Ngữ Pháp Tiếng Anh

Tất cả các ngữ pháp tiếng Anh: Từ cơ bản đến nâng cao

Ngữ pháp tiếng Anh là một hệ thống các quy tắc chi phối cách sử dụng các từ, cụm từ và câu trong tiếng Anh. Ngữ pháp tiếng Anh có thể rất phức tạp, nhưng cũng có thể rất thú vị để học. Nếu bạn đang muốn học tiếng Anh, thì việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh là điều rất quan trọng. Tại Excelenglish.com, chúng tôi cung cấp cho bạn Tất cả các ngữ pháp tiếng anh cơ bản từ A đến Z, giúp bạn học tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả.

Tất cả các ngữ pháp tiếng Anh: Từ cơ bản đến nâng cao
Tất cả các ngữ pháp tiếng Anh: Từ cơ bản đến nâng cao

I. Tất cả các ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

Ngữ pháp tiếng Anh là một hệ thống các quy tắc chi phối cách sử dụng các từ, cụm từ và câu trong tiếng Anh. Ngữ pháp tiếng Anh có thể rất phức tạp, nhưng cũng có thể rất thú vị để học. Nếu bạn đang muốn học tiếng Anh, thì việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh là điều rất quan trọng. Tại excelenglish.com, chúng tôi cung cấp cho bạn tất cả các ngữ pháp tiếng Anh cơ bản từ A đến Z, giúp bạn học tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả.

Các thì trong tiếng Anh

  • Hiện tại đơn
  • Hiện tại tiếp diễn
  • Hiện tại hoàn thành
  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
  • Quá khứ đơn
  • Quá khứ tiếp diễn
  • Quá khứ hoàn thành
  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
  • Tương lai đơn
  • Tương lai tiếp diễn
  • Tương lai hoàn thành
  • Tương lai hoàn thành tiếp diễn

Các loại câu trong tiếng Anh

  • Câu khẳng định
  • Câu phủ định
  • Câu nghi vấn
  • Câu mệnh lệnh
  • Câu cảm thán

Các dạng câu hỏi trong tiếng Anh

  • Câu hỏi Yes/No
  • Câu hỏi Wh-question
  • Câu hỏi Tag question

Các loại từ trong tiếng Anh

  • Danh từ
  • Động từ
  • Tính từ
  • Trạng từ
  • Giới từ
  • Liên từ
  • Mạo từ
  • Đại từ
  • Số từ
  • Động từ khuyết thiếu
  • Trợ động từ

Các giới từ trong tiếng Anh

  • Of
  • To
  • In
  • On
  • At
  • By
  • With
  • From
  • As
  • For
  • Over
  • Under

Các liên từ trong tiếng Anh

  • And
  • But
  • Or
  • Nor
  • So
  • For
  • Because
  • Although
  • Unless
  • Until
  • Since
  • After

Các mạo từ trong tiếng Anh

  • A
  • An
  • The

Các tính từ trong tiếng Anh

  • Tính từ chỉ chất lượng
  • Tính từ chỉ số lượng
  • Tính từ chỉ sở hữu
  • Tính từ chỉ định
  • Tính từ nghi vấn

Các trạng từ trong tiếng Anh

  • Trạng từ chỉ tần suất
  • Trạng từ chỉ thời gian
  • Trạng từ chỉ nơi chốn
  • Trạng từ chỉ cách thức
  • Trạng từ chỉ mục đích

Các đại từ trong tiếng Anh

  • Đại từ nhân xưng
  • Đại từ sở hữu
  • Đại từ chỉ định
  • Đại từ nghi vấn
  • Đại từ quan hệ

Các động từ trong tiếng Anh

  • Động từ chính
  • Động từ khuyết thiếu
  • Động từ tình thái
  • Động từ tiếp diễn
  • Động từ hoàn thành

Các danh từ trong tiếng Anh

  • Danh từ chung
  • Danh từ riêng
  • Danh từ đếm được
  • Danh từ không đếm được
  • Danh từ trừu tượng

Các cụm từ thông dụng trong tiếng Anh

  • Cụm từ giới từ
  • Cụm động từ
  • Cụm tính từ
  • Cụm trạng từ
  • Cụm danh từ

II. Các thì trong tiếng Anh

Tiếng Anh có nhiều thì nhưng chúng chỉ chia làm 3 thì chính: hiện tại, quá khứ và tương lai. Mỗi thì có thể thêm vào một số trợ động từ để tạo thành các thì khác.

Các thì trong tiếng Anh thể hiện thời gian mà một hành động hoặc sự kiện xảy ra. Có ba thì chính trong tiếng Anh: hiện tại, quá khứ và tương lai. Mỗi thì có thể được sử dụng với các thì hoàn thành hoặc tiếp diễn để tạo thành nhiều thì khác.

Thì hiện tại

  • Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense): để diễn tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra thường xuyên, đều đặn trong hiện tại.
  • Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense): để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đang diễn ra tại thời điểm nói.
  • Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense): để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại.
  • Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense): để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại.

Thì quá khứ

  • Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense): để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
  • Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense): để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
  • Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense): để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
  • Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense): để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã bắt đầu trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến thời điểm đó.

