Ngữ Pháp Tiếng Anh

Top 5 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản lớp 3 giúp nâng cao khả năng giao tiếp

Ngữ pháp tiếng anh lớp 3 chính là nền tảng vững chắc giúp các em học sinh gặt hái được nhiều thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh trong tương lai. Tại Excelenglish, chúng tôi sẽ cung cấp cho các em những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 cơ bản nhất, bao gồm: các thì, danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, giới từ, liên từ, mạo từ, đại từ và trợ động từ. Bên cạnh đó, chúng tôi còn tổng hợp nhiều bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 để các em luyện tập và củng cố kiến thức.

Top 5 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản lớp 3 giúp nâng cao khả năng giao tiếp
Top 5 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản lớp 3 giúp nâng cao khả năng giao tiếp

I. Các thì tiếng Anh trong ngữ pháp lớp 3

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 là một trong những nền tảng quan trọng để các em học sinh có thể học tiếng Anh tốt trong tương lai.

Excel English sẽ giới thiệu đến các em học sinh các kiến thức cơ bản về ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 bao gồm các thì, danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, giới từ, liên từ, mạo từ, đại từ và trợ động từ. Bên cạnh đó, Excel English còn cung cấp các bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 để giúp các em học sinh luyện tập và củng cố kiến thức.

Thì Cách dùng Ví dụ
Hiện tại đơn Diễn tả một hành động hoặc trạng thái đang xảy ra ở hiện tại. I go to school every day. (Tôi đi học hàng ngày.)
Hiện tại tiếp diễn Diễn tả một hành động hoặc trạng thái đang diễn ra tại thời điểm nói. I am watching TV now. (Tôi đang xem TV bây giờ.)
Hiện tại hoàn thành Diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã hoàn thành trước thời điểm nói. I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
Quá khứ đơn Diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã xảy ra trong quá khứ. I went to the park yesterday. (Tôi đã đi công viên hôm qua.)
Quá khứ tiếp diễn Diễn tả một hành động hoặc trạng thái đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ. I was playing football when he called me. (Tôi đang chơi bóng đá khi anh ấy gọi tôi.)
Quá khứ hoàn thành Diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ. I had finished my work before he came. (Tôi đã hoàn thành công việc của mình trước khi anh ấy đến.)
Tương lai đơn Diễn tả một hành động hoặc trạng thái sẽ xảy ra trong tương lai. I will go to the cinema tomorrow. (Tôi sẽ đi xem phim vào ngày mai.)
Tương lai tiếp diễn Diễn tả một hành động hoặc trạng thái sẽ đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai. I will be working at this time tomorrow. (Tôi sẽ đang làm việc vào thời điểm này ngày mai.)
Tương lai hoàn thành Diễn tả một hành động hoặc trạng thái sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai. I will have finished my project by the end of this week. (Tôi sẽ hoàn thành dự án của mình vào cuối tuần này.)

Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 3

  1. Điền vào chỗ trống bằng thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn.
    • I _____ (go) to school every day.
    • He _____ (play) football now.
    • She _____ (watch) TV at the moment.
    • We _____ (study) English in class now.
    • They _____ (have) lunch at the school canteen.

  2. Điền vào chỗ trống bằng thì quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn.
    • I _____ (go) to the park yesterday.
    • He _____ (play) football when he fell down.
    • She _____ (watch) TV while I was reading a book.
    • We _____ (study) for the test last night.
    • They _____ (have) a picnic last Sunday.

  3. Điền vào chỗ trống bằng thì tương lai đơn hoặc tương lai tiếp diễn.
    • I _____ (go) to the cinema tomorrow.
    • He _____ (play) football tomorrow afternoon.
    • She _____ (watch) TV tonight.
    • We _____ (study) for the test next week.
    • They _____ (have) a party next month.

Các em học sinh có thể tham khảo thêm các bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 khác tại website của Excel English.

II. Danh từ trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 3

  • Danh từ là một loại từ dùng để chỉ người, vật, sự việc, khái niệm, địa điểm….
  • Danh từ trong tiếng Anh có thể được chia thành hai loại chính:
  • Danh từ chung: chỉ một nhóm người hoặc vật, hoặc một loại đồ vật. Ví dụ: dog, cat, school, tree, book…
  • Danh từ riêng: chỉ một cá thể hoặc một địa điểm cụ thể. Ví dụ: Fido (tên một con chó), London (tên một thành phố).
  • Danh từ trong tiếng Anh có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, nhưng thường được dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
  • Để sử dụng đúng danh từ trong tiếng Anh, bạn cần chú ý đến số nhiều và số ít.

Ví dụ:

Số ít Số nhiều
dog dogs
cat cats
  • Ngoài ra, danh từ trong tiếng Anh còn có thể được chia thành các loại khác nhau, chẳng hạn như danh từ đếm được và danh từ không đếm được.
  • Khi sử dụng những danh từ này, chúng ta cần quan tâm đến các mạo từ đi kèm danh từ (a/an/the).
  • Danh từ không dùng mạo từ là danh từ dùng để nói đến một nhóm người hoặc vật nói chung. Ví dụ: information (thông tin), money (tiền), rice (gạo),…
  • Danh từ chỉ người, vật, sự việc, khái niệm cụ thể có thể thêm mạo từ a/an/the, khi đã xác định số lượng thì bắt buộc dùng mạo từ the.
  • Danh từ trong tiếng Anh là một phần quan trọng của lời nói và văn viết.
  • Bằng cách hiểu cách sử dụng danh từ một cách chính xác, bạn có thể cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh của mình.

Danh từ trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 3
Danh từ trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 3

III. Động từ trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 3

Động từ trong tiếng Anh là những từ dùng để diễn tả một hành động, trạng thái hay sự kiện xảy ra. Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 3, học sinh sẽ được học 3 nhóm động từ chính, đó là động từ tobe, động từ khuyết thiếu và động từ hành động.

  • Động từ tobe:

Động từ tobe là động từ dùng để chỉ trạng thái tồn tại, sự có mặt của một người, sự vật hay sự việc nào đó. Động từ tobe có 3 dạng chính là am, is, are.

  • Am: dùng cho chủ ngữ số ít ở ngôi thứ nhất (I) và thứ ba (he, she, it).
  • Is: dùng cho chủ ngữ số ít ở ngôi thứ hai (you) và ngôi thứ ba (he, she, it).
  • Are: dùng cho chủ ngữ số nhiều ở tất cả các ngôi.
  • Động từ khuyết thiếu:

Động từ khuyết thiếu là động từ dùng để diễn tả khả năng, sự cần thiết, sự cho phép hoặc sự cấm đoán. Động từ khuyết thiếu có 11 động từ chính, đó là can, could, may, might, must, need, ought to, shall, should, will, would.

Động từ khuyết thiếu Ý nghĩa
Can Có thể
Could Có thể, có khả năng
May Được phép, được quyền
Might Có khả năng, có thể
Must Phải, bắt buộc phải
Need Cần, cần phải
Ought to Nên, nên làm
Shall Sẽ, sẽ làm (dùng cho ngôi thứ nhất và thứ ba)
Should Nên, nên làm (dùng cho tất cả các ngôi)
Will Sẽ, sẽ làm (dùng cho tất cả các ngôi)
Would Sẽ, sẽ làm (dùng cho tất cả các ngôi)
  • Động từ hành động:

Động từ hành động là động từ dùng để diễn tả một hành động, sự kiện hay quá trình nào đó. Động từ hành động có rất nhiều loại, nhưng có thể chia thành 3 nhóm chính, đó là động từ transitive verb (động từ có tân ngữ), động từ intransitive verb (động từ không có tân ngữ) và động từ phrasal verb (động từ kết hợp với giới từ hoặc trạng từ để tạo thành một cụm động từ có nghĩa mới).

Động từ trong tiếng Anh là một phần quan trọng của ngữ pháp và cần được học kỹ càng để có thể sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo. Học sinh lớp 3 có thể học động từ thông qua các bài học trên lớp, các bài tập thực hành và các trò chơi.

Với 3 nhóm động từ tiếng Anh cơ bản trên đây, các em học sinh lớp 3 có thể tự tin hơn trong việc sử dụng động từ trong câu và giao tiếp tiếng Anh.

Động từ trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 3
Động từ trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 3

IV. Tính từ trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 3

Tính từ (Adjectives) là những từ miêu tả đặc điểm, tính chất của danh từ hoặc đại từ. Trong tiếng Anh, tính từ thường đứng trước danh từ hoặc đại từ mà nó miêu tả.

Ví dụ:

  • A big house (Một ngôi nhà lớn)
  • A beautiful girl (Một cô gái xinh đẹp)
  • A clever student (Một học sinh thông minh)

Tính từ có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào đặc điểm mà chúng miêu tả. Một số loại tính từ phổ biến bao gồm:

  • Tính từ chỉ kích thước: big, small, tall, short, long, wide, narrow, thick, thin, heavy, light
  • Tính từ chỉ màu sắc: red, blue, green, yellow, orange, purple, pink, black, white, gray
  • Tính từ chỉ hình dạng: round, square, triangular, rectangular, oval, oblong, curved, straight
  • Tính từ chỉ chất liệu: wooden, plastic, metal, glass, paper, cloth, leather, rubber
  • Tính từ chỉ tính cách: kind, friendly, helpful, polite, honest, trustworthy, responsible, hardworking

Tính từ có thể được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều danh từ hoặc đại từ với nhau. Khi so sánh, tính từ có thể được chia thành ba dạng:

  • Dạng nguyên thể: big, small, tall, short, long, wide, narrow, thick, thin, heavy, light
  • Dạng so sánh hơn: bigger, smaller, taller, shorter, longer, wider, narrower, thicker, thinner, heavier, lighter
  • Dạng so sánh nhất: biggest, smallest, tallest, shortest, longest, widest, narrowest, thickest, thinnest, heaviest, lightest

Ví dụ:

  • This house is bigger than that house. (Ngôi nhà này lớn hơn ngôi nhà kia.)
  • She is the tallest girl in the class. (Cô ấy là cô gái cao nhất trong lớp.)
  • This is the most beautiful dress I have ever seen. (Đây là chiếc váy đẹp nhất mà tôi từng thấy.)

Tính từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Chúng giúp chúng ta miêu tả đặc điểm, tính chất của danh từ hoặc đại từ, đồng thời giúp chúng ta so sánh hai hoặc nhiều danh từ hoặc đại từ với nhau.

Bảng tóm tắt các loại tính từ trong tiếng Anh
Loại tính từ Ví dụ
Tính từ chỉ kích thước big, small, tall, short, long, wide, narrow, thick, thin, heavy, light
Tính từ chỉ màu sắc red, blue, green, yellow, orange, purple, pink, black, white, gray
Tính từ chỉ hình dạng round, square, triangular, rectangular, oval, oblong, curved, straight
Tính từ chỉ chất liệu wooden, plastic, metal, glass, paper, cloth, leather, rubber
Tính từ chỉ tính cách kind, friendly, helpful, polite, honest, trustworthy, responsible, hardworking

Tính từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Chúng giúp chúng ta miêu tả đặc điểm, tính chất của danh từ hoặc đại từ, đồng thời giúp chúng ta so sánh hai hoặc nhiều danh từ hoặc đại từ với nhau.

Ngoài ra, tính từ còn có thể được sử dụng để tạo thành cụm tính từ (adjective phrase). Cụm tính từ là một nhóm các từ bao gồm một tính từ và một hoặc nhiều từ khác bổ nghĩa cho tính từ đó. Ví dụ:

  • a very big house (một ngôi nhà rất lớn)
  • a beautiful red dress (một chiếc váy đỏ đẹp)
  • a clever and hardworking student (một học sinh thông minh và chăm chỉ)

Cụm tính từ có thể được sử dụng để miêu tả đặc điểm, tính chất của danh từ hoặc đại từ một cách chi tiết và cụ thể hơn.

Tính từ trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 3
Tính từ trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 3

V. Trạng từ trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 3

Trạng từ là một loại từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Trạng từ có thể chỉ thời gian, nơi chốn, cách thức, mức độ, nguyên nhân, mục đích, kết quả, điều kiện, nhượng bộ, phủ định, nghi vấn, cảm thán, v.v…

Trong tiếng Anh, trạng từ thường được đặt sau động từ, tính từ hoặc trạng từ khác mà nó bổ nghĩa. Tuy nhiên, cũng có một số trạng từ có thể đứng trước động từ, tính từ hoặc trạng từ khác mà nó bổ nghĩa. Ví dụ:

  • He quickly ran to the store.
  • She is very beautiful.
  • They slowly walked home.

Trạng từ có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào chức năng của chúng trong câu. Một số loại trạng từ phổ biến bao gồm:

  • Trạng từ chỉ thời gian: now, then, soon, later, yesterday, today, tomorrow, v.v…
  • Trạng từ chỉ nơi chốn: here, there, everywhere, nowhere, upstairs, downstairs, outside, inside, v.v…
  • Trạng từ chỉ cách thức: quickly, slowly, carefully, carelessly, well, badly, v.v…
  • Trạng từ chỉ mức độ: very, much, little, hardly, almost, nearly, v.v…
  • Trạng từ chỉ nguyên nhân: because, since, as, so, therefore, v.v…
  • Trạng từ chỉ mục đích: in order to, so that, to, v.v…
  • Trạng từ chỉ kết quả: so, therefore, consequently, as a result, v.v…
  • Trạng từ chỉ điều kiện: if, unless, provided that, v.v…
  • Trạng từ chỉ nhượng bộ: although, though, even though, v.v…
  • Trạng từ chỉ phủ định: not, never, hardly, scarcely, v.v…
  • Trạng từ chỉ nghi vấn: where, when, how, why, v.v…
  • Trạng từ chỉ cảm thán: oh, my, gosh, wow, v.v…

Trạng từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc sử dụng trạng từ đúng cách sẽ giúp câu văn trở nên mạch lạc, rõ ràng và sinh động hơn.

Bảng tóm tắt các loại trạng từ trong tiếng Anh
Loại trạng từ Ví dụ
Trạng từ chỉ thời gian now, then, soon, later, yesterday, today, tomorrow, v.v…
Trạng từ chỉ nơi chốn here, there, everywhere, nowhere, upstairs, downstairs, outside, inside, v.v…
Trạng từ chỉ cách thức quickly, slowly, carefully, carelessly, well, badly, v.v…
Trạng từ chỉ mức độ very, much, little, hardly, almost, nearly, v.v…
Trạng từ chỉ nguyên nhân because, since, as, so, therefore, v.v…
Trạng từ chỉ mục đích in order to, so that, to, v.v…
Trạng từ chỉ kết quả so, therefore, consequently, as a result, v.v…
Trạng từ chỉ điều kiện if, unless, provided that, v.v…
Trạng từ chỉ nhượng bộ although, though, even though, v.v…
Trạng từ chỉ phủ định not, never, hardly, scarcely, v.v…
Trạng từ chỉ nghi vấn where, when, how, why, v.v…
Trạng từ chỉ cảm thán oh, my, gosh, wow, v.v…

Trạng từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc sử dụng trạng từ đúng cách sẽ giúp câu văn trở nên mạch lạc, rõ ràng và sinh động hơn.

Trạng từ là một loại từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Trạng từ có thể chỉ thời gian, nơi chốn, cách thức, mức độ, nguyên nhân, mục đích, kết quả, điều kiện, nhượng bộ, phủ định, nghi vấn, cảm thán, v.v…

Trong tiếng Anh, trạng từ thường được đặt sau động từ, tính từ hoặc trạng từ khác mà nó bổ nghĩa. Tuy nhiên, cũng có một số trạng từ có thể đứng trước động từ, tính từ hoặc trạng từ khác mà nó bổ nghĩa. Ví dụ:

  • He quickly ran to the store.
  • She is very beautiful.
  • They slowly walked home.

Trạng từ có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào chức năng của chúng trong câu. Một số loại trạng từ phổ biến bao gồm:

  • Trạng từ chỉ thời gian: now, then, soon, later, yesterday, today, tomorrow, v.v…
  • Trạng từ chỉ nơi chốn: here, there, everywhere, nowhere, upstairs, downstairs, outside, inside, v.v…
  • Trạng từ chỉ cách thức: quickly, slowly, carefully, carelessly, well, badly, v.v…
  • Trạng từ chỉ mức độ: very, much, little, hardly, almost, nearly, v.v…
  • Trạng từ chỉ nguyên nhân: because, since, as, so, therefore, v.v…
  • Trạng từ chỉ mục đích: in order to, so that, to, v.v…
  • Trạng từ chỉ kết quả: so, therefore, consequently, as a result, v.v…
  • Trạng từ chỉ điều kiện: if, unless, provided that, v.v…
  • Trạng từ chỉ nhượng bộ: although, though, even though, v.v…
  • Trạng từ chỉ phủ định: not, never, hardly, scarcely, v.v…
  • Trạng từ chỉ nghi vấn: where, when, how, why, v.v…
  • Trạng từ chỉ cảm thán: oh, my, gosh, wow, v.v…

Trạng từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc sử dụng trạng từ đúng cách sẽ giúp câu văn trở nên mạch lạc, rõ ràng và sinh động hơn.

Bảng tóm tắt các loại trạng từ trong tiếng Anh
Loại trạng từ Ví dụ
Trạng từ chỉ thời gian now, then, soon, later, yesterday, today, tomorrow, v.v…
Trạng từ chỉ nơi chốn here, there, everywhere, nowhere, upstairs, downstairs, outside, inside, v.v…
Trạng từ chỉ cách thức quickly, slowly, carefully, carelessly, well, badly, v.v…
Trạng từ chỉ mức độ very, much, little, hardly, almost, nearly, v.v…
Trạng từ chỉ nguyên nhân because, since, as, so, therefore, v.v…
Trạng từ chỉ mục đích in order to, so that, to, v.v…
Trạng từ chỉ kết quả so, therefore, consequently, as a result, v.v…
Trạng từ chỉ điều kiện if, unless, provided that, v.v…
Trạng từ chỉ nhượng bộ although, though, even though, v.v…
Trạng từ chỉ phủ định not, never, hardly, scarcely, v.v…
Trạng từ chỉ nghi vấn where, when, how, why, v.v…
Trạng từ chỉ cảm thán oh, my, gosh, wow, v.v…

Trạng từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc sử dụng trạng từ đúng cách sẽ giúp câu văn trở nên mạch lạc, rõ ràng và sinh động hơn.

VI. Kết luận

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 là nền tảng quan trọng để các em học sinh có thể học tiếng Anh tốt trong tương lai. Hy vọng rằng với những kiến thức cơ bản về ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 mà Excel English đã cung cấp, các em học sinh sẽ có thể học tập và sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả hơn.

Related Articles

Back to top button