Từ Vựng Tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 sách mới – Tổng hợp và hướng dẫn chi tiết

từ vựng tiếng anh lớp 6 sách mới là nền tảng quan trọng giúp các em học sinh giao tiếp và học tập hiệu quả. Việc nắm vững từ vựng sẽ giúp các em dễ dàng tiếp thu kiến thức mới, đồng thời tự tin hơn khi giao tiếp với người nước ngoài. Excelenglish sẽ cung cấp cho các em tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 sách mới, phương pháp học từ vựng hiệu quả và bài tập củng cố kiến thức.

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 sách mới - Tổng hợp và hướng dẫn chi tiết
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 sách mới – Tổng hợp và hướng dẫn chi tiết

I. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 sách mới: Tổng hợp và hướng dẫn học hiệu quả

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 sách mới là nền tảng quan trọng giúp các em học sinh giao tiếp và học tập hiệu quả. Việc nắm vững từ vựng sẽ giúp các em dễ dàng tiếp thu kiến thức mới, đồng thời tự tin hơn khi giao tiếp với người nước ngoài. Bài viết này sẽ cung cấp cho các em tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 sách mới, phương pháp học từ vựng hiệu quả và bài tập củng cố kiến thức.

Các chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 6 sách mới

  • Chủ đề 1: Trường học
  • Chủ đề 2: Gia đình
  • Chủ đề 3: Bạn bè
  • Chủ đề 4: Động vật
  • Chủ đề 5: Thực vật
  • Chủ đề 6: Đồ ăn thức uống
  • Chủ đề 7: Quần áo
  • Chủ đề 8: Nhà cửa
  • Chủ đề 9: Giao thông
  • Chủ đề 10: Du lịch

Phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 6 sách mới hiệu quả

  • Học từ vựng theo chủ đề: Việc học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp các em dễ dàng ghi nhớ và sử dụng từ vựng một cách hiệu quả hơn.
  • Sử dụng hình ảnh và âm thanh: Việc sử dụng hình ảnh và âm thanh sẽ giúp các em dễ dàng ghi nhớ từ vựng hơn. Các em có thể sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh có hình ảnh và âm thanh để học từ vựng.
  • Luyện tập thường xuyên: Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp các em ghi nhớ từ vựng lâu hơn. Các em có thể luyện tập từ vựng bằng cách làm bài tập, chơi trò chơi hoặc giao tiếp với người nước ngoài.

Bài tập củng cố từ vựng tiếng Anh lớp 6 sách mới

  1. Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:
    • I go to school _____ bus.
    • My father is a _____.
    • I have a _____ dog.
    • I like to eat _____.
    • I wear a _____ to school.
  2. Đặt câu với các từ sau:
    • Teacher
    • Student
    • Book
    • Pen
    • Pencil
  3. Viết một đoạn văn ngắn về gia đình bạn bằng tiếng Anh.

Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 sách mới, phương pháp học từ vựng hiệu quả và bài tập củng cố kiến thức. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các em học sinh lớp 6 học tốt môn tiếng Anh.

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 sách mới: Tổng hợp và hướng dẫn học hiệu quả
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 sách mới: Tổng hợp và hướng dẫn học hiệu quả

II. Các chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 6 sách mới

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 sách mới là nền tảng quan trọng giúp các em học sinh giao tiếp và học tập hiệu quả. Việc nắm vững từ vựng sẽ giúp các em dễ dàng tiếp thu kiến thức mới, đồng thời tự tin hơn khi giao tiếp với người nước ngoài. Bài viết này sẽ cung cấp cho các em tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 sách mới, phương pháp học từ vựng hiệu quả và bài tập củng cố kiến thức.

Phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 6 sách mới hiệu quả

  • Học từ vựng theo chủ đề: Việc học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp các em dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào thực tế. Các chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 6 sách mới bao gồm:
  • Gia đình và bạn bè
  • Trường học
  • Nhà cửa
  • Động vật
  • Thực vật
  • Thời tiết
  • Du lịch
  • Thể thao
  • Âm nhạc
  • Nghề nghiệp

Sử dụng hình ảnh và âm thanh: Việc sử dụng hình ảnh và âm thanh sẽ giúp các em học từ vựng một cách trực quan và sinh động hơn. Các em có thể sử dụng các công cụ học tập trực tuyến như Duolingo, Memrise, Quizlet để học từ vựng với hình ảnh và âm thanh.

Luyện tập thường xuyên: Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp các em ghi nhớ từ vựng lâu hơn. Các em có thể luyện tập từ vựng bằng cách làm bài tập, chơi trò chơi, hoặc đọc sách báo tiếng Anh.

Bài tập củng cố từ vựng tiếng Anh lớp 6 sách mới

  1. Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:
  2. I have a big _____ family.
  3. My _____ is very beautiful.
  4. I like to play _____ with my friends.
  5. The weather is _____ today.
  6. I want to be a _____ when I grow up.

Đáp án:

  1. happy
  2. house
  3. football
  4. sunny
  5. doctor

Trò chơi ô chữ:

H O U S E
D O G
C A T
H A T
F R I E N

Đáp án:

HOUSE

DOG

CAT

HAT

FRIEND

Đọc hiểu:

My name is Nam. I am a student in grade 6. I live in a small house with my parents and my younger sister. I have a happy family. I love my family very much.

I go to school from Monday to Friday. I like to learn English and Math. I also like to play football with my friends. I am a good student. I always get good grades.

I want to be a doctor when I grow up. I want to help people. I think being a doctor is a noble profession.

Câu hỏi:

  1. What is Nam’s family like?
  2. What does Nam like to do at school?
  3. What does Nam want to be when he grows up?

Đáp án:

  1. Nam’s family is happy.
  2. Nam likes to learn English and Math. He also likes to play football with his friends.
  3. Nam wants to be a doctor when he grows up.

Các chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 6 sách mới
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 6 sách mới

III. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 6 sách mới hiệu quả

Từ vựng là nền tảng quan trọng giúp các em học sinh giao tiếp và học tập hiệu quả. Việc nắm vững từ vựng sẽ giúp các em dễ dàng tiếp thu kiến thức mới, đồng thời tự tin hơn khi giao tiếp với người nước ngoài. Bài viết này sẽ cung cấp cho các em tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 sách mới, phương pháp học từ vựng hiệu quả và bài tập củng cố kiến thức.

IV. Các chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 6 sách mới

  • Chủ đề 1: My family
  • Chủ đề 2: My house
  • Chủ đề 3: My school
  • Chủ đề 4: My neighborhood
  • Chủ đề 5: My city
  • Chủ đề 6: My country
  • Chủ đề 7: My hobbies
  • Chủ đề 8: My favorite food
  • Chủ đề 9: My favorite places
  • Chủ đề 10: My future plans

V. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 6 sách mới hiệu quả

Để học từ vựng tiếng Anh lớp 6 sách mới hiệu quả, các em có thể áp dụng một số phương pháp sau:

  • Học từ vựng theo chủ đề: Học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp các em dễ dàng ghi nhớ và áp dụng từ vựng vào đúng ngữ cảnh.
  • Sử dụng hình ảnh và âm thanh: Học từ vựng kết hợp với hình ảnh và âm thanh sẽ giúp các em ghi nhớ từ vựng nhanh chóng và lâu dài hơn.
  • Tạo thẻ từ vựng: Tạo thẻ từ vựng là một cách học từ vựng rất hiệu quả. Các em có thể ghi mặt trước của thẻ là từ tiếng Anh, mặt sau của thẻ là nghĩa tiếng Việt.
  • Ôn tập từ vựng thường xuyên: Ôn tập từ vựng thường xuyên sẽ giúp các em nhớ lâu và áp dụng từ vựng vào đúng ngữ cảnh.

VI. Bài tập củng cố từ vựng tiếng Anh lớp 6 sách mới

  1. Điền từ vựng thích hợp vào chỗ trống:
  2. I live in a small ………………… in the countryside.

    My favorite ………………… is playing soccer.

    I like to eat ………………… food.

    My ………………… place is the beach.

    My future ………………… is to become a doctor.

  3. Ghép nghĩa của từ tiếng Anh với nghĩa tiếng Việt tương ứng:
  4. Tiếng Anh Tiếng Việt
    family gia đình
    house ngôi nhà
    school trường học
    neighborhood khu phố
    city thành phố
    country đất nước
    hobby sở thích
    favorite food món ăn yêu thích
    favorite place nơi yêu thích
    future plan kế hoạch tương lai
  5. Viết một đoạn văn ngắn về chủ đề “My family”:
  6. I have a very happy family. My family has four members: my father, my mother, my younger brother, and me. My father is a doctor. He is very kind and patient. My mother is a teacher. She is very gentle and loving. My younger brother is 6 years old. He is very naughty and playful. I love my family very much.

VII. Đề thi kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 6 sách mới

Bài thi gồm 20 câu trắc nghiệm, mỗi câu có 4 phương án trả lời, trong đó chỉ có 1 phương án trả lời đúng. Các em hãy chọn phương án trả lời đúng nhất.

  1. I live in a small ………………… in the countryside.
    • (A) village
    • (B) town
    • (C) city
    • (D) country
  2. My favorite ………………… is playing soccer.
    • (A) subject
    • (B) hobby
    • (C) game
    • (D) sport
  3. I like to eat ………………… food.
    • (A) healthy
    • (B) junk
    • (C) fast
    • (D) delicious
  4. My ………………… place is the beach.
    • (A) favorite
    • (B) best
    • (C) most beautiful
    • (D) most popular
  5. My future ………………… is to become a doctor.
    • (A) plan
    • (B) dream
    • (C) ambition
    • (D) goal

Phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 6 sách mới hiệu quả
Phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 6 sách mới hiệu quả

VIII. Bài tập củng cố từ vựng tiếng Anh lớp 6 sách mới

Bài tập này sẽ giúp các em học sinh củng cố lại những từ vựng tiếng Anh đã học trong sách giáo khoa lớp 6 mới. Bài tập bao gồm nhiều dạng bài khác nhau, từ trắc nghiệm, điền từ còn thiếu, sắp xếp từ, đến viết câu hoàn chỉnh. Các em có thể làm bài tập này để ôn lại kiến thức và chuẩn bị cho các bài kiểm tra sắp tới.

Bài 1: Trắc nghiệm1. Choose the correct word to fill in the blank:

(“Tết” trong tiếng Anh là gì?)>
a. New Year’s Day
b. Christmas
c. Thanksgiving
d. Easter

2. Choose the word that is closest in meaning to the word “convenient”:

(Từ nào có nghĩa gần nhất với từ “convenient”)>
a. cheap
b. easy
c. comfortable
d. quick

3. Choose the opposite of the word “happy”:

(Chọn từ trái nghĩa với từ “happy”)>
a. sad
b. angry
c. tired
d. hungry

Bài 2: Điền từ còn thiếu1. Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:

(Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:)>
Our teacher is very _____. She always helps us when we need help.(Giáo viên của chúng tôi rất ___. Cô ấy luôn giúp chúng tôi khi chúng tôi cần giúp đỡ.)

2. Điền các từ còn thiếu vào chỗ trống:

(Điền các từ còn thiếu vào chỗ trống:)>
I like to play soccer. I usually play soccer with my friends ____ Saturday.(Tôi thích chơi bóng đá. Tôi thường chơi bóng đá với bạn bè vào thứ ____.)

3. Điền giới từ còn thiếu vào chỗ trống:

(Điền giới từ còn thiếu vào chỗ trống)
I live ____ Le Hong Phong Street.(Tôi sống ____ phố Lê Hồng Phong.)

Bài 3: Sắp xếp từ1. Sắp xếp các từ sau thành một câu hoàn chỉnh:

(Sắp xếp các từ sau thành một câu hoàn chỉnh)
– go / to / I/ the / park / often.

2. Sắp xếp các từ sau thành một câu hỏi:

(Sắp xếp các từ sau thành một câu hỏi)
– do / you / music / like / what / kind / of?

3. Hãy sắp xếp những từ sau thành câu hoàn chỉnh

(Hãy sắp xếp những từ sau thành câu hoàn chỉnh)
– opened / the / I / door / and / went / outside.

Bài 4: Viết câu hoàn chỉnh1. Viết một câu về sở thích của bạn.

(Viết một câu về sở thích của bạn)
– I like to play video games in my free time.

2. Viết một câu về ngôi nhà của bạn.

(Viết một câu về ngôi nhà của bạn)
– I live in a small house with my family.

3. Viết một câu về gia đình của bạn.

(Viết một câu về gia đình của bạn)
– I have a big family with two parents and two siblings.


IX. Đề thi kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 6 sách mới

Đề thi này gồm 20 câu trắc nghiệm, các em hãy làm bài thi trong vòng 30 phút.

Câu 1: What is the meaning of the word “beautiful”?a. Mạnh mẽb. Xinh đẹpc. Thông minhd. Giàu cóCâu 2: Choose the correct word to fill in the blank:I want to buy a new _____.a. bookb. carc. computerd. bikeCâu 3: Choose the word that is closest in meaning to the word “delicious”:a. ngọt ngàob. đắngc. chuad. ngonCâu 4: Choose the opposite of the word “hot”:a. lạnhb. ấmc. nóngd. mátCâu 5: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:She is a very _____. She works hard and she is always on time.a. friendlyb. lazyc. intelligentd. responsibleCâu 6: Điền các từ còn thiếu vào chỗ trống:I usually go to the movies ____ Friday.a. inb. onc. atd. byCâu 7: Điền giới từ còn thiếu vào chỗ trống:We live ____ Ho Chi Minh City.a. inb. onc. atd. byCâu 8: Sắp xếp các từ sau thành một câu hoàn chỉnh:- to / I / school / go / every / day.Câu 9: Sắp xếp các từ sau thành một câu hỏi:- like / you / what / music / do / kind / of?Câu 10: Hãy sắp xếp những từ sau thành câu hoàn chỉnh- opened / the / I / door / and / went / outside.Câu 11: Viết một câu về sở thích của bạn.Câu 12: Viết một câu về ngôi nhà của bạn.Câu 13: Viết một câu về gia đình của bạn.Câu 14: Choose the correct word to fill in the blank:He is a very _____. He is always willing to help others.a. kindb. rudec. selfishd. meanCâu 15: Choose the word that is closest in meaning to the word “important”:a. quan trọngb. không quan trọngc. cần thiếtd. không cần thiếtCâu 16: Choose the opposite of the word “difficult”:a. dễb. khóc. phức tạpd. đơn giảnCâu 17: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:I usually go to bed ____ 11 p.m.a. atb. inc. ond. byCâu 18: Điền các từ còn thiếu vào chỗ trống:We had a party ____ my birthday.a. inb. onc. atd. byCâu 19: Điền giới từ còn thiếu vào chỗ trống:She works ____ a hospital.a. inb. onc. atd. byCâu 20: Sắp xếp các từ sau thành một câu hoàn chỉnh:- to / I / the / park / often / go.


Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 6
Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
apple quả táo
banana quả chuối
orange quả cam
grape quả nho
strawberry quả dâu tây
pineapple quả dứa
watermelon quả dưa hấu
mango quả xoài
guava quả ổi
papaya quả đu đủ
  • Từ vựng tiếng Anh lớp 6 sách mới là những từ vựng cơ bản, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
  • Các từ vựng này được chia thành nhiều chủ đề khác nhau, giúp cho người học dễ dàng ghi nhớ và sử dụng.
  • Để học tốt từ vựng tiếng Anh lớp 6 sách mới, các em cần phải thường xuyên ôn tập và thực hành.
  • Các em có thể sử dụng các phương pháp học từ vựng khác nhau, chẳng hạn như học bằng hình ảnh, học bằng âm thanh, học bằng cách sử dụng thẻ nhớ flashcard, học bằng cách làm bài tập.
  • Ngoài ra, các em cũng có thể sử dụng các ứng dụng học từ vựng trên điện thoại di động hoặc máy tính bảng để học từ vựng mọi lúc, mọi nơi.

X. Đề thi kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 6 sách mới

Câu 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống.

  • I like to play _____ in the park.
  • The _____ is very beautiful today.
  • I have a _____ cat.
  • I want to buy a new _____.
  • I like to eat _____.

Câu 2: Chọn đáp án đúng.

  • Which of the following is not a fruit?
  • Which of the following is not a vegetable?
  • Which of the following is not an animal?
  • Which of the following is not a color?
  • Which of the following is not a number?

Câu 3: Đặt câu hỏi cho phần gạch chân.

  • I like to play soccer.
  • The weather is very beautiful today.
  • I have a white cat.
  • I want to buy a new bike.
  • I like to eat apples.

Câu 4: Viết một đoạn văn ngắn về sở thích của bạn.

My favorite hobby is playing soccer. I like to play soccer because it is a fun and exciting game. I also like to play soccer because it is a good way to get exercise. I play soccer with my friends every week. We usually play in the park near my house. We have a lot of fun playing soccer together.

Câu 5: Viết một đoạn văn ngắn về gia đình bạn.

I have a happy family. I live with my parents and my two younger sisters. My father is a doctor and my mother is a teacher. My sisters are both students. We all love each other very much. We spend a lot of time together. We like to go on vacation together and we also like to play games together. I am very grateful to have such a loving family.

XI. Kết luận

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 sách mới là nền tảng quan trọng giúp các em học sinh giao tiếp và học tập hiệu quả. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho các em những kiến thức và phương pháp học từ vựng hữu ích. Chúc các em học tốt và đạt kết quả cao trong học tập.

Related Articles

Back to top button