Từ Vựng Tiếng Anh

1 số từ vựng tiếng anh cơ bản giúp bạn giao tiếp tự tin

Tiếng Anh là một ngôn ngữ vô cùng phổ biến, trở thành ngôn ngữ chung của thế giới. Để học được tiếng Anh, bạn cần chú ý học từ vựng trước tiên. Nhưng học từ vựng đôi khi lại là nỗi sợ của nhiều người vì nó nhàm chán và khó nhớ. Do đó, bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn 1 số từ vựng tiếng anh cơ bản được sử dụng thông dụng nhất. Hãy cùng theo dõi và học ngay nhé!

Chủ đề Từ vựng
Gia đình Father, mother, brother, sister, …
Trường học Teacher, student, classroom, …
Nghề nghiệp Doctor, engineer, teacher, …
Sở thích Reading, writing, singing, …
Du lịch Travel, vacation, hotel, …
Mua sắm Shop, mall, clothes, …
Sức khỏe Healthy, sick, hospital, …
Thời tiết Sunny, rainy, windy, …
Động vật Dog, cat, lion, …
Thực vật Flower, tree, grass, …

I. Từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề gia đình

Thành viên trong gia đình

– Father: Cha- Mother: Mẹ- Brother: Anh trai- Sister: Chị (em) gái- Son: Con trai- Daughter: Con gái- Husband: Chồng- Wife: Vợ- Grandfather: Ông nội/ngoại- Grandmother: Bà nội/ngoại- Uncle: Chú (em trai của cha hoặc mẹ)- Aunt: Cô (em gái của cha hoặc mẹ)- Cousin: Anh (chị) em họMột số từ vựng tiếng Anh khác về chủ đề gia đình:

  • Family: Gia đình
  • Home: Nhà
  • Parents: Bố mẹ
  • Children: Con cái
  • Siblings: Anh chị em ruột
  • Grandparents: Ông bà
  • Relatives: Họ hàng
  • Pedigree: Gia phả
  • Ancestry: Tổ tiên
  • Heritage: Di sản

Các hoạt động thường làm trong gia đình

– Cooking: Nấu ăn- Cleaning: Dọn dẹp- Watching TV: Xem tivi- Reading: Đọc sách- Playing games: Chơi trò chơi- Talking: Trò chuyện- Eating: Ăn uống- Sleeping: Ngủ nghỉ- Relaxing: Thư giãnMột số từ vựng tiếng Anh khác về chủ đề gia đình:

Tiếng Anh Tiếng Việt
Family values Giá trị gia đình
Family life Cuộc sống gia đình
Family history Lịch sử gia đình
Family tree Gia phả
Family reunion Họp mặt gia đình

– Family gathering

Các câu chào hỏi và xưng hô trong gia đình

– Hello, Dad!: Xin chào, bố!- Hi, Mom!: Xin chào, mẹ!- Good morning, brother!: Chào buổi sáng, anh trai!- Good afternoon, sister!: Chào buổi chiều, chị gái!- How are you, son?: Con khỏe không?- What’s up, daughter?: Con gái có khỏe không?- I’m fine, thank you, Dad!: Con khỏe, cảm ơn bố!- I’m good, thanks, Mom!: Con khỏe, cảm ơn mẹ!

Một số từ vựng tiếng Anh khác về chủ đề gia đình:

  • Family bonds
  • Family ties
  • Family support
  • Family values

II. Từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề trường học

Phòng học

– Classroom: Lớp học- Desk: Bàn học- Chair: Ghế- Blackboard: Bảng đen- Whiteboard: Bảng trắng- Projector: Máy chiếu- Computer: Máy tính- Bookshelf: Kệ sách- Map: Bản đồ- Clock: Đồng hồ

Văn phòng phẩm

– Pencil: Bút chì- Pen: Bút mực- Eraser: Tẩy- Ruler: Thước kẻ- Sharpener: Gọt bút chì- Stapler: Máy bấm kim- Hole puncher: Dụng cụ bấm lỗ- Paper clip: Kẹp giấy- Highlighter: Bút dạ quang- Sticky note: Giấy nhớ

Giáo viên và học sinh

– Teacher: Giáo viên- Student: Học sinh- Principal: Hiệu trưởng- Vice principal: Phó hiệu trưởng- Librarian: Thủ thư- Counselor: Cố vấn học đường- Classmate: Bạn cùng lớp- Roommate: Bạn cùng phòng- Tutor: Gia sư

