Ngữ Pháp Tiếng Anh

Tất cả ngữ pháp tiếng anh từ cơ bản tới nâng cao dễ hiểu

Tất cả ngữ pháp tiếng anh từ cơ bản đến nâng cao đều được trình bày đầy đủ và chi tiết tại Excelenglish.com. Bạn sẽ học được cách sử dụng các thì, loại câu, dạng câu hỏi, loại từ, giới từ, liên từ, mạo từ, đại từ, tính từ, trạng từ, động từ, danh từ và các cụm từ thông dụng một cách chính xác và hiệu quả. Với excelenglish.com, việc học ngữ pháp tiếng Anh trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết.

Tất cả ngữ pháp tiếng anh từ cơ bản tới nâng cao dễ hiểu
Tất cả ngữ pháp tiếng anh từ cơ bản tới nâng cao dễ hiểu

I. Tất cả ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

Ngữ pháp tiếng Anh là một hệ thống các quy tắc chi phối cách sử dụng các từ, cụm từ và câu trong tiếng Anh. Ngữ pháp tiếng Anh có thể phức tạp, nhưng nếu bạn hiểu các quy tắc cơ bản, bạn có thể giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về tất cả các khía cạnh của ngữ pháp tiếng Anh, từ các thì đến các loại câu, từ các dạng câu hỏi đến các loại từ. Với excelenglish.com, bạn sẽ học ngữ pháp tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả.

Các thì trong tiếng Anh Các loại câu trong tiếng Anh Các dạng câu hỏi trong tiếng Anh Các loại từ trong tiếng Anh
Hiện tại đơn Câu trần thuật Câu hỏi Yes/No Danh từ
Hiện tại tiếp diễn Câu nghi vấn Câu hỏi Wh- Động từ
Hiện tại hoàn thành Câu mệnh lệnh Câu hỏi Tag Tính từ
Quá khứ đơn Câu cảm thán Trạng từ
Quá khứ tiếp diễn Giới từ
Quá khứ hoàn thành Liên từ
Tương lai đơn Mạo từ
Tương lai tiếp diễn Đại từ
Tương lai hoàn thành Tính từ sở hữu

Các giới từ trong tiếng Anh

Giới từ là những từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa các từ hoặc cụm từ trong câu. Có rất nhiều giới từ trong tiếng Anh, mỗi giới từ có một ý nghĩa và cách dùng khác nhau. Dưới đây là một số giới từ thông dụng nhất trong tiếng Anh:

  • at: tại, ở
  • on: trên, ở trên
  • in: trong, ở trong
  • by: bởi, bằng
  • with: với, cùng với
  • to: đến, tới
  • from: từ, khỏi
  • of: của, về
  • for: cho, vì
  • against: chống lại

Các liên từ trong tiếng Anh

Liên từ là những từ dùng để nối các từ, cụm từ hoặc câu lại với nhau. Có rất nhiều liên từ trong tiếng Anh, mỗi liên từ có một ý nghĩa và cách dùng khác nhau. Dưới đây là một số liên từ thông dụng nhất trong tiếng Anh:

  • and: và
  • but: nhưng
  • or: hoặc
  • so: vì vậy
  • because: bởi vì
  • although: mặc dù
  • however: tuy nhiên
  • therefore: do đó
  • moreover: hơn nữa
  • in conclusion: cuối cùng

Các mạo từ trong tiếng Anh

Mạo từ là những từ dùng để xác định danh từ. Có hai loại mạo từ trong tiếng Anh: mạo từ xác định (the) và mạo từ bất định (a/an). Mạo từ xác định dùng để chỉ những danh từ cụ thể, đã được nhắc đến trước đó hoặc được hiểu ngầm. Mạo từ bất định dùng để chỉ những danh từ chung chung, chưa được nhắc đến trước đó.

Ví dụ:

  • The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.)
  • I saw a bird in the tree. (Tôi thấy một con chim trên cây.)

Các đại từ trong tiếng Anh

Đại từ là những từ dùng để thay thế cho danh từ. Có nhiều loại đại từ khác nhau, mỗi loại đại từ có một chức năng và cách dùng khác nhau. Dưới đây là một số loại đại từ thông dụng nhất trong tiếng Anh:

  • Personal pronouns: đại từ nhân xưng (I, you, he, she, it, we, they)
  • Possessive pronouns: đại từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their)
  • Demonstrative pronouns: đại từ chỉ định (this, that, these, those)
  • Interrogative pronouns: đại từ nghi vấn (who, what, when, where, why, how)
  • Relative pronouns: đại từ quan hệ (who, which, that)
  • Indefinite pronouns: đại từ bất định (some, any, no, one, other)

Các tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Tính từ sở hữu là những tính từ dùng để chỉ sự sở hữu của một danh từ đối với một danh từ khác. Tính từ sở hữu trong tiếng Anh được tạo thành bằng cách thêm đuôi ‘-s’ vào danh từ. Nếu danh từ đã có đuôi ‘-s’ thì chỉ cần thêm dấu phẩy (‘).

Ví dụ:

  • The boy’s book (Quyển sách của cậu bé)
  • The girl’s doll (Búp bê của cô gái)
  • The cat’s toy (Đồ chơi của con mèo)

II. Các thì trong tiếng Anh

Tất cả ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm các thì, loại câu, dạng câu hỏi, loại từ, giới từ, liên từ, mạo từ, đại từ, tính từ, trạng từ, động từ, danh từ và các cụm từ thông dụng.

Thì hiện tại đơn

  • Diễn tả những sự việc, hành động mang tính chất chung chung, phổ biến.
  • Diễn tả các chân lý, định luật khoa học.
  • Diễn tả các thói quen, sở thích hàng ngày.
  • Diễn tả sự thật hiển nhiên.
  • Diễn tả lịch trình, thời gian biểu hoặc chương trình định sẵn.

Công thức thì hiện tại đơn:
• Khẳng định:
    I/You/We/They + động từ nguyên mẫu khôngthêm ‘s/es’
    He/She/It + động từ thêm ‘s/es’ở ngôi thứ ba số ít
• Phủ định:
    I/You/We/They + don’t + động từnguyên mẫu
    He/She/It + doesn’t + động từthêm ‘s/es’ ở ngôi thứ ba số ít
• Nghi vấn:
    Do/Does + chủ ngữ + động từnguyên mẫu?
    Do/Does + not + động từ nguyênmẫu?
Yes, (subject) + do/does.
No, (subject) + don’t/doesn’t.

Thì hiện tại tiếp diễn

  • Công thức thì hiện tại tiếp diễn
    • Khẳng định:
        I am + V-ing
        You/We/They are + V-ing
        He/She/It is + V-ing
    • Phủ định:
        I am not + V-ing
        You/We/They are not + V-ing
        He/She/It is not + V-ing
    • Nghi vấn:
        Am I + V-ing?
        Are you/we/they + V-ing?
        Is he/she/it + V-ing?
    Yes, (subject) + am/is/are.
    No, (subject) + am not/is not/are not.
  • Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn
    • Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
    • Diễn tả hành động sắp diễn ra trong tương lai gần.
    • Diễn tả hành động mang tính tạm thời.

Các thì trong tiếng Anh
Các thì trong tiếng Anh

III. Các loại câu trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có bốn loại câu chính: câu trần thuật, câu nghi vấn, câu cảm thán và câu mệnh lệnh. Mỗi loại câu có cấu trúc và chức năng khác nhau.

Loại câu Cấu trúc Chức năng
Câu trần thuật Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ (nếu có) Trình bày một sự việc, hành động hoặc trạng thái
Câu nghi vấn Động từ khuyết thiếu (do, does, did) + Chủ ngữ + Động từ chính + Tân ngữ (nếu có) Hỏi về một sự việc, hành động hoặc trạng thái
Câu cảm thán What + a/an + (tính từ) + danh từ! hoặc How + (tính từ)! Bày tỏ cảm xúc, thái độ
Câu mệnh lệnh Động từ khuyết thiếu (do, does, did) + not + Chủ ngữ + Động từ chính + Tân ngữ (nếu có) Ra lệnh, yêu cầu, đề nghị

Ngoài bốn loại câu chính trên, tiếng Anh còn có một số loại câu đặc biệt khác, chẳng hạn như câu bị động, câu đảo ngữ, câu rút gọn, câu ghép, câu phức.

Câu bị động

Câu bị động là câu trong đó chủ ngữ chịu tác động của hành động được nêu trong câu. Câu bị động được tạo thành bằng cách sử dụng động từ to be (am, is, are) + past participle (quá khứ phân từ) của động từ chính.

Ví dụ:

  • The boy kicked the ball. (Câu chủ động)
  • The ball was kicked by the boy. (Câu bị động)

Câu đảo ngữ

Câu đảo ngữ là câu trong đó thứ tự các thành phần câu được thay đổi so với thứ tự thông thường. Câu đảo ngữ thường được sử dụng để nhấn mạnh một thành phần nào đó trong câu.

Ví dụ:

  • There is a book on the table. (Câu thông thường)
  • On the table, there is a book. (Câu đảo ngữ)

Câu rút gọn

Câu rút gọn là câu trong đó một số thành phần câu được lược bỏ. Câu rút gọn thường được sử dụng trong văn nói hoặc văn viết không chính thức.

Ví dụ:

  • I am going to school. (Câu thông thường)
  • I’m going to school. (Câu rút gọn)

Câu ghép

Câu ghép là câu gồm hai hoặc nhiều mệnh đề được nối với nhau bằng một từ nối.

Ví dụ:

  • I went to the store and I bought some groceries. (Câu ghép)

Câu phức

Câu phức là câu gồm một mệnh đề chính và một hoặc nhiều mệnh đề phụ. Mệnh đề chính là mệnh đề chứa ý chính của câu, còn mệnh đề phụ là mệnh đề bổ sung thông tin cho mệnh đề chính.

Ví dụ:

  • I went to the store because I needed to buy some groceries. (Câu phức)

Các loại câu trong tiếng Anh
Các loại câu trong tiếng Anh

IV. Các dạng câu hỏi trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có nhiều dạng câu hỏi khác nhau, mỗi dạng câu hỏi lại có cấu trúc và cách sử dụng riêng. Dưới đây là một số dạng câu hỏi phổ biến trong tiếng Anh:

  • Câu hỏi Yes/No: Đây là dạng câu hỏi đơn giản nhất, chỉ cần trả lời “Yes” (Có) hoặc “No” (Không). Cấu trúc của câu hỏi Yes/No thường là:
    • Do/Does + chủ ngữ + động từ + …?
    • Is/Am/Are + chủ ngữ + …?
    • Have/Has + chủ ngữ + …?
    • Can/Could/May + chủ ngữ + …?
  • Câu hỏi Wh-question: Đây là dạng câu hỏi bắt đầu bằng một từ hỏi như: Who (Ai), What (Cái gì), When (Khi nào), Where (Ở đâu), Why (Tại sao), How (Như thế nào), … Cấu trúc của câu hỏi Wh-question thường là:
    • Wh-word + trợ động từ + chủ ngữ + động từ + …?
  • Câu hỏi Tag question: Đây là dạng câu hỏi được thêm vào cuối một câu khẳng định hoặc phủ định để xác nhận lại thông tin. Cấu trúc của câu hỏi Tag question thường là:
    • Câu khẳng định + , don’t you?
    • Câu phủ định + , do you?
  • Câu hỏi Alternative question: Đây là dạng câu hỏi đưa ra hai hoặc nhiều lựa chọn để người trả lời lựa chọn. Cấu trúc của câu hỏi Alternative question thường là:
    • Either + A + or + B + …?
    • Whether + A + or + B + …?
  • Câu hỏi Rhetorical question: Đây là dạng câu hỏi không cần trả lời, thường được sử dụng để nhấn mạnh hoặc khẳng định một điều gì đó. Cấu trúc của câu hỏi Rhetorical question thường là:
    • Câu hỏi Yes/No không có dấu hỏi.
    • Câu Wh-question không có dấu hỏi.

