chế biến các món ăn khác nhau từ khắp nơi trên thế giới. Thủ công là một cách tuyệt vời để thư giãn và sáng tạo, và bạn có thể tạo ra nhiều loại đồ vật khác nhau bằng tay của mình.

  • Dancing: Nhảy múa
  • Exercise: Tập thể dục
  • Gardening: Làm vườn
  • Hiking: Đi bộ đường dài
  • Hunting: Săn bắn

Khiêu vũ là một cách tuyệt vời để vận động cơ thể, học cách phối hợp và biểu đạt cảm xúc. Tập thể dục là một cách tuyệt vời để giữ cho bản thân luôn khỏe mạnh và năng động, và có nhiều loại hình tập thể dục khác nhau mà bạn có thể lựa chọn. Làm vườn là một cách tuyệt vời để thư giãn và kết nối với thiên nhiên, và bạn có thể trồng nhiều loại cây và hoa khác nhau trong vườn của mình. Đi bộ đường dài là một cách tuyệt vời để tận hưởng thiên nhiên và khám phá những vùng đất mới, và bạn có thể đi bộ đường dài ở nhiều nơi khác nhau. Săn bắn là sở thích của một số người, và họ sử dụng vũ khí để săn bắn động vật.

  • Listening to music: Nghe nhạc
  • Movies: Phim ảnh
  • Music: Âm nhạc
  • Photography: Nhiếp ảnh
  • Playing games: Chơi trò chơi

Âm nhạc là một phần quan trọng của nhiều nền văn hóa, và mọi người thường có sở thích nghe các thể loại nhạc khác nhau. Phim ảnh là một hình thức giải trí phổ biến, và bạn có thể xem phim ở rạp hoặc trên TV. Chơi trò chơi là một cách tuyệt vời để thư giãn và vui vẻ, và có nhiều loại trò chơi khác nhau mà bạn có thể lựa chọn. Nhiếp ảnh là một cách tuyệt vời để lưu giữ những khoảnh khắc đặc biệt, và bạn có thể chụp ảnh bằng máy ảnh hoặc điện thoại thông minh của mình.

  • Reading: Đọc sách
  • Shopping: Mua sắm
  • Sports: Thể thao
  • Stamp collecting: Sưu tầm tem
  • Traveling: Đi du lịch

Đọc sách là một cách tuyệt vời để mở rộng vốn kiến thức, cải thiện kỹ năng đọc hiểu và thư giãn. Mua sắm là sở thích của nhiều người, và họ có thể mua nhiều loại barang khác nhau. Thể thao là một cách tuyệt vời để vận động cơ thể, học cách làm việc nhóm và đạt được mục tiêu. Sưu tầm tem là sở thích của một số người, và họ có thể thu thập nhiều loại tem khác nhau từ khắp nơi trên thế giới. Đi du lịch là một cách tuyệt vời để khám phá thế giới, học hỏi về các nền văn hóa khác nhau và tạo ra những kỷ niệm đáng nhớ.

  • Watching TV: Xem ti vi
  • Video games: Trò chơi điện tử
  • Volunteering: Làm tình nguyện
  • Web browsing: Lướt web
  • Writing: Viết lách

Xem ti vi là một cách tuyệt vời để giải trí và thư giãn, và bạn có thể xem nhiều chương trình khác nhau trên TV. Trò chơi điện tử là một cách tuyệt vời để giải trí và thư giãn, và bạn có thể chơi nhiều loại trò chơi khác nhau trên điện thoại thông minh hoặc máy tính của mình. Làm tình nguyện là một cách tuyệt vời để trả ơn cho cộng đồng và giúp đỡ những người kém may mắn. Lướt web là một cách tuyệt vời để tìm kiếm thông tin, học hỏi về thế giới và giải trí. Viết lách là một cách tuyệt vời để bày tỏ suy nghĩ, cảm xúc và sáng tạo của bạn, và bạn có thể viết nhiều loại văn bản khác nhau.

Có rất nhiều sở thích khác nhau mà mọi người có thể theo đuổi trong thời gian rảnh rỗi. Mỗi sở thích đều có những lợi ích riêng, và bạn có thể lựa chọn sở thích phù hợp với tính cách, sở thích và mục tiêu của mình. Sở thích có thể giúp bạn thư giãn, giảm căng thẳng, học hỏi những điều mới và kết nối với những người có cùng sở thích với bạn.

Sở thích Lợi ích
Art Thể hiện sự sáng tạo, thư giãn, giảm căng thẳng
Books Mở rộng kiến thức, cải thiện kỹ năng đọc hiểu, thư giãn
Collecting Tìm hiểu về những nền văn hóa khác nhau, kết nối với những người có cùng sở thích
Cooking Thể hiện sự sáng tạo, thử nghiệm những hương vị mới, kết nối với những người khác qua ẩm thực
Crafts Thư giãn, giảm căng thẳng, tăng cường sự khéo léo

Từ vựng tiếng Anh về sở thích
Từ vựng tiếng Anh về sở thích

III. Từ vựng tiếng Anh về công việc

Trong thế giới ngày nay, việc thành thạo tiếng Anh là điều cần thiết cho bất kỳ ai muốn thành công trong sự nghiệp. Cho dù bạn đang làm việc trong lĩnh vực nào, việc biết tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với đồng nghiệp, khách hàng và đối tác. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về công việc mà bạn nên biết:

  • Job: Công việc
  • Career: Sự nghiệp
  • Position: Vị trí
  • Occupation: Nghề nghiệp
  • Salary: Lương
  • Benefits: Phúc lợi
  • Hours: Giờ làm việc
  • Vacation: Kỳ nghỉ
  • Sick leave: Nghỉ ốm
  • Maternity leave: Nghỉ thai sản

Ngoài những từ vựng cơ bản trên, bạn cũng nên biết một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành liên quan đến lĩnh vực công việc của mình. Điều này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với đồng nghiệp và khách hàng. Bạn có thể tìm kiếm các từ vựng chuyên ngành này trên Internet hoặc trong các cuốn sách giáo khoa.

Việc học tiếng Anh không chỉ giúp bạn thành công trong sự nghiệp mà còn mở ra nhiều cơ hội mới cho bạn. Bạn có thể đi du lịch đến các quốc gia khác, kết bạn với những người bạn mới và khám phá những nền văn hóa mới. Vì vậy, hãy bắt đầu học tiếng Anh ngay hôm nay để mở ra cánh cửa tương lai tươi sáng cho mình.

Từ vựng tiếng Anh về công việc
Tiếng Anh Tiếng Việt
Job Công việc
Career Sự nghiệp
Position Vị trí
Occupation Nghề nghiệp
Salary Lương
Benefits Phúc lợi
Hours Giờ làm việc
Vacation Kỳ nghỉ
Sick leave Nghỉ ốm
Maternity leave Nghỉ thai sản

Việc học tiếng Anh không chỉ giúp bạn thành công trong sự nghiệp mà còn mở ra nhiều cơ hội mới cho bạn. Bạn có thể đi du lịch đến các quốc gia khác, kết bạn với những người bạn mới và khám phá những nền văn hóa mới. Vì vậy, hãy bắt đầu học tiếng Anh ngay hôm nay để mở ra cánh cửa tương lai tươi sáng cho mình.

IV. Từ vựng tiếng Anh về du lịch

Khi đi du lịch, bạn sẽ có cơ hội khám phá những địa điểm mới, gặp gỡ những người mới và trải nghiệm những nền văn hóa khác nhau. Để có thể giao tiếp hiệu quả trong những tình huống này, bạn cần trang bị cho mình một vốn từ vựng tiếng Anh về du lịch phong phú. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về du lịch thông dụng mà bạn có thể tham khảo:

  • Accommodation: Chỗ ở
  • Airport: Sân bay
  • Arrival: Đến
  • Baggage: Hành lý
  • Boarding pass: Thẻ lên máy bay
  • Booking: Đặt phòng
  • Bus: Xe buýt
  • Cabin: Khoang máy bay
  • Car: Xe hơi
  • Check-in: Nhận phòng
Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Passport /ˈpɑːs.pɔːrt/ Hộ chiếu
Visa /ˈviː.zə/ Thị thực
Customs /ˈkʌs.təmz/ Hải quan
Immigration /ˌɪ.mɪˈɡreɪ.ʃən/ Nhập cư
Currency exchange /ˈkʌr.ən.si ɪkˈstʃeɪndʒ/ Đổi tiền

Departure: Khởi hành

Destination: Điểm đến

Flight: Chuyến bay

Gate: Cổng

Hotel: Khách sạn

Information desk: Bàn thông tin

Luggage: Hành lý

Passport: Hộ chiếu

Restaurant: Nhà hàng

  • Room: Phòng
  • Seat: Ghế
  • Souvenir: Quà lưu niệm
  • Taxi: Taxi
  • Ticket:
  • Tour: Chuyến tham quan
  • Train: Tàu hỏa
  • Transportation: Giao thông
  • Visa: Thị thực

Từ vựng tiếng Anh về du lịch
Từ vựng tiếng Anh về du lịch

V. Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe

Trong cuộc sống càng hối hả và bận rộn như thế này, bên cạnh những nhu cầu về ăn, mặc, ở thì chắc hẳn ai cũng mong muốn mình luôn khỏe mạnh về thể chất cũng như tinh thần. Vì vậy, biết từ vựng tiếng Anh liên quan đến sức khỏe là điều rất nên thiết. Dưới đây là một số gợi ý;

Phần cơ thể

  • Heart – Trái tim
  • Vein – Tĩnh mạch
  • Head – Đầu
  • Liver – Gan
  • Stomach – Dạ dày
  • Kidney – Thận
  • Lung – Lá phổi
  • Leg – Chân
  • Arm – Tay
  • Back – Lưng

Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe thể chất

  • Arthritis – Viêm khớp
  • Asthma – Bệnh hen suyễn
  • Anemia – Thiếu máu
  • Alcohol poisoning – Ngộ độc rượu
  • Tuberculosis – Bệnh lao
  • Breast cancer – Ung thư vú
  • Cancer – Ung thư
  • Cholesterol – Cholesterol
  • Common cold – Bệnh cảm lạnh
  • Diabetes – Bệnh tiểu đường
  • Diarrhea – Tiêu chảy
  • Drug abuse – Nghiện thuốc
  • Ear infection – Nhiễm trùng tai
  • Eczema – Bệnh chàm
  • Fever – Sốt

Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe tinh thần

  • Depression – Trầm cảm
  • Anxiety – Lo lắng
  • Panic attack – Cơn hoảng loạn
  • Phobia – Bệnh sợ hãi
  • Obsessive-compulsive disorder – Rối loạn ám ảnh cưỡng chế
  • Post-traumatic stress disorder – Rối loạn căng thẳng sau chấn thương
  • Schizophrenia – Tâm thần phân liệt
  • Bipolar disorder – Rối loạn lưỡng cực

VI. Từ vựng tiếng Anh về giáo dục

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề giáo dục, bao gồm trường học, lớp học, giáo viên và học sinh. Bên cạnh đó, chúng ta cũng sẽ tìm hiểu thêm về các môn học thường được giảng dạy trong trường học, cũng như các hoạt động ngoại khóa thường diễn ra trong môi trường giáo dục. Những từ vựng này sẽ rất hữu ích cho những ai đang học tiếng Anh hoặc có kế hoạch đi du học ở nước ngoài.

Tiếng Anh Tiếng Việt
School Trường học
Classroom Lớp học
Teacher Giáo viên
Student Học sinh
Subject Môn học
Extracurricular activity Hoạt động ngoại khóa

Môn học phổ biến trong trường học

  • Math (Toán học)
  • Science (Khoa học)
  • English (Tiếng Anh)
  • History (Lịch sử)
  • Geography (Địa lý)
  • Art (Mỹ thuật)
  • Music (Âm nhạc)
  • Physical Education (Giáo dục thể chất)

Hoạt động ngoại khóa thường diễn ra trong trường học

  • Sports (Thể thao)
  • Clubs (Câu lạc bộ)
  • Student government (Hội học sinh)
  • School newspaper (Báo trường)
  • Yearbook (Niên giám)
  • Prom (Tiệc vũ hội)
  • Graduation (Lễ tốt nghiệp)

Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề giáo dục. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tiếng Anh. Để học tiếng Anh hiệu quả, các bạn nên học từ vựng theo chủ đề, đồng thời luyện tập thường xuyên qua các bài tập hoặc các đoạn hội thoại tiếng Anh. Ngoài ra, các bạn cũng nên xem phim, nghe nhạc, đọc sách báo bằng tiếng Anh để nâng cao khả năng nghe và đọc hiểu.

Từ vựng tiếng Anh về giáo dục
Từ vựng tiếng Anh về giáo dục

VII. Từ vựng tiếng Anh về công nghệ

Trong thời đại công nghệ phát triển như vũ bão hiện nay, việc nắm vững vốn từ vựng tiếng Anh về công nghệ là điều vô cùng cần thiết. Dưới đây là 30 chủ đề từ vựng tiếng Anh về công nghệ thông dụng nhất, bao gồm mọi thứ từ gia đình đến sở thích, công việc, du lịch, sức khỏe, giáo dục, công nghệ, thực phẩm, động vật và thực vật. Mỗi chủ đề đi kèm với ví dụ minh họa sinh động, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào thực tế.

1. Từ vựng tiếng Anh về gia đình

  • Father: cha
  • Mother: mẹ
  • Brother: anh trai
  • Sister: chị gái
  • Grandfather: ông nội

2. Từ vựng tiếng Anh về sở thích

  • Reading: đọc sách
  • Listening to music: nghe nhạc
  • Watching movies: xem phim
  • Playing sports: chơi thể thao
  • Traveling: du lịch

3. Từ vựng tiếng Anh về công việc

  • Doctor: bác sĩ
  • Teacher: giáo viên
  • Engineer: kỹ sư
  • Lawyer: luật sư
  • Accountant: kế toán

4. Từ vựng tiếng Anh về du lịch

  • Airport: sân bay
  • Hotel: khách sạn
  • Restaurant: nhà hàng
  • Museum: bảo tàng
  • Beach: bãi biển

5. Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe

  • Hospital: bệnh viện
  • Clinic: phòng khám
  • Doctor: bác sĩ
  • Nurse: y tá
  • Medicine: thuốc

6. Từ vựng tiếng Anh về giáo dục

  • School: trường học
  • University: trường đại học
  • Teacher: giáo viên
  • Student: học sinh
  • Book: sách

7. Từ vựng tiếng Anh về công nghệ

  • Computer: máy tính
  • Internet: Internet
  • Smartphone: điện thoại thông minh
  • Tablet: máy tính bảng
  • Laptop: máy tính xách tay

8. Từ vựng tiếng Anh về thực phẩm

  • Rice: gạo
  • Noodles: mì
  • Meat: thịt
  • Fish: cá
  • Vegetables: rau

9. Từ vựng tiếng Anh về động vật

  • Dog: chó
  • Cat: mèo
  • Cow: bò
  • Pig: lợn
  • Chicken: gà

10. Từ vựng tiếng Anh về thực vật

  • Tree: cây
  • Flower: hoa
  • Grass: cỏ
  • Fruit: trái cây
  • Vegetable: rau

VIII. Từ vựng tiếng Anh về thực phẩm

Thực phẩm là một phần thiết yếu trong cuộc sống của chúng ta. Chúng ta ăn để duy trì sự sống, để phát triển và để khỏe mạnh. Có rất nhiều loại thực phẩm khác nhau trên thế giới, mỗi loại đều có hương vị và đặc điểm riêng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một số loại thực phẩm phổ biến bằng tiếng Anh.

1. Trái cây

  • Apple: táo
  • Banana: chuối
  • Orange: cam
  • Grape: nho
  • Strawberry: dâu tây

2. Rau củ

  • Carrot: cà rốt
  • Potato: khoai tây
  • Tomato: cà chua
  • Onion: hành tây
  • Garlic: tỏi

3. Thịt

  • Beef: thịt bò
  • Pork: thịt lợn
  • Chicken: thịt gà
  • Fish: cá
  • Shrimp: tôm

4. Hải sản

  • Crab: cua
  • Lobster: tôm hùm
  • Oyster: hàu
  • Mussel: trai
  • Squid: mực

5. Ngũ cốc

  • Rice: gạo
  • Wheat: lúa mì
  • Corn: ngô
  • Oats: yến mạch
  • Barley: lúa mạch

6. Đồ uống

  • Water: nước
  • Milk: sữa
  • Juice: nước ép
  • Tea: trà
  • Coffee: cà phê

7. Gia vị

  • Salt: muối
  • Pepper: hạt tiêu
  • Sugar: đường
  • Soy sauce: nước tương
  • Fish sauce: nước mắm

8. Đồ ăn vặt

  • Candy: kẹo
  • Chocolate: sô cô la
  • Chips: khoai tây chiên
  • Cookies: bánh quy
  • Ice cream: kem

9. Món ăn

  • Pizza: bánh pizza
  • Hamburger: bánh hamburger
  • Hot dog: xúc xích
  • Sushi: sushi
  • Pho: phở

10. Tráng miệng

  • Cake: bánh ngọt
  • Pie: bánh nướng
  • Pudding: bánh pudding
  • Ice cream: kem
  • Fruit salad: salad trái cây

IX. Từ vựng tiếng Anh về động vật

Đặc điểm của động vật

  • Động vật có khả năng di chuyển
  • Động vật có khả năng cảm nhận
  • Động vật có khả năng sinh sản

Phân loại động vật

Nhóm động vật Đặc điểm Ví dụ
Động vật có vú Có lông, đẻ con, nuôi con bằng sữa Chó, mèo, bò, ngựa, voi
Động vật không xương sống Không có xương sống Giun, sứa, nhện, côn trùng
Động vật lưỡng cư Sống ở cả nước và cạn Ếch, nhái, kỳ nhông
Động vật bò sát Có vảy, sống ở cạn Rắn, rùa, thằn lằn, cá sấu
Động vật chim Có lông, có cánh, đẻ trứng Gà, vịt, chim sẻ, chim bồ câu

Một số loài động vật phổ biến

  • Chó
  • Mèo
  • Ngựa
  • Voi
  • Vịt
  • Chim sẻ
  • Chim bồ câu
  • Cá heo

Vai trò của động vật

Động vật đóng một vai trò quan trọng trong hệ sinh thái. Chúng cung cấp thức ăn, thuốc men, quần áo và các sản phẩm khác cho con người. Động vật cũng giúp duy trì sự cân bằng sinh thái và bảo vệ môi trường.

Bảo vệ động vật

Động vật đang bị đe dọa bởi nhiều yếu tố, như săn bắt, phá rừng và ô nhiễm môi trường. Chúng ta cần tích cực bảo vệ động vật để bảo vệ chính chúng ta và bảo vệ hệ sinh thái.

X. Từ vựng tiếng Anh về thực vật

Phân loại thực vật

Cây thân đứng Tree
Cây bụi Shrub

Các bộ phận của cây

Rễ Root
Thân Trunk
Leaf

Hoa và quả

Hoa Flower
Quả Fruit

Một số loài thực vật phổ biến

  • Cây lúa
  • Cây ngô
  • Cây khoai tây

XI. Kết luận

Trên đây là 30 chủ đề từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất mà Excel English đã tổng hợp. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin hơn. Đừng quên rằng, học tiếng Anh là một quá trình lâu dài và đòi hỏi sự kiên trì. Hãy dành thời gian mỗi ngày để học từ mới và luyện tập sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Chúc bạn thành công!

Related Articles

Back to top button