Ngữ Pháp Tiếng Anh

Tóm tắt ngữ pháp tiếng Anh: Nắm vững kiến thức nền tảng

Tóm tắt ngữ pháp tiếng anh toàn diện từ cơ bản đến nâng cao tại Excelenglish, website học tiếng Anh trực tuyến hàng đầu Việt Nam. Tổng hợp kiến thức trọng tâm, dễ hiểu, kèm ví dụ minh họa giúp bạn củng cố ngữ pháp tiếng Anh vững chắc, tự tin giao tiếp thành thạo.

I. Các thì trong Tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, thì là một phạm trù ngữ pháp chỉ thời gian diễn ra của sự việc, hành động được nói đến trong câu. Có 3 loại thì chính trong tiếng Anh là thì hiện tại, thì quá khứ và thì tương lai. Mỗi loại thì lại được chia thành nhiều thì khác nhau, tùy thuộc vào hoàn cảnh và mục đích sử dụng.

Bảng dưới đây tóm tắt các thì trong tiếng Anh:

Loại thì Tên thì Công thức Ví dụ
Thì hiện tại Thì hiện tại đơn S + V (s/es) I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
Thì hiện tại tiếp diễn S + am/is/are + V-ing I am studying English now. (Tôi đang học tiếng Anh bây giờ.)
Thì hiện tại hoàn thành S + have/has + V3 I have studied English for 5 years. (Tôi đã học tiếng Anh trong 5 năm.)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn S + have/has been + V-ing I have been studying English for 5 years. (Tôi đã học tiếng Anh trong 5 năm.)
Thì quá khứ Thì quá khứ đơn S + V2/ed I went to school yesterday. (Tôi đã đi học hôm qua.)
Thì quá khứ tiếp diễn S + was/were + V-ing I was studying English yesterday. (Tôi đã học tiếng Anh hôm qua.)
Thì quá khứ hoàn thành S + had + V3 I had studied English for 5 years before I moved to the US. (Tôi đã học tiếng Anh trong 5 năm trước khi tôi chuyển đến Hoa Kỳ.)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn S + had been + V-ing I had been studying English for 5 years before I moved to the US. (Tôi đã học tiếng Anh trong 5 năm trước khi tôi chuyển đến Hoa Kỳ.)
Thì tương lai Thì tương lai đơn S + will + V I will go to school tomorrow. (Tôi sẽ đi học vào ngày mai.)
Thì tương lai tiếp diễn S + will be + V-ing I will be studying English tomorrow. (Tôi sẽ học tiếng Anh vào ngày mai.)
Thì tương lai hoàn thành S + will have + V3 I will have studied English for 5 years by the end of next year. (Tôi sẽ học tiếng Anh trong 5 năm vào cuối năm sau.)
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn S + will have been + V-ing I will have been studying English for 5 years by the end of next year. (Tôi sẽ học tiếng Anh trong 5 năm vào cuối năm sau.)

Ngoài ra, còn có một số thì đặc biệt khác trong tiếng Anh, chẳng hạn như thì mệnh lệnh, thì ước, thì giả định, v.v.

Việc sử dụng các thì trong tiếng Anh một cách chính xác là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả. Nếu bạn sử dụng sai thì, người nghe có thể không hiểu được bạn muốn nói gì.

Để học cách sử dụng các thì trong tiếng Anh một cách chính xác, bạn có thể tham khảo các tài liệu ngữ pháp tiếng Anh hoặc tham gia các khóa học tiếng Anh.

II. Các loại câu trong Tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, câu có thể được phân loại theo một số cách khác nhau. Nhưng thông thường, việc phân loại câu được thực hiện dựa trên ba tiêu chí sau đây:

  • Cấu trúc ngữ pháp
  • Mục đích câu
  • Trạng thái biểu hiện của sự việc

Dưới đây là một số loại câu khác nhau trong tiếng Anh, cùng với các ví dụ minh họa:

Cấu trúc ngữ pháp

Dựa theo cấu trúc ngữ pháp, câu được chia thành:

  1. Câu đơn:
  • Một mệnh đề độc lập, chứa một chủ ngữ và một động từ chính. Ví dụ: “I am a student” (Tôi là một học sinh).
    1. Câu ghép:
  • Hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập, được nối với nhau bằng một từ nối thích hợp. Ví dụ: “I am a student, and I like to study” (Tôi là một học sinh, và tôi thích học).
    1. Câu phức:
  • Một mệnh đề chính và một hoặc nhiều mệnh đề phụ. Mệnh đề phụ phụ thuộc vào mệnh đề chính về mặt ngữ nghĩa. Ví dụ: “I went to the library because I wanted to read a book” (Tôi đến thư viện vì tôi muốn đọc sách).
    1. Câu hỗn hợp:
  • Sự kết hợp giữa câu ghép và câu phức. Ví dụ: “I went to the library, and I read a book while I was there” (Tôi đã đến thư viện và tôi đã đọc một quyển sách trong khi tôi ở đó).
  • Lưu ý rằng, phân loại câu theo cấu trúc ngữ pháp không phụ thuộc vào mục đích câu hay trạng thái biểu hiện của sự việc.

    Mục đích câu

    Dựa theo mục đích câu, câu được chia thành:

    1. Câu trần thuật:
  • Câu dùng để truyền đạt thông tin, sự kiện hoặc ý tưởng. Ví dụ: “The Earth is round” (Trái đất hình tròn).
    1. Câu nghi vấn:
  • Câu dùng để đặt câu hỏi. Ví dụ: “What is your name?” (Tên bạn là gì?).
    1. Câu cầu khiến:
  • Câu dùng để yêu cầu, đề nghị hoặc ra lệnh cho ai đó làm điều gì. Ví dụ: “Please close the door” (Vui lòng đóng cửa).
    1. Câu cảm thán:
  • Câu dùng để bày tỏ cảm xúc mạnh mẽ. Ví dụ: “Wow!” (Ôi trời!) hoặc “I’m so happy!” (Tôi rất vui!).
  • Lưu ý rằng, một câu có thể đồng thời thuộc về nhiều loại câu khác nhau. Ví dụ, có những câu vừa là câu trần thuật vừa là câu nghi vấn. Ví dụ: “Is it raining?” (Có mưa không?).

    Trạng thái biểu hiện của sự việc

    Dựa theo trạng thái biểu hiện của sự việc, câu được chia thành:

    1. Câu khẳng định:
  • Câu khẳng định một sự việc hoặc trạng thái nào đó. Ví dụ: “I am a student” (Tôi là một học sinh).
    1. Câu phủ định:
  • Câu phủ định một sự việc hoặc trạng thái nào đó. Ví dụ: “I am not a teacher” (Tôi không phải là giáo viên).
    1. Câu nghi vấn:
  • Câu dùng để hỏi về một thông tin, sự kiện hoặc ý tưởng nào đó. Ví dụ: “What is your name?” (Tên bạn là gì?).
    1. Câu cầu khiến:
  • Câu dùng để ra lệnh, yêu cầu hoặc đề nghị ai đó làm điều gì đó. Ví dụ: “Please close the door” (Vui lòng đóng cửa).
    1. Câu cảm thán:
  • Câu dùng để bày tỏ cảm xúc mạnh mẽ. Ví dụ: “Wow!” (Ôi trời!) hoặc “I’m so happy!” (Tôi rất vui!).
  • Lưu ý rằng, một câu có thể đồng thời thuộc về nhiều loại câu khác nhau. Ví dụ, một câu có thể vừa là câu khẳng định vừa là câu nghi vấn. Ví dụ: “Are you a student?” (Bạn là học sinh phải không?).

    Các loại câu trong Tiếng Anh
    Các loại câu trong Tiếng Anh

    III. Một số cấu trúc câu đặc biệt

    Xét theo vị trí chủ ngữ câu thường gồm có 2 kiểu biểu hiện chính, đó là: Chức danh chủ ngữ và từ xưng hô chủ ngữ.

    Chức danh chủ ngữ Từ xưng hô chủ ngữ
    Kính gửi: + tên người chức danh Chúng tôi/ Công ty chúng tôi
    Báo cáo: + tên người chức danh Tôi

    Ví dụ:

    • Kính gửi: Ông Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bắc Giang
    • Chúng tôi trân trọng kính báo kết quả tuyển sinh vào lớp 10 năm học 2021 – 2022 của Trường THPT Chuyên Bắc Giang
    • Kính gửi: Cô Hiệu trưởng Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
    • Tôi trân trọng kính báo kế hoạch kiểm định chất lượng giáo dục năm học 2021 – 2022 của Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Bắc Giang
    • Báo cáo: Ông Chủ tịch UBND xã Tân Mỹ
    • Tôi trân trọng kính báo tình hình tổ chức học tập của học sinh Trường Tiểu học Tân Mỹ trong thời gian nghỉ học phòng dịch COVID-19

    Kết luận

    Những kiến thức chúng tôi tổng hợp trên đây sẽ phần nào giúp các em học sinh hiểu rõ thế nào là cấu trúc câu đặc biệt và cách phân biệt chúng. Để hiểu sâu hơn về các kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh, các em có thể tham khảo thêm các bài viết khác tại excelenglish.edu.vn

    Một số cấu trúc câu đặc biệt
    Một số cấu trúc câu đặc biệt

    IV. Cách sử dụng giới từ trong Tiếng Anh

    Giới từ là một loại từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu. Trong tiếng Anh, có rất nhiều giới từ khác nhau, mỗi giới từ có một cách sử dụng riêng. Dưới đây là một số giới từ thông dụng nhất trong tiếng Anh cùng với cách sử dụng của chúng:

    • Of: giới từ này được dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu, nguồn gốc, chất liệu, thành phần, chủ đề, v.v.
    • To: giới từ này được dùng để chỉ hướng đến, mục đích, người nhận, thời gian, v.v.
    • From: giới từ này được dùng để chỉ nguồn gốc, xuất phát điểm, thời gian bắt đầu, v.v.
    • By: giới từ này được dùng để chỉ phương tiện, tác nhân, cách thức, v.v.
    • With: giới từ này được dùng để chỉ sự đi kèm, sự kết hợp, sự sở hữu, v.v.
    • At: giới từ này được dùng để chỉ thời gian, địa điểm, vị trí, v.v.
    • In: giới từ này được dùng để chỉ thời gian, địa điểm, vị trí, v.v.
    • On: giới từ này được dùng để chỉ thời gian, địa điểm, vị trí, v.v.
    • Over: giới từ này được dùng để chỉ vị trí, sự vượt qua, sự kết thúc, v.v.
    • Under: giới từ này được dùng để chỉ vị trí, sự thấp hơn, sự che phủ, v.v.

    Ngoài những giới từ thông dụng trên, còn có rất nhiều giới từ khác ít phổ biến hơn. Để sử dụng đúng các giới từ trong tiếng Anh, bạn cần phải nắm rõ cách sử dụng của từng giới từ. Bạn có thể tham khảo các tài liệu ngữ pháp tiếng Anh hoặc các trang web học tiếng Anh để tìm hiểu thêm về cách sử dụng các giới từ.

    Bảng tóm tắt cách sử dụng các giới từ thông dụng trong tiếng Anh
    Giới từ Cách sử dụng
    Of Sở hữu, nguồn gốc, chất liệu, thành phần, chủ đề, v.v.
    To Hướng đến, mục đích, người nhận, thời gian, v.v.
    From Nguồn gốc, xuất phát điểm, thời gian bắt đầu, v.v.
    By Phương tiện, tác nhân, cách thức, v.v.
    With Sự đi kèm, sự kết hợp, sự sở hữu, v.v.
    At Thời gian, địa điểm, vị trí, v.v.
    In Thời gian, địa điểm, vị trí, v.v.
    On Thời gian, địa điểm, vị trí, v.v.
    Over Vị trí, sự vượt qua, sự kết thúc, v.v.
    Under Vị trí, sự thấp hơn, sự che phủ, v.v.

    Ví dụ:

    • The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.)
    • I went to the store to buy some groceries. (Tôi đã đến cửa hàng để mua một số đồ tạp hóa.)
    • She is from Vietnam. (Cô ấy đến từ Việt Nam.)
    • The letter was written by my friend. (Bức thư được viết bởi bạn tôi.)
    • I am going to the park with my friends. (Tôi sẽ đến công viên với bạn bè của tôi.)

    Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh. Chúc bạn học tiếng Anh thật tốt!

    V. Đại từ sở hữu trong Tiếng Anh

    Đại từ sở hữu trong tiếng Anh dùng để chỉ quyền sở hữu của một người hoặc một vật đối với một vật khác. Có nhiều đại từ sở hữu khác nhau, mỗi đại từ sở hữu lại có cách sử dụng riêng. Sau đây là bảng tóm tắt các đại từ sở hữu trong tiếng Anh:

    Đại từ sở hữu Cách dùng
    my Dùng trước danh từ chỉ vật sở hữu của người nói
    your Dùng trước danh từ chỉ vật sở hữu của người nghe
    his Dùng trước danh từ chỉ vật sở hữu của người đàn ông thứ ba
    her Dùng trước danh từ chỉ vật sở hữu của người đàn bà thứ ba
    its Dùng trước danh từ chỉ vật sở hữu của động vật hoặc đồ vật
    our Dùng trước danh từ chỉ vật sở hữu của nhóm người có người nói
    your Dùng trước danh từ chỉ vật sở hữu của nhóm người có người nghe
    their Dùng trước danh từ chỉ vật sở hữu của nhóm người thứ ba

    Ngoài ra, còn có một số đại từ sở hữu khác trong tiếng Anh, bao gồm:

    • mine
    • yours
    • his
    • hers
    • ours
    • yours
    • theirs

    Những đại từ sở hữu này được sử dụng khi muốn nhấn mạnh quyền sở hữu của một người hoặc một vật đối với một vật khác. Ví dụ:

    • This is my book.
    • That is your car.
    • He is wearing his new shoes.
    • She is carrying her bag.
    • This is our house.
    • That is your office.
    • They live in their own house.

    Đại từ sở hữu trong tiếng Anh là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Việc sử dụng đúng các đại từ sở hữu sẽ giúp bạn giao tiếp trôi chảy và dễ dàng hơn.

    VI. Tính từ sở hữu trong Tiếng Anh

    Tính từ sở hữu trong Tiếng Anh là một loại tính từ dùng để chỉ sự sở hữu của một danh từ hoặc đại từ. Tính từ sở hữu có thể được chia thành hai loại chính: tính từ sở hữu cách và tính từ sở hữu đại từ.

    Tính từ sở hữu cách được sử dụng khi danh từ hoặc đại từ sở hữu được đặt trước danh từ hoặc đại từ bị sở hữu. Ví dụ:

    • My book (quyển sách của tôi)
    • Your car (chiếc xe của bạn)
    • His house (ngôi nhà của anh ấy)
    • Her dog (con chó của cô ấy)
    • Its tail (cái đuôi của nó)

    Tính từ sở hữu đại từ được sử dụng khi danh từ hoặc đại từ sở hữu được đặt sau danh từ hoặc đại từ bị sở hữu. Ví dụ:

    • The book is mine. (Quyển sách là của tôi.)
    • The car is yours. (Chiếc xe là của bạn.)
    • The house is his. (Ngôi nhà là của anh ấy.)
    • The dog is hers. (Con chó là của cô ấy.)
    • The tail is its. (Cái đuôi là của nó.)

    Tính từ sở hữu trong Tiếng Anh có thể được sử dụng ở nhiều thì khác nhau. Ví dụ:

    • I had a dog when I was a child. (Tôi đã có một con chó khi tôi còn nhỏ.)
    • She will have a new car next year. (Cô ấy sẽ có một chiếc xe mới vào năm tới.)
    • They are going to buy a house. (Họ sẽ mua một ngôi nhà.)

    Tính từ sở hữu trong Tiếng Anh là một phần quan trọng của ngữ pháp Tiếng Anh. Việc sử dụng đúng tính từ sở hữu sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn bằng Tiếng Anh.

