Ngữ Pháp Tiếng Anh

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 đầy đủ, chi tiết nhất

Tổng hợp kiến thức ngữ pháp là một trong những yếu tố nền tảng hàng đầu để chinh phục tiếng Anh. Với các bạn học sinh lớp 12 nói riêng và những ai muốn củng cố kiến thức ngữ pháp tiếng Anh nói chung, Excelenglish gửi tặng tài liệu “Tổng hợp ngữ pháp tiếng anh lớp 12 pdf“. Đầy đủ các chuyên đề ngữ pháp, ví dụ minh họa và bài tập vận dụng, bộ tài liệu này giúp bạn “nắm gọn” tiếng Anh trong tầm tay.

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 đầy đủ, chi tiết nhất
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 đầy đủ, chi tiết nhất

I. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 12: Tổng hợp ngữ pháp trọng tâm đầy đủ nhất

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 là một trong những phần quan trọng nhất trong chương trình học tiếng Anh phổ thông. Tổng hợp tài liệu ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 đầy đủ dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững những kiến thức trọng tâm, củng cố kỹ năng sử dụng tiếng Anh và đạt kết quả cao trong các bài kiểm tra, kỳ thi.

Tất cả các bài học ngữ pháp đều được trình bày rõ ràng, chi tiết và có nhiều ví dụ minh họa để bạn dễ hiểu và ghi nhớ.

STT Tên bài học Nội dung chính
1 Câu điều kiện
  • Câu điều kiện loại 1: Diễn tả một sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
  • Câu điều kiện loại 2: Diễn tả một sự việc không có thật ở hiện tại.
  • Câu điều kiện loại 3: Diễn tả một sự việc không có thật ở quá khứ.
2 Câu gián tiếp
  • Cách chuyển đổi câu trực tiếp sang câu gián tiếp.
  • Các thì trong câu gián tiếp.
  • Các đại từ trong câu gián tiếp.
3 Câu mệnh lệnh
  • Cách dùng câu mệnh lệnh.
  • Các thì trong câu mệnh lệnh.
  • Các dạng câu mệnh lệnh.
4 Câu bị động
  • Cách dùng câu bị động.
  • Các thì trong câu bị động.
  • Các dạng câu bị động.
5 Các thì trong tiếng Anh
  • Hiện tại đơn.
  • Hiện tại tiếp diễn.
  • Hiện tại hoàn thành.
  • Quá khứ đơn.
  • Quá khứ tiếp diễn.
  • Quá khứ hoàn thành.
  • Tương lai đơn.
  • Tương lai tiếp diễn.
  • Tương lai hoàn thành.
6 Động từ khuyết thiếu
  • Các động từ khuyết thiếu thường dùng.
  • Cách dùng động từ khuyết thiếu.
  • Các thì của động từ khuyết thiếu.
7 Danh từ và cụm danh từ
  • Các loại danh từ.
  • Cách dùng danh từ.
  • Các thành phần của cụm danh từ.
  • Cách dùng cụm danh từ.
8 Động từ và cụm động từ
  • Các loại động từ.
  • Cách dùng động từ.
  • Các thành phần của cụm động từ.
  • Cách dùng cụm động từ.
9 Tính từ và cụm tính từ
  • Các loại tính từ.
  • Cách dùng tính từ.
  • Các thành phần của cụm tính từ.
  • Cách dùng cụm tính từ.
10 Trạng từ và cụm trạng từ
  • Các loại trạng từ.
  • Cách dùng trạng từ.
  • Các thành phần của cụm trạng từ.
  • Cách dùng cụm trạng từ.
11 Đại từ và cụm đại từ
  • Các loại đại từ.
  • Cách dùng đại từ.
  • Các thành phần của cụm đại từ.
  • Cách dùng cụm đại từ.
12 Liên từ và cụm liên từ
  • Các loại liên từ.
  • Cách dùng liên từ.
  • Các thành phần của cụm liên từ.
  • Cách dùng cụm liên từ.
13 Giới từ và cụm giới từ
  • Các loại giới từ.
  • Cách dùng giới từ.
  • Các thành phần của cụm giới từ.
  • Cách dùng cụm giới từ.

Ngoài ra, tài liệu này còn có nhiều bài tập và đáp án để bạn luyện tập và kiểm tra kiến thức của mình.

Hy vọng rằng tài liệu này sẽ giúp bạn học tốt ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 và đạt kết quả cao trong các bài kiểm tra, kỳ thi.

II. Câu điều kiện

Câu điều kiện là một loại câu phức hợp trong tiếng Anh dùng để diễn tả một hành động, sự việc hoặc tình huống có thể xảy ra hoặc không xảy ra tùy thuộc vào một điều kiện nào đó. Câu điều kiện thường được chia thành ba loại chính: câu điều kiện loại 1, câu điều kiện loại 2 và câu điều kiện loại 3.

Câu điều kiện loại 1

  • Công thức: If + S + V (hiện tại đơn), S + will/can/may + V (nguyên mẫu)
  • Ý nghĩa: Diễn tả một hành động, sự việc hoặc tình huống có thể xảy ra hoặc không xảy ra tùy thuộc vào một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai.
  • Ví dụ: If I study hard, I will pass the exam. (Nếu tôi học chăm chỉ, tôi sẽ vượt qua kỳ thi.)

Câu điều kiện loại 2

  • Công thức: If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could/might + V (nguyên mẫu)
  • Ý nghĩa: Diễn tả một hành động, sự việc hoặc tình huống có thể xảy ra hoặc không xảy ra tùy thuộc vào một điều kiện không thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
  • Ví dụ: If I were a millionaire, I would buy a big house. (Nếu tôi là triệu phú, tôi sẽ mua một ngôi nhà lớn.)

Câu điều kiện loại 3

  • Công thức: If + S + had + V3, S + would/could/might + have + V3
  • Ý nghĩa: Diễn tả một hành động, sự việc hoặc tình huống không thể xảy ra trong quá khứ.
  • Ví dụ: If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã vượt qua kỳ thi.)
Bảng tóm tắt các loại câu điều kiện
Loại câu điều kiện Công thức Ý nghĩa
Câu điều kiện loại 1 If + S + V (hiện tại đơn), S + will/can/may + V (nguyên mẫu) Diễn tả một hành động, sự việc hoặc tình huống có thể xảy ra hoặc không xảy ra tùy thuộc vào một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai.
Câu điều kiện loại 2 If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could/might + V (nguyên mẫu) Diễn tả một hành động, sự việc hoặc tình huống có thể xảy ra hoặc không xảy ra tùy thuộc vào một điều kiện không thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
Câu điều kiện loại 3 If + S + had + V3, S + would/could/might + have + V3 Diễn tả một hành động, sự việc hoặc tình huống không thể xảy ra trong quá khứ.

Ngoài ba loại câu điều kiện chính trên, còn có một số loại câu điều kiện khác ít phổ biến hơn, chẳng hạn như câu điều kiện hỗn hợp và câu điều kiện không thực tế.

Câu điều kiện là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc nắm vững các loại câu điều kiện sẽ giúp bạn diễn đạt các ý tưởng và suy nghĩ của mình một cách rõ ràng và chính xác hơn.

Câu điều kiện
Câu điều kiện

III. Câu gián tiếp

Câu gián tiếp là một loại câu dùng để tường thuật lại lời nói hoặc suy nghĩ của người khác. Câu gián tiếp thường được sử dụng trong các bài báo, bài viết, bài phát biểu và các loại văn bản khác để trích dẫn lời nói của người khác mà không cần phải trích dẫn trực tiếp.

Để chuyển một câu trực tiếp sang câu gián tiếp, bạn cần phải thay đổi một số yếu tố trong câu, bao gồm:

  • Đổi ngôi nhân xưng: Nếu người nói trong câu trực tiếp là ngôi thứ nhất (tôi, chúng tôi), thì trong câu gián tiếp, bạn cần phải đổi sang ngôi thứ ba (anh ấy, cô ấy, họ).
  • Đổi thì động từ: Nếu động từ trong câu trực tiếp là thì hiện tại, thì trong câu gián tiếp, bạn cần phải đổi sang thì quá khứ.
  • Đổi đại từ sở hữu: Nếu đại từ sở hữu trong câu trực tiếp là của ngôi thứ nhất (của tôi, của chúng tôi), thì trong câu gián tiếp, bạn cần phải đổi sang đại từ sở hữu của ngôi thứ ba (của anh ấy, của cô ấy, của họ).

Ngoài ra, bạn cũng cần phải thay đổi một số từ ngữ khác trong câu trực tiếp để phù hợp với ngữ cảnh của câu gián tiếp. Ví dụ, nếu câu trực tiếp có chứa các từ “bây giờ”, “hôm nay”, “ngày mai”, thì trong câu gián tiếp, bạn cần phải đổi sang các từ “lúc đó”, “hôm đó”, “ngày hôm sau”.

Dưới đây là một số ví dụ về câu gián tiếp:

  • Câu trực tiếp: “Tôi sẽ đi học vào ngày mai.”Câu gián tiếp: “Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đi học vào ngày hôm sau.”
  • Câu trực tiếp: “Chúng tôi đã đến thăm bảo tàng hôm nay.”Câu gián tiếp: “Họ nói rằng họ đã đến thăm bảo tàng hôm đó.”
  • Câu trực tiếp: “Bạn có thể giúp tôi không?”Câu gián tiếp: “Anh ấy hỏi tôi rằng tôi có thể giúp anh ấy không.”

Câu gián tiếp là một công cụ hữu ích để trích dẫn lời nói hoặc suy nghĩ của người khác mà không cần phải trích dẫn trực tiếp. Tuy nhiên, khi sử dụng câu gián tiếp, bạn cần phải chú ý đến các quy tắc chuyển đổi câu trực tiếp sang câu gián tiếp để tránh mắc lỗi.

Bảng tóm tắt các quy tắc chuyển đổi câu trực tiếp sang câu gián tiếp
Yếu tố Câu trực tiếp Câu gián tiếp
Ngôi nhân xưng Ngôi thứ nhất (tôi, chúng tôi) Ngôi thứ ba (anh ấy, cô ấy, họ)
Thì động từ Thì hiện tại Thì quá khứ
Đại từ sở hữu Của ngôi thứ nhất (của tôi, của chúng tôi) Của ngôi thứ ba (của anh ấy, của cô ấy, của họ)
Từ ngữ khác “Bây giờ”, “hôm nay”, “ngày mai” “Lúc đó”, “hôm đó”, “ngày hôm sau”

Câu gián tiếp là một công cụ hữu ích để trích dẫn lời nói hoặc suy nghĩ của người khác mà không cần phải trích dẫn trực tiếp. Tuy nhiên, khi sử dụng câu gián tiếp, bạn cần phải chú ý đến các quy tắc chuyển đổi câu trực tiếp sang câu gián tiếp để tránh mắc lỗi.

Câu gián tiếp
Câu gián tiếp

IV. Câu mệnh lệnh

Câu mệnh lệnh là loại câu dùng để ra lệnh, yêu cầu, đề nghị, khuyên bảo hoặc thúc giục ai đó làm một việc gì đó. Câu mệnh lệnh thường được chia thành hai loại chính: câu mệnh lệnh khẳng định và câu mệnh lệnh phủ định.

  • Câu mệnh lệnh khẳng định: là loại câu dùng để ra lệnh, yêu cầu, đề nghị, khuyên bảo hoặc thúc giục ai đó làm một việc gì đó một cách trực tiếp.
  • Câu mệnh lệnh phủ định: là loại câu dùng để ra lệnh, yêu cầu, đề nghị, khuyên bảo hoặc thúc giục ai đó không làm một việc gì đó một cách trực tiếp.

Một số ví dụ về câu mệnh lệnh

  • Đóng cửa lại!
  • Hãy làm bài tập về nhà!
  • Vui lòng tắt đèn khi ra khỏi phòng.
  • Đừng nói dối!
  • Không được ăn vặt trong lớp học!

Câu mệnh lệnh thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp sau:

  • Khi giao tiếp với người dưới quyền hoặc người trẻ tuổi hơn.
  • Khi muốn ra lệnh, yêu cầu, đề nghị, khuyên bảo hoặc thúc giục ai đó làm một việc gì đó một cách nghiêm túc.
  • Khi muốn thể hiện sự tức giận hoặc khó chịu.

Khi sử dụng câu mệnh lệnh, cần chú ý đến ngữ điệu và thái độ để tránh gây ra sự hiểu lầm hoặc khó chịu cho người nghe.

Một số lưu ý khi sử dụng câu mệnh lệnh

  • Sử dụng câu mệnh lệnh một cách hợp lý và đúng mục đích.
  • Tránh sử dụng câu mệnh lệnh một cách quá thường xuyên để tránh gây ra sự khó chịu hoặc tức giận cho người nghe.
  • Sử dụng câu mệnh lệnh một cách lịch sự và tôn trọng để thể hiện sự tôn trọng của mình đối với người nghe.
  • Sử dụng câu mệnh lệnh một cách rõ ràng và dễ hiểu để người nghe có thể hiểu được ý định của mình một cách dễ dàng.

Câu mệnh lệnh
Câu mệnh lệnh

V. Câu bị động

Câu bị động được dùng khi ta muốn nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động của hành động hơn là đối tượng thực hiện hành động. Câu bị động được tạo thành bằng cách thêm “bị” hoặc “được” vào trước động từ chính, và chủ ngữ của câu bị động sẽ là đối tượng chịu tác động của hành động.

Ví dụ:

  • Hoa bị Nam đánh.
  • Tôi bị mất ví.
  • Ngôi nhà được xây dựng trong vòng 3 tháng.

Có một số lưu ý khi sử dụng câu bị động:

  • Không nên sử dụng câu bị động quá nhiều trong bài văn, vì nó có thể khiến bài văn trở nên dài dòng và khó hiểu.
  • Chỉ nên sử dụng câu bị động khi cần thiết, tức là khi ta muốn nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động của hành động.
  • Cần chú ý đến thì của động từ khi sử dụng câu bị động. Ví dụ, nếu động từ chính ở thì hiện tại đơn, thì động từ “bị” hoặc “được” cũng phải ở thì hiện tại đơn.
Bảng so sánh câu chủ động và câu bị động
Câu chủ động Câu bị động
Nam đánh Hoa. Hoa bị Nam đánh.
Tôi đánh mất ví. Ví bị tôi đánh mất.
Chúng tôi xây ngôi nhà trong vòng 3 tháng. Ngôi nhà được chúng tôi xây dựng trong vòng 3 tháng.

Câu bị động rất hữu ích trong nhiều trường hợp. Ví dụ, khi bạn muốn nhấn mạnh đến đối tượng chịu tác động của hành động, hoặc khi bạn muốn giấu đi chủ ngữ của hành động.

Trên đây là một số thông tin về câu bị động trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về loại câu này và sử dụng nó một cách hiệu quả trong giao tiếp và viết.

VI. Các thì trong tiếng Anh

Các thì trong tiếng Anh là một trong những phần quan trọng nhất trong ngữ pháp tiếng Anh. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 đầy đủ dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững những kiến thức trọng tâm, củng cố kỹ năng sử dụng tiếng Anh và đạt kết quả cao trong các bài kiểm tra, kỳ thi.

Tất cả các bài học ngữ pháp đều được trình bày rõ ràng, chi tiết và có nhiều ví dụ minh họa để bạn dễ hiểu và ghi nhớ.

STT Tên thì Công thức Cách dùng
1 Hiện tại đơn S + V(s/es) Diễn tả một hành động hoặc trạng thái xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hoặc mang tính chất sự thật hiển nhiên.
2 Hiện tại tiếp diễn S + am/is/are + V-ing Diễn tả một hành động hoặc trạng thái đang diễn ra tại thời điểm nói.
3 Hiện tại hoàn thành S + have/has + V3 Diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã hoàn thành trước thời điểm nói.
4 Hiện tại hoàn thành tiếp diễn S + have/has been + V-ing Diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn cho đến thời điểm nói.
5 Quá khứ đơn S + V2/ed Diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
6 Quá khứ tiếp diễn S + was/were + V-ing Diễn tả một hành động hoặc trạng thái đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
7 Quá khứ hoàn thành S + had + V3 Diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
8 Quá khứ hoàn thành tiếp diễn S + had been + V-ing Diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã bắt đầu trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn cho đến một thời điểm khác trong quá khứ.
9 Tương lai đơn S + will + V Diễn tả một hành động hoặc trạng thái sẽ xảy ra trong tương lai.
10 Tương lai tiếp diễn S + will be + V-ing Diễn tả một hành động hoặc trạng thái sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
11 Tương lai hoàn thành S + will have + V3 Diễn tả một hành động hoặc trạng thái sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
12 Tương lai hoàn thành tiếp diễn S + will have been + V-ing Diễn tả một hành động hoặc trạng thái sẽ bắt đầu trước một thời điểm cụ thể trong tương lai và vẫn đang tiếp diễn cho đến một thời điểm khác trong tương lai.

Ngoài ra, còn có một số thì khác ít được sử dụng hơn, chẳng hạn như thì mệnh lệnh, thì ước, thì giả định, thì tường thuật,…

Hy vọng rằng với tài liệu ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 đầy đủ này, các bạn sẽ có thể nắm vững kiến thức ngữ pháp tiếng Anh và đạt kết quả cao trong các bài kiểm tra, kỳ thi.

Các thì trong tiếng Anh
Các thì trong tiếng Anh

VII. Động từ khuyết thiếu

Động từ khuyết thiếu là một loại động từ đặc biệt trong tiếng Anh, chúng được sử dụng để bổ sung thêm thông tin hoặc nhấn mạnh cho câu. Các động từ khuyết thiếu thường được sử dụng kết hợp với động từ chính để tạo thành một cụm động từ. Có 10 động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh, bao gồm: be, can, could, do, have, may, might, must, shall, will.

Động từ khuyết thiếu Ý nghĩa Ví dụ
Be Diễn tả trạng thái tồn tại, vị trí hoặc bản chất của một sự vật, hiện tượng. I am a student. (Tôi là một học sinh.)
Can Diễn tả khả năng, sự cho phép hoặc yêu cầu. I can speak English. (Tôi có thể nói tiếng Anh.)
Could Diễn tả khả năng, sự cho phép hoặc yêu cầu trong quá khứ hoặc ở thì tương lai. I could speak English when I was younger. (Tôi có thể nói tiếng Anh khi tôi còn trẻ.)
Do Diễn tả hành động, sự việc hoặc trạng thái. I do my homework every day. (Tôi làm bài tập về nhà mỗi ngày.)
Have Diễn tả sở hữu, kinh nghiệm hoặc hành động. I have a car. (Tôi có một chiếc xe hơi.)
May Diễn tả sự cho phép, khả năng hoặc mong muốn. You may use my computer. (Bạn có thể sử dụng máy tính của tôi.)
Might Diễn tả khả năng, sự cho phép hoặc mong muốn ở thì tương lai. I might go to the party tomorrow. (Tôi có thể sẽ đi dự tiệc vào ngày mai.)
Must Diễn tả sự bắt buộc, cần thiết hoặc nghĩa vụ. You must study hard for the exam. (Bạn phải học chăm chỉ cho kỳ thi.)
Shall Diễn tả lời đề nghị, lời hứa hoặc sự cho phép. Shall we go to the movies tonight? (Chúng ta đi xem phim tối nay nhé?)
Will Diễn tả ý định, sự dự đoán hoặc lời hứa. I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai.)

Các động từ khuyết thiếu là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Chúng giúp câu trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn. Để sử dụng thành thạo các động từ khuyết thiếu, bạn cần phải luyện tập thường xuyên. Bạn có thể tìm các bài tập về động từ khuyết thiếu trên mạng hoặc trong sách giáo khoa.

Động từ khuyết thiếu
Động từ khuyết thiếu

VIII. Danh từ và cụm danh từ

Danh từ là từ dùng để gọi tên người, sự vật, hiện tượng, khái niệm, tính chất, trạng thái. Cụm danh từ là tổ hợp hai danh từ trở lên có quan hệ với nhau về mặt ngữ pháp và ý nghĩa, tạo thành một đơn vị cú pháp thống nhất.

  • Danh từ có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm danh từ.
  • Cụm danh từ có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ trong câu.
  • Danh từ có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, chẳng hạn như danh từ chung, danh từ riêng, danh từ trừu tượng, danh từ cụ thể, danh từ đếm được, danh từ không đếm được, v.v.
Loại danh từ Ví dụ
Danh từ chung con chó, cái cây, ngôi nhà
Danh từ riêng Việt Nam, Hà Nội, Trường Đại học Ngoại ngữ – Tin học TP. Hồ Chí Minh
Danh từ trừu tượng tình yêu, hạnh phúc, nỗi buồn
Danh từ cụ thể con mèo, cái bàn, quyển sách
Danh từ đếm được con chó, cái cây, quyển sách
Danh từ không đếm được nước, gạo, cát

Cụm danh từ có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, chẳng hạn như cụm danh từ chủ vị, cụm danh từ sở hữu, cụm danh từ bổ nghĩa, cụm danh từ định ngữ, v.v.

  • Cụm danh từ chủ vị là cụm danh từ làm chủ ngữ trong câu.
  • Cụm danh từ sở hữu là cụm danh từ chỉ sự sở hữu của một danh từ khác.
  • Cụm danh từ bổ nghĩa là cụm danh từ bổ nghĩa cho một động từ hoặc tính từ.
  • Cụm danh từ định ngữ là cụm danh từ xác định hoặc hạn định một danh từ khác.

Danh từ và cụm danh từ là hai thành phần quan trọng trong câu. Chúng giúp cho câu trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn.

Danh từ và cụm danh từ
Danh từ và cụm danh từ

IX. Động từ và cụm động từ

Động từ và cụm động từ là những thành phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Động từ là những từ chỉ hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại. Cụm động từ là sự kết hợp của một động từ và một hoặc nhiều giới từ hoặc trạng từ. Động từ và cụm động từ có thể được sử dụng để diễn tả nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Động từ Cụm động từ
Đi Đi bộ
Chạy Chạy bộ
Nhảy Nhảy múa
Hát Hát karaoke
Nói Nói chuyện

Động từ và cụm động từ có thể được sử dụng trong nhiều thì khác nhau. Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc trạng thái xảy ra thường xuyên hoặc luôn đúng. Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc trạng thái đang xảy ra tại thời điểm nói. Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc trạng thái đã xảy ra trong quá khứ. Thì tương lai đơn được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc trạng thái sẽ xảy ra trong tương lai.

  • Tôi đi học mỗi ngày.
  • Tôi đang đi học.
  • Tôi đã đi học hôm qua.
  • Tôi sẽ đi học vào ngày mai.

Động từ và cụm động từ có thể được sử dụng trong nhiều loại câu khác nhau. Câu khẳng định được sử dụng để khẳng định một sự việc hoặc hành động. Câu phủ định được sử dụng để phủ định một sự việc hoặc hành động. Câu nghi vấn được sử dụng để hỏi về một sự việc hoặc hành động. Câu mệnh lệnh được sử dụng để ra lệnh hoặc yêu cầu ai đó làm gì.

  • Tôi đi học mỗi ngày.
  • Tôi không đi học hôm qua.
  • Bạn có đi học không?
  • Hãy đi học ngay bây giờ!

Động từ và cụm động từ là những thành phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Chúng có thể được sử dụng để diễn tả nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Động từ và cụm động từ có thể được sử dụng trong nhiều thì khác nhau, nhiều loại câu khác nhau. Việc nắm vững cách sử dụng động từ và cụm động từ sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả hơn.

Động từ và cụm động từ
Động từ và cụm động từ

X. Tính từ và cụm tính từ

  • Tính từ thêm -er hoặc -est để so sánh hơn và so sánh nhất.
  • Tính từ thông thường thêm more hoặc most để so sánh hơn và so sánh nhất.
  • Một số tính từ bất quy tắc trong so sánh.
  • Tính từ So sánh hơn So sánh nhất
    bad (xấu) worse (tệ hơn) worst (tệ nhất)
    far (xa) farther hoặc further (xa hơn) farthest hoặc furthermost (xa nhất)
    good (tốt) better (tốt hơn) best (tốt nhất)
    little (ít) less (ít hơn) least (ít nhất)
    many (nhiều) more (nhiều hơn) most (nhiều nhất)
    much (nhiều) more (nhiều hơn) most (nhiều nhất)
    near (gần) nearer hoặc further (gần hơn) nearest hoặc furthermost (gần nhất)
    old (già) older (già hơn) oldest (già nhất)
  • Tính từ sở hữu trước danh từ cho biết người hoặc vật sở hữu.
  • Tính từ sở hữu được chia ở dạng sở hữu khi thêm ‘s hoặc s’ vào danh từ.
  • Khi sở hữu chung trước danh từ thêm ‘s hoặc s’ vào danh từ cuối cùng.
  • Ví dụ:

    • My car (Xe hơi của tôi).
    • Lily’s books (Sách của Lily).
    • The landlord’s house (Ngôi nhà của chủ nhà).
  • Tính từ chỉ định trước danh từ để xác định người, vật hoặc sự vật mà người nói đề cập đến.
    • Tính từ chỉ định bao gồm: this/these (này/này), that/those (kia/kia), this/these (này/này), my/mine (của tôi), your/your (của bạn), her/hers (của cô ấy), his/his (của anh ấy), our/ours (của chúng tôi), they/theirs (của bọn họ)
    •  

  • Ví dụ:

    • This is my friend. (Đây là bạn tôi).
    • Those are his books. (Kia là những cuốn sách của anh ấy).
    • This is my car. (Đây là xe của tôi).
  • Tính từ nghi vấn перед существительным, которые задают вопрос о существительном. Li>
  • Tính từ nghi vấn gồm what (gì), which (nào), whose (của ai).
  •  

    Ví dụ:

    • What color is your car? (Xe của bạn màu gì?).
    • Which book is yours? (Cuốn sách nào là của bạn?).
    • Whose car is this? (Xe này là của ai?).
  • Tính từ số đếm trước danh từ để nêu rõ số lượng, thứ tự của người, vật hoặc sự vật.
  • Tính từ số đếm gồm: one, two, three… (một, hai, ba…).
  •  

    Ví dụ:

    • I have three cars. (Tôi có ba chiếc ô tô).
    • This is the third book. (Đây là cuốn sách thứ ba).
    • Last year, I went to school for the first time. (Năm ngoái, tôi đã đi học lần đầu tiên).

    XI. Trạng từ và cụm trạng từ

    Trạng từ là những từ có chức năng bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác, bổ sung thêm đặc điểm cho chúng. Cụm trạng từ là những nhóm từ mà trong đó có một trạng từ.

    Phân loại Đặc điểm
    Trạng từ chỉ cách thức Trạng từ chỉ cách thức cho biết cách thức thực hiện của hoạt động được nói đến ở động từ. Một số trạng từ chỉ cách thức thường gặp: carefully (cẩn thận), rudely (thô lỗ), quickly (nhanh chóng), slowly (chậm rãi), carelessly (bất cẩn), suddenly (đột ngột),…
    Trạng từ chỉ thời gian Trạng từ chỉ thời gian cho biết thời gian diễn ra hoạt động được nói đến ở động từ. Một số trạng từ chỉ thời gian thường gặp: now (bây giờ), then (sau đó), today (hôm nay), soon (sớm), later (sau này), immediately (ngay lập tức), once (một lần), twice (hai lần), three times (ba lần), never (không bao giờ),…
    Trạng từ chỉ nơi chốn Trạng từ chỉ nơi chốn cho biết nơi chốn diễn ra hoạt động được nói đến ở động từ. Một số trạng từ chỉ nơi chốn thường gặp: here (ở đây), there (ở đó), everywhere (khắp mọi nơi), nowhere (không có nơi nào), downstairs (tầng dưới), upstairs (tầng trên), abroad (ở nước ngoài), home (ở nhà),…
    Trạng từ chỉ tần suất Trạng từ chỉ tần suất cho biết tần suất lặp lại của hoạt động được nói đến ở động từ. Một số trạng từ chỉ tần suất thường gặp: always (luôn luôn), often (thường xuyên), usually (thường thì), sometimes (đôi khi), seldom (hiếm khi), never (không bao giờ), five times a week (năm lần một tuần), twice a month (hai lần một tháng).
    Trạng từ chỉ mức độ Trạng từ chỉ mức độ cho biết mức độ mạnh hay yếu của tính chất hoặc đặc điểm được nói đến ở tính từ hoặc trạng từ khác. Một số trạng từ chỉ mức độ thường gặp: very (rất), quite (khá), a little (một chút), a bit (một chút), too (quá), so (rất), extremely (cực kỳ),……
    Trạng từ chỉ nguyên nhân Trạng từ chỉ nguyên nhân cho biết nguyên nhân của hoạt động được nói đến ở động từ. Một số trạng từ chỉ nguyên nhân thường gặp: because (vì), so (vì vậy), therefore (do đó), consequently (do đó), hence (do đó), as a result (kết quả là),…
    Trạng từ chỉ mục đích Trạng từ chỉ mục đích cho biết mục đích của hoạt động được nói đến ở động từ. Một số trạng từ chỉ mục đích thường gặp: in order to (để), so as to (để), in order that (để), so that (để), to (để),…
    Trạng từ chỉ điều kiện Trạng từ chỉ điều kiện cho biết điều kiện của hoạt động được nói đến ở động từ. Một số trạng từ chỉ điều kiện thường gặp: if (nếu), when (khi), unless (trừ khi), provided that (nếu như),…