Trên đây là một số dạng câu hỏi phổ biến trong tiếng Anh. Việc nắm vững các dạng câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh.

Bảng tóm tắt các dạng câu hỏi trong tiếng Anh
Dạng câu hỏi Cấu trúc Ví dụ
Câu hỏi Yes/No Do/Does + chủ ngữ + động từ + …?
Is/Am/Are + chủ ngữ + …?
Have/Has + chủ ngữ + …?
Can/Could/May + chủ ngữ + …?
Do you like English?
Is he a doctor?
Has she been to London?
Can you speak English?
Câu hỏi Wh-question Wh-word + trợ động từ + chủ ngữ + động từ + …? Who is your favorite singer?
What is your favorite food?
When did you go to school?
Where do you live?
Câu hỏi Tag question Câu khẳng định + , don’t you?
Câu phủ định + , do you?
You like English, don’t you?
He is a doctor, isn’t he?
She hasn’t been to London, has she?
You can’t speak English, can you?
Câu hỏi Alternative question Either + A + or + B + …?
Whether + A + or + B + …?
Do you like tea or coffee?
Would you rather go to the beach or the mountains?
Câu hỏi Rhetorical question Câu hỏi Yes/No không có dấu hỏi.
Câu Wh-question không có dấu hỏi.
Do you think I’m stupid?
What do you think you’re doing?

Ngoài ra, còn có một số dạng câu hỏi khác trong tiếng Anh, chẳng hạn như câu hỏi mở (open-ended question), câu hỏi đóng (closed-ended question), câu hỏi trực tiếp (direct question), câu hỏi gián tiếp (indirect question), … Tùy vào từng ngữ cảnh và mục đích giao tiếp mà bạn có thể sử dụng các dạng câu hỏi khác nhau cho phù hợp.

Các dạng câu hỏi trong tiếng Anh
Các dạng câu hỏi trong tiếng Anh

V. Các loại từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh có rất nhiều loại từ, mỗi loại sẽ có những chức năng và cách sử dụng khác nhau. Hầu hết các loại từ thông dụng là: Danh từ & Động từ & Tính từ & Trạng từ & Đại từ & Số từ & Giới từ & Liên từ & Mạo từ.

Mỗi loại từ được sử dụng trong các tình huống khác nhau. Tìm hiểu đầy đủ về các loại từ trong tiếng Anh giúp mở rộng vốn từ vựng của bản thân hơn.

VI. Cách sử dụng danh từ trong tiếng Anh

Danh từ được sử dụng để gọi tên người, sự vật, sự việc, nơi chốn, khái niệm, cảm xúc… Các danh từ trong tiếng Anh có thể ở dạng số ít hoặc số nhiều. Nó có thể đi kèm với một giới từ cụ thể tùy theo ngữ cảnh.

  • Ví dụ:
  • The girl is reading a book. (Cô bé đang đọc sách.)
  • The dog is chasing a cat. (Con chó đang đuổi theo con mèo.)
  • The tree is tall. (Cây rất cao.)

VII. Cách sử dụng động từ trong tiếng Anh

Động từ được sử dụng để chỉ hành động, trạng thái hoặc sự việc xảy ra. Nó có thể ở dạng chủ động hoặc bị động, cũng như ở thì hiện tại, quá khứ, tương lai hoặc tương lai hoàn thành.

Ví dụ:

  • The boy is running. (Cậu bé đang chạy.)
  • The girl is singing. (Cô gái đang hát.)
  • The man is working. (Người đàn ông đang làm việc.)

VIII. Cách sử dụng tính từ trong tiếng Anh

Tính từ được sử dụng để mô tả đặc điểm, tính chất hoặc số lượng của danh từ. Tính từ có thể đi trước hoặc sau danh từ.

Ví dụ:

  • A big red ball. (Quả bóng tròn màu đỏ.)
  • A beautiful woman. (Một người phụ nữ xinh đẹp.)
  • An intelligent dog. (Một con chó thông minh.)

IX. Cách sử dụng trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ được sử dụng để chỉ mức độ, tần suất hoặc cách thức của động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.

Ví dụ:

  • He runs very fast. (Anh ấy chạy rất nhanh.)
  • She sings beautifully. (Cô ấy hát rất hay.)
  • They work hard. (Họ làm việc chăm chỉ.)

X. Cách sử dụng đại từ trong tiếng Anh

Đại từ được sử dụng để thay thế danh từ đã được nhắc đến trước đó trong câu hoặc đoạn văn.

Ví dụ:

  • She is a doctor. She works in a hospital. (Cô ấy là một bác sĩ. Cô ấy làm việc trong bệnh viện.)
  • He is a teacher. He teaches English. (Anh ấy là giáo viên. Anh ấy dạy tiếng Anh.)
  • They are students. They study at the university. (Họ là sinh viên. Họ học tại trường đại học.)

