Ngữ Pháp Tiếng Anh

Học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản bài 1: Nắm vững nền tảng ngữ pháp tiếng Anh

Bạn có muốn giao tiếp và viết tiếng Anh một cách trôi chảy và chính xác không? Nếu có, thì “Học ngữ pháp tiếng anh cơ bản bài 1” tại Excelenglish chính là dành cho bạn. Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về các loại từ cơ bản trong tiếng Anh, bao gồm danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, đại từ, giới từ, liên từ và thán từ. Đây là những kiến thức nền tảng để bạn có thể sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả trong mọi tình huống.

Học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản bài 1: Nắm vững nền tảng ngữ pháp tiếng Anh
Học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản bài 1: Nắm vững nền tảng ngữ pháp tiếng Anh

I. Học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản bài 1: Danh từ

Danh từ là một từ loại dùng để chỉ người, địa điểm, sự vật hoặc khái niệm. Danh từ có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, bao gồm danh từ chung, danh từ riêng, danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng. Danh từ chung là những từ chỉ một loại người, vật hoặc sự việc chung chung, chẳng hạn như “con chó”, “cái bàn”, “ngôi nhà”. Danh từ riêng là những từ chỉ một người, vật hoặc sự việc cụ thể, chẳng hạn như “chó Đốm”, “bàn làm việc của tôi”, “ngôi nhà của tôi”. Danh từ cụ thể là những từ chỉ một vật thể hữu hình, có thể nhìn thấy hoặc sờ thấy, chẳng hạn như “con chó”, “cái bàn”, “ngôi nhà”. Danh từ trừu tượng là những từ chỉ một khái niệm hoặc một trạng thái, chẳng hạn như “tình yêu”, “hạnh phúc”, “nỗi buồn”.

Danh từ trong tiếng Anh
Loại danh từ Ví dụ
Danh từ chung con chó, cái bàn, ngôi nhà
Danh từ riêng chó Đốm, bàn làm việc của tôi, ngôi nhà của tôi
Danh từ cụ thể con chó, cái bàn, ngôi nhà
Danh từ trừu tượng tình yêu, hạnh phúc, nỗi buồn

Danh từ là một phần quan trọng của câu. Chúng được sử dụng để đặt tên cho các chủ thể hoặc đối tượng của một câu. Danh từ cũng có thể được sử dụng để mô tả các đặc điểm hoặc tính chất của một chủ thể hoặc đối tượng.

Ví dụ:

– Con chó đang chạy trong sân. (Trong câu này, “con chó” là danh từ chỉ chủ thể của câu.)

– Cái bàn làm việc của tôi rất bừa bộn. (Trong câu này, “cái bàn làm việc của tôi” là danh từ chỉ đối tượng của câu.)

– Cô gái ấy rất xinh đẹp. (Trong câu này, “cô gái ấy” là danh từ chỉ chủ thể của câu, còn “xinh đẹp” là tính từ mô tả đặc điểm của chủ thể.)

Danh từ là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Việc hiểu và sử dụng danh từ đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn bằng tiếng Anh.

II. Danh từ đếm được và danh từ không đếm được

Danh từ đếm được là những danh từ có thể được chia thành các đơn vị riêng biệt. Ví dụ, bạn có thể đếm “một con chó”, “hai con chó”, “ba con chó”, … Danh từ không đếm được là những danh từ không thể được chia thành các đơn vị riêng biệt. Ví dụ, bạn không thể đếm “một tình yêu”, “hai tình yêu”, “ba tình yêu”, …

Có một số cách để nhận biết danh từ đếm được và danh từ không đếm được. Một cách là xem danh từ đó có thể kết hợp với các mạo từ “a” và “an” hay không. Danh từ đếm được có thể kết hợp với các mạo từ này, còn danh từ không đếm được thì không.

Ví dụ:

– a dog (một con chó)

– an apple (một quả táo)

– love (tình yêu, không thể kết hợp với các mạo từ “a” và “an”)

– happiness (hạnh phúc, không thể kết hợp với các mạo từ “a” và “an”)

Một cách khác để nhận biết danh từ đếm được và danh từ không đếm được là xem danh từ đó có thể kết hợp với các từ “some” và “any” hay không. Danh từ đếm được có thể kết hợp với các từ này, còn danh từ không đếm được thì không.