Môn học

– Math: Toán học- Science: Khoa học- English: Tiếng Anh- History: Lịch sử- Geography: Địa lý- Biology: Sinh học- Chemistry: Hóa học- Physics: Vật lý- Art: Mỹ thuật- Music: Âm nhạc

Hoạt động trong trường học

– Class: Lớp học- Lesson: Bài học- Homework: Bài tập về nhà- Test: Bài kiểm tra- Exam: Kỳ thi- Project: Dự án- Presentation: Bài thuyết trình- Field trip: Chuyến đi thực tế- Club: Câu lạc bộ- Sports: Thể thao

Các cụm từ hữu ích

– What’s your name?: Bạn tên gì?- How old are you?: Bạn bao nhiêu tuổi?- What grade are you in?: Bạn học lớp mấy?- What’s your favorite subject?: Môn học yêu thích của bạn là gì?- What do you want to be when you grow up?: Bạn muốn trở thành gì khi lớn lên?- I’m new here.: Tôi mới đến đây.- Can you help me?: Bạn có thể giúp tôi không?- I don’t understand.: Tôi không hiểu.- Can you repeat that?: Bạn có thể lặp lại được không?- Thank you.: Cảm ơn bạn.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Classroom /ˈklæsˌruːm/ Lớp học
Desk /dɛsk/ Bàn học
Chair /tʃɛər/ Ghế
Blackboard /ˈblækˌbɔːrd/ Bảng đen
Whiteboard /ˈwaɪtˌbɔːrd/ Bảng trắng

III. Từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề nghề nghiệp

Khi học tiếng Anh, việc mở rộng vốn từ vựng là vô cùng quan trọng. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề nghề nghiệp là một trong những chủ đề cơ bản và phổ biến nhất mà người học cần nắm vững. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề nghề nghiệp mà bạn có thể tham khảo:

Từ vựng về các ngành nghề phổ biến

Nghề nghiệp Tiếng Anh
Bác sĩ Doctor
Kỹ sư Engineer
Giáo viên Teacher
Luật sư Lawyer
Kế toán Accountant

Từ vựng về các vị trí công việc

  • Giám đốc điều hành (CEO)
  • Giám đốc tài chính (CFO)
  • Giám đốc tiếp thị (CMO)
  • Giám đốc công nghệ (CTO)
  • Giám đốc nhân sự (CHRO)

Từ vựng về các kỹ năng nghề nghiệp

  • Giao tiếp
  • Làm việc nhóm
  • Giải quyết vấn đề
  • Quản lý thời gian
  • Sáng tạo

Việc học từ vựng tiếng Anh về chủ đề nghề nghiệp không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp mới. Hãy cố gắng học và ghi nhớ những từ vựng này để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé!

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số bài viết khác về chủ đề học tiếng Anh trên website của chúng tôi tại đây.

IV. Từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề sở thích

Đọc sách

Đọc sách là một sở thích phổ biến của nhiều người. Có rất nhiều thể loại sách khác nhau để bạn lựa chọn, từ tiểu thuyết, truyện ngắn, thơ ca đến sách phi hư cấu. Đọc sách không chỉ giúp bạn thư giãn mà còn mở rộng kiến thức và cải thiện khả năng ngôn ngữ của bạn.

  • Book (quyển sách)
  • Novel (tiểu thuyết)
  • Short story (truyện ngắn)
  • Poem (bài thơ)
  • Non-fiction (sách phi hư cấu)

Viết lách

Viết lách cũng là một sở thích thú vị và bổ ích. Bạn có thể viết nhật ký, truyện ngắn, thơ ca hoặc bất cứ thứ gì bạn muốn. Viết lách giúp bạn thể hiện bản thân, cải thiện khả năng giao tiếp và kích thích trí tưởng tượng của bạn.

  • Write (viết)
  • Diary (nhật ký)
  • Short story (truyện ngắn)
  • Poem (bài thơ)
  • Imagination (trí tưởng tượng)

Ca hát

Ca hát là một cách tuyệt vời để giải tỏa căng thẳng và thể hiện bản thân. Bạn có thể hát một mình, hát với bạn bè hoặc tham gia một dàn hợp xướng. Ca hát giúp bạn cải thiện khả năng thanh nhạc, tăng cường sự tự tin và kết nối với những người khác.