XI. Cách sử dụng số từ trong tiếng Anh

Số từ dùng để chỉ số lượng hoặc thứ tự của sự vật, hiện tượng, sự kiện.

Ví dụ:

  • There are ten apples in the basket. (Có mười quả táo trong giỏ.)
  • He is the first person in the line. (Anh ấy là người đầu tiên trong hàng.)
  • She is the fifth student in the class. (Cô ấy là học sinh thứ năm trong lớp.)

XII. Cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh

Giới từ dùng để chỉ mối quan hệ về thời gian, không gian, phương hướng, nguyên nhân, mục đích, cách thức.

Ví dụ:

  • The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.)
  • She went to the park. (Cô ấy đã đi đến công viên.)
  • He came from New York. (Anh ấy đến từ New York.)

XIII. Cách sử dụng liên từ trong tiếng Anh

Liên từ dùng để nối các từ, cụm từ hoặc các mệnh đề với nhau.

Ví dụ:

  • He likes apples and oranges. (Anh ấy thích táo và cam.)
  • She went to the store but she didn’t buy anything. (Cô ấy đã đi đến cửa hàng nhưng cô ấy không mua gì cả.)
  • I studied hard so I passed the exam. (Tôi đã học chăm chỉ, vì vậy tôi đã vượt qua kỳ thi.)

XIV. Cách sử dụng mạo từ trong tiếng Anh

Mạo từ dùng để chỉ số lượng danh từ đếm được hoặc không đếm được.

Ví dụ:

  • A book is on the table. (Một quyển sách trên bàn.)
  • The book is on the table. (Quyển sách trên bàn.)
  • I need some milk. (Tôi cần một ít sữa.)

XV. Các giới từ trong tiếng Anh

Các giới từ tiếng Anh (preposition) là những từ đứng trước một danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ để biểu thị mối quan hệ giữa danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ này với các từ khác trong câu.

STT Tên giới từ Ví dụ
1 On The book is on the table. (Quyển sách trên bàn.)
2 In He is in the room. (Anh ấy trong phòng.)
3 At I am at school. (Tôi ở trường.)

Ngoài ra, còn có nhiều giới từ khác trong tiếng Anh, mỗi giới từ có một chức năng và cách sử dụng khác nhau. Bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu về ngữ pháp tiếng Anh để tìm hiểu chi tiết hơn về các giới từ.

Các giới từ là một phần quan trọng trong tiếng Anh. Bạn cần học cách sử dụng chúng đúng cách để có thể giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh.

Trên đây là một số giới từ tiếng Anh thông dụng. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng đúng các giới từ tiếng Anh.

XVI. Các liên từ trong tiếng Anh

Sử dụng các liên từ hiệu quả có thể nâng cao đáng kể khả năng viết của bạn bằng tiếng Anh. Những từ nhỏ này đóng vai trò như chất keo kết nối các câu, cụm từ và các phần khác của câu để tạo ra một văn bản mạch lạc và dễ hiểu.

Có nhiều loại liên từ khác nhau, mỗi loại lại có những mục đích khác nhau. Một số trong những loại liên từ thông dụng nhất bao gồm:

  • Liên từ kết hợp: Nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề với nhau. Ví dụ: and (và), but (nhưng), or (hoặc)
  • Liên từ đối lập: Đặt hai ý tưởng hoặc khẳng định trái ngược nhau. Ví dụ: however (tuy nhiên), though (mặc dù), yet (tuy nhiên)
  • Liên từ nguyên nhân: Chỉ ra mối quan hệ nhân quả giữa hai mệnh đề. Ví dụ: because (bởi vì), since (vì), as (vì)
  • Liên từ kết quả: Chỉ ra mối quan hệ giữa hành động hay sự kiện trong mệnh đề này với kết quả của nó trong mệnh đề tiếp theo. Ví dụ: so (vì vậy), therefore (do đó), consequently (kết quả là)
  • Liên từ mục đích: Chỉ ra mục đích hoặc lý do của hành động hoặc sự kiện được đề cập trong mệnh đề. Ví dụ: in order to (để), so that (để mà), with the purpose of (với mục đích là)

Bằng cách sử dụng các liên từ một cách chính xác và phù hợp, bạn có thể làm cho văn bản của mình rõ ràng, mạch lạc, và chặt chẽ hơn. Việc sử dụng các liên từ hiệu quả là một kỹ năng quan trọng đối với bất kỳ ai muốn viết tiếng Anh tốt.

Các mẹo sử dụng liên từ trong tiếng Anh hiệu quả

1. Chọn liên từ phù hợp với mục đích của bạn. Đảm bảo rằng liên từ bạn sử dụng truyền tải chính xác mối quan hệ giữa các phần tử trong câu của bạn.

2. Đặt liên từ ở đúng vị trí. Vị trí của liên từ có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu. Ví dụ, liên từ “however” có nghĩa khác nhau tùy thuộc vào vị trí của nó trong câu.

3. Sử dụng liên từ một cách đa dạng. Tránh sử dụng liên từ giống nhau nhiều lần trong bài viết của bạn. Điều này có thể khiến văn bản của bạn trở nên đơn điệu và nhàm chán.

4. Hãy chú ý đến nhịp điệu của câu. Sử dụng các liên từ có độ dài khác nhau để tạo ra nhịp điệu đa dạng trong câu. Điều này sẽ giúp văn bản của bạn trở nên hấp dẫn và thú vị hơn.

5. Đừng lạm dụng liên từ. Sử dụng quá nhiều liên từ có thể khiến văn bản của bạn trở nên khó đọc và khó hiểu. Chỉ sử dụng liên từ khi bạn thực sự cần chúng.

