Từ Vựng Tiếng Anh

100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Đình: Học Ngay Để Giao Tiếp Thật Tốt

Bạn đang tìm kiếm những từ vựng tiếng Anh về gia đình thông dụng nhất? Excelenglish.com sẽ cung cấp cho bạn 100 từ vựng tiếng anh về gia đình thông dụng nhất với phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa. Những từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn về chủ đề gia đình trong tiếng Anh.

100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Đình: Học Ngay Để Giao Tiếp Thật Tốt
100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Đình: Học Ngay Để Giao Tiếp Thật Tốt

I. 100 từ vựng tiếng Anh về gia đình

Gia đình là một phần quan trọng trong cuộc sống của mỗi người. Đó là nơi chúng ta được sinh ra, lớn lên và được yêu thương. Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ vựng liên quan đến gia đình. Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn 100 từ vựng tiếng Anh về gia đình thông dụng nhất.

Từ vựng về các thành viên trong gia đình

  • Father: cha
  • Mother: mẹ
  • Brother: anh trai
  • Sister: chị gái
  • Son: con trai
  • Daughter: con gái
  • Grandfather: ông nội
  • Grandmother: bà nội
  • Uncle: chú
  • Aunt: cô
  • Cousin: anh chị em họ
  • Nephew: cháu trai
  • Niece: cháu gái
  • In-law: thông gia

Từ vựng về các mối quan hệ trong gia đình

  • Husband: chồng
  • Wife: vợ
  • Parents: cha mẹ
  • Children: con cái
  • Siblings: anh chị em ruột
  • Grandparents: ông bà
  • Grandchildren: cháu
  • Cousins: anh chị em họ
  • In-laws: thông gia

Từ vựng về các hoạt động trong gia đình

  • Eat: ăn
  • Sleep: ngủ
  • Play: chơi
  • Talk: nói chuyện
  • Laugh: cười
  • Cry: khóc
  • Hug: ôm
  • Kiss: hôn
  • Help: giúp đỡ
  • Love: yêu thương

Từ vựng về các đồ vật trong gia đình

  • House: nhà
  • Apartment: căn hộ
  • Room: phòng
  • Kitchen: bếp
  • Living room: phòng khách
  • Bedroom: phòng ngủ
  • Bathroom: phòng tắm
  • Furniture: đồ nội thất
  • Appliances: đồ gia dụng
  • Electronics: đồ điện tử

Từ vựng về các bữa ăn trong gia đình

  • Breakfast: bữa sáng
  • Lunch: bữa trưa
  • Dinner: bữa tối
  • Snack: bữa ăn nhẹ
  • Appetizer: món khai vị
  • Main course: món chính
  • Dessert: món tráng miệng
  • Drink: đồ uống

Từ vựng về các ngày lễ trong gia đình

  • Birthday: sinh nhật
  • Wedding anniversary: kỷ niệm ngày cưới
  • Christmas: Giáng sinh
  • New Year: năm mới
  • Thanksgiving: lễ tạ ơn
  • Easter: lễ phục sinh
  • Mother’s Day: ngày của mẹ
  • Father’s Day: ngày của cha

Từ vựng về các vấn đề trong gia đình

  • Argument: tranh cãi
  • Fight: đánh nhau
  • Divorce: ly hôn
  • Separation: ly thân
  • Child abuse: bạo hành trẻ em
  • Domestic violence: bạo lực gia đình
  • Addiction: nghiện ngập
  • Mental illness: bệnh tâm thần

II. Từ vựng về các thành viên trong gia đình

Gia đình là một phần quan trọng trong cuộc sống của mỗi người. Trong gia đình, chúng ta có thể được yêu thương, chăm sóc và bảo vệ. Gia đình cũng là nơi chúng ta học được những bài học đầu tiên về cuộc sống. Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ vựng liên quan đến gia đình. Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn 100 từ vựng tiếng Anh về gia đình thông dụng nhất.

Từ vựng tiếng Anh về gia đình rất phong phú và đa dạng. Mỗi từ vựng lại có một ý nghĩa và cách dùng khác nhau. Để sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Anh về gia đình, bạn cần phải học tập và luyện tập thường xuyên. Bạn có thể học từ vựng thông qua các phương pháp như học từ vựng theo chủ đề, học từ vựng qua hình ảnh, học từ vựng qua phim ảnh, học từ vựng qua âm nhạc,…

Từ vựng về các mối quan hệ trong gia đình

Tiếng Việt Tiếng Anh
Bố Father
Mẹ Mother
Anh trai Brother
Chị gái Sister
Em trai Younger brother
Em gái Younger sister
Ông Grandfather
Grandmother

Từ vựng về các hoạt động trong gia đình

Tiếng Việt Tiếng Anh
Ăn cơm Have dinner
Đi ngủ Go to bed
Xem tivi Watch TV
Nghe nhạc Listen to music
Đọc sách Read books
Chơi trò chơi Play games
Nói chuyện Talk
Cười đùa Laugh and joke

Từ vựng về các đồ vật trong gia đình

Tiếng Việt Tiếng Anh
Bàn Table
Ghế Chair
Giường Bed
Tủ quần áo Wardrobe
Tủ lạnh Refrigerator
Bếp ga Stove
Máy giặt Washing machine
Máy sấy quần áo Tumble dryer

Từ vựng về các bữa ăn trong gia đình

Tiếng Việt Tiếng Anh
Bữa sáng Breakfast
Bữa trưa Lunch
Bữa tối Dinner
Bữa phụ Snack
Món chính Main course
Món tráng miệng Dessert
Đồ uống Drinks
Hoa quả Fruit

Từ vựng về các ngày lễ trong gia đình

Tiếng Việt Tiếng Anh
Tết Nguyên Đán Lunar New Year
Tết Trung Thu Mid-Autumn Festival
Giáng sinh Christmas
Năm mới New Year
Ngày của Mẹ Mother’s Day
Ngày của Cha Father’s Day
Ngày của Trẻ em Children’s Day
Ngày Gia đình Family Day

Từ vựng về các vấn đề trong gia đình

Tiếng Việt Tiếng Anh
Cãi nhau Argue
Đánh nhau Fight
Ly hôn Divorce
Rời nhà Run away from home
Gia đình tan vỡ Broken family
Gia đình không hạnh phúc Unhappy family
Gia đình bạo lực Domestic violence
Gia đình có vấn đề Problem family

Từ vựng về các thành viên trong gia đình
Từ vựng về các thành viên trong gia đình

III. Từ vựng về các mối quan hệ trong gia đình

Gia đình là hạt nhân của xã hội. Đó là nơi chúng ta được sinh ra, lớn lên và được yêu thương. Những người thân yêu trong gia đình, chẳng hạn như cha mẹ, anh chị em, hoặc ông bà, cùng chung sống dưới một mái nhà và chia sẻ những tình cảm, niềm vui và nỗi buồn trong cuộc sống. Mỗi thành viên trong gia đình đều đóng một vai trò quan trọng và gắn bó chặt chẽ với nhau. Đây là danh sách một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến các mối quan hệ trong gia đình.

Mối quan hệ Tiếng Anh
Cha Father
Mẹ Mother
Anh trai Brother
Chị gái Sister
Các em trai Brothers
Các em gái Sisters
Ông nội Grandfather

词汇是可以让每个人尤其是孩子们认识家庭关系及其重要性的必要方式之一。他们还可以帮助人们学习如何与家人沟通和相处。学习这些词语不仅可以提高孩子在家庭中的适应能力,并帮助他们学习如何与家人和其他陌生人沟通交流。

Ông ngoại Tiếng Anh
Bà nội Grandmother
Bà ngoại Grandmother
Cháu trai Nephew
Cháu gái Niece
Aunt
Dượng Uncle

词汇也可以帮助人们了解不同文化中家庭的结构和关系。例如,在中国,家庭是一个非常重要的概念,家庭成员通常住在一起,并互相帮助和支持。而在美国,家庭的结构可能更加松散,家庭成员可能不住在一起,但他们仍然保持着亲密的关系。

Anh họ Tiếng Anh
Chị họ Cousin
Em họ Cousin
Cún cưng Puppy
Mèo cưng Kitty
Cá cảnh Goldfish
Rùa cảnh Turtle

Kết luận

Từ vựng về các mối quan hệ trong gia đình là một phần quan trọng của vốn từ vựng tiếng Anh. Những từ này giúp chúng ta giao tiếp với gia đình, bạn bè và những người thân yêu. Chúng cũng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của gia đình và vai trò của từng thành viên trong gia đình.

