Ngữ Pháp Tiếng Anh

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 theo từng unit: Giải thích chi tiết, dễ hiểu

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 là một phần quan trọng trong chương trình học tiếng Anh của học sinh lớp 8. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 bao gồm nhiều chủ điểm khác nhau, từ các loại từ, câu đơn, câu ghép, câu phức, mệnh đề quan hệ, câu bị động, câu gián tiếp, câu điều kiện, câu so sánh đến câu hỏi đuôi. Để giúp các em học sinh lớp 8 nắm vững kiến thức ngữ pháp tiếng Anh, Excelenglish đã biên soạn tài liệu “Ngữ pháp tiếng anh lớp 8 theo từng unit“. Tài liệu này được biên soạn theo từng unit, giúp các em dễ dàng theo dõi và học tập. Mỗi unit bao gồm các nội dung chính như từ loại, câu đơn, câu ghép, câu phức, mệnh đề quan hệ, câu bị động, câu gián tiếp, câu điều kiện, câu so sánh và câu hỏi đuôi. Với tài liệu này, các em học sinh có thể củng cố kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp và học tập.

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 theo từng unit: Giải thích chi tiết, dễ hiểu
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 theo từng unit: Giải thích chi tiết, dễ hiểu

I. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 1: Từ loại

Từ loại

  • Danh từ: Là loại từ dùng để chỉ người, vật, sự vật, hiện tượng, khái niệm.
  • Động từ: Là loại từ dùng để chỉ hoạt động, trạng thái của người, vật, sự vật.
  • Tính từ: Là loại từ dùng để chỉ đặc điểm, tính chất của người, vật, sự vật.
  • Trạng từ: Là loại từ dùng để chỉ trạng thái, mức độ, cách thức của động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.
  • Đại từ: Là loại từ dùng để thay thế cho danh từ.
  • Giới từ: Là loại từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa các từ trong câu.
  • Liên từ: Là loại từ dùng để nối các từ, cụm từ hoặc câu.
  • Thán từ: Là loại từ dùng để bộc lộ cảm xúc của người nói.

Phân loại từ loại

Loại từ Ví dụ
Danh từ Người, vật, sự vật, hiện tượng, khái niệm
Động từ Hoạt động, trạng thái của người, vật, sự vật
Tính từ Đặc điểm, tính chất của người, vật, sự vật
Trạng từ Trạng thái, mức độ, cách thức của động từ, tính từ hoặc trạng từ khác
Đại từ Thay thế cho danh từ
Giới từ Mối quan hệ giữa các từ trong câu
Liên từ Nối các từ, cụm từ hoặc câu
Thán từ Bộc lộ cảm xúc của người nói

Cách sử dụng từ loại

  • Danh từ: Có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm danh từ.
  • Động từ: Có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm động từ.
  • Tính từ: Có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm tính từ.
  • Trạng từ: Có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm trạng từ.
  • Đại từ: Có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm đại từ.
  • Giới từ: Có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm giới từ.
  • Liên từ: Có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm liên từ.
  • Thán từ: Có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm thán từ.

Bài tập

  1. Xác định từ loại của các từ sau: người, đi, đẹp, nhanh, tôi, trên, và, ôi.
  2. Tìm các từ loại khác nhau trong câu sau: “Người đàn ông đẹp trai đó đang đi nhanh trên đường.”
  3. Viết một đoạn văn ngắn sử dụng tất cả các loại từ.

II. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 2: Câu đơn

Câu đơn là loại câu chỉ có một mệnh đề, dùng để thể hiện một ý nghĩa trọn vẹn.

Ví dụ về câu đơn trong tiếng Anh
Câu Dịch nghĩa
I am a student. Tôi là học sinh.
She is reading a book. Cô ấy đang đọc sách.
He plays soccer every day. Anh ấy chơi bóng đá mỗi ngày.

Lưu ý rằng câu đơn có thể là câu khẳng định, câu phủ định hoặc câu nghi vấn.

Phân loại câu đơn tiếng Anh
Loại câu Kết cấu Ví dụ
Câu khẳng định S + V I am a student.
Câu phủ định S + V + not She is not reading a book.
Câu nghi vấn V + S + ? Do you like music?

Bên cạnh đó, câu đơn tiếng Anh có thể là câu chủ động hoặc câu bị động.

Phân loại câu đơn tiếng Anh
Loại câu Kết cấu Ví dụ
Câu chủ động S + V + O I am reading a book.
Câu bị động S + be + V3 + (by + O) The book is being read by me.

Cuối cùng, câu đơn tiếng Anh có thể là câu đơn giản hoặc câu phức tạp.

Phân loại câu đơn tiếng Anh
Loại câu Kết cấu Ví dụ
Câu đơn giản Chỉ có một cụm chủ ngữ và một cụm động từ I am a student.
Câu phức tạp Có nhiều hơn một cụm chủ ngữ và một cụm động từ I am a student, and I like to read books.

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 2: Câu đơn
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 2: Câu đơn

III. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 3: Câu ghép

Câu ghép trong tiếng Anh là sự kết hợp của hai câu đơn bằng các từ nối (conjunctions) để tạo thành một câu phức tạp hơn với ý nghĩa chặt chẽ. Dấu phẩy (,) luôn được dùng trước các liên từ nối câu ghép, trừ trường hợp sử dụng liên từ nối là “and” hoặc “but”.

Một số liên từ nối câu ghép thường gặp

Liên từ Ý nghĩa Ví dụ
And I like playing football and watching movies. (Tôi thích chơi bóng đá và xem phim.)
But Nhưng I want to go to the party, but I have to study for my test. (Tôi muốn đi dự tiệc, nhưng tôi phải học cho bài kiểm tra.)
Because Bởi vì She is absent from school today because she is sick. (Cô ấy vắng mặt ở trường hôm nay vì cô ấy bị Danh từ
So Vì vậy She studied hard, so she passed the exam. (Cô ấy đã học chăm chỉ, vì vậy cô ấy đã vượt qua kỳ thi.)
Although Mặc dù Although he is poor, he is very generous. (Mặc dù anh ấy nghèo, nhưng anh ấy rất hào phóng.)
When Khi When I come back home, I will call you. (Khi tôi trở về nhà, tôi sẽ gọi cho bạn.)
If Nếu If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)

Câu ghép đóng vai trò quan trọng trong việc tạo sự mạch lạc và tính liên kết trong văn bản, giúp người đọc dễ dàng nhận biết quan hệ giữa các ý.

Cách sử dụng câu ghép

  • Sử dụng các liên từ nối để kết nối hai mệnh đề trong một câu ghép.
  • Sử dụng dấu phẩy (,) trước liên từ nối, trừ trường hợp sử dụng liên từ nối là “and” hoặc “but”.
  • Đảm bảo rằng cả hai mệnh đề trong câu ghép đều có cấu trúc ngữ pháp chính xác và đầy đủ.

Việc sử dụng câu ghép linh hoạt trong văn viết sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc và đa dạng hơn.

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 3: Câu ghép
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 3: Câu ghép

IV. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 4: Câu phức

Câu phức là loại câu ghép có nhiều hơn một mệnh đề độc lập. Các mệnh đề trong câu phức được nối với nhau bằng các liên từ hoặc cụm từ nối. Câu phức có thể được chia thành hai loại chính: câu phức có liên từ và câu phức không có liên từ.

Câu phức có liên từ

Câu phức có liên từ là loại câu phức trong đó các mệnh đề được nối với nhau bằng các liên từ. Các liên từ thường được sử dụng trong câu phức có liên từ bao gồm: and (và), but (nhưng), or (hoặc), so (vì vậy), because (bởi vì), although (mặc dù), unless (trừ khi), if (nếu), when (khi), while (trong khi), until (cho đến khi), after (sau khi), before (trước khi), as soon as (ngay khi).

Ví dụ:

  • I went to the store and bought some groceries. (Tôi đã đến cửa hàng và mua một số đồ tạp hóa.)
  • I wanted to go to the party, but I had to study for my test. (Tôi muốn đi dự tiệc, nhưng tôi phải học cho bài kiểm tra của mình.)
  • You can either go to the movies or stay home and watch TV. (Bạn có thể đi xem phim hoặc ở nhà xem TV.)
  • I was tired, so I went to bed early. (Tôi đã mệt, vì vậy tôi đã đi ngủ sớm.)
  • I didn’t go to the party because I was sick. (Tôi đã không đi dự tiệc vì tôi bị ốm.)