6. Sử dụng liên từ để làm cho văn bản của bạn có sự gắn kết chặt chẽ. Liên từ có thể giúp bạn kết nối các ý tưởng trong văn bản của bạn theo một cách hợp lý và logic.

Loại liên từ Ví dụ Mục đích
Liên từ kết hợp and (và), but (nhưng), or (hoặc) Nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề với nhau.
Liên từ đối lập however (tuy nhiên), though (mặc dù), yet (tuy nhiên) Đặt hai ý tưởng hoặc khẳng định trái ngược nhau.
Liên từ nguyên nhân because (bởi vì), since (vì), as (vì) Chỉ ra mối quan hệ nhân quả giữa hai mệnh đề.
Liên từ kết quả so (vì vậy), therefore (do đó), consequently (kết quả là) Chỉ ra mối quan hệ giữa hành động hay sự kiện trong mệnh đề này với kết quả của nó trong mệnh đề tiếp theo.
Liên từ mục đích in order to (để), so that (để mà), with the purpose of (với mục đích là) Chỉ ra mục đích hoặc lý do của hành động hoặc sự kiện được đề cập trong mệnh đề.

Bằng cách sử dụng các liên từ một cách thành thạo, bạn có thể cải thiện đáng kể khả năng viết của mình bằng tiếng Anh. Hãy thử nghiệm với các loại liên từ khác nhau và xem cách chúng có thể giúp bạn viết hay hơn như thế nào.

XVII. Các mạo từ trong tiếng Anh

Mạo từ là một loại từ đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để xác định danh từ đó là chỉ định hay không xác định, số ít hay số nhiều. Trong tiếng Anh, có ba loại mạo từ chính: mạo từ xác định (the), mạo từ không xác định (a/an) và mạo từ phủ định (no).

  • Mạo từ xác định (the) được sử dụng khi danh từ đã được xác định hoặc đã được đề cập trước đó. Ví dụ:
  • The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.)
  • The man I saw yesterday is my brother. (Người đàn ông tôi gặp hôm qua là anh trai tôi.)
  • Mạo từ không xác định (a/an) được sử dụng khi danh từ chưa được xác định hoặc chưa được đề cập trước đó. Ví dụ:
  • I saw a bird in the tree. (Tôi thấy một con chim trên cây.)
  • I want to buy an apple. (Tôi muốn mua một quả táo.)
  • Mạo từ phủ định (no) được sử dụng khi phủ định danh từ. Ví dụ:
  • I have no money. (Tôi không có tiền.)
  • There is no one at home. (Không có ai ở nhà.)

Ngoài ba loại mạo từ chính này, còn có một số loại mạo từ khác ít được sử dụng hơn, chẳng hạn như mạo từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their) và mạo từ chỉ định (this, that, these, those).

Loại mạo từ Cách sử dụng Ví dụ
Mạo từ xác định (the) Khi danh từ đã được xác định hoặc đã được đề cập trước đó The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.)
Mạo từ không xác định (a/an) Khi danh từ chưa được xác định hoặc chưa được đề cập trước đó I saw a bird in the tree. (Tôi thấy một con chim trên cây.)
Mạo từ phủ định (no) Khi phủ định danh từ I have no money. (Tôi không có tiền.)
Mạo từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their) Khi chỉ định sở hữu của danh từ This is my book. (Đây là sách của tôi.)
Mạo từ chỉ định (this, that, these, those) Khi chỉ định danh từ cụ thể This is the book I want. (Đây là quyển sách tôi muốn.)

Mạo từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Sử dụng đúng mạo từ sẽ giúp câu văn của bạn trở nên chính xác và dễ hiểu hơn.

XVIII. Các đại từ trong tiếng Anh

Các đại từ trong tiếng Anh là những từ dùng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó trong câu hoặc trong ngữ cảnh. Đại từ có thể là đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, đại từ chỉ định, đại từ nghi vấn, đại từ quan hệ, đại từ bất định hoặc đại từ phản thân.

Loại đại từ Ví dụ Nghĩa
Đại từ nhân xưng I, you, he, she, it, we, they Tôi, bạn, anh ấy, cô ấy, nó, chúng tôi, họ
Đại từ sở hữu My, your, his, her, its, our, their Của tôi, của bạn, của anh ấy, của cô ấy, của nó, của chúng tôi, của họ
Đại từ chỉ định This, that, these, those Cái này, cái kia, những cái này, những cái kia
Đại từ nghi vấn Who, what, when, where, why, how Ai, cái gì, khi nào, ở đâu, tại sao, như thế nào
Đại từ quan hệ Who, which, that Ai, cái nào, mà
Đại từ bất định Some, any, no, one, none Một số, bất kỳ, không, một, không
Đại từ phản thân Myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves Bản thân tôi, bản thân bạn, bản thân anh ấy, bản thân cô ấy, bản thân nó, bản thân chúng tôi, bản thân các bạn, bản thân họ

Đại từ là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Chúng giúp cho câu văn trở nên trôi chảy và dễ hiểu hơn. Khi sử dụng đại từ, bạn cần chú ý đến số, giống và cách của đại từ để đảm bảo rằng đại từ phù hợp với danh từ hoặc cụm danh từ mà nó thay thế.

  • Đại từ nhân xưng có thể thay thế cho danh từ chỉ người, vật hoặc sự vật.
  • Đại từ sở hữu có thể thay thế cho danh từ chỉ người, vật hoặc sự vật để chỉ quyền sở hữu.
  • Đại từ chỉ định có thể thay thế cho danh từ để chỉ một người, vật hoặc sự vật cụ thể.
  • Đại từ nghi vấn có thể thay thế cho danh từ để hỏi về một người, vật hoặc sự vật.
  • Đại từ quan hệ có thể thay thế cho danh từ để liên kết hai mệnh đề với nhau.
  • Đại từ bất định có thể thay thế cho danh từ để chỉ một người, vật hoặc sự vật không xác định.
  • Đại từ phản thân có thể thay thế cho danh từ để chỉ bản thân người nói hoặc người được nói đến.

