Ngữ Pháp Tiếng Anh

Tất cả ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao

Tất cả ngữ pháp tiếng anh từ cơ bản đến nâng cao đều được trình bày đầy đủ và chi tiết tại Excelenglish.vn. Bạn sẽ học được cách sử dụng các thì, loại câu, dạng câu hỏi, loại từ, giới từ, liên từ, mạo từ, đại từ, tính từ, trạng từ, động từ, danh từ và các cụm từ thông dụng trong tiếng Anh. Với phương pháp giảng dạy dễ hiểu và hệ thống bài tập phong phú, excelenglish.vn sẽ giúp bạn nắm vững ngữ pháp tiếng Anh một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Tất cả ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao
Tất cả ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao

I. Tất cả ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

Tiếng Anh là một ngôn ngữ phổ biến trên thế giới, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Để có thể giao tiếp và sử dụng tiếng Anh hiệu quả, người học cần nắm vững ngữ pháp tiếng Anh. Ngữ pháp tiếng Anh bao gồm nhiều phần khác nhau, trong đó có các thì, loại câu, dạng câu hỏi, loại từ, giới từ, liên từ, mạo từ, đại từ, tính từ, trạng từ, động từ, danh từ và các cụm từ thông dụng.

  • Các thì: Trong tiếng Anh, có ba loại thì chính là thì hiện tại, thì quá khứ và thì tương lai.
  • Các loại câu: Trong tiếng Anh, có bốn loại câu chính là câu trần thuật, câu nghi vấn, câu mệnh lệnh và câu cảm thán.
  • Các dạng câu hỏi: Trong tiếng Anh, có hai dạng câu hỏi chính là câu hỏi đóng và câu hỏi mở.
Loại từ Cách sử dụng Ví dụ
Danh từ 指代人、地点、事物、概念或感情等 The book is on the table。
Động từ Diễn tả hành động, trạng thái hoặc quá trình The boy is running.
Tính từ Diễn tả đặc điểm hoặc tính chất của danh từ The red apple is delicious.
Trạng từ Diễn tả cách thức, thời gian, địa điểm hoặc mức độ của động từ, tính từ hoặc trạng từ khác The boy ran quickly.

Ngữ pháp tiếng Anh có thể phức tạp, nhưng nếu người học chịu khó học tập và luyện tập thường xuyên thì sẽ có thể nắm vững được kiến thức này. Việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh sẽ giúp người học giao tiếp và sử dụng tiếng Anh hiệu quả hơn, đồng thời cũng giúp người học đạt được điểm cao trong các bài kiểm tra tiếng Anh.

II. Các thì trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có ba loại thì chính là thì hiện tại, thì quá khứ và thì tương lai. Mỗi loại thì lại được chia thành nhiều thì khác nhau, tùy thuộc vào thời gian và hoàn cảnh diễn ra hành động hoặc sự kiện.

  • Thì hiện tại: Thì hiện tại diễn tả hành động hoặc sự kiện đang diễn ra ở thời điểm hiện tại.
  • Thì quá khứ: Thì quá khứ diễn tả hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
  • Thì tương lai: Thì tương lai diễn tả hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.

Việc sử dụng đúng thì trong tiếng Anh rất quan trọng, vì nó giúp người nghe hoặc người đọc hiểu được thời gian và hoàn cảnh diễn ra hành động hoặc sự kiện. Nếu sử dụng sai thì, câu nói sẽ trở nên mơ hồ và khó hiểu.

III. Các loại câu trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có bốn loại câu chính là câu trần thuật, câu nghi vấn, câu mệnh lệnh và câu cảm thán.

  • Câu trần thuật: Câu trần thuật là loại câu thường gặp nhất, diễn tả một hành động hoặc sự kiện.
  • Câu nghi vấn: Câu nghi vấn là loại câu dùng để hỏi về một thông tin nào đó.
  • Câu mệnh lệnh: Câu mệnh lệnh là loại câu dùng để ra lệnh, yêu cầu hoặc đề nghị.
  • Câu cảm thán: Câu cảm thán là loại câu dùng để bày tỏ cảm xúc.

Việc sử dụng đúng loại câu trong tiếng Anh rất quan trọng, vì nó giúp người nghe hoặc người đọc hiểu được mục đích của câu nói. Nếu sử dụng sai loại câu, câu nói sẽ trở nên mơ hồ và khó hiểu.

IV. Các dạng câu hỏi trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có hai dạng câu hỏi chính là câu hỏi đóng và câu hỏi mở.

  • Câu hỏi đóng: Câu hỏi đóng là loại câu hỏi chỉ có thể trả lời bằng “có” hoặc “không”.
  • Câu hỏi mở: Câu hỏi mở là loại câu hỏi không thể trả lời bằng “có” hoặc “không”, mà người trả lời phải đưa ra một câu trả lời đầy đủ.

Việc sử dụng đúng dạng câu hỏi trong tiếng Anh rất quan trọng, vì nó giúp người nghe hoặc người đọc hiểu được loại thông tin mà người hỏi mong muốn. Nếu sử dụng sai dạng câu hỏi, người trả lời sẽ không hiểu được câu hỏi và không thể đưa ra câu trả lời chính xác.

V. Các thì trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, thì là một phạm trù ngữ pháp chỉ thời gian diễn ra của sự việc, hành động được nói đến trong câu. Có ba loại thì chính trong tiếng Anh: thì hiện tại, thì quá khứ và thì tương lai. Mỗi loại thì lại được chia thành nhiều thì khác nhau, tùy thuộc vào cách thức diễn đạt thời gian của sự việc, hành động.

