Ngữ Pháp Tiếng Anh

Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mới học: Nắm vững nền tảng vững chắc

Ngữ pháp tiếng anh cơ bản cho người mới học là nền tảng quan trọng để bạn có thể giao tiếp và sử dụng tiếng anh thành thạo. Trong bài viết này, Excelenglish sẽ giới thiệu đến bạn 7 nguyên tắc ngữ pháp tiếng anh căn bản không thể thiếu dành cho người mới học. Những nguyên tắc này bao gồm các kiến thức cơ bản về các thì, danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, giới từ, đại từ nhân xưng và cách đặt câu hỏi.

Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mới học: Nắm vững nền tảng vững chắc
Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mới học: Nắm vững nền tảng vững chắc

I. 7 nguyên tắc ngữ pháp tiếng anh căn bản không thể thiếu cho người mới học

Học ngữ pháp tiếng anh căn bản là bước đầu tiên để bạn có thể giao tiếp và sử dụng tiếng anh thành thạo. Ngữ pháp tiếng anh căn bản bao gồm các kiến thức cơ bản về các thì, danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, giới từ, đại từ nhân xưng và cách đặt câu hỏi. Trong bài viết này, excelenglish sẽ giới thiệu đến bạn những nguyên tắc ngữ pháp tiếng anh căn bản không thể thiếu dành cho người mới học.

3 loại thì trong tiếng Anh căn bản

  • Thì hiện tại: “am, is, are + V-ing” để diễn tả hành động/trạng thái đang diễn ra tại thời điểm nói.
  • Thì quá khứ: “was/were + V-ed/V-2” để diễn tả hành động/trạng thái đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, hoặc để diễn tả một trạng thái kéo dài trong quá khứ.
  • Thì tương lai: “will/shall + V-inf” dùng để diễn tả một hành động hay sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.

Ngoài ra, còn nhiều thì khác trong tiếng Anh,bạn có thể tìm hiểu thêm tại đây.

Danh từ và động từ trong tiếng Anh

Danh từ Động từ
Tên người, tên địa danh, tên sự vật Đi, đứng, chạy, nhảy
Tên nghề nghiệp, chức vụ Ăn, uống, ngủ, nghỉ
Tên các khái niệm trừu tượng Nói, cười, khóc, hát

Danh từ là một từ để chỉ người, địa điểm, sự vật, khái niệm. Động từ là một từ để chỉ hành động, trạng thái hoặc sự việc.Bạn có thể tìm hiểu thêm về danh từ và động từ tại đây.

Tính từ và trạng từ trong tiếng Anh

  • Tính từ: “Adjectives” được dùng để chỉ tính chất, phẩm chất hoặc trạng thái của người, sự vật, sự việc.
  • Trạng từ: “Adverbs” là từ để chỉ cách thức, thời gian, nơi chốn, mức độ, nguyên nhân,… của hành động, tính chất, trạng thái.

Tính từ và trạng từ đóng vai trò rất quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, chúng giúp cho câu văn trở nên phong phú và chính xác hơn. Bạn có thể tìm hiểu thêm về tính từ và trạng từ tại đây.

Giới từ trong tiếng Anh

Giới từ là một loại từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu. Ví dụ:

  • in + tháng, năm → in March, in 2023
  • on + ngày → on Monday
  • at + giờ → at 8 o’clock

Giới từ trong tiếng Anh rất đa dạng, để sử dụng đúng và hiệu quả, đòi hỏi người học phải nắm vững kiến thức về các loại giới từ và cách sử dụng của chúng.Bạn có thể tìm hiểu thêm về danh từ và động từ tại đây.

Đại từ trong tiếng Anh

  • Đại từ nhân xưng: “I, you, he, she, it, we, they” dùng để xưng hô hoặc thay thế cho danh từ chỉ người, vật, sự vật đã xuất hiện trước đó trong câu.
  • Đại từ sở hữu: “my, your, his, her, its, our, their” dùng để chỉ sự sở hữu của một người, vật hoặc sự việc nào đó.
  • Đại từ phản thân: “myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves” dùng để nhấn mạnh chủ thể của hành động.
  • Đại từ nghi vấn: “who, what, which, where, when, why, how” dùng để hỏi về một người, vật, sự việc, địa điểm, thời gian, lý do hoặc cách thức.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về đại từ tại đây

Câu hỏi trong ngữ pháp tiếng anh căn bản

Có 5 loại câu hỏi trong tiếng Anh, bao gồm:

  1. Câu hỏi Yes/No question: là dạng câu hỏi chỉ trả lời bằng “Yes” hoặc “No”.
  2. Câu hỏi Wh- question: là dạng câu hỏi bắt đầu bằng các từ để hỏi như what, where, when, why, who, which, how.
  3. Câu hỏi Tag question: là dạng câu hỏi đuôi được thêm vào cuối một câu khẳng định hoặc phủ định để xác nhận lại thông tin với người nghe.
  4. Câu hỏi Alternative question: là dạng câu hỏi đưa ra hai hoặc nhiều lựa chọn để người nghe trả lời.
  5. Câu hỏi Rhetorical question: là dạng câu hỏi không cần trả lời, thường được dùng để nhấn mạnh hoặc khẳng định một điều gì đó.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về câu hỏi tại đây.

Cách học ngữ pháp tiếng anh căn bản

  • Học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản theo từng chủ đề để dễ hiểu và dễ nhớ hơn.
  • Áp dụng ngữ pháp vào thực tế bằng cách đọc, viết và nói tiếng Anh thường xuyên.
  • Luyện tập làm bài tập để củng cố kiến thức ngữ pháp
  • Sử dụng các tài liệu học ngữ pháp tiếng Anh uy tín như sách, giáo trình, website, ứng dụng học tiếng Anh…

Ngoài ra, bạn cũng có thể tham gia các khóa học ngữ pháp tiếng Anh trực tuyến hoặc tại các trung tâm ngoại ngữ để được hướng dẫn và hỗ trợ từ những người có chuyên môn.Bạn có thể tìm hiểu thêm về sách học ngữ pháp tiếng Anh tại đây.

II. Các thì trong ngữ pháp tiếng anh cơ bản

Ngày nay tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế nên xuất hiện ở khắp mọi nơi từ tài liệu, văn bản, sách vở, phim ảnh, âm nhạc…Những lúc như vậy bạn có nghĩ rằng tại sao mình không tự học được tiếng Anh để có thể sử dụng một ngôn ngữ thông dụng bậc nhất hiện nay trên thế giới hay không?

Tiếng Anh hiện nay có rất nhiều phương pháp học, bạn có thể tự học tiếng Anh tại nhà, học trên mạng, học qua các video bài giảng hoặc học tại các trung tâm Anh ngữ. Mỗi phương pháp đều có ưu và nhược điểm riêng, miễn là phù hợp với bạn thì đó chính là phương pháp học tốt nhất. Nhưng hôm nay trung tâm tiếng anh giao tiếp sẽ chỉ cho bạn những phương pháp học tiếng Anh dễ nhất dành cho người mới bắt đầu.

Thì Cấu trúc Cách dùng
Hiện tại đơn S + V(s/es) Diễn tả hành động diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hoặc một sự thật hiển nhiên hoặc diễn tả sự việc đang hoặc sắp xảy ra.
Hiện tại tiếp diễn S + is/am/are + V-ing Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc một sự việc xảy ra trong thời gian giới hạn.
Hiện tại hoàn thành S + has/have + V3 Diễn tả hành động đã hoàn thành tại một thời điểm trong quá khứ hoặc diễn tả một hành động hoàn thành trong suốt một khoảng thời gian.
Tương lai đơn S + will + V Diễn tả một dự định, kế hoạch hoặc một sự việc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai.
Tương lai tiếp diễn S + will be + V-ing Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm nào đó trong tương lai.
Tương lai hoàn thành S + will have + V3 Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm nào đó trong tương lai.

Trên đây là các thì hiện tại, tiếp diễn và hoàn thành của ba thì đơn giản hiện tại, hiện tại tiếp diễn và hiện tại hoàn thành. Ngoài ra, trong ngữ pháp tiếng Anh còn có các thì tương lai đơn, tương lai tiếp diễn, tương lai hoàn thành, tương lai hoàn thành tiếp diễn và quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành, quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Mỗi thì sẽ có cấu trúc và cách dùng riêng. Bạn có thể tìm hiểu thêm về chúng trong các bài học ngữ pháp khác.

Các thì trong ngữ pháp tiếng anh cơ bản
Các thì trong ngữ pháp tiếng anh cơ bản

III. Danh từ và động từ trong ngữ pháp tiếng anh căn bản

Danh từ và động từ là hai loại từ cơ bản nhất trong ngữ pháp tiếng Anh. Danh từ dùng để chỉ người, vật, sự vật, khái niệm, còn động từ dùng để chỉ hành động, trạng thái hoặc sự việc. Trong câu, danh từ thường đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ, còn động từ thường đóng vai trò vị ngữ.