Từ vựng về các mối quan hệ trong gia đình
Từ vựng về các mối quan hệ trong gia đình

IV. Từ vựng về các hoạt động trong gia đình

Lau dọn nhà cửa

  • vacuum the floor: lau sàn
  • wipe the windows: lau cửa sổ
  • clean the kitchen: dọn dẹp bếp
  • rake the lawn: cào cỏ
  • weed the garden: nhổ cỏ vườn
  • mow the lawn: cắt cỏ
  • plug in the lights: cắm điện đèn

Giặt giũ

  • wash the dishes: rửa bát
  • do the laundry: giặt quần áo
  • iron the clothes: ủi quần áo
  • fold the clothes: gấp quần áo
  • hang the clothes: phơi quần áo
  • take the clothes off the line: lấy quần áo trên dây phơi xuống

Nấu ăn

  • make breakfast: nấu bữa sáng
  • cook lunch: nấu bữa trưa
  • prepare dinner: chuẩn bị bữa tối
  • set the table: dọn bàn
  • serve the food: bưng thức ăn
  • do the dishes: rửa bát
  • bake a cake: nướng bánh

Máy tính

Máy tính Công dụng
computer: máy tính làm việc, học tập, giải trí
laptop: máy tính xách tay mang đi làm, đi học, đi chơi
tablet: máy tính bảng giải trí, đọc sách, xem phim
smartphone: điện thoại thông minh gọi điện, nhắn tin, lướt web, xem phim

Xe cộ

  • drive a car: lái xe hơi
  • ride a bike: đi xe đạp
  • take the bus: đi xe buýt
  • take the train: đi xe lửa
  • fly on a plane: đi máy bay
  • sail a boat: chèo thuyền buồm

Các hoạt động khác

  • watch TV: xem TV
  • listen to music: nghe nhạc
  • play a game: chơi trò chơi
  • read a book: đọc sách
  • go to the movies: đi xem phim
  • go to the park: đi công viên

Từ vựng về các hoạt động trong gia đình
Từ vựng về các hoạt động trong gia đình

V. Từ vựng về các đồ vật trong gia đình

  • Giường
  • Tủ quần áo
  • Bàn
  • Ghế
  • Sofa
  • Kệ sách
  • Tivi
  • Tủ lạnh
  • Máy giặt
  • Lò vi sóng

Các đồ vật trong gia đình thường được làm bằng gỗ, kim loại, nhựa hoặc vải. Chúng có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng của chúng. Ví dụ, giường thường được làm bằng gỗ hoặc kim loại, có hình chữ nhật và có đệm ở trên. Tủ quần áo thường được làm bằng gỗ hoặc nhựa, có nhiều ngăn và cánh cửa để đựng quần áo và các đồ dùng cá nhân khác. Bàn thường được làm bằng gỗ hoặc kim loại, có mặt phẳng và có chân để đứng vững. Ghế thường được làm bằng gỗ hoặc kim loại, có mặt ngồi và có lưng tựa để ngồi thoải mái. Sofa thường được làm bằng vải hoặc da, có nhiều chỗ ngồi và có đệm để ngồi êm ái.

Các đồ vật trong gia đình rất quan trọng đối với cuộc sống của chúng ta. Chúng giúp chúng ta sinh hoạt, nghỉ ngơi và làm việc một cách thoải mái và tiện lợi hơn. Ví dụ, giường giúp chúng ta ngủ ngon giấc, tủ quần áo giúp chúng ta lưu trữ quần áo và các đồ dùng cá nhân khác, bàn giúp chúng ta học tập và làm việc, ghế giúp chúng ta ngồi thoải mái, sofa giúp chúng ta thư giãn và tiếp khách.

Việc lựa chọn các đồ vật trong gia đình cũng rất quan trọng. Chúng phải phù hợp với nhu cầu sử dụng của gia đình, phù hợp với không gian của ngôi nhà và phải đảm bảo tính thẩm mỹ. Ví dụ, nếu gia đình có nhiều người thì nên chọn giường lớn, nếu nhà có diện tích nhỏ thì nên chọn tủ quần áo nhỏ gọn, nếu gia đình thích phong cách hiện đại thì nên chọn bàn ghế có thiết kế đơn giản.

Ngoài ra, các đồ vật trong gia đình cũng cần được vệ sinh và bảo dưỡng thường xuyên để đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ. Ví dụ, nên lau chùi giường và tủ quần áo thường xuyên, nên giặt ghế sofa định kỳ và nên bảo dưỡng tivi và tủ lạnh theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Tên đồ vật Chất liệu Hình dạng
Giường Gỗ, kim loại Chữ nhật
Tủ quần áo Gỗ, nhựa Nhiều ngăn, cánh cửa
Bàn Gỗ, kim loại Mặt phẳng, chân
Ghế Gỗ, kim loại Mặt ngồi, lưng tựa
Sofa Vải, da Nhiều chỗ ngồi, đệm

VI. Từ vựng về các bữa ăn trong gia đình

Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ vựng liên quan đến các bữa ăn trong gia đình. Dưới đây là một số từ vựng thông dụng nhất:

  • Breakfast: bữa sáng
  • Lunch: bữa trưa
  • Dinner: bữa tối
  • Brunch: bữa sáng muộn
  • Supper: bữa tối muộn
  • Snack: bữa ăn nhẹ
  • Appetizer: món khai vị
  • Main course: món chính
  • Dessert: món tráng miệng
  • Side dish: món ăn kèm
  • Beverage: đồ uống

Ngoài ra, còn có một số từ vựng khác liên quan đến các bữa ăn trong gia đình, chẳng hạn như:

  • Table: bàn ăn
  • Chair: ghế ăn
  • Plate: đĩa
  • Bowl: bát
  • Cup: cốc
  • Glass: ly
  • Utensils: đồ dùng ăn uống
  • Napkin: khăn ăn
  • Placemat: miếng lót đĩa
  • Centerpiece: đồ trang trí giữa bàn

Những từ vựng này rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi bạn nói về các bữa ăn trong gia đình. Hãy cố gắng ghi nhớ chúng để có thể sử dụng thành thạo trong các tình huống khác nhau.

Bảng tóm tắt các từ vựng về các bữa ăn trong gia đình
Tiếng Anh Tiếng Việt
Breakfast bữa sáng
Lunch bữa trưa
Dinner bữa tối
Brunch bữa sáng muộn
Supper bữa tối muộn
Snack bữa ăn nhẹ
Appetizer món khai vị
Main course món chính
Dessert món tráng miệng
Side dish món ăn kèm
Beverage đồ uống

Từ vựng về các bữa ăn trong gia đình rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cố gắng ghi nhớ chúng để có thể sử dụng thành thạo trong các tình huống khác nhau.

Từ vựng về các bữa ăn trong gia đình
Từ vựng về các bữa ăn trong gia đình

VII. Từ vựng về các ngày lễ trong gia đình

Ngày Tưởng Niệm Thorr, còn được gọi là Ngày Quét Mộ là một ngày lễ của Đan Mạch được tổ chức vào đầu tháng 11. Đây là một ngày lễ tưởng nhớ những người đã khuất và là ngày mà gia đình sum họp để dọn dẹp và trang trí phần mộ của những người thân yêu.

Ngày Ganesh Chaturthi, còn được gọi là Ngày Sinh của Chúa Ganesha, là một lễ hội của Ấn Độ giáo được tổ chức vào ngày thứ tư của tháng Bhadrapada. Đây là một ngày lễ tôn giáo quan trọng kỷ niệm ngày sinh của Chúa Ganesha, vị thần của trí tuệ và sự thành công.

Ngày lễ Ngày Ý nghĩa
Ngày Tết Âm lịch (Tết Nguyên đán) 1 tháng Giêng âm lịch Kỷ niệm năm mới theo âm lịch
Ngày Rằm tháng Giêng 15 tháng Giêng âm lịch Lễ hội truyền thống của người Việt Nam
Ngày giỗ Ngày mất của người thân tưởng nhớ người đã khuất

Ngày Tạ Ơn là một ngày lễ của Hoa Kỳ được tổ chức vào thứ năm thứ tư của tháng 11. Đây là một ngày lễ tưởng nhớ những phước lành trong năm và là dịp để gia đình sum họp và bày tỏ lòng biết ơn.

