Ngữ Pháp Tiếng Anh

Ngữ pháp so sánh hơn trong tiếng Anh: Nâng cao kỹ năng giao tiếp

Ngữ pháp so sánh hơn trong tiếng anh là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày cũng như các bài kiểm tra. Để sử dụng thành thạo ngữ pháp này, bạn cần nắm vững các kiến thức cơ bản như cách sử dụng, lưu ý khi sử dụng và cách luyện tập. Trong bài viết này, Excelenglish sẽ giúp bạn tổng hợp đầy đủ những kiến thức cần thiết về ngữ pháp so sánh hơn, giúp bạn sử dụng nhuần nhuyễn ngữ pháp này trong giao tiếp và học tập.

Ngữ pháp so sánh hơn trong tiếng Anh: Nâng cao kỹ năng giao tiếp
Ngữ pháp so sánh hơn trong tiếng Anh: Nâng cao kỹ năng giao tiếp

I. So sánh hơn của tính từ

So sánh hơn của tính từ trong tiếng Anh là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong các bài thi cũng như giao tiếp hàng ngày. Để sử dụng thành thạo ngữ pháp này, bạn cần nắm vững các kiến thức cơ bản như cách dùng, các lưu ý khi sử dụng và cách luyện tập. Trong bài viết này, excelenglish sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về ngữ pháp so sánh hơn trong tiếng Anh, giúp bạn sử dụng thành thạo ngữ pháp này trong giao tiếp và học tập.

Cách dùng so sánh hơn

So sánh hơn của tính từ được sử dụng để so sánh hai người, vật hoặc sự vật với nhau. Có hai cách chính để tạo thành so sánh hơn của tính từ:

  • Thêm -er vào cuối tính từ: Cách này được sử dụng với các tính từ ngắn, có một hoặc hai âm tiết. Ví dụ:
Tính từ So sánh hơn
tall (cao) taller (cao hơn)
short (thấp) shorter (thấp hơn)
big (lớn) bigger (lớn hơn)
  • Sử dụng more/less trước tính từ: Cách này được sử dụng với các tính từ dài, có ba hoặc nhiều âm tiết. Ví dụ:
Tính từ So sánh hơn
beautiful (đẹp) more beautiful (đẹp hơn)
intelligent (thông minh) more intelligent (thông minh hơn)
expensive (đắt) more expensive (đắt hơn)

Ngoài ra, còn có một số tính từ bất quy tắc trong so sánh hơn. Những tính từ này không tuân theo hai quy tắc trên mà có cách so sánh riêng. Ví dụ:

Tính từ So sánh hơn
good (tốt) better (tốt hơn)
bad (xấu) worse (xấu hơn)
far (xa) farther/further (xa hơn)

Những lưu ý khi sử dụng so sánh hơn trong tiếng Anh

  • Khi so sánh hai người, vật hoặc sự vật với nhau, bạn cần sử dụng tính từ ở dạng so sánh hơn. Ví dụ:

She is taller than her sister. (Cô ấy cao hơn chị gái của cô ấy.)

  • Khi so sánh hơn ba người, vật hoặc sự vật với nhau, bạn cần sử dụng tính từ ở dạng so sánh nhất. Ví dụ:

She is the tallest girl in her class. (Cô ấy là cô gái cao nhất trong lớp.)

  • Khi so sánh hai người, vật hoặc sự vật với nhau nhưng không muốn nêu rõ mức độ chênh lệch, bạn có thể sử dụng tính từ ở dạng so sánh ngang bằng. Ví dụ:

She is as tall as her sister. (Cô ấy cao bằng chị gái của cô ấy.)

  • Khi so sánh hai người, vật hoặc sự vật với nhau nhưng muốn nhấn mạnh mức độ chênh lệch, bạn có thể sử dụng tính từ ở dạng so sánh kép. Ví dụ:

She is much taller than her sister. (Cô ấy cao hơn chị gái của cô ấy nhiều.)

Bài tập về so sánh hơn trong tiếng Anh

  1. Điền vào chỗ trống bằng dạng so sánh hơn của tính từ trong ngoặc.
  2. She is (tall) than her sister.
  3. This car is (expensive) than that car.
  4. He is (intelligent) than his brother.
  5. This book is (interesting) than that book.
  6. This movie is (good) than that movie.
  1. Viết lại các câu sau sử dụng so sánh hơn.
  2. She is tall.
  3. This car is expensive.
  4. He is intelligent.
  5. This book is interesting.
  6. This movie is good.
  1. Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau.
  2. She is taller than her sister.
  3. This car is more expensive than that car.
  4. He is more intelligent than his brother.
  5. This book is more interesting than that book.
  6. This movie is better than that movie.

Đáp án

  1. taller
  2. more expensive
  3. more intelligent
  4. more interesting
  5. better
  1. She is taller than her sister.
  2. This car is more expensive than that car.
  3. He is more intelligent than his brother.
  4. This book is more interesting than that book.
  5. This movie is better than that movie.
  1. How tall is she?
  2. How expensive is this car?
  3. How intelligent is he?
  4. How interesting is this book?
  5. How good is this movie?

Những câu hỏi thường gặp về so sánh hơn trong tiếng Anh

  • So sánh hơn của tính từ là gì?

So sánh hơn của tính từ là dạng của tính từ được sử dụng để so sánh hai người, vật hoặc sự vật với nhau.

  • Có mấy cách để tạo thành so sánh hơn của tính từ?

Có hai cách chính để tạo thành so sánh hơn của tính từ: thêm -er vào cuối tính từ hoặc sử dụng more/less trước tính từ.

  • Khi nào sử dụng so sánh hơn của tính từ?

So sánh hơn của tính từ được sử dụng khi bạn muốn so sánh hai người, vật hoặc sự vật với nhau.

  • Những lưu ý khi sử dụng so sánh hơn của tính từ là gì?

Khi sử dụng so sánh hơn của tính từ, bạn cần lưu ý đến các điểm sau:

  • Sử dụng tính từ ở dạng so sánh hơn khi so sánh hai người, vật hoặc sự vật với nhau.
  • Sử dụng tính từ ở dạng so sánh nhất khi so sánh hơn ba người, vật hoặc sự vật với nhau.
  • Sử dụng tính từ ở dạng so sánh ngang bằng khi so sánh hai người, vật hoặc sự vật với nhau nhưng không muốn nêu rõ mức độ chênh lệch.
  • Sử dụng tính từ ở dạng so sánh kép khi so sánh hai người, vật hoặc sự vật với nhau nhưng muốn nhấn mạnh mức độ chênh lệch.

II. Cách dùng so sánh hơn

Để so sánh giữa hai đối tượng/sự vật có chung một đặc điểm, ta sử dụng so sánh hơn. So sánh hơn trong tiếng Anh là comparative adjective/comparative form, cấu trúc như sau:

  • Đối với tính từ ngắn (có 1 hoặc 2 âm tiết): Thêm đuôi -er đằng sau tính từ.
  • Đối với tính từ dài (có 3 âm tiết trở lên): Thêm more đằng trước tính từ.

Đi kèm với so sánh hơn, đối tượng/sự vật được so sánh phải sau hơn (so sánh hơn dạng nguyên thể) so với đối tượng/sự vật làm chuẩn:

Cấu trúc Ví dụ
S + be + adj-er/more adj + than + O My house is bigger than your house.
S + V + adj-er/more adj + than + O They enjoy watching TV more than doing homework.
S + do/does + not + V + adj-er/more adj + than + O She doesn’t walk faster than Tom.
S + prefer/would prefer/would rather + V-ing + adj-er/more adj + than + V-ing I prefer listening to music more than watching TV.

Đối với các tính từ có tận cùng là -e, chỉ cần thêm -r khi chuyển thành dạng so sánh hơn.

