Từ Vựng Tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết: Nắm vững để giao tiếp trôi chảy

Từ vựng tiếng Anh về thời tiết là một phần thiết yếu trong vốn từ vựng tiếng Anh của bạn. Cho dù bạn đang nói về thời tiết ở quê hương mình hay đang đi du lịch đến một quốc gia khác, thì việc biết cách diễn đạt về thời tiết bằng tiếng Anh là rất quan trọng. Trong bài viết này, Excelenglish.com sẽ cung cấp cho bạn danh sách các từ vựng tiếng Anh về thời tiết thông dụng nhất, cũng như một số thành ngữ và cụm từ hữu ích. Hãy cùng bắt đầu nào!

Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết: Nắm vững để giao tiếp trôi chảy
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết: Nắm vững để giao tiếp trôi chảy

I. Tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết

Học từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết đem đến rất nhiều lợi ích thực tế, giúp giao tiếp trôi chảy hơn. Tham khảo ngay các chủ đề từ vựng tiếng anh chủ đề thời tiết thông dụng nhất tại excelenglish.com trong bài viết này nhé!

Tuyển tập các từ vựng tiếng Anh về thời tiết thông dụng nhất

Tiếng Anh Tiếng Việt
sunny nắng
rainy mưa
snowy tuyết
windy gió
stormy bão
thunderstorm sấm sét
foggy sương mù

Thành ngữ và cụm từ tiếng Anh về thời tiết

  • raining cats and dogs
  • under the weather
  • it’s raining men
  • a bolt from the blue

Bài hát tiếng Anh phổ biến về thời tiết

  • “Rainy Day People” – Gordon Lightfoot
  • “Sunshine on My Shoulders” – John Denver
  • “White Christmas” – Bing Crosby
  • “Stormy Weather” – Etta James

Lời khuyên bổ sung để cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh về thời tiết

  1. Học từ vựng tiếng anh chủ đề thời tiết theo danh mục, có nghĩa là bạn có thể dễ dàng tìm thấy từ mình cần.
  2. Sử dụng từ vựng đã học vào trong giao tiếp hàng ngày.
  3. Đọc nhiều sách, báo, tạp chí tiếng Anh để mở rộng kiến thức về ngoại ngữ này.
  4. Xem nhiều phim, chương trình truyền hình bằng tiếng Anh để học cách sử dụng từ vựng một cách tự nhiên.
  5. Nghe nhiều nhạc tiếng Anh để học cách phát âm và ngữ điệu.

Tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết
Tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết

II. Tuyển tập các từ vựng tiếng Anh về thời tiết thông dụng nhất

Thời tiết là một chủ đề phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Để có thể giao tiếp hiệu quả về thời tiết bằng tiếng Anh, bạn cần nắm vững các từ vựng liên quan đến chủ đề này. Dưới đây là tuyển tập các từ vựng tiếng Anh về thời tiết thông dụng nhất mà bạn nên biết.

Các từ vựng tiếng Anh về các hiện tượng thời tiết

  • Sunny (nắng)
  • Rainy (mưa)
  • Snowy (tuyết)
  • Windy (gió)
  • Cloudy (mây)
  • Foggy (sương mù)
  • Stormy (bão)
  • Thunderstorm (mưa giông)
  • Hurricane (bão cuồng phong)
  • Tornado (lốc xoáy)

Các từ vựng tiếng Anh về các yếu tố thời tiết

  • Temperature (nhiệt độ)
  • Humidity (độ ẩm)
  • Wind speed (tốc độ gió)
  • Wind direction (hướng gió)
  • Air pressure (áp suất không khí)
  • Precipitation (lượng mưa)
  • Cloud cover (độ che phủ của mây)
  • Visibility (tầm nhìn)
  • Dew point (điểm sương)
  • Wind chill (cảm giác lạnh do gió)

Các từ vựng tiếng Anh về các loại hình thời tiết

  • Fair weather (thời tiết đẹp)
  • Bad weather (thời tiết xấu)
  • Severe weather (thời tiết khắc nghiệt)
  • Extreme weather (thời tiết cực đoan)
  • Seasonal weather (thời tiết theo mùa)
  • Unseasonal weather (thời tiết trái mùa)
  • Tropical weather (thời tiết nhiệt đới)
  • Polar weather (thời tiết vùng cực)
  • Maritime weather (thời tiết biển)
  • Continental weather (thời tiết lục địa)