Ví dụ:

– some dogs (một số con chó)

– some apples (một số quả táo)

– love (không thể kết hợp với các từ “some” và “any”)

– happiness (không thể kết hợp với các từ “some” và “any”)

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng từ điển để kiểm tra xem một danh từ là danh từ đếm được hay danh từ không đếm được.

III. Học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản bài 1: Động từ

Động từ là loại từ chỉ hoạt động, trạng thái hay sự tồn tại của sự vật. Động từ là một trong những thành phần chính trong câu và thường giữ chức năng là vị ngữ. Trong tiếng Anh, động từ có nhiều loại khác nhau, mỗi loại có cách sử dụng và chức năng riêng. Trong bài này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về những kiến thức cơ bản về động từ trong tiếng Anh.

Các loại động từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, động từ được chia thành nhiều loại khác nhau, bao gồm:

  • Động từ chính: Động từ chính là loại động từ đóng vai trò trung tâm trong câu và chỉ hoạt động, trạng thái hay sự tồn tại chính của chủ ngữ.
  • Động từ phụ: Động từ phụ là loại động từ đứng sau động từ chính và bổ sung thêm thông tin về hoạt động, trạng thái hay sự tồn tại của chủ ngữ.
  • Động từ khiếm khuyết: Động từ khiếm khuyết là loại động từ không thể đứng một mình mà phải đi kèm với một động từ khác để tạo thành một cụm động từ hoàn chỉnh.
  • Động từ khuyết thiếu: Động từ khuyết thiếu là loại động từ không có dạng quá khứ hay hiện tại phân từ.

Ngoài ra, động từ còn có thể được chia thành nhiều nhóm khác nhau theo chức năng và cách sử dụng, chẳng hạn như động từ hành động, động từ trạng thái, động từ liên kết, động từ khuyết thiếu, động từ khiếm khuyết, động từ nguyên âm, động từ bất quy tắc, v.v…

Cách sử dụng động từ trong tiếng Anh

Động từ trong tiếng Anh được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào loại động từ, chức năng và vị trí của nó trong câu. Sau đây là một số cách sử dụng động từ thường gặp:

  • Động từ chính có thể đứng một mình hoặc đi kèm với các trạng từ, giới từ hoặc cụm động từ khác để tạo thành một cụm động từ hoàn chỉnh. Ví dụ:

– I am reading a book. (Tôi đang đọc sách.)

  • – She is singing a song. (Cô ấy đang hát một bài hát.)
  • – We are going to the movies. (Chúng tôi sẽ đi xem phim.)
  • Động từ phụ thường đứng sau động từ chính và bổ sung thêm thông tin về hoạt động, trạng thái hay sự tồn tại của chủ ngữ. Ví dụ:

– I started learning English two years ago. (Tôi bắt đầu học tiếng Anh cách đây hai năm.)

  • – He continued working even though he was tired. (Anh ấy tiếp tục làm việc mặc dù đã mệt.)
  • – She finished cooking dinner before her husband came home. (Cô ấy nấu xong bữa tối trước khi chồng cô ấy về nhà.)
  • Động từ khiếm khuyết không thể đứng một mình mà phải đi kèm với một động từ khác để tạo thành một cụm động từ hoàn chỉnh. Ví dụ:

– I can speak English fluently. (Tôi có thể nói tiếng Anh trôi chảy.)

  • – He should study harder for the exam. (Anh ấy nên học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
  • – We could go to the beach tomorrow. (Chúng ta có thể đi biển vào ngày mai.)
  • Động từ khuyết thiếu không có dạng quá khứ hay hiện tại phân từ. Ví dụ:

– I have to go now. (Tôi phải đi bây giờ.)

  • – She needs to study more for the test. (Cô ấy cần học nhiều hơn cho bài kiểm tra.)
  • – We want to travel around the world. (Chúng tôi muốn đi du lịch vòng quanh thế giới.)

Một số lưu ý về động từ trong tiếng Anh

Khi sử dụng động từ trong tiếng Anh, cần lưu ý một số điểm sau:

  • Động từ phải phù hợp với chủ ngữ về số và ngôi. Ví dụ:

– I am playing tennis. (Tôi đang chơi tennis.)

  • – She is playing tennis. (Cô ấy đang chơi tennis.)
  • – They are playing tennis. (Họ đang chơi tennis.)
  • Động từ phải chia đúng thì. Trong tiếng Anh, động từ có nhiều thời khác nhau, mỗi thời có cách chia khác nhau. Ví dụ:

– I played tennis yesterday. (Tôi đã chơi tennis ngày hôm qua.)

  • – She is playing tennis now. (Cô ấy đang chơi tennis bây giờ.)
  • – We will play tennis tomorrow. (Chúng tôi sẽ chơi tennis vào ngày mai.)
  • Động từ phải chia đúng dạng. Trong tiếng Anh, động từ có nhiều dạng khác nhau, tùy thuộc vào loại động từ, chức năng và vị trí của nó trong câu. Ví dụ:
    Động từ nguyên mẫu play Động từ quá khứ played Hiện tại phân từ playing
    Động từ bất quy tắc go went gone

Học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản bài 1: Động từ
Học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản bài 1: Động từ

IV. Học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản bài 1: Tính từ

Tính từ là một loại từ dùng để mô tả đặc điểm, tính chất của danh từ hoặc đại từ. Tính từ có thể đứng trước hoặc sau danh từ mà nó bổ nghĩa. Trong tiếng Anh, tính từ có thể thay đổi hình thức để phù hợp với số lượng và giới tính của danh từ mà nó bổ nghĩa.

Ví dụ:

  • A big house (Một ngôi nhà lớn)
  • A beautiful girl (Một cô gái xinh đẹp)
  • The old man (Người đàn ông già)

Tính từ cũng có thể được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều danh từ hoặc đại từ với nhau. Trong tiếng Anh, có ba dạng so sánh tính từ:

  • So sánh hơn: dùng để so sánh hai danh từ hoặc đại từ với nhau. Dạng so sánh hơn được tạo thành bằng cách thêm đuôi -er vào tính từ.
  • So sánh nhất: dùng để so sánh ba hoặc nhiều danh từ hoặc đại từ với nhau. Dạng so sánh nhất được tạo thành bằng cách thêm đuôi -est vào tính từ.
  • So sánh ngang bằng: dùng để so sánh hai hoặc nhiều danh từ hoặc đại từ với nhau và cho thấy chúng có cùng một đặc điểm, tính chất. Dạng so sánh ngang bằng được tạo thành bằng cách sử dụng cấu trúc “as … as”.

Ví dụ:

  • This house is bigger than that house. (Ngôi nhà này lớn hơn ngôi nhà kia.)
  • She is the most beautiful girl in the class. (Cô ấy là cô gái xinh đẹp nhất trong lớp.)
  • He is as tall as his brother. (Anh ấy cao bằng anh trai mình.)

Tính từ là một phần quan trọng trong tiếng Anh. Chúng giúp chúng ta mô tả thế giới xung quanh và so sánh các sự vật, hiện tượng với nhau. Để sử dụng tính từ một cách chính xác, bạn cần nắm vững các quy tắc về cách sử dụng tính từ và các dạng so sánh tính từ.

Bảng tóm tắt các dạng so sánh tính từ
Dạng so sánh Cách tạo thành Ví dụ
So sánh hơn Thêm đuôi -er vào tính từ big – bigger (lớn – lớn hơn)
So sánh nhất Thêm đuôi -est vào tính từ big – biggest (lớn – lớn nhất)
So sánh ngang bằng Sử dụng cấu trúc “as … as” as big as (lớn bằng)

Ngoài ra, tính từ còn có thể được sử dụng để tạo thành các cụm tính từ. Cụm tính từ là một nhóm các tính từ đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. Cụm tính từ có thể bao gồm một hoặc nhiều tính từ.

Ví dụ:

  • A big, beautiful house (Một ngôi nhà lớn, xinh đẹp)
  • A tall, handsome man (Một người đàn ông cao, đẹp trai)
  • A kind, gentle woman (Một người phụ nữ tốt bụng, dịu dàng)

Cụm tính từ giúp chúng ta mô tả danh từ một cách chi tiết và cụ thể hơn. Khi sử dụng cụm tính từ, bạn cần chú ý đến thứ tự của các tính từ trong cụm tính từ. Thứ tự của các tính từ trong cụm tính từ thường là:

  • Tính từ chỉ kích thước
  • Tính từ chỉ hình dạng
  • Tính từ chỉ màu sắc
  • Tính từ chỉ chất liệu
  • Tính từ chỉ tuổi tác
  • Tính từ chỉ tính cách

Ví dụ:

  • A big, red house (Một ngôi nhà lớn, màu đỏ)
  • A tall, handsome man (Một người đàn ông cao, đẹp trai)
  • A kind, gentle woman (Một người phụ nữ tốt bụng, dịu dàng)

Tính từ là một phần quan trọng trong tiếng Anh. Chúng giúp chúng ta mô tả thế giới xung quanh và so sánh các sự vật, hiện tượng với nhau. Để sử dụng tính từ một cách chính xác, bạn cần nắm vững các quy tắc về cách sử dụng tính từ và các dạng so sánh tính từ.