Bảng dưới đây tóm tắt các thì trong tiếng Anh:

Loại thì Tên thì Cách dùng
Thì hiện tại Thì hiện tại đơn Diễn tả sự việc, hành động diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hoặc một sự thật hiển nhiên.
Thì hiện tại tiếp diễn Diễn tả sự việc, hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
Thì hiện tại hoàn thành Diễn tả sự việc, hành động đã hoàn thành trước thời điểm nói.
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn Diễn tả sự việc, hành động đã bắt đầu trước thời điểm nói và vẫn đang tiếp diễn.
Thì quá khứ Thì quá khứ đơn Diễn tả sự việc, hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Thì quá khứ tiếp diễn Diễn tả sự việc, hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.
Thì quá khứ hoàn thành Diễn tả sự việc, hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ.
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn Diễn tả sự việc, hành động đã bắt đầu trước một thời điểm trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn.
Thì tương lai Thì tương lai đơn Diễn tả sự việc, hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Thì tương lai tiếp diễn Diễn tả sự việc, hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai.
Thì tương lai hoàn thành Diễn tả sự việc, hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn Diễn tả sự việc, hành động sẽ bắt đầu trước một thời điểm trong tương lai và vẫn đang tiếp diễn.

Ngoài ra, trong tiếng Anh còn có một số thì đặc biệt khác, chẳng hạn như thì mệnh lệnh, thì ước, thì giả định, v.v…

Việc sử dụng đúng các thì trong tiếng Anh là rất quan trọng để diễn đạt chính xác thời gian diễn ra của sự việc, hành động. Nếu sử dụng sai thì, câu nói có thể trở nên mơ hồ hoặc thậm chí sai nghĩa.

Để học tốt các thì trong tiếng Anh, bạn cần nắm vững lý thuyết và luyện tập thường xuyên. Bạn có thể tìm kiếm các bài tập về thì trong tiếng Anh trên internet hoặc trong các sách giáo khoa. Ngoài ra, bạn cũng có thể luyện tập bằng cách đọc sách, báo, truyện bằng tiếng Anh và chú ý đến cách sử dụng các thì trong các văn bản này.

Các thì trong tiếng Anh
Các thì trong tiếng Anh

VI. Các loại câu trong tiếng Anh

Câu trong tiếng Anh được phân chia thành 4 loại câu chính: câu trần thuật, câu nghi vấn, câu mệnh lệnh và câu cảm thán. Mỗi loại câu có cấu trúc và chức năng khác nhau trong giao tiếp. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về các loại câu này nhé!

1. Câu trần thuật là gì?

Câu trần thuật là loại câu đưa ra một thông tin, sự việc, sự vật nào đó. Nó được sử dụng để trình bày, mô tả, tường thuật hoặc kể chuyện. Câu trần thuật thường có cấu trúc chủ ngữ – động từ -宾语. Ví dụ:

  •  Việt Nam là một đất nước xinh đẹp.
  • Anh ấy đang học tiếng Anh.
  • Cô ấy đã đi du lịch nhiều nơi trên thế giới.

2. Câu nghi vấn là gì?

Câu nghi vấn là loại câu dùng để hỏi về một thông tin, sự việc, sự vật nào đó. Nó được sử dụng để yêu cầu người nghe cung cấp thông tin. Câu nghi vấn thường có cấu trúc chủ ngữ – động từ tobe – not – danh từ/đại từ/trạng từ nghi vấn. Ví dụ:

  • Việt Nam có phải là một đất nước xinh đẹp không?
  • Anh ấy có đang học tiếng Anh không?
  • Cô ấy đã đi du lịch nhiều nơi trên thế giới chưa?

3. Câu mệnh lệnh là gì?

Câu mệnh lệnh là loại câu dùng để yêu cầu, đề nghị, khuyên bảo hoặc ra lệnh cho người nghe thực hiện một hành động nào đó. Câu mệnh lệnh thường có cấu trúc động từ khuyết thiếu + chủ ngữ + động từ chính. Ví dụ:

  • Hãy đến đây!
  • Xin đừng làm phiền tôi.
  • Làm ơn giúp tôi với.

4. Câu cảm thán là gì?

Câu cảm thán là loại câu dùng để bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ của người nói. Câu cảm thán thường có cấu trúc Trời ơi! + Câu trần thuật đơn giản. Ví dụ:

  • Trời ơi! Nó đẹp quá!
  • Trời ơi! Tôi yêu bạn rất nhiều!
  • Trời ơi! Tôi rất vui!

>>> Xem chi tiết tại: Các loại câu trong tiếng Anh

Các loại câu trong tiếng Anh
Các loại câu trong tiếng Anh

VII. Các dạng câu hỏi trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có 5 loại câu hỏi chính dựa trên trật tự ngữ pháp và chức năng sử dụng. Mỗi loại câu hỏi đều có cấu trúc, cách dùng riêng hỗ trợ cho việc giao tiếp hiệu quả hơn.

1. Câu hỏi Yes/No Question (Câu hỏi trả lời Có/Không)

Đây là loại câu hỏi phổ biến nhất và đơn giản nhất, yêu cầu câu trả lời là “có” hoặc “không”. Câu hỏi dạng này thường được sử dụng để xác nhận, làm rõ thông tin.

  • Are you from Vietnam?
  • Do you like learning English?
  • Is it a beautiful day today?

2. Câu hỏi Wh- Question (Câu hỏi nghi vấn)

Câu hỏi nghi vấn được sử dụng để hỏi về một thông tin cụ thể. Các từ để hỏi (wh-words) thường dùng trong loại câu hỏi này gồm: who (ai), what (cái gì), where (ở đâu), when (khi nào), why (tại sao), how (như thế nào).

  • Who is the president of the United States?
  • What is the capital of France?
  • Where can I find the nearest post office?

3. Câu hỏi Alternative Question (Câu hỏi lựa chọn)

Câu hỏi lựa chọn cung cấp cho người nghe hoặc người đọc hai hoặc nhiều lựa chọn để trả lời. Loại câu hỏi này thường được sử dụng trong các bài kiểm tra, điều tra ý kiến hoặc trò chơi.

  • Do you prefer tea or coffee?
  • Would you like to go to the movies or the beach?
  • Which country is larger, China or the United States?