Các từ vựng tiếng Anh về các công cụ dự báo thời tiết

  • Weather forecast (dự báo thời tiết)
  • Weather map (bản đồ thời tiết)
  • Weather station (trạm khí tượng)
  • Weather satellite (vệ tinh thời tiết)
  • Weather radar (radar thời tiết)
  • Weather buoy (phao thời tiết)
  • Weather balloon (khinh khí cầu thời tiết)
  • Weather vane (cờ hướng gió)
  • Barometer (khí áp kế)
  • Thermometer (nhiệt kế)

Các thành ngữ và cụm từ tiếng Anh về thời tiết

  • It’s raining cats and dogs (mưa như trút nước)
  • It’s a storm in a teacup (bão trong cốc nước)
  • The sun is shining (trời nắng)
  • The wind is blowing (gió thổi)
  • It’s cloudy today (hôm nay trời nhiều mây)
  • It’s foggy today (hôm nay trời có sương mù)
  • There’s a storm coming (sắp có bão)
  • It’s a beautiful day (hôm nay là một ngày đẹp trời)
  • It’s a hot day (hôm nay là một ngày nóng)
  • It’s a cold day (hôm nay là một ngày lạnh)

Trên đây là tuyển tập các từ vựng tiếng Anh về thời tiết thông dụng nhất. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình và có thể giao tiếp hiệu quả hơn về chủ đề thời tiết.

III. Thành ngữ và cụm từ tiếng Anh về thời tiết

Ngoài việc học từ vựng tiếng Anh đơn lẻ, các bạn cũng nên bỏ túi một số thành ngữ hay cụm từ tiếng Anh về thời tiết. Những thành ngữ và cụm từ này sẽ giúp tăng thêm vốn từ vựng tiếng Anh của bạn và giúp bạn nói chuyện tiếng Anh lưu loát hơn nhiều.

Thành ngữ về thời tiết
Thành ngữ Nghĩa
A bolt from the blue Một điều bất ngờ xảy ra đột ngột.
It’s raining cats and dogs Trời đang mưa rất to.
It’s pouring Trời đang mưa rất to.
The sun is shining Trời đang nắng.
It’s a cloudy day Hôm nay nhiều mây.

Trong các thành ngữ, cụm từ trên, các bạn đã thấy xuất hiện thành ngữ “It’s raining cats and dogs”. Để nói về mưa rất to đúng không nào? Thực ra cụm từ này xuất hiện từ giữa những năm 1700 ở Anh, ý của nó là chỉ mưa to khiến mọi vật đều bị cuốn trôi hết, trôi nhanh như những đàn chó hay đàn mèo vậy.

Ngoài thành ngữ thì các cụm từ thời tiết thông dụng sau đây cũng rất thú vị nhé:

  • A weather front: фрон атмосферный
  • A weather warning: штормовое предупреждение
  • A weather forecast: прогноз погоды
  • Climate change: изменение климата
  • Global warming: глобальное потепление
  • A heatwave: волна тепла
  • A cold snap: похолодание
  • A drought: засуха
  • A flood: наводнение
  • A hurricane: ураган
  • A tornado: торнадо
  • A blizzard: буран
  • A thunderstorm: гроза

Các bạn thấy đấy, học từ vựng tiếng Anh về thời tiết qua thành ngữ và cụm từ thực sự rất thú vị phải không! Excel English mách bạn một mẹo nhỏ đó là để nhớ lâu hơn thì các bạn có thể sử dụng các thành ngữ và cụm từ này vào trong câu tiếng Anh giao tiếp hằng ngày. Vừa học vừa thực hành thì việc trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng hơn nhiều đấy.

IV. Bài hát tiếng Anh phổ biến về thời tiết

Âm nhạc là một cách tuyệt vời để học tiếng Anh, và có rất nhiều bài hát tiếng Anh phổ biến về thời tiết. Những bài hát này có thể giúp bạn học các từ vựng và cụm từ mới, cũng như cải thiện khả năng nghe và nói của bạn. Dưới đây là một số bài hát tiếng Anh phổ biến về thời tiết:

  • “Rainy Day People” – Gordon Lightfoot
  • “Sunshine on My Shoulders” – John Denver
  • “White Christmas” – Bing Crosby
  • “Stormy Weather” – Etta James

Những bài hát này chỉ là một vài ví dụ về nhiều bài hát tiếng Anh phổ biến về thời tiết. Có rất nhiều bài hát khác mà bạn có thể tìm thấy trực tuyến hoặc trong các sách giáo khoa tiếng Anh. Vì vậy, hãy bắt đầu nghe nhạc và học tiếng Anh ngay hôm nay!

Các bài hát tiếng Anh phổ biến về thời tiết
Bài hát Ca sĩ Năm phát hành
“Rainy Day People” Gordon Lightfoot 1966
“Sunshine on My Shoulders” John Denver 1971
“White Christmas” Bing Crosby 1942
“Stormy Weather” Etta James 1961

Ngoài những bài hát trên, còn có rất nhiều bài hát tiếng Anh phổ biến khác về thời tiết. Bạn có thể tìm thấy những bài hát này trực tuyến hoặc trong các sách giáo khoa tiếng Anh. Hãy bắt đầu nghe nhạc và học tiếng Anh ngay hôm nay!

Âm nhạc là một cách tuyệt vời để học tiếng Anh. Các bài hát tiếng Anh về thời tiết có thể giúp bạn học các từ vựng và cụm từ mới, cũng như cải thiện khả năng nghe và nói của bạn.

Bài hát tiếng Anh phổ biến về thời tiết
Bài hát tiếng Anh phổ biến về thời tiết

V. Lời khuyên bổ sung để cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh về thời tiết

Ngoài việc học từ vựng tiếng Anh về thời tiết theo các chủ đề thông dụng, bạn có thể tham khảo thêm một số lời khuyên sau để cải thiện vốn từ vựng của mình:

  • Đọc sách, báo, tạp chí tiếng Anh: Đọc sách, báo, tạp chí tiếng Anh là một cách tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng của bạn. Khi đọc, hãy chú ý đến các từ vựng mới và cố gắng ghi nhớ chúng. Bạn cũng có thể tra cứu ý nghĩa của các từ vựng mới trong từ điển.
  • Xem phim, chương trình truyền hình tiếng Anh: Xem phim, chương trình truyền hình tiếng Anh cũng là một cách hiệu quả để học từ vựng tiếng Anh về thời tiết. Khi xem phim, hãy chú ý đến các từ vựng mới và cố gắng ghi nhớ chúng. Bạn cũng có thể tra cứu ý nghĩa của các từ vựng mới trong từ điển.
  • Nghe nhạc tiếng Anh: Nghe nhạc tiếng Anh là một cách thú vị để học từ vựng tiếng Anh về thời tiết. Khi nghe nhạc, hãy chú ý đến các từ vựng mới và cố gắng ghi nhớ chúng. Bạn cũng có thể tra cứu ý nghĩa của các từ vựng mới trong từ điển.
  • Chơi trò chơi ô chữ, trò chơi tìm từ: Chơi trò chơi ô chữ, trò chơi tìm từ là một cách thú vị để học từ vựng tiếng Anh về thời tiết. Khi chơi trò chơi, hãy cố gắng tìm ra các từ vựng mới và ghi nhớ chúng. Bạn cũng có thể tra cứu ý nghĩa của các từ vựng mới trong từ điển.
  • Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh: Có rất nhiều ứng dụng học tiếng Anh có thể giúp bạn học từ vựng tiếng Anh về thời tiết. Các ứng dụng này thường cung cấp các bài học, bài kiểm tra và trò chơi giúp bạn học từ vựng một cách hiệu quả.

Bằng cách áp dụng những lời khuyên trên, bạn có thể cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh về thời tiết của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Lời khuyên bổ sung để cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh về thời tiết
Lời khuyên bổ sung để cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh về thời tiết

VI. Kết luận

Trên đây là tuyển tập các từ vựng tiếng Anh về thời tiết thông dụng nhất mà excelenglish.com đã tổng hợp. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình và giao tiếp trôi chảy hơn. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!

Related Articles

Back to top button