    Bảng tóm tắt về tính từ sở hữu trong Tiếng Anh
    Loại tính từ sở hữu Cách sử dụng Ví dụ
    Tính từ sở hữu cách Được sử dụng khi danh từ hoặc đại từ sở hữu được đặt trước danh từ hoặc đại từ bị sở hữu. My book (quyển sách của tôi)
    Tính từ sở hữu đại từ Được sử dụng khi danh từ hoặc đại từ sở hữu được đặt sau danh từ hoặc đại từ bị sở hữu. The book is mine. (Quyển sách là của tôi.)

    Tính từ sở hữu trong Tiếng Anh là một loại tính từ dùng để chỉ sự sở hữu của một danh từ hoặc đại từ. Tính từ sở hữu có thể được chia thành hai loại chính: tính từ sở hữu cách và tính từ sở hữu đại từ.

    VII. Các giới từ trong Tiếng Anh

    Giới từ (preposition) là từ đứng trước một danh từ, đại danh từ hoặc cụm danh từ để biểu thị mối quan hệ giữa các từ ngữ này với những thành tố khác trong câu.

    Giới từ Nghĩa Ví dụ
    At Tại, ở, nơi I am at home. (Tôi đang ở nhà.)
    Beside Bên cạnh She is sitting beside me. (Cô ấy đang ngồi cạnh tôi.)
    Behind Phía sau The cat is behind the sofa. (Con mèo đang ở phía sau ghế sofa.)
    Between Giữa The book is between the two tables. (Quyển sách nằm giữa hai cái bàn.)
    By Bởi, bằng, qua She went to school by bus. (Cô ấy đi học bằng xe buýt.)

    Còn một số những loại giới từ khác như: above (trên), after (sau), along (dọc theo), among (giữa), around (xung quanh), as (như), at (tại), before (trước), behind (phía sau), below (bên dưới), beside (bên cạnh), between (giữa), beyond (xa hơn), by (bởi, bằng), concerning (về), despite (mặc dù), during (trong), except (trừ), for (cho, vì), from (từ), in (trong), inside (bên trong), instead of (thay vì), into (vào trong), like (như), near (gần), of (của), off (tắt đi), on (trên), onto (lên trên), opposite (đối diện), out of (từ ngoài vào), outside (bên ngoài), over (trên), past (qua), since (từ khi), through (qua), throughout (suốt), till (cho đến), to (đến), toward (hướng tới), under (dưới), underneath (bên dưới), unlike (không giống như), until (cho đến khi), up (lên), upon (trên), with (với), within (trong vòng).

    Mỗi giới từ sẽ có những chức năng và ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu.

    VIII. Động từ khuyết thiếu trong Tiếng Anh

    Động từ khuyết thiếu là một loại động từ đặc biệt trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả khả năng, sự cần thiết, sự cho phép hoặc sự chắc chắn của một hành động hoặc trạng thái nào đó. Có 10 động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh, bao gồm: can, could, may, might, must, shall, should, will, would, ought to.

    Động từ khuyết thiếu thường được sử dụng kết hợp với động từ chính để tạo thành một cụm động từ. Cụm động từ này có thể diễn tả nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào động từ khuyết thiếu được sử dụng. Ví dụ:

    • Can: khả năng, sự cho phép
    • Could: khả năng, sự lịch sự, sự đề nghị
    • May: sự cho phép, sự khả thi
    • Might: sự khả năng, sự không chắc chắn
    • Must: sự cần thiết, sự bắt buột
    • Shall: sự hứa hẹn, sự đề nghị
    • Should: lời khuyên, sự cần thiết
    • Will: sự chắc chắn, sự dự định
    • Would: sự mong muốn, sự đề nghị
    • Ought to: lời khuyên, sự cần thiết

    Động từ khuyết thiếu là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc sử dụng đúng động từ khuyết thiếu sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác ý nghĩa của câu và tránh mắc lỗi ngữ pháp.