Thì tương lai

  • Thì tương lai đơn (Future Simple Tense): để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.
  • Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense): để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
  • Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense): để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
  • Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense): để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ bắt đầu trước một thời điểm cụ thể trong tương lai và vẫn tiếp diễn đến thời điểm đó.

Ngoài ra, tiếng Anh còn một số thì đặc biệt khác như:

Tên thì Công dụng Ví dụ
Thì kể chuyện quá khứ (Past Indefinite Tense) Diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ nhưng không xác định thời gian cụ thể I saw her yesterday. (Tôi đã gặp cô ấy hôm qua.)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense) Diễn tả một hành động hoặc sự kiện bắt đầu diễn ra trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến thời điểm hiện tại I have been working on this project for two weeks. (Tôi đã làm việc cho dự án này trong hai tuần.)
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense) Diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ bắt đầu diễn ra trước một thời điểm cụ thể trong tương lai và vẫn tiếp diễn đến thời điểm đó I will have been living in this city for ten years by next year. (Tôi sẽ sống ở thành phố này được mười năm vào năm tới.)

Đây là những thì cơ bản trong tiếng Anh. Để sử dụng thành thạo các thì này, bạn cần luyện tập thường xuyên. Bạn có thể luyện tập bằng cách đọc các bài báo, xem phim, nghe nhạc hay nói chuyện với người bản xứ.

Các thì trong tiếng Anh
Các thì trong tiếng Anh

III. Các loại câu trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, câu được chia thành bốn loại chính: câu trần thuật, câu nghi vấn, câu mệnh lệnh và câu cảm thán.

  • Câu trần thuật là loại câu phổ biến nhất. Nó được sử dụng để đưa ra thông tin hoặc sự kiện.
  • Câu nghi vấn được sử dụng để đặt câu hỏi. Nó có thể là câu hỏi đóng (có thể trả lời bằng “có” hoặc “không”) hoặc câu hỏi mở (không thể trả lời bằng “có” hoặc “không”).
  • Câu mệnh lệnh được sử dụng để ra lệnh, yêu cầu hoặc đề nghị. Nó thường có dạng động từ ở thì hiện tại đơn.
  • Câu cảm thán được sử dụng để bày tỏ cảm xúc mạnh mẽ, chẳng hạn như ngạc nhiên, vui mừng, tức giận hoặc buồn bã. Nó thường có dấu chấm than (!) ở cuối câu.
Loại câu Ví dụ
Câu trần thuật Trời đang mưa.
Câu nghi vấn Bạn tên gì?
Câu mệnh lệnh Đóng cửa lại!
Câu cảm thán Ôi trời ơi!

Ngoài bốn loại câu chính này, còn có một số loại câu khác, chẳng hạn như câu cầu khiến, câu phủ định và câu rút gọn. Tuy nhiên, những loại câu này ít phổ biến hơn và thường được sử dụng trong các tình huống cụ thể.

IV. Các dạng câu hỏi trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có nhiều dạng câu hỏi khác nhau. Dạng câu hỏi phổ biến nhất là câu hỏi đóng, có thể trả lời bằng “có” hoặc “không”. Tuy nhiên, cũng có nhiều dạng câu hỏi khác, chẳng hạn như câu hỏi mở, câu hỏi lựa chọn, câu hỏi thông tin và câu hỏi xác nhận.

  • Câu hỏi đóng là loại câu hỏi có thể trả lời bằng “có” hoặc “không”. Nó thường được sử dụng để xác nhận thông tin hoặc để đưa ra lựa chọn.
  • Câu hỏi mở là loại câu hỏi không thể trả lời bằng “có” hoặc “không”. Nó thường được sử dụng để thu thập thông tin hoặc để khuyến khích thảo luận.
  • Câu hỏi lựa chọn là loại câu hỏi đưa ra một số lựa chọn trả lời và yêu cầu người trả lời chọn một hoặc nhiều lựa chọn đó.
  • Câu hỏi thông tin là loại câu hỏi yêu cầu người trả lời cung cấp thông tin cụ thể.
  • Câu hỏi xác nhận là loại câu hỏi được sử dụng để xác nhận thông tin hoặc để đảm bảo rằng người trả lời đã hiểu thông tin đã được cung cấp.
Dạng câu hỏi Ví dụ
Câu hỏi đóng Bạn có thích ăn pizza không?
Câu hỏi mở Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?
Câu hỏi lựa chọn Bạn thích ăn pizza, hamburger hay gà rán?
Câu hỏi thông tin Bạn tên gì?
Câu hỏi xác nhận Bạn đã hiểu những gì tôi vừa nói chưa?

Việc sử dụng đúng dạng câu hỏi trong tiếng Anh rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả. Nếu bạn sử dụng sai dạng câu hỏi, người nghe có thể không hiểu bạn muốn hỏi gì hoặc có thể trả lời sai câu hỏi của bạn.

Các loại câu trong tiếng Anh
Các loại câu trong tiếng Anh

V. Các dạng câu hỏi trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có nhiều loại câu hỏi khác nhau, mỗi loại câu hỏi có cấu trúc và chức năng riêng. Dưới đây là một số loại câu hỏi thường gặp nhất:

VI. Câu hỏi Yes/No

Câu hỏi yes/no là loại câu hỏi đơn giản nhất, chỉ yêu cầu người trả lời trả lời “có” hoặc “không”. Cấu trúc của câu hỏi yes/no thường là:- Chủ ngữ + trợ động từ + động từ chính + …?- Is/Are/Am + chủ ngữ + động từ chính + …?- Do/Does + chủ ngữ + động từ chính + …?- Did + chủ ngữ + động từ chính + …?