Danh từ có thể được chia thành hai loại chính: danh từ riêng và danh từ chung. Danh từ riêng dùng để chỉ một người, vật, sự vật hoặc khái niệm cụ thể, chẳng hạn như “Hà Nội”, “Việt Nam”, “Trái Đất”. Danh từ chung dùng để chỉ một nhóm người, vật, sự vật hoặc khái niệm chung, chẳng hạn như “người”, “động vật”, “cây cối”.

Động từ có thể được chia thành hai loại chính: động từ chính và động từ phụ. Động từ chính dùng để chỉ hành động, trạng thái hoặc sự việc chính trong câu, chẳng hạn như “đi”, “chạy”, “ngồi”, “nói”. Động từ phụ dùng để bổ sung ý nghĩa cho động từ chính, chẳng hạn như “đang đi”, “sẽ chạy”, “đã ngồi”, “đang nói”.

Danh từ và động từ là hai loại từ rất quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc nắm vững cách sử dụng danh từ và động từ sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác và trôi chảy hơn.

Loại từ Định nghĩa Ví dụ
Danh từ Từ dùng để chỉ người, vật, sự vật, khái niệm Hà Nội, Việt Nam, Trái Đất, người, động vật, cây cối
Động từ Từ dùng để chỉ hành động, trạng thái hoặc sự việc Đi, chạy, ngồi, nói, đang đi, sẽ chạy, đã ngồi, đang nói

Ngoài ra, danh từ và động từ còn có thể được chia thành nhiều loại khác nhau tùy theo chức năng và cách sử dụng trong câu. Ví dụ, danh từ có thể được chia thành danh từ cụ thể, danh từ trừu tượng, danh từ đếm được, danh từ không đếm được, v.v. Động từ có thể được chia thành động từ hành động, động từ trạng thái, động từ liên kết, v.v.

Để sử dụng danh từ và động từ một cách chính xác, bạn cần nắm vững các quy tắc về cách sử dụng danh từ và động từ trong câu. Ví dụ, danh từ thường đứng trước động từ trong câu, động từ thường chia theo ngôi và số của chủ ngữ, v.v.

Việc nắm vững cách sử dụng danh từ và động từ sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác và trôi chảy hơn. Hãy dành thời gian để học và luyện tập cách sử dụng danh từ và động từ để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé!

Danh từ và động từ trong ngữ pháp tiếng anh căn bản
Danh từ và động từ trong ngữ pháp tiếng anh căn bản

IV. Tính từ và trạng từ trong ngữ pháp tiếng anh căn bản

Tính từ và trạng từ là hai loại từ thường gặp trong tiếng Anh. Tính từ dùng để mô tả danh từ, còn trạng từ dùng để mô tả động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách sử dụng tính từ và trạng từ trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản.

1. Tính từ

Tính từ là những từ dùng để mô tả danh từ. Chúng có thể đứng trước hoặc sau danh từ, tùy thuộc vào loại tính từ.

1.1. Tính từ đứng trước danh từ

Các tính từ đứng trước danh từ thường là những tính từ chỉ đặc điểm, phẩm chất của danh từ. Ví dụ:

  • a beautiful girl (một cô gái xinh đẹp)
  • a tall building (một tòa nhà cao)
  • an interesting book (một cuốn sách thú vị)

1.2. Tính từ đứng sau danh từ

Các tính từ đứng sau danh từ thường là những tính từ chỉ số lượng, thứ tự hoặc sở hữu. Ví dụ:

  • the first book (cuốn sách thứ nhất)
  • the second time (lần thứ hai)
  • my book (cuốn sách của tôi)

2. Trạng từ

Trạng từ là những từ dùng để mô tả động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Chúng có thể đứng trước, đứng sau hoặc đứng giữa động từ, tính từ hoặc trạng từ mà chúng mô tả.

2.1. Trạng từ đứng trước động từ

Các trạng từ đứng trước động từ thường là những trạng từ chỉ tần suất, thời gian, cách thức hoặc nơi chốn. Ví dụ:

  • I often go to the park. (Tôi thường đi đến công viên.)
  • I went to the park yesterday. (Tôi đã đi đến công viên ngày hôm qua.)
  • I walked to the park quickly. (Tôi đã đi bộ đến công viên một cách nhanh chóng.)
  • I went to the park nearby. (Tôi đã đi đến công viên gần đó.)

2.2. Trạng từ đứng sau động từ

Các trạng từ đứng sau động từ thường là những trạng từ chỉ mức độ. Ví dụ:

  • I agree with you completely. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.)
  • I am very happy to see you. (Tôi rất vui khi gặp bạn.)

2.3. Trạng từ đứng giữa động từ

Các trạng từ đứng giữa động từ thường là những trạng từ chỉ hướng. Ví dụ:

  • I looked up and saw a bird. (Tôi ngước lên và nhìn thấy một con chim.)
  • She turned around and walked away. (Cô ấy quay lại và bước đi.)

3. Một số lưu ý khi sử dụng tính từ và trạng từ

  • Tính từ và trạng từ không thể thay thế cho nhau.
  • Tính từ chỉ có thể đứng trước hoặc sau danh từ, còn trạng từ có thể đứng trước, đứng sau hoặc đứng giữa động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.
  • Khi sử dụng tính từ và trạng từ, cần chú ý đến vị trí của chúng trong câu để tránh sai sót.

Trên đây là một số kiến thức cơ bản về tính từ và trạng từ trong ngữ pháp tiếng Anh. Hi vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng hai loại từ này để có thể giao tiếp hiệu quả hơn.

Tính từ và trạng từ trong ngữ pháp tiếng anh căn bản
Tính từ và trạng từ trong ngữ pháp tiếng anh căn bản

V. Giới từ trong ngữ pháp tiếng anh căn bản

Giới từ là một trong những thành phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh. Chúng có vai trò kết nối các từ hoặc cụm từ với nhau, đồng thời thể hiện mối quan hệ giữa chúng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các loại giới từ thông dụng trong tiếng Anh.

  • Giới từ chỉ phương hướng: Là những giới từ chỉ vị trí, hướng hoặc nơi chốn của sự vật, sự việc.
  • Giới từ chỉ thời gian: Là những giới từ chỉ thời điểm, khoảng thời gian hoặc tần suất xảy ra của sự việc.
  • Giới từ chỉ mục đích: Là những giới từ chỉ mục đích, mục tiêu hoặc lý do của hành động.
  • Giới từ chỉ sở hữu: Là những giới từ chỉ mối quan hệ sở hữu, quyền sở hữu.
  • Giới từ chỉ nguyên nhân: Là những giới từ chỉ nguyên nhân, lý do khiến cho sự việc xảy ra.

Lưu ý:

  • Giới từ bản thân nó không có nghĩa, mà chỉ có nghĩa khi kết hợp với các từ hoặc cụm từ khác.
  • Mỗi giới từ có cách sử dụng và ý nghĩa riêng. Do đó, khi sử dụng giới từ, cần chú ý đến các trường hợp cụ thể.

Bảng giới từ thông dụng trong tiếng Anh:

STT Giới từ Ý nghĩa Ví dụ
1 at tại, nơi I am at home.
2 by bởi, bằng I was hit by a car.
3 from từ She is from the United States.
4 in trong, vào I am in the house.
5 of của This is a book of mine.
6 on trên, đang She is on the sofa.
7 to đến, tới I am going to the store.
8 with với, cùng với I was with my friends.

Trên đây là một số giới từ thông dụng trong tiếng Anh. Để sử dụng thành thạo giới từ, bạn cần luyện tập thường xuyên. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm bài viết về 10 cách học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả để cải thiện kỹ năng ngữ pháp của mình.

Giới từ trong ngữ pháp tiếng anh căn bản
Giới từ trong ngữ pháp tiếng anh căn bản

VI. Đại từ nhân xưng trong ngữ pháp tiếng anh căn bản

Đại từ nhân xưng là những từ dùng để thay thế cho danh từ chỉ người, vật hoặc sự vật trong câu. Trong ngữ pháp tiếng Anh, có 3 ngôi đại từ nhân xưng: ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai và ngôi thứ ba. Ngôi thứ nhất là đại từ dùng để chỉ người nói, ngôi thứ hai là đại từ dùng để chỉ người nghe và ngôi thứ ba là đại từ dùng để chỉ người hoặc vật được nói đến.

Dưới đây là bảng liệt kê các đại từ nhân xưng trong ngữ pháp tiếng Anh:

Ngôi Số ít Số nhiều
Thứ nhất I We
Thứ hai You You
Thứ ba He, she, it They

Đại từ nhân xưng có thể đứng một mình hoặc đi kèm với danh từ. Khi đứng một mình, đại từ nhân xưng đóng vai trò chủ ngữ trong câu. Khi đi kèm với danh từ, đại từ nhân xưng đóng vai trò tính từ sở hữu.

Ví dụ:

  • I am a student.
  • We are going to the park.
  • You are my best friend.
  • They are playing football.
  • This is my book.
  • Those are your shoes.

Đại từ nhân xưng là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc sử dụng đúng đại từ nhân xưng sẽ giúp câu văn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn.

Cách sử dụng đại từ nhân xưng trong ngữ pháp tiếng Anh

Có một số quy tắc cần lưu ý khi sử dụng đại từ nhân xưng trong ngữ pháp tiếng Anh:

  • Đại từ nhân xưng phải phù hợp với ngôi và số của danh từ mà nó thay thế.
  • Đại từ nhân xưng phải đứng trước động từ trong câu.
  • Đại từ nhân xưng không được dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật.
  • Đại từ nhân xưng không được dùng để thay thế cho danh từ chỉ trừu tượng.

Ví dụ:

  • I am a student. (Đúng)
  • He is a student. (Đúng)
  • It is a student. (Sai)
  • The book is on the table. (Đúng)
  • It is on the table. (Sai)

Ngoài ra, đại từ nhân xưng còn có thể được sử dụng trong một số trường hợp đặc biệt khác, chẳng hạn như:

  • Để nhấn mạnh:

Ví dụ:

  • I, myself, am going to the park. (Tôi, chính tôi, sẽ đi đến công viên.)
  • Để chỉ sự tôn trọng:

Ví dụ:

  • You are welcome, sir. (Ông/bà/anh/chị/em được chào đón.)
  • Để chỉ sự thân mật:

Ví dụ:

  • We are best friends. (Chúng ta là bạn thân.)

Đại từ nhân xưng là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc sử dụng đúng đại từ nhân xưng sẽ giúp câu văn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn.

VII. Câu hỏi trong ngữ pháp tiếng anh căn bản

Câu hỏi trong ngữ pháp tiếng anh căn bản là một phần quan trọng giúp bạn giao tiếp hiệu quả. Câu hỏi trong tiếng anh có nhiều dạng khác nhau, mỗi dạng lại có cấu trúc và cách sử dụng riêng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các dạng câu hỏi thường gặp trong tiếng anh căn bản.

  • Câu hỏi Yes/No question (Câu hỏi có/không): Đây là dạng câu hỏi đơn giản nhất, chỉ cần trả lời bằng “Yes” (có) hoặc “No” (không). Cấu trúc của câu hỏi Yes/No question thường là:
    • Do/Does + chủ ngữ + động từ + …?
    • Is/Am/Are + chủ ngữ + …?
    • Have/Has + chủ ngữ + …?
    • Can/Could/May + chủ ngữ + …?
  • Câu hỏi Wh-question (Câu hỏi bắt đầu bằng Wh-): Đây là dạng câu hỏi dùng để hỏi về thông tin cụ thể như: ai, cái gì, khi nào, ở đâu, tại sao, như thế nào, … Cấu trúc của câu hỏi Wh-question thường là:
    • Wh-word (Who, What, When, Where, Why, How, …) + trợ động từ + chủ ngữ + động từ + …?
  • Câu hỏi Tag question (Câu hỏi đuôi): Đây là dạng câu hỏi được thêm vào cuối một câu khẳng định hoặc phủ định để xác nhận lại thông tin với người nghe. Cấu trúc của câu hỏi Tag question thường là:
    • Câu khẳng định + , don’t you?
    • Câu phủ định + , do you?
  • Câu hỏi Alternative question (Câu hỏi lựa chọn): Đây là dạng câu hỏi đưa ra hai hoặc nhiều lựa chọn để người nghe trả lời. Cấu trúc của câu hỏi Alternative question thường là:
    • Either + A + or + B, …?
    • Would you rather + A + or + B, …?

Trên đây là một số dạng câu hỏi thường gặp trong ngữ pháp tiếng anh căn bản. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các dạng câu hỏi này và sử dụng chúng một cách hiệu quả trong giao tiếp.

