Phát Âm Tiếng Anh

Cách phát âm tiếng Anh s es ed: Nắm vững quy tắc để giao tiếp trôi chảy

Bạn có muốn cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh của mình không? Nếu vậy, hãy cùng Excelenglish khám phá cách phát âm 3 âm cuối phổ biến trong tiếng Anh là “s”, “es” và “ed”. Đây là những âm cuối thường gây khó khăn cho người học, nhưng với hướng dẫn chi tiết của excelenglish, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt và luyện tập thành thạo.

Cách phát âm tiếng Anh s es ed: Nắm vững quy tắc để giao tiếp trôi chảy
Cách phát âm tiếng Anh s es ed: Nắm vững quy tắc để giao tiếp trôi chảy

I. Cách đọc âm s es ed trong tiếng Anh

Cách phát âm các từ tận cùng bằng âm “s “, “es” và “ed” trong tiếng Anh phụ thuộc vào hai yếu tố là phiên âm và ngữ âm.Về phiên âm, -s, -es, -ed có thể có bốn kiểu phiên âm chính: /s/, /z/, /ɪz/, /d/.

Về ngữ âm, ta dùng các quy tắc sau để phát âm:

  • Đứng sau các phụ âm vô thanh /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/, /ʃ/, /ʧ/, /h/ thì các đuôi -s, -es, -ed được phát âm là /s/.
  • Đứng sau các nguyên âm hoặc các phụ âm hữu thanh như /b/, /v/, /g/, /d/, /ð/, /l/, /r/, /m/, /n/, /ŋ/, /w/, /j/ thì ba đuôi này được phát âm là /z/.
  • Đứng sau các phụ âm /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/ thì đuôi -es được phát âm là /ɪz/.
  • Đứng sau các phụ âm /t/, /d/ thì đuôi -ed được phát âm là /ɪd/.

Ví dụ và chú ý cách phát âm tận cùng là âm “s”:

  • dress /dres/ cởi giày

    dresses /drezɪz / váy, đầm

  • răng /ræn/ răng
  • boss /bɔs/ sếp, ông chủ
  • arrest /əˈrest/ bắt giữ
  • fax /fæks/ fax
  • months /mʌnθs/ những tháng

Ví dụ và chú ý cách phát âm tận cùng là âm “es”:

  • drives /draɪvz/ lái xe
  • houses /ˈhaʊzɪz/ các ngôi nhà
  • classes /klɑːsɪz/ các lớp học
  • horses /hɔːsɪz / đàn ngựa

Ví dụ và chú ý cách phát âm tận cùng là âm “ed”

  • missed /mɪst/ (đã) nhớ
  • produced /prəˈdjuːst/(đã) sản xuất
  • called /kɔːld/ (đã) gọi
  • mended /mendid/ (đã) vá

II. Quy tắc phát âm âm s es ed

Âm cuối của động từ trong tiếng Anh thường là “s”, “es”, “ed”. Tuy nhiên, cách phát âm của chúng lại khác nhau tùy thuộc vào âm cuối của động từ. Dưới đây là một số quy tắc phát âm âm “s”, “es”, “ed” trong tiếng Anh:

  • Nếu động từ tận cùng bằng “s”, “ss”, “sh”, “ch”, “x”, “z”, “o”, “ge”, “ce”, “se”, “ze” thì âm cuối là /ɪz/.
  • Nếu động từ tận cùng bằng “p”, “t”, “k” thì âm cuối là /s/.
  • Nếu động từ tận cùng bằng nguyên âm hoặc phụ âm “b”, “d”, “g”, “l”, “m”, “n”, “r”, “v”, “w”, “y” thì âm cuối là /d/.