  • Sing (hát)
  • Song (bài hát)
  • Choir (dàn hợp xướng)
  • Confidence (sự tự tin)
  • Connect (kết nối)

Chơi nhạc cụ

Chơi nhạc cụ là một sở thích thú vị và bổ ích. Bạn có thể học chơi nhiều loại nhạc cụ khác nhau, từ piano, guitar đến trống. Chơi nhạc cụ giúp bạn cải thiện khả năng âm nhạc, tăng cường sự phối hợp và giảm căng thẳng.

  • Play (chơi)
  • Musical instrument (nhạc cụ)
  • Piano (đàn piano)
  • Guitar (đàn guitar)
  • Drum (trống)

Xem phim

Xem phim là một cách tuyệt vời để thư giãn và giải trí. Bạn có thể xem phim ở rạp chiếu phim, trên TV hoặc trên máy tính. Xem phim giúp bạn mở rộng kiến thức về thế giới, cải thiện khả năng ngôn ngữ và kích thích trí tưởng tượng của bạn.

  • Watch (xem)
  • Movie (phim)
  • Cinema (rạp chiếu phim)
  • TV (tivi)
  • Imagination (trí tưởng tượng)

Nghe nhạc

Nghe nhạc là một cách tuyệt vời để thư giãn và giải trí. Bạn có thể nghe nhạc ở nhà, trên xe hơi hoặc khi đi bộ. Nghe nhạc giúp bạn giảm căng thẳng, cải thiện tâm trạng và tăng cường sự sáng tạo của bạn.

  • Listen (nghe)
  • Music (âm nhạc)
  • Relax (thư giãn)
  • Mood (tâm trạng)
  • Creativity (sáng tạo)

Chơi thể thao

Chơi thể thao là một cách tuyệt vời để giữ gìn sức khỏe và giải tỏa căng thẳng. Bạn có thể chơi nhiều loại thể thao khác nhau, từ bóng đá, bóng rổ đến bơi lội. Chơi thể thao giúp bạn cải thiện sức khỏe thể chất, tăng cường sự dẻo dai và xây dựng tinh thần đồng đội.

  • Play (chơi)
  • Sport (thể thao)
  • Football (bóng đá)
  • Basketball (bóng rổ)
  • Swimming (bơi lội)

Đi du lịch

Đi du lịch là một cách tuyệt vời để khám phá thế giới và mở rộng tầm nhìn của bạn. Bạn có thể đi du lịch đến nhiều nơi khác nhau, từ các thành phố lớn đến những vùng nông thôn hẻo lánh. Đi du lịch giúp bạn học hỏi về các nền văn hóa khác nhau, cải thiện khả năng ngôn ngữ và tạo ra những kỷ niệm khó quên.

  • Travel (du lịch)
  • World (thế giới)
  • City (thành phố)
  • Countryside (vùng nông thôn)
  • Culture (nền văn hóa)

Nấu ăn

Nấu ăn là một sở thích thú vị và bổ ích. Bạn có thể học nấu nhiều loại món ăn khác nhau, từ các món ăn đơn giản đến những món ăn phức tạp. Nấu ăn giúp bạn cải thiện khả năng nấu nướng, tăng cường sự sáng tạo và kết nối với những người khác.

  • Cook (nấu ăn)
  • Dish (món ăn)
  • Simple (đơn giản)
  • Complex (phức tạp)
  • Creativity (sáng tạo)

Làm vườn

Làm vườn là một sở thích thú vị và bổ ích. Bạn có thể trồng nhiều loại cây khác nhau, từ hoa, rau đến cây ăn quả. Làm vườn giúp bạn cải thiện sức khỏe thể chất, giảm căng thẳng và kết nối với thiên nhiên.

  • Garden (làm vườn)
  • Plant (cây)
  • Flower (hoa)
  • Vegetable (rau)
  • Fruit (trái cây)
Kết luận

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về một số từ vựng tiếng Anh cơ bản. Đây chỉ là một phần nhỏ trong kho tàng từ vựng tiếng Anh vô cùng phong phú. Để học tốt tiếng Anh, các bạn cần chăm chỉ học tập, kiên trì thực hành và không ngừng khám phá. Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn mở rộng vốn từ vựng và giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn. Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả và đạt được mục tiêu của mình.

Related Articles

Back to top button