Ngữ Pháp Tiếng Anh

Ngữ pháp tiếng Anh cho người mới bắt đầu: Hướng dẫn từ A đến Z

Xin chào các bạn, chào mừng đến với khóa học “Ngữ pháp tiếng Anh cho người mới bắt đầu” của Excelenglish. Trong khóa học này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu tất cả các khái niệm, quy tắc và lời giải thích về ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn có thể sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và chính xác. Chúng tôi sẽ bắt đầu bằng cách tìm hiểu các thuật ngữ cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh, sau đó chuyển sang các chủ đề ngữ pháp nâng cao hơn. Cuối khóa học, bạn sẽ có thể sử dụng ngữ pháp tiếng Anh một cách thành thạo và tự tin.

Ngữ pháp tiếng Anh cho người mới bắt đầu: Hướng dẫn từ A đến Z
Ngữ pháp tiếng Anh cho người mới bắt đầu: Hướng dẫn từ A đến Z

Tóm tắt ngữ pháp tiếng Anh
Thuật ngữ Giải thích Ví dụ
Danh từ Tên gọi của sự vật, sự việc, địa điểm, thời gian. “Nhà”, “cây”, “núi”, “ngày mai”.
Động từ Diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại. “Đi”, “ngồi”, “chạy”, “tồn tại”.
Tính từ Miêu tả đặc điểm, phẩm chất của sự vật, sự việc. “Đẹp”, “xấu”, “lớn”, “nhỏ”.
Trạng từ Miêu tả cách thức, thời gian, nơi chốn của động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. “Nhanh chóng”, “chậm rãi”, “ngày mai”, “trên trời”.
Đại từ Từ thay thế danh từ hoặc cụm danh từ. “Tôi”, “anh ấy”, “cô ấy”, “họ”.
Giới từ Diễn tả mối quan hệ giữa các từ hoặc cụm từ trong câu. “Của”, “trong”, “trên”, “dưới”.
Liên từ Liên kết các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu. “Và”, “hoặc”, “nhưng”, “tuy nhiên”.
Thán từ Diễn tả cảm xúc hoặc thái độ của người nói. “Wow!”, “Ồ!”, “Ha ha!”, “Hu hu!”.

I. Các thì cơ bản trong tiếng Anh

Các thì cơ bản trong tiếng Anh
Các thì cơ bản trong tiếng Anh

Thì hiện tại đơn

  • Diễn tả sự kiện, sự việc xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại.
  • Diễn tả sự thật, chân lý hiển nhiên.
  • Diễn tả thói quen, sở thích của ai đó.

Ví dụ: Thiên An Môn quảng trường lớn nhất thế giới.

Công thức:

(+) S + V(s/es)

(-) S + do/does not + V

(?) Do/Does + S + V?

Thì quá khứ đơn

  • Diễn tả sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
  • Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
  • Diễn tả một thói quen trong quá khứ.

Ví dụ: Trong cuộc sống của mình, ông đã đến thăm hơn 100 quốc gia.

Công thức:

(+) S + V(ed/2)

(-) S + did not + V

(?) Did + S + V?

Thì tương lai đơn

  • Diễn tả sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.
  • Diễn tả một kế hoạch, dự định của ai đó trong tương lai.
  • Diễn tả một lời hứa, lời mời, lời đề nghị.

Ví dụ: Tôi sẽ học tiếng Anh thật giỏi.

Công thức:

(+) S + will + V

(-) S + will not + V

(?) Will + S + V?

II. Danh từ và đại từ

Danh từ và đại từ
Danh từ và đại từ

Danh từ là những từ chỉ người, sự vật, địa điểm, khái niệm hoặc hiện tượng. Ví dụ: con chó, cái cây, ngôi nhà, tình yêu, sự sống.

Đại từ là những từ thay thế cho danh từ để tránh sự lặp lại trong câu hoặc đoạn văn. Ví dụ: tôi, anh ấy, cô ấy, họ, chúng ta.

Cách dùng danh từ và đại từ

Khi sử dụng danh từ và đại từ, cần chú ý đến các điểm sau:

  • Danh từ phải được đặt đúng vị trí trong câu, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, hay bổ ngữ.
  • Đại từ phải thay thế cho danh từ một cách chính xác, không được sử dụng sai đại từ hoặc dùng sai số lượng.
  • Danh từ và đại từ phải thống nhất về số lượng và giống.

Danh từ và đại từ trong tiếng Anh

Các loại danh từ và đại từ

Danh từ có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, bao gồm:

  • Danh từ chung: Chỉ chung một loại sự vật, hiện tượng. Ví dụ: con chó, cái cây, ngôi nhà.
  • Danh từ riêng: Chỉ một sự vật, hiện tượng cụ thể. Ví dụ: Hà Nội, Việt Nam, Trường Đại học Ngoại ngữ -Tin học TP. Hồ Chí Minh.
  • Danh từ trừu tượng: Chỉ những khái niệm, hiện tượng không nhìn thấy được hoặc không sờ mó được. Ví dụ: tình yêu, sự sống, cái chết.
  • Danh từ cụ thể: Chỉ những sự vật, hiện tượng có thể nhìn thấy được hoặc sờ mó được. Ví dụ: con chó, cái cây, ngôi nhà.