Học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản bài 1: Tính từ
Học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản bài 1: Tính từ

V. Học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản bài 1: Trạng từ

Trạng từ là một loại từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác, nhằm cung cấp thêm thông tin về cách thức, thời gian, nơi chốn, mức độ, mục đích, nguyên nhân, kết quả của hành động, tính chất hoặc trạng thái được nói đến trong câu.

Trạng từ thường đứng trước động từ, tính từ hoặc trạng từ khác mà nó bổ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, trạng từ có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu để nhấn mạnh ý nghĩa.

  • Ví dụ:
  • He ran quickly to the store. (Anh ấy chạy nhanh đến cửa hàng.)
  • She is very intelligent. (Cô ấy rất thông minh.)
  • I was extremely happy to see you. (Tôi rất vui khi gặp bạn.)

Trạng từ có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào chức năng và ý nghĩa của chúng. Một số loại trạng từ phổ biến bao gồm:

  • Trạng từ chỉ cách thức: quickly, slowly, carefully, carelessly, etc.
  • Trạng từ chỉ thời gian: now, then, soon, later, etc.
  • Trạng từ chỉ nơi chốn: here, there, everywhere, nowhere, etc.
  • Trạng từ chỉ mức độ: very, much, little, hardly, etc.
  • Trạng từ chỉ mục đích: in order to, so that, etc.
  • Trạng từ chỉ nguyên nhân: because, since, as, etc.
  • Trạng từ chỉ kết quả: so, therefore, consequently, etc.

Trạng từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp câu văn trở nên phong phú và đa dạng hơn. Việc sử dụng trạng từ đúng cách sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng và chính xác hơn.

Bảng tóm tắt các loại trạng từ
Loại trạng từ Ý nghĩa Ví dụ
Trạng từ chỉ cách thức Chỉ cách thức thực hiện hành động quickly, slowly, carefully, carelessly, etc.
Trạng từ chỉ thời gian Chỉ thời gian diễn ra hành động now, then, soon, later, etc.
Trạng từ chỉ nơi chốn Chỉ nơi chốn diễn ra hành động here, there, everywhere, nowhere, etc.
Trạng từ chỉ mức độ Chỉ mức độ của hành động hoặc tính chất very, much, little, hardly, etc.
Trạng từ chỉ mục đích Chỉ mục đích của hành động in order to, so that, etc.
Trạng từ chỉ nguyên nhân Chỉ nguyên nhân của hành động because, since, as, etc.
Trạng từ chỉ kết quả Chỉ kết quả của hành động so, therefore, consequently, etc.

Trạng từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp câu văn trở nên phong phú và đa dạng hơn. Việc sử dụng trạng từ đúng cách sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng và chính xác hơn.

Học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản bài 1: Trạng từ
Học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản bài 1: Trạng từ

VI. Học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản bài 1: Đại từ

Đại từ là những từ dùng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ đã xuất hiện trước đó trong câu. Đại từ có thể là đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, đại từ chỉ định, đại từ nghi vấn, đại từ quan hệ, đại từ bất định, đại từ phản thân và đại từ nhấn mạnh.

