Ngữ Pháp Tiếng Anh

Ngữ pháp tiếng anh lớp 2: Nắm vững nền tảng, tự tin giao tiếp

Ngữ pháp tiếng anh lớp 2 là nền tảng cơ bản giúp các em học sinh giao tiếp và sử dụng tiếng Anh hiệu quả. Nắm vững ngữ pháp, các em sẽ dễ dàng diễn đạt ý tưởng, suy nghĩ của mình bằng tiếng Anh, đồng thời hiểu được nội dung các bài đọc, bài nghe một cách chính xác. Excel English cung cấp tài liệu ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 đầy đủ, chi tiết, giúp các em học sinh nắm vững kiến thức và đạt kết quả cao trong học tập.

Ngữ pháp tiếng anh lớp 2: Nắm vững nền tảng, tự tin giao tiếp
Ngữ pháp tiếng anh lớp 2: Nắm vững nền tảng, tự tin giao tiếp

I. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2: Danh từ

Danh từ là một từ dùng để gọi tên người, vật, hiện tượng hoặc khái niệm. Danh từ có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, dựa trên các tiêu chí như số lượng, giới tính, tính chất, v.v. Trong tiếng Anh, danh từ cũng được chia thành nhiều loại khác nhau. Các loại danh từ phổ biến nhất bao gồm:

  • Danh từ chung:

Là danh từ dùng để gọi tên chung cho một nhóm người, vật, hiện tượng hoặc khái niệm. Ví dụ: dog (chó), book (sách), table (bàn), flower (hoa).

  • Danh từ riêng:

Là danh từ dùng để gọi tên riêng cho một người, vật, hiện tượng hoặc khái niệm. Ví dụ: John (John), Mary (Mary), New York (New York), Everest (Everest).

  • Danh từ đếm được:

Là danh từ có thể được đếm được. Ví dụ: book (sách), table (bàn), flower (hoa).

  • Danh từ không đếm được:

Là danh từ không thể được đếm được. Ví dụ: water (nước), air (không khí), love (tình yêu).

  • Danh từ tập thể:

Là danh từ dùng để gọi tên một nhóm người, vật, hiện tượng hoặc khái niệm được coi như một thể thống nhất. Ví dụ: family (gia đình), team (đội), company (công ty).

Để sử dụng danh từ đúng cách, bạn cần chú ý đến các quy tắc sau:

  • Danh từ chung phải viết thường.
  • Danh từ riêng phải viết hoa chữ cái đầu tiên của mỗi từ.
  • Danh từ đếm được có thể được sử dụng ở số ít hoặc số nhiều. Để chuyển danh từ đếm được từ số ít sang số nhiều, bạn có thể thêm -s hoặc -es vào cuối từ.
  • Danh từ không đếm được không thể được sử dụng ở số ít hoặc số nhiều. Chúng luôn được sử dụng ở dạng số ít.
  • Danh từ tập thể có thể được sử dụng ở số ít hoặc số nhiều. Khi sử dụng ở số ít, danh từ tập thể đại diện cho toàn bộ nhóm người, vật, hiện tượng hoặc khái niệm. Khi sử dụng ở số nhiều, danh từ tập thể đại diện cho từng cá nhân trong nhóm.

Danh từ là một trong những phần quan trọng nhất của câu. Một câu không thể hoàn chỉnh nếu thiếu danh từ. Do đó, bạn cần học cách sử dụng danh từ đúng cách để có thể giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh.

Bảng danh từ
Loại danh từ Danh từ chung Danh từ riêng Danh từ đếm được Danh từ không đếm được Danh từ tập thể
Ví dụ dog, book, table, flower John, Mary, New York, Everest book, table, flower water, air, love family, team, company

Danh từ là từ dùng để đặt tên người, vật, sự việc hoặc khái niệm. Danh từ cũng có thể dùng để thể hiện lượng riêng của một vật (Số lượng hay thái độ của người nói), chẳng hạn như: “một cốc”, “một ít”…

II. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2: Động từ

Động từ là từ chỉ hoạt động, trạng thái hay sự tồn tại của sự vật, hiện tượng. Trong câu, động từ thường đóng vai trò là vị ngữ. Động từ có thể chia thành nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào đặc điểm về nghĩa, hình thức và chức năng của chúng. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các loại động từ cơ bản trong tiếng Anh lớp 2.

