Bạn có biết rằng tiếng Anh có rất nhiều từ vựng bắt đầu bằng chữ E? Đúng vậy, trong vốn từ vựng tiếng Anh khổng lồ, có rất nhiều từ bắt đầu bằng chữ E. Từ những động từ đơn giản như “eat” (ăn) và “enjoy” (thưởng thức) cho đến những danh từ trừu tượng như “emotion” (cảm xúc) và “energy” (năng lượng), tất cả đều góp phần làm phong phú thêm kho tàng ngôn ngữ tiếng Anh. Excel English sẽ chia sẻ với bạn những kiến thức về từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ e trong bài viết này. Mời bạn cùng khám phá!
I. Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ E
Danh sách các từ vựng bắt đầu bằng chữ E
STT | Từ Vựng | Âm đọc | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | ear | /ɪər/ | tai |
2 | early | /ˈɜːr·li/ | sớm |
3 | earn | /ɜrn/ | kiếm |
4 | earth | /ɜrθ/ | trái đất |
5 | easy | /ˈiː·zi/ | dễ |
6 | eat | /iːt/ | ăn |
7 | eight | /eɪt/ | tám |
8 | either | /ˈiː·ðər/ | cũng |
9 | elbow | /ˈelˌboʊ/ | khuỷu tay |
10 | elderly | /ˈel·dər·li/ | lớn tuổi |
11 | elect | /iˈlekt/ | bầu |
12 | element | /ˈel·ə·mənt/ | yếu tố |
13 | elephant | /ˈel·ə·fənt/ | con voi |
14 | eleven | /iˈlev·ən/ | mười một |
15 | else | /els/ | khác |
16 | /ˈiːˌmeɪl/ | ||
17 | employ | /ɪmˈplɔɪ/ | tuyển dụng |
18 | empty | /ˈemp·ti/ | trống |
19 | enable | /ɪˈneɪ·bəl/ | kích hoạt |
20 | end | /end/ | kết thúc |
Danh sách các cụm từ bắt đầu bằng chữ E
STT | Cụm từ | Âm đọc | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | early bird | /ˈɜːr·li bɜːrd/ | người dậy sớm |
2 | ear to the ground | /ɪər tə ðə graʊnd/ | lắng nghe cẩn thận |
3 | earn one’s living | /ɜrn wʌns ˈlɪv·ɪŋ/ | kiếm sống |
4 | easygoing | /ˈiː·ziˌgoʊ·ɪŋ/ | dễ tính |
5 | eat one’s heart out | /iːt wʌns hɑrt aʊt/ | ghen tị |
6 | eight out of ten | /eɪt aʊt əv ten/ | tám trên mười |
7 | either-or question | /ˈaɪ·ðər ɔr kwes·tʃən/ | câu hỏi lựa chọn này hoặc lựa chọn kia |
8 | elbow room | /ˈelˌboʊ ruːm/ | không gian thoải mái |
9 | elderly person | /ˈel·dər·li pər·sən/ | người cao tuổi |
10 | elect a president | /iˈlekt ə ˈprez·ə·dənt/ | bầu tổng thống |
Câu thành ngữ bắt đầu bằng chữ E
STT | Câu thành ngữ | Âm đọc | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | easy come, easy go | /ˈiː·zi kʌm, ˈiː·zi goʊ/ | dễ đến dễ đi |
2 | every cloud has a silver lining | /ˈev·ri klaʊd hæz ə ˈsɪl·vər ˈlaɪ·nɪŋ/ | mọi khó khăn đều có mặt tích cực |
3 | experience is the best teacher | /ɪkˈspɪər·i·əns ɪz ðə best ˈtiːtʃ·ər/ | kinh nghiệm là người thầy giỏi nhất |
4 | early to bed and early to rise, makes a man healthy, wealthy, and wise | /ˈɜːr·li tə bed ænd ˈɜːr·li tə raɪz, meɪks ə mæn ˈhel·ði, ˈwel·ði, ænd waɪz/ | đi ngủ sớm và dậy sớm, giúp con người khỏe mạnh, giàu có và thông minh |
5 | every dog has its day | /ˈev·ri dɔg hæz ɪts deɪ/ | đến lúc nào đó, ai cũng sẽ thành công |
II. Động từ bắt đầu bằng chữ E
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các động từ bắt đầu bằng chữ E. Chữ E có thể mở đầu cho rất nhiều động từ, sau đây là một số ví dụ thường gặp:
Động từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
earn | kiếm được | I earned a lot of money last month. |
eat | ăn | I like to eat chocolate. |
enjoy | thưởng thức | I enjoy playing video games. |
enter | vào | He entered the room. |
escape | thoát | We managed to escape from the fire. |
Đó là một số động từ thông dụng bắt đầu bằng chữ E. Hy vọng sau khi đọc xong bài viết này các bạn đã có thể học được thêm nhiều từ vựng mới. Chúc các bạn học tập thật tốt!
III. Danh từ bắt đầu bằng chữ E
Danh từ là một phần quan trọng của bất kỳ ngôn ngữ nào. Trong tiếng Việt, danh từ dùng để chỉ người, sự vật, hiện tượng, khái niệm… Trong tiếng Anh, danh từ có thể được chia thành nhiều loại, chẳng hạn như danh từ chung, danh từ riêng, danh từ đếm được, danh từ không đếm được,… Danh từ thường đứng sau mạo từ hoặc sau tính từ.
Danh từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
earth | trái đất | The earth is the third planet from the sun. |
education | giáo dục | Education is important for everyone. |
egg | trứng | I like to eat eggs for breakfast. |
electricity | điện | Electricity is used to power our homes. |
elephant | con voi | Elephants are the largest land animals. |
Trên đây là một số danh từ thông dụng bắt đầu bằng chữ E. Hy vọng sau khi đọc xong bài viết này các bạn đã có thể học thêm nhiều từ vựng mới. Chúc các bạn học tập thật tốt!
IV. Tính từ bắt đầu bằng chữ E
Tính từ là những từ được dùng để mô tả người, động vật, sự vật, hiện tượng, khái niệm, tính chất của vật hoặc để bổ nghĩa cho danh từ. Có rất nhiều tính từ khác nhau trong tiếng Anh, mỗi tính từ có một ý nghĩa khác nhau. Sau đây là một số tính từ phổ biến bắt đầu bằng chữ E.
Tính từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
easy | dễ dàng | This test is easy. |
economic | kinh tế | Economic growth is important for a country. |
educated | có giáo dục | She is an educated person. |
efficient | hiệu quả | This machine is very efficient. |
elaborate | phức tạp | The design of this building is very elaborate. |
Hy vọng qua bài viết này các bạn có thể làm giàu thêm vốn từ vựng tiếng Anh của mình!
V. Trạng từ bắt đầu bằng chữ E
Trong tiếng Anh, trạng từ là loại từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Trạng từ thể hiện cách thức, thời gian, nơi chốn, mức độ,… của hành động, tính chất được nêu trong câu. Trạng từ thường đứng trước động từ, tính từ hoặc trạng từ mà nó bổ nghĩa.
Trạng từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
early | sớm | I woke up early this morning. |
easily | dễ dàng | He can speak English easily. |
economically | kinh tế | We need to use energy economically. |
efficiently | hiệu quả | She works very efficiently. |
elsewhere | ở nơi khác | I can’t find my keys anywhere else. |
Trên đây là một số trạng từ thông dụng bắt đầu bằng chữ E. Hy vọng sau khi đọc xong bài viết này các bạn đã có thể học được thêm nhiều từ vựng mới.
VI. Những lưu ý khi học từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ E
- Chú ý phát âm chính xác
- Học từ vựng theo chủ đề
- Sử dụng các phương pháp học từ vựng hiệu quả
- Ôn tập thường xuyên
- Áp dụng vào thực tế
Trên đây là một số lưu ý khi học từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E. Hy vọng sau khi đọc xong bài viết này các bạn đã có thể học được thêm nhiều từ vựng mới và cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh của mình.
VII. Danh từ bắt đầu bằng chữ E
Nhân vật phản diện, địa phương.
Bảng các danh từ bắt đầu bằng chữ E
STT | Tên danh từ bắt đầu bằng chữ E | Ý nghĩa |
---|---|---|
1 | earth | trái đất |
2 | earthenware | đồ gốm |
3 | earthquake | động đất |
4 | east | phía đông |
5 | Easter | lễ Phục sinh |
6 | echo | tiếng vọng |
7 | eclipse | nhật thực |
8 | ecology | sinh thái học |
VIII. Tính từ bắt đầu bằng chữ E
Tính từ bắt đầu bằng chữ E trong tiếng Anh là một phần quan trọng của vốn từ vựng tiếng Anh. Chúng được sử dụng để mô tả các đặc điểm, phẩm chất hoặc trạng thái của danh từ hoặc đại từ. Dưới đây là một số tính từ bắt đầu bằng chữ E phổ biến cùng với ý nghĩa và ví dụ sử dụng của chúng:
- Early: sớm, kịp thời
- Easy: dễ dàng, không khó khăn
- Economic: kinh tế, tiết kiệm
- Educated: có học thức, được giáo dục
- Efficient: hiệu quả, năng suất
- Elegant: thanh lịch, trang nhã
- Elementary: cơ bản, sơ cấp
- Embarrassed: xấu hổ, ngượng ngùng
- Emotional: cảm xúc, dễ xúc động
- Employed: có việc làm, được thuê
Ngoài ra, còn có một số tính từ bắt đầu bằng chữ E khác ít phổ biến hơn, chẳng hạn như:
- Eager: háo hức, mong muốn
- Earnest: nghiêm túc, chân thành
- Eccentric: lập dị, kỳ quặc
- Ecstatic: vui mừng, phấn khích
- Edifying: bổ ích, có tính giáo dục
- Effeminate: nữ tính, yếu đuối
- Egalitarian: bình đẳng, dân chủ
- Egotistical: tự cao, tự đại
- Elaborate: phức tạp, tỉ mỉ
- Elastic: đàn hồi, co giãn
Những tính từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để mô tả các đặc điểm, phẩm chất hoặc trạng thái của danh từ hoặc đại từ. Việc nắm vững cách sử dụng các tính từ này sẽ giúp bạn cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh và giao tiếp hiệu quả hơn.
Tính từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Early | sớm, kịp thời | She is an early riser. (Cô ấy là người dậy sớm.) |
Easy | dễ dàng, không khó khăn | This test is easy. (Bài kiểm tra này dễ.) |
Economic | kinh tế, tiết kiệm | He is very economic with his money. (Anh ấy rất tiết kiệm tiền.) |
Educated | có học thức, được giáo dục | She is a well-educated woman. (Cô ấy là một người phụ nữ có học thức.) |
Efficient | hiệu quả, năng suất | This machine is very efficient. (Chiếc máy này rất hiệu quả.) |
Tính từ là một phần quan trọng của vốn từ vựng tiếng Anh. Chúng giúp bạn mô tả các đặc điểm, phẩm chất hoặc trạng thái của danh từ hoặc đại từ một cách chính xác và sinh động hơn.
Trên đây là một số tính từ bắt đầu bằng chữ E phổ biến cùng với ý nghĩa và ví dụ sử dụng của chúng. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình và sử dụng chúng một cách hiệu quả trong giao tiếp.
IX. Trạng từ bắt đầu bằng chữ E
Trạng từ là những từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác, nhằm làm rõ thêm ý nghĩa của từ được bổ nghĩa. Trạng từ bắt đầu bằng chữ E trong tiếng Anh khá phổ biến và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số trạng từ bắt đầu bằng chữ E thường gặp:
Trạng từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Early | Sớm | I woke up early this morning to go for a run. (Tôi thức dậy sớm sáng nay để đi chạy.) |
Easily | Dễ dàng | She can easily lift that heavy box. (Cô ấy có thể dễ dàng nâng chiếc hộp nặng đó.) |
Effectively | Hiệu quả | The new medicine is effectively treating the disease. (Loại thuốc mới đang điều trị bệnh hiệu quả.) |
Efficiently | Hiệu quả | The company is running efficiently under the new management. (Công ty đang hoạt động hiệu quả dưới sự quản lý mới.) |
Eagerly | Háo hức | I am eagerly waiting for the results of the exam. (Tôi đang háo hức chờ đợi kết quả kỳ thi.) |
Ngoài những trạng từ trên, còn có nhiều trạng từ bắt đầu bằng chữ E khác được sử dụng trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm hiểu thêm về các trạng từ này thông qua các tài liệu học tiếng Anh hoặc các trang web học tiếng Anh trực tuyến.
- Even
- Eventually
- Exactly
- Extremely
Trạng từ là một phần quan trọng trong tiếng Anh và việc sử dụng đúng trạng từ sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng và chính xác hơn. Hãy cố gắng học và sử dụng trạng từ một cách hiệu quả để nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn nhé!
X. Những lưu ý khi học từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ E
Dưới đây là một số lưu ý giúp bạn học tốt hơn:
- Tìm hiểu kỹ nghĩa của từng từ vựng và cách sử dụng của chúng trong câu.
- Luyện tập phát âm chuẩn các từ vựng tiếng Anh để có thể nghe hiểu và giao tiếp hiệu quả.
- Sử dụng từ vựng một cách linh hoạt trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
- ôn tập từ vựng thường xuyên để tránh quên.
- Học tiếng Anh trong ngữ cảnh để hiểu cách sử dụng từ vựng trong câu và đoạn văn.
Cách học | Mẹo |
---|---|
Sử dụng các phương pháp học phù hợp | Sử dụng các phương pháp học phù hợp với bản thân như học qua hình ảnh, học qua âm thanh, học qua trò chơi, học qua viết, v.v. |
Học từ vựng theo chủ đề | Học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh hơn và dễ dàng hơn. |
Luyện tập thường xuyên | Luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn và có thể sử dụng chúng một cách linh hoạt trong giao tiếp. |
“Hãy kiên trì và nỗ lực học tập, bạn sẽ sớm thành thạo vốn từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E.”
XI. Kết luận
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E thông dụng và dễ học nhất. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Chúc bạn học tập tốt!