Ngữ Pháp Tiếng Anh

Một số ngữ pháp tiếng anh quan trọng cần nắm vững

Trong quá trình học tiếng Anh, ngữ pháp là một trong những yếu tố quan trọng nhất. Nắm vững ngữ pháp sẽ giúp bạn diễn đạt trôi chảy, tránh những lỗi sai không đáng có. Chuyên trang học tiếng Anh Excel English sẽ giới thiệu cho bạn Một số ngữ pháp tiếng anh quan trọng và cách dùng của chúng trong bài viết này.

Một số ngữ pháp tiếng anh quan trọng cần nắm vững
Một số ngữ pháp tiếng anh quan trọng cần nắm vững

I. Một số ngữ pháp tiếng anh quan trọng nên biết

Ngữ pháp tiếng Anh là nền tảng quan trọng để bạn học tốt tiếng Anh. Trong bài viết này, Excel English sẽ giới thiệu một số ngữ pháp tiếng Anh quan trọng, giúp bạn giao tiếp lưu loát và chính xác hơn.

Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành

  • Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã hoàn thành vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại.
  • Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành:
    Đối với câu khẳng định:
    Subject + have/has + Verb 3 + Object
    Đối với câu phủ định:
    Subject + have/has not + Verb 3 + Object
    Đối với câu nghi vấn:
    Have/Has + Subject + Verb 3 + Object?
  • Một số ví dụ về thì hiện tại hoàn thành:
  • I have studied English for 5 years. (Tôi đã học tiếng Anh trong 5 năm.)
  • She has not finished her homework yet. (Cô ấy vẫn chưa hoàn thành bài tập về nhà.)
  • Have you ever been to London? (Bạn đã từng đến London chưa?)

Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  • Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đang tiếp diễn trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn cho đến hiện tại.
  • Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:
    Đối với câu khẳng định:
    Subject + have/has been + Verb 1 + -ing + Object
    Đối với câu phủ định:
    Subject + have/has not been + Verb 1 + -ing + Object
    Đối với câu nghi vấn:
    Have/Has + Subject + been + Verb 1 + -ing + Object?
  • Một số ví dụ về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:
  • I have been studying English for 5 years. (Tôi đã học tiếng Anh trong 5 năm.)
  • She has not been working on the project for a week. (Cô ấy đã không làm việc trên dự án trong một tuần.)
  • Have you been watching the news lately? (Bạn có theo dõi tin tức gần đây không?)

Xem thêm thông tin chi tiết về ngữ pháp tiếng Anh tại đây!

Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành

  • Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
  • Cấu trúc của thì quá khứ hoàn thành:
    Đối với câu khẳng định:
    Subject + had + Verb 3 + Object
    Đối với câu phủ định:
    Subject + had not + Verb 3 + Object
    Đối với câu nghi vấn:
    Had + Subject + Verb 3 + Object?
  • Một số ví dụ về thì quá khứ hoàn thành:
  • I had studied English for 5 years before I moved to the USA. (Tôi đã học tiếng Anh trong 5 năm trước khi tôi chuyển đến Hoa Kỳ.)
  • She had not finished her homework before the teacher came. (Cô ấy đã không hoàn thành bài tập về nhà trước khi giáo viên đến.)
  • Had you ever been to London before you moved to the UK? (Bạn đã từng đến London trước khi bạn chuyển đến Vương quốc Anh chưa?)

Cách sử dụng thì tương lai hoàn thành

  • Thì tương lai hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ hoàn thành vào một thời điểm cụ thể trong tương lai.
  • Cấu trúc của thì tương lai hoàn thành:
    Đối với câu khẳng định:
    Subject + will have + Verb 3 + Object
    Đối với câu phủ định:
    Subject + will not have + Verb 3 + Object
    Đối với câu nghi vấn:
    Will + Subject + have + Verb 3 + Object?
  • Một số ví dụ về thì tương lai hoàn thành:
  • I will have studied English for 5 years by the end of this year. (Vào cuối năm nay, tôi sẽ học tiếng Anh trong 5 năm.)
  • She will not have finished her homework by the time the teacher comes. (Đến khi giáo viên đến, cô ấy sẽ không hoàn thành bài tập về nhà.)
  • Will you have finished the project by the end of next week? (Bạn có thể hoàn thành dự án vào cuối tuần tới không?)