Đại từ cũng có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, bao gồm:

  • Đại từ nhân xưng: Đại từ dùng để chỉ người hoặc vật đang được nói đến. Ví dụ: tôi, anh ấy, cô ấy, họ, chúng ta.
  • Đại từ sở hữu: Đại từ dùng để chỉ sự sở hữu của một người hoặc vật. Ví dụ: của tôi, của anh ấy, của cô ấy, của họ, của chúng ta.
  • Đại từ chỉ định: Đại từ dùng để chỉ một người hoặc vật cụ thể. Ví dụ: này, kia, ấy, đó, đây.
  • Đại từ nghi vấn: Đại từ dùng để hỏi về một người hoặc vật. Ví dụ: ai, cái gì, bao nhiêu, ở đâu, khi nào.
  • Đại từ quan hệ: Đại từ dùng để nối hai mệnh đề hoặc hai cụm từ với nhau. Ví dụ: người mà, cái mà, cái gì, nơi mà, thời gian mà.

III. Động từ

Động từ
Động từ

Động từ là gì?

Động từ là một từ chỉ hoạt động, trạng thái hoặc sự tồn tại của sự vật, sự việc. Trong tiếng Anh, động từ đóng vai trò rất quan trọng trong câu, dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái mà chủ thể thực hiện hoặc đang trải qua.

Phân loại động từ

Động từ trong tiếng Anh được chia thành hai loại chính là: động từ chính và động từ trợ.

  • Động từ chính (Main verb): Động từ chính là động từ đứng một mình hoặc đứng sau trợ động từ để tạo thành một cụm động từ hoàn chỉnh.
  • Động từ trợ (Auxiliary verb): Động từ trợ đứng trước động từ chính để bổ sung thông tin về thời gian, thể, ngữ khí hoặc tình thái của động từ chính.
Các thì trong tiếng Anh
Thì Cách dùng Ví dụ
Hiện tại đơn Diễn tả sự việc, hành động thường xuyên hoặc thói quen. “I go to school every day.” (Tôi đi học hàng ngày.)
Hiện tại tiếp diễn Diễn tả sự việc, hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. “I am studying English.” (Tôi đang học tiếng Anh.)
Hiện tại hoàn thành Diễn tả sự việc, hành động đã hoàn thành trước thời điểm nói. “I have finished my homework.” (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà)
Quá khứ đơn Diễn tả sự việc, hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. “I went to the movies yesterday.” (Tôi đã đi xem phim hôm qua.)
Quá khứ tiếp diễn Diễn tả sự việc, hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ. “I was reading a book when he came.” (Tôi đang đọc sách khi anh ấy đến.)
Quá khứ hoàn thành Diễn tả sự việc, hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ. “I had finished my work before he arrived.” (Tôi đã hoàn thành công việc trước khi anh ấy đến.)
Tương lai đơn Diễn tả sự việc, hành động sẽ xảy ra trong tương lai. “I will go to the park tomorrow.” (Tôi sẽ đi công viên vào ngày mai.)
Tương lai tiếp diễn Diễn tả sự việc, hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai. “I will be working on my project tomorrow at this time.” (Tôi sẽ đang làm việc cho dự án của mình vào thời điểm này ngày mai.)
Tương lai hoàn thành Diễn tả sự việc, hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai. “I will have finished my studies by next year.” (Tôi sẽ hoàn thành việc học của mình vào năm sau.)

IV. Tính từ và trạng từ

Tính từ và trạng từ
Tính từ và trạng từ

Tính từ là loại từ dùng để miêu tả đặc điểm, phẩm chất của sự vật, sự việc. Tính từ có thể đứng trước hoặc sau danh từ mà nó bổ sung nghĩa. Ví dụ: “Đó là một quyển sách hay”, “Cô ấy là người phụ nữ đẹp”.

Trạng từ là loại từ dùng để miêu tả cách thức, thời gian, nơi chốn của động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Trạng từ có thể đứng trước hoặc sau từ mà nó bổ sung nghĩa. Ví dụ: “Cô ấy hát rất hay”, “Chiếc xe chạy rất nhanh”, “Tôi đã đến đó vào hôm qua”.

Bảng so sánh tính từ và trạng từ

Đặc điểm Tính từ Trạng từ
Vai trò trong câu Miêu tả đặc điểm, phẩm chất của sự vật, sự việc Miêu tả cách thức, thời gian, nơi chốn của động từ, tính từ hoặc trạng từ khác
Ví trí trong câu Có thể đứng trước hoặc sau danh từ/đại từ mà nó bổ sung nghĩa Có thể đứng trước hoặc sau từ mà nó bổ sung nghĩa
Các loại Tính từ chỉ chất lượng (Ví dụ: đẹp, xấu), tính từ chỉ đặc điểm (Ví dụ: cao, thấp), tính từ chỉ số lượng/số đếm (Ví dụ: một, hai, ba,…) Trạng từ chỉ cách thức (Ví dụ: nhanh chóng, chậm rãi), trạng từ chỉ thời gian (Ví dụ: hôm qua, ngày mai, bây giờ), trạng từ chỉ nơi chốn (Ví dụ: đây, đó, trên, dưới)
Tác dụng Làm cho danh từ/đại từ được miêu tả trở nên cụ thể, rõ ràng hơn Làm cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác được miêu tả trở nên cụ thể, rõ ràng hơn

Một số lưu ý về sử dụng tính từ và trạng từ

  • Tính từ và trạng từ không thể thay thế cho nhau.
  • Tính từ và trạng từ có thể cùng xuất hiện trong một câu để bổ sung nghĩa cho nhau.
  • Tính từ và trạng từ có thể được sử dụng để tạo thành cụm tính từ và cụm trạng từ.

Xem thêm: Tính từ và trạng từ trong tiếng Anh

Trên đây là một số thông tin cơ bản về tính từ và trạng từ trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn sử dụng đúng và hiệu quả hai loại từ này trong giao tiếp và viết tiếng Anh.

Bảng tóm tắt các loại tính từ và trạng từ phổ biến

Tính từ Trạng từ
Đẹp Nhanh chóng
Xấu Chậm rãi
Cao Sớm
Thấp Muộn
Một Đây
Hai Đó
Ba Trên
Bốn Dưới
Năm Trong
Sáu Ngoài

V. Giải quyết vấn đề phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh

Giải quyết vấn đề phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh
Giải quyết vấn đề phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh

Những lỗi ngữ pháp tiếng Anh thường gặp

Có rất nhiều lỗi ngữ pháp tiếng Anh thường gặp mà người học tiếng Anh mắc phải. Một số lỗi phổ biến bao gồm:

  • Sử dụng sai thì động từ
  • Sử dụng sai giới từ
  • Sử dụng sai mạo từ
  • Sử dụng sai tính từ và trạng từ
  • Sử dụng sai đại từ
  • Sử dụng sai liên từ
  • Sử dụng sai thán từ

Để tránh mắc những lỗi ngữ pháp này, bạn cần phải nắm vững các quy tắc ngữ pháp tiếng Anh. Bạn có thể học ngữ pháp tiếng Anh thông qua sách vở, tài liệu trực tuyến hoặc tham gia các khóa học ngữ pháp tiếng Anh.

Xem thêm: Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

Cách khắc phục lỗi ngữ pháp tiếng Anh

Nếu bạn mắc lỗi ngữ pháp tiếng Anh, đừng quá lo lắng. Bạn có thể khắc phục những lỗi này bằng cách:

  • Đọc nhiều sách, báo, tạp chí tiếng Anh
  • Xem nhiều phim, chương trình truyền hình tiếng Anh
  • Nghe nhiều nhạc tiếng Anh
  • Giao tiếp với người bản xứ hoặc người nói tiếng Anh lưu loát
  • Tham gia các khóa học ngữ pháp tiếng Anh

Bằng cách thực hành thường xuyên, bạn sẽ dần dần cải thiện được ngữ pháp tiếng Anh của mình.

Xem thêm: Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao

Một số mẹo để học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả

Để học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:

  • Học ngữ pháp tiếng Anh một cách hệ thống
  • Sử dụng các tài liệu học ngữ pháp tiếng Anh phù hợp với trình độ của mình
  • Thực hành ngữ pháp tiếng Anh thường xuyên
  • Không ngại mắc lỗi
  • Kiên trì học ngữ pháp tiếng Anh

Bằng cách áp dụng những mẹo này, bạn sẽ nhanh chóng cải thiện được ngữ pháp tiếng Anh của mình.

Bảng tóm tắt các lỗi ngữ pháp tiếng Anh thường gặp
Lỗi ngữ pháp Ví dụ Cách sửa lỗi
Sử dụng sai thì động từ “I go to school tomorrow.” “I will go to school tomorrow.”
Sử dụng sai giới từ “I went to the store with my friend.” “I went to the store with my friend.”
Sử dụng sai mạo từ “A apple is a fruit.” “An apple is a fruit.”
Sử dụng sai tính từ và trạng từ “She is very beautiful.” “She is very beautiful.”
Sử dụng sai đại từ “I gave him the book.” “I gave it to him.”
Sử dụng sai liên từ “I went to the store and I bought a book.” “I went to the store and bought a book.”
Sử dụng sai thán từ “Wow, that’s a beautiful dress!” “Wow! That’s a beautiful dress!”

Xem thêm: Rối loạn ngữ pháp tiếng Anh

VI. Kết luận

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu tất cả các khái niệm, quy tắc và lời giải thích về ngữ pháp tiếng Anh cơ bản. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thể hiểu rõ hơn về ngữ pháp tiếng Anh và sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và chính xác hơn. Hãy nhớ rằng, ngữ pháp là một phần rất quan trọng trong việc học tiếng Anh, vì vậy hãy dành thời gian để học tập và rèn luyện ngữ pháp thường xuyên. Chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!

Related Articles

Back to top button