1. Động từ thường

Động từ thường là loại động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh. Chúng chỉ những hoạt động, trạng thái hay sự tồn tại thông thường của sự vật, hiện tượng. Động từ thường có thể chia thành nhiều thì khác nhau, tùy thuộc vào thời gian diễn ra của hoạt động, trạng thái hay sự tồn tại đó. Ví dụ:

  • I play football every day. (Tôi chơi bóng đá mỗi ngày.)
  • She is studying English now. (Cô ấy đang học tiếng Anh bây giờ.)
  • The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.)

2. Động từ khuyết thiếu

Động từ khuyết thiếu là loại động từ không thể đứng một mình trong câu mà phải đi kèm với một động từ khác. Động từ khuyết thiếu thường được dùng để chỉ khả năng, sự cho phép, sự bắt buộc hoặc sự tình nguyện làm một việc gì đó. Ví dụ:

  • I can swim. (Tôi có thể bơi.)
  • You may go out. (Bạn có thể ra ngoài.)
  • We must study hard. (Chúng ta phải học chăm chỉ.)

3. Động từ tình thái

Động từ tình thái là loại động từ dùng để diễn tả thái độ, cảm xúc hoặc quan điểm của người nói đối với một sự việc, hiện tượng nào đó. Động từ tình thái thường được dùng kết hợp với một động từ khác. Ví dụ:

  • I want to go to the beach. (Tôi muốn đi biển.)
  • She needs to buy a new car. (Cô ấy cần mua một chiếc xe mới.)
  • We should help the poor. (Chúng ta nên giúp đỡ người nghèo.)

4. Động từ tiếp diễn

Động từ tiếp diễn là loại động từ dùng để chỉ một hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại đang diễn ra tại thời điểm nói. Động từ tiếp diễn được tạo thành bằng cách thêm đuôi -ing vào động từ thường. Ví dụ:

  • I am playing football now. (Tôi đang chơi bóng đá bây giờ.)
  • She is studying English at the moment. (Cô ấy đang học tiếng Anh lúc này.)
  • The book is lying on the table. (Quyển sách đang nằm trên bàn.)

5. Động từ hoàn thành

Động từ hoàn thành là loại động từ dùng để chỉ một hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại đã hoàn thành tại thời điểm nói. Động từ hoàn thành được tạo thành bằng cách thêm have/has vào trước động từ phân từ 2. Ví dụ:

  • I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
  • She has graduated from university. (Cô ấy đã tốt nghiệp đại học.)
  • The book has been read by many people. (Quyển sách đã được nhiều người đọc.)

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2: Động từ
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2: Động từ

III. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2: Tính từ

Tính từ là loại từ mô tả đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng, con vật, con người được nói đến trong câu. Ví dụ một số tính từ phổ biến như:

Tính từ Ý nghĩa
Big Lớn
Small Nhỏ
Red Đỏ
Blue Xanh
Green Xanh lá

Trong câu, tính từ thường đi trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. Ví dụ:

  • The big dog is barking. (Con chó lớn đang sủa.)
  • The red car is going fast. (Chiếc xe đỏ đang chạy nhanh.)
  • The green tree is beautiful. (Cây xanh rất đẹp.)

Bên cạnh đó, tính từ còn có thể đi sau động từ “to be” (là, ở) để mô tả trạng thái hoặc tính chất của chủ ngữ. Ví dụ:

  • The dog is big. (Con chó lớn.)
  • The car is red. (Chiếc xe màu đỏ.)
  • The tree is green. (Cây xanh.)

Ngoài ra, tính từ còn có thể được sử dụng ở dạng so sánh để so sánh hai hoặc nhiều sự vật, hiện tượng, con vật, con người với nhau. Các dạng so sánh của tính từ bao gồm:

  • So sánh hơn: thêm đuôi “-er” vào sau tính từ. Ví dụ: bigger (lớn hơn), smaller (nhỏ hơn), redder (đỏ hơn), bluer (xanh hơn), greener (xanh lá hơn).
  • So sánh nhất: thêm “the” vào trước tính từ so sánh hơn. Ví dụ: the biggest (lớn nhất), the smallest (nhỏ nhất), the reddest (đỏ nhất), the bluest (xanh nhất), the greenest (xanh lá nhất).

Ví dụ:

  • The big dog is bigger than the small dog. (Con chó lớn hơn con chó nhỏ.)
  • The red car is the fastest car in the race. (Chiếc xe đỏ là chiếc xe nhanh nhất trong cuộc đua.)
  • The green tree is the tallest tree in the forest. (Cây xanh là cây cao nhất trong rừng.)

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2: Tính từ
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2: Tính từ

IV. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2: Trạng từ

Trạng từ trong tiếng Anh là một loại từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác để bổ sung thêm thông tin về cách thức, thời gian, địa điểm, mức độ… của hành động, tính chất, trạng thái được nói đến.

Trạng từ thường được đặt sau động từ, tính từ hoặc trạng từ khác mà nó bổ nghĩa. Ví dụ:

  • He walked quickly to the store. (Anh ấy đi bộ đến cửa hàng nhanh chóng.)
  • She is very happy today. (Hôm nay cô ấy rất vui.)
  • The movie was really good. (Bộ phim đó thực sự hay.)

Một số trạng từ phổ biến trong tiếng Anh bao gồm:

  • quickly (nhanh chóng)
  • slowly (chậm rãi)
  • carefully (cẩn thận)
  • loudly (to tiếng)
  • softly (nhẹ nhàng)
  • well (tốt)
  • badly (kém)
  • much (nhiều)
  • little (ít)
  • often (thường xuyên)
  • sometimes (thỉnh thoảng)
  • never (không bao giờ)
  • here (ở đây)
  • there (ở đó)
  • everywhere (khắp mọi nơi)

V. Một số loại trạng từ thường gặp

Dưới đây là một số loại trạng từ thường gặp trong tiếng Anh:

  • Trạng từ chỉ cách thức: Trạng từ này bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác để bổ sung thông tin về cách thức thực hiện hành động, tính chất, trạng thái được nói đến. Trạng từ chỉ cách thức thường được đặt sau động từ, tính từ hoặc trạng từ khác mà nó bổ nghĩa.
  • Trạng từ chỉ thời gian: Trạng từ này bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác để bổ sung thông tin về thời gian xảy ra hành động, tính chất, trạng thái được nói đến. Trạng từ chỉ thời gian thường được đặt trước động từ, tính từ hoặc trạng từ khác mà nó bổ nghĩa.
  • Trạng từ chỉ địa điểm: Trạng từ này bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác để bổ sung thông tin về địa điểm xảy ra hành động, tính chất, trạng thái được nói đến. Trạng từ chỉ địa điểm thường được đặt sau động từ, tính từ hoặc trạng từ khác mà nó bổ nghĩa.
  • Trạng từ chỉ số lượng: Trạng từ này bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác để bổ sung thông tin về số lượng của hành động, tính chất, trạng thái được nói đến. Trạng từ chỉ số lượng thường được đặt trước động từ, tính từ hoặc trạng từ khác mà nó bổ nghĩa.
  • Trạng từ chỉ mức độ: Trạng từ này bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác để bổ sung thông tin về mức độ của hành động, tính chất, trạng thái được nói đến. Trạng từ chỉ mức độ thường được đặt trước động từ, tính từ hoặc trạng từ khác mà nó bổ nghĩa.

Các bạn có biết thêm trạng từ nào khác không ? Hãy bình luận ở dưới để mọi người cùng biết nhé.

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2: Trạng từ
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2: Trạng từ

VI. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2: Đại từ

Đại từ là từ được dùng để thay thế hoặc chỉ một sự vật, một người, một sự việc, một hoạt động đã được nói đến trước đó hoặc đã biết. Đại từ có thể dùng để chỉ người, sự vật, địa điểm, thời gian hoặc số lượng. Đại từ thường được dùng trong câu để làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của động từ, nhưng cũng có thể dùng làm phụ ngữ của một danh từ hoặc động từ.

Trong tiếng Anh, có nhiều loại đại từ khác nhau, bao gồm đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, đại từ chỉ định, đại từ bất định, đại từ nghi vấn và đại từ quan hệ. Mỗi loại đại từ lại có những quy tắc sử dụng riêng.

Các loại đại từ trong tiếng Anh
Loại đại từ Ví dụ Cách sử dụng
Đại từ nhân xưng I, you, he, she, it, we, they Dùng để chỉ người hoặc vật đang được nói đến
Đại từ sở hữu My, your, his, her, its, our, their Dùng để chỉ sự sở hữu của một người hoặc một vật
Đại từ chỉ định This, that, these, those Dùng để chỉ một sự vật hoặc một người cụ thể
Đại từ bất định Some, any, few, many, all Dùng để chỉ một số lượng hoặc một số lượng không xác định
Đại từ nghi vấn Who, what, when, where, why, how Dùng để hỏi về một người, một vật, một sự việc, một thời gian, một địa điểm hoặc một lý do
Đại từ quan hệ Who, which, that, whose Dùng để liên kết hai câu hoặc hai mệnh đề lại với nhau

Đại từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc sử dụng đúng các loại đại từ sẽ giúp câu văn tiếng Anh của bạn trôi chảy và tự nhiên hơn.

VII. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2: Động từ

Động từ là từ dùng để chỉ hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại của một sự vật, một người hoặc một hoạt động. Động từ có thể chia thành nhiều thì khác nhau, bao gồm thì hiện tại, thì quá khứ và thì tương lai. Động từ cũng có thể chia thành nhiều dạng khác nhau, bao gồm động từ nguyên thể, động từ hiện tại phân từ và động từ quá khứ phân từ.

Trong tiếng Anh, có nhiều loại động từ khác nhau, bao gồm động từ chính và động từ trợ giúp. Động từ chính là những động từ diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại của một sự vật, một người hoặc một hoạt động. Động từ trợ giúp là những động từ giúp động từ chính diễn đạt một hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại cụ thể.

Các loại động từ trong tiếng Anh
Loại động từ Ví dụ Cách sử dụng
Động từ chính Run, jump, eat, sleep, talk Dùng để diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại của một sự vật, một người hoặc một hoạt động
Động từ trợ giúp Do, have, be, can, will Giúp động từ chính diễn đạt một hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại cụ thể

Động từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc sử dụng đúng các loại động từ sẽ giúp câu văn tiếng Anh của bạn trôi chảy và tự nhiên hơn.

VIII. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2: Tính từ

Tính từ là từ dùng để mô tả hoặc chỉ ra đặc điểm của một sự vật, một người hoặc một hoạt động. Tính từ có thể chia thành nhiều loại khác nhau, bao gồm tính từ chỉ tính chất, tính từ chỉ số lượng, tính từ chỉ sở hữu và tính từ chỉ quan hệ.

Trong tiếng Anh, có nhiều loại tính từ khác nhau, bao gồm tính từ thường và tính từ đuôi “-ing”. Tính từ thường là những tính từ mô tả hoặc chỉ ra đặc điểm của một sự vật, một người hoặc một hoạt động một cách chung chung. Tính từ đuôi “-ing” là những tính từ mô tả hoặc chỉ ra đặc điểm của một sự vật, một người hoặc một hoạt động đang diễn ra.

Các loại tính từ trong tiếng Anh
Loại tính từ Ví dụ Cách sử dụng
Tính từ thường Big, small, good, bad, happy Mô tả hoặc chỉ ra đặc điểm của một sự vật, một người hoặc một hoạt động một cách chung chung
Tính từ đuôi “-ing” Running, jumping, eating, sleeping, talking Mô tả hoặc chỉ ra đặc điểm của một sự vật, một người hoặc một hoạt động đang diễn ra

Tính từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc sử dụng đúng các loại tính từ sẽ giúp câu văn tiếng Anh của bạn trôi chảy và tự nhiên hơn.

IX. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2: Trạng từ

Trạng từ là từ dùng để chỉ cách thức, thời gian, địa điểm, mục đích hoặc lý do của một hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại. Trạng từ có thể chia thành nhiều loại khác nhau, bao gồm trạng từ chỉ cách thức, trạng từ chỉ thời gian, trạng từ chỉ địa điểm, trạng từ chỉ mục đích và trạng từ chỉ lý do.

Trong tiếng Anh, có nhiều loại trạng từ khác nhau, bao gồm trạng từ thường và trạng từ đuôi “-ly”. Trạng từ thường là những trạng từ chỉ cách thức, thời gian, địa điểm, mục đích hoặc lý do của một hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại một cách chung chung. Trạng từ đuôi “-ly” là những trạng từ chỉ cách thức, thời gian, địa điểm, mục đích hoặc lý do của một hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại một cách rõ ràng.

Các loại trạng từ trong tiếng Anh
Loại trạng từ Ví dụ Cách sử dụng
Trạng từ thường Quickly, slowly, carefully, carelessly, happily Chỉ cách thức, thời gian, địa điểm, mục đích hoặc lý do của một hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại một cách chung chung
Trạng từ đuôi “-ly” Quickly, slowly, carefully, carelessly, happily Chỉ cách thức, thời gian, địa điểm, mục đích hoặc lý do của một hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại một cách rõ ràng

Trạng từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc sử dụng đúng các loại trạng từ sẽ giúp câu văn tiếng Anh của bạn trôi chảy và tự nhiên hơn.

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2: Đại từ
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2: Đại từ

X. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2: Giới từ

Giới từ là một loại từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu. Trong tiếng Anh, có rất nhiều giới từ khác nhau, mỗi giới từ có một ý nghĩa và cách dùng riêng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một số giới từ thường dùng trong tiếng Anh lớp 2.

1. Giới từ chỉ nơi chốn

  • In: trong
  • On: trên
  • Under: dưới
  • Beside: bên cạnh
  • Behind: đằng sau
  • In front of: trước mặt
  • Next to: kế bên
  • Between: giữa
  • Above: phía trên
  • Below: phía dưới

Ví dụ:

  • The book is in the bag.
  • The cat is on the table.
  • The dog is under the bed.
  • The chair is beside the window.
  • The picture is behind the door.
  • The TV is in front of the sofa.
  • The vase is next to the lamp.
  • The flowers are between the two vases.
  • The bird is above the tree.
  • The fish is below the water.

2. Giới từ chỉ thời gian

  • At: tại
  • On: vào
  • In: trong
  • Before: trước
  • After: sau
  • During: trong suốt
  • Since: từ
  • Until: cho đến
  • By: vào lúc
  • For: trong

Ví dụ:

  • I go to school at 7 o’clock.
  • I have a meeting on Monday.
  • I was born in 2000.
  • I finished my homework before dinner.
  • I went to the park after school.
  • I studied English during the summer.
  • I have been learning English since I was a child.
  • I will stay here until tomorrow.
  • I will be back by 5 o’clock.
  • I have been working here for two years.

3. Giới từ chỉ hướng

  • To: đến
  • From: từ
  • Towards: về phía
  • Away from: tránh xa
  • Up: lên
  • Down: xuống
  • Left: trái
  • Right: phải
  • Straight: thẳng
  • Around: quanh

Ví dụ:

  • I am going to school.
  • I came from home.
  • I am walking towards the park.
  • I am running away from the dog.
  • The bird is flying up.
  • The ball is rolling down the hill.
  • Turn left at the next intersection.
  • Turn right at the end of the street.
  • Go straight ahead.
  • I walked around the lake.

4. Giới từ chỉ mục đích

  • For: để
  • In order to: để
  • So that: để
  • Because of:
  • Due to:
  • As a result of: do
  • On account of:
  • By means of: bằng cách
  • Through: thông qua
  • With a view to: với mục đích

Ví dụ:

  • I am studying hard for the exam.
  • I went to the library in order to borrow some books.
  • I saved money so that I could buy a new bike.
  • I was late because of the traffic jam.
  • The flight was delayed due to bad weather.
  • As a result of the accident, the road was closed.
  • On account of his illness, he couldn’t go to work.
  • I sent the letter by means of email.
  • I found the information through the internet.
  • I am doing this with a view to helping others.

5. Giới từ chỉ nguyên nhân

  • Because:
  • Because of:
  • Due to:
  • As a result of: do
  • On account of:
  • Owing to:
  • By reason of:
  • In consequence of: do
  • For the reason that:
  • In view of the fact that:

Ví dụ:

  • I was late because I overslept.
  • I couldn’t go to school because of the rain.
  • The flight was delayed due to bad weather.
  • As a result of the accident, the road was closed.
  • On account of his illness, he couldn’t go to work.
  • Owing to the heavy traffic, we arrived late.
  • By reason of his good成績, he was promoted.
  • In consequence of the fire, the building was destroyed.
  • For the reason that I was tired, I went to bed early.
  • In view of the fact that it was raining, we decided to stay home.