Tính từ nguyên thể So sánh hơn
Large Larger
Late Later
Fine Finer
Simple Simpler

Các tính từ có 2 âm tiết kết thúc bằng -er, -ow, -le, -y thường có đuôi là -er khi ở dạng so sánh hơn. Trong một số trường hợp, ta có thể sử dụng cách thêm more cho chắc chắn, tuy nhiên, cách này không quá phổ biến.

Tính từ nguyên thể So sánh hơn
Clever Cleverer
Narrow Narrower
Able Abler
Happy Happier

Ngoài ra, một số tính từ bất quy tắc:

  • Good → Better
  • Bad → Worse
  • Far → Farther/further
  • Much/many → More

III. Những lưu ý khi sử dụng so sánh hơn trong tiếng Anh

Không sử dụng mạo từ a/an với dạng so sánh hơn. Ví dụ:

Không dùng Dùng
a happier girl happier girl
a more interesting story more interesting story
more a difficult exercise more difficult exercise

Không dùng so sánh hơn khi so sánh hai đối tượng/sự vật mà không có điểm chung, nghĩa là chúng không thể chia sẻ một đặc điểm.

Khi so sánh hơn với tính từ dài (có 3 âm tiết trở lên) thì không cần dùng mạo từ the.

Không dùng so sánh hơn khi so sánh hai đối tượng/sự vật có chung một đặc điểm và mức độ bằng nhau. Khi đó, ta dùng as … as để diễn tả sự so sánh.

Không dùng so sánh hơn khi đối tượng/sự vật được so sánh đứng trước hơn so với đối tượng/sự vật làm chuẩn (so sánh hơn dạng nguyên thể), thay vào đó, ta sử dụng so sánh nhất.

Khi dùng so sánh hơn ta cần xác định rõ ràng đối tượng/sự vật nào là chuẩn mực và đối tượng/sự vật nào được so sánh với chuẩn mực.

Khi dùng so sánh hơn với tính từ dài 3 âm tiết chúng ta luôn sử dụng cấu trúc more adj + than để diễn đạt. Nhưng với tính từ dài 2 âm tiết kết thúc bằng –er, -le, -ow, -y chúng ta sử dụng adj-er hay more adj + than đều được.

Cách dùng so sánh hơn
Cách dùng so sánh hơn

IV. Những lưu ý khi sử dụng so sánh hơn trong tiếng Anh

So sánh hơn là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong các bài thi cũng như giao tiếp hàng ngày. Cấu trúc tưởng chừng đơn giản nhưng vẫn khiến không ít người mắc sai lầm.Để sử dụng thành thạo so sánh hơn trong tiếng Anh, bạn cần nắm vững các kiến thức cơ bản như cách dùng, các lưu ý khi sử dụng và cách luyện tập.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về ngữ pháp so sánh hơn trong tiếng Anh, giúp bạn sử dụng thành thạo ngữ pháp này trong giao tiếp và học tập.

Cách dùng so sánh hơn

So sánh hơn được sử dụng để so sánh hai người, vật, sự vật hoặc hành động với nhau.So sánh hơn trong tiếng Anh có hai dạng chính: so sánh hơn đối với tính từ ngắn và so sánh hơn đối với tính từ dài.So sánh hơn đối với tính từ ngắn được tạo thành bằng cách thêm “-er” vào cuối tính từ. Ví dụ:

  • tall (cao) – taller (cao hơn)
  • big (lớn) – bigger (lớn hơn)
  • strong (mạnh) – stronger (mạnh hơn)

So sánh hơn đối với tính từ dài được tạo thành bằng cách thêm “more” hoặc “less” trước tính từ. Ví dụ:

  • beautiful (đẹp) – more beautiful (đẹp hơn)
  • expensive (đắt) – more expensive (đắt hơn)
  • difficult (khó) – less difficult (khó hơn)

Những lưu ý khi sử dụng so sánh hơn trong tiếng Anh

Có một số điều cần lưu ý khi sử dụng so sánh hơn trong tiếng Anh.Thứ nhất, khi so sánh hai người, vật, sự vật hoặc hành động có cùng đặc điểm, bạn phải sử dụng tính từ so sánh hơn ở dạng “the + tính từ so sánh hơn”.