Việc sử dụng đại từ đúng cách sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh của mình. Hãy luyện tập sử dụng đại từ thường xuyên để trở nên thành thạo hơn trong việc sử dụng chúng.

XIX. Các tính từ trong tiếng Anh

Tính từ là loại từ dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng, trạng thái hay hành động. Trong tiếng Anh, tính từ là một thành phần quan trọng của câu, giúp câu văn diễn đạt đầy đủ hơn và chi tiết hơn.

Có nhiều loại tính từ khác nhau trong tiếng Anh, mỗi loại lại có cách sử dụng riêng. Các loại tính từ thường gặp nhất bao gồm:

  • Tính từ chỉ chất lượng: Đây là loại tính từ phổ biến nhất, dùng để miêu tả phẩm chất, đặc điểm của sự vật, hiện tượng, trạng thái hay hành động. Ví dụ: beautiful (xinh đẹp), good (tốt), nice (tốt đẹp), bad (xấu), ugly (xấu xí).
  • Tính từ chỉ số lượng: Loại tính từ này dùng để chỉ số lượng, thứ tự hoặc mức độ của sự vật, hiện tượng, trạng thái hay hành động. Ví dụ: one (một), two (hai), three (ba), first (thứ nhất), second (thứ hai), third (thứ ba).
  • Tính từ chỉ sở hữu: Loại tính từ này dùng để chỉ sự sở hữu, thuộc về. Ví dụ: my (của tôi), your (của bạn), his (của anh ấy), her (của cô ấy), its (của nó), our (của chúng ta).
  • Tính từ chỉ quan hệ: Loại tính từ này dùng để chỉ mối quan hệ giữa các sự vật, hiện tượng, trạng thái hay hành động. Ví dụ: big (lớn), small (nhỏ), tall (cao), short (thấp), old (già), young (trẻ).
  • Tính từ chỉ thời gian: Loại tính từ này dùng để chỉ thời gian. Ví dụ: early (sớm), late (muộn), today (hôm nay), tomorrow (ngày mai), yesterday (hôm qua), next week (tuần tới).
  • Tính từ chỉ không gian: Loại tính từ này dùng để chỉ không gian. Ví dụ: here (ở đây), there (ở đó), above (trên), below (dưới), left (bên trái), right (bên phải).

Tính từ thường được đặt trước danh từ mà nó miêu tả. Ví dụ:

  • The beautiful girl (Cô gái xinh đẹp)
  • The good book (Quyển sách hay)
  • The nice weather (Thời tiết đẹp)

Ngoài ra, tính từ còn có thể được dùng sau động từ “to be”, đóng vai trò như một phần của câu để miêu tả trạng thái hoặc đặc điểm của chủ ngữ. Ví dụ:

  • She is beautiful (Cô ấy xinh đẹp)
  • He is good (Anh ấy tốt bụng)
  • It is nice (Nó đẹp)

Tính từ là một phần quan trọng của tiếng Anh, giúp câu văn diễn đạt đầy đủ hơn và chi tiết hơn. Bằng cách học và sử dụng đúng cách các loại tính từ, bạn có thể cải thiện đáng kể khả năng viết tiếng Anh của mình.

Tính từ trong tiếng Anh
Loại tính từ Ví dụ
Tính từ chỉ chất lượng beautiful, good, nice, bad, ugly
Tính từ chỉ số lượng one, two, three, first, second, third
Tính từ chỉ sở hữu my, your, his, her, its, our
Tính từ chỉ quan hệ big, small, tall, short, old, young
Tính từ chỉ thời gian early, late, today, tomorrow, yesterday, next week
Tính từ chỉ không gian here, there, above, below, left, right

Một số mẹo để sử dụng tính từ trong tiếng Anh hiệu quả:

  • Sử dụng tính từ đa dạng để tránh sự nhàm chán trong câu văn.
  • Đặt tính từ đúng vị trí trong câu, thường là trước danh từ mà nó miêu tả.
  • Có thể sử dụng nhiều tính từ để miêu tả một sự vật, hiện tượng, trạng thái hay hành động.
  • Tránh sử dụng quá nhiều tính từ trong một câu, vì sẽ khiến câu văn trở nên rườm rà và khó hiểu.

Bằng cách học và sử dụng đúng cách các loại tính từ, bạn có thể cải thiện đáng kể khả năng viết tiếng Anh của mình.

XX. Các trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ là một trong những phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, đóng vai trò chỉ định cách thức, mức độ, thời gian, địa điểm… của một động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.

