Tiếng Anh Giao Tiếp

1000 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng giúp bạn giao tiếp tự tin

Giao tiếp tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng trong thời đại toàn cầu hóa ngày nay. Để giúp bạn giao tiếp tiếng Anh trôi chảy hơn, Excelenglish đã tổng hợp 1000 câu giao tiếp tiếng anh thông dụng nhất trong mọi tình huống. Những câu giao tiếp này được chia thành 10 chủ đề chính, bao gồm các tình huống thường gặp, du lịch, mua sắm, ăn uống, sức khỏe, công việc, học tập, giải trí, gia đình và bạn bè. Với 1000 câu giao tiếp này, bạn có thể tự tin giao tiếp với người nước ngoài trong mọi hoàn cảnh.

1000 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng giúp bạn giao tiếp tự tin
1000 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng giúp bạn giao tiếp tự tin

I. 1000 câu giao tiếp tiếng anh thông dụng trong các tình huống thường gặp

Giao tiếp tiếng anh là một kỹ năng quan trọng trong thời đại toàn cầu hóa ngày nay. Để giúp bạn giao tiếp tiếng anh trôi chảy hơn, excelenglish đã tổng hợp 1000 câu giao tiếp tiếng anh thông dụng nhất trong các tình huống thường gặp. Những câu giao tiếp này được chia thành 10 chủ đề chính, bao gồm các tình huống thường gặp, du lịch, mua sắm, ăn uống, sức khỏe, công việc, học tập, giải trí, gia đình và bạn bè.

Với 1000 câu giao tiếp này, bạn có thể tự tin giao tiếp với người nước ngoài trong mọi hoàn cảnh.

STT Câu tiếng anh Dịch nghĩa
1 Hello. What’s your name? Xin chào. Tên bạn là gì?
2 My name is [Your name]. Tôi tên là [Tên bạn].
3 Nice to meet you, [Your name]. Rất vui được gặp bạn, [Tên bạn].
4 Nice to meet you too. Rất vui được gặp bạn.
5 Where are you from? Bạn đến từ đâu?

II. 1000 câu giao tiếp tiếng anh thông dụng về du lịch

Khi đi du lịch, bạn sẽ cần biết một số câu giao tiếp tiếng anh cơ bản để có thể giao tiếp với người dân địa phương, đặt phòng khách sạn, đặt vé máy bay, hỏi đường, v.v. Dưới đây là một số câu giao tiếp tiếng anh thông dụng về du lịch:

Tôi có thể đặt phòng không?

STT Câu tiếng anh Dịch nghĩa
1 Hello. I’d like to book a room. Xin chào. Tôi muốn đặt phòng.
2 What kind of room would you like? Bạn muốn loại phòng nào?
3 I’d like a [Type of room] room with a [View] view. Tôi muốn một phòng [Loại phòng] có [Tầm nhìn].

III. 1000 câu giao tiếp tiếng anh thông dụng về mua sắm

Khi đi mua sắm, bạn sẽ cần biết một số câu giao tiếp tiếng anh cơ bản để có thể giao tiếp với người bán hàng, hỏi về giá cả, chất lượng sản phẩm, v.v. Dưới đây là một số câu giao tiếp tiếng anh thông dụng về mua sắm:

Cái này giá bao nhiêu?

STT Câu tiếng anh Dịch nghĩa
1 How much is this? Cái này giá bao nhiêu?
2 That’s a good price. I’ll take it. Giá tốt đấy. Tôi sẽ lấy.
3 Can I try this on? Tôi có thể thử cái này không?

IV. 1000 câu giao tiếp tiếng anh thông dụng về ăn uống

Khi đi ăn uống, bạn sẽ cần biết một số câu giao tiếp tiếng anh cơ bản để có thể giao tiếp với nhân viên phục vụ, gọi món, hỏi về thực đơn, v.v. Dưới đây là một số câu giao tiếp tiếng anh thông dụng về ăn uống:

Tôi có thể gọi món không?

STT Câu tiếng anh Dịch nghĩa
1 Can I have a menu? Tôi có thể có một thực đơn không?
2 I’d like to order the [Dish name]. Tôi muốn gọi món [Tên món ăn].
3 Can I have some water, please? Tôi có thể có một ít nước không?

V. 1000 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng về chủ đề du lịch

Du lịch là một trong những hoạt động phổ biến nhất trên thế giới. Mỗi năm, hàng triệu người đi du lịch đến các quốc gia khác nhau để khám phá những nền văn hóa mới, ngắm nhìn những cảnh đẹp thiên nhiên hùng vĩ và trải nghiệm những điều thú vị. Nếu bạn đang có kế hoạch đi du lịch nước ngoài, hãy học ngay 1000 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng về chủ đề du lịch dưới đây để có thể giao tiếp dễ dàng với người dân địa phương và tận hưởng trọn vẹn kỳ nghỉ của mình nhé!

