Từ vựng tiếng Anh y học là một phần thiết yếu trong việc học tập và hành nghề y khoa. Tuy nhiên, đối với những người không chuyên về y tế, việc học từ vựng tiếng Anh y học có thể gặp nhiều khó khăn. Excel English sẽ giúp bạn học tiếng Anh y học một cách dễ dàng và hiệu quả, cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh y học cơ bản về các bộ phận cơ thể, các bệnh thường gặp, các loại thuốc, các thủ thuật y tế và các chuyên khoa.
Bộ phận cơ thể | Tiếng Anh |
---|---|
Đầu | Head |
Cổ | Neck |
Vai | Shoulder |
Lưng | Back |
Ngực | Chest |
Bệnh thường gặp | Tiếng Anh |
---|---|
Cảm lạnh | Cold |
Cảm cúm | Flu |
Đau đầu | Headache |
Đau bụng | Stomachache |
Tiêu chảy | Diarrhea |
Loại thuốc | Tiếng Anh |
---|---|
Thuốc giảm đau | Painkiller |
Thuốc kháng sinh | Antibiotic |
Thuốc chống viêm | Anti-inflammatory |
Thuốc hạ sốt | Antipyretic |
Thuốc ho | Cough medicine |
Thủ thuật y tế | Tiếng Anh |
---|---|
Phẫu thuật | Surgery |
Nội soi | Endoscopy |
Xét nghiệm máu | Blood test |
Xét nghiệm nước tiểu | Urine test |
Chụp X-quang | X-ray |
Chuyên khoa | Tiếng Anh |
---|---|
Khoa nội | Internal medicine |
Khoa ngoại | Surgery |
Khoa nhi | Pediatrics |
Khoa sản | Obstetrics and gynecology |
Khoa mắt | Ophthalmology |
I. Từ vựng tiếng Anh y học về các bộ phận cơ thể
Từ vựng tiếng Anh y học về các bộ phận cơ thể rất quan trọng đối với những người làm việc trong lĩnh vực y tế. Nó giúp họ giao tiếp với bệnh nhân và đồng nghiệp một cách hiệu quả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh y học cơ bản về các bộ phận cơ thể.
Các bộ phận cơ thể chính
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Head | Đầu |
Neck | Cổ |
Torso | Thân |
Limbs | Tứ chi |
Các bộ phận cơ thể chính bao gồm đầu, cổ, thân và tứ chi. Đầu bao gồm hộp sọ, não, mắt, mũi, miệng, tai và cổ họng. Cổ là phần nối liền đầu với thân. Thân bao gồm ngực, bụng và lưng. Tứ chi bao gồm hai tay và hai chân.
Các bộ phận cơ thể bên trong
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Brain | Não |
Heart | Tim |
Lungs | Phổi |
Stomach | Dạ dày |
Intestines | Ruột |
Các bộ phận cơ thể bên trong bao gồm não, tim, phổi, dạ dày, ruột, gan, thận, lá lách, tuyến tụy và bàng quang. Não là trung tâm điều khiển của cơ thể. Tim là cơ quan bơm máu đi khắp cơ thể. Phổi là cơ quan hô hấp, cung cấp oxy cho cơ thể và thải khí cacbonic ra ngoài. Dạ dày là cơ quan tiêu hóa thức ăn. Ruột là cơ quan hấp thụ các chất dinh dưỡng từ thức ăn. Gan là cơ quan thanh lọc máu và sản xuất mật. Thận là cơ quan lọc máu và bài tiết nước tiểu. Lá lách là cơ quan tạo ra các tế bào máu. Tuyến tụy là cơ quan sản xuất insulin và các enzyme tiêu hóa. Bàng quang là cơ quan chứa nước tiểu.
Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh y học cơ bản về các bộ phận cơ thể. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn học tiếng Anh y học một cách hiệu quả.
- Bạn có thể tìm hiểu thêm về các từ vựng tiếng Anh y học khác tại website Excel English.
- Excel English cũng cung cấp các khóa học tiếng Anh y học trực tuyến, giúp bạn học tiếng Anh y học một cách nhanh chóng và hiệu quả.
II. Từ vựng tiếng Anh y học về các bệnh thường gặp
Trong cuộc sống hằng ngày, mỗi người đều có thể gặp phải các bệnh tật thông thường. Để có thể giao tiếp với các bác sĩ và tìm kiếm thông tin về bệnh tật trên Internet, bạn cần nắm được những từ vựng tiếng Anh y học về các bệnh thường gặp. Những từ vựng này cũng rất hữu ích khi bạn đi du lịch nước ngoài hoặc sống ở nước ngoài.
