Ngữ Pháp Tiếng Anh

Ngữ pháp tiếng Anh B1: Nắm vững kiến thức nền tảng để giao tiếp thành thạo

Ngữ pháp tiếng anh b1 là nền tảng vững chắc giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Excel English cung cấp cho bạn kiến thức ngữ pháp tiếng Anh B1 đầy đủ và dễ hiểu, giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh trong nhiều tình huống khác nhau.

Ngữ pháp tiếng Anh B1: Nắm vững kiến thức nền tảng để giao tiếp thành thạo
Ngữ pháp tiếng Anh B1: Nắm vững kiến thức nền tảng để giao tiếp thành thạo

I. Cách sử dụng thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả một sự việc hoặc hành động xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hoặc một sự thật hiển nhiên.

Ví dụ:

  • Tôi đi làm mỗi ngày.
  • Mặt trời mọc ở phía đông.
  • Nước đóng băng ở 0 độ C.

Thì hiện tại đơn cũng được sử dụng để diễn tả một sự việc hoặc hành động xảy ra tại thời điểm nói.

Ví dụ:

  • Tôi đang học tiếng Anh.
  • Bạn đang xem tivi.
  • Họ đang chơi bóng đá.

Ngoài ra, thì hiện tại đơn còn được sử dụng để diễn tả một sự việc hoặc hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần.

Ví dụ:

  • Tôi sẽ đi du lịch vào tuần tới.
  • Bạn sẽ thi vào tháng sau.
  • Họ sẽ kết hôn vào năm sau.

Để chia động từ ở thì hiện tại đơn, chúng ta cần tuân theo các quy tắc sau:

  • Đối với các động từ thường, chúng ta chỉ cần thêm -s hoặc -es vào cuối động từ.
  • Đối với các động từ tận cùng bằng -s, -ss, -sh, -ch, -x, -z, chúng ta thêm -es vào cuối động từ.
  • Đối với các động từ tận cùng bằng nguyên âm + y, chúng ta đổi -y thành -ies.
  • Đối với các động từ bất quy tắc, chúng ta phải học thuộc cách chia của chúng.

Bảng dưới đây tóm tắt cách chia động từ ở thì hiện tại đơn:

Động từ thường Động từ tận cùng bằng -s, -ss, -sh, -ch, -x, -z Động từ tận cùng bằng nguyên âm + y Động từ bất quy tắc
work works play go
study studies cry come
teach teaches say see

Thì hiện tại đơn là một thì rất quan trọng trong tiếng Anh. Nó được sử dụng rất thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Vì vậy, bạn cần nắm vững cách sử dụng thì này để có thể giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh.

Cách sử dụng thì hiện tại đơn
Cách sử dụng thì hiện tại đơn

II. Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

Trong tiếng Anh, thì hiện tại tiếp diễn là thì động từ diễn tả hành động hoặc trạng thái đang xảy ra tại thời điểm nói.

Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn
Công thức Cách dùng

Khẳng định: S + am/is/are + Ving

Diễn tả hành động hoặc trạng thái đang diễn ra tại thời điểm nói.

Ví dụ:

  • I am working on a project right now. (Tôi đang làm việc trên một dự án ngay bây giờ.)
  • She is cooking dinner for her family. ( cô ấy đang nấu bữa tối cho gia đình mình.)

Phủ định: S + am/is/are + not + Ving

Diễn tả hành động hoặc trạng thái không đang diễn ra tại thời điểm nói.

Ví dụ:

  • I am not working on a project right now. (Tôi không đang làm việc trên một dự án ngay bây giờ.)
  • She is not cooking dinner for her family. (cô ấy không đang nấu bữa tối cho gia đình mình.)

Nghi vấn: Am/Is/Are + S + Ving?

Hỏi về hành động hoặc trạng thái đang diễn ra tại thời điểm nói.

Ví dụ:

  • Are you working on a project right now? (Bạn có đang làm việc trên một dự án ngay bây giờ không?)
  • Is she cooking dinner for her family? (cô ấy có đang nấu bữa tối cho gia đình không?)

Ngoài ra, thì hiện tại tiếp diễn còn được sử dụng trong một số trường hợp khác, chẳng hạn như:

  • Diễn tả hành động hoặc trạng thái sắp xảy ra trong tương lai gần.
  • Diễn tả hành động hoặc trạng thái đang diễn ra trong một khoảng thời gian.
  • Diễn tả hành động hoặc trạng thái được lặp đi lặp lại.
  • Diễn tả hành động hoặc trạng thái đang diễn ra song song với một hành động hoặc trạng thái khác.

Xem thêm về thì hiện tại tiếp diễn tại đây

III. Cách sử dụng thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Thì này thường được sử dụng để kể về những sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, chẳng hạn như những gì bạn đã làm ngày hôm qua hoặc những gì đã xảy ra vào tuần trước.

Để chia động từ ở thì quá khứ đơn, bạn cần thêm đuôi -ed vào động từ chính. Ví dụ, động từ “work” (làm việc) sẽ trở thành “worked” (đã làm việc) ở thì quá khứ đơn. Tuy nhiên, có một số động từ bất quy tắc không tuân theo quy tắc này. Ví dụ, động từ “go” (đi) sẽ trở thành “went” (đã đi) ở thì quá khứ đơn.

Các thì của động từ trong tiếng Anh
Hiện tại đơn Quá khứ đơn Tương lai đơn
work worked will work
go went will go
play played will play

Thì quá khứ đơn cũng có thể được sử dụng để diễn tả một trạng thái hoặc tình huống đã tồn tại trong quá khứ. Ví dụ, bạn có thể nói “I was happy” (tôi đã hạnh phúc) để diễn tả rằng bạn đã cảm thấy hạnh phúc vào một thời điểm nào đó trong quá khứ.

Ngoài ra, thì quá khứ đơn còn có thể được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trước một hành động hoặc sự kiện khác trong quá khứ. Ví dụ, bạn có thể nói “I had already eaten dinner when he arrived” (tôi đã ăn tối trước khi anh ấy đến) để diễn tả rằng bạn đã ăn tối trước khi anh ấy đến.

Thì quá khứ đơn là một thì rất quan trọng trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để diễn tả những sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Để chia động từ ở thì quá khứ đơn, bạn cần thêm đuôi -ed vào động từ chính. Tuy nhiên, có một số động từ bất quy tắc không tuân theo quy tắc này.

  • Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
  • Thì quá khứ đơn cũng có thể được sử dụng để diễn tả một trạng thái hoặc tình huống đã tồn tại trong quá khứ.
  • Ngoài ra, thì quá khứ đơn còn có thể được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trước một hành động hoặc sự kiện khác trong quá khứ.

Cách sử dụng thì quá khứ đơn
Cách sử dụng thì quá khứ đơn

IV. Cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Công thức thì quá khứ tiếp diễn như sau:
Subject + was/were + verb-ing

Ví dụ sử dụng thì quá khứ tiếp diễn
Câu Ý nghĩa
I was watching TV when he called. Tôi đang xem TV khi anh ấy gọi điện.
The children were playing in the garden when it started to rain. Những đứa trẻ đang chơi trong vườn khi trời bắt đầu mưa.
She was working on her project when I arrived. Cô ấy đang làm việc trên dự án của mình khi tôi đến.

Thì quá khứ tiếp diễn có thể được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, tương tự như thì quá khứ đơn. Tuy nhiên, thì quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng để nhấn mạnh tính liên tục hoặc kéo dài của hành động hoặc trạng thái đó.

Thì quá khứ tiếp diễn cũng có thể được sử dụng để diễn tả hai hành động hoặc trạng thái đang diễn ra đồng thời trong quá khứ.

Ví dụ sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả hai hành động hoặc trạng thái đang diễn ra đồng thời trong quá khứ
Câu Ý nghĩa
While I was cooking dinner, my husband was setting the table. Trong khi tôi nấu bữa tối, chồng tôi đang dọn bàn.
The students were taking notes while the teacher was lecturing. Những sinh viên đang ghi chép trong khi giáo viên đang giảng bài.
The car was driving down the road while the people were walking on the sidewalk. Chiếc xe đang chạy trên đường trong khi mọi người đang đi bộ trên vỉa hè.

Thì quá khứ tiếp diễn là một thì rất quan trọng trong tiếng Anh. Nó được sử dụng rất thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Bạn hãy cố gắng nắm vững cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để có thể sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo hơn nhé!

Cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn
Cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn

V. Các thì của động từ trong tiếng Anh B1

Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn các thì của động từ trong tiếng Anh ở trình độ B1.

Thì hiện tại đơn

  • Được sử dụng để diễn tả những thói quen, sự kiện diễn ra hằng ngày hoặc nói về bản chất sự vật.
  • Có hai dạng thì hiện tại đơn là thì khẳng định và phủ định.