1. Đặt phòng khách sạn

  • I’d like to book a room for two nights, please.
  • Do you have any rooms available for tonight?
  • How much is the room rate per night?
  • Is breakfast included in the room rate?
  • Can I see the room before I book it?

2. Nhận phòng khách sạn

  • I’d like to check in, please.
  • I have a reservation under the name of [your name].
  • Can I leave my luggage here while I go out?
  • Where is the nearest ATM?
  • Is there a restaurant in the hotel?

3. Ăn uống tại khách sạn

  • I’d like to order room service, please.
  • Can I get a menu, please?
  • What are the hotel’s specialties?
  • Do you have any vegetarian options?
  • Can I get a glass of wine with my meal?

4. Đi lại trong thành phố

  • How can I get to the city center?
  • Is there a bus stop near the hotel?
  • How much is a taxi fare to the airport?
  • Can you recommend a good tour company?
  • Where can I rent a bicycle?

5. Thăm quan các địa điểm du lịch

  • Where is the nearest tourist information center?
  • What are the most popular tourist attractions in the city?
  • How much is the entrance fee to the museum?
  • Is there a guided tour of the castle?
  • Can I take pictures inside the temple?

6. Mua sắm

  • Where can I find a souvenir shop?
  • Do you have any duty-free shops in the city?
  • How much is this shirt?
  • Can I get a discount if I buy more than one item?
  • Do you accept credit cards?

7. Giải trí

  • Where can I find a good restaurant?
  • Is there a movie theater near the hotel?
  • What are the best nightclubs in the city?
  • Is there a live music venue near here?
  • Where can I find a karaoke bar?

8. Khẩn cấp

  • I need to see a doctor.
  • Where is the nearest hospital?
  • I’ve lost my passport.
  • I’ve been robbed.
  • I’ve been in an accident.

9. Tạm biệt

  • Thank you for your help.
  • I’ve had a wonderful time.
  • I hope to come back again soon.
  • Goodbye!
  • Have a safe trip!

1000 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng về chủ đề du lịch
1000 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng về chủ đề du lịch

VI. 1000 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng về chủ đề mua sắm

Giao tiếp là một trong những kỹ năng quan trọng nhất trong cuộc sống hằng ngày, đặc biệt là khi đi mua sắm. Biết cách giao tiếp tốt sẽ giúp bạn dễ dàng tìm được món đồ mình muốn, mặc cả giá cả và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình mua sắm.

Trong bài viết này, chúng tôi xin giới thiệu đến các bạn 1000 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng về chủ đề mua sắm. Những câu giao tiếp này được chia thành 10 nhóm chủ đề nhỏ, bao gồm: hỏi thăm, chào hỏi, cảm ơn, xin lỗi, trả giá, hỏi về sản phẩm, xin trợ giúp, phàn nàn, khiếu nại, trả hàng.

STT Chủ đề Câu giao tiếp
1 Hỏi thăm Excuse me, can you help me? (Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi không?)
2 Chào hỏi Good morning/afternoon/evening. (Chào buổi sáng/chiều/tối.)
3 Cảm ơn Thank you for your help. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ tôi.)
4 Xin lỗi I’m sorry for the trouble. (Tôi xin lỗi vì đã làm phiền bạn.)
5 Trả giá Can you give me a discount? (Bạn có thể giảm giá cho tôi không?)

Đây chỉ là một số ít ví dụ về các câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng về chủ đề mua sắm. Để học được nhiều hơn nữa, hãy thường xuyên theo dõi các bài viết của chúng tôi.

Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo một số tài liệu học tiếng Anh khác như sách báo, phim ảnh, âm nhạc, trò chơi điện tử, Internet,v.v.

Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trong việc học tiếng Anh và giao tiếp hiệu quả khi đi mua sắm.

1000 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng về chủ đề mua sắm
1000 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng về chủ đề mua sắm

VII. 1000 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng về chủ đề ăn uống

Ăn uống là một phần thiết yếu trong cuộc sống của chúng ta. Dù bạn đang đi du lịch, công tác hay chỉ đơn giản là đi ăn tối với bạn bè, việc biết cách giao tiếp về chủ đề này bằng tiếng Anh là rất quan trọng. Dưới đây là 1000 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng về chủ đề ăn uống mà bạn có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.

1. Đặt bàn

  • I’d like to reserve a table for [number] people.
  • Do you have any tables available for [date] at [time]?
  • We’d like a table in a non-smoking section.
  • We’d like a table with a view.
  • We have a reservation under the name [name].

2. Đặt món ăn

  • Can I see the menu, please?
  • What do you recommend?
  • I’d like to start with the [appetizer].
  • For my main course, I’ll have the [entrée].
  • I’d like the [side dish] with my meal.

3. Ăn uống

  • This is delicious!
  • I’m really enjoying this.
  • The food is amazing.
  • I’m stuffed!
  • I can’t eat another bite.

4. Thanh toán

  • Can I have the check, please?
  • Can I pay with a credit card?
  • I’d like to split the bill.
  • Thank you for the great service.
  • We’ll definitely be back.

5. Phàn nàn

  • Excuse me, there’s something wrong with my food.
  • This is not what I ordered.
  • The food is cold.
  • The service is terrible.
  • I’m not happy with my meal.

6. Khen ngợi

  • The food was excellent.
  • The service was impeccable.
  • I had a wonderful time.
  • I’ll definitely be back.
  • I highly recommend this restaurant.

7. Các cụm từ hữu ích khác

  • Appetizer: Món khai vị
  • Entrée: Món chính
  • Side dish: Món ăn kèm
  • Dessert: Món tráng miệng
  • Beverage: Đồ uống
  • Bill: Hóa đơn
  • Tip: Tiền boa
  • Reservation: Đặt bàn
  • Menu: Thực đơn
  • Table: Bàn

Trên đây là 1000 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng về chủ đề ăn uống. Hy vọng rằng những câu giao tiếp này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với người nước ngoài trong các tình huống liên quan đến ăn uống.

1000 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng về chủ đề ăn uống
1000 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng về chủ đề ăn uống

VIII. 1000 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng về chủ đề sức khỏe

Chào mừng bạn đến với bài tổng hợp 1000 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng về chủ đề sức khỏe. Học ngay hôm nay để giao tiếp tiếng Anh trôi chảy hơn!

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn 1000 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng về chủ đề sức khỏe, được chia thành 10 chủ đề chính: tu vựng tiếng anh sức khỏe, bệnh tật, triệu chứng, thuốc men, bác sĩ, bệnh viện, bảo hiểm y tế, lối sống lành mạnh, thói quen xấu và chấn thương. Mỗi chủ đề sẽ bao gồm các mẫu câu giao tiếp thông dụng, giúp bạn dễ dàng giao tiếp với người bản xứ về các vấn đề liên quan đến sức khỏe.

Hãy cùng bắt đầu học ngay thôi nào!

1. Hỏi thăm về sức khỏe

  • How are you feeling today?
  • Are you feeling better today?
  • I hope you’re feeling better.
  • How’s your health been lately?
  • Have you been feeling well?

2. Trả lời về sức khỏe

  • I’m feeling much better, thank you.
  • I’m still feeling a little under the weather.
  • I’m not feeling very well.
  • I’ve been feeling really tired lately.
  • I’ve been having some headaches.

3. Mô tả các triệu chứng

  • I’m having a headache.
  • I’ve got a sore throat.
  • I have a runny nose.
  • I’m coughing a lot.
  • I’m feeling nauus.

4. Hỏi về các loại thuốc

  • What kind of medicine should I take?
  • What is the dosage?
  • How often should I take it?
  • Are there any side effects?
  • Can I take this medicine with other medications?

5. Nhận thuốc

  • Here is your prescription.
  • Please take this medicine as directed.
  • Call me if you have any questions.
  • I hope you feel better soon.

6. Đến gặp bác sĩ

  • I’d like to make an appointment with the doctor.
  • I’m here to see the doctor.
  • I’m having some health problems.
  • Can you help me?
  • I’m worried about my health.

7. Khám bệnh

  • What seems to be the problem?
  • When did you start feeling this way?
  • Have you had any other symptoms?
  • Do you have any allergies?
  • Are you taking any medications?

8. Chẩn đoán bệnh và kê đơn thuốc

  • I think you have a cold.
  • You have a fever.
  • You need to take this medicine.
  • You need to rest.
  • You need to see a specialist.

9. Vào viện

  • I need to be admitted to the hospital.
  • I’m having a medical emergency.
  • I’m in a lot of pain.
  • I can’t breathe.
  • I’m bleeding.

10. Ra viện

  • I’m being discharged from the hospital today.
  • I’m feeling much better.
  • Thank you for taking care of me.
  • I’ll follow your instructions.
  • I’ll see you for my follow-up appointment.

1000 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng về chủ đề sức khỏe
1000 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng về chủ đề sức khỏe

IX. 1000 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng về chủ đề công việc

Tìm việc và nộp đơn là một phần khó khăn của cuộc chơi đi làm. Nhưng mọi thứ về các cuộc phỏng vấn thì còn khó hơn. Người phỏng vấn vừa căng thẳng như bạn vậy, vậy tại sao chúng ta không vui lên mọi thứ một chút với một số câu hỏi và trả lời thú vị? Hãy bắt đầu với tiếng Anh cơ bản trả lời cho câu hỏi phỏng vấn phổ biến: Bạn nói về bản thân như thế nào?

Những câu tiếng Anh cơ bản trả lời cho câu hỏi phỏng vấn phổ biến Trả lời mẫu
1. Điểm mạnh của anh/chị là gì? Tôi rất thành thạo trong công việc hiện tại của mình. Tôi liên tục tìm kiếm các cơ hội để cập nhật bản thân về các kỹ năng và ứng dụng công nghệ mới để cải thiện năng suất của bản thân và của nhóm.
2. Điểm yếu của anh/chị là gì? Tôi hơi nóng tính. Tuy nhiên, tôi đang cố gắng kiềm chế điều đó và luôn hoàn thiện bản thân mình.
3. Vì sao anh/chị chọn công ty của chúng tôi? Tôi nghĩ rằng công ty anh/chị đang làm việc trong một không gian rất thú vị và đang phát triển nhanh chóng. Tôi tin rằng kinh nghiệm của mình sẽ hữu ích cho công ty anh/chị. Yêu cầu thử việc có bắt buộc không?

Bạn sử dụng tiếng Anh giao tiếp với đồng nghiệp hoặc đối tác như thế nào?

Bạn đã từng bối rối khi trao đổi với đồng nghiệp người nước ngoài chưa? Bạn muốn tiếng Anh nơi làm việc của mình trở nên trôi chảy hơn không? Đừng lo lắng, chúng tôi có thể giúp bạn điều đó. Ở đây có danh sách 1000 câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến về chủ đề công việc, sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.

Sự khác biệt giữa business negotiation và business transaction là gì?

Business negotiation là quá trình thảo luận giữa hai hoặc nhiều bên để đạt được thỏa thuận. Còn business transaction là quá trình mua và bán hàng hóa hoặc dịch vụ.

  • Bonus: Tiền thưởng
  • Base salary: Mức lương cơ bản là số tiền mà một nhân viên nhận được cho công việc của mình, không bao gồm các khoản phụ cấp khác như tiền thưởng, hoa hồng hoặc tiền làm thêm giờ.
  • Commission: Hoa hồng
  • Deductions: Các khoản khấu trừ
  • Downsizing: Thu hẹp quy mô

Các câu giao tiếp tiếng Anh trên đây sẽ rất hữu ích cho bạn khi giao tiếp với đồng nghiệp, lãnh đạo và đối tác người nước ngoài. Hãy học và ghi nhớ chúng để cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình nhé.

1000 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng về chủ đề công việc
1000 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng về chủ đề công việc

X. 1000 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng về chủ đề học tập

1000 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất trong các tình huống thường gặp, du lịch, mua sắm, ăn uống, sức khỏe, công việc, học tập, giải trí, gia đình và bạn bè. Học ngay hôm nay để giao tiếp tiếng Anh trôi chảy hơn!

STT Câu giao tiếp Phiên âm
1 Bạn có thể giúp tôi không? Could you help me?
2 Tôi cần sự giúp đỡ của bạn. I need your help.
3 Tôi không hiểu. I don’t understand.
4 Bạn có thể nói lại được không? Can you say that again?
5 Bạn có thể nói chậm hơn được không? Can you speak more slowly?

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu 1000 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất về chủ đề học tập. Những câu giao tiếp này được chia thành 10 chủ đề chính, bao gồm các tình huống thường gặp, du lịch, mua sắm, ăn uống, sức khỏe, công việc, học tập, giải trí, gia đình và bạn bè. Với 1000 câu giao tiếp này, bạn có thể tự tin giao tiếp với người nước ngoài trong mọi hoàn cảnh.

  • 1. Các câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng về tình huống thường gặp
  • 2. Các câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng về du lịch
  • 3. Các câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng về mua sắm
  • 4. Các câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng về ăn uống
  • 5. Các câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng về sức khỏe

Hy vọng rằng với 1000 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng này, bạn sẽ có thể giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và trôi chảy hơn. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!

1000 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng về chủ đề học tập
1000 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng về chủ đề học tập

XI. 1000 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng về chủ đề giải trí

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường có những hoạt động giải trí để thư giãn và giảm căng thẳng. Dưới đây là 1000 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng về chủ đề giải trí, giúp bạn dễ dàng giao tiếp với người nước ngoài trong các tình huống khác nhau.

1. Xem phim

  • What kind of movies do you like to watch?
  • I like to watch action movies.
  • What’s your favorite movie?
  • My favorite movie is The Shawshank Redemption.
  • Have you seen the latest Star Wars movie?
  • No, I haven’t. I’m not really a fan of Star Wