Từ Vựng Tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh pháp lý thông dụng nhất trong các lĩnh vực

Từ vựng tiếng Anh pháp lý là một phần không thể thiếu trong quá trình học tập và làm việc trong lĩnh vực pháp luật. Tuy nhiên, đối với những người không chuyên về luật, việc tiếp cận và hiểu được các văn bản pháp lý bằng tiếng Anh có thể gặp nhiều khó khăn. Bài viết này từ Excelenglish sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh pháp lý thông dụng nhất trong các lĩnh vực khác nhau, giúp bạn dễ dàng tiếp cận và hiểu được các văn bản pháp lý bằng tiếng Anh.

Từ vựng tiếng Anh pháp lý thông dụng nhất trong các lĩnh vực
Từ vựng tiếng Anh pháp lý thông dụng nhất trong các lĩnh vực

Thuật ngữ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Contract Hợp đồng
Court Tòa án
Criminal law Luật hình sự
Civil law Luật dân sự
Commercial law Luật thương mại
Labor law Luật lao động
Administrative law Luật hành chính
International law Luật quốc tế
Environmental law Luật môi trường
Intellectual property law Luật sở hữu trí tuệ

I. Từ vựng tiếng Anh pháp lý trong hợp đồng

Từ vựng tiếng Anh pháp lý trong hợp đồng
Từ vựng tiếng Anh pháp lý trong hợp đồng

Các thuật ngữ chung

  • Contract (Hợp đồng): Thỏa thuận ràng buộc giữa hai hoặc nhiều bên về việc thực hiện hoặc không thực hiện một hành động cụ thể.
  • Offer (Đề nghị): Lời đề nghị tạo thành hợp đồng.
  • Acceptance (Chấp thuận): Việc chấp thuận một lời đề nghị, tạo thành một hợp đồng.
  • Consideration (Đền bù): Lợi ích hoặc giá trị được trao đổi để đổi lấy việc thực hiện một hành động hoặc việc không thực hiện một hành động cụ thể.
  • Breach of contract (Vi phạm hợp đồng): Việc không thực hiện hoặc thực hiện không đúng các điều khoản của hợp đồng.
  • Damages (Thiệt hại): Chi phí hoặc tổn thất phát sinh do vi phạm hợp đồng.

Các loại hợp đồng phổ biến

  • Sale of goods contract (Hợp đồng mua bán hàng hóa): Thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên về việc bán và mua hàng hóa hoặc dịch vụ.
  • Service contract (Hợp đồng dịch vụ): Thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên về việc cung cấp và nhận dịch vụ.
  • Employment contract (Hợp đồng lao động): Thỏa thuận giữa chủ lao động và người lao động về việc thực hiện công việc và trả lương.
  • Lease contract (Hợp đồng thuê): Thỏa thuận giữa chủ sở hữu tài sản và người thuê tài sản về việc cho thuê và sử dụng tài sản trong một thời gian nhất định.
  • Loan contract (Hợp đồng vay): Thỏa thuận giữa người cho vay và người vay về việc cho vay tiền và trả nợ.

Các điều khoản thường gặp trong hợp đồng

  • Price (Giá): Số tiền được trả cho hàng hóa hoặc dịch vụ.
  • Quantity (Số lượng): Số lượng hàng hóa hoặc dịch vụ được bán hoặc mua.
  • Delivery terms (Điều khoản giao hàng): Các điều khoản về thời gian và địa điểm giao hàng.
  • Payment terms (Điều khoản thanh toán): Các điều khoản về thời gian và cách thức thanh toán.
  • Warranties (Bảo hành): Các tuyên bố về chất lượng hoặc hiệu suất của hàng hóa hoặc dịch vụ.
  • Termination (Chấm dứt): Các điều khoản về cách thức chấm dứt hợp đồng.

Tham khảo thêm: Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh thương mại thông dụng nhất

Một số lưu ý khi soạn thảo hợp đồng

  • Cần sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và súc tích, tránh sử dụng các từ ngữ mơ hồ hoặc khó hiểu.
  • Cần nêu rõ tất cả các điều khoản và điều kiện của hợp đồng, bao gồm cả các điều khoản về giá cả, thời gian, địa điểm thực hiện hợp đồng, trách nhiệm của các bên, các trường hợp chấm dứt hợp đồng, v.v.
  • Cần đọc kỹ hợp đồng trước khi ký kết, nếu có bất kỳ điều khoản nào không rõ ràng hoặc không đồng ý, cần yêu cầu bên kia giải thích hoặc sửa đổi.

II. Từ vựng tiếng Anh pháp lý trong tố tụng

Từ vựng tiếng Anh pháp lý trong tố tụng
Từ vựng tiếng Anh pháp lý trong tố tụng

Các thuật ngữ chung

  • Plaintiff: Nguyên đơn
  • Defendant: Bị đơn
  • Trial: Phiên tòa
  • Verdict: Phán quyết
  • Sentence: Bản án
  • Appeal: Kháng cáo

Bạn có thể tìm hiểu thêm về các thuật ngữ chung trong tiếng Anh pháp lý tại đây.

Các thuật ngữ liên quan đến thủ tục tố tụng

  • Summons: Trát hầu tòa
  • Complaint: Đơn khởi kiện
  • Answer: Đơn trả lời
  • Discovery: Khám phá
  • Motion: Đề nghị
  • Hearing: Buổi điều trần

Bạn có thể tìm hiểu thêm về các thuật ngữ liên quan đến thủ tục tố tụng tại đây.

Các thuật ngữ liên quan đến bằng chứng

  • Witness: Nhân chứng
  • Testimony: Lời khai
  • Exhibit: Vật chứng
  • Document: Tài liệu
  • Evidence: Bằng chứng
  • Hearsay: Tin đồn

Bạn có thể tìm hiểu thêm về các thuật ngữ liên quan đến bằng chứng tại đây.

Các thuật ngữ liên quan đến phán quyết

  • Judgment: Phán quyết
  • Order: Lệnh
  • Decree: Sắc lệnh
  • Injunction: Lệnh cấm
  • Damages: Bồi thường thiệt hại
  • Costs: Chi phí

Bạn có thể tìm hiểu thêm về các thuật ngữ liên quan đến phán quyết tại đây.

Các thuật ngữ liên quan đến kháng cáo

  • Notice of appeal: Thông báo kháng cáo
  • Appellant: Người kháng cáo
  • Appellee: Người bị kháng cáo
  • Brief: Bản tóm tắt
  • Oral argument: Tranh luận miệng
  • Decision: Quyết định

Bạn có thể tìm hiểu thêm về các thuật ngữ liên quan đến kháng cáo tại đây.

III. Từ vựng tiếng Anh pháp lý trong luật hình sự

Từ vựng tiếng Anh pháp lý trong luật hình sự
Từ vựng tiếng Anh pháp lý trong luật hình sự

Luật hình sự chung

  • Criminal law – Luật hình sự
  • Crime – Tội phạm
  • Criminal – Tội phạm
  • Punishment – Hình phạt
  • Mens rea – Cố ý
  • Actus reus – Hành vi phạm tội
  • Defenses – Biện hộ

Các loại tội phạm

  • Murder – Giết người
  • Manslaughter – Ngộ sát
  • Rape – Hiếp dâm
  • Robbery – Cướp
  • Assault – Cố ý gây thương tích
  • Battery – Hành hung
  • Theft – Trộm cắp

Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Thủ tục tố tụng hình sự

  • Arrest – Bắt giữ
  • Trial – Phiên tòa
  • Sentencing – Bản án
  • Appeal – Kháng cáo
  • Habeas corpus – Lệnh bảo vệ thân thể

Xem thêm: Tổng hợp mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống thông dụng

Các chuyên ngành luật hình sự

  • Criminal defense attorney – Luật sư bào chữa
  • Prosecutor – Kiểm sát viên
  • Criminologist – Nhà tội phạm học
  • Police officer – Cảnh sát

IV. Từ vựng tiếng Anh pháp lý trong luật dân sự

Từ vựng tiếng Anh pháp lý trong luật dân sự
Từ vựng tiếng Anh pháp lý trong luật dân sự

Luật dân sự là một trong những lĩnh vực pháp luật quan trọng nhất, điều chỉnh các quan hệ dân sự giữa các cá nhân, tổ chức trong xã hội. Từ vựng tiếng Anh pháp lý trong luật dân sự rất phong phú và đa dạng, bao gồm nhiều thuật ngữ chuyên ngành. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn một số từ vựng tiếng Anh pháp lý thông dụng nhất trong luật dân sự.

Một số từ vựng tiếng Anh pháp lý thông dụng trong luật dân sự:

Thuật ngữ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Civil law Luật dân sự
Contract Hợp đồng
Tort Sai phạm dân sự
Property Tài sản
Inheritance Thừa kế
Marriage Hôn nhân
Divorce Ly hôn
Child custody Quyền nuôi con
Adoption Con nuôi
Guardianship Quyền giám hộ

Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh pháp lý thông dụng nhất trong luật dân sự. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu hơn về luật dân sự và các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực này.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về luật dân sự hoặc các lĩnh vực pháp luật khác, bạn có thể truy cập website của chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết.

Từ vựng tiếng Anh pháp lý thông dụng nhấtTừ vựng tiếng Anh pháp lý theo lĩnh vựcNgữ pháp tiếng Anh pháp lý

V. Từ vựng tiếng Anh pháp lý trong luật thương mại

Từ vựng tiếng Anh pháp lý trong luật thương mại
Từ vựng tiếng Anh pháp lý trong luật thương mại

Trong lĩnh vực thương mại, có rất nhiều thuật ngữ pháp lý chuyên ngành mà bạn cần phải nắm rõ để có thể hiểu được các văn bản pháp luật và giao dịch thương mại một cách chính xác. Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh pháp lý thường dùng trong luật thương mại:

Thuật ngữ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Contract Hợp đồng
Sale of goods Hợp đồng mua bán hàng hóa
Breach of contract Vi phạm hợp đồng
Damages Bồi thường thiệt hại
Intellectual property Sở hữu trí tuệ
Trademark Thương hiệu
Patent Bằng sáng chế
Copyright Bản quyền
Arbitration Trọng tài
Litigation Kiện tụng

Ngoài ra, còn có rất nhiều thuật ngữ tiếng Anh pháp lý khác được sử dụng trong luật thương mại. Bạn có thể tìm hiểu thêm về các thuật ngữ này thông qua các tài liệu chuyên ngành, các khóa học về luật thương mại hoặc tham khảo ý kiến của các luật sư.

Việc nắm rõ các thuật ngữ tiếng Anh pháp lý trong luật thương mại sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc đọc hiểu các văn bản pháp luật, giao dịch thương mại và giải quyết các tranh chấp thương mại.

Tìm hiểu thêm về từ vựng tiếng Anh thương mạiTìm hiểu thêm về ngữ pháp tiếng Anh trong kinh doanh

VI. Kết luận

Trên đây là những từ vựng tiếng Anh pháp lý thông dụng nhất trong các lĩnh vực khác nhau. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp cận và hiểu được các văn bản pháp lý bằng tiếng Anh. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về từ vựng tiếng Anh pháp lý, bạn có thể tham khảo các tài liệu chuyên ngành hoặc tham gia các khóa học tiếng Anh pháp lý.

Related Articles

Back to top button