Bảng tóm tắt các dạng câu hỏi trong ngữ pháp tiếng anh căn bản
Dạng câu hỏi Cấu trúc Ví dụ
Câu hỏi Yes/No question Do/Does + chủ ngữ + động từ + …?
Is/Am/Are + chủ ngữ + …?
Have/Has + chủ ngữ + …?
Can/Could/May + chủ ngữ + …?
Do you like coffee?
Is he a doctor?
Have you been to London?
Can you speak English?
Câu hỏi Wh-question Wh-word (Who, What, When, Where, Why, How, …) + trợ động từ + chủ ngữ + động từ + …? Who is the president of the United States?
What is your favorite food?
When did you arrive in Vietnam?
Where do you live?
Câu hỏi Tag question Câu khẳng định + , don’t you?
Câu phủ định + , do you?
You like coffee, don’t you?
He is a doctor, isn’t he?
You haven’t been to London, have you?
You can’t speak English, can you?
Câu hỏi Alternative question Either + A + or + B, …?
Would you rather + A + or + B, …?
Do you like coffee or tea?
Would you rather go to the beach or the mountains?

VIII. Cách học ngữ pháp tiếng anh căn bản

Học ngữ pháp tiếng anh căn bản là bước đầu tiên để bạn có thể giao tiếp và sử dụng tiếng anh thành thạo. Ngữ pháp tiếng anh căn bản bao gồm các kiến thức cơ bản về các thì, danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, giới từ, đại từ nhân xưng và cách đặt câu hỏi. Trong bài viết này, excelenglish sẽ giới thiệu đến bạn những nguyên tắc ngữ pháp tiếng anh căn bản không thể thiếu dành cho người mới học.

Bài viết này sẽ đề cập đến:

  • 7 nguyên tắc ngữ pháp tiếng anh căn bản không thể thiếu
  • Các thì trong ngữ pháp tiếng anh cơ bản
  • Danh từ và động từ trong ngữ pháp tiếng anh cơ bản
  • Tính từ và trạng từ trong ngữ pháp tiếng anh cơ bản
  • Giới từ trong ngữ pháp tiếng anh cơ bản
  • Đại từ nhân xưng trong ngữ pháp tiếng anh cơ bản
  • Câu hỏi trong ngữ pháp tiếng anh căn bản

Hãy cùng excelenglish tìm hiểu nhé!

Bài viết này sẽ đề cập đến:

  • 7 nguyên tắc ngữ pháp tiếng anh căn bản không thể thiếu
  • Các thì trong ngữ pháp tiếng anh cơ bản
  • Danh từ và động từ trong ngữ pháp tiếng anh cơ bản
  • Tính từ và trạng từ trong ngữ pháp tiếng anh cơ bản
  • Giới từ trong ngữ pháp tiếng anh cơ bản
  • Đại từ nhân xưng trong ngữ pháp tiếng anh cơ bản
  • Câu hỏi trong ngữ pháp tiếng anh căn bản

Hãy cùng excelenglish tìm hiểu nhé!

7 nguyên tắc ngữ pháp tiếng anh căn bản không thể thiếu
STT Nguyên tắc Ví dụ
1 Sử dụng đúng thì I am studying English. (Tôi đang học tiếng Anh.)
2 Sử dụng đúng danh từ A book is on the table. (Một cuốn sách trên bàn.)
3 Sử dụng đúng động từ I am reading a book. (Tôi đang đọc một cuốn sách.)
4 Sử dụng đúng tính từ The book is interesting. (Cuốn sách này rất thú vị.)
5 Sử dụng đúng trạng từ I am reading the book carefully. (Tôi đang đọc cuốn sách một cách cẩn thận.)
6 Sử dụng đúng giới từ The book is on the table. (Cuốn sách trên bàn.)
7 Sử dụng đúng đại từ nhân xưng I am reading the book. (Tôi đang đọc cuốn sách.)

Hãy cùng excelenglish tìm hiểu nhé!

Bài viết này sẽ đề cập đến:

  • 7 nguyên tắc ngữ pháp tiếng anh căn bản không thể thiếu
  • Các thì trong ngữ pháp tiếng anh cơ bản
  • Danh từ và động từ trong ngữ pháp tiếng anh cơ bản
  • Tính từ và trạng từ trong ngữ pháp tiếng anh cơ bản
  • Giới từ trong ngữ pháp tiếng anh cơ bản
  • Đại từ nhân xưng trong ngữ pháp tiếng anh cơ bản
  • Câu hỏi trong ngữ pháp tiếng anh căn bản

Hãy cùng excelenglish tìm hiểu nhé!

IX. Kết luận

Ngữ pháp tiếng anh căn bản là nền tảng quan trọng để bạn có thể giao tiếp và sử dụng tiếng anh thành thạo. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các nguyên tắc ngữ pháp tiếng anh căn bản không thể thiếu. Hãy luyện tập thường xuyên để có thể sử dụng tiếng anh một cách chính xác và hiệu quả nhé!

Related Articles

Back to top button