Bạn có biết rằng từ vựng tiếng anh về trái cây là một phần thiết yếu trong việc học tiếng Anh? Với hàng trăm loại trái cây khác nhau trên thế giới, mỗi loại lại có những đặc điểm và hương vị riêng, việc học từ vựng tiếng Anh về trái cây sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp với người bản xứ, cũng như đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh. Hãy cùng Excel English khám phá thế giới trái cây đầy màu sắc bằng tiếng Anh ngay hôm nay!
I. Từ vựng tiếng Anh về các loại quả họ cam quýt
Chào mừng các bạn đến với bài học về từ vựng tiếng Anh về các loại quả họ cam quýt. Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về tên gọi, đặc điểm và một số thông tin thú vị về các loại quả họ cam quýt phổ biến nhất. Hãy bắt đầu nào!
Bảng từ vựng tiếng Anh về các loại quả họ cam quýt
Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt | Đặc điểm |
---|---|---|
Orange | Cam | Quả cam có vỏ màu cam sáng, thịt quả màu vàng, vị ngọt và chua nhẹ. Cam là một loại quả giàu vitamin C, rất tốt cho sức khỏe. |
Lemon | Chanh | Quả chanh có vỏ màu vàng nhạt, thịt quả màu vàng nhạt, vị chua gắt. Chanh là một loại quả giàu vitamin C, rất tốt cho sức khỏe. |
Grapefruit | Bưởi | Quả bưởi có vỏ màu vàng hoặc hồng, thịt quả màu hồng hoặc đỏ, vị ngọt và hơi chua. Bưởi là một loại quả giàu vitamin C, rất tốt cho sức khỏe. |
Tangerine | Quýt | Quả quýt có vỏ màu cam đậm, thịt quả màu vàng, vị ngọt và hơi chua. Quýt là một loại quả giàu vitamin C, rất tốt cho sức khỏe. |
Lime | Chanh xanh | Quả chanh xanh có vỏ màu xanh lá cây, thịt quả màu xanh lá cây, vị chua gắt. Chanh xanh là một loại quả giàu vitamin C, rất tốt cho sức khỏe. |
Một số thông tin thú vị về các loại quả họ cam quýt
- Cam là loại quả họ cam quýt phổ biến nhất trên thế giới.
- Chanh là loại quả họ cam quýt có hàm lượng vitamin C cao nhất.
- Bưởi là loại quả họ cam quýt có kích thước lớn nhất.
- Quýt là loại quả họ cam quýt có vị ngọt nhất.
- Chanh xanh là loại quả họ cam quýt có vị chua nhất.
Trên đây là một số thông tin về từ vựng tiếng Anh về các loại quả họ cam quýt. Hy vọng bài học này sẽ giúp các bạn học thêm được nhiều từ vựng mới và hiểu thêm về các loại quả họ cam quýt. Chúc các bạn học tiếng Anh vui vẻ!
II. Từ vựng tiếng Anh về các loại quả mọng
Các loại quả mọng là một phần quan trọng trong chế độ ăn uống lành mạnh của chúng ta. Chúng cung cấp một loạt các vitamin, khoáng chất và chất xơ thiết yếu cho sức khỏe tổng thể. Ngoài ra, quả mọng còn có tác dụng chống oxy hóa, giúp bảo vệ cơ thể khỏi các gốc tự do gây hại.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về các loại quả mọng:
STT | Hình ảnh | Tên tiếng Anh | Phiên âm |
---|---|---|---|
1 | Blueberry | /ˈbluberi/ | |
2 | Raspberry | /ˈræzbəri/ | |
3 | Blackberry | /ˈblækberi/ | |
4 | Strawberry | /ˈstrɔːbəri/ | |
5 | Gooseberry | /ˈguzbəri/ | |
6 | Currant | /ˈkʌrənt/ |
Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh về các loại quả mọng. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!