Cách sử dụng mệnh đề quan hệ

  • Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề dùng để bổ sung thêm thông tin về một danh từ hoặc đại từ trước đó.
  • Có hai loại mệnh đề quan hệ:
    • Mệnh đề quan hệ xác định: Loại mệnh đề quan hệ này xác định hoặc giới hạn danh từ hoặc đại từ trước đó.
    • Mệnh đề quan hệ không xác định: Loại mệnh đề quan hệ này cung cấp thêm thông tin về danh từ hoặc đại từ trước đó, nhưng không xác định hoặc giới hạn nó.
  • Cấu trúc của mệnh đề quan hệ:
    Đối với mệnh đề quan hệ xác định:
    Danh từ hoặc đại từ + who/whom/that + động từ
    Đối với mệnh đề quan hệ không xác định:
    Danh từ hoặc đại từ + who/whom/that/whose + động từ
  • Một số ví dụ về mệnh đề quan hệ:
  • The book that I read yesterday was very interesting. (Cuốn sách mà tôi đọc hôm qua rất thú vị.)
  • The man who is sitting next to me is my father. (Người đàn ông đang ngồi cạnh tôi là cha tôi.)
  • The woman whose car broke down is waiting for help. (Người phụ nữ mà xe hỏng đang đợi trợ giúp.)

Cách sử dụng giới từ chỉ thời gian

  • Giới từ chỉ thời gian là loại giới từ dùng để chỉ thời điểm hoặc thời gian xảy ra một hành động hoặc sự kiện.
  • Một số giới từ chỉ thời gian thông dụng:
    • On (vào ngày, vào thời gian nào đó)
    • At (vào lúc nào đó)
    • In (trong khoảng thời gian)
    • By (trước một thời điểm nào đó)
    • Since (kể từ)
    • For (trong khoảng thời gian)
    • Until (cho đến)
    • Ago (trước)
  • Một số ví dụ về cách sử dụng giới từ chỉ thời gian:
  • I will be there at 9 o’clock. (Tôi sẽ ở đó lúc 9 giờ.)
  • The movie starts at 7:30 pm. (Phim bắt đầu lúc 7:30 tối.)
  • I have been studying English for 5 years. (Tôi đã học tiếng Anh trong 5 năm.)
  • He left the company by the end of last year. (Anh ấy đã rời khỏi công ty vào cuối năm ngoái.)

Cách sử dụng giới từ chỉ địa điểm

  • Giới từ chỉ địa điểm là loại giới từ dùng để chỉ vị trí hoặc nơi chốn của một người, vật hoặc sự vật.
  • Một số giới từ chỉ địa điểm thông dụng:
    • At (tại, nơi)
    • In (trong)
    • On (trên, ở)
    • By (bên cạnh)
    • To (đến, về)
    • From (từ)
    • Above (trên)
    • Below (dưới)
  • Một số ví dụ về cách sử dụng giới từ chỉ địa điểm:
  • I live in Hanoi. (Tôi sống tại Hà Nội.)
  • The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.)
  • He is standing by the window. (Anh ấy đang đứng bên cửa sổ.)
  • I am going to school by bus. (Tôi đến trường bằng xe buýt.)

II. Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành là một thì quan trọng trong tiếng Anh, được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện diễn ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại. Nó thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc tình huống xảy ra trong một khoảng thời gian vừa mới kết thúc, hoặc để nói về những kinh nghiệm và thành tựu đạt được trong quá khứ.

Để sử dụng thì hiện tại hoàn thành, bạn cần nắm rõ cấu trúc và cách chia động từ trong thì này. Cấu trúc chung của thì hiện tại hoàn thành là:
Have/ has + quá khứ phân từ

  • Have được sử dụng với các chủ ngữ số nhiều (I, You, We, They)
  • Has được sử dụng với các chủ ngữ số ít (He, She, It)
Cách chia thì hiện tại hoàn thành của các động từ thường
Động từ Quá khứ phân từ
Work Worked
Play Played
Study Studied

Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, bao gồm:

  • Để diễn tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại
    • Example: I have studied English for 5 years. (Tôi đã học tiếng Anh trong 5 năm.)
  • Để mô tả các hành động hoặc tình huống xảy ra trong một khoảng thời gian vừa mới kết thúc
    • Example: We have just finished our exams. (Chúng tôi vừa mới kết thúc kỳ thi.)
    • Example: I have already eaten dinner. (Tôi đã ăn tối rồi.)
  • Để nói về những kinh nghiệm và thành tựu đạt được trong quá khứ
    • Example: I have travelled to many countries. (Tôi đã đi du lịch nhiều nước.)
    • Example: She has won many awards. (Cô ấy đã giành được nhiều giải thưởng.)
  • Để diễn tả một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ và vẫn còn tiếp tục ở hiện tại
    • Example: I have been living in this city for 10 years. (Tôi đã sống ở thành phố này được 10 năm.)
    • Example: They have been working on this project for several months. (Họ đã làm việc trên dự án này trong vài tháng.)
  • Để diễn tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra trong quá khứ nhưng không xác định thời gian cụ thể
    • Example: I have read many books. (Tôi đã đọc nhiều sách.)
    • Example: She has seen many movies. (Cô ấy đã xem nhiều phim.)

III. Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là một thì tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc tình huống đang diễn ra trong quá khứ và kéo dài đến thời điểm hiện tại. Nó thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc tình huống bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục ở hiện tại, hoặc để nói về những hành động hoặc tình huống xảy ra trong một khoảng thời gian dài.

Để sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, bạn cần nắm rõ cấu trúc và cách chia động từ trong thì này. Cấu trúc chung của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là:
Have/ has been + Verb-ing

  • Have been được sử dụng với các chủ ngữ số nhiều (I, You, We, They)
  • Has been được sử dụng với các chủ ngữ số ít (He, She, It)
Cách chia thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn của các động từ thường
Động từ Quá khứ phân từ Hiện tại phân từ
Work Worked Working
Play Played Playing
Study Studied Studying

Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, bao gồm:

  • Để diễn tả một hành động hoặc tình huống đang diễn ra trong quá khứ và kéo dài đến thời điểm hiện tại
    • Example: I have been studying English for 5 years. (Tôi đã học tiếng Anh trong 5 năm.)
    • Example: We have been working on this project for several months. (Chúng tôi đã làm việc trên dự án này trong vài tháng.)
  • Để mô tả các hành động hoặc tình huống xảy ra trong một khoảng thời gian dài
    • Example: I have been living in this city for 10 years. (Tôi đã sống ở thành phố này được 10 năm.)
    • Example: They have been married for 20 years. (Họ đã kết hôn được 20 năm.)
  • Để nói về những hành động hoặc tình huống bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục ở hiện tại
    • Example: I have been reading this book for hours. (Tôi đã đọc cuốn sách này trong nhiều giờ.)
    • Example: She has been watching TV all day. (Cô ấy đã xem TV cả ngày.)

Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Sự khác biệt giữa thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
thì hiện tại hoàn thành thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Diễn tả một hành động hoặc sự kiện diễn ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại Diễn tả một hành động hoặc tình huống đang diễn ra trong quá khứ và kéo dài đến thời điểm hiện tại.
Thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc tình huống xảy ra trong một khoảng thời gian vừa mới kết thúc, hoặc để nói về những kinh nghiệm và thành tựu đạt được trong quá khứ. Thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc tình huống bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục ở hiện tại, hoặc để nói về những hành động hoặc tình huống xảy ra trong một khoảng thời gian dài
Cấu trúc: Have/ has + quá khứ phân từ Cấu trúc: Have/ has been + Verb-ing

IV. Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn tả một hành động hoặc trạng thái đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ và vẫn tiếp tục diễn ra cho đến hiện tại hoặc một thời điểm khác trong quá khứ.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + had been + V-ing
  • Phủ định: S + had not been + V-ing
  • Nghi vấn: Had + S + been + V-ing?