**Ví dụ:**- Do you like English? (Bạn có thích tiếng Anh không?)- Is she a teacher? (Cô ấy có phải là giáo viên không?)- Are they coming tomorrow? (Họ có đến vào ngày mai không?)- Did he go to the party last night? (Anh ấy đã đi dự tiệc tối qua không?)

VII. Câu hỏi Wh-

Câu hỏi wh- là loại câu hỏi bắt đầu bằng một từ nghi vấn wh-, chẳng hạn như who (ai), what (cái gì), where (ở đâu), when (khi nào), why (tại sao), how (như thế nào). Cấu trúc của câu hỏi wh- thường là:- Wh- + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính + …?- Wh- + is/are/am + chủ ngữ + động từ chính + …?- Wh- + do/does + chủ ngữ + động từ chính + …?- Wh- + did + chủ ngữ + động từ chính + …?

**Ví dụ:**- Who is your favorite singer? (Ca sĩ yêu thích của bạn là ai?)- What is the capital of China? (Thủ đô của Trung Quốc là gì?)- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)- When will the exam be held? (Kỳ thi sẽ được tổ chức khi nào?)- Why did he leave the company? (Tại sao anh ấy lại nghỉ việc?)- How can I improve my English? (Làm thế nào để tôi cải thiện tiếng Anh của mình?)

VIII. Câu hỏi Tag

Câu hỏi tag là loại câu hỏi được thêm vào cuối một câu khẳng định hoặc phủ định để xác nhận thông tin hoặc yêu cầu sự đồng ý của người nghe. Cấu trúc của câu hỏi tag thường là:- Câu khẳng định: Chủ ngữ + động từ chính + … + trợ động từ + not + chủ ngữ?- Câu phủ định: Chủ ngữ + trợ động từ + not + động từ chính + … + chủ ngữ?

**Ví dụ:**- You like English, don’t you? (Bạn thích tiếng Anh, đúng không?)- She is a teacher, isn’t she? (Cô ấy là giáo viên, đúng không?)- They are coming tomorrow, aren’t they? (Họ sẽ đến vào ngày mai, đúng không?)- He didn’t go to the party last night, did he? (Anh ấy đã không đi dự tiệc tối qua, đúng không?)

IX. Câu hỏi Alternative

Câu hỏi alternative là loại câu hỏi đưa ra hai hoặc nhiều lựa chọn để người trả lời lựa chọn. Cấu trúc của câu hỏi alternative thường là:- Either + lựa chọn 1 + or + lựa chọn 2 + …?- Whether + lựa chọn 1 + or + lựa chọn 2 + …?

**Ví dụ:**- Do you like tea or coffee? (Bạn thích trà hay cà phê?)- Would you like to go to the movies or the park? (Bạn muốn đi xem phim hay đi công viên?)- Is it better to study alone or with friends? (Học một mình hay học với bạn bè thì tốt hơn?)

Trên đây là một số loại câu hỏi thường gặp nhất trong tiếng Anh. Để sử dụng thành thạo các loại câu hỏi này, bạn cần luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng giao tiếp của mình.

X. Các loại từ trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, ta thường phân chia từ thành 10 loại từ chính. Chúng được gọi là 10 loại từ trong tiếng Anh. Ta có thể phân biệt 10 loại từ tiếng Anh thông qua chức năng của chúng trong câu. Mỗi loại từ có vai trò riêng biệt, tạo nên tính hợp lý và khả năng truyền đạt ý nghĩa chuẩn xác khi hành thành câu hoàn chỉnh. Các loại từ hiển hiện ở dạng âm vị hoặc chữ viết, cùng với cấu trúc hình thái và cú pháp tạo thành nên hệ thống ngữ pháp tiếng Anh phức tạp và khác biệt.

Bảng phân chia 10 loại từ trong tiếng Anh

STT Loại từ Vai trò trong câu Ví dụ
1 Danh từ (Noun) Đặt tên cho người, địa điểm, sự vật, khái niệm hoặc cảm xúc. Car (Xe), Computer (Máy tính), Love (Tình yêu)
2 Động từ (Verb) Diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại. Run (Chạy), Think (Nghĩ), Be (Là)
3 Tính từ (Adjective) Mô tả đặc điểm, tính chất hoặc số lượng của danh từ. Big (Lớn), Beautiful (Đẹp), Three (Ba)
4 Trạng từ (Adverb) Mô tả cách thức, thời gian, địa điểm hoặc mức độ của động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Quickly (Nhanh chóng), Slowly (Chậm chạp), Very (Rất)
5 Đại từ (Pronoun) Thay thế hoặc chỉ một người, địa điểm, sự vật, khái niệm hoặc cảm xúc đã được đề cập trước đó. I (Tôi), You (Bạn), It (Nó)
6 Giới từ (Preposition) Chỉ mối quan hệ giữa các từ hoặc cụm từ trong câu. On (Trên), In (Trong), At (Tại)
7 Liên từ (Conjunction) Nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề. And (Và), But (Nhưng), Or (Hoặc)
8 Số từ (Numeral) Chỉ số lượng hoặc thứ tự. One (Một), Two (Hai), Three (Ba)
9 Mạo từ (Article) Đặt trước danh từ để xác định danh từ đó là xác định hay không xác định. The (Xác định), A/An (Không xác định)
10 Thán từ (Interjection) Bày tỏ cảm xúc mạnh mẽ hoặc bất ngờ. Wow (Wow), Oh (Ồ), Oops (Ồi)

Phân biệt các loại từ trong tiếng Anh

  • Danh từ: Danh từ là tên gọi của người, địa danh, sự vật, khái niệm hoặc cảm xúc. Danh từ có thể là danh từ riêng (Proper noun), danh từ chung (Common noun), danh từ cụ thể (Concrete noun) hoặc danh từ trừu tượng (Abstract noun).
  • Động từ: Động từ là những từ diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại. Động từ có thể là động từ chính (Main verb), động từ khuyết thiếu (Auxiliary verb), động từ tình thái (Modal verb) hoặc động từ bất quy tắc (Irregular verb).
  • Tính từ: Tính từ là những từ mô tả đặc điểm, tính chất hoặc số lượng của danh từ. Tính từ có thể là tính từ miêu tả (Descriptive adjective), tính từ sở hữu (Possessive adjective) hoặc tính từ số lượng (Quantitative adjective).
  • Trạng từ: Trạng từ là những từ mô tả cách thức, thời gian, địa điểm hoặc mức độ của động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Trạng từ có thể là trạng từ chỉ cách thức (Adverb of manner), trạng từ chỉ thời gian (Adverb of time), trạng từ chỉ địa điểm (Adverb of place) hoặc trạng từ chỉ mức độ (Adverb of degree).
  • Đại từ: Đại từ là những từ thay thế hoặc chỉ một người, địa điểm, sự vật, khái niệm hoặc cảm xúc đã được đề cập trước đó. Đại từ có thể là đại từ nhân xưng (Personal pronoun), đại từ chỉ định (Demonstrative pronoun), đại từ sở hữu (Possessive pronoun), đại từ nghi vấn (Interrogative pronoun), đại từ bất định (Indefinite pronoun) hoặc đại từ quan hệ (Relative pronoun).
  • Giới từ: Giới từ là những từ chỉ mối quan hệ giữa các từ hoặc cụm từ trong câu. Giới từ có thể là giới từ chỉ nơi chốn (Preposition of place), giới từ chỉ thời gian (Preposition of time), giới từ chỉ hướng (Preposition of direction), giới từ chỉ mục đích (Preposition of purpose) hoặc giới từ chỉ cách thức (Preposition of manner).
  • Liên từ: Liên từ là những từ nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề. Liên từ có thể là liên từ phối hợp (Coordinating conjunction), liên từ tương phản (Correlative conjunction) hoặc liên từ chỉ nguyên nhân, kết quả (Subordinating conjunction).
  • Số từ: Số từ là những từ chỉ số lượng hoặc thứ tự. Số từ có thể là số từ cơ bản (Cardinal number), số từ thứ tự (Ordinal number) hoặc số từ phần trăm (Percent).
  • Mạo từ: Mạo từ là những từ đặt trước danh từ để xác định danh từ đó là xác định hay không xác định. Mạo từ có hai loại là mạo từ xác định (Definite article) và mạo từ không xác định (Indefinite article).
  • Thán từ: Thán từ là những từ bày tỏ cảm xúc mạnh mẽ hoặc bất ngờ. Thán từ không có chức năng ngữ pháp cụ thể và thường đứng riêng một mình hoặc ở đầu câu.

Trên đây, bài viết đã trình bày những thông tin cơ bản về 10 loại từ trong ngữ pháp tiếng Anh là danh từ (noun), động từ (verb), tính từ (adjective), trạng từ (adverb), đại từ (pronoun), giới từ (preposition), liên từ (conjunction), số từ (numeral), mạo từ (article) và thán từ (interjection) cùng cách phân biệt chúng. Cần lưu ý rằng, cách dùng và quy tắc sử dụng các loại từ có thể phức tạp hơn, người học tiếng Anh cần luyện tập thường xuyên để thành thạo việc sử dụng chúng.

XI. Các giới từ trong tiếng Anh

Giới từ là từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa các từ hoặc cụm từ khác trong một câu. Giới từ có thể chỉ thời gian, địa điểm, hướng, phương tiện, mục đích hoặc nguyên nhân.

STT Giới từ Ý nghĩa Ví dụ
1 at Nơi I am at home. (Tôi đang ở nhà.)
2 on Trên The book is on the table. (Quyển sách nằm trên bàn.)
3 in Trong The mouse is in the box. (Con chuột ở trong hộp.)
4 to Đến I am going to school. (Tôi đang đi đến trường.)
5 from Từ I came from Vietnam. (Tôi đến từ Việt Nam.)

Ngoài những giới từ trên, còn có nhiều giới từ khác thường được sử dụng trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo thêm một số giới từ phổ biến khác trong bảng dưới đây:

STT Giới từ Ý nghĩa Ví dụ
1 above Trên The bird is flying above the trees. (Chim đang bay trên những cái cây.)
2 below Dưới The cat is sleeping below the bed. (Mèo đang ngủ dưới gầm giường.)
3 beside Bên cạnh She is sitting beside me. (Cô ấy đang ngồi cạnh tôi.)
4 between Giữa The ball is between the two cars. (Quả bóng ở giữa hai chiếc xe.)
5 by Bởi The book was written by a famous author. (Quyển sách được viết bởi một tác giả nổi tiếng.)

Giới từ là một phần quan trọng của tiếng Anh. Việc sử dụng đúng giới từ sẽ giúp bạn nói và viết tiếng Anh một cách chính xác và trôi chảy hơn.

XII. Các liên từ trong tiếng Anh

Liên từ thường được gọi là “hệ thống giao thông” trong tiếng Anh. Chúng giúp ý tưởng của bạn di chuyển từ điểm này sang điểm khác một cách trơn tru và nhịp nhàng hơn. Liên từ có thể nối hai từ, hai cụm từ hoặc hai mệnh đề với nhau. Bỏ chúng khỏi câu sẽ khiến người đọc mất hứng thú, bối rối và chẳng hiểu được bạn đang đi đến đâu. Liên từ được chia thành nhiều loại:

STT Tên liên từ Ví dụ Tạm dịch Chú thích
1 Nối tiếp He likes video games. He also likes books Anh ấy thích chơi điện tử. Anh ấy cũng thích sách
2 Đối lập He was poor. However, he was happy Anh ấy nghèo, tuy nhiên anh ấy vẫn hạnh phúc
3 Nguyên nhân – kết quả She studies hard. Therefore, she gets good grades Bạn ấy học chăm. Vì thế, bạn ấy được điểm cao
4 Thêm vào đó I like cats. Besides, I also like dogs Tôi thích mèo. Thêm vào đó, tôi còn thích chó
5 Hệ quả/ Sự nhượng bộ He failed the exam. In spite of that, his parents are still proud of him Anh ta thi rớt. Mặc dù vậy, bố mẹ anh ta vẫn tự hào về anh ta

Các loại liên từ phức hợp thường gặp trong tiếng Anh:

  • Liệt kê
  • Ví dụ
  • So sánh
  • Đối lập:
  • Nhượng bộ:
  • Điều kiện:
  • Kết quả:
  • Giải thích:
  • Tăng tiến:
  • Tương phản
  • Không ngờ
  • Mục đích
  • Thời gian
  • Nghi ngờ

XIII. Các mạo từ trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, mạo từ là một loại từ đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ trong câu để thể hiện ý nghĩa xác định hoặc không xác định. Mạo từ có hai loại chính là mạo từ xác định và mạo từ không xác định.Mạo từ xác định là “the”. Mạo từ xác định dùng để chỉ một danh từ hoặc cụm danh từ cụ thể, đã được xác định trước trong câu. Ví dụ:

  • The book is on the table. (Quyển sách trên bàn.)
  • The man I met yesterday is a doctor. (Người đàn ông tôi gặp hôm qua là một bác sĩ.)

Mạo từ không xác định là “a” hoặc “an”. Mạo từ không xác định dùng để chỉ một danh từ hoặc cụm danh từ không cụ thể, chưa được xác định trước trong câu. Ví dụ:

  • I saw a dog in the park. (Tôi thấy một con chó trong công viên.)
  • She bought an apple at the store. (Cô ấy đã mua một quả táo ở cửa hàng.)

Ngoài ra, còn có một số mạo từ khác ít được sử dụng hơn, bao gồm:

  • Some: dùng để chỉ một số lượng không xác định.
  • Any: dùng để chỉ bất kỳ số lượng nào.
  • No: dùng để chỉ không có gì.
  • All: dùng để chỉ tất cả.

Mạo từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc sử dụng đúng mạo từ sẽ giúp câu văn tiếng Anh của bạn trở nên chính xác và dễ hiểu hơn.Để sử dụng mạo từ đúng cách, bạn cần nắm vững các quy tắc sử dụng mạo từ. Dưới đây là một số quy tắc sử dụng mạo từ phổ biến:

  • Mạo từ xác định “the” được sử dụng khi danh từ hoặc cụm danh từ đã được xác định trước trong câu.
  • Mạo từ không xác định “a” hoặc “an” được sử dụng khi danh từ hoặc cụm danh từ chưa được xác định trước trong câu.
  • Mạo từ “some” được sử dụng để chỉ một số lượng không xác định.
  • Mạo từ “any” được sử dụng để chỉ bất kỳ số lượng nào.
  • Mạo từ “no” được sử dụng để chỉ không có gì.
  • Mạo từ “all” được sử dụng để chỉ tất cả.

Bên cạnh đó, bạn cũng cần lưu ý một số trường hợp đặc biệt trong việc sử dụng mạo từ. Chẳng hạn như:

  • Khi danh từ là một danh từ riêng (tên người, tên địa danh, tên tổ chức…) thì không sử dụng mạo từ.
  • Khi danh từ là một danh từ chỉ vật thể duy nhất (như mặt trời, mặt trăng, trái đất…) thì sử dụng mạo từ “the”.
  • Khi danh từ là một danh từ chỉ khái niệm chung (như tình yêu, hạnh phúc, sự sống…) thì không sử dụng mạo từ.

XIV. Các tính từ trong tiếng Anh

Tính từ trong tiếng Anh là một loại từ dùng để mô tả đặc điểm, tính chất hoặc trạng thái của danh từ hoặc đại từ. Tính từ có thể đứng trước hoặc sau danh từ mà nó bổ nghĩa. Trong tiếng Anh, tính từ có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, bao gồm:

  • Tính từ chỉ chất lượng: mô tả chất lượng hoặc đặc điểm của danh từ, chẳng hạn như “tốt”, “xấu”, “đẹp”, “xấu xí”.
  • Tính từ chỉ số lượng: mô tả số lượng của danh từ, chẳng hạn như “nhiều”, “ít”, “một”, “hai”.
  • Tính từ chỉ sở hữu: mô tả mối quan hệ sở hữu giữa danh từ và chủ sở hữu, chẳng hạn như “của tôi”, “của bạn”, “của anh ấy”.
  • Tính từ chỉ định: xác định danh từ cụ thể, chẳng hạn như “này”, “kia”, “đó”.
  • Tính từ nghi vấn: dùng để đặt câu hỏi về danh từ, chẳng hạn như “nào”, “gì”.

Tính từ đóng một vai trò quan trọng trong tiếng Anh, giúp cho câu văn trở nên sinh động và giàu hình ảnh hơn. Khi sử dụng tính từ, cần chú ý đến vị trí của tính từ trong câu, cũng như sự phù hợp giữa tính từ và danh từ mà nó bổ nghĩa.

Loại tính từ Ví dụ
Tính từ chỉ chất lượng tốt, xấu, đẹp, xấu xí
Tính từ chỉ số lượng nhiều, ít, một, hai
Tính từ chỉ sở hữu của tôi, của bạn, của anh ấy
Tính từ chỉ định này, kia, đó
Tính từ nghi vấn nào, gì

Ngoài ra, tính từ trong tiếng Anh còn có thể được chia thành hai loại chính là tính từ thường và tính từ bất quy tắc. Tính từ thường là những tính từ có dạng giống nhau ở tất cả các thì, chẳng hạn như “good”, “bad”, “beautiful”. Tính từ bất quy tắc là những tính từ có dạng thay đổi ở các thì khác nhau, chẳng hạn như “good” (tốt) – “better” (tốt hơn) – “best” (tốt nhất).

Việc sử dụng tính từ đúng cách sẽ giúp cho câu văn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn. Do đó, khi học tiếng Anh, bạn cần chú ý đến cách sử dụng tính từ, cũng như các loại tính từ khác nhau để có thể sử dụng chúng một cách hiệu quả.

XV. Các trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ trong tiếng Anh biểu thị cách thức, tình trạng hay mức độ của một động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác. Nó giúp cung cấp thêm thông tin cho câu và làm cho câu văn trở nên sinh động và biểu cảm hơn.

  • Trạng từ đứng trước động từ, tính từ hoặc trạng từ khác mà nó bổ nghĩa.
  • Trạng từ có thể được dùng để chỉ thời gian, nơi chốn, cách thức, mức độ, nguyên nhân, mục đích…
  • Trạng từ có thể được tạo thành từ tính từ bằng cách thêm đuôi -ly.

Các loại trạng từ trong tiếng Anh

Dựa trên chức năng và ý nghĩa, trạng từ trong tiếng Anh được chia thành nhiều loại khác nhau.

Loại trạng từ Ý nghĩa Ví dụ
Trạng từ chỉ cách thức Biểu thị cách thức thực hiện hành động She sang very beautifully. (Cô ấy hát rất hay.)
Trạng từ chỉ mức độ Biểu thị mức độ của hành động, tính chất hay trạng thái She was extremely happy. (Cô ấy rất vui.)
Trạng từ chỉ thời gian Biểu thị thời gian diễn ra hành động He will come tomorrow. (Anh ấy sẽ đến ngày mai.)
Trạng từ chỉ nơi chốn Biểu thị địa điểm diễn ra hành động They live in the countryside. (Họ sống ở nông thôn.)
Trạng từ chỉ mục đích Biểu thị mục đích thực hiện hành động She studied hard to get a good job. (Cô ấy học hành chăm chỉ để có được một công việc tốt.)
Trạng từ chỉ nguyên nhân Biểu thị nguyên nhân dẫn đến hành động She failed the exam because she was lazy. (Cô ấy trượt kỳ thi vì cô ấy lười biếng.)

Một số lưu ý khi sử dụng trạng từ trong tiếng Anh

Để sử dụng trạng từ trong tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

  • Trạng từ đứng trước động từ, tính từ hoặc trạng từ khác mà nó bổ nghĩa.
  • Trạng từ có thể được đảo lên trước chủ ngữ để nhấn mạnh.
  • Trạng từ có thể được sử dụng liên tiếp nhau để tạo thành cụm trạng từ.
  • Một số trạng từ có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Không lạm dụng trạng từ trong bài văn.

Bài tập trắc nghiệm

Chọn trạng từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong mỗi câu sau:

  1. She sings ______. (hay)
    • very
    • badly
    • well
    • slowly
  2. He is ______ tired. (rất)
    • so
    • very
    • too
    • more
  3. I will come ______. (ngày mai)
    • next week
    • tomorrow
    • yesterday
    • today
  4. They live ______. (ở nông thôn)
    • in the city
    • in the countryside
    • in the mountains
    • in the beach
  5. She studied hard ______. (để có được một công việc tốt)
    • to pass the exam
    • to get a good job
    • to make money
    • to become famous

Đáp án:

  1. c. well
  2. b. very
  3. b. tomorrow
  4. b. in the countryside
  5. b. to get a good job

XVI. Các đại từ trong tiếng Anh

Đại từ là những từ dùng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ đã xuất hiện trước đó trong câu. Đại từ có thể là đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, đại từ chỉ định, đại từ nghi vấn, đại từ quan hệ, đại từ bất định, đại từ phản thân, đại từ nhấn mạnh.

Loại đại từ Ví dụ Cách dùng
Đại từ nhân xưng I, you, he, she, it, we, they Dùng để thay thế cho danh từ chỉ người, vật, sự vật
Đại từ sở hữu My, your, his, her, its, our, their Dùng để chỉ sự sở hữu của danh từ
Đại từ chỉ định This, that, these, those Dùng để chỉ người, vật, sự vật cụ thể
Đại từ nghi vấn Who, what, when, where, why, how Dùng để hỏi về người, vật, sự việc, thời gian, địa điểm, lý do, cách thức
Đại từ quan hệ Who, which, that Dùng để nối các mệnh đề trong câu phức
Đại từ bất định Some, any, no, one, none Dùng để chỉ số lượng hoặc sự tồn tại của danh từ
Đại từ phản thân Myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves Dùng để nhấn mạnh danh từ hoặc đại từ nhân xưng
Đại từ nhấn mạnh Myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves Dùng để nhấn mạnh danh từ hoặc đại từ nhân xưng

Đại từ là một phần quan trọng trong tiếng Anh. Chúng giúp cho câu văn trở nên trôi chảy và dễ hiểu hơn. Để sử dụng đại từ đúng cách, bạn cần nắm rõ các loại đại từ và cách dùng của chúng.

  • Đại từ nhân xưng: I, you, he, she, it, we, they
  • Đại từ sở hữu: My, your, his, her, its, our, their
  • Đại từ chỉ định: This, that, these, those
  • Đại từ nghi vấn: Who, what, when, where, why, how
  • Đại từ quan hệ: Who, which, that
  • Đại từ bất định: Some, any, no, one, none
  • Đại từ phản thân: Myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves
  • Đại từ nhấn mạnh: Myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves

Trên đây là một số thông tin cơ bản về đại từ trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đại từ và cách sử dụng chúng.

XVII. Các động từ trong tiếng Anh

Động từ là một phần quan trọng của câu tiếng Anh. Động từ là từ dùng để chỉ một hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại.

Có ba loại động từ chính trong tiếng Anh: động từ chính, động từ trợ động và động từ khuyết thiếu. Động từ chính là động từ diễn tả hành động chính của câu; ví dụ như “chạy”, “nhảy”, “nói”…

Những động từ chính thông dụng Nghĩa tiếng việt
Work Làm việc
Play Chơi
Study Học
Sleep Ngủ
Eat Ăn

Động từ trợ động là động từ giúp động từ chính thêm nghĩa; ví dụ như “có thể”, “sẽ”, “phải”…

Những động từ trợ động phổ biến Nghĩa Tiếng Việt
Be
Have
Do Làm
Can Có thể
Will Sẽ
Must Phải

Động từ khuyết thiếu là động từ chỉ có một hoặc hai dạng và thường được sử dụng với động từ chính để tạo nên thì hoặc ngữ thức của câu, ví dụ như “to be”, “to have”, “to do”.

Những động từ khuyết thiếu phổ biến Nghĩa tiếng việt
Be
Have
Do Làm

Động từ có thể được chia thành nhiều thì khác nhau để chỉ thời gian của hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại được diễn tả bởi động từ đó.

  • Hiện tại đơn:

Hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả một hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hoặc là sự thật hiển nhiên.

  • Quá khứ đơn:

Quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả một hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại đã xảy ra trong quá khứ.

  • Tương lai đơn:

Tương lai đơn được sử dụng để diễn tả một hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại sẽ xảy ra trong tương lai.

  • Hiện tại tiếp diễn:

Hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại đang diễn ra tại thời điểm nói.

  • Quá khứ tiếp diễn:

Quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.

  • Tương lai tiếp diễn:

Tương lai tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại sẽ đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai.

  • Hiện tại hoàn thành:

Hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại đã hoàn thành tại thời điểm nói.

  • Quá khứ hoàn thành:

Quá khứ hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ.

  • Tương lai hoàn thành:

Tương lai hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.

XVIII. Các danh từ trong tiếng Anh

Danh từ trong tiếng Anh là một từ dùng để chỉ người, địa điểm, sự vật, khái niệm hoặc hành động. Danh từ có thể được chia thành hai loại chính: danh từ chung và danh từ riêng. Danh từ chung là những từ chỉ chung cho một loại người, địa điểm, sự vật, khái niệm hoặc hành động, chẳng hạn như “con chó”, “ngôi nhà”, “quyển sách”, “tình yêu”, “sự ghét bỏ”. Danh từ riêng là những từ chỉ riêng cho một người, địa điểm, sự vật, khái niệm hoặc hành động cụ thể, chẳng hạn như “Tèo”, “Hà Nội”, “Trái Đất”, “Kito giáo”, “Chiến tranh thế giới thứ hai”.