Trạng từ có nhiều loại, bao gồm các loại chính như sau:

  • Trạng từ chỉ cách thức: Trạng từ chỉ cách thức dùng để mô tả cách thức một hành động được thực hiện. Ví dụ: quickly (nhanh chóng), slowly (chậm), carefully (cẩn thận), loudly (to), softly (nhẹ nhàng),…
  • Trạng từ chỉ mức độ: Trạng từ chỉ mức độ dùng để mô tả mức độ của một tính chất hoặc trạng thái. Ví dụ: very (rất), quite (khá), extremely (cực kỳ), somewhat (hơi), barely (vừa mới),…
  • Trạng từ chỉ thời gian: Trạng từ chỉ thời gian dùng để chỉ thời điểm hoặc tần suất của một hành động hoặc sự kiện. Ví dụ: now (bây giờ), then (sau đó), yesterday (hôm qua), tomorrow (ngày mai), sometimes (đôi khi), often (thường xuyên),…
  • Trạng từ chỉ địa điểm: Trạng từ chỉ địa điểm dùng để chỉ nơi chốn hoặc hướng của một hành động hoặc sự kiện. Ví dụ: here (ở đây), there (ở đó), up (lên), down (xuống), left (bên trái), right (bên phải),…
  • Trạng từ chỉ số lượng: Trạng từ chỉ số lượng dùng để chỉ số lượng hoặc mức độ của một tính chất hoặc trạng thái. Ví dụ: much (nhiều), little (ít), enough (đủ), too (quá), not enough (không đủ),…
  • Trạng từ chỉ nguyên nhân: Trạng từ chỉ nguyên nhân dùng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do của một hành động hoặc sự kiện. Ví dụ: because (bởi vì), since (vì), so (vậy nên), therefore (do đó), hence (do đó),…
  • Trạng từ chỉ mục đích: Trạng từ chỉ mục đích dùng để chỉ mục đích hoặc mục tiêu của một hành động hoặc sự kiện. Ví dụ: in order to (để), so as to (để), in order that (để mà),…
  • Trạng từ chỉ kết quả: Trạng từ chỉ kết quả dùng để chỉ kết quả hoặc hậu quả của một hành động hoặc sự kiện. Ví dụ: consequently (do đó), as a result (kết quả là), hence (do đó), therefore (do đó),…

Trạng từ có thể đứng trước hoặc sau động từ, tính từ hoặc trạng từ khác, tùy thuộc vào loại trạng từ và ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ:

– He ran quickly to the store. (Anh ấy chạy nhanh đến cửa hàng.)
– She is very intelligent. (Cô ấy rất thông minh.)
– I often go to the gym. (Tôi thường xuyên đi đến phòng tập thể dục.)
– We were there yesterday. (Chúng tôi đã ở đó vào hôm qua.)
– He has too much money. (Anh ấy có quá nhiều tiền.)
– Because of the rain, we had to cancel the picnic. (Do trời mưa nên chúng tôi phải hủy buổi cắm trại.)
– I went to the store in order to buy some groceries. (Tôi đến cửa hàng để mua một số đồ tạp hóa.)
– As a result of his hard work, he got promoted. (Kết quả của sự chăm chỉ của anh ấy, anh ấy đã được thăng chức.)

Trạng từ đóng một vai trò quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh và giúp cho câu văn trở nên đa dạng và phong phú hơn. Bằng cách sử dụng trạng từ một cách chính xác, bạn có thể diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng và hiệu quả hơn.

XXI. Các động từ trong tiếng Anh

Động từ là một từ diễn tả hành động, trạng thái, hoạt động hoặc sự tồn tại của chủ ngữ. Động từ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, nhưng thường ở giữa chủ ngữ và tân ngữ. Động từ có thể được chia thành nhiều dạng khác nhau để chỉ thời gian, thể, số, v.v.Ví dụ:

  • Đi
  • Chạy
  • Nhảy
  • Nói
  • Nghe
  • Đọc
  • Viết

Động từ là một phần quan trọng của câu và đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa.

Một số nhóm động từ thông thường
Loại động từ Ví dụ
Động từ thường đi, chạy, nhảy, nói, nghe, đọc, viết
Động từ khiếm khuyết có, là, được
Động từ khuyết thiếu muốn, phải, nên
Động từ tình thái có thể, có vẻ như, nên, phải
Động từ bất quy tắc go, see, take, come

Động từ là một trong những phần quan trọng nhất của tiếng Anh. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa của câu và giúp cho câu trở nên mạch lạc, rõ ràng. Việc sử dụng động từ đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn bằng tiếng Anh.

Có nhiều loại động từ khác nhau trong tiếng Anh, mỗi loại có những đặc điểm và cách sử dụng riêng. Một số loại động từ phổ biến bao gồm:

  • Động từ thường
  • Động từ khiếm khuyết
  • Động từ khuyết thiếu
  • Động từ tình thái
  • Động từ bất quy tắc

Ngoài ra, động từ còn có thể được chia thành nhiều dạng khác nhau để chỉ thời gian, thể, số, v.v.

XXII. Các danh từ trong tiếng Anh

Các danh từ trong tiếng Anh là những từ dùng để chỉ người, địa điểm, sự vật hoặc khái niệm. Danh từ có thể là danh từ riêng hoặc danh từ chung. Danh từ riêng là tên riêng của một người, địa điểm hoặc sự vật, còn danh từ chung là tên chung của một nhóm người, địa điểm hoặc sự vật. Ví dụ, “Việt Nam” là một danh từ riêng, còn “quốc gia” là một danh từ chung.

Danh từ trong tiếng Anh có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào chức năng và cách sử dụng của chúng. Một số loại danh từ phổ biến bao gồm:

Loại danh từ Ví dụ Cách dùng
Danh từ chung con mèo, cái bàn, ngôi nhà Dùng để chỉ những người, địa điểm, sự vật hoặc khái niệm chung
Danh từ riêng Việt Nam, Hà Nội, Nguyễn Văn A Dùng để chỉ những người, địa điểm hoặc sự vật cụ thể
Danh từ trừu tượng tình yêu, hạnh phúc, nỗi buồn Dùng để chỉ những khái niệm hoặc trạng thái không thể nhìn thấy hoặc sờ thấy
Danh từ cụ thể con chó, cái cây, ngôi nhà Dùng để chỉ những người, địa điểm, sự vật hoặc khái niệm có thể nhìn thấy hoặc sờ thấy
Danh từ đếm được con mèo, cái bàn, ngôi nhà Dùng để chỉ những người, địa điểm, sự vật hoặc khái niệm có thể đếm được
Danh từ không đếm được nước, không khí, tiền bạc Dùng để chỉ những người, địa điểm, sự vật hoặc khái niệm không thể đếm được

Danh từ trong tiếng Anh đóng một vai trò rất quan trọng trong việc tạo câu và diễn đạt ý tưởng. Khi học tiếng Anh, bạn cần nắm vững các loại danh từ khác nhau và cách sử dụng của chúng để có thể giao tiếp trôi chảy và chính xác.