Ví dụ:

  • Plays: /pleɪz/
  • Washes: /wɒʃɪz/
  • Watches: /wɒtʃɪz/
  • Fixes: /fɪksɪz/
  • Goes: /ɡəʊz/
  • Closes: /kləʊzɪz/
  • Hits: /hɪts/
  • Cooks: /kʊks/
  • Reads: /riːdz/
  • Lives: /lɪvz/

Ngoài ra, còn có một số trường hợp ngoại lệ trong cách phát âm âm “s”, “es”, “ed” trong tiếng Anh. Ví dụ:

  • Động từ “have” khi ở thì hiện tại đơn số ít thì phát âm là /hæz/.
  • Động từ “do” khi ở thì hiện tại đơn số ít thì phát âm là /dʌz/.
  • Động từ “say” khi ở thì hiện tại đơn số ít thì phát âm là /sez/.

Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp bạn phát âm đúng các âm “s”, “es”, “ed” trong tiếng Anh. Chúc bạn học tiếng Anh thật tốt!

Bảng tóm tắt cách phát âm âm “s”, “es”, “ed” trong tiếng Anh
Âm cuối của động từ Cách phát âm Ví dụ
s, ss, sh, ch, x, z, o, ge, ce, se, ze /ɪz/ Plays, washes, watches, fixes, goes, closes, hits, cooks, reads, lives
p, t, k /s/ Hits, cooks, reads
Nguyên âm, b, d, g, l, m, n, r, v, w, y /d/ Lives, loved, played, washed, watched, fixed, went, closed, hit, cooked

Quy tắc phát âm âm s es ed
Quy tắc phát âm âm s es ed

III. Cách đọc âm “s”, “es”, và “ed” trong tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng gặp phải khó khăn khi phát âm các từ có tận cùng là “s”, “es” và “ed”. Đây là 3 âm cuối phổ biến trong tiếng Anh và thường gây nhiều bối rối cho người học. Trong bài viết này, excelenglish sẽ hướng dẫn chi tiết cách phát âm 3 âm cuối này một cách luyện đọc chuẩn.

3 âm cuối “s”, “es”, và “ed” trong tiếng Anh là 3 âm thường gây bối rối cho người mới học tiếng Anh. Để phát âm đúng 3 âm cuối này, bạn cần hiểu các quy tắc sau:

Quy Tắc Cách phát âm
Chữ “s” đứng sau âm vô thanh (/p/, /t/, /k/, /f/, /θ/): /s/: “s” vô thanh
Chữ “s” đứng sau âm hữu thanh (/b/, /d/, /g/, /v/, /ð/): /z/: “z” hữu thanh
“es” đứng sau âm vô thanh (/p/, /t/, /k/, /f/, /θ/): /s/: “s” vô thanh
“es” đứng sau âm hữu thanh (/b/, /d/, /g/, /v/, /ð/): /z/: “z” hữu thanh
“ed” đứng sau âm vô thanh (/p/, /t/, /k/, /f/, /θ/): /t/: “t” vô thanh
“ed” đứng sau âm hữu thanh (/b/, /d/, /g/, /v/, /ð/): /d/: “d” hữu thanh
  • Một số trường hợp ngoại lệ phát âm âm “s” và “es”
  • Chữ “s” phát âm là /ʃ/ khi đứng sau các chữ “c”, “sh”, “x”, “z”.
  • Chữ “s” phát âm là /ʒ/ khi đứng sau “g” hoặc “j”.
  • Chữ “es” phát âm là /ɪz/ khi đứng sau chữ “s”, “sh”, “ch”, “x”, “z”.
  • Chữ “es” phát âm là /əz/ khi đứng sau “j”, “l” và “n”.
  • Cách đọc âm “ed” trong các từ có âm đuôi là “t” hoặc “d”
  • Với các từ có âm đuôi là “t” hoặc “d”, khi thêm đuôi “ed” vào, âm cuối của từ sẽ được phát âm là /ɪd/.
  • Ví dụ: wanted /ˈwɒntɪd/, invited /ɪnˈvaɪtɪd/, decided /dɪˈsaɪdɪd/.
  • Cách đọc âm “es” và “s” trong các từ có âm là “ch”, “sh”, “s”, “x”, “z”
  • Với các từ có âm đuôi là “ch”, “sh”, “s”, “x”, “z”, khi thêm đuôi “es” hoặc “s” vào, âm cuối của từ sẽ được phát âm là /ɪz/.
  • Ví dụ: teaches /ˈtiːtʃɪz/, watches /ˈwɒtʃɪz/, misses /ˈmɪsɪz/, boxes /ˈbɒksɪz/, buzzes /ˈbʌzɪz/.
  • Cách phát âm khi tận cùng là “ce”, “ge”
  • Với các từ có âm đuôi là “ce” hoặc “ge”, khi thêm đuôi “s” hoặc “es” vào, âm cuối của từ sẽ được phát âm là /s/ hoặc /z/ tùy thuộc vào quy tắc phát âm của chữ “s” và “es” đã nêu ở trên.
  • Ví dụ: faces /ˈfeɪsɪz/, changes /ˈtʃeɪndʒɪz/, races /ˈreɪsɪz/, garages /ˈɡærədʒɪz/.
  • Cách luyện tập để phát âm âm “s”, “es”, và “ed” chính xác
  • Đọc to các từ có chứa âm “s”, “es”, và “ed” nhiều lần.
  • Nghe các bài hát, xem các bộ phim và chương trình truyền hình bằng tiếng Anh để cải thiện khả năng nghe và phát âm.
  • Tập nói chuyện với người bản xứ hoặc với những người có trình độ tiếng Anh tốt để có thể nhận được phản hồi về cách phát âm của mình.
  • Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh để luyện tập phát âm.
  • Một số mẫu câu thông dụng có âm “s”, “es”, “ed”
  • I have a cat. It is very cute.
  • She loves playing with her friends.
  • He is a doctor. He works in a hospital.
  • We went to the park yesterday. We had a lot of fun.
  • They are students. They study at the university.

Cách đọc âm “s”, “es”, và “ed” trong tiếng Anh
Cách đọc âm “s”, “es”, và “ed” trong tiếng Anh

IV. Các trường hợp ngoại lệ phát âm âm “s” và “es”

Trong tiếng Anh, âm “s” và “es” thường được phát âm là /s/ hoặc /z/. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ mà âm “s” và “es” được phát âm khác đi. Dưới đây là một số trường hợp ngoại lệ phổ biến nhất:

  • Khi “s” hoặc “es” đứng sau các phụ âm vô thanh /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/, /ʃ/, /tʃ/, /dʒ/, chúng được phát âm là /s/. Ví dụ:
Từ Phát âm
cats /kæts/
hats /hæts/
books /bʊks/
maps /mæps/
maths /mæθs/
  • Khi “s” hoặc “es” đứng sau các nguyên âm dài hoặc phụ âm hữu thanh /b/, /d/, /g/, /v/, /ð/, /l/, /r/, /m/, /n/, chúng được phát âm là /z/. Ví dụ:
Từ Phát âm
dogs /dɒgz/
beds /bedz/
cars /kɑːrz/
buses /ˈbʌsɪz/
roofs /ruːfs/
  • Khi “s” hoặc “es” đứng cuối một từ có nhiều hơn một âm tiết và âm tiết cuối cùng được nhấn mạnh, chúng được phát âm là /ɪz/. Ví dụ:
Từ Phát âm
houses /ˈhaʊsɪz/
glasses /ˈglæsɪz/
boxes /ˈbɑːksɪz/
kisses /ˈkɪsɪz/
dresses /ˈdrɛsɪz/
  • Khi “s” hoặc “es” đứng cuối một từ có nhiều hơn một âm tiết và âm tiết cuối cùng không được nhấn mạnh, chúng được phát âm là /əz/. Ví dụ:
Từ Phát âm
pencils /ˈpɛnsəlz/
tables /ˈteɪbəlz/
chairs /tʃeərz/
windows /ˈwɪndəʊz/
computers /kəmˈpjuːtərz/

Trên đây là một số trường hợp ngoại lệ phổ biến nhất về cách phát âm âm “s” và “es” trong tiếng Anh. Để phát âm chính xác những âm này, bạn cần luyện tập thường xuyên và chú ý đến ngữ cảnh của từ.

Các trường hợp ngoại lệ phát âm âm “s” và “es”
Các trường hợp ngoại lệ phát âm âm “s” và “es”

V. Cách đọc âm “ed” trong các từ có âm đuôi là “t” hoặc “d”

Khi tận cùng là “t” hoặc “d”, âm “ed” được phát âm là /ɪd/.

Từ Cách phát âm
wanted /ˈwɒntɪd/
needed /ˈniːdɪd/
started /ˈstɑːrtɪd/

Một số ví dụ khác:

  • hated /ˈheɪtɪd/
  • waited /ˈweɪtɪd/
  • called /ˈkɔːld/
  • decided /dɪˈsaɪdɪd/
  • ended /ˈendɪd/

Cách đọc âm “ed” trong các từ có âm đuôi là “t” hoặc “d”
Cách đọc âm “ed” trong các từ có âm đuôi là “t” hoặc “d”

VI. Cách đọc âm “es” và “s” trong các từ có âm là “ch”, “sh”, “s”, “x”, “z”

Những từ có âm “es” được phát âm /ɪz/ hay /əz/ khi tận cùng bằng các âm “ch”, “sh”, “s”, “x”, hoặc “z”.

Phát âm /ɪz/ Phát âm /əz/
ach: watch, match, catch, patch -ce: dance, fence, glance
ich: church, rich, witch, which -se: horse, course, worse
uch: much, such -ze: seize, breeze, gaze
ish: English, finish, punish
ex: box, fix, mix, relax
ess: dress, less, mess, stress

Lưu ý:

  • Khi tận cùng bằng “ss”, âm cuối được đọc là “es”: class, dress, grass
  • Khi tận cùng bằng “x”, âm cuối được đọc là “s”: six, mix, box
  • Khi tận cùng bằng “ch”, “sh”, “s”, “z”, nếu thêm “es” vào tận cùng của từ, âm cuối được đọc là “ɪz”: bush – bushes /bʊʃɪz/, church – churches, glass – glasses, dress – dresses

Một số ví dụ:

  • watch: /wɒtʃ/
  • watches: /wɒtʃɪz/
  • mix: /mɪks/
  • mixes: /mɪksɪz/
  • dress: /dres/
  • dresses: /drezɪz/
  • horse: /hɔːrs/
  • horses: /hɔːsɪz/
  • church: /tʃɜːrtʃ/
  • churches: /tʃɜːrtʃɪz/

Trên đây là cách đọc âm “es” và “s” trong các từ có âm cuối là “ch”, “sh”, “s”, “x”, “z”. Hi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong việc học tiếng Anh.

Âm cuối Cách phát âm Ví dụ
-ch /ɪz/ church, watch
-sh /ɪz/ hush, wish
-ss /ɪz/ dress, hiss
-x /ɪz/ box, fix
-z /ɪz/ buzz, quiz

Cách đọc âm “es” và “s” trong các từ có âm là “ch”, “sh”, “s”, “x”, “z”
Cách đọc âm “es” và “s” trong các từ có âm là “ch”, “sh”, “s”, “x”, “z”

VII. Cách phát âm khi tận cùng là “ce”, “ge”

Khi tận cùng là “ce”, “ge” thì phát âm là /s/, /dʒ/. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ.

Cách phát âm Ví dụ
/s/ police, nice, once, twice, rice, face, place, space, peace, race
/dʒ/ age, page, cage, stage, image, George, garage, luggage, manage, damage

Các trường hợp ngoại lệ phát âm âm “s” và “es”

  • Khi “ce” đứng trước “i” thì phát âm là /ʃ/. Ví dụ: special, decision, ocean, ancient, precious, delicious, magician, musician, ocean, social
  • Khi “ge” đứng trước “i” thì phát âm là /dʒ/. Ví dụ: giant, region, magic, ginger, energy, religion, digestion, pigeon, college, George
  • Khi “ce” đứng trước “a”, “o”, “u” thì phát âm là /k/. Ví dụ: accept, account, accurate, actor, active, adventure, adequate, advice, Africa, America
  • Khi “ge” đứng trước “a”, “o”, “u” thì phát âm là /g/. Ví dụ: game, garden, gas, gate, gather, general, generous, gentle, geography, geology

Cách phát âm “ed” trong các từ có âm đuôi là “t” hoặc “d”

  • Khi “ed” đứng sau âm “t” hoặc “d” thì phát âm là /ɪd/. Ví dụ: wanted, waited, hated, planted, painted, started, ended, needed, invited, decided
  • Khi “ed” đứng sau các phụ âm khác thì phát âm là /d/. Ví dụ: played, worked, loved, helped, asked, looked, cooked, cleaned, brushed, washed

Cách phát âm “es” và “s” trong các từ có âm là “ch”, “sh”, “s”, “x”, “z”

  • Khi “es” hoặc “s” đứng sau các âm “ch”, “sh”, “s”, “x”, “z” thì phát âm là /ɪz/. Ví dụ: churches, dishes, bushes, wishes, glasses, classes, passes, foxes, boxes, buzzes

Cách phát âm “ed” trong các từ có âm đuôi là “ce”, “ge”

  • Khi “ed” đứng sau âm “ce” hoặc “ge” thì phát âm là /t/. Ví dụ: danced, faced, placed, raced, iced, aged, caged, staged, imaged, managed

Cách luyện tập để phát âm âm “s”, “es”, và “ed” chính xác

  • Luyện tập phát âm các từ đơn lẻ trước. Ví dụ: /s/: sun, sea, sit, say, so; /es/: sees, says, sits, sons, socks; /ed/: played, worked, loved, helped, asked
  • Luyện tập phát âm các từ trong cụm từ. Ví dụ: /s/: the sun is shining; /es/: he sees the birds; /ed/: I played football yesterday
  • Luyện tập phát âm các từ trong câu. Ví dụ: /s/: The sun is shining brightly in the sky; /es/: He sees the birds flying in the sky; /ed/: I played football with my friends yesterday
  • Nghe các bản ghi âm của người bản ngữ để bắt chước cách phát âm của họ. Có nhiều nguồn tài liệu âm thanh trực tuyến mà bạn có thể sử dụng để luyện tập, chẳng hạn như các bài hát, phim ảnh, chương trình truyền hình, podcast, v.v.
  • Tìm một người bản ngữ hoặc giáo viên tiếng Anh để luyện tập nói chuyện. Họ có thể giúp bạn phát hiện và sửa lỗi phát âm của bạn.

Một số mẫu câu thông dụng có âm “s”, “es”, “ed”

  • The sun is shining brightly in the sky.
  • The birds are singing in the trees.
  • The wind is blowing gently.
  • The flowers are blooming in the garden.
  • The children are playing in the park.
  • I am reading a book.
  • She is writing a letter.
  • He is working on a project.
  • We are having a meeting.
  • They are going to the movies.

VIII. Cách luyện tập để phát âm âm “s”, “es”, và “ed” chính xác

Để luyện tập phát âm chính xác các âm “s”, “es”, và “ed”, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:

  • Bước 1: Học cách phát âm đúng các âm “s”, “es”, và “ed”.

Bạn có thể học cách phát âm đúng các âm này bằng cách xem các video hướng dẫn trên YouTube hoặc tham khảo các tài liệu hướng dẫn phát âm tiếng Anh.

  • Bước 2: Luyện tập phát âm các âm này một cách riêng biệt.

Sau khi đã học cách phát âm đúng các âm này, bạn hãy luyện tập phát âm chúng một cách riêng biệt. Bạn có thể luyện tập bằng cách đọc to các từ có chứa các âm này hoặc bằng cách đọc các đoạn văn bản có chứa các âm này.

  • Bước 3: Luyện tập phát âm các âm này trong các từ.

Sau khi đã luyện tập phát âm các âm này một cách riêng biệt, bạn hãy luyện tập phát âm chúng trong các từ. Bạn có thể luyện tập bằng cách đọc to các từ có chứa các âm này hoặc bằng cách đọc các đoạn văn bản có chứa các âm này.

  • Bước 4: Luyện tập phát âm các âm này trong các câu.

Sau khi đã luyện tập phát âm các âm này trong các từ, bạn hãy luyện tập phát âm chúng trong các câu. Bạn có thể luyện tập bằng cách đọc to các câu có chứa các âm này hoặc bằng cách đọc các đoạn văn bản có chứa các âm này.

  • Bước 5: Luyện tập phát âm các âm này trong các bài nói.

Sau khi đã luyện tập phát âm các âm này trong các câu, bạn hãy luyện tập phát âm chúng trong các bài nói. Bạn có thể luyện tập bằng cách nói chuyện với bạn bè, người thân hoặc bằng cách ghi âm giọng nói của mình và nghe lại.

Bảng hướng dẫn phát âm các âm “s”, “es”, và “ed”
Âm Cách phát âm Ví dụ
s Âm “s” được phát âm bằng cách đưa đầu lưỡi chạm vào phần trên của răng cửa trên và thổi hơi ra. sun, sea, sit
es Âm “es” được phát âm bằng cách đưa đầu lưỡi chạm vào phần trên của răng cửa trên và thổi hơi ra, sau đó thêm một âm “e” nhẹ vào cuối. books, pens, tables
ed Âm “ed” được phát âm bằng cách đưa đầu lưỡi chạm vào phần trên của răng cửa trên và thổi hơi ra, sau đó thêm một âm “d” nhẹ vào cuối. walked, talked, played

Một số mẫu câu thông dụng có âm “s”, “es”, và “ed”:

  • The boy is playing with his toys.
  • The girl is reading a book.
  • The man is working in the office.
  • The woman is cooking dinner.
  • The children are playing in the park.

Cách luyện tập để phát âm âm “s”, “es”, và “ed” chính xác
Cách luyện tập để phát âm âm “s”, “es”, và “ed” chính xác

IX. Một số mẫu câu thông dụng có âm “s”, “es”, “ed”

Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng có âm “s”, “es”, “ed” để bạn tham khảo:

Câu khẳng định Câu phủ định Câu nghi vấn
He plays soccer every day. He does not play soccer every day. Does he play soccer every day?
She studies English every night. She does not study English every night. Does she study English every night?
They work hard every week. They do not work hard every week. Do they work hard every week?
I eat breakfast every morning. I do not eat breakfast every morning. Do I eat breakfast every morning?
You drink coffee every afternoon. You do not drink coffee every afternoon. Do you drink coffee every afternoon?

Ngoài ra, còn có một số mẫu câu khác sử dụng âm “s”, “es”, “ed” như sau:

  • There is a book on the table.
  • There are two books on the table.
  • This is a beautiful flower.
  • These are beautiful flowers.
  • He is a good student.
  • She is a good student.
  • They are good students.
  • I am a good student.
  • You are a good student.

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng âm “s”, “es”, “ed” trong tiếng Anh. Chúc bạn học tốt!

X. Kết luận

Trên đây là hướng dẫn chi tiết về cách phát âm 3 âm cuối phổ biến trong tiếng Anh là “s”, “es” và “ed”. Hy vọng rằng với những hướng dẫn này, bạn sẽ có thể phát âm tiếng Anh một cách chuẩn xác và trôi chảy hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để có thể thành thạo cách phát âm này và tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh.

Related Articles

Back to top button