4. Câu hỏi Tag Question (Câu hỏi đuôi)

Câu hỏi đuôi là dạng câu hỏi ngắn được thêm vào cuối một câu khẳng định hoặc phủ định để xác nhận lại thông tin với người nghe. Câu hỏi đuôi thường sử dụng các từ “isn’t it?”, “right?” hoặc “don’t you?” đối với câu khẳng định, và “is it?”, “can’t you?” hoặc “won’t you?” đối với câu phủ định.

  • The weather is nice today, isn’t it?
  • You don’t like spicy food, do you?
  • They won’t come to the party, will they?

5. Câu hỏi Rhetorical Question (Câu hỏi tu từ)

Câu hỏi tu từ là loại câu hỏi thường được sử dụng trong văn học, hùng biện hoặc trong cuộc sống thường ngày để nhấn mạnh một quan điểm hoặc tạo hiệu ứng thẩm mỹ. Câu hỏi tu từ không yêu cầu câu trả lời thực sự, thay vào đó chúng chỉ nhằm mục đích tạo ấn tượng, suy ngẫm hoặc truyền đạt một thông điệp.

  • Why me?
  • Who could have known?
  • How long must this go on?

Các dạng câu hỏi trong tiếng Anh
Các dạng câu hỏi trong tiếng Anh

VIII. Các loại từ trong tiếng Anh

Các từ trong tiếng Anh được chia thành nhiều loại khác nhau, mỗi loại có chức năng và cách sử dụng riêng. Việc nắm vững các loại từ sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả hơn. Một số ứng dụng học từ vựng tiếng Anh tự động tra từ điển, đọc từ vựng hàng ngày giúp việc học từ vựng hàng ngày trở nên dễ dàng.

  • Danh từ (noun): Danh từ là những từ dùng để chỉ người, vật, sự vật, khái niệm, địa điểm, thời gian, số lượng, đơn vị đo lường, vật liệu, thực phẩm, đồ dùng, quần áo, đồ chơi…
  • Động từ (verb): Động từ là những từ dùng để miêu tả hành động, trạng thái, sự việc, quá trình diễn ra trong thời gian.
  • Tính từ (adjective): Tính từ là những từ dùng để mô tả đặc điểm, tính chất, phẩm chất của người, vật, sự vật.
  • Trạng từ (adverb): Trạng từ là những từ dùng để chỉ mức độ, thời gian, nơi chốn, cách thức, nguyên nhân, mục đích của hành động, trạng thái, sự việc.
  • Giới từ (preposition): Giới từ là những từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa các từ trong câu.
  • Liên từ (conjunction): Liên từ là những từ dùng để nối các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu trong câu.
  • Số từ (numeral): Số từ là những từ dùng để chỉ số lượng.
  • Đại từ (pronoun): Đại từ là những từ dùng để thay thế cho danh từ.
  • Mạo từ (article): Mạo từ là những từ dùng để xác định danh từ là danh từ xác định hay không xác định.
  • Thán từ (interjection): Thán từ là những từ dùng để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ như vui mừng, buồn bã, ngạc nhiên, đau đớn, tức giận…
STT Loại từ Chức năng Ví dụ
1 Danh từ Chỉ người, vật, sự vật, khái niệm, địa điểm, thời gian, số lượng, đơn vị đo lường, vật liệu, thực phẩm, đồ dùng, quần áo, đồ chơi… teacher (giáo viên), book (sách), dog (chó), love (tình yêu), Vietnam (Việt Nam), Monday (Thứ Hai), ten (mười), kilogram (kilôgam), wood (gỗ), rice (gạo), pen (bút), shirt (áo sơ mi), toy (đồ chơi)
2 Động từ Mô tả hành động, trạng thái, sự việc, quá trình diễn ra trong thời gian. teach (dạy học), read (đọc), write (viết), sleep (ngủ), play (chơi), eat (ăn), drink (uống), walk (đi bộ), run (chạy), jump (nhảy)
3 Tính từ Mô tả đặc điểm, tính chất, phẩm chất của người, vật, sự vật. beautiful (đẹp), intelligent (thông minh), kind (tốt bụng), happy (vui vẻ), sad (buồn), big (lớn), small (nhỏ), old (già), young (trẻ), tall (cao)
4 Trạng từ Chỉ mức độ, thời gian, nơi chốn, cách thức, nguyên nhân, mục đích của hành động, trạng thái, sự việc. very (rất), much (nhiều), often (thường xuyên), sometimes (thi thoảng), never (không bao giờ), now (bây giờ), tomorrow (ngày mai), here (ở đây), there (ở đó), everywhere (mọi nơi), quickly (nhanh chóng), slowly (chậm chạp), carefully (cẩn thận), because (bởi vì), so (vì vậy), in order to (để)
5 Giới từ Chỉ mối quan hệ giữa các từ trong câu. in (ở trong), on (ở trên), under (ở dưới), near (gần), far (xa), from (từ), to (đến), at (tại), by (bởi), with (với)
6 Liên từ Nối các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu trong câu. and (và), but (nhưng), or (hoặc), so (vì vậy), because (bởi vì), although (mặc dù), however (tuy nhiên), therefore (do đó), moreover (hơn nữa), in addition (ngoài ra)
7 Số từ Chỉ số lượng. one (một), two (hai), three (ba), four (bốn), five (năm), six (sáu), seven (bảy), eight (tám), nine (chín), ten (mười)
8 Đại từ Thay thế cho danh từ. I (tôi), you (bạn), he (anh ấy), she (cô ấy), it (nó), we (chúng tôi), you (các bạn), they (họ)
9 Mạo từ Xác định danh từ là danh từ xác định hay không xác định. a (một), an (một), the (cái)
10 Thán từ Thể hiện cảm xúc mạnh mẽ như vui mừng, buồn bã, ngạc nhiên, đau đớn, tức giận… Wow (Ồ), Oh (Ồ), My God (Trời ơi), Help (Giúp tôi), Ouch (Ối)

Trên đây là các loại từ thường gặp trong tiếng Anh. Mỗi loại từ có chức năng và cách sử dụng riêng. Việc nắm vững các loại từ sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả hơn.

IX. Các giới từ trong tiếng Anh

Giới từ là loại từ chỉ mối quan hệ hướng, vị trí, thời gian hoặc phương thức trong câu. Giới từ thường được sử dụng cùng với danh từ hoặc đại từ để tạo thành cụm giới từ. Có nhiều loại giới từ khác nhau, mỗi loại có chức năng và cách sử dụng riêng. Một số loại giới từ phổ biến bao gồm:

  • Giới từ chỉ hướng: up (lên), down (xuống), in (trong), out (ngoài), on (trên), under (dưới), over (trên), across (ngang qua), through (qua), around (xung quanh), beside (bên cạnh).
  • Giới từ chỉ vị trí: at (tại), on (trên), in (trong), inside (bên trong), outside (bên ngoài), near (gần), far (xa), above (trên), below (dưới).
  • Giới từ chỉ thời gian: before (trước), after (sau), during (trong), since (từ), until (cho đến), by (đến).
  • Giới từ chỉ phương thức: by (bằng), with (với), without (không có), in order to (để), on purpose (có chủ đích), by accident (vô tình).

Giới từ đóng vai trò quan trọng trong câu tiếng Anh. Chúng giúp tạo mối liên kết chặt chẽ giữa các từ và làm cho câu trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn.

X. Các liên từ trong tiếng Anh

Liên từ là loại từ dùng để kết nối các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu với nhau. Liên từ có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, bao gồm:

Loại liên từ Chức năng Ví dụ
Liên từ kết hợp Liên từ kết hợp dùng để nối hai từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu có nghĩa tương đương hoặc bổ sung cho nhau. and (và), or (hoặc), either…or (hoặc…hoặc), neither…nor (không…cũng không).
Liên từ đối lập Liên từ đối lập dùng để nối hai từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu có nghĩa trái ngược nhau. but (nhưng), however (tuy nhiên), yet (tuy vậy), on the other hand (mặt khác).
Liên từ bổ sung Liên từ bổ sung dùng để nối hai từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu có nghĩa bổ sung cho nhau. also (cũng), besides (bên cạnh đó), in addition (thêm vào đó), moreover (hơn nữa).
Liên từ hệ quả Liên từ hệ quả dùng để nối hai từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu có mối quan hệ nguyên nhân – kết quả. so (vậy nên), therefore (do đó), consequently (kết quả là), as a result (kết quả là).
Liên từ mục đích Liên từ mục đích dùng để nối hai từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu có mối quan hệ mục đích – phương tiện. in order to (để), so as to (để), with a view to (với mục đích).

Liên từ đóng vai trò quan trọng trong câu tiếng Anh. Chúng giúp tạo mối liên kết chặt chẽ giữa các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu và làm cho câu trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn.

XI. Các liên từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, các liên từ đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các phần câu, cụm từ hoặc mệnh đề với nhau, tạo nên một câu hoặc đoạn văn hoàn chỉnh. Các liên từ có thể chỉ thời gian, cách thức, nguyên nhân kết quả, tương phản, so sánh,… Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các liên từ thông dụng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc hơn.

1. Liên từ nối

  • and (và)
  • or (hoặc)
  • but (nhưng)
  • so (vậy nên)
  • yet (tuy nhiên)
  • for (vì)
  • because (bởi vì)
  • since (kể từ khi)

2. Liên từ chỉ thời gian

  • when (khi)
  • while (trong khi)
  • after (sau)
  • before (trước)
  • until (cho đến khi)
  • since (từ khi)
  • as soon as (ngay khi)
  • once (một khi)

3. Liên từ chỉ cách thức

  • how (bằng cách nào)
  • as if (như thể)
  • so that (để mà)
  • in order to (để nhằm mục đích)
  • in case (trong trường hợp)
  • provided that (với điều kiện rằng)
  • on condition that (theo điều kiện rằng)

4. Liên từ chỉ nguyên nhân kết quả

  • because (bởi vì)
  • since (vì)
  • as (vì)
  • so (vậy nên)
  • therefore (do đó)
  • consequently (kết quả là)
  • hence (do đó)

5. Liên từ chỉ tương phản

  • but (nhưng)
  • yet (tuy nhiên)
  • however (tuy nhiên)
  • still (vẫn)
  • nevertheless (tuy nhiên)
  • on the other hand (mặt khác)
  • in contrast (ngược lại)

6. Liên từ chỉ so sánh

  • as (như)
  • like (như)
  • than (hơn)
  • as much as (bằng với)
  • so… that (quá… đến nỗi)
  • such… that (vô cùng… đến nỗi)
  • too… to (quá… đến mức)

Các liên từ trên chỉ là một phần trong số rất nhiều liên từ trong tiếng Anh. Để sử dụng thành thạo các liên từ, bạn cần luyện tập thường xuyên trong quá trình học. Bạn có thể tìm đọc các bài báo, sách hoặc truyện bằng tiếng Anh để nắm bắt cách sử dụng liên từ trong ngữ cảnh thực tế. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham gia các khóa học tiếng Anh hoặc luyện tập giao tiếp với người bản xứ để nâng cao khả năng sử dụng liên từ một cách tự nhiên và chính xác.

XII. Các mạo từ trong tiếng Anh

Tiếng Anh có ba mạo từ: a, an, và the. A và an được gọi là mạo từ bất định trong khi the được gọi là mạo từ xác định. A và an được sử dụng trước danh từ đếm được số ít trong khi the được sử dụng trước danh từ đếm được số ít hoặc danh từ không đếm được. Ví dụ:

  • I have a cat. (Tôi có một con mèo.)
  • I have an orange. (Tôi có một quả cam.)
  • I have the cat. (Tôi có con mèo.)
  • I have the orange. (Tôi có quả cam.)

Khi sử dụng với danh từ không đếm được, mạo từ the xác định rằng chúng ta đang nói về một lượng cụ thể của danh từ đó. Ví dụ:

  • I like coffee. (Tôi thích cà phê.)
  • I like the coffee. (Tôi thích tách cà phê.)
  • I drank tea. (Tôi đã uống trà.)
  • I drank the tea. (Tôi đã uống hết trà.)

The cũng có thể được sử dụng trước danh từ số nhiều để chỉ một nhóm cụ thể các danh từ đó. Ví dụ:

  • I love dogs. (Tôi yêu những chú chó.)
  • I love the dogs. (Tôi yêu những chú chó đó.)
  • I saw students. (Tôi đã thấy các học sinh.)
  • I saw the students. (Tôi đã thấy những học sinh đó.)

Mạo từ a, an và the là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Việc sử dụng chính xác các mạo từ này sẽ giúp bạn giao tiếp rõ ràng và hiệu quả hơn.

XIII. Các đại từ trong tiếng Anh

Đại từ sở hữu

  • My: Của tôi
  • Your: Của bạn
  • His: Của anh ấy
  • Her: Của cô ấy
  • Its: Của nó
  • Our: Của chúng ta
  • Your: Của các bạn
  • Their: Của họ

Đại từ phản thân

  • Myself: Chính bản thân tôi
  • Yourself: Chính bản thân bạn
  • Himself: Chính bản thân anh ấy
  • Herself: Chính bản thân cô ấy
  • Itself: Chính bản thân nó
  • Ourselves: Chính bản thân chúng ta
  • Yourselves: Chính bản thân các bạn
  • Themselves: Chính bản thân họ

Đại từ nhấn mạnh

  • I: Tôi
  • You: Bạn
  • He: Anh ấy
  • She: Cô ấy
  • It: Nó
  • We: Chúng ta
  • You: Các bạn
  • They: Họ

Đại từ nghi vấn

  • Who: Ai
  • Whom: Ai (dùng trong câu hỏi gián tiếp hoặc trong mệnh đề phụ)
  • Whose: Của ai
  • Which: Cái nào, người nào
  • What: Cái gì, việc gì
  • Why: Tại sao
  • When: Khi nào
  • Where: Ở đâu
  • How: Bằng cách nào

Đại từ chỉ định

  • This: Cái này, người này
  • That: Cái đó, người đó
  • These: Những cái này, những người này
  • Those: Những cái đó, những người đó

Đại từ bất định

  • Some: Một số (không xác định)
  • Any: Mọi
  • No: Không có
  • One: Một
  • All: Tất cả
  • Other: Khác
  • Such: Như vậy

Đại từ tổng hợp

  • Myself: Chính tôi
  • Yourself: Chính bạn
  • Himself: Chính anh ấy
  • Herself: Chính cô ấy
  • Itself: Chính nó
  • Ourselves: Chính chúng ta
  • Yourselves: Chính các bạn
  • Themselves: Chính họ

XIV. Các tính từ trong tiếng Anh

Tính từ trong tiếng Anh là một loại từ dùng để mô tả đặc điểm, tính chất hoặc trạng thái của danh từ hoặc đại từ. Tính từ có thể đứng trước hoặc sau danh từ mà nó bổ nghĩa. Trong tiếng Anh, tính từ có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, bao gồm:

  • Tính từ chỉ chất lượng: Loại tính từ này mô tả chất lượng hoặc đặc điểm của danh từ. Ví dụ: good (tốt), bad (xấu), beautiful (đẹp), ugly (xấu xí), intelligent (thông minh), stupid (ngu ngốc), …
  • Tính từ chỉ số lượng: Loại tính từ này mô tả số lượng của danh từ. Ví dụ: one (một), two (hai), three (ba), four (bốn), five (năm), …
  • Tính từ chỉ sở hữu: Loại tính từ này mô tả mối quan hệ sở hữu giữa danh từ và chủ sở hữu. Ví dụ: my (của tôi), your (của bạn), his (của anh ấy), her (của cô ấy), its (của nó), our (của chúng ta), their (của họ), …
  • Tính từ chỉ định: Loại tính từ này dùng để xác định danh từ cụ thể. Ví dụ: this (này), that (kia), these (những cái này), those (những cái kia), …
  • Tính từ nghi vấn: Loại tính từ này dùng để đặt câu hỏi về danh từ. Ví dụ: what (gì), which (cái nào), whose (của ai), …

Tính từ đóng một vai trò quan trọng trong tiếng Anh. Chúng giúp cho câu văn trở nên sinh động và giàu hình ảnh hơn. Khi sử dụng tính từ, cần chú ý đến vị trí của tính từ trong câu và sự phù hợp giữa tính từ và danh từ mà nó bổ nghĩa.

Bảng tóm tắt các loại tính từ trong tiếng Anh
Loại tính từ Ví dụ Ý nghĩa
Tính từ chỉ chất lượng good (tốt), bad (xấu), beautiful (đẹp), ugly (xấu xí), intelligent (thông minh), stupid (ngu ngốc), … Mô tả chất lượng hoặc đặc điểm của danh từ
Tính từ chỉ số lượng one (một), two (hai), three (ba), four (bốn), five (năm), … Mô tả số lượng của danh từ
Tính từ chỉ sở hữu my (của tôi), your (của bạn), his (của anh ấy), her (của cô ấy), its (của nó), our (của chúng ta), their (của họ), … Mô tả mối quan hệ sở hữu giữa danh từ và chủ sở hữu
Tính từ chỉ định this (này), that (kia), these (những cái này), those (những cái kia), … Dùng để xác định danh từ cụ thể
Tính từ nghi vấn what (gì), which (cái nào), whose (của ai), … Dùng để đặt câu hỏi về danh từ

Ngoài ra, tính từ trong tiếng Anh còn có thể được chia thành hai loại chính là tính từ thường và tính từ bất quy tắc. Tính từ thường là những tính từ có dạng giống nhau ở tất cả các thì. Ví dụ: big (lớn), small (nhỏ), red (đỏ), blue (xanh lam), … Tính từ bất quy tắc là những tính từ có dạng thay đổi ở các thì khác nhau. Ví dụ: good (tốt) – better (tốt hơn) – best (tốt nhất), bad (xấu) – worse (tệ hơn) – worst (tệ nhất), …

Việc sử dụng tính từ đúng cách sẽ giúp cho câu văn trở nên chính xác và giàu hình ảnh hơn. Do đó, khi học tiếng Anh, bạn cần chú ý đến cách sử dụng tính từ và luyện tập thường xuyên để có thể sử dụng thành thạo loại từ này.