Câu phức không có liên từ

Câu phức không có liên từ là loại câu phức trong đó các mệnh đề được nối với nhau mà không sử dụng các liên từ. Các mệnh đề trong câu phức không có liên từ thường được ngăn cách nhau bằng dấu phẩy hoặc dấu chấm phẩy.

Ví dụ:

  • I went to the store, I bought some groceries. (Tôi đã đến cửa hàng, tôi đã mua một số đồ tạp hóa.)
  • I wanted to go to the party, I had to study for my test. (Tôi muốn đi dự tiệc, tôi phải học cho bài kiểm tra của mình.)
  • You can either go to the movies, stay home and watch TV. (Bạn có thể đi xem phim, ở nhà xem TV.)
  • I was tired, I went to bed early. (Tôi đã mệt, tôi đã đi ngủ sớm.)
  • I didn’t go to the party, I was sick. (Tôi đã không đi dự tiệc, tôi bị ốm.)

Câu phức là một loại câu rất phổ biến trong tiếng Anh. Câu phức giúp cho câu văn trở nên đa dạng và phong phú hơn. Câu phức cũng giúp cho người viết có thể diễn đạt được nhiều ý tưởng khác nhau trong một câu.

Các loại câu phức
Loại câu phức Ví dụ
Câu phức có liên từ I went to the store and bought some groceries.
Câu phức không có liên từ I went to the store, I bought some groceries.

Bài tập

  1. Xác định loại câu phức trong các câu sau:
    • I went to the store and bought some groceries.
    • I wanted to go to the party, but I had to study for my test.
    • You can either go to the movies or stay home and watch TV.
    • I was tired, so I went to bed early.
    • I didn’t go to the party because I was sick.
  2. Viết 5 câu phức có liên từ.
  3. Viết 5 câu phức không có liên từ.

Đáp án

  1. Câu phức có liên từ
  2. Câu phức có liên từ
  3. Câu phức có liên từ
  4. Câu phức có liên từ
  5. Câu phức có liên từ
  6. I went to the store and bought some groceries.
  7. I wanted to go to the party, but I had to study for my test.
  8. You can either go to the movies or stay home and watch TV.
  9. I was tired, so I went to bed early.
  10. I didn’t go to the party because I was sick.
  11. I went to the store, I bought some groceries.
  12. I wanted to go to the party, I had to study for my test.
  13. You can either go to the movies, stay home and watch TV.
  14. I was tired, I went to bed early.
  15. I didn’t go to the party, I was sick.

V. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 5: Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ là gì?

Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề phụ dùng để bổ sung thông tin cho một danh từ hoặc đại từ trong mệnh đề chính. Mệnh đề quan hệ được dẫn đầu bởi một đại từ quan hệ, chẳng hạn như who, which, that, whose, whom, where, when, why.

Các loại mệnh đề quan hệ

Có hai loại mệnh đề quan hệ chính:

  • Mệnh đề quan hệ xác định: Mệnh đề quan hệ xác định cung cấp thông tin cần thiết để xác định danh từ hoặc đại từ mà nó đề cập. Ví dụ:

The book that I am reading is very interesting.

Trong ví dụ này, mệnh đề quan hệ “that I am reading” cung cấp thông tin cần thiết để xác định cuốn sách mà người nói đang đọc.

  • Mệnh đề quan hệ không xác định: Mệnh đề quan hệ không xác định cung cấp thông tin bổ sung về danh từ hoặc đại từ mà nó đề cập, nhưng thông tin này không cần thiết để xác định danh từ hoặc đại từ đó. Ví dụ:

The man who lives next door is a doctor.

Trong ví dụ này, mệnh đề quan hệ “who lives next door” cung cấp thông tin bổ sung về người đàn ông sống bên cạnh, nhưng thông tin này không cần thiết để xác định người đàn ông đó.