Các bệnh về đường hô hấp
- Cảm lạnh (Cold)
- Cảm cúm (Flu)
- Viêm họng (Sore throat)
- Viêm phế quản (Bronchitis)
- Viêm phổi (Pneumonia)
- Hen suyễn (Asthma)
- Lao (Tuberculosis)
Để xem thêm những chủ để khác hãy truy cập tại Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Các bệnh về đường tiêu hóa
- Đau bụng (Stomachache)
- Tiêu chảy (Diarrhea)
- Táo bón (Constipation)
- Ợ nóng (Heartburn)
- Đầy hơi (Gas)
- Loét dạ dày (Stomach ulcer)
- Sỏi mật (Gallstones)
Bệnh thường gặp | Từ vựng tiếng Anh |
---|---|
Đau đầu | Headache |
Đau nhức | Aches and pains |
Đau lưng | Backache |
Đau ngực | Chest pain |
Đau bụng | Stomachache |
Các bệnh về da liễu
- Mụn trứng cá (Acne)
- Vảy nến (Psoriasis)
- Eczema (Eczema)
- Viêm da tiếp xúc (Contact dermatitis)
- Nấm da (Ringworm)
- Bệnh ghẻ (Scabies)
- Lichen (Lichen planus)
Để xem thêm những chủ để khác hãy truy cập tại Tất cả chủ đề từ vựng tiếng Anh theo chuyên đề
Các bệnh về tim mạch
- Đau tim (Heart attack)
- Đột quỵ (Stroke)
- Bệnh mạch vành (Coronary artery disease)
- Tăng huyết áp (Hypertension)
- Suy tim (Heart failure)
- Rối loạn nhịp tim (Arrhythmia)
- Bệnh tim bẩm sinh (Congenital heart disease)
Bệnh về mắt | Từ vựng tiếng Anh |
---|---|
Cận thị | Nearsighted |
Viễn thị | Farsighted |
Loạn thị | Astigmatism |
Mù màu | Color blindness |
Đau mắt đỏ | Pink eye |
Các bệnh về thần kinh
- Đau đầu (Headache)
- Chóng mặt (Dizziness)
- Động kinh (Epilepsy)
- Bệnh Parkinson (Parkinson’s disease)
- Bệnh Alzheimer (Alzheimer’s disease)
- Bệnh đa xơ cứng (Multiple sclerosis)
- Viêm màng não (Meningitis)
Để xem thêm những bài viết mới nhất hãy truy cập tại Excel English – Blog tiếng Anh
III. Từ vựng tiếng Anh y học về các loại thuốc
Trong lĩnh vực y học, các loại thuốc đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị bệnh và chăm sóc sức khỏe con người. Từ vựng tiếng Anh về các loại thuốc giúp chúng ta hiểu rõ hơn về thành phần, công dụng và cách sử dụng của từng loại thuốc, góp phần nâng cao hiệu quả của quá trình điều trị. Excel English sẽ giúp bạn học tiếng Anh y học một cách dễ dàng và hiệu quả.
Loại thuốc | Tiếng Anh |
---|---|
Thuốc giảm đau | Painkiller |
Thuốc kháng sinh | Antibiotic |
Thuốc chống viêm | Anti-inflammatory |
Thuốc hạ sốt | Antipyretic |
Thuốc ho | Cough medicine |
Thuốc cảm cúm | Cold and flu medicine |
Thuốc dị ứng | Allergy medicine |
Thuốc chống trầm cảm | Antidepressant |
Thuốc an thần | Sedative |
Thuốc tránh thai | Contraceptive |
Từ vựng tiếng Anh về các loại thuốc rất đa dạng và phong phú. Mỗi loại thuốc có những thành phần, công dụng và cách sử dụng khác nhau. Do đó, khi sử dụng thuốc, chúng ta cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Để học từ vựng tiếng Anh về các loại thuốc một cách hiệu quả, bạn có thể sử dụng các phương pháp sau:
- Học từ vựng thông qua các tài liệu y học tiếng Anh, chẳng hạn như sách, báo, tạp chí, trang web, v.v.
- Học từ vựng thông qua các video, phim ảnh, chương trình truyền hình có nội dung liên quan đến y học.
- Học từ vựng thông qua các trò chơi, ứng dụng học tiếng Anh trên điện thoại di động hoặc máy tính.
- Học từ vựng thông qua các lớp học tiếng Anh y học trực tuyến hoặc ngoại tuyến.
Ngoài ra, bạn cũng có thể học từ vựng tiếng Anh về các loại thuốc thông qua các tình huống thực tế. Ví dụ, khi bạn đi khám bệnh, bạn có thể hỏi bác sĩ về tên tiếng Anh của các loại thuốc mà bạn đang sử dụng. Hoặc khi bạn đọc các bài báo, tạp chí về sức khỏe, bạn có thể chú ý đến các từ vựng liên quan đến thuốc. Bằng cách này, bạn sẽ học được từ vựng tiếng Anh về các loại thuốc một cách tự nhiên và hiệu quả.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y học
IV. Từ vựng tiếng Anh y học về các thủ thuật y tế
Thủ thuật y tế là một phần thiết yếu trong việc điều trị bệnh tật. Có rất nhiều loại thủ thuật y tế khác nhau, mỗi loại lại có tên gọi và cách thực hiện khác nhau.