Ví dụ:

  • I had been working on this project for two hours when my boss came in.
  • She had not been feeling well for a few days.
  • Had you been waiting for me for long?

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Để diễn tả một hành động hoặc trạng thái đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ và vẫn tiếp tục diễn ra cho đến hiện tại.
  • Để diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã diễn ra trong một khoảng thời gian dài trong quá khứ.
  • Để diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã diễn ra trước một hành động hoặc trạng thái khác trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I had been working on this project for two hours when my boss came in. (Tôi đã làm việc trên dự án này trong hai giờ khi sếp tôi bước vào.)
  • She had not been feeling well for a few days. (Cô ấy đã không khỏe trong vài ngày.)
  • Had you been waiting for me for long? (Bạn đã đợi tôi lâu chưa?)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là một thì quan trọng trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc trạng thái đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ và vẫn tiếp tục diễn ra cho đến hiện tại hoặc một thời điểm khác trong quá khứ. Thì này thường được sử dụng trong các trường hợp như để diễn tả một hành động hoặc trạng thái đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ và vẫn tiếp tục diễn ra cho đến hiện tại, để diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã diễn ra trong một khoảng thời gian dài trong quá khứ, để diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã diễn ra trước một hành động hoặc trạng thái khác trong quá khứ.

Khẳng định Phủ định Nghi vấn
S + had been + V-ing S + had not been + V-ing Had + S + been + V-ing?

V. Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã hoàn thành trước một thời điểm nào đó trong quá khứ.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + have/has + V3
  • Phủ định: S + have/has not + V3
  • Nghi vấn: Have/Has + S + V3?

Ví dụ:

  • I have finished my homework.
  • She has not eaten breakfast yet.
  • Have you seen this movie?

Thì hiện tại hoàn thành thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Để diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã hoàn thành trước một thời điểm nào đó trong quá khứ.
  • Để diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã diễn ra trong một khoảng thời gian dài trong quá khứ và vẫn tiếp tục diễn ra cho đến hiện tại.
  • Để diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã diễn ra trước một hành động hoặc trạng thái khác trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
  • She has not eaten breakfast yet. (Cô ấy vẫn chưa ăn sáng.)
  • Have you seen this movie? (Bạn đã xem bộ phim này chưa?)

Thì hiện tại hoàn thành là một thì quan trọng trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc trạng thái đã hoàn thành trước một thời điểm nào đó trong quá khứ. Thì này thường được sử dụng trong các trường hợp như để diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã hoàn thành trước một thời điểm nào đó trong quá khứ, để diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã diễn ra trong một khoảng thời gian dài trong quá khứ và vẫn tiếp tục diễn ra cho đến hiện tại, để diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã diễn ra trước một hành động hoặc trạng thái khác trong quá khứ.

Khẳng định Phủ định Nghi vấn
S + have/has + V3 S + have/has not + V3 Have/Has + S + V3?

VI. Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hay hành động khác trong quá khứ, nhưng hai hành động này không cùng xảy ra đồng thời. Phân biệt với thì quá khứ diễn tả hành động đã hoàn thành nhưng không cần biết thời điểm hoàn thành diễn ra trước hay sau.

Cách dùng thì quá khứ hoàn thành Cách dùng thì quá khứ đơn
Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hay hành động khác trong quá khứ Diễn tả hành động đã hoàn thành nhưng không cần biết thời điểm hoàn thành diễn ra trước hay sau
Diễn tả hành động như một tiền đề, phông nền cho một hành động khác Diễn tả hành động riêng, rõ ràng
Thường dùng với các mốc thời gian trong quá khứ Thường dùng với các mốc thời gian như yesterday, last month, last year
  • Cấu trúc khẳng định:
  • S + had + V3 (hoặc Ved) + O + [before/by the time + mốc thời gian]
  • S + had been + V-ing + O + [before/by the time + mốc thời gian] (diễn tả hành động bắt đầu và kéo dài đến trước thời điểm nào đó trong quá khứ)
  • Cấu trúc phủ định:
  • S + hadn’t + V3 (hoặc Ved) + O + [before/by the time + mốc thời gian]
  • S + hadn’t been + V-ing + O + [before/by the time + mốc thời gian] (diễn tả hành động bắt đầu và kéo dài đến trước thời điểm nào đó trong quá khứ)
  • Cấu trúc nghi vấn:
  • Had + S + V3 (hoặc Ved) + O + [before/by the time + mốc thời gian]?
  • Had + S + been + V-ing + O + [before/by the time + mốc thời gian]?

Ví dụ:

  • By the time I got to the airport, my friend had already left. (Bạn của tôi đã rời đi trước khi tôi đến sân bay.)
  • I had been studying English for three years before I moved to the United States. (Tôi đã học tiếng Anh được ba năm trước khi tôi chuyển đến Hoa Kỳ.)
  • She hadn’t finished her work before the deadline. (Cô ấy đã không hoàn thành công việc của mình trước thời hạn.)
  • Had you ever been to London before you moved there? (Bạn đã từng đến London trước khi chuyển đến đó chưa?)

    VII. Cách sử dụng thì tương lai hoàn thành

    Thì tương lai hoàn thành diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong tương lai. Cấu trúc của thì tương lai hoàn thành cũng tương tự như thì quá khứ hoàn thành, chỉ khác là ta dùng will have thay vì had.

    • Cấu trúc khẳng định:
    • S + will have + V3 (hoặc Ved) + O + [before/by the time + mốc thời gian]
    • S + will have been + V-ing + O + [before/by the time + mốc thời gian] (diễn tả hành động bắt đầu và kéo dài đến trước thời điểm nào đó trong tương lai)
    • Cấu trúc phủ định:
    • S + will not have + V3 (hoặc Ved) + O + [before/by the time + mốc thời gian]
    • S + will not have been + V-ing + O + [before/by the time + mốc thời gian] (diễn tả hành động bắt đầu và kéo dài đến trước thời điểm nào đó trong tương lai)
    • Cấu trúc nghi vấn:
    • Will + S + have + V3 (hoặc Ved) + O + [before/by the time + mốc thời gian]?
    • Will + S + have + been + V-ing + O + [before/by the time + mốc thời gian]?

    Ví dụ:

  • I will have finished my homework before you get home. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước khi em về đến nhà.)
  • She will have been working on the project for a month by the end of this week. (Cô ấy sẽ hoàn thành dự án trong một tháng vào cuối tuần này.)
  • They will not have saved enough money to buy a house by next year. (Họ sẽ không tiết kiệm đủ tiền để mua nhà vào năm tới.)
  • Will you have visited all 50 states before you graduate from college? (Bạn sẽ đến thăm tất cả 50 tiểu bang trước khi tốt nghiệp đại học chứ?)

  • VIII. Cách sử dụng thì tương lai hoàn thành

    Thì tương lai hoàn thành dùng để miêu tả một hành động hoặc trạng thái đã hoàn thành vào một thời điểm nào đó trong tương lai.

    Cấu trúc Cách dùng
    will have + P2 Hành động hoặc trạng thái đã hoàn thành vào một thời điểm nào đó trong tương lai, thường được dùng trong các trường hợp sau:
    Để nói về một dự đoán về một hành động hoặc trạng thái sẽ xảy ra trong tương lai và kết thúc trước một thời điểm cụ thể khác.Vd:

    I will have finished my work by tomorrow morning. (Tôi sẽ hoàn thành công việc của mình vào sáng mai.)

    • Để nói về một kế hoạch, dự định đã được quyết định hoặc sắp xếp sẵn.Vd:
    • We will have a meeting next week. (Chúng tôi sẽ có một cuộc họp vào tuần tới.)
    • Để đưa ra một lời hứa, cam kết hoặc đảm bảo rằng sẽ làm gì đó trong tương lai.Vd:

    I will have the report ready by Friday. (Tôi sẽ chuẩn bị xong báo cáo vào thứ Sáu.)

    Lưu ý Ví dụ
    Thì tương lai hoàn thành không dùng trong các câu có trạng từ chỉ tần suất (always, often, sometimes, usually…) hoặc câu có mạo từ不定 (a, an).Vd: I will always be there for you. (Tôi sẽ luôn ở bên bạn)

    IX. Cách sử dụng mệnh đề quan hệ

    Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề phụ dùng để bổ sung thông tin cho một danh từ hoặc đại từ trong mệnh đề chính. Mệnh đề quan hệ được giới thiệu bằng một đại từ quan hệ, chẳng hạn như who, which, that, whose, whom, where, when, why, how.

    Có hai loại mệnh đề quan hệ: mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định.

    • Mệnh đề quan hệ xác định giới hạn hoặc xác định danh từ hoặc đại từ mà nó đề cập. Mệnh đề quan hệ xác định được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.
    • Mệnh đề quan hệ không xác định không giới hạn hoặc xác định danh từ hoặc đại từ mà nó đề cập. Mệnh đề quan hệ không xác định không được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.

    Dưới đây là một số ví dụ về mệnh đề quan hệ:

    • The book that I am reading is very interesting.
    • The man who lives next door is a doctor.
    • The city where I was born is very beautiful.
    • The reason why I am here is to see you.

    Mệnh đề quan hệ có thể được sử dụng để thêm thông tin về một danh từ hoặc đại từ trong mệnh đề chính. Mệnh đề quan hệ có thể được sử dụng để xác định, mô tả hoặc giải thích danh từ hoặc đại từ mà nó đề cập.

    Bảng tóm tắt cách sử dụng mệnh đề quan hệ
    Loại mệnh đề quan hệ Ví dụ Cách sử dụng
    Mệnh đề quan hệ xác định The book that I am reading is very interesting. Giới hạn hoặc xác định danh từ hoặc đại từ mà nó đề cập.
    Mệnh đề quan hệ không xác định The man who lives next door is a doctor. Không giới hạn hoặc xác định danh từ hoặc đại từ mà nó đề cập.

    Mệnh đề quan hệ là một công cụ hữu ích để thêm thông tin và làm cho văn bản của bạn rõ ràng và súc tích hơn.

    X. Cách sử dụng giới từ chỉ thời gian

    Giới từ chỉ thời gian là những từ nối chỉ ngày tháng, thời điểm, và khoảng thời gian xảy ra của sự vật. Có nhiều giới từ chỉ thời gian khác nhau, mỗi giới từ có cách dùng riêng.

    Giới từ Cách dùng
    at – Chỉ thời gian cụ thể trong ngày.- Chỉ thời điểm, thời gian chính xác.
    – Chỉ ngày cụ thể.
    on – Chỉ ngày cụ thể.- Chỉ ngày nào đó trong tuần.
    – Chỉ ngày lễhay ngày kỷ niệm.
    – Chỉ thời điểm trong tương lai.
    in – Chỉ khoảng thời gian trong ngày.
    – Chỉ các tháng, năm, mùa.
    – Chỉ thời gian dài trong tương lai hoặc trong quá khứ.
    – Chỉ một khoảng thời gian không xác định.
    from…to Chỉ khoảng thời gian, gồm một mốc thời gian bắt đầu và một mốc thời gian kết thúc.
    until Chỉ một khoảng thời gian tiếp tục cho đến một thời điểm cụ thể.
    since Chỉ khoảng thời gian bắt đầu từ một thời điểm trong quá khứ cho đến thời điểm hiện tại.
    during Chỉ khoảng thời gian xảy ra sự kiện trong suốt thời gian khác.
    for Chỉ khoảng thời gian diễn ra một sự việc kéo dài.
    ago Chỉ khoảng thời gian trước thời điểm hiện tại.

    Giới từ chỉ thời gian được sử dụng để nối hai từ hoặc hai cụm từ, trong đó một từ hoặc cụm từ nêu thời điểm, thời gian xảy ra sự việc, và một từ hoặc cụm từ còn lại nêu sự việc.

    XI. Một số ví dụ về cách sử dụng giới từ chỉ thời gian

    • I wake up at 6 o’clock every morning. (Tôi thức dậy vào lúc 6 giờ sáng hàng ngày.)
    • I have a meeting at 2 pm tomorrow. (Tôi có một cuộc họp lúc 2 giờ chiều ngày mai.)
    • The party will be on Saturday night. (Bữa tiệc sẽ diễn ra vào tối thứ Bảy.)
    • I was born in 1990. (Tôi sinh năm 1990.)
    • I have been living in this city for 5 years. (Tôi đã sống ở thành phố này trong 5 năm.)
    • I will be traveling from London to Paris next month. (Tôi sẽ đi du lịch từ London đến Paris vào tháng sau.)
    • I have not seen her since last week. (Tôi đã không gặp cô ấy kể từ tuần trước.)
    • I was working during the meeting. (Tôi đã làm việc trong suốt cuộc họp.)
    • I have been studying English for 3 years. (Tôi đã học tiếng Anh trong 3 năm.)
    • They met 10 years ago. (Họ đã gặp nhau 10 năm trước.)

    Trên đây là một số ví dụ về cách sử dụng giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh. Khi sử dụng giới từ chỉ thời gian, bạn cần lưu ý đến cách dùng của từng giới từ để tránh mắc lỗi.

    XII. Cách sử dụng giới từ chỉ địa điểm

    Giới từ chỉ địa điểm là những từ được sử dụng để chỉ vị trí hoặc hướng của một vật hoặc người nào đó. Trong tiếng Anh, có rất nhiều giới từ chỉ địa điểm khác nhau, mỗi giới từ có cách sử dụng riêng. Dưới đây là một số giới từ chỉ địa điểm thường dùng nhất:

    Giới từ Cách sử dụng Ví dụ
    At Được sử dụng để chỉ vị trí của một vật hoặc người nào đó tại một nơi cụ thể. I am at home. (Tôi đang ở nhà.)
    In Được sử dụng để chỉ vị trí của một vật hoặc người nào đó bên trong một không gian hoặc khu vực nào đó. The book is in the bag. (Quyển sách ở trong túi.)
    On Được sử dụng để chỉ vị trí của một vật hoặc người nào đó trên bề mặt của một vật khác. The cat is on the table. (Con mèo ở trên bàn.)
    Under Được sử dụng để chỉ vị trí của một vật hoặc người nào đó bên dưới một vật khác. The dog is under the table. (Con chó ở dưới bàn.)
    Above Được sử dụng để chỉ vị trí của một vật hoặc người nào đó ở trên một vật khác. The bird is above the tree. (Con chim ở trên cây.)
    Below Được sử dụng để chỉ vị trí của một vật hoặc người nào đó ở dưới một vật khác. The fish is below the water. (Con cá ở dưới nước.)
    Behind Được sử dụng để chỉ vị trí của một vật hoặc người nào đó ở phía sau một vật khác. The car is behind the house. (Chiếc xe ở phía sau ngôi nhà.)
    In front of Được sử dụng để chỉ vị trí của một vật hoặc người nào đó ở phía trước một vật khác. The boy is in front of the girl. (Cậu bé ở phía trước cô gái.)
    Next to Được sử dụng để chỉ vị trí của một vật hoặc người nào đó ở bên cạnh một vật khác. The chair is next to the table. (Cái ghế ở bên cạnh cái bàn.)
    Between Được sử dụng để chỉ vị trí của một vật hoặc người nào đó ở giữa hai vật khác. The ball is between the two boys. (Quả bóng ở giữa hai cậu bé.)

    Ngoài những giới từ chỉ địa điểm trên, còn có rất nhiều giới từ chỉ địa điểm khác nữa. Bạn có thể tìm hiểu thêm về các giới từ chỉ địa điểm khác tại đây: Cách học giới từ tiếng Anh hiệu quả

    XIII. Kết luận

    Trên đây là một số ngữ pháp tiếng Anh quan trọng mà bạn cần nắm vững. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo những cấu trúc ngữ pháp này, giúp bạn giao tiếp tiếng Anh trôi chảy và tự tin hơn.

    Related Articles

    Back to top button