  • Đại từ nhân xưng: I (tôi), you (bạn), he (anh ấy), she (cô ấy), it (nó), we (chúng tôi), you (các bạn), they (họ).
  • Đại từ sở hữu: my (của tôi), your (của bạn), his (của anh ấy), her (của cô ấy), its (của nó), our (của chúng tôi), your (của các bạn), their (của họ).
  • Đại từ chỉ định: this (này), that (kia), these (những này), those (những kia).
  • Đại từ nghi vấn: who (ai), what (cái gì), where (ở đâu), when (khi nào), why (tại sao), how (như thế nào).
  • Đại từ quan hệ: who (người nào), which (cái nào), that (mà), whose (của ai).
  • Đại từ bất định: some (một số), any (bất kỳ), no (không), all (tất cả), much (nhiều), little (ít).
  • Đại từ phản thân: myself (bản thân tôi), yourself (bản thân bạn), himself (bản thân anh ấy), herself (bản thân cô ấy), itself (bản thân nó), ourselves (bản thân chúng tôi), yourselves (bản thân các bạn), themselves (bản thân họ).
  • Đại từ nhấn mạnh: I myself (chính tôi), you yourself (chính bạn), he himself (chính anh ấy), she herself (chính cô ấy), it itself (chính nó), we ourselves (chính chúng tôi), you yourselves (chính các bạn), they themselves (chính họ).
Bảng tóm tắt các loại đại từ
Loại đại từ Ví dụ Cách dùng
Đại từ nhân xưng I, you, he, she, it, we, you, they Dùng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ chỉ người hoặc vật.
Đại từ sở hữu My, your, his, her, its, our, your, their Dùng để chỉ sự sở hữu của danh từ hoặc cụm danh từ.
Đại từ chỉ định This, that, these, those Dùng để chỉ người, vật hoặc sự việc cụ thể.
Đại từ nghi vấn Who, what, where, when, why, how Dùng để hỏi về người, vật, sự việc, thời gian, địa điểm, lý do hoặc cách thức.
Đại từ quan hệ Who, which, that, whose Dùng để nối các mệnh đề với nhau.
Đại từ bất định Some, any, no, all, much, little Dùng để chỉ số lượng hoặc mức độ của danh từ hoặc cụm danh từ.
Đại từ phản thân Myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves Dùng để nhấn mạnh danh từ hoặc cụm danh từ.
Đại từ nhấn mạnh I myself, you yourself, he himself, she herself, it itself, we ourselves, you yourselves, they themselves Dùng để nhấn mạnh danh từ hoặc cụm danh từ.

Đại từ là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Việc sử dụng đại từ đúng cách sẽ giúp câu văn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng đại từ thành thạo nhé!

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các bài học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản khác tại Excel English.

VII. Học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản bài 1: Giới từ

Giới từ là một loại từ dùng để biểu thị mối quan hệ giữa các từ, cụm từ hay mệnh đề trong câu. Giới từ thường đứng trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ và có nhiều loại như in, on, at, for, to, from. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng giới từ in, onat.

Giới từ in

  • In được dùng để chỉ vị trí của một cái gì đó bên trong cái gì khác hoặc thời gian diễn ra một sự kiện.
  • Ví dụ:
  1. The book is in the bag.
  2. She is in the classroom.
  3. The meeting will be held in the afternoon.

Giới từ on

  • On được dùng để chỉ vị trí của một cái gì đó nằm trên bề mặt của cái gì khác hoặc thời gian diễn ra một sự kiện.
  • Ví dụ:
  1. The cat is on the table.
  2. The picture is on the wall.
  3. The party will be held on Saturday.

Giới từ at

  • At được dùng để chỉ vị trí của một cái gì đó ở một nơi cụ thể hoặc thời gian diễn ra một sự kiện.
  • Ví dụ:
  1. I am at home.
  2. She is at work.
  3. The concert will be held at the stadium.

Bảng tóm tắt về cách dùng giới từ in, onat

Giới từ Cách dùng
In Vị trí bên trong, thời gian diễn ra sự kiện
On Vị trí trên bề mặt, thời gian diễn ra sự kiện
At Vị trí ở nơi cụ thể, thời gian diễn ra sự kiện

VIII. Học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản bài 1: Liên từ

Liên từ là những từ “giúp ghép các từ, cụm từ hay mệnh đề với nhau”. Ví dụ, “that”, “because”, “and” đều là các liên từ.

Liên từ dùng để nối cụm từ với cụm từ Liên từ dùng để nối mệnh đề với mệnh đề
and that
or because
but so
  • Liên từ “and” dùng để nối hai cụm từ hoặc hai mệnh đề khẳng định có cùng chủ ngữ.
  • Liên từ “or” dùng để nối hai cụm từ hoặc hai mệnh đề phủ định có cùng chủ ngữ.
  • Liên từ “but” dùng để nối hai cụm từ hoặc hai mệnh đề có thông tin tương phản nhau.

Đọc ví dụ sau để nhớ cách dùng liên từ “and”, “or”, “but”:

  • I like apples and oranges. (Tôi thích táo và cam.)
  • I don’t like apples or oranges. (Tôi không thích táo hoặc cam.)
  • I like apples but I don’t like oranges. (Tôi thích táo nhưng tôi không thích cam.)

Liên từ “that” dùng để nối hai mệnh đề và mệnh đề sau mang nghĩa giải thích cho mệnh đề trước.

Ví dụ:

  • I know that he is a good person. (Tôi biết rằng anh ấy là một người tốt.)
  • She said that she would come back tomorrow. (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ quay lại vào ngày mai.)

Liên từ “because” dùng để nối hai mệnh đề và mệnh đề sau mang nghĩa là lý do cho mệnh đề trước.

Ví dụ:

  • I didn’t go to school because I was sick. (Tôi đã không đi học vì tôi bị ốm.)
  • She couldn’t come to the party because she had to work. (Cô ấy không thể đến bữa tiệc vì cô ấy phải làm việc.)

Liên từ “so” dùng để nối hai mệnh đề và mệnh đề sau mang nghĩa là kết quả của mệnh đề trước.

Ví dụ:

  • I studied hard so I passed the exam. (Tôi đã học chăm chỉ nên tôi đã vượt qua kỳ thi.)
  • It’s raining outside so I can’t go out. (Bên ngoài trời đang mưa nên tôi không thể đi ra ngoài.)

Bây giờ bạn đã biết cách dùng một số liên từ tiếng Anh phổ biến. Hãy cố gắng luyện tập thường xuyên để có thể sử dụng liên từ một cách thành thạo nhé!

IX. Học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản bài 1: Thán từ

Danh sách các từ thán từ trong tiếng Anh thông dụng

  • Oh
  • My
  • Gosh
  • Wow
  • Oops
  • Dear
  • Gosh
  • Well
  • Yikes
  • Zounds

Bảng cách sử dụng một số từ thán từ trong tiếng Anh

Thán từ Ví dụ Nghĩa tiếng Việt
Ah Ah, I see. À, tôi hiểu rồi.
Oh Oh, no! Ôi, không!
My My goodness! Lạy Chúa tôi!
Gosh Gosh, that’s great! Trời ơi, tuyệt quá!
Wow Wow, that’s amazing! Wow, thật tuyệt!

Thán từ là một loại từ dùng để diễn tả cảm xúc hoặc thái độ của người nói. Thán từ thường đứng một mình hoặc đứng trước một câu cảm thán. Có rất nhiều loại thán từ khác nhau, mỗi loại có một ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về một số loại thán từ phổ biến nhất trong tiếng Anh.

Một số thán từ thường được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc, chẳng hạn như “Wow”, “Oh my god”, “My goodness”. Một số thán từ khác được sử dụng để thể hiện sự vui mừng hoặc thích thú, chẳng hạn như “Great”, “Fantastic”, “Wonderful”. Cũng có một số thán từ được sử dụng để thể hiện sự buồn bã hoặc thất vọng, chẳng hạn như “Oh no”, “Darn”, “Shoot”.

Thán từ là một phần quan trọng của ngôn ngữ tiếng Anh. Chúng giúp cho câu nói trở nên sống động và biểu cảm hơn. Khi sử dụng thán từ, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và hoàn cảnh để sử dụng đúng loại thán từ và đúng cách.

Một số lưu ý khi sử dụng thán từ trong tiếng Anh

  • Không nên sử dụng thán từ quá nhiều trong một câu hoặc đoạn văn. Điều này sẽ làm cho câu nói trở nên sáo rỗng và nhàm chán.
  • Nên sử dụng thán từ phù hợp với ngữ cảnh và hoàn cảnh. Ví dụ, không nên sử dụng thán từ “Wow” trong một tình huống trang trọng hoặc nghiêm túc.
  • Khi sử dụng thán từ, bạn cần chú ý đến cách phát âm và ngữ điệu. Thán từ thường được phát âm với giọng điệu cao hơn bình thường và có thể kèm theo cử chỉ tay hoặc nét mặt.

Trên đây là một số thông tin về thán từ trong tiếng Anh. Hy vọng rằng bài học này sẽ giúp bạn sử dụng thán từ một cách chính xác và hiệu quả hơn.

X. Kết luận

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về các loại từ cơ bản trong tiếng Anh trong bài học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản bài 1. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn có thể giao tiếp và viết tiếng Anh một cách chính xác và trôi chảy hơn. Hãy tiếp tục theo dõi các bài học tiếp theo của chúng tôi để củng cố thêm kiến thức ngữ pháp tiếng Anh của mình nhé!

Related Articles

Back to top button