từ vựng tiếng anh 9 unit 2 là chủ đề quan trọng trong chương trình học tiếng Anh lớp 9, xoay quanh chủ đề các phương tiện giải trí và hoạt động vui chơi giải trí trong cuộc sống hằng ngày. Để giúp các bạn học sinh nắm vững kiến thức bài học, Excel English đã tổng hợp đầy đủ và chính xác nhất từ vựng tiếng Anh 9 Unit 2, bao gồm cả từ vựng mới và từ vựng đã học trong các bài học trước. Với nguồn tài liệu này, các bạn có thể mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình.
I. Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 2: Các loại phim ảnh
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các loại phim ảnh khác nhau bằng tiếng Anh. Chúng ta sẽ học cách mô tả các loại phim khác nhau, cũng như cách nói về sở thích của chúng ta đối với các loại phim đó.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về các loại phim ảnh:
- Action film: Phim hành động
- Adventure film: Phim phiêu lưu
- Comedy film: Phim hài
- Drama film: Phim chính kịch
- Fantasy film: Phim giả tưởng
- Horror film: Phim kinh dị
- Mystery film: Phim bí ẩn
- Romance film: Phim lãng mạn
- Science fiction film: Phim khoa học viễn tưởng
- Thriller film: Phim ly kỳ
Chúng ta cũng có thể sử dụng các tính từ để mô tả các loại phim khác nhau. Ví dụ:
- An exciting film: Một bộ phim thú vị
- A funny film: Một bộ phim hài hước
- A sad film: Một bộ phim buồn
- A scary film: Một bộ phim đáng sợ
- A thought-provoking film: Một bộ phim khiến chúng ta suy nghĩ
Khi nói về sở thích của chúng ta đối với các loại phim, chúng ta có thể sử dụng các cụm từ sau:
- I like/love watching … films: Tôi thích/yêu thích xem phim …
- I don’t like/hate watching … films: Tôi không thích/ghét xem phim …
- My favorite type of film is …: Loại phim yêu thích của tôi là …
Ví dụ:
- I like watching action films: Tôi thích xem phim hành động.
- I don’t like watching horror films: Tôi không thích xem phim kinh dị.
- My favorite type of film is comedy: Loại phim yêu thích của tôi là phim hài.
Bây giờ, hãy cùng luyện tập một số câu hỏi về các loại phim ảnh bằng tiếng Anh:
- What is your favorite type of film?
- What kind of films do you like watching?
- What is the most exciting film you have ever seen?
- What is the funniest film you have ever seen?
- What is the saddest film you have ever seen?
Hãy trả lời các câu hỏi trên bằng tiếng Anh nhé!
Loại phim | Mô tả |
---|---|
Phim hành động | Phim hành động là loại phim có nhiều cảnh hành động, chẳng hạn như đánh nhau, rượt đuổi, nổ súng, v.v. |
Phim phiêu lưu | Phim phiêu lưu là loại phim kể về những cuộc phiêu lưu của các nhân vật, chẳng hạn như đi tìm kho báu, khám phá vùng đất mới, v.v. |
Phim hài | Phim hài là loại phim có nhiều cảnh hài hước, khiến khán giả cười. |
Phim chính kịch | Phim chính kịch là loại phim kể về những câu chuyện nghiêm túc, thường liên quan đến các vấn đề xã hội, chính trị, v.v. |
Phim giả tưởng | Phim giả tưởng là loại phim kể về những câu chuyện không có thật, thường liên quan đến phép thuật, quái vật, v.v. |
II. Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 2: Các hoạt động trong ngày
Sau đây là tổng hợp từ vựng phần “Các hoạt động trong ngày” Unit 2 tiếng Anh lớp 9.
Bảng từ vựng
Hoạt động | Tiếng Anh |
---|---|
Đi ngủ | go to bed |
Dậy giường | get up, wake up |
Làm vệ sinh cá nhân | have a shower, take a bath, brush my teeth, wash my face |
Ăn sáng | have breakfast |
Đi học | go to school |
Ở trường | at school |
Về nhà | come home, return home |
Ăn trưa | have lunch |
Làm bài tập về nhà | do homework |
Đi chơi với bạn bè | hang out with friends |
Ăn tối | have dinner |
Xem tivi | watch TV |
Nghe nhạc | listen to music |
Đọc sách | read books |
Lướt mạng | surf the Internet |
Đi ngủ | go to bed |
III. Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 2: Các thể loại chương trình truyền hình
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các thể loại chương trình truyền hình phổ biến bằng tiếng Anh. Từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng theo dõi và hiểu nội dung các chương trình truyền hình yêu thích của mình.
Các thể loại chương trình truyền hình phổ biến
- News (Tin tức): Các chương trình tin tức cung cấp thông tin về các sự kiện hiện tại, thời tiết, thể thao và các chủ đề khác.
- Weather (Thời tiết): Các chương trình thời tiết cung cấp thông tin về dự báo thời tiết, nhiệt độ, lượng mưa và các điều kiện thời tiết khác.
- Sports (Thể thao): Các chương trình thể thao cung cấp thông tin về các sự kiện thể thao, kết quả trận đấu, bảng xếp hạng và các chủ đề khác liên quan đến thể thao.
- Entertainment (Giải trí): Các chương trình giải trí cung cấp các nội dung giải trí như phim ảnh, chương trình hài, chương trình trò chơi và các chương trình khác.
- Educational (Giáo dục): Các chương trình giáo dục cung cấp thông tin về các chủ đề giáo dục như khoa học, lịch sử, địa lý và các chủ đề khác.
- Documentary (Phim tài liệu): Các chương trình phim tài liệu cung cấp thông tin về các sự kiện lịch sử, các nền văn hóa khác nhau và các chủ đề khác.
- Reality TV (Truyền hình thực tế): Các chương trình truyền hình thực tế ghi lại các sự kiện thực tế và thường có sự tham gia của những người bình thường.
- Talk shows (Chương trình trò chuyện): Các chương trình trò chuyện là những chương trình mà người dẫn chương trình trò chuyện với khách mời về các chủ đề khác nhau.
- Game shows (Chương trình trò chơi): Các chương trình trò chơi là những chương trình mà người tham gia chơi các trò chơi để giành giải thưởng.
- Soap operas (Phim truyền hình dài tập): Các phim truyền hình dài tập là những bộ phim truyền hình dài tập, thường có nội dung về tình yêu, gia đình và các vấn đề xã hội khác.
Trên đây là một số thể loại chương trình truyền hình phổ biến bằng tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình và dễ dàng theo dõi các chương trình truyền hình yêu thích.
IV. Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 2: Các loại âm nhạc
Các thể loại âm nhạc thường được phân loại theo xuất xứ, đặc điểm âm nhạc, mục đích sử dụng, thời gian sáng tác… với mục đích để âm nhạc có thể phục vụ nhiều đối tượng thính giả hơn. Dưới đây là danh sách tổng hợp các loại nhạc phổ biến nhất:
- Nhạc cổ điển (Classical music): là loại nhạc được sáng tác theo các quy tắc và cấu trúc truyền thống của phương Tây, thường được chơi bởi các dàn nhạc giao hưởng, dàn hợp xướng, hoặc độc tấu.
- Nhạc Jazz (Jazz music): là loại nhạc có nguồn gốc từ cộng đồng người Mỹ gốc Phi vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, đặc trưng bởi sự ngẫu hứng, nhịp điệu mạnh mẽ và giai điệu phức tạp.
- Nhạc rock (Rock music): là một thể loại âm nhạc đại chúng phổ biến, bắt nguồn từ âm nhạc dân gian Hoa Kỳ và nhạc blues vào giữa những năm 1950. Nhạc rock thường kết hợp trống, guitar, bass, và giọng hát, đôi khi còn có keyboard, organ hoặc synthesizer.
- Nhạc pop (Pop music): là thể loại nhạc đại chúng hướng đến nhiều đối tượng khán giả, dễ nghe, dễ hiểu và dễ hát theo. Nhạc pop thường được phát trên các đài phát thanh, truyền hình, mạng xã hội và các nền tảng âm nhạc trực tuyến.