    Bảng tóm lược các động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh
    Động từ khuyết thiếu Ý nghĩa Ví dụ
    Can Khả năng, sự cho phép I can speak English. (Tôi có thể nói tiếng Anh.)
    Could Khả năng, sự lịch sự, sự đề nghị Could you please help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)
    May Sự cho phép, sự khả thi You may use my computer. (Bạn có thể sử dụng máy tính của tôi.)
    Might Sự khả năng, sự không chắc chắn It might rain tomorrow. (Ngày mai có thể sẽ mưa.)
    Must Sự cần thiết, sự bắt buột You must study hard to pass the exam. (Bạn phải học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.)
    Shall Sự hứa hẹn, sự đề nghị I shall be there on time. (Tôi sẽ đến đúng giờ.)
    Should Lời khuyên, sự cần thiết You should eat more fruits and vegetables. (Bạn nên ăn nhiều trái cây và rau quả hơn.)
    Will Sự chắc chắn, sự dự định I will go to the party tomorrow. (Tôi sẽ đi dự tiệc vào ngày mai.)
    Would Sự mong muốn, sự đề nghị Would you like to come to my house? (Bạn có muốn đến nhà tôi không?)
    Ought to Lời khuyên, sự cần thiết You ought to apologize to her. (Bạn nên xin lỗi cô ấy.)

    Ngoài ra, động từ khuyết thiếu còn có thể được sử dụng để diễn tả các sắc thái ý nghĩa khác, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ:

    • Can: sự yêu cầu, sự đề nghị
    • Could: sự xin phép, sự đề nghị lịch sự
    • May: sự xin phép, sự chúc phúc
    • Might: sự phỏng đoán, sự không chắc chắn
    • Must: sự bắt buột, sự cần thiết
    • Shall: sự đề nghị, sự hứa hẹn
    • Should: lời khuyên, sự cần thiết
    • Will: sự dự định, sự chắc chắn
    • Would: sự mong muốn, sự đề nghị
    • Ought to: lời khuyên, sự cần thiết

    Động từ khuyết thiếu là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc sử dụng đúng động từ khuyết thiếu sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác ý nghĩa của câu và tránh mắc lỗi ngữ pháp.

    IX. Các loại trạng từ trong Tiếng Anh

    Trong ngữ pháp tiếng Anh, trạng từ là một loại từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác để bổ sung thêm thông tin cho câu, làm cho nghĩa của câu được rõ ràng và đầy đủ hơn.

    1. Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of degree)

    Trạng từ chỉ mức độ dùng để diễn tả mức độ hoặc cường độ của một hành động, tính chất hoặc trạng thái.

    • very (rất)
    • so (rất)
    • quite (khá)
    • too (quá)
    • very much (rất nhiều)
    Mức độ Ví dụ Ý nghĩa
    Very She is very beautiful. Cô ấy rất xinh đẹp.
    So I am so sorry. Tôi rất xin lỗi.
    Quite It is quite cold today. Hôm nay khá lạnh.
    Too The coffee is too hot. Cà phê quá nóng.
    Very much I love you very much. Tôi yêu bạn rất nhiều.

    2. Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency)

    Trạng từ chỉ tần suất dùng để diễn tả tần suất xảy ra của một hành động, tính chất hoặc trạng thái.

    • always (luôn luôn)
    • often (thường xuyên)
    • sometimes (thỉnh thoảng)
    • seldom (hiếm khi)
    • never (không bao giờ)
    Tần suất Ví dụ Ý nghĩa
    Always I always go to school on time. Tôi luôn đến trường đúng giờ.
    Often I often play football with my friends. Tôi thường xuyên chơi bóng đá với bạn bè.
    Sometimes I sometimes go to the movies. Tôi thỉnh thoảng đi xem phim.
    Seldom He seldom goes to the doctor. Anh ấy hiếm khi đi khám bác sĩ.
    Never I never drink alcohol. Tôi không bao giờ uống rượu.

    3. Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time)

    Trạng từ chỉ thời gian dùng để diễn tả thời điểm, khoảng thời gian hoặc thời lượng của một hành động, tính chất hoặc trạng thái.

    • now (bây giờ)
    • then (lúc đó)
    • today (hôm nay)
    • yesterday (hôm qua)
    • tomorrow (ngày mai)
    Thời gian Ví dụ Ý nghĩa
    Now I am working now. Tôi đang làm việc bây giờ.
    Then I was studying then. Lúc đó tôi đang học.
    Today I am going to the cinema today. Hôm nay tôi đi xem phim.
    Yesterday I went to the park yesterday. Hôm qua tôi đi công viên.
    Tomorrow I will go to school tomorrow. Ngày mai tôi đi học.

    4. Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of place)

    Trạng từ chỉ nơi chốn dùng để diễn tả nơi chốn xảy ra của một hành động, tính chất hoặc trạng thái.

    • here (ở đây)
    • there (ở đó)
    • inside (bên trong)
    • outside (bên ngoài)
    • upstairs (ở tầng trên)
    Nơi chốn Ví dụ Ý nghĩa
    Here I am here. Tôi ở đây.
    There They are there. Họ ở đó.
    Inside I am inside the house. Tôi đang ở bên trong nhà.
    Outside He is outside the house. Anh ấy ở bên ngoài nhà.
    Upstairs She is upstairs. Cô ấy đang ở tầng trên.

    5. Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of manner)

    Trạng từ chỉ cách thức dùng để diễn tả cách thức, phương tiện hoặc trạng thái của một hành động, tính chất hoặc trạng thái.

    • quickly (nhanh chóng)
    • slowly (chậm rãi)
    • carefully (cẩn thận)
    • loudly (to)
    • softly (nhẹ nhàng)
    Cách thức Ví dụ Ý nghĩa
    Quickly I ran quickly to school. Tôi chạy nhanh đến trường.
    Slowly He walked slowly to the park. Anh ấy đi bộ chậm rãi đến công viên.
    Carefully She drove carefully on the road. Cô ấy lái xe cẩn thận trên đường.
    Loudly He sang loudly in the karaoke bar. Anh ấy hát to trong quán karaoke.
    Softly She spoke softly to the baby. Cô ấy nói nhẹ nhàng với em bé.

    X. Câu điều kiện trong Tiếng Anh

    Câu điều kiện là một loại câu phức hợp trong tiếng Anh dùng để diễn tả một hành động, sự việc hoặc tình huống có thể xảy ra hoặc không xảy ra tùy thuộc vào một điều kiện nào đó. Câu điều kiện thường được chia thành ba loại chính: câu điều kiện loại 1, câu điều kiện loại 2 và câu điều kiện loại 3.

    Câu điều kiện loại 1

    Câu điều kiện loại 1 diễn tả một hành động, sự việc hoặc tình huống có thể xảy ra hoặc không xảy ra tùy thuộc vào một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai. Cấu trúc của câu điều kiện loại 1 như sau:

    • If + mệnh đề điều kiện (thì) + mệnh đề chính

    Ví dụ:

    • If I study hard, I will pass the exam. (Nếu tôi học chăm chỉ, tôi sẽ vượt qua kỳ thi.)
    • If you don’t hurry, you will be late for school. (Nếu bạn không nhanh lên, bạn sẽ bị muộn học.)

    Câu điều kiện loại 2

    Câu điều kiện loại 2 diễn tả một hành động, sự việc hoặc tình huống có thể xảy ra hoặc không xảy ra tùy thuộc vào một điều kiện không thể xảy ra trong thực tế. Cấu trúc của câu điều kiện loại 2 như sau:

    • If + mệnh đề điều kiện (thì) + would/could/might + mệnh đề chính

    Ví dụ:

    • If I were a millionaire, I would buy a big house. (Nếu tôi là triệu phú, tôi sẽ mua một ngôi nhà lớn.)
    • If I could fly, I would travel all over the world. (Nếu tôi có thể bay, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới.)

    Câu điều kiện loại 3

    Câu điều kiện loại 3 diễn tả một hành động, sự việc hoặc tình huống không thể xảy ra trong thực tế. Cấu trúc của câu điều kiện loại 3 như sau:

    • If + mệnh đề điều kiện (thì) + would/could/might have + mệnh đề chính

    Ví dụ:

    • If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã vượt qua kỳ thi.)
    • If you had been more careful, you wouldn’t have had an accident. (Nếu bạn cẩn thận hơn, bạn đã không bị tai nạn.)

    XI. Kết luận

    Trên đây là phần tóm lược ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thể nắm vững những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cần thiết để giao tiếp và học tập hiệu quả. Đừng quên luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình nhé! Chúc các bạn học tiếng Anh thành công!

    Related Articles

    Back to top button