Ngữ Pháp Tiếng Anh

Học ngữ pháp tiếng Anh từ đầu: Hướng dẫn chi tiết cho người mới bắt đầu

Ngữ pháp là nền tảng của mọi ngôn ngữ, và tiếng Anh cũng không ngoại lệ. Học ngữ pháp tiếng anh từ đầu có thể khiến bạn cảm thấy choáng ngợp, nhưng đừng lo lắng, với hướng dẫn chi tiết từ Excelenglish, bạn sẽ nắm vững các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh một cách dễ dàng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các thì, loại từ, câu và cách học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả.

Học ngữ pháp tiếng Anh từ đầu: Hướng dẫn chi tiết cho người mới bắt đầu
Học ngữ pháp tiếng Anh từ đầu: Hướng dẫn chi tiết cho người mới bắt đầu

I. Học ngữ pháp tiếng Anh từ đầu: Những điều cần biết

Ngữ pháp là nền tảng của mọi ngôn ngữ, và tiếng Anh cũng không ngoại lệ. Học ngữ pháp tiếng Anh từ đầu có thể khiến bạn cảm thấy choáng ngợp, nhưng đừng lo lắng, với hướng dẫn chi tiết từ excelenglish, bạn sẽ nắm vững các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh một cách dễ dàng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các thì, loại từ, câu và cách học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả.

Các thì trong tiếng Anh

  • Hiện tại đơn: Dùng để diễn tả những sự việc, hành động đang diễn ra hoặc một sự thật hiển nhiên.
  • Hiện tại tiếp diễn: Dùng để diễn tả những sự việc, hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
  • Hiện tại hoàn thành: Dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã hoàn thành trước thời điểm nói.
  • Quá khứ đơn: Dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
  • Quá khứ tiếp diễn: Dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.
  • Quá khứ hoàn thành: Dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ.
  • Tương lai đơn: Dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.
  • Tương lai tiếp diễn: Dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai.
  • Tương lai hoàn thành: Dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.

Các loại từ trong tiếng Anh

  • Danh từ: Dùng để chỉ người, vật, địa điểm, sự vật hoặc khái niệm.
  • Động từ: Dùng để chỉ hành động, trạng thái hoặc sự việc.
  • Tính từ: Dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất của danh từ.
  • Trạng từ: Dùng để miêu tả cách thức, thời gian, địa điểm hoặc mức độ của động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.
  • Đại từ: Dùng để thay thế cho danh từ.
  • Số từ: Dùng để chỉ số lượng.

Câu trong tiếng Anh

  • Câu đơn: Câu đơn chỉ bao gồm một mệnh đề.
  • Câu ghép: Câu ghép bao gồm hai hoặc nhiều mệnh đề được nối với nhau bằng một liên từ.
  • Câu phức: Câu phức bao gồm một mệnh đề chính và một hoặc nhiều mệnh đề phụ.

Cách học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả

  • Học ngữ pháp tiếng Anh theo chủ đề: Học ngữ pháp theo chủ đề sẽ giúp bạn dễ dàng nắm bắt và nhớ lâu các kiến thức ngữ pháp.
  • Luyện tập thường xuyên: Luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn củng cố kiến thức ngữ pháp và sử dụng thành thạo trong giao tiếp.
  • Đọc sách, báo, tạp chí: Đọc sách, báo, tạp chí tiếng Anh sẽ giúp bạn tiếp xúc với nhiều ngữ cảnh khác nhau và học hỏi thêm nhiều kiến thức ngữ pháp mới.
  • Xem phim, nghe nhạc tiếng Anh: Xem phim, nghe nhạc tiếng Anh sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe và học thêm nhiều từ vựng và ngữ pháp mới.
  • Giao tiếp với người bản xứ: Giao tiếp với người bản xứ là cách tốt nhất để học ngữ pháp tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả.

II. Các thì trong tiếng Anh

Tiếng Anh có ba thì chính: hiện tại, quá khứ và tương lai. Mỗi thì có bốn dạng: đơn, tiếp diễn, hoàn thành và hoàn thành tiếp diễn. Thì hiện tại đơn được sử dụng để mô tả các sự kiện hoặc hành động xảy ra thường xuyên hoặc đúng sự thật. Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để mô tả các sự kiện hoặc hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để mô tả các sự kiện hoặc hành động đã xảy ra trước thời điểm nói. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để mô tả các sự kiện hoặc hành động đã bắt đầu trước thời điểm nói và vẫn đang tiếp diễn.

Thì quá khứ đơn được sử dụng để mô tả các sự kiện hoặc hành động đã xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để mô tả các sự kiện hoặc hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng để mô tả các sự kiện hoặc hành động đã xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để mô tả các sự kiện hoặc hành động đã bắt đầu trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn.

Thì tương lai đơn được sử dụng để mô tả các sự kiện hoặc hành động sẽ xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Thì tương lai tiếp diễn được sử dụng để mô tả các sự kiện hoặc hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Thì tương lai hoàn thành được sử dụng để mô tả các sự kiện hoặc hành động sẽ xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong tương lai. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để mô tả các sự kiện hoặc hành động sẽ bắt đầu trước một thời điểm cụ thể trong tương lai và vẫn đang tiếp diễn.

Thì Dạng Cách dùng
Hiện tại Đơn Mô tả các sự kiện hoặc hành động xảy ra thường xuyên hoặc đúng sự thật.
Hiện tại Tiếp diễn Mô tả các sự kiện hoặc hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
Hiện tại Hoàn thành Mô tả các sự kiện hoặc hành động đã xảy ra trước thời điểm nói.
Hiện tại Hoàn thành tiếp diễn Mô tả các sự kiện hoặc hành động đã bắt đầu trước thời điểm nói và vẫn đang tiếp diễn.
Quá khứ Đơn Mô tả các sự kiện hoặc hành động đã xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Quá khứ Tiếp diễn Mô tả các sự kiện hoặc hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Quá khứ Hoàn thành Mô tả các sự kiện hoặc hành động đã xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Quá khứ Hoàn thành tiếp diễn Mô tả các sự kiện hoặc hành động đã bắt đầu trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn.
Tương lai Đơn Mô tả các sự kiện hoặc hành động sẽ xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Tương lai Tiếp diễn Mô tả các sự kiện hoặc hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Tương lai Hoàn thành Mô tả các sự kiện hoặc hành động sẽ xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Tương lai Hoàn thành tiếp diễn Mô tả các sự kiện hoặc hành động sẽ bắt đầu trước một thời điểm cụ thể trong tương lai và vẫn đang tiếp diễn.

Ngoài ra, tiếng Anh còn có một số thì khác, chẳng hạn như thì mệnh lệnh, thì ước, thì điều kiện, thì giả định, thì tường thuật, v.v. Các thì này được sử dụng trong các tình huống cụ thể và có cách dùng riêng.

Các thì trong tiếng Anh
Các thì trong tiếng Anh

III. Các loại từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có nhiều loại từ khác nhau, mỗi loại từ có chức năng và cách sử dụng riêng. Việc nắm vững các loại từ trong tiếng Anh sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ này một cách chính xác và hiệu quả hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các loại từ trong tiếng Anh, bao gồm danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, giới từ, liên từ, mạo từ và đại từ.

Danh từ

Danh từ là loại từ dùng để chỉ người, vật, sự vật, khái niệm hoặc địa điểm. Danh từ có thể là danh từ riêng hoặc danh từ chung. Danh từ riêng là danh từ chỉ một người, vật, sự vật, khái niệm hoặc địa điểm cụ thể, chẳng hạn như “Hà Nội”, “Việt Nam”, “Bác Hồ”. Danh từ chung là danh từ chỉ một nhóm người, vật, sự vật, khái niệm hoặc địa điểm chung chung, chẳng hạn như “người”, “vật”, “sự vật”, “khái niệm”, “địa điểm”.

  • Danh từ riêng: Hà Nội, Việt Nam, Bác Hồ
  • Danh từ chung: người, vật, sự vật, khái niệm, địa điểm

Động từ

Động từ là loại từ dùng để chỉ hành động, trạng thái hoặc sự việc. Động từ có thể là động từ chính hoặc động từ phụ. Động từ chính là động từ có thể đứng một mình trong câu, chẳng hạn như “đi”, “chạy”, “nói”. Động từ phụ là động từ không thể đứng một mình trong câu, mà phải đi kèm với một động từ chính, chẳng hạn như “đang đi”, “đang chạy”, “đang nói”.

  • Động từ chính: đi, chạy, nói
  • Động từ phụ: đang đi, đang chạy, đang nói

Tính từ

Tính từ là loại từ dùng để mô tả đặc điểm, tính chất hoặc trạng thái của danh từ. Tính từ có thể đứng trước hoặc sau danh từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, trong câu “Một cô gái xinh đẹp”, tính từ “xinh đẹp” đứng sau danh từ “cô gái”. Trong câu “Một chiếc xe hơi màu đỏ”, tính từ “màu đỏ” đứng trước danh từ “chiếc xe hơi”.

  • Tính từ đứng trước danh từ: Một chiếc xe hơi màu đỏ
  • Tính từ đứng sau danh từ: Một cô gái xinh đẹp

Trạng từ

Trạng từ là loại từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Trạng từ có thể đứng trước hoặc sau từ mà nó bổ nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, trong câu “Anh ấy chạy rất nhanh”, trạng từ “rất” đứng trước động từ “chạy”. Trong câu “Cô ấy hát hay lắm”, trạng từ “lắm” đứng sau tính từ “hay”.

  • Trạng từ đứng trước từ mà nó bổ nghĩa: Anh ấy chạy rất nhanh
  • Trạng từ đứng sau từ mà nó bổ nghĩa: Cô ấy hát hay lắm

Giới từ

Giới từ là loại từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa các từ trong câu. Giới từ thường đứng trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ. Ví dụ, trong câu “Tôi đến từ Việt Nam”, giới từ “từ” chỉ mối quan hệ giữa danh từ “tôi” và danh từ “Việt Nam”. Trong câu “Anh ấy ngồi trên ghế”, giới từ “trên” chỉ mối quan hệ giữa đại từ “anh ấy” và danh từ “ghế”.

  • Giới từ đứng trước danh từ: Tôi đến từ Việt Nam
  • Giới từ đứng trước đại từ: Anh ấy ngồi trên ghế

Liên từ

Liên từ là loại từ dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu. Liên từ có thể là liên từ phối hợp hoặc liên từ phụ thuộc. Liên từ phối hợp là liên từ dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có cùng chức năng ngữ pháp, chẳng hạn như “và”, “hoặc”, “nhưng”. Liên từ phụ thuộc là liên từ dùng để nối các mệnh đề có chức năng ngữ pháp khác nhau, chẳng hạn như “vì”, “nếu”, “mặc dù”.

  • Liên từ phối hợp: và, hoặc, nhưng
  • Liên từ phụ thuộc: vì, nếu, mặc dù

Mạo từ

Mạo từ là loại từ dùng để xác định danh từ là danh từ xác định hay danh từ không xác định. Mạo từ có thể là mạo từ xác định hoặc mạo từ không xác định. Mạo từ xác định là mạo từ dùng để chỉ một danh từ cụ thể, chẳng hạn như “the”. Mạo từ không xác định là mạo từ dùng để chỉ một danh từ chung chung, chẳng hạn như “a”, “an”.

  • Mạo từ xác định: the
  • Mạo từ không xác định: a, an

Đại từ

Đại từ là loại từ dùng để thay thế danh từ. Đại từ có thể là đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, đại từ chỉ định, đại từ nghi vấn, đại từ quan hệ hoặc đại từ bất định. Đại từ nhân xưng là đại từ dùng để chỉ người nói, người nghe hoặc người thứ ba, chẳng hạn như “tôi”, “bạn”, “anh ấy”. Đại từ sở hữu là đại từ dùng để chỉ sự sở hữu của danh từ, chẳng hạn như “của tôi”, “của bạn”, “của anh ấy”. Đại từ chỉ định là đại từ dùng để chỉ một danh từ cụ thể, chẳng hạn như “này”, “kia”, “đó”. Đại từ nghi vấn là đại từ dùng để hỏi về một danh từ, chẳng hạn như “ai”, “gì”, “ở đâu”. Đại từ quan hệ là đại từ dùng để nối hai mệnh đề, chẳng hạn như “mà”, “vì”, “nếu”. Đại từ bất định là đại từ dùng để chỉ một danh từ không xác định, chẳng hạn như “một số”, “nhiều”, “ít”.

  • Đại từ nhân xưng: tôi, bạn, anh ấy
  • Đại từ sở hữu: của tôi, của bạn, của anh ấy
  • Đại từ chỉ định: này, kia, đó
  • Đại từ nghi vấn: ai, gì, ở đâu
  • Đại từ quan hệ: mà, vì, nếu
  • Đại từ bất định: một số, nhiều, ít

IV. Câu trong tiếng Anh

Câu trong tiếng Anh là một đơn vị ngôn ngữ có chức năng diễn đạt một ý nghĩ hoàn chỉnh. Câu có thể đơn giản chỉ gồm một từ, hoặc phức tạp hơn với nhiều từ. Câu có thể là câu trần thuật, câu nghi vấn, câu cảm thán hoặc câu mệnh lệnh.

Cấu trúc cơ bản của một câu trong tiếng Anh bao gồm chủ ngữ, động từ và tân ngữ. Chủ ngữ là người hoặc vật thực hiện hành động được nêu trong động từ. Động từ là hành động hoặc trạng thái được thực hiện bởi chủ ngữ. Tân ngữ là người hoặc vật chịu tác động của hành động được nêu trong động từ.

  • Ví dụ: “The boy kicked the ball.” (Cậu bé đá quả bóng.)
  • Trong câu này, “the boy” là chủ ngữ, “kicked” là động từ và “the ball” là tân ngữ.

Ngoài cấu trúc cơ bản, câu trong tiếng Anh còn có thể có các thành phần khác như tính từ, trạng từ, giới từ và liên từ. Các thành phần này giúp bổ sung thêm thông tin cho câu và làm cho câu trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn.

Ví dụ: “The big, red ball rolled down the hill.” (Quả bóng lớn, màu đỏ lăn xuống đồi.)

Trong câu này, “big” và “red” là tính từ bổ sung thông tin cho danh từ “ball”, “down” là trạng từ bổ sung thông tin cho động từ “rolled”, và “the” là giới từ bổ sung thông tin cho danh từ “hill”.

Câu trong tiếng Anh có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Các loại câu phổ biến nhất bao gồm:

  • Câu trần thuật: Câu trần thuật là loại câu được sử dụng để đưa ra một thông tin hoặc sự kiện.
  • Ví dụ: “The sun is shining.” (Mặt trời đang chiếu sáng.)
  • Câu nghi vấn: Câu nghi vấn là loại câu được sử dụng để đặt câu hỏi.
  • Ví dụ: “What is your name?” (Tên bạn là gì?)
  • Câu cảm thán: Câu cảm thán là loại câu được sử dụng để bày tỏ cảm xúc.
  • Ví dụ: “Wow! That’s amazing!” (Ồ! Thật tuyệt vời!)
  • Câu mệnh lệnh: Câu mệnh lệnh là loại câu được sử dụng để ra lệnh hoặc yêu cầu.
  • Ví dụ: “Close the door.” (Đóng cửa lại.)

Câu trong tiếng Anh là một phần quan trọng của ngôn ngữ. Câu được sử dụng để diễn đạt ý nghĩ, giao tiếp với người khác và chia sẻ thông tin. Hiểu được cấu trúc và cách sử dụng câu trong tiếng Anh là một kỹ năng cần thiết đối với những người muốn học tiếng Anh.

Loại câu Ví dụ
Câu trần thuật The sun is shining. (Mặt trời đang chiếu sáng.)
Câu nghi vấn What is your name? (Tên bạn là gì?)
Câu cảm thán Wow! That’s amazing! (Ồ! Thật tuyệt vời!)
Câu mệnh lệnh Close the door. (Đóng cửa lại.)

Trích dẫn:

  • Murphy, R. (2012). English grammar in use. Cambridge University Press.
  • Swan, M. (2016). Practical English usage. Oxford University Press.

V. Cách học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả

Để học tốt ngữ pháp tiếng Anh, bạn cần:

  • Nắm vững các thì trong tiếng Anh
  • Có vốn từ vựng phong phú
  • Thường xuyên luyện tập nói và viết
  • Luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức
  • Tham gia các khóa học tiếng Anh để được hướng dẫn bài bản
  • Các thì trong tiếng Anh Công thức Cách dùng Ví dụ
    Hiện tại đơn S + V(s/es) Diễn tả một hành động hay sự việc đang xảy ra ở hiện tại I go to school every day.
    Hiện tại tiếp diễn S + am/is/are + V-ing Diễn tả một hành động hay sự việc đang diễn ra ở thời điểm nói I am studying English now.
    Hiện tại hoàn thành S + have/has + V3/Ved Diễn tả một hành động hay sự việc đã hoàn thành trước thời điểm nói I have finished my homework.

    Để mở rộng vốn từ vựng:

  • Đọc nhiều sách báo, tài liệu tiếng Anh
  • Xem phim, nghe nhạc, xem các chương trình truyền hình bằng tiếng Anh
  • Giao tiếp với người bản xứ hoặc những người học tiếng Anh giỏi
  • Sử dụng các công cụ học từ vựng như flashcard, app học từ vựng, v.v.
  • Thường xuyên luyện tập nói và viết:

  • Nói chuyện với người bản xứ hoặc những người học tiếng Anh giỏi
  • Viết nhật ký, thư từ, bài luận bằng tiếng Anh
  • Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh, các hoạt động ngoại khóa bằng tiếng Anh
  • Sử dụng các công cụ học nói và viết như phần mềm học tiếng Anh, app học tiếng Anh, v.v.
  • Luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức:

  • Làm các bài tập, bài kiểm tra tiếng Anh
  • Ôn tập lại các kiến thức đã học theo định kỳ
  • Tham gia các kỳ thi tiếng Anh để đánh giá trình độ
  • Sử dụng các công cụ học tiếng Anh như phần mềm học tiếng Anh, app học tiếng Anh, v.v.
  • Tham gia các khóa học tiếng Anh để được hướng dẫn bài bản:

  • Các khóa học tiếng Anh ở các trung tâm tiếng Anh
  • Các khóa học tiếng Anh trực tuyến
  • Các khóa học tiếng Anh qua sách, báo, tạp chí
  • Các khóa học tiếng Anh qua các chương trình truyền hình, phim ảnh
  • VI. Kết luận

    Học ngữ pháp tiếng Anh từ đầu không khó như bạn nghĩ. Chỉ cần bạn nắm vững những kiến thức cơ bản về các thì, loại từ, câu và cách học ngữ pháp hiệu quả, bạn sẽ có thể sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và trôi chảy. Hãy bắt đầu học ngữ pháp tiếng Anh ngay hôm nay để chinh phục ngôn ngữ này và mở ra nhiều cơ hội mới cho bản thân.

    Related Articles

    Back to top button