- Nhạc điện tử (Electronic music): là một thể loại âm nhạc được tạo ra bằng các nhạc cụ điện tử, máy tính và các thiết bị điện tử khác. Nhạc điện tử có nhiều phong cách khác nhau, từ nhạc ambient nhẹ nhàng đến nhạc dance sôi động.
Thể loại nhạc | Đặc điểm | Nguồn gốc |
---|---|---|
Nhạc cổ điển | Được sáng tác theo các quy tắc và cấu trúc truyền thống của phương Tây | Châu Âu |
Nhạc Jazz | Có nguồn gốc từ cộng đồng người Mỹ gốc Phi vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, đặc trưng bởi sự ngẫu hứng, nhịp điệu mạnh mẽ và giai điệu phức tạp. | Hoa Kỳ |
Nhạc rock | Bắt nguồn từ âm nhạc dân gian Hoa Kỳ và nhạc blues vào giữa những năm 1950. | Hoa Kỳ |
Nhạc pop | Hướng đến nhiều đối tượng khán giả, dễ nghe, dễ hiểu và dễ hát theo. | Hoa Kỳ |
Nhạc điện tử | Được tạo ra bằng các nhạc cụ điện tử, máy tính và các thiết bị điện tử khác. | Châu Âu, Hoa Kỳ |
Ngoài ra, còn có rất nhiều thể loại âm nhạc khác, chẳng hạn như nhạc dân gian, nhạc tôn giáo, nhạc phim, nhạc kịch, nhạc hòa tấu, nhạc giao hưởng, nhạc thính phòng, nhạc đồng quê, nhạc blues, nhạc soul, nhạc funk, nhạc hip hop, nhạc rap, nhạc reggae, nhạc salsa, nhạc samba, nhạc tango, nhạc flamenco, nhạc bossa nova, nhạc fado, nhạc enka, nhạc k-pop, nhạc j-pop, nhạc c-pop, nhạc v-pop, nhạc dân ca, nhạc trữ tình, nhạc đỏ, nhạc vàng, nhạc quê hương, nhạc chèo, nhạc tuồng, nhạc cải lương, nhạc quan họ, nhạc dân ca quan họ…
V. Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 2: Các địa điểm giải trí
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các địa điểm giải trí bằng tiếng Anh. Từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi nói về những hoạt động giải trí yêu thích của mình.
Các địa điểm giải trí
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
amusement park | công viên giải trí |
arcade | khu trò chơi điện tử |
art gallery | phòng trưng bày nghệ thuật |
bowling alley | sân chơi bowling |
casino | sòng bạc |
cinema | rạp chiếu phim |
circus | rạp xiếc |
club | câu lạc bộ |
concert hall | nhà hát hòa nhạc |
dance club | câu lạc bộ khiêu vũ |
Các hoạt động giải trí
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
go to the movies | đi xem phim |
play video games | chơi trò chơi điện tử |
go bowling | đi chơi bowling |
gamble | đánh bạc |
go to a concert | đi xem hòa nhạc |
go dancing | đi khiêu vũ |
visit an art gallery | tham quan phòng trưng bày nghệ thuật |
go to the circus | đi xem xiếc |
go to an amusement park | đi công viên giải trí |
go to a club | đi câu lạc bộ |
Các loại hình giải trí
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
live music | âm nhạc trực tiếp |
stand-up comedy | hài độc thoại |
magic show | chương trình ảo thuật |
puppet show | chương trình múa rối |
sports event | sự kiện thể thao |
festival | lễ hội |
parade | cuộc diễu hành |
fireworks show | trình diễn pháo hoa |
cultural event | sự kiện văn hóa |
historical site | di tích lịch sử |
Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh về các địa điểm giải trí. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và giao tiếp hiệu quả hơn về chủ đề này.
VI. Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 2: Các hoạt động giải trí
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các hoạt động giải trí bằng tiếng Anh. Chúng ta sẽ học về các loại hình giải trí khác nhau, cũng như các hoạt động cụ thể trong mỗi loại hình. Chúng ta cũng sẽ học về các địa điểm giải trí phổ biến và cách sử dụng các cụm từ liên quan đến giải trí trong tiếng Anh.