Ví dụ:

  • The cat is smaller than the dog. (Con mèo nhỏ hơn con chó.)
  • My house is more modern than yours. (Ngôi nhà của tôi hiện đại hơn nhà của bạn.)

Thứ hai, khi so sánh hai người, vật, sự vật hoặc hành động không có cùng đặc điểm, bạn phải sử dụng tính từ so sánh hơn ở dạng “more/less + tính từ”.

Ví dụ:

  • She is more intelligent than she looks. (Cô ấy thông minh hơn vẻ ngoài của cô ấy.)
  • That movie is less interesting than I thought. (Bộ phim đó không thú vị như tôi nghĩ.)

Bài tập về so sánh hơn trong tiếng Anh

1. Complete the sentences with the correct form of the comparative adjective.

  • My house is _____(big) than yours.
  • That movie is _____(interesting) than this one.
  • She is more _____(intelligent) than she looks.
  • The weather today is ______(cold) than yesterday.
  • He is _____(tall) than his brother.

2. Choose the correct answer.

  • Which is better, coffee or tea?
  • Coffee is ______(good) than tea.
  • Which is more beautiful, Paris or London?
  • Paris is ______(beautiful) than London.
  • Which is more expensive, a car or a house?
  • A house is ______(expensive) than a car.

Những câu hỏi thường gặp về so sánh hơn trong tiếng Anh

1. So sánh hơn là gì?

So sánh hơn là một dạng thức ngữ pháp được sử dụng để so sánh hai người, vật, sự vật hoặc hành động với nhau.

2. Có mấy loại so sánh hơn?

So sánh hơn có hai loại chính: so sánh hơn đối với tính từ ngắn và so sánh hơn đối với tính từ dài.

3. Cách dùng so sánh hơn như thế nào?

So sánh hơn được sử dụng để so sánh hai người, vật, sự vật hoặc hành động với nhau.Khi so sánh hai người, vật, sự vật hoặc hành động có cùng đặc điểm, bạn phải sử dụng tính từ so sánh hơn ở dạng “the + tính từ so sánh hơn”.Khi so sánh hai người, vật, sự vật hoặc hành động không có cùng đặc điểm, bạn phải sử dụng tính từ so sánh hơn ở dạng “more/less + tính từ”.

V. Bài tập về so sánh hơn trong tiếng Anh

Bài tập 1: Chọn dạng đúng của tính từ trong ngoặc để hoàn thành câu.

  1. My house is (big) than yours.
  2. This book is (interesting) than that one.
  3. She is (tall) than her sister.
  4. He is (intelligent) than his brother.
  5. This car is (expensive) than that one.

Bài tập 2: Viết lại các câu sau sử dụng dạng so sánh hơn của tính từ.

  1. My house is big. Your house is big. -> My house is bigger than yours.
  2. This book is interesting. That book is interesting. -> This book is more interesting than that one.
  3. She is tall. Her sister is tall. -> She is taller than her sister.
  4. He is intelligent. His brother is intelligent. -> He is more intelligent than his brother.
  5. This car is expensive. That car is expensive. -> This car is more expensive than that one.

Bài tập 3: Điền vào chỗ trống với dạng so sánh hơn của tính từ trong ngoặc.

  1. My house is (big) than yours.
  2. This book is (interesting) than that one.
  3. She is (tall) than her sister.
  4. He is (intelligent) than his brother.
  5. This car is (expensive) than that one.

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng.

  1. Which is (big), a mouse or an elephant?
  2. Which is (interesting), a history book or a novel?
  3. Which is (tall), a tree or a building?
  4. Which is (intelligent), a dog or a human?
  5. Which is (expensive), a bicycle or a car?

Bài tập 5: Viết một đoạn văn ngắn sử dụng so sánh hơn của tính từ.