Cách sử dụng mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ được sử dụng để kết nối hai mệnh đề lại với nhau. Mệnh đề quan hệ được đặt sau danh từ hoặc đại từ mà nó đề cập và được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.

Ví dụ:

  • The book that I am reading is very interesting.
  • The man who lives next door is a doctor.
  • The city where I was born is very beautiful.

Các đại từ quan hệ

Có nhiều đại từ quan hệ khác nhau, mỗi đại từ quan hệ có một chức năng riêng. Dưới đây là một số đại từ quan hệ thường dùng:

  • Who: Dùng để chỉ người.
  • Which: Dùng để chỉ vật hoặc động vật.
  • That: Dùng để chỉ người, vật hoặc động vật.
  • Whose: Dùng để chỉ sở hữu.
  • Whom: Dùng để chỉ người trong trường hợp tân ngữ.
  • Where: Dùng để chỉ địa điểm.
  • When: Dùng để chỉ thời gian.
  • Why: Dùng để chỉ lý do.

Bài tập

Điền đại từ quan hệ thích hợp vào chỗ trống.

  1. The book _____ I am reading is very interesting.
  2. The man _____ lives next door is a doctor.
  3. The city _____ I was born is very beautiful.
  4. The dog _____ is barking is my pet.
  5. The house _____ we live in is very spacious.
  6. The reason _____ I am late is because I had a flat tire.
  7. The day _____ I met my wife was the happiest day of my life.
  8. The place _____ I grew up is a small town.
  9. The person _____ I admire the most is my mother.
  10. The thing _____ I want the most is to be happy.

Đáp án

  1. that
  2. who
  3. where
  4. that
  5. that
  6. why
  7. when
  8. where
  9. whom
  10. that

VI. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 6: Câu bị động

Câu bị động là một loại câu trong đó chủ ngữ chịu tác động của hành động được nêu trong câu. Trong câu bị động, chủ ngữ thường là người hoặc vật bị tác động, còn động từ chính thường ở dạng bị động. Câu bị động thường được sử dụng để nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động của hành động, hoặc để tránh nêu tên người hoặc vật gây ra hành động.

Để chuyển một câu chủ động sang câu bị động, ta cần thực hiện các bước sau:

  1. Xác định chủ ngữ và động từ chính của câu chủ động.
  2. Đổi chủ ngữ của câu chủ động thành tân ngữ của câu bị động.
  3. Đổi động từ chính của câu chủ động sang dạng bị động.
  4. Thêm trợ động từ “be” vào trước động từ chính.
  5. Thêm “by” trước chủ ngữ của câu chủ động (nếu cần).

Ví dụ:

  • Câu chủ động: Người ta trồng cây xanh trên đường phố.
  • Câu bị động: Cây xanh được trồng trên đường phố.

Trong câu bị động trên, chủ ngữ là “cây xanh”, động từ chính là “trồng”, trợ động từ là “be” và tân ngữ là “trên đường phố”.

Câu bị động có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau. Một số trường hợp thường gặp bao gồm:

  • Khi muốn nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động của hành động.
  • Khi muốn tránh nêu tên người hoặc vật gây ra hành động.
  • Khi muốn diễn tả một sự kiện hoặc hành động đã xảy ra trong quá khứ.
  • Khi muốn diễn tả một sự kiện hoặc hành động có thể xảy ra trong tương lai.

Câu bị động là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Việc nắm vững cách sử dụng câu bị động sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh.

Các thì của câu bị động
Thì Công thức Ví dụ
Hiện tại đơn am/is/are + V3 The book is read by me.
Quá khứ đơn was/were + V3 The book was read by me.
Tương lai đơn will be + V3 The book will be read by me.
Hiện tại hoàn thành have/has been + V3 The book has been read by me.
Quá khứ hoàn thành had been + V3 The book had been read by me.
Tương lai hoàn thành will have been + V3 The book will have been read by me.

Ngoài ra, câu bị động còn có thể được sử dụng trong các câu hỏi và câu phủ định. Trong câu hỏi, trợ động từ “be” được đặt trước chủ ngữ. Trong câu phủ định, trợ động từ “be” được đặt trước động từ chính.

  • Câu hỏi: Is the book read by you?
  • Câu phủ định: The book is not read by me.

Câu bị động là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Việc nắm vững cách sử dụng câu bị động sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh.

VII. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 7: Câu gián tiếp

Câu gián tiếp là câu dùng để tường thuật lại lời nói hoặc suy nghĩ của người khác. Câu gián tiếp thường được sử dụng trong các bài tường thuật, bài báo, bài phát biểu, v.v.

  • Cách chuyển đổi câu trực tiếp sang câu gián tiếp:
  • Đổi ngôi nhân xưng: ngôi thứ nhất chuyển sang ngôi thứ ba, ngôi thứ hai chuyển sang ngôi thứ ba.
  • Đổi thì: thì hiện tại đơn chuyển sang thì quá khứ đơn, thì hiện tại tiếp diễn chuyển sang thì quá khứ tiếp diễn, v.v.
  • Đổi dạng thức: câu hỏi chuyển sang câu trần thuật, câu cảm thán chuyển sang câu trần thuật.
  • Đổi từ nghi vấn: từ nghi vấn “who” chuyển sang “who/whom”, “what” chuyển sang “what/which”, “where” chuyển sang “where/which”, “when” chuyển sang “when/which”, “why” chuyển sang “why/because”, “how” chuyển sang “how/in what way”.
  • Đổi từ chỉ thời gian và địa điểm: từ chỉ thời gian và địa điểm trong câu trực tiếp chuyển sang dạng quá khứ hoặc tương lai so với thời điểm nói.

Ví dụ:

Câu trực tiếp Câu gián tiếp
He said, “I am going to the store.” He said that he was going to the store.
She asked, “What is your name?” She asked me what my name was.
He exclaimed, “How beautiful it is!” He exclaimed how beautiful it was.

Bài tập:

  1. Chuyển đổi các câu trực tiếp sau sang câu gián tiếp:
  2. “I am going to the store,” he said.
  3. “What is your name?” she asked me.
  4. “How beautiful it is!” he exclaimed.
  5. “I will be back soon,” she promised.
  6. “Don’t forget to lock the door,” he reminded me.

Đáp án:

  1. He said that he was going to the store.
  2. She asked me what my name was.
  3. He exclaimed how beautiful it was.
  4. She promised that she would be back soon.
  5. He reminded me not to forget to lock the door.

VIII. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 8: Câu điều kiện

Câu điều kiện là một loại câu phức hợp trong tiếng Anh, dùng để diễn tả một hành động, sự việc hoặc trạng thái nào đó phụ thuộc vào một điều kiện nào đó. Câu điều kiện thường được chia thành ba loại chính: câu điều kiện loại 1, câu điều kiện loại 2 và câu điều kiện loại 3.

Câu điều kiện loại 1

  • Công thức: If + S + V (hiện tại đơn), S + will/can/may + V (nguyên mẫu)
  • Ý nghĩa: Diễn tả một hành động, sự việc hoặc trạng thái nào đó có thể xảy ra trong tương lai nếu một điều kiện nào đó được đáp ứng.
  • Ví dụ: If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)

Câu điều kiện loại 2

  • Công thức: If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could/might + V (nguyên mẫu)
  • Ý nghĩa: Diễn tả một hành động, sự việc hoặc trạng thái nào đó có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai nếu một điều kiện nào đó được đáp ứng.
  • Ví dụ: If I had more money, I would buy a new car. (Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ mua một chiếc xe mới.)

Câu điều kiện loại 3

  • Công thức: If + S + had + V3, S + would/could/might + have + V3
  • Ý nghĩa: Diễn tả một hành động, sự việc hoặc trạng thái nào đó có thể đã xảy ra trong quá khứ nếu một điều kiện nào đó được đáp ứng.
  • Ví dụ: If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã vượt qua kỳ thi.)

Ngoài ba loại câu điều kiện chính trên, còn có một số loại câu điều kiện khác, chẳng hạn như câu điều kiện hỗn hợp và câu điều kiện không thực tế. Tuy nhiên, ba loại câu điều kiện chính là những loại câu điều kiện được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh.