- Phẫu thuật: Là một thủ thuật y tế trong đó bác sĩ sẽ cắt bỏ hoặc sửa chữa một phần cơ thể.
- Nội soi: Là một thủ thuật y tế trong đó bác sĩ sẽ đưa một ống nhỏ có gắn camera vào bên trong cơ thể để quan sát.
Bên cạnh đó, còn có nhiều loại thủ thuật y tế khác như xét nghiệm máu, xét nghiệm nước tiểu, chụp X-quang, chụp MRI, sinh thiết…
Tên thủ thuật | Mô tả |
---|---|
Phẫu thuật nội soi | Là một loại phẫu thuật trong đó bác sĩ sẽ thực hiện các thao tác bên trong cơ thể thông qua một vết rạch nhỏ. |
Nội soi dạ dày | Là một thủ thuật y tế trong đó bác sĩ sẽ đưa một ống nhỏ có gắn camera vào bên trong dạ dày để quan sát. |
Nội soi đại tràng | Là một thủ thuật y tế trong đó bác sĩ sẽ đưa một ống nhỏ có gắn camera vào bên trong đại tràng để quan sát. |
Xét nghiệm máu | Là một thủ thuật y tế trong đó bác sĩ sẽ lấy máu tĩnh mạch để xét nghiệm. |
Xét nghiệm nước tiểu | Là một thủ thuật y tế trong đó bác sĩ sẽ lấy nước tiểu để xét nghiệm. |
Các thủ thuật y tế thường được thực hiện tại bệnh viện hoặc phòng khám. Trước khi thực hiện thủ thuật, bệnh nhân sẽ được gây tê hoặc gây mê để giảm đau. Sau khi thực hiện thủ thuật, bệnh nhân sẽ được theo dõi tại bệnh viện hoặc phòng khám trong một thời gian nhất định.
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh y khoa
Từ vựng tiếng Anh y học về các thủ thuật y tế rất quan trọng đối với những người làm việc trong lĩnh vực y tế. Học tập và nắm vững từ vựng tiếng Anh y học sẽ giúp các bạn hiểu được các tài liệu y khoa, giao tiếp với các bác sĩ và nhân viên y tế, cũng như tìm kiếm thông tin về sức khỏe trên Internet.
V. Từ vựng tiếng Anh y học về các chuyên khoa
Khoa nội là một chuyên khoa rộng rãi, bao gồm nhiều bệnh lý khác nhau như cảm lạnh, cảm cúm, đau đầu, đau bụng, tiêu chảy. Các bác sĩ khoa nội sẽ khám và điều trị cho bệnh nhân những bệnh lý này theo phác đồ điều trị chung.
- Từ vựng tiếng Anh về các chuyên khoa: Bác sĩ khoa nhi
- Từ vựng tiếng Anh về các chuyên khoa: Bác sĩ khoa sản
- Từ vựng tiếng Anh về các chuyên khoa: Bác sĩ khoa mắt
Khoa ngoại là một chuyên khoa điều trị các bệnh lý bằng phương pháp phẫu thuật. Các bệnh lý thường gặp ở khoa ngoại bao gồm u bướu, chấn thương, gãy xương, bỏng.
Khoa nhi là chuyên khoa điều trị các bệnh lý ở trẻ em từ sơ sinh cho đến tuổi vị thành niên. Các bệnh lý thường gặp ở khoa nhi bao gồm sốt, ho, tiêu chảy, sổ mũi, viêm phế quản, hen suyễn.
- Từ vựng tiếng Anh về các chuyên khoa: Bác sĩ khoa nội
- Từ vựng tiếng Anh về các chuyên khoa: Bác sĩ khoa ngoại
- Từ vựng tiếng Anh về các chuyên khoa: Bác sĩ khoa răng hàm mặt
Khoa sản là chuyên khoa điều trị các bệnh lý liên quan đến phụ nữ, bao gồm thời kỳ mang thai, sinh nở và các bệnh lý phụ khoa khác.
Khoa mắt là chuyên khoa điều trị các bệnh lý về mắt, bao gồm cận thị, viễn thị, loạn thị, đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp.
VI. Kết luận
Từ vựng tiếng Anh y học là một phần thiết yếu trong việc học tập và hành nghề y khoa. Tuy nhiên, đối với những người không chuyên về y tế, việc học từ vựng tiếng Anh y học có thể gặp nhiều khó khăn. Bài viết này đã cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh y học cơ bản về các bộ phận cơ thể, các bệnh thường gặp, các loại thuốc, các thủ thuật y tế và các chuyên khoa. Với những từ vựng này, bạn có thể dễ dàng đọc hiểu các tài liệu y khoa, giao tiếp với bác sĩ và nhân viên y tế, cũng như tìm kiếm thông tin về sức khỏe trên Internet. Excel English chúc bạn học tiếng Anh y học một cách dễ dàng và hiệu quả.