    Trạng từ có thể đứng trước, đứng sau hoặc đứng ở giữa động từ. Vị trí của trạng từ phụ thuộc vào mục đích của người nói. Trạng từ thường đứng sau động từ trong câu khẳng định và đứng trước động từ trong câu phủ định hoặc câu hỏi.

    Cụm trạng từ

    Cụm trạng từ là những nhóm từ mà trong đó có một trạng từ. Cụm trạng từ có thể được tạo thành từ một trạng từ và một giới từ, một trạng từ và một danh từ, hoặc một trạng từ và một cụm từ khác.

    • Trạng từ và giới từ: Một số cụm trạng từ thường gặp được tạo thành từ một trạng từ và một giới từ là: on time (đúng giờ), in time (kịp thời), at once (ngay lập tức), at least (ít nhất), at most (tối đa), at all (hoàn toàn), by chance (tình cờ), in general (nói chung), in addition (ngoài ra), in conclusion (kết luận rằng),…
    • Trạng từ và danh từ: Một số cụm trạng từ thường gặp được tạo thành từ một trạng từ và một danh từ là: by car (bằng ô tô), by bike (bằng xe đạp), by bus (bằng xe buýt), on foot (đi bộ), at home (ở nhà), at school (ở trường), at work (ở nơi làm việc),…
    • Trạng từ và cụm từ khác: Một số cụm trạng từ thường gặp được tạo thành từ một trạng từ và một cụm từ khác là: for example (ví dụ), as a result (kết quả là), in other words (nói cách khác),….

    Cụm trạng từ thường đứng sau động từ trong câu khẳng định và đứng trước động từ trong câu phủ định hoặc câu hỏi.

    XII. Đại từ và cụm đại từ

    Đại từ là từ dùng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ trong câu. Đại từ có thể thay thế cho người, vật, sự việc, khái niệm, hiện tượng, hoạt động… Cụm đại từ là cụm từ có chứa đại từ làm thành phần trung tâm, các thành phần khác trong cụm đại từ bổ nghĩa cho đại từ.

    Trong tiếng Anh, đại từ có 2 loại:

    • Đại từ nhân xưng
    • Đại từ sở hữu
    Đại từ nhân xưng Đại từ sở hữu
    1. Chủ ngữ
    I (tôi)
    You (bạn)
    He (anh ấy)
    She (cô ấy)
    It (nó)
    We (chúng tôi)
    You (các bạn)
    They (họ)
    1. Forms
    My (của tôi)
    Your (của bạn)
    His (của anh ấy)
    Her (của cô ấy)
    Its (của nó)
    Our (của chúng tôi)
    Your (của các bạn)
    Their (của họ)
    2. Bổ ngữ
    Me (tôi)
    You (bạn)
    Him (anh ấy)
    Her (cô ấy)
    It (nó)
    Us (chúng tôi)
    You (các bạn)
    Them (họ)
    2. Combinations
    Mine (của tôi)
    Yours (của bạn)
    His (của anh ấy)
    Hers (của cô ấy)
    Ours (của chúng tôi)
    Yours (của các bạn)
    Theirs (của họ)

    Lưu ý:

    • Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số ít là “I” luôn viết hoa, các đại từ nhân xưng còn lại đều viết thường.
    • Đại từ nhân xưng ngôi thứ 3 số ít “It” dùng để chỉ người, vật, sự vật, khái niệm, hiện tượng, hoạt động.
    • Đại từ sở hữu cũng chia theo ngôi và số tương tự như đại từ nhân xưng. Ý nghĩa của đại từ sở hữu chỉ sự sở hữu của một người, vật, sự vật, khái niệm, hiện tượng, hoạt động.
    • Đại từ sở hữu “Its” dùng để chỉ người, vật, sự vật, khái niệm, hiện tượng, hoạt động.

    Các đại từ phản thân (subject pronouns) là đại từ được dùng khi chủ ngữ và tân ngữ cùng chỉ một đối tượng, tức chủ ngữ và tân ngữ đồng dạng với nhau. Cụ thể, trong các câu dùng đại từ phản thân, chủ ngữ và tân ngữ đều là một đối tượng giống nhau.