Các loại câu điều kiện
Loại câu điều kiện Công thức Ý nghĩa
Câu điều kiện loại 1 If + S + V (hiện tại đơn), S + will/can/may + V (nguyên mẫu) Diễn tả một hành động, sự việc hoặc trạng thái nào đó có thể xảy ra trong tương lai nếu một điều kiện nào đó được đáp ứng.
Câu điều kiện loại 2 If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could/might + V (nguyên mẫu) Diễn tả một hành động, sự việc hoặc trạng thái nào đó có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai nếu một điều kiện nào đó được đáp ứng.
Câu điều kiện loại 3 If + S + had + V3, S + would/could/might + have + V3 Diễn tả một hành động, sự việc hoặc trạng thái nào đó có thể đã xảy ra trong quá khứ nếu một điều kiện nào đó được đáp ứng.

Bài tập

  1. Điền vào chỗ trống bằng dạng đúng của động từ trong ngoặc.
  2. If you (study) hard, you (pass) the exam.
  3. If I (have) more money, I (buy) a new car.
  4. If I (study) harder, I (pass) the exam.
  5. If I (know) you were coming, I (cook) dinner.
  6. If I (be) you, I (not do) that.

Đáp án

  1. study – will pass
  2. had – would buy
  3. had studied – would have passed
  4. had known – would have cooked
  5. were – would not do

IX. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 9: Câu so sánh

1. Cấu trúc câu so sánh ngang bằng:

  • Đối với tính từ ngắn:S1 + be + as + adj + as + S2
  • Đối với tính từ dài:S1 + be + not + as + adj + as + S2
  • Đối với trạng từ ngắn:S1 + V + as + adv + as + S2
  • Đối với trạng từ dài:S1 + V + not + as + adv + as + S2

Ví dụ:

  • Lan is as beautiful as her sister. (Lan xinh đẹp như chị gái của cô ấy.)
  • He is not as tall as his brother. (Anh ấy không cao bằng anh trai mình.)
  • She runs as fast as a horse. (Cô ấy chạy nhanh như ngựa.)
  • They do not play as well as we do. (Họ không chơi giỏi bằng chúng tôi.)

    2. Cấu trúc câu so sánh hơn:

    • Đối với tính từ ngắn:S1 + be + adj-er + than + S2
    • Đối với tính từ dài:S1 + be + more + adj + than + S2
    • Đối với trạng từ ngắn:S1 + V + adv-er + than + S2
    • Đối với trạng từ dài:S1 + V + more + adv + than + S2

    Ví dụ:

  • My house is bigger than yours. (Nhà tôi lớn hơn nhà bạn.)
  • She is more intelligent than me. (Cô ấy thông minh hơn tôi.)
  • Lan sings more beautifully than Hoa. (Lan hát hay hơn Hoa.)
  • He runs faster than his brother. (Anh ấy chạy nhanh hơn anh trai mình.)

    3. Cấu trúc câu so sánh hơn nhất:

    • Đối với tính từ ngắn:S + be + the + adj-est + (of/in) + N
    • Đối với tính từ dài:S + be + the most + adj + (of/in) + N
    • Đối với trạng từ ngắn:S + V + the + adv-est + (of/in) + N
    • Đối với trạng từ dài:S + V + the most + adv + (of/in) + N

    Ví dụ:

  • She is the most beautiful girl in my class. (Cô ấy là cô gái xinh đẹp nhất lớp tôi.)
  • It is the tallest building in the city. (Đó là tòa nhà cao nhất thành phố.)
  • They are the best players in the team. (Họ là những cầu thủ giỏi nhất trong đội.)
  • He is the fastest runner in the race. (Anh ấy là vận động viên chạy nhanh nhất trong cuộc đua.)

    4. Một số lưu ý khi sử dụng câu so sánh:

    • Đối với những tính từ có hai âm tiết trở lên, ta dùng more hoặc less thay cho đuôi -er.
    • Đối với những trạng từ có hai âm tiết trở lên, ta dùng more hoặc less thay cho đuôi -ly.
    • Khi so sánh hai vật hoặc hai người ngang nhau về một đặc điểm nào đó, ta có thể dùng cấu trúc as…as.
    • Khi so sánh hai vật hoặc hai người khác nhau về một đặc điểm nào đó, ta có thể dùng cấu trúc more/less…than, the…est.
    • Khi muốn nhấn mạnh sự hơn kém, ta có thể dùng cấu trúc much/far…than.
    • Khi so sánh hai vật hoặc hai người ngang nhau về một đặc điểm nào đó, ta có thể dùng cấu trúc just as…as.

    Ví dụ:

  • She is more beautiful than her sister. (Cô ấy đẹp hơn chị gái mình.)
  • The weather today is much hotter than yesterday. (Thời tiết hôm nay nóng hơn nhiều so với hôm qua.)
  • He is just as tall as his brother. (Anh ấy cao bằng anh trai mình.)

  • X. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 10: Câu hỏi đuôi

     Câu hỏi đuôi (tag question) là một câu hỏi ngắn được thêm vào cuối một câu khẳng định hoặc phủ định để yêu cầu sự xác nhận hoặc đồng ý. Câu hỏi đuôi thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để tạo sự thân thiện và dễ chịu. Ví dụ:

    Câu khẳng định Câu hỏi đuôi Dịch nghĩa
    It’s a nice day, isn’t it? Hôm nay trời đẹp, phải không?
    You like this movie, don’t you? Bạn thích bộ phim này chứ?
    They are your parents, aren’t they? Họ là cha mẹ bạn, phải không?

     Cấu trúc câu hỏi đuôi

    Câu khẳng định/Phủ định Câu hỏi đuôi
    Thể khẳng định Thể phủ định
    S + V + O, aren’t I/you/we/they + S? am I/are you/is he/she/it + S?
    S + am/is/are + (not) + O, aren’t I/you/we/they? am I/are you/is he/she/it?
    Do/Does/Did + S + V, don’t I/you/we/they? do I/do you/does he/she/it?
    S + can/could/may/might/ should/would + V, can’t I/you/we/they? can I/can you/can he/she/it?
    S + have/has + (not) + Vpp, haven’t I/you/we/they? have I/have you/has he/she/it?
    S + will/shall + V, won’t I/you/we/they? will I/will you/will he/she/it?

     Một số lưu ý khi sử dụng câu hỏi đuôi

     – Câu hỏi đuôi phải phù hợp với chủ ngữ và động từ trong câu khẳng định/phủ định. Ví dụ: “You like this movie, don’t you?” (Bạn thích bộ phim này chứ?), chứ không phải “You like this movie, aren’t you?” (Bạn thích bộ phim này chứ?)

     – Câu hỏi đuôi thường mang ngữ điệu tăng lên ở cuối câu.

     – Câu hỏi đuôi có thể được sử dụng để biểu lộ nhiều loại cảm xúc khác nhau, chẳng hạn như ngạc nhiên, nghi ngờ, xác nhận hoặc yêu cầu. Ví dụ:

    Câu khẳng định/Phủ định Câu hỏi đuôi Dịch nghĩa
    It’s a nice day, isn’t it? Hôm nay trời đẹp, phải không? (ngạc nhiên)
    You like this movie, don’t you? Bạn thích bộ phim này chứ? (xác nhận)
    She is your best friend, isn’t she? Cô ấy là bạn thân của bạn, đúng không? ( nghi ngờ)
    You can help me, can’t you? Bạn có thể giúp tôi chứ? (yêu cầu)

     

    XI. Kết luận

    Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 là một phần quan trọng trong chương trình học tiếng Anh của học sinh lớp 8. Để giúp các em học sinh lớp 8 nắm vững kiến thức ngữ pháp tiếng Anh, excelenglish đã biên soạn tài liệu “Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 theo từng unit”. Tài liệu này được biên soạn theo từng unit, giúp các em dễ dàng theo dõi và học tập. Mỗi unit bao gồm các nội dung chính như từ loại, câu đơn, câu ghép, câu phức, mệnh đề quan hệ, câu bị động, câu gián tiếp, câu điều kiện, câu so sánh và câu hỏi đuôi. Với tài liệu này, các em học sinh có thể củng cố kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp và học tập. Hy vọng rằng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh lớp 8 học tốt môn tiếng Anh và đạt kết quả cao trong học tập.

    Related Articles

    Back to top button