III. Từ vựng tiếng Anh về các loại quả hạch
Các loại quả hạch là một phần quan trọng trong chế độ ăn uống lành mạnh của chúng ta. Chúng cung cấp một loạt các vitamin, khoáng chất và chất xơ thiết yếu cho sức khỏe tổng thể. Ngoài ra, quả hạch còn có tác dụng chống oxy hóa, giúp bảo vệ cơ thể khỏi các gốc tự do gây hại. Tuy nhiên, có rất nhiều loại quả hạch khác nhau với nhiều hình dạng, kích thước và hương vị khác nhau. Chính vì thế, để dễ dàng nhận biết và phân biệt được các loại quả hạch thì bạn cần học từ vựng tiếng Anh về quả hạch. Từ vựng tiếng Anh về quả hạch sẽ giúp bạn có thể dễ dàng nói về các loại quả hạch yêu thích của mình, cũng như hiểu được các loại quả hạch được sử dụng trong các món ăn và đồ uống khác nhau. Nhờ đó, bạn sẽ giao tiếp thành thạo hơn với người bản xứ, cũng như đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh. Hãy cùng Excel English khám phá những từ vựng tiếng Anh về quả hạch thông dụng nhất nhé!
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Almond | Hạnh nhân |
Cashew | Hạt điều |
Chestnut | Hạt dẻ |
Hazelnut | Hạt phỉ |
Macadamia nut | Hạt mắc ca |
Peanut | Đậu phộng |
Pecan | Hạt hồ đào |
Pine nut | Hạt thông |
Pistachio | Hạt dẻ cười |
Walnut | Quả óc chó |
Hãy cùng Excel English khám phá những từ vựng tiếng Anh về quả hạch thông dụng nhất nhé!
IV. Từ vựng tiếng Anh về các loại quả nhiệt đới
Các loại trái cây nhiệt đới vô cùng đa dạng, từ những loại quả quen thuộc như chuối, xoài cho đến những loại quả lạ lẫm như sầu riêng, măng cụt.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về các loại quả nhiệt đới:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Avocado | Bơ |
Banana | Chuối |
Coconut | Dừa |
Durian | Sầu riêng |
Fig | Vả |
Grapefruit | Bưởi |
Guava | Ổi |
Jackfruit | Mít |
Kiwi | Kiwi |
Lemon | Chanh vàng |
Lime | Chanh xanh |
Lychee | Vải thiều |
Mango | Xoài |
Mangosteen | Măng cụt |
Papaya | Đu đủ |
Passion fruit | Chanh dây |
Peach | Đào |
Pear | Lê |
Pineapple | Thơm |
Plum | Mận |
Pomegranate | Lựu |
Một số câu ví dụ:
- I love to eat tropical fruits such as bananas, coconuts, and mangoes.
- Durian is a popular fruit in Southeast Asia, but it has a strong smell that some people find unpleasant.
- Lychees are a sweet and juicy fruit that is often used in desserts.
- Mangosteens are a delicious fruit with a unique purple color.
- Papayas are a good source of vitamins and minerals, and they can be eaten ripe or unripe.
passion fruit is a tropical fruit with a tart and tangy flavor.
Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh về các loại quả nhiệt đới. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn học thêm nhiều từ vựng tiếng Anh mới.
V. Từ vựng tiếng Anh về các loại quả khác
Ngoài những loại quả họ cam quýt, quả mọng, quả hạch và quả nhiệt đới, thế giới thực vật còn vô cùng phong phú với nhiều loại quả khác nhau. Hãy cùng Excel English khám phá thêm một số từ vựng tiếng Anh về các loại quả khác mà chúng ta có thể bắt gặp trong cuộc sống hàng ngày nhé.
Bảng từ vựng tiếng Anh về các loại quả khác
Tên quả | Tên tiếng Anh | Phiên âm | Hình ảnh |
Đào | Peach | /piːtʃ/ | |
Mận | Plum | /plʌm/ | |
Cherry | Cherry | /ˈtʃɛr.i/ | |
Lê | Pear | /pɛər/ | |
Kiwi | Kiwi | /ˈkiː.wiː/ | |
Mít | Jackfruit | /ˈdʒæk.fruːt/ | |
Sầu riêng | Durian | /ˈdʊər.i.ən/ | |
Chôm chôm | Rambutan | /ræm.ˈbuː.tæn/ | |
Măng cụt | Mangosteen | /ˈmæŋ.ɡə.stiːn/ | |
Vải | Lychee | /ˈlaɪ.tʃiː/ |
Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh về các loại quả khác mà bạn có thể tham khảo. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình.
VI. Kết luận
Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh về trái cây thông dụng nhất. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình và có thể sử dụng chúng một cách thành thạo trong giao tiếp hàng ngày. Đừng quên theo dõi Excel English để học thêm nhiều từ vựng tiếng Anh hữu ích khác nhé!