XV. Các trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ là một loại từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác, nhằm cung cấp thêm thông tin về cách thức, thời gian, nơi chốn, mức độ, nguyên nhân, mục đích, … của hành động, tính chất hoặc trạng thái được nói đến trong câu.

Trạng từ trong tiếng Anh có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào chức năng và ý nghĩa của chúng. Một số loại trạng từ phổ biến bao gồm:

  • Trạng từ chỉ cách thức (adverbs of manner): Loại trạng từ này dùng để mô tả cách thức mà hành động được thực hiện. Ví dụ: quickly (nhanh chóng), slowly (chậm rãi), carefully (cẩn thận), carelessly (cẩu thả), …
  • Trạng từ chỉ thời gian (adverbs of time): Loại trạng từ này dùng để chỉ thời điểm mà hành động diễn ra. Ví dụ: now (bây giờ), then (sau đó), soon (sớm), later (sau), …
  • Trạng từ chỉ nơi chốn (adverbs of place): Loại trạng từ này dùng để chỉ địa điểm nơi hành động diễn ra. Ví dụ: here (ở đây), there (ở đó), everywhere (mọi nơi), nowhere (không nơi nào), …
  • Trạng từ chỉ mức độ (adverbs of degree): Loại trạng từ này dùng để chỉ mức độ hoặc cường độ của hành động, tính chất hoặc trạng thái được nói đến trong câu. Ví dụ: very (rất), quite (khá), too (quá), enough (đủ), …
  • Trạng từ chỉ nguyên nhân (adverbs of cause): Loại trạng từ này dùng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến hành động, tính chất hoặc trạng thái được nói đến trong câu. Ví dụ: because (bởi vì), since (vì), as (vì), so (vì vậy), …
  • Trạng từ chỉ mục đích (adverbs of purpose): Loại trạng từ này dùng để chỉ mục đích hoặc ý định của hành động được thực hiện. Ví dụ: in order to (để), so as to (để), with a view to (với mục đích), …

Trạng từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp câu văn trở nên phong phú và đa dạng hơn. Khi sử dụng trạng từ, cần chú ý đến vị trí của chúng trong câu. Trạng từ thường được đặt sau động từ, tính từ hoặc trạng từ khác mà chúng bổ nghĩa. Tuy nhiên, một số trạng từ có thể được đặt ở đầu câu hoặc cuối câu để nhấn mạnh ý nghĩa.

Bảng tóm tắt các loại trạng từ trong tiếng Anh
Loại trạng từ Chức năng Ví dụ
Trạng từ chỉ cách thức Mô tả cách thức mà hành động được thực hiện quickly (nhanh chóng), slowly (chậm rãi), carefully (cẩn thận), carelessly (cẩu thả), …
Trạng từ chỉ thời gian Chỉ thời điểm mà hành động diễn ra now (bây giờ), then (sau đó), soon (sớm), later (sau), …
Trạng từ chỉ nơi chốn Chỉ địa điểm nơi hành động diễn ra here (ở đây), there (ở đó), everywhere (mọi nơi), nowhere (không nơi nào), …
Trạng từ chỉ mức độ Chỉ mức độ hoặc cường độ của hành động, tính chất hoặc trạng thái được nói đến trong câu very (rất), quite (khá), too (quá), enough (đủ), …
Trạng từ chỉ nguyên nhân Chỉ nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến hành động, tính chất hoặc trạng thái được nói đến trong câu because (bởi vì), since (vì), as (vì), so (vì vậy), …
Trạng từ chỉ mục đích Chỉ mục đích hoặc ý định của hành động được thực hiện in order to (để), so as to (để), with a view to (với mục đích), …

Trạng từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp câu văn trở nên phong phú và đa dạng hơn. Khi sử dụng trạng từ, cần chú ý đến vị trí của chúng trong câu. Trạng từ thường được đặt sau động từ, tính từ hoặc trạng từ khác mà chúng bổ nghĩa. Tuy nhiên, một số trạng từ có thể được đặt ở đầu câu hoặc cuối câu để nhấn mạnh ý nghĩa.

XVI. Các động từ trong tiếng Anh

Động từ là một trong những thành phần quan trọng nhất của câu trong tiếng Anh. Động từ diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại của chủ ngữ. Có nhiều loại động từ khác nhau trong tiếng Anh, mỗi loại có cách sử dụng và ý nghĩa riêng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các loại động từ trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng.

1. Động từ chính (Main verbs)

Động từ chính là động từ đứng ở vị trí trung tâm của câu và diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại của chủ ngữ. Động từ chính có thể là động từ đơn (simple verb) hoặc động từ kép (compound verb).

  • Động từ đơn: là động từ chỉ có một từ, ví dụ: go, run, jump, eat, sleep, talk, think, feel, etc.
  • Động từ kép: là động từ gồm hai hoặc nhiều từ, ví dụ: look up, turn on, take off, put on, get up, etc.

2. Động từ khuyết thiếu (Auxiliary verbs)

Động từ khuyết thiếu là động từ được sử dụng cùng với động từ chính để diễn tả thì, thể, thức hoặc ngữ khí của câu. Các động từ khuyết thiếu thường dùng nhất trong tiếng Anh là: be, have, do, can, may, might, must, should, will, would.