XI. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2: Liên từ

Liên từ là những từ dùng để nối các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu lại với nhau. Liên từ có thể dùng để chỉ mối quan hệ về thời gian, nguyên nhân, kết quả, mục đích, tương phản, so sánh, v.v…

Trong tiếng Anh, có rất nhiều loại liên từ khác nhau. Một số loại liên từ thường gặp là:

  • Liên từ chỉ thời gian: and (và), but (nhưng), so (vì vậy), then (sau đó), after (sau khi), before (trước khi), while (trong khi), until (cho đến khi), v.v…
  • Liên từ chỉ nguyên nhân: because (bởi vì), since (vì), as (vì), for (vì), so (vì vậy), v.v…
  • Liên từ chỉ kết quả: so (vì vậy), therefore (do đó), consequently (do đó), as a result (kết quả là), v.v…
  • Liên từ chỉ mục đích: in order to (để), so that (để), to (để), v.v…
  • Liên từ chỉ tương phản: but (nhưng), however (tuy nhiên), yet (tuy nhiên), on the other hand (mặt khác), v.v…
  • Liên từ chỉ so sánh: as…as (tương đương với), more…than (hơn), less…than (ít hơn), v.v…

Liên từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc sử dụng liên từ đúng cách sẽ giúp câu văn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn.

Bảng một số liên từ thường gặp
Liên từ Ý nghĩa Ví dụ
and I like apples and oranges. (Tôi thích táo và cam.)
but nhưng I like apples, but I don’t like oranges. (Tôi thích táo, nhưng tôi không thích cam.)
so vì vậy I like apples, so I eat them every day. (Tôi thích táo, vì vậy tôi ăn chúng mỗi ngày.)
then sau đó I ate an apple, then I went to bed. (Tôi ăn một quả táo, sau đó tôi đi ngủ.)
after sau khi After I ate an apple, I went to bed. (Sau khi tôi ăn một quả táo, tôi đi ngủ.)

Trên đây là một số thông tin cơ bản về liên từ trong tiếng Anh. Để học tốt ngữ pháp tiếng Anh, bạn cần phải nắm vững cách sử dụng các loại liên từ khác nhau. Bạn có thể học liên từ thông qua việc đọc sách, báo, truyện, v.v… Ngoài ra, bạn cũng có thể học liên từ thông qua các bài tập ngữ pháp.

XII. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2: Thán từ

Thán từ là gì?

Thán từ là một loại từ được dùng để biểu lộ cảm xúc của người nói. Thán từ thường đứng riêng một mình hoặc đứng trước một câu. Những câu có thán từ thường không cần chủ ngữ và vị ngữ.

  • Ôi trời!
  • Ui da!
  • Ối giời ơi!
  • Ha ha ha!
  • Hi hi hi!

Một số thán từ thường dùng trong tiếng Anh

Cảm xúc Thán từ
Vui mừng Wow!, Oh boy!, Yahoo!
Buồn bã Oh no!, Aww!, Darn!
Ngạc nhiên Really?, Seriously?, No way!
Giận dữ Damn it!, Oh my God!, What the hell!
Sợ hãi Yikes!, Holy cow!, Help me!

Cách dùng thán từ

  • Thán từ có thể đứng riêng một mình hoặc đứng trước một câu.
  • Thán từ không cần chủ ngữ và vị ngữ.
  • Thán từ thường được dùng để nhấn mạnh cảm xúc của người nói.
  • Thán từ có thể được dùng trong văn viết hoặc văn nói.

Ví dụ về cách dùng thán từ

  • “Ouch!” he cried as he hit his toe on the table.
  • “Oh, no!” she said when she saw the spider in her room.
  • “Wow!” he exclaimed when he saw the Grand Canyon for the first time.
  • “Darn it!” he swore when he lost the game.
  • “Help me!” she shouted when she was drowning.

XIII. Kết luận

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 là nền tảng cơ bản để các em học sinh có thể giao tiếp và sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Việc nắm vững ngữ pháp sẽ giúp các em học sinh dễ dàng diễn đạt ý tưởng, suy nghĩ của mình bằng tiếng Anh, đồng thời hiểu được nội dung các bài đọc, bài nghe một cách chính xác. Excel English cung cấp tài liệu ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 đầy đủ và chi tiết, giúp các em học sinh nắm vững kiến thức và đạt kết quả cao trong học tập.

Related Articles

Back to top button