  • Danh từ là một trong những loại từ quan trọng nhất trong tiếng Anh. Hiểu rõ các loại danh từ và cách sử dụng của chúng là rất quan trọng để có thể sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và trôi chảy.
  • Có rất nhiều loại danh từ khác nhau, mỗi loại có cách sử dụng riêng. Một số loại danh từ phổ biến nhất bao gồm danh từ chung, danh từ riêng, danh từ trừu tượng, danh từ cụ thể, danh từ đếm được và danh từ không đếm được.
  • Danh từ có thể được sử dụng trong nhiều vai trò khác nhau trong câu. Chúng có thể là chủ ngữ, tân ngữ, tân ngữ gián tiếp, trạng ngữ hoặc bổ ngữ.
  • Khi sử dụng danh từ, bạn cần chú ý đến số lượng và giới tính của danh từ đó. Danh từ có thể ở số ít hoặc số nhiều, và có thể là giống đực, giống cái hoặc trung tính.
  • Bạn cũng cần chú ý đến cách phát âm của danh từ. Một số danh từ có cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào số lượng và giới tính của chúng.

Một số mẹo để học danh từ trong tiếng Anh hiệu quả

  1. Học các loại danh từ khác nhau và cách sử dụng của chúng.
  2. Đọc nhiều sách, báo, truyện và tạp chí bằng tiếng Anh để tiếp xúc với nhiều danh từ khác nhau.
  3. Ghi chép lại những danh từ mới mà bạn gặp và tra cứu ý nghĩa của chúng trong từ điển.
  4. Tạo các câu với những danh từ mới mà bạn học được để nhớ chúng tốt hơn.
  5. Thường xuyên ôn lại những danh từ mà bạn đã học để không quên chúng.

Bằng cách làm theo những mẹo này, bạn sẽ có thể học danh từ trong tiếng Anh một cách hiệu quả và nhanh chóng.

XXIII. Các cụm từ thông dụng trong tiếng Anh

Với việc tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ quốc tế được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới, việc học và thành thạo tiếng Anh đã không còn là một sự lựa chọn mà đã trở thành một điều gần như bắt buộc đối với mọi người. Cũng chính vì vậy mà đã có rất nhiều phương pháp học tiếng Anh được phát triển và đem lại hiệu quả vô cùng cao. Trong số đó, nhắc tới phương pháp học tiếng Anh qua các cụm từ thông dụng đang được rất nhiều người áp dụng bởi sự đơn giản, dễ học và đặc biệt là vô cùng hiệu quả của nó.

STT Cụm từ Nghĩa
1 How do you do? Bạn khỏe chứ ?
2 What’s up? Chào bạn dạo này bạn như thế nào?
3 I’m fine, thank you. And you? Tôi khỏe, cảm ơn. Bạn khỏe chứ?
4 What’s your name? Bạn tên là gì?
5 My name is [tên bạn]. Tôi tên là [tên bạn].
6 Nice to meet you. Rất vui được gặp bạn.
7 Nice to meet you too. Tôi cũng rất vui được gặp bạn.
8 Where are you from? Bạn đến từ đâu?
9 I’m from [quê bạn]. Tôi đến từ [quê bạn].
10 What do you do? Bạn làm nghề gì?

Ngoài tiếng Anh giao tiếp, tiếng Anh kinh tế chính là một nhánh tiếng Anh chuyên ngành mà rất nhiều bạn học tiếng Anh quan tâm. Có rất nhiều cẩm nang hướng dẫn cách để học tốt tiếng Anh kinh tế, nhưng hiệu quả học tập vẫn sẽ phụ thuộc vào phương pháp và quá trình học của bạn. Nếu đang muốn bắt đầu học tiếng Anh kinh tế, bạn có thể tham khảo những bí quyết sau đây:

  • Xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc
  • Củng cố từ vựng tiếng Anh theo các chủ đề kinh tế
  • Tìm hiểu các thuật ngữ chuyên ngành một cách khoa học
  • Luyện tập kỹ năng nghe – nói giao tiếp
  • Đọc nhiều sách báo, tài liệu về kinh tế
  • Thay đổi tư duy khi học tiếng Anh

Đây chỉ là một số cách để bạn có thể áp dụng vào quá trình học tiếng Anh giao tiếp và tiếng Anh kinh tế của mình. Tuy nhiên, để việc học tiếng Anh hiệu quả hơn, bạn có thể tìm đến các phương pháp học tiếng Anh khoa học hơn, đặc biệt là các phương pháp học tiếng Anh bằng công nghệ.

XXIV. Kết luận

Ngữ pháp tiếng Anh là một hệ thống các quy tắc chi phối cách sử dụng các từ, cụm từ và câu trong tiếng Anh. Ngữ pháp tiếng Anh có thể phức tạp, nhưng nếu bạn hiểu các quy tắc cơ bản, bạn có thể giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh. Bài viết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về tất cả các khía cạnh của ngữ pháp tiếng Anh. Hy vọng rằng với những kiến thức này, bạn sẽ học ngữ pháp tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả hơn.

Related Articles

Back to top button