My house is bigger than yours. It is a two-story house with a large garden. Your house is a one-story house with a small garden. My house is also more expensive than yours. I paid $200,000 for my house, and you paid $150,000 for yours. My house is also more comfortable than yours. It has central air conditioning and heating, and yours does not. Overall, I am very happy with my house. It is the perfect place for me and my family.

Bài tập về so sánh hơn trong tiếng Anh
Bài tập về so sánh hơn trong tiếng Anh

VI. Những câu hỏi thường gặp về so sánh hơn trong tiếng Anh

1. So sánh hơn là gì?

So sánh hơn là một dạng so sánh dùng để so sánh hai sự vật, sự việc hoặc hành động với nhau về một đặc điểm nào đó.

2. Có bao nhiêu loại so sánh hơn?

Có 3 loại so sánh hơn:

  • So sánh hơn ngang bằng
  • So sánh hơn hơn
  • So sánh hơn kém

3. Cách dùng so sánh hơn ngang bằng

So sánh hơn ngang bằng được dùng để so sánh hai sự vật, sự việc hoặc hành động có cùng mức độ về một đặc điểm nào đó.

Công thức: as + adj/adv + as + N/pronoun

Ví dụ:

  • She is as beautiful as her sister.
  • He is as tall as his brother.
  • They are as intelligent as you.

4. Cách dùng so sánh hơn hơn

So sánh hơn hơn được dùng để so sánh hai sự vật, sự việc hoặc hành động có mức độ cao hơn về một đặc điểm nào đó.

Công thức:

  • Đối với tính từ ngắn: adj/adv + er + than + N/pronoun
  • Đối với tính từ dài: more + adj/adv + than + N/pronoun

Ví dụ:

  • She is taller than her sister.
  • He is more intelligent than his brother.
  • They are more beautiful than you.

5. Cách dùng so sánh hơn kém

So sánh hơn kém được dùng để so sánh hai sự vật, sự việc hoặc hành động có mức độ thấp hơn về một đặc điểm nào đó.

Công thức:

  • Đối với tính từ ngắn: adj/adv + er + than + N/pronoun
  • Đối với tính từ dài: less + adj/adv + than + N/pronoun

Ví dụ:

  • She is shorter than her sister.
  • He is less intelligent than his brother.
  • They are less beautiful than you.

6. Một số lưu ý khi sử dụng so sánh hơn

  • Khi so sánh hai sự vật, sự việc hoặc hành động có cùng mức độ về một đặc điểm nào đó, ta dùng so sánh hơn ngang bằng.
  • Khi so sánh hai sự vật, sự việc hoặc hành động có mức độ cao hơn về một đặc điểm nào đó, ta dùng so sánh hơn hơn.
  • Khi so sánh hai sự vật, sự việc hoặc hành động có mức độ thấp hơn về một đặc điểm nào đó, ta dùng so sánh hơn kém.
  • Khi so sánh hai sự vật, sự việc hoặc hành động có cùng mức độ về một đặc điểm nào đó, ta dùng so sánh hơn ngang bằng.
  • Khi so sánh hai sự vật, sự việc hoặc hành động có mức độ cao hơn về một đặc điểm nào đó, ta dùng so sánh hơn hơn.
  • Khi so sánh hai sự vật, sự việc hoặc hành động có mức độ thấp hơn về một đặc điểm nào đó, ta dùng so sánh hơn kém.

VII. Kết luận

Ngữ pháp so sánh hơn trong tiếng Anh là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong các bài thi cũng như giao tiếp hàng ngày. Để sử dụng thành thạo ngữ pháp này, bạn cần nắm vững cách dùng, các lưu ý khi sử dụng và cách luyện tập. Bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về ngữ pháp so sánh hơn trong tiếng Anh, giúp bạn sử dụng thành thạo ngữ pháp này trong giao tiếp và học tập. Hãy luyện tập thường xuyên để có thể sử dụng ngữ pháp so sánh hơn một cách thành thạo nhé!

Related Articles

Back to top button