Danh từ có thể được sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu. Danh từ có thể là chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, trạng ngữ hoặc đối tượng của giới từ. Ví dụ:

  • Chủ ngữ: Con chó đang sủa.
  • Tân ngữ: Tôi yêu em.
  • Bổ ngữ: Anh ấy là một giáo viên.
  • Trạng ngữ: Tôi đi học bằng xe buýt.
  • Đối tượng của giới từ: Tôi đến từ Việt Nam.

Danh từ có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào đặc điểm của chúng. Một số loại danh từ phổ biến bao gồm:

  • Danh từ đếm được: Danh từ đếm được là những danh từ có thể được đếm, chẳng hạn như “con chó”, “ngôi nhà”, “quyển sách”.
  • Danh từ không đếm được: Danh từ không đếm được là những danh từ không thể được đếm, chẳng hạn như “nước”, “gạo”, “tình yêu”.
  • Danh từ trừu tượng: Danh từ trừu tượng là những danh từ chỉ những khái niệm hoặc hành động trừu tượng, chẳng hạn như “tình yêu”, “sự ghét bỏ”, “sự công bằng”.
  • Danh từ cụ thể: Danh từ cụ thể là những danh từ chỉ những người, địa điểm, sự vật cụ thể, chẳng hạn như “Tèo”, “Hà Nội”, “Trái Đất”.

Danh từ là một phần quan trọng của tiếng Anh. Danh từ được sử dụng để chỉ người, địa điểm, sự vật, khái niệm hoặc hành động. Danh từ có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào đặc điểm của chúng. Danh từ có thể được sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu.

Danh sách các loại danh từ
Loại danh từ Ví dụ
Danh từ đếm được Con chó, ngôi nhà, quyển sách
Danh từ không đếm được Nước, gạo, tình yêu
Danh từ trừu tượng Tình yêu, sự ghét bỏ, sự công bằng
Danh từ cụ thể Tèo, Hà Nội, Trái Đất

Danh từ là một phần quan trọng của tiếng Anh. Danh từ được sử dụng để chỉ người, địa điểm, sự vật, khái niệm hoặc hành động. Danh từ có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào đặc điểm của chúng. Danh từ có thể được sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu.

Danh từ là một phần quan trọng của tiếng Anh. Danh từ được sử dụng để chỉ người, địa điểm, sự vật, khái niệm hoặc hành động. Danh từ có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào đặc điểm của chúng. Danh từ có thể được sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu.

XIX. Các cụm từ thông dụng trong tiếng Anh

Có những cụm từ và cấu trúc câu nào thường được người bản xứ sử dụng? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tổng hợp các cụm từ thông dụng trong tiếng Anh giúp bạn giao tiếp lưu loát hơn nhé.

  • Xin chào: Hello, Hi, Good morning, Good afternoon, Good evening
  • Tạm biệt: Goodbye, Bye, See you later, Take care
  • Xin lỗi: Excuse me, I’m sorry, My apologies
  • Cảm ơn: Thank you, Thanks, I appreciate it
  • Xin vui lòng: Please
  • Không có gì: You’re welcome
  • Có thể giúp gì cho bạn?: How can I help you? – What can I do for you?
  • Tôi không hiểu: I don’t understand
  • Tôi không biết: I don’t know
  • Tôi đồng ý: I agree
  • Tôi không đồng ý: I disagree
  • Tôi nghĩ vậy: I think so
  • Tôi không nghĩ vậy: I don’t think so
Câu hỏi Trả lời
Bạn có khỏe không? Tôi khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn?
Tên bạn là gì? Tôi tên là [tên của bạn]. Còn bạn?
Bạn đến từ đâu? Tôi đến từ [quê quán của bạn].
Bạn làm nghề gì? Tôi là [nghề nghiệp của bạn].
Bạn thích gì? Tôi thích [những thứ mà bạn thích].

Ngoài ra, dưới đây là một số cụm từ giao tiếp thông dụng khác trong tiếng Anh:

  • Bạn có thể giúp tôi không?: Can you help me?
  • Bạn có thể cho tôi biết đường đến [nơi nào đó] không?: Can you give me directions to [place]?
  • Bạn có thể giới thiệu cho tôi một nhà hàng ngon không?: Can you recommend a good restaurant?
  • Bạn có thể cho tôi biết giá của sản phẩm này không?: How much is this product?
  • Tôi muốn mua sản phẩm này: I’d like to buy this product.
  • Tôi muốn trả bằng thẻ tín dụng: I’d like to pay with a credit card.
  • Tôi muốn đổi trả sản phẩm này: I’d like to return this product.
  • Tôi muốn khiếu nại về sản phẩm này: I’d like to complain about this product.

Bên cạnh các cụm từ giao tiếp cơ bản trên, người bản xứ còn sử dụng nhiều cụm từ khác trong các tình huống giao tiếp khác nhau. Bạn có thể học thêm nhiều cụm từ khác để giao tiếp tiếng Anh lưu loát hơn.

XX. Kết luận

Trên đây là toàn bộ kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh cơ bản từ A đến Z mà excelenglish.com đã tổng hợp và chia sẻ đến bạn. Hy vọng rằng với những kiến thức này, bạn sẽ có thể học tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả hơn. Chúc bạn học tốt!

Related Articles

Back to top button