Từ Vựng Tiếng Anh

Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 7 Unit 1: Nâng Cấp Kỹ Năng Giao Tiếp Của Bạn

Tiếng Anh ngày càng trở nên quan trọng trong cuộc sống hiện đại, đặc biệt là đối với lứa tuổi học sinh. Bước vào lớp 7, các em học sinh sẽ được làm quen với nhiều kiến thức mới, trong đó có từ vựng tiếng Anh Unit 1 – My New School (Ngôi trường mới của tôi). Những từ vựng này cung cấp cho các em những kiến thức cơ bản về trường học, các đồ vật và hoạt động thường ngày. Từ đó, giúp các em tự tin giao tiếp trong nhiều tình huống khác nhau. Trong bài viết này, Excelenglish sẽ giới thiệu đến bạn danh sách từ vựng tiếng anh lớp 7 unit 1 đầy đủ và chi tiết nhất.

Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 7 Unit 1: Nâng Cấp Kỹ Năng Giao Tiếp Của Bạn
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 7 Unit 1: Nâng Cấp Kỹ Năng Giao Tiếp Của Bạn

I. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1: My New School – Ngôi trường mới của tôi

Tiếng Anh ngày càng trở nên quan trọng trong cuộc sống hiện đại, đặc biệt là đối với lứa tuổi học sinh. Bước vào lớp 7, các em học sinh sẽ được làm quen với nhiều kiến thức mới, trong đó có từ vựng tiếng Anh Unit 1 – My New School (Ngôi trường mới của tôi). Những từ vựng này cung cấp cho các em những kiến thức cơ bản về trường học, các đồ vật và hoạt động thường ngày.

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
school /skuːl/ Trường học
new /nuː/ Mới
schoolbag /ˈskuːlˌbæɡ/ Cặp sách
pencil /ˈpensl/ Bút chì
eraser /ɪˈreɪzər/ Cục tẩy
ruler /ˈruːlər/ Thước kẻ
book /bʊk/ Sách
notebook /ˈnoʊtˌbʊk/ Vở📓
pen /pen/ Bút
chair /tʃeər/ Ghế
desk /desk/ Bàn học
teacher /ˈtiːtʃər/ Giáo viên
student /ˈstjuːdənt/ Học sinh
classroom /ˈklɑːsrum/ Lớp học
library /ˈlaɪbrəri/ Thư viện
computer lab /kəmˈpjuːtər læb/ Phòng máy tính
science lab /ˈsaɪəns læb/ Phòng thí nghiệm khoa học
gym /dʒɪm/ Phòng tập thể dục
cafeteria /kæfɪˈtɪəriə/ Nhà ăn
bathroom /ˈbɑːθruːm/ Nhà vệ sinh

Cách sử dụng từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1

1. Từ vựng về trường học

  • I go to school every day. (Tôi đi học hàng ngày.)
  • My new school is very big. (Trường mới của tôi rất lớn.)
  • I have a new schoolbag. (Tôi có một chiếc cặp sách mới.)

2. Từ vựng về đồ dùng học tập

  • I need a pencil to write. (Tôi cần một cây bút chì để viết.)
  • I use an eraser to erase my mistakes. (Tôi dùng cục tẩy để xóa lỗi sai của mình.)
  • I use a ruler to draw lines. (Tôi dùng thước kẻ để kẻ những đường thẳng.)

3. Từ vựng về các phòng ban trong trường học

  • I go to the library to read books. (Tôi đến thư viện để đọc sách.)
  • I go to the computer lab to use the computers. (Tôi đến phòng máy tính để sử dụng máy tính.)
  • I go to the science lab to do experiments. (Tôi đến phòng thí nghiệm khoa học để làm thí nghiệm.)

4. Từ vựng về các hoạt động trong trường học

  • I study at school. (Tôi học ở trường.)
  • I play games with my friends at school. (Tôi chơi trò chơi với bạn bè ở trường.)
  • I eat lunch at the cafeteria. (Tôi ăn trưa ở căng tin.)

II. Bài tập áp dụng từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1

1. Điền từ vựng thích hợp vào chỗ trống.

  • I need a new ____ to go to school. (Tôi cần một chiếc cặp sách mới để đi học.)
  • I use a ____ to write. (Tôi dùng bút chì để viết.)
  • I use a ____ to erase my mistakes. (Tôi dùng cục tẩy để xóa lỗi sai của mình.)
  • I use a ____ to draw lines. (Tôi dùng thước kẻ để kẻ những đường thẳng.)
  • I go to the ____ to read books. (Tôi đến thư viện để đọc sách.)
  • I go to the ____ to use the computers. (Tôi đến phòng máy tính để sử dụng máy tính.)
  • I go to the ____ to do experiments. (Tôi đến phòng thí nghiệm khoa học để làm thí nghiệm.)

2. Xếp các từ vựng sau thành các nhóm:

  • School, new, schoolbag, pencil, eraser, ruler, book, notebook, pen, chair, desk, teacher, student, classroom, library, computer lab, science lab, gym, cafeteria, bathroom

a. Từ vựng về trường học

  • School, new

b. Từ vựng về đồ dùng học tập

  • Schoolbag, pencil, eraser, ruler, book, notebook, pen

c. Từ vựng về các phòng ban trong trường học

  • Library, computer lab, science lab, gym, cafeteria, bathroom

d. Từ vựng về các hoạt động trong trường học

  • Study, play games, eat lunch

II. Tại sao học từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1 là quan trọng?

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1 My New School – Ngôi trường mới của tôi gồm những từ vựng mới nào? Cách học và sử dụng từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1 hiệu quả nhất? Tham khảo ngay bài viết dưới đây từ excelenglish nhé!

Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1

  • school (n): trường học
  • study (v): học, nghiên cứu
  • classroom (n): phòng học
  • teacher (n): giáo viên
  • student (n): học sinh
  • desk (n): bàn học
  • chair (n): ghế
  • board (n): bảng đen
  • chalk (n): phấn viết bảng
  • marker (n): bút dạ
  • book (n): sách
  • notebook (n): vở
  • pen (n): bút
  • pencil (n): bút chì
  • eraser (n): cục tẩy
  • ruler (n): thước kẻ
  • calculator (n): máy tính bỏ túi
  • map (n): bản đồ
  • globe (n): quả địa cầu
  • clock (n): đồng hồ
  • computer (n): máy tính
  • printer (n): máy in
  • library (n): thư viện
  • laboratory (n): phòng thí nghiệm
  • cafeteria (n): căng tin
  • gym (n): phòng tập thể dục
  • playground (n): sân chơi
  • field (n): sân vận động
  • track (n): đường chạy
  • pool (n): hồ bơi
  • court (n): sân bóng rổ
  • stadium (n): sân vận động
  • auditorium (n): hội trường
  • office (n): văn phòng
  • principal (n): hiệu trưởng
  • vice principal (n): phó hiệu trưởng
  • counselor (n): cố vấn học đường
  • nurse (n): y tá
  • security guard (n): bảo vệ
  • janitor (n): người dọn vệ sinh
  • curriculum (n): chương trình học
  • schedule (n): thời khóa biểu
  • lesson (n): bài học
  • unit (n): đơn vị
  • chapter (n): chương
  • section (n): mục
  • paragraph (n): đoạn văn
  • sentence (n): câu
  • word (n): từ
  • phrase (n): cụm từ
  • idiom (n): thành ngữ
  • proverb (n): tục ngữ
Danh sách các động từ thường dùng trong tiếng Anh
Động từ Nghĩa
Talk Nói chuyện
Listen Lắng nghe
Read Đọc
Write Viết
Study Học tập
Work Làm việc
Play Chơi
Watch Xem
Cook Nấu ăn
Eat Ăn
Sleep Ngủ
Go Đi
Come Đến

Cách sử dụng từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1

Để sử dụng hiệu quả từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1, bạn cần làm theo các bước sau:

  1. Học từ vựng mới: Bạn có thể học từ vựng tiếng Anh mới bằng cách đọc sách, báo, tạp chí, xem phim, nghe nhạc, chơi trò chơi, sử dụng các ứng dụng học từ vựng, v.v…
  2. Ôn tập từ vựng thường xuyên: Bạn nên ôn tập từ vựng thường xuyên để ghi nhớ lâu hơn. Bạn có thể ôn tập từ vựng bằng cách làm bài tập, chơi trò chơi, sử dụng các ứng dụng học từ vựng, v.v…
  3. Áp dụng từ vựng vào thực tế: Bạn nên áp dụng từ vựng mới vào thực tế để củng cố kiến thức và tăng khả năng sử dụng từ vựng. Bạn có thể áp dụng từ vựng mới bằng cách nói chuyện với người khác, viết nhật ký, làm bài tập, v.v…

Ngoài ra, bạn cũng có thể tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh, các lớp học tiếng Anh hoặc các hoạt động giao lưu với người nước ngoài để có cơ hội sử dụng tiếng Anh thực tế và trau dồi thêm vốn từ vựng của mình.

Tại sao học từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1 là quan trọng?
Tại sao học từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1 là quan trọng?

III. Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1 My New School gồm những từ vựng mới nào? Cách học và sử dụng từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1 hiệu quả nhất? Tham khảo ngay bài viết dưới đây từ excelenglish nhé!

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 classroom /ˈklɑːsˌruːm/ lớp học
2 desk /desk/ bàn học
3 chair /tʃeər/ ghế
4 blackboard /ˈblækˌbɔːrd/ bảng đen
5 chalk /tʃɔːk/ phấn
6 eraser /ɪˈreɪsər/ tẩy
7 book /bʊk/ sách
8 pen /pen/ bút
9 pencil /ˈpensəl/ bút chì
10 ruler /ˈruːlər/ thước kẻ
11 calculator /ˈkælkjʊˌleɪtər/ máy tính bỏ túi
12 computer /kəmˈpjuːtər/ máy tính
13 printer /ˈprɪntər/ máy in
14 projector /prəˈdʒektər/ máy chiếu
15 screen /skriːn/ màn hình
16 library /ˈlaɪbrəri/ thư viện
17 laboratory /ləˈbɒrətəri/ phòng thí nghiệm
18 cafeteria /ˌkæfɪˈtɪərɪə/ nhà ăn
19 gym /dʒɪm/ phòng tập thể dục
20 playground /ˈpleɪˌgraʊnd/ sân chơi

Ngoài ra, còn một số từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1 khác mà các em cần nắm vững, bao gồm:

  • student (n): học sinh
  • teacher (n): giáo viên
  • principal (n): hiệu trưởng
  • vice principal (n): phó hiệu trưởng
  • counselor (n): cố vấn học tập
  • secretary (n): thư ký
  • nurse (n): y tá
  • janitor (n): người gác cổng
  • lunch (n): bữa trưa
  • recess (n): giờ ra chơi
  • homework (n): bài tập về nhà
  • test (n): bài kiểm tra
  • exam (n): kỳ thi
  • grade (n): điểm số
  • report card (n): bảng điểm

Trên đây là danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1 My New School. Các em hãy học tập chăm chỉ để nắm vững những từ vựng này và sử dụng chúng thành thạo trong giao tiếp hàng ngày nhé!

IV. Cách học từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1 hiệu quả

Để học từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1 hiệu quả, các em có thể áp dụng một số phương pháp sau:

  • Học từ vựng theo chủ đề: Sắp xếp các từ vựng theo chủ đề sẽ giúp các em dễ dàng ghi nhớ và sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
  • Sử dụng thẻ nhớ: Viết từ vựng và nghĩa của chúng lên thẻ nhớ, sau đó thường xuyên xem lại để ghi nhớ.
  • Đọc sách, báo, truyện tiếng Anh: Đọc sách, báo, truyện tiếng Anh sẽ giúp các em tiếp xúc với nhiều từ vựng mới và học cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh.
  • Xem phim, chương trình truyền hình tiếng Anh: Xem phim, chương trình truyền hình tiếng Anh sẽ giúp các em nghe và hiểu cách sử dụng từ vựng trong các tình huống giao tiếp thực tế.
  • Nghe nhạc tiếng Anh: Nghe nhạc tiếng Anh sẽ giúp các em cải thiện khả năng nghe và học thêm nhiều từ vựng mới.
  • Chơi trò chơi ô chữ, xếp chữ: Chơi trò chơi ô chữ, xếp chữ sẽ giúp các em ôn tập từ vựng và củng cố trí nhớ.

Trên đây là một số phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1 hiệu quả. Các em hãy áp dụng những phương pháp này để học tập chăm chỉ và đạt kết quả cao trong học tập nhé!

V. Cách sử dụng từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1

Để sử dụng từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1 hiệu quả, các em có thể áp dụng một số cách sau:

  • Sử dụng từ vựng trong các bài tập tiếng Anh: Các em hãy cố gắng sử dụng từ vựng đã học vào các bài tập tiếng Anh để củng cố trí nhớ và nâng cao khả năng sử dụng từ vựng.
  • Sử dụng từ vựng trong các bài nói, bài viết tiếng Anh: Các em hãy cố gắng sử dụng từ vựng đã học vào các bài nói, bài viết tiếng Anh để nâng cao khả năng giao tiếp và viết tiếng Anh.
  • Sử dụng từ vựng trong các tình huống giao tiếp thực tế: Các em hãy cố gắng sử dụng từ vựng đã học vào các tình huống giao tiếp thực tế để nâng cao khả năng sử dụng từ vựng và cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh.

Trên đây là một số cách sử dụng từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1 hiệu quả. Các em hãy áp dụng những cách này để học tập chăm chỉ và đạt kết quả cao trong học tập nhé!

VI. Cách sử dụng từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1

Để sử dụng từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1 hiệu quả, các em có thể áp dụng một số cách sau:

  • Học thuộc từ vựng: Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Các em cần học thuộc từ vựng để có thể sử dụng chúng trong giao tiếp và viết.
  • Sử dụng từ vựng trong giao tiếp: Sau khi đã học thuộc từ vựng, các em cần cố gắng sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Điều này sẽ giúp các em nhớ từ vựng lâu hơn và sử dụng chúng một cách tự nhiên.
  • Sử dụng từ vựng trong viết: Các em cũng cần sử dụng từ vựng trong viết để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng viết. Khi viết, các em có thể sử dụng từ vựng đã học để diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng và mạch lạc.
  • Đọc sách, báo, xem phim, nghe nhạc tiếng Anh: Đây là những cách giúp các em tiếp xúc với từ vựng tiếng Anh một cách tự nhiên và giúp các em học từ vựng một cách hiệu quả.

Ngoài ra, các em cũng có thể sử dụng một số mẹo sau để học từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1 hiệu quả hơn:

  • Sử dụng thẻ nhớ: Các em có thể viết từ vựng và nghĩa của chúng lên thẻ nhớ và mang theo bên mình để học mọi lúc mọi nơi.
  • Sử dụng ứng dụng học từ vựng: Có rất nhiều ứng dụng học từ vựng tiếng Anh miễn phí trên điện thoại thông minh và máy tính bảng. Các em có thể tải về và sử dụng để học từ vựng mọi lúc mọi nơi.
  • Tham gia các lớp học tiếng Anh: Các em có thể tham gia các lớp học tiếng Anh để được giáo viên hướng dẫn và hỗ trợ học tập.

Hy vọng rằng những cách học từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1 trên đây sẽ giúp các em học tập hiệu quả và đạt kết quả cao trong học tập.

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1
Từ vựng Phiên âm Nghĩa
school /skuːl/ trường học
student /ˈstjuːdnt/ học sinh
teacher /ˈtiːtʃər/ giáo viên
classroom /ˈklæsruːm/ lớp học
desk /desk/ bàn học
chair /tʃeər/ ghế
blackboard /ˈblækbɔːrd/ bảng đen
whiteboard /ˈwaɪtbɔːrd/ bảng trắng
marker /ˈmɑːrkər/ bút dạ
eraser /ɪˈreɪzər/ tẩy

Trên đây là một số cách sử dụng từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1 hiệu quả. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp các em học tập tốt hơn.

Cách sử dụng từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1
Cách sử dụng từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1

VII. Bài tập áp dụng từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1

1. Điền từ vựng thích hợp vào chỗ trống.

1. I go to school _____ bus. 2. My new school is _____ than my old school. 3. My classroom is on the _____ floor. 4. There are _____ students in my class. 5. My favorite subject is _____.
6. I have _____ teachers at my new school. 7. My favorite teacher is Ms. Smith. She teaches _____. 8. I have _____ classes every day. 9. My school day starts at _____ and ends at _____. 10. I usually have lunch at the school _____.

2. Trả lời các câu hỏi sau.

  • What is your name?
  • How old are you?
  • Where do you live?
  • What school do you go to?
  • What grade are you in?

3. Viết một đoạn văn ngắn về trường học mới của bạn.

My new school is very different from my old school. It is bigger and has more students. There are also more teachers and classes. My favorite subject is English. I have a great English teacher named Ms. Smith. She is very patient and helpful. I have six classes every day. My school day starts at 7:30 AM and ends at 3:00 PM. I usually have lunch at the school cafeteria. I like my new school very much.

VIII. Kết luận

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1 là nền tảng cơ bản để các em học sinh có thể học tốt tiếng Anh trong những năm tiếp theo. Với danh sách từ vựng đầy đủ và chi tiết, cùng cách sử dụng hiệu quả, hy vọng rằng các em sẽ học tốt và đạt kết quả cao trong học tập.

Related Articles

Back to top button