Ví dụ:

  • I go to school everyday. (Tôi đi học mỗi ngày.)
  • She doesn’t like coffee. (Cô ấy không thích cà phê.)

Thì hiện tại tiếp diễn

  • Được dùng để mô tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
  • Có hai dạng là thì khẳng định và phủ định.

Ví dụ:

  • I am writing a letter. (Tôi đang viết thư.)
  • She is not studying. (Cô ấy không học.)

Thì hiện tại hoàn thành

  • Được dùng để mô tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ và có liên quan đến thời điểm hiện tại.
  • Có hai dạng là thì khẳng định và phủ định.

Ví dụ:

  • I have finished my homework. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà.)
  • She has not visited her parents yet. (Cô ấy chưa thăm bố mẹ.)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  • Được dùng để mô tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn cho đến thời điểm hiện tại.
  • Có hai dạng là thì khẳng định và phủ định.

Ví dụ:

  • I have been working on this project for two weeks. (Tôi đã làm việc cho dự án này trong hai tuần.)
  • She has not been feeling well recently. (Cô ấy dạo này không được khỏe.)

Thì quá khứ đơn

  • Được dùng để mô tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ và không liên quan đến thời điểm hiện tại.
  • Có hai dạng là thì khẳng định và phủ định.

Ví dụ:

  • I went to the zoo yesterday. (Tôi đã đi vườn thú hôm qua.)
  • She didn’t go to the party. (Cô ấy đã không tới bữa tiệc.)

Thì quá khứ tiếp diễn

  • Được dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.
  • Có hai dạng là thì khẳng định và phủ định.

Ví dụ:

  • I was working when she came. (Tôi đang làm việc khi cô ấy đến.)
  • She was not watching TV. (Cô ấy không xem TV.)

Thì quá khứ hoàn thành

  • Được dùng để diễn tả hành động hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
  • Có hai dạng là thì khẳng định và phủ định.

Ví dụ:

  • I had finished my work before she arrived. (Tôi đã hoàn thành công việc của mình trước khi cô ấy đến.)
  • She had not eaten lunch yet. (Cô ấy chưa ăn trưa.)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

  • Được dùng để mô tả một hành động đã diễn ra trong một khoảng thời gian trước một thời điểm trong quá khứ.
  • Có hai dạng là khẳng định và phủ định.

Ví dụ:

  • I had been working on the project for two hours when she came. (Tôi đã làm việc cho dự án trong hai giờ khi cô ấy đến.)
  • She had not been studying for the test. (Cô ấy đã không học cho bài kiểm tra.)

Thì tương lai đơn

  • Được dùng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
  • Có hai dạng là thì khẳng định và phủ định.

Ví dụ:

  • I will go to school tomorrow. (Tôi sẽ đi học vào ngày mai.)
  • She will not come to the party. (Cô ấy sẽ không đến bữa tiệc.)

Thì tương lai gần

  • Được dùng để mô tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần.
  • Có hai dạng là thì khẳng định và phủ định.

Ví dụ:

  • I am going to study for the test. (Tôi sắp học cho bài kiểm tra.)
  • She is not going to watch TV. (Cô ấy sẽ không xem TV.)

Thì tương lai hoàn thành

  • Được dùng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
  • Có hai dạng là thì khẳng định và phủ định.

Ví dụ:

  • I will have finished my work by tomorrow. (Tôi sẽ hoàn thành công việc của mình vào ngày mai.)
  • She will not have graduated by next year. (Cô ấy sẽ không tốt nghiệp vào năm sau.)

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

  • Được dùng để mô tả một hành động sẽ tiếp diễn cho đến thời điểm nào đó trong tương lai.
  • Có hai dạng là thì khẳng định và phủ định.

Ví dụ:

  • I will have been working on the project for two weeks by next Friday. (Tôi sẽ làm việc cho dự án trong hai tuần vào thứ Sáu tới.)
  • She will not have been studying for the test for long. (Cô ấy sẽ không học cho bài kiểm tra trong một thời gian dài.)

Cách sử dụng thì tương lai đơn
Cách sử dụng thì tương lai đơn

VI. Kết luận

Như vậy, trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về ngữ pháp tiếng Anh B1. Đây là mức độ cơ bản nhất trong các trình độ tiếng Anh. Với mức độ này, người học sẽ có thể giao tiếp trong các tình huống hàng ngày. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tiếng Anh.

Related Articles

Back to top button