Ngày Giáng Sinh là một ngày lễ của Kitô giáo được tổ chức vào ngày 25 tháng 12. Đây là một ngày lễ kỷ niệm ngày sinh của Chúa Giê-su và là dịp để gia đình sum họp và trao đổi quà tặng.

Ngày Tết là một ngày lễ quan trọng của Việt Nam, đánh dấu sự chuyển giao giữa năm cũ và năm mới. Đây là dịp để gia đình sum họp, đoàn tụ và trao nhau những lời chúc tốt đẹp.

Từ vựng về các ngày lễ trong gia đình
Từ vựng về các ngày lễ trong gia đình

VIII. Từ vựng về các vấn đề trong gia đình

Trong cuộc sống gia đình, không thể tránh khỏi những vấn đề, mâu thuẫn. Những vấn đề này có thể liên quan đến nhiều khía cạnh khác nhau, từ tài chính, con cái, đến mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về các vấn đề trong gia đình:

  • Financial problems: Vấn đề tài chính
  • Childcare problems: Vấn đề chăm sóc con cái
  • Relationship problems: Vấn đề mối quan hệ
  • Communication problems: Vấn đề giao tiếp
  • Infidelity: Sự không chung thủy
  • Substance abuse: Lạm dụng chất gây nghiện
  • Domestic violence: Bạo lực gia đình
  • Divorce: Ly hôn

Những vấn đề này có thể gây ra nhiều hậu quả tiêu cực cho các thành viên trong gia đình, chẳng hạn như căng thẳng, lo lắng, trầm cảm, thậm chí là bạo lực. Do đó, việc giải quyết các vấn đề trong gia đình một cách kịp thời và hiệu quả là rất quan trọng. Có nhiều cách để giải quyết các vấn đề trong gia đình, chẳng hạn như:

  • Giao tiếp cởi mở và trung thực
  • Lắng nghe và thấu hiểu lẫn nhau
  • Tìm kiếm sự giúp sức từ các chuyên gia
  • Áp dụng các kỹ năng giải quyết vấn đề
  • Kiên trì và không bỏ cuộc

Việc giải quyết các vấn đề trong gia đình không phải là điều dễ dàng, nhưng nếu các thành viên trong gia đình cùng nhau cố gắng, họ sẽ có thể vượt qua những khó khăn và xây dựng một gia đình hạnh phúc, bền vững.

Vấn đề Mô tả Ví dụ
Tài chính Các vấn đề về tiền bạc, chẳng hạn như thiếu tiền, nợ nần, hoặc bất đồng về cách quản lý tiền bạc. “We’re having financial problems because we lost our jobs.”
Chăm sóc con cái Các vấn đề liên quan đến việc chăm sóc con cái, chẳng hạn như bất đồng về cách nuôi dạy con, hoặc khó khăn trong việc cân bằng giữa công việc và gia đình. “We’re having childcare problems because we both work full-time.”
Mối quan hệ Các vấn đề trong mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình, chẳng hạn như bất đồng về giá trị quan, thiếu sự tôn trọng, hoặc ngoại tình. “We’re having relationship problems because we’re always arguing.”
Giao tiếp Các vấn đề về giao tiếp giữa các thành viên trong gia đình, chẳng hạn như khó khăn trong việc bày tỏ cảm xúc, hoặc thiếu sự lắng nghe. “We’re having communication problems because we don’t talk to each other enough.”

Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh về các vấn đề trong gia đình. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ hữu ích cho bạn trong việc học tiếng Anh và hiểu biết thêm về các vấn đề trong gia đình.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số bài viết khác trên website của chúng tôi để học thêm nhiều từ vựng tiếng Anh về các chủ đề khác nhau.

Từ vựng về các vấn đề trong gia đình
Từ vựng về các vấn đề trong gia đình

IX. Kết luận

Trên đây là 100 từ vựng tiếng Anh về gia đình thông dụng nhất. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn học thêm được nhiều từ vựng mới và cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Đừng quên truy cập website excelenglish.com để học thêm nhiều từ vựng tiếng Anh khác nhé.

Related Articles

Back to top button