  • Be: dùng để diễn tả trạng thái tồn tại, vị trí hoặc bản chất của chủ ngữ.
  • Have: dùng để diễn tả sở hữu, kinh nghiệm hoặc hành động.
  • Do: dùng để diễn tả hành động, sự kiện hoặc trạng thái.
  • Can: dùng để diễn tả khả năng, sự cho phép hoặc sự yêu cầu.
  • May: dùng để diễn tả sự cho phép, khả năng hoặc sự mong muốn.
  • Might: dùng để diễn tả sự khả năng, sự phỏng đoán hoặc sự nghi ngờ.
  • Must: dùng để diễn tả sự bắt buộc, sự cần thiết hoặc sự chắc chắn.
  • Should: dùng để diễn tả lời khuyên, sự mong đợi hoặc sự nghĩa vụ.
  • Will: dùng để diễn tả sự dự định, sự hứa hẹn hoặc sự quyết tâm.
  • Would: dùng để diễn tả sự mong muốn, sự yêu cầu hoặc sự phỏng đoán.

3. Động từ tình thái (Modal verbs)

Động từ tình thái là động từ được sử dụng để diễn tả thái độ, khả năng, sự cho phép hoặc sự bắt buộc của người nói. Các động từ tình thái thường dùng nhất trong tiếng Anh là: can, could, may, might, must, should, will, would.

  • Can: dùng để diễn tả khả năng, sự cho phép hoặc sự yêu cầu.
  • Could: dùng để diễn tả khả năng, sự phỏng đoán hoặc sự nghi ngờ.
  • May: dùng để diễn tả sự cho phép, khả năng hoặc sự mong muốn.
  • Might: dùng để diễn tả sự khả năng, sự phỏng đoán hoặc sự nghi ngờ.
  • Must: dùng để diễn tả sự bắt buộc, sự cần thiết hoặc sự chắc chắn.
  • Should: dùng để diễn tả lời khuyên, sự mong đợi hoặc sự nghĩa vụ.
  • Will: dùng để diễn tả sự dự định, sự hứa hẹn hoặc sự quyết tâm.
  • Would: dùng để diễn tả sự mong muốn, sự yêu cầu hoặc sự phỏng đoán.

4. Động từ bất quy tắc (Irregular verbs)

Động từ bất quy tắc là động từ có dạng quá khứ và quá khứ phân từ không tuân theo quy tắc chung. Có khoảng 200 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, và chúng là một trong những phần khó nhất của ngữ pháp tiếng Anh. Một số động từ bất quy tắc thường dùng nhất là:

  • Be: was/were
  • Have: had
  • Do: did
  • Go: went
  • Come: came
  • See: saw
  • Take: took
  • Make: made
  • Give: gave
  • Get: got

5. Động từ thêm đuôi -ing (Gerunds)

Động từ thêm đuôi -ing là động từ được thêm đuôi -ing vào cuối và có thể được sử dụng như một danh từ, tính từ hoặc trạng từ. Động từ thêm đuôi -ing thường được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc trạng thái đang tồn tại.

  • Danh từ: The boy is enjoying swimming. (Cậu bé thích bơi lội.)
  • Tính từ: The swimming pool is very clean. (Bể bơi rất sạch.)
  • Trạng từ: He is swimming quickly. (Anh ấy bơi rất nhanh.)

6. Động từ thêm đuôi -ed (Past participles)

Động từ thêm đuôi -ed là động từ được thêm đuôi -ed vào cuối và được sử dụng để diễn tả hành động đã hoàn thành hoặc trạng thái đã tồn tại. Động từ thêm đuôi -ed thường được sử dụng trong thì quá khứ và quá khứ hoàn thành.

  • The boy has finished his homework. (Cậu bé đã hoàn thành bài tập về nhà.)
  • The broken vase was on the floor. (Chiếc bình vỡ nằm trên sàn.)

7. Động từ thêm đuôi -en (Past participles)

Động từ thêm đuôi -en là động từ được thêm đuôi -en vào cuối và được sử dụng để diễn tả hành động đã hoàn thành hoặc trạng thái đã tồn tại. Động từ thêm đuôi -en thường được sử dụng trong thì quá khứ và quá khứ hoàn thành.

  • The boy has eaten his lunch. (Cậu bé đã ăn trưa.)
  • The stolen car was found by the police. (Chiếc xe bị đánh cắp đã được cảnh sát tìm thấy.)

XVII. Các danh từ trong tiếng Anh

Danh từ là một trong những loại từ cơ bản nhất trong tiếng Anh và đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ngữ nghĩa của câu. Danh từ còn có thể hoạt động như thành phần chủ ngữ của câu và còn có thể đóng vai trò là tân ngữ, trạng ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Ví dụ danh từ trong tiếng Việt: người, ngày, cây, cuộc sống, báo, xe…

Danh từ trong tiếng Anh cũng giống như trong tiếng Việt đều có khả năng chia số nhiều. Ví dụ:

– Sách: book – Sách vở: books- Cái cây: tree – Những cái cây: trees- Người phụ nữ: woman – Những người phụ nữ: women

Có nhiều loại danh từ khác nhau trong tiếng Anh, bao gồm danh từ chung, danh từ riêng, danh từ cụ thể, danh từ trừu tượng, danh từ số ít và danh từ số nhiều.

1. Danh từ chung và danh từ riêng

  • Danh từ chung: danh từ chỉ một lớp sự vật, sự việc, hiện tượng, khái niệm,… mà không nêu rõ sự phân biệt giữa các cá thể của lớp đó. Ví dụ: người, nhà, cây, sách, bút…
  • Danh từ riêng: danh từ chỉ một cá thể cụ thể của một lớp sự vật, sự việc, hiện tượng, khái niệm nào đó. Ví dụ: Nguyễn Văn A, Việt Nam, thành phố Hồ Chí Minh, sông Hồng, núi Everest…
  • Sự khác biệt giữa danh từ chung và danh từ riêng là: danh từ chung có thể thay thế cho nhau, nhưng danh từ riêng thì không.

    2. Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng

  • Danh từ cụ thể: danh từ chỉ những sự vật, sự việc, hiện tượng, khái niệm,… cụ thể, hữu hình, có thể nhìn thấy, chạm vào được. Ví dụ: bàn, ghế, xe hơi, nhà cửa, cây cối…
  • Danh từ trừu tượng: danh từ chỉ những sự vật, sự việc, hiện tượng, khái niệm,… trừu tượng, vô hình, không thể nhìn thấy, chạm vào được. Ví dụ: tình yêu, lòng hận thù, sự thông minh, sự giàu có…
  • Sự khác biệt giữa danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng là: danh từ cụ thể có thể nhìn thấy, sờ mó được, nhưng danh từ trừu tượng thì không.

    3. Danh từ số ít và danh từ số nhiều

  • Danh từ số ít: danh từ chỉ một cá thể hoặc một sự vật duy nhất. Ví dụ: một người, một con chó, một cái cây…
  • Danh từ số nhiều: danh từ chỉ hai cá thể trở lên hoặc hai sự vật trở lên thuộc cùng một loại. Ví dụ: những người, những con chó, những cái cây…
  • Sự khác biệt giữa danh từ số ít và danh từ số nhiều là: danh từ số ít chỉ một cá thể hoặc một sự vật duy nhất, còn danh từ số nhiều chỉ hai cá thể trở lên hoặc hai sự vật trở lên thuộc cùng một loại.

    Danh từ số ít Danh từ số nhiều
    Người Những người
    Con chó Những con chó
    Cái cây Những cái cây

    4. Danh từ có thể đếm được và danh từ không đếm được

  • Danh từ có thể đếm được: danh từ chỉ những sự vật, sự việc, hiện tượng, khái niệm,… có thể đếm được. Ví dụ: một người, hai bàn, ba cái ghế…
  • Danh từ không đếm được: danh từ chỉ những sự vật, sự việc, hiện tượng, khái niệm,… không thể đếm được. Ví dụ: nước, gạo, muối, đường…
  • Sự khác biệt giữa danh từ có thể đếm được và danh từ không đếm được là: danh từ có thể đếm được có thể đếm được, còn danh từ không đếm được thì không thể đếm được.

    5. Vai trò của danh từ trong câu

    Trong câu, danh từ đóng nhiều vai trò khác nhau, bao gồm:

  • Chủ ngữ: danh từ dùng để chỉ người, sự vật, hiện tượng, khái niệm,… thực hiện hành động hoặc xảy ra trạng thái. Ví dụ: Người đàn ông đang đọc sách. Con chó đang sủa.
  • Tân ngữ: danh từ dùng để chỉ người, sự vật, hiện tượng, khái niệm,… bị tác động của hành động. Ví dụ: Tôi đọc sách. Con chó đuổi mèo.
  • Trạng ngữ: danh từ dùng để chỉ thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích,… của một hành động hoặc một trạng thái. Ví dụ: Tôi đi học vào buổi sáng. Tôi đi học ở trường.
  • Bổ ngữ: danh từ dùng để bổ sung ý nghĩa cho một danh từ khác hoặc một động từ. Ví dụ: Anh ấy là một giáo viên giỏi. Con chó là một giống chó nhỏ.
  • Danh từ là một trong những loại từ quan trọng nhất trong tiếng Anh, đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ngữ nghĩa của câu. Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu hơn về danh từ trong tiếng Anh.

    XVIII. Các cụm từ thông dụng trong tiếng Anh

    Các cụm từ thông dụng trong tiếng Anh vô cùng đa dạng và phong phú. Chúng không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn hiểu hơn về văn hóa của người bản xứ. Hãy tham khảo 1 số cụm từ tiếng Anh thông dụng mà trung tâm tiếng Anh Excel English đã tổng hợp dưới đây nhé!

    1. Một số cụm từ tiếng Anh giao tiếp hằng ngày

    Tiếng anh Tiếng việt
    How are you doing? Bạn khỏe không?
    I’m fine, thanks. And you? Tôi ổn. Còn bạn?
    What’s up? Có chuyện gì thế?
    Nothing much. Không có gì đặc biệt.
    How’s it going? Công việc/học tập dạo này thế nào?

    2. Một số cụm từ tiếng Anh giao tiếp trong môi trường học đường

    • Ask a question: Đặt câu hỏi
    • Do homework: Làm bài tập ở nhà
    • Give a presentation: Trình bày bài thuyết trình
    • Take a test: Làm bài kiểm tra
    • Study for a test: Ôn bài cho bài kiểm tra

    3. Một số cụm từ tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch

    Tiếng anh Tiếng việt
    Where is the bathroom? Nhà vệ sinh ở đâu?
    How do I get to the city center? Làm sao để đến trung tâm thành phố?
    Can you recommend a good restaurant? Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng ngon không?
    Do you have a map of the city? Bạn có bản đồ thành phố không?
    I’m lost. Can you help me? Tôi lạc đường rồi. Bạn có thể giúp tôi không?

    4. Một số cụm từ tiếng Anh giao tiếp trong môi trường làm việc

    • Attend a meeting: Tham dự cuộc họp
    • Give a presentation: Trình bày bài thuyết trình
    • Take notes: Ghi chép
    • Send an email: Gửi email
    • Make a phone call: Gọi điện thoại

    5. Một số cụm từ tiếng Anh giao tiếp trong tình huống khẩn cấp

    Tiếng anh Tiếng việt
    Help! Cứu tôi với!
    Fire! Cháy!
    Police! Cảnh sát!
    Ambulance! Xe cứu thương!
    I need help. Tôi cần giúp đỡ.

    XIX. Kết luận

    Ngữ pháp tiếng Anh có thể phức tạp, nhưng nếu bạn hiểu các quy tắc cơ bản, bạn có thể giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh. Bài viết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về tất cả các khía cạnh của ngữ pháp tiếng Anh. Từ các thì đến các loại câu, từ các dạng câu hỏi đến các loại từ, hy vọng bạn đã có thể nắm được những kiến thức cơ bản nhất. Hãy tiếp tục học tập và luyện tập để nâng cao trình độ ngữ pháp tiếng Anh của bạn. Chúc bạn học tốt!

    Related Articles

    Back to top button