    Câu dùng đại từ phản thân Câu dùng đại từ nhân xưng

    Chủ ngữ:
    myself

    I cook for myself.
    (Tôi tự nấu ăn).

    Chủ ngữ:
    I

    I cook for me.
    (Tôi tự nấu ăn).

    Bổ ngữ:
    myself

    I cut myself while cooking.
    (Tôi tự cắt mình trong khi nấu ăn).

    Bổ ngữ:
    me

    I cut me while cooking.
    (Tôi tự cắt mình trong khi nấu ăn).

    Như vậy, qua bài viết này, bạn đã nắm được kiến thức cơ bản về đại từ và cụm đại từ trong tiếng Anh.
    Bạn có thể tham khảo thêm tại đây: https://excelenglish.edu.vn/dai-tu-va-cum-dai-tu-trong-tieng-anh/

    XIII. Liên từ và cụm liên từ

    Liên từ và cụm liên từ được sử dụng để kết nối hai từ, cụm từ hoặc mệnh đề với nhau trong một câu. Bạn có thể sử dụng liên từ hoặc cụm liên từ để thêm thông tin, giải thích thêm hoặc chỉ đơn giản là làm cho câu của bạn dễ hiểu hơn. Ví dụ:

    • : dùng để kết nối hai từ, cụm từ hoặc mệnh đề cùng loại.
    • nhưng: dùng để kết nối hai từ, cụm từ hoặc mệnh đề trái ngược nhau.
    • hoặc: dùng để kết nối hai từ, cụm từ hoặc mệnh đề thay thế cho nhau.
    • thì: dùng để kết nối hai mệnh đề, trong đó mệnh đề thứ nhất là điều kiện, mệnh đề thứ hai là kết quả.
    • nếu: dùng để kết nối hai mệnh đề, trong đó mệnh đề thứ nhất là giả thiết, mệnh đề thứ hai là kết quả.

    Bên cạnh đó, còn có nhiều loại liên từ và cụm liên từ khác mà bạn có thể sử dụng. Để tìm hiểu thêm về liên từ và cụm liên từ, bạn có thể tham khảo từ điển hoặc ngữ pháp tiếng Anh.

    Dưới đây là một số bài viết liên quan đến liên từ và cụm liên từ:

    XIV. Giới từ và cụm giới từ

    Giới từ là những từ chỉ vị trí, hướng đi, nơi chốn, thời gian và các quan hệ khác giữa các danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ trong câu. Có rất nhiều giới từ trong tiếng Anh, cụ thể là hơn 150 giới từ, mỗi giới từ có ý nghĩa và cách dùng khác nhau. Do đó, bạn cần học và nắm vững các giới từ tiếng Anh phổ biến nhất để có thể sử dụng chúng hiệu quả khi giao tiếp hoặc viết tiếng Anh.

    • Giới từ là những từ chỉ vị trí, hướng đi, nơi chốn, thời gian và các quan hệ khác giữa các danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ trong câu.
    • Có rất nhiều giới từ trong tiếng Anh, cụ thể là hơn 150 giới từ, mỗi giới từ có ý nghĩa và cách dùng khác nhau.
    • Do đó, bạn cần học và nắm vững các giới từ tiếng Anh phổ biến nhất để có thể sử dụng chúng hiệu quả khi giao tiếp hoặc viết tiếng Anh
    Giới từ tiếng Anh và cụm giới từ thường gặp
    Giới từ Cụm giới từ
    Above Above all, above average, above board, above par, above sea level
    Across Across the board, across the country, across the street, across the table
    After After all, after hours, after school, after that, after the fact
    Against Against all odds, against the clock, against the current, against the grain, against the law
    Along Along with, all along, along the coast, along the way
    Among Among other things, among ourselves, among the best, among the dead, among the living
    Around Around the bend, around the clock, around the corner, around the world, around town

    Cụm giới từ là một nhóm các từ kết hợp với nhau tạo thành một cụm có chức năng giống như một giới từ. Cụm giới từ thường gồm một giới từ kết hợp với một danh từ, tính từ hoặc trạng từ. Cụm giới từ có thể được sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào ý nghĩa của cụm giới từ đó.

    Giới từ và cụm giới từ là những công cụ ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác. Hãy chú ý đến cách sử dụng giới từ và cụm giới từ trong các ngữ cảnh khác nhau để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn nhé!

    XV. Kết luận

    Trên đây là tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 đầy đủ và chi tiết nhất dưới dạng PDF. Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các bạn học sinh nắm vững kiến thức ngữ pháp trọng tâm, củng cố kỹ năng sử dụng tiếng Anh và đạt được kết quả cao trong học tập. Hãy tải ngay tài liệu về và bắt đầu học nào!

    Related Articles

    Back to top button