Các loại hình giải trí
- Thể thao: Các hoạt động thể thao như bóng đá, bóng rổ, bóng chuyền, bơi lội, chạy bộ, đạp xe, v.v.
- Âm nhạc: Các hoạt động âm nhạc như nghe nhạc, chơi nhạc, hát hò, sáng tác nhạc, v.v.
- Nghệ thuật: Các hoạt động nghệ thuật như vẽ tranh, điêu khắc, múa, kịch, nhiếp ảnh, v.v.
- Du lịch: Các hoạt động du lịch như đi du lịch trong nước, đi du lịch nước ngoài, tham quan các địa điểm du lịch, v.v.
- Giải trí điện tử: Các hoạt động giải trí điện tử như chơi game, xem phim, nghe nhạc, lướt web, v.v.
Các hoạt động cụ thể trong mỗi loại hình
- Thể thao: Chơi bóng đá, bóng rổ, bóng chuyền, bơi lội, chạy bộ, đạp xe, v.v.
- Âm nhạc: Nghe nhạc, chơi nhạc, hát hò, sáng tác nhạc, v.v.
- Nghệ thuật: Vẽ tranh, điêu khắc, múa, kịch, nhiếp ảnh, v.v.
- Du lịch: Đi du lịch trong nước, đi du lịch nước ngoài, tham quan các địa điểm du lịch, v.v.
- Giải trí điện tử: Chơi game, xem phim, nghe nhạc, lướt web, v.v.
Các địa điểm giải trí phổ biến
- Sân vận động: Nơi tổ chức các sự kiện thể thao như bóng đá, bóng rổ, bóng chuyền, v.v.
- Nhà hát: Nơi biểu diễn các vở kịch, nhạc kịch, múa, v.v.
- Bảo tàng: Nơi trưng bày các tác phẩm nghệ thuật, hiện vật lịch sử, v.v.
- Công viên: Nơi có nhiều cây xanh, hoa cỏ, hồ nước, v.v., là nơi mọi người có thể thư giãn, vui chơi.
- Rạp chiếu phim: Nơi chiếu phim điện ảnh, phim tài liệu, phim hoạt hình, v.v.
Các cụm từ liên quan đến giải trí trong tiếng Anh
- Go to the movies: Đi xem phim
- Listen to music: Nghe nhạc
- Play a game: Chơi trò chơi
- Go on a trip: Đi du lịch
- Visit a museum: Tham quan bảo tàng
VII. Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 2: Các loại hình giải trí
Các hình thức giải trí dưới đây thuộc loại hình nào?
Giải trí tại gia | Giải trí ngoài trời |
---|---|
Nghe nhạc | Chơi thể thao |
Chơi video game | Đi câu cá |
Đọc truyện tranh | Chơi cầu lông |
Làm vườn | Thả diều |
Xem phim | Đi bơi |
Xem TV | Đạp xe |
Các hoạt động giải trí khác:
- Đi chơi công viên
- Đi du lịch
- Ăn uống
- Mua sắm
- Gặp gỡ bạn bè
- Tâm sự với người thân
Những hiểu biết khác về giải trí:
- Giải trí là một hoạt động giúp con người thư giãn, xả stress và tận hưởng cuộc sống.
- Có nhiều loại hình giải trí khác nhau, tùy thuộc vào sở thích của mỗi người.
- Giải trí là một phần quan trọng của cuộc sống, giúp chúng ta cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
- Giải trí lành mạnh sẽ giúp chúng ta có một cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc hơn.
VIII. Kết luận
Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 2 đóng vai trò quan trọng trong việc giúp học sinh giao tiếp tiếng Anh thành thạo về chủ đề giải trí. Bằng cách nắm vững những từ vựng này, học sinh có thể dễ dàng diễn đạt sở thích, thói quen, hoạt động giải trí hằng ngày của mình bằng tiếng Anh. Excel English hy vọng rằng bài tổng hợp từ vựng trên sẽ giúp các bạn học tiếng Anh hiệu quả và đạt kết quả cao trong các kỳ thi.