Từ Vựng Tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh du lịch thông dụng nhất cho người Việt Nam

Du lịch nước ngoài là một trải nghiệm tuyệt vời, nhưng cũng có thể khiến bạn cảm thấy lo lắng nếu bạn không biết tiếng Anh. Đừng lo lắng, Excelenglish sẽ giúp bạn! Chúng tôi cung cấp cho bạn những Từ vựng tiếng Anh du lịch thông dụng nhất, giúp bạn dễ dàng giao tiếp với người dân địa phương, hỏi đường, đặt phòng khách sạn, gọi món ăn, mua sắm, tham quan các địa điểm du lịch,… Hãy cùng excelenglish học tiếng Anh du lịch ngay bây giờ để có một chuyến du lịch thật thú vị và đáng nhớ nhé!

Từ vựng tiếng Anh du lịch thông dụng nhất cho người Việt Nam
Từ vựng tiếng Anh du lịch thông dụng nhất cho người Việt Nam

Loại từ vựng Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Phương tiện di chuyển Airplane /ˈɛərpleɪn/ Máy bay
Phương tiện di chuyển Train /treɪn/ Tàu hỏa
Phương tiện di chuyển Bus /bʌs/ Xe buýt
Phương tiện di chuyển Car /kɑːr/ Xe hơi
Phương tiện di chuyển Taxi /ˈtæksi/ Xe taxi
Khách sạn Hotel /hoʊˈtɛl/ Khách sạn
Khách sạn Motel /moʊˈtɛl/ Nhà nghỉ
Khách sạn Hostel /ˈhɑːstəl/ Nhà trọ
Khách sạn Apartment /əˈpɑːrtmənt/ Căn hộ
Khách sạn Villa /ˈvɪlə/ Biệt thự
Nhà hàng Restaurant /ˈrɛstərənt/ Nhà hàng
Nhà hàng Café /ˈkæfeɪ/ Quán cà phê
Nhà hàng Bar /bɑːr/ Quán bar
Nhà hàng Pub /pʌb/ Quán rượu
Nhà hàng Nightclub /ˈnaɪtklʌb/ Câu lạc bộ đêm
Mua sắm Shopping mall /ˈʃɑːpɪŋ mɔːl/ Trung tâm mua sắm
Mua sắm Department store /dɪˈpɑːrtmənt stɔːr/ Cửa hàng bách hóa
Mua sắm Supermarket /ˈsuːpərmɑːrkɪt/ Siêu thị
Mua sắm Convenience store /kənˈviːniəns stɔːr/ Cửa hàng tiện lợi
Mua sắm Market /ˈmɑːrkɪt/ Chợ
Tham quan Museum /mjuːˈziːəm/ Bảo tàng
Tham quan Art gallery /ɑːrt ˈgæləri/ Phòng trưng bày nghệ thuật
Tham quan Historical site /hɪˈstɔːrɪkəl saɪt/ Di tích lịch sử
Tham quan Natural wonder /ˈnætʃərəl ˈwʌndər/ Kỳ quan thiên nhiên
Tham quan Theme park /θiːm pɑːrk/ Công viên giải trí
Giải trí Movie theater /ˈmuːvi θiːətər/ Rạp chiếu phim
Giải trí Theater /ˈθiːətər/ Nhà hát
Giải trí Concert /ˈkɑːnsərt/ Buổi hòa nhạc
Giải trí Sporting event /ˈspɔːrtɪŋ ˈiːvənt/ Sự kiện thể thao
Giải trí Festival /ˈfɛstəvəl/ Lễ hội
Giao tiếp Hello /hɛləʊ/ Xin chào
Giao tiếp Goodbye /gʊdˈbaɪ/ Tạm biệt
Giao tiếp Thank you /θæŋk juː/ Cảm ơn
Giao tiếp Yes /jɛs/
Giao tiếp No /noʊ/ Không
Y tế Hospital /ˈhɑːspətəl/ Bệnh viện
Y tế Clinic /ˈklɪnɪk/ Phòng khám
Y tế Pharmacy /ˈfɑːrməsi/ Nhà thuốc
Y tế Doctor /ˈdɑːktər/ Bác sĩ
Y tế Nurse /nɜːrs/ Y tá
An toàn Police /pəˈliːs/ Cảnh sát
An toàn Fire station /ˈfaɪər steɪʃən/ Trạm cứu hỏa
An toàn Ambulance /ˈæmbjələns/ Xe cứu thương
An toàn Emergency exit /iːˈmɜːrdʒənsi ˈɛksɪt/ Lối thoát hiểm
An toàn Fire extinguisher /ˈfaɪər ɪkˈstɪŋɡwɪʃər/ Bình chữa cháy

I. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch

Giao tiếp cơ bản bằng tiếng Anh

Khi đi du lịch, bạn sẽ cần sử dụng tiếng Anh để giao tiếp với mọi người xung quanh, chẳng hạn như nhân viên khách sạn, lái xe taxi, người bán hàng… Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh giao tiếp cơ bản mà bạn nên biết:

  • Xin chào: Hello
  • Cảm ơn: Thank you
  • Vâng: Yes
  • Không: No
  • Tôi không hiểu: I don’t understand
  • Tôi có thể giúp gì cho bạn?: How can I help you?
  • Bạn nói chậm hơn được không?: Can you speak slower, please?
  • Bạn có thể viết ra được không?: Can you write it down, please?
  • Bạn có thể giúp tôi tìm đường đến…? Can you help me find my way to…?
  • Nhà vệ sinh ở đâu?: Where is the restroom?

Giao tiếp trong khách sạn

Khi lưu trú tại khách sạn, bạn sẽ cần giao tiếp với nhân viên khách sạn để đặt phòng, yêu cầu dịch vụ hoặc giải quyết các vấn đề phát sinh. Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn mà bạn nên biết:

  • Tôi muốn đặt một phòng: I would like to book a room.
  • Tôi muốn gia hạn thêm một đêm: I would like to extend my stay by one night.
  • Tôi muốn trả phòng: I would like to check out.
  • Tôi muốn gọi dịch vụ phòng: I would like to order room service.
  • Tôi muốn giặt là: I would like to do laundry.
  • Tôi muốn đổi phòng: I would like to change rooms.
  • Tôi có vấn đề với phòng của mình: I have a problem with my room.
  • Tôi bị mất chìa khóa phòng: I lost my room key.
  • Tôi muốn đổi khăn tắm: I would like to change the towels.
  • Tôi muốn gọi điện thoại: I would like to make a phone call.

Giao tiếp trong nhà hàng

Khi đi du lịch, bạn sẽ có nhiều cơ hội để thưởng thức các món ăn địa phương. Để giao tiếp với nhân viên nhà hàng, bạn có thể sử dụng những cụm từ tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng sau đây:

  • Tôi muốn đặt bàn cho hai người: I would like to make a reservation for two.
  • Bạn có bàn trống không?: Do you have a table available?
  • Tôi muốn gọi món này: I would like to order this.
  • Bạn có thể giới thiệu cho tôi một số món ăn đặc sản không?: Can you recommend some of your specialties?
  • Món này có cay không?: Is this dish spicy?
  • Tôi bị dị ứng với hải sản: I am allergic to seafood.
  • Tôi muốn thanh toán: I would like to pay.
  • Tôi có thể dùng thẻ tín dụng không?: Can I pay with a credit card?
  • Tôi muốn thêm tiền boa: I would like to leave a tip.
  • Cảm ơn bạn đã phục vụ: Thank you for your service.

Giao tiếp khi mua sắm

Mua sắm là một hoạt động rất phổ biến khi đi du lịch. Để giao tiếp với người bán hàng, bạn có thể sử dụng những cụm từ tiếng Anh giao tiếp khi mua sắm sau đây:

  • Tôi muốn xem cái áo này: I would like to see this shirt.
  • Cái này giá bao nhiêu?: How much is this?
  • Bạn có giảm giá không?: Do you have any discounts?
  • Tôi có thể thử đồ này không?: Can I try this on?
  • Cái này có màu khác không?: Do you have this in other colors?
  • Cái này có size khác không?: Do you have this in other sizes?
  • Tôi muốn mua cái này: I would like to buy this.
  • Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?: Can I pay with a credit card?
  • Tôi muốn đổi trả sản phẩm này: I would like to return this product.
  • Cảm ơn bạn đã giúp đỡ: Thank you for your help.

Giao tiếp khi tham quan

Khi đi du lịch, bạn sẽ có nhiều cơ hội để tham quan các địa điểm du lịch nổi tiếng. Để giao tiếp với người dân địa phương hoặc hướng dẫn viên du lịch, bạn có thể sử dụng những cụm từ tiếng Anh giao tiếp khi tham quan sau đây:

  • Đây là lần đầu tiên tôi đến đây: This is my first time here.
  • Nơi này thật đẹp: This place is beautiful.
  • Bạn có thể cho tôi biết thêm về nơi này không?: Can you tell me more about this place?
  • Lịch sử của nơi này như thế nào?: What is the history of this place?
  • Bạn có thể giới thiệu cho tôi một số địa điểm du lịch khác không?: Can you recommend some other tourist attractions?
  • Tôi muốn chụp ảnh ở đây: I would like to take a picture here.
  • Bạn có thể chụp ảnh cho tôi không?: Can you take a picture of me?
  • Tôi muốn mua một số đồ lưu niệm: I would like to buy some souvenirs.
  • Cảm ơn bạn đã giúp đỡ: Thank you for your help.

Giao tiếp khi gặp sự cố

Khi đi du lịch, bạn có thể gặp phải một số sự cố bất ngờ, chẳng hạn như lạc đường, mất đồ hoặc bị bệnh. Để giao tiếp với người dân địa phương hoặc nhân viên cứu hộ, bạn có thể sử dụng những cụm từ tiếng Anh giao tiếp khi gặp sự cố sau đây:

  • Tôi bị lạc đường: I am lost.
  • Tôi mất đồ: I lost my belongings.
  • Tôi bị bệnh: I am sick.
  • Tôi cần giúp đỡ: I need help.
  • Tôi cần gọi xe cứu thương: I need to call an ambulance.
  • Tôi cần gọi cảnh sát: I need to call the police.
  • Tôi cần tìm đại sứ quán Việt Nam: I need to find the Vietnamese embassy.
  • Tôi cần tìm một bệnh viện: I need to find a hospital.
  • Tôi cần tìm một hiệu thuốc: I need to find a pharmacy.
  • Cảm ơn bạn đã giúp đỡ: Thank you for your help.

Hy vọng rằng những cụm từ tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch mà chúng tôi cung cấp ở trên sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn trong chuyến đi của mình. Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ và đáng nhớ!

Bạn có thể tìm hiểu thêm về các chủ đề liên quan đến du lịch bằng cách truy cập vào các bài viết sau đây:

II. Đi lại bằng phương tiện công cộng

Đi lại bằng phương tiện công cộng
Đi lại bằng phương tiện công cộng

Xe điện ngầm (Subway)

Xe điện ngầm là một phương tiện giao thông công cộng chạy dưới lòng đất, thường thấy ở các thành phố lớn. Xe điện ngầm có ưu điểm là nhanh, tiện lợi và có thể tránh được tình trạng kẹt xe. Tuy nhiên, xe điện ngầm cũng có nhược điểm là thường đông đúc, đặc biệt là vào giờ cao điểm.

  • Giá vé xe điện ngầm thường rẻ hơn so với xe buýt và taxi.
  • Xe điện ngầm có nhiều tuyến khác nhau, giúp bạn dễ dàng di chuyển đến các điểm khác nhau trong thành phố.
  • Xe điện ngầm hoạt động thường xuyên, kể cả vào ban đêm.

Xe buýt (Bus)

Xe buýt là một phương tiện giao thông công cộng chạy trên mặt đất, thường thấy ở các thành phố và thị trấn. Xe buýt có ưu điểm là giá rẻ, dễ dàng sử dụng và có thể đến được nhiều điểm dừng khác nhau. Tuy nhiên, xe buýt cũng có nhược điểm là thường chậm và có thể bị kẹt xe.

  • Giá vé xe buýt thường rẻ hơn so với xe điện ngầm và taxi.
  • Xe buýt có nhiều tuyến khác nhau, giúp bạn dễ dàng di chuyển đến các điểm khác nhau trong thành phố.
  • Xe buýt hoạt động thường xuyên, kể cả vào ban đêm.

Tàu hỏa (Train)

Tàu hỏa là một phương tiện giao thông công cộng chạy trên đường sắt, thường thấy ở các quốc gia và vùng lãnh thổ rộng lớn. Tàu hỏa có ưu điểm là nhanh, thoải mái và có thể đi được những quãng đường dài. Tuy nhiên, tàu hỏa cũng có nhược điểm là giá vé thường cao.

  • Tàu hỏa là phương tiện giao thông công cộng nhanh nhất.
  • Tàu hỏa có thể đi được những quãng đường dài.
  • Tàu hỏa thường có nhiều tiện nghi, như ghế ngồi thoải mái, nhà vệ sinh và thậm chí là cả nhà hàng.

Những bài viết liên quanTừ vựng tiếng Anh thông dụng nhất cho người Việt NamTổng hợp từ vựng tiếng Anh thông dụng cho người mới bắt đầuTổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

III. Nhận phòng khách sạn

Nhận phòng khách sạn
Nhận phòng khách sạn

Nhận phòng khách sạn là một quá trình đơn giản nhưng cũng không kém phần quan trọng. Khi nhận phòng, bạn cần chuẩn bị một số giấy tờ tùy thân như chứng minh thư, hộ chiếu, vé đặt phòng. Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ giấy tờ, bạn hãy đến quầy lễ tân và đưa cho nhân viên những giấy tờ này. Nhân viên sẽ kiểm tra thông tin của bạn và nếu không có vấn đề gì, họ sẽ đưa cho bạn chìa khóa phòng và các thông tin cần thiết về khách sạn.

Khi đến phòng, bạn nên kiểm tra xem phòng có sạch sẽ và đầy đủ tiện nghi không. Nếu có bất kỳ vấn đề gì, bạn hãy liên hệ với nhân viên lễ tân để được hỗ trợ. Bạn cũng nên kiểm tra kỹ các thông tin về khách sạn, chẳng hạn như giờ ăn sáng, giờ phục vụ phòng, các dịch vụ tiện ích của khách sạn…

Thủ tục nhận phòng Giấy tờ cần thiết Thông tin cần kiểm tra khi nhận phòng
Đến quầy lễ tân Chứng minh thư/Hộ chiếu Độ sạch sẽ của phòng
Trình giấy tờ tùy thân Vé đặt phòng Đầy đủ tiện nghi
Nhận chìa khóa phòng và thông tin cần thiết Giờ ăn sáng
Giờ phục vụ phòng
Các dịch vụ tiện ích

Nhận phòng khách sạn là một bước quan trọng trong chuyến đi của bạn. Bằng cách làm theo những hướng dẫn trên, bạn có thể đảm bảo rằng mình sẽ có một kỳ nghỉ thoải mái và dễ chịu.

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về cách nhận phòng khách sạn, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết sau:

IV. Tại nhà hàng

Tại nhà hàng
Tại nhà hàng

  • Restaurant: Nhà hàng
  • Café: Quán cà phê
  • Bar: Quán bar
  • Pub: Quán rượu
  • Nightclub: Câu lạc bộ đêm

Khi đi du lịch, không thể thiếu những bữa ăn ngon tại các nhà hàng. Ở mỗi quốc gia, lại có những món ăn đặc trưng riêng, mang đến cho bạn những trải nghiệm ẩm thực độc đáo. Để có một bữa ăn ngon, bạn cần biết một số từ vựng tiếng Anh thông dụng liên quan đến nhà hàng.

Một số lưu ý khi đi ăn ở nhà hàng nước ngoài:

  • Đặt bàn trước nếu bạn đi vào giờ cao điểm.
  • Kiểm tra thực đơn và giá cả trước khi gọi món.
  • Gọi món bằng tên tiếng Anh.
  • Nếu bạn không biết món ăn nào, hãy hỏi nhân viên phục vụ để được tư vấn.
  • Không ăn hết thức ăn, bạn có thể yêu cầu gói mang về.

Khi đi du lịch, bạn nên thử những món ăn địa phương để khám phá văn hóa ẩm thực của quốc gia đó. Tuy nhiên, nếu bạn không quen với hương vị của món ăn lạ, bạn có thể chọn những món ăn quốc tế phổ biến như pizza, hamburger, mì spaghetti…

Ngoài ra, bạn cũng nên chú ý đến những quy tắc ứng xử khi ăn ở nhà hàng. Ví dụ, không nên nói chuyện quá to, không nên dùng điện thoại di động khi đang ăn, không nên để thức ăn thừa trên bàn…

Xem thêm:Từ vựng tiếng Anh chuyên ngànhTừ vựng tiếng Anh trong công việcTiếng Anh trong giao dịch kinh doanhTiếng Anh thương mạiTừ vựng tiếng Anh kinh tếTiếng Anh cho cuộc họp kinh doanhTiếng Anh trong quản lý dự ánEmail tiếng Anh thương mạiTừ vựng tiếng Anh thương mại

V. Trong trường hợp khẩn cấp

Trong trường hợp khẩn cấp
Trong trường hợp khẩn cấp

Trong trường hợp khẩn cấp, bạn có thể gọi các số điện thoại sau:

Số điện thoại Dịch vụ
113 Cảnh sát
114 Cứu hỏa
115 Cấp cứu

Bạn cũng có thể đến các địa chỉ sau để được giúp đỡ:

Địa chỉ Dịch vụ
Bệnh viện Đa khoa Trung ương 87 Phố Tràng Thi, Hoàn Kiếm, Hà Nội
Bệnh viện Bạch Mai 78 Đường Giải Phóng, Đống Đa, Hà Nội
Bệnh viện Việt Đức 40 Tràng Thi, Hoàn Kiếm, Hà Nội

Nếu bạn đang ở nước ngoài, bạn có thể liên hệ với Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam để được hỗ trợ.

Hãy luôn ghi nhớ những số điện thoại và địa chỉ này để có thể sử dụng khi cần thiết.

Ngoài ra, bạn cũng nên chuẩn bị một số vật dụng cần thiết trong trường hợp khẩn cấp, chẳng hạn như:

  • Thuốc men cá nhân
  • Đèn pin
  • Pin dự phòng
  • Nước uống
  • Thức ăn đóng hộp
  • Quần áo ấm
  • Giày dép chắc chắn
  • Tiền mặt
  • Bản sao giấy tờ tùy thân

Những vật dụng này sẽ giúp bạn duy trì sự sống và đảm bảo an toàn trong trường hợp khẩn cấp.

Hy vọng rằng bạn sẽ không bao giờ phải sử dụng đến những thông tin này. Tuy nhiên, việc chuẩn bị sẵn sàng cho mọi tình huống là điều vô cùng cần thiết. Hãy luôn ghi nhớ những số điện thoại, địa chỉ và vật dụng cần thiết để có thể sử dụng khi cần thiết.

Để biết thêm thông tin về các dịch vụ khẩn cấp, bạn có thể truy cập vào trang web của Bộ Công an Việt Nam tại địa chỉ https://www.mps.gov.vn/.

VI. Kết luận

Trên đây là những từ vựng tiếng Anh du lịch thông dụng nhất mà bạn cần biết để giao tiếp dễ dàng hơn trong chuyến đi của mình. Hãy học thuộc những từ vựng này và áp dụng chúng vào thực tế để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình nhé! Chúc bạn có một chuyến du lịch thật thú vị và đáng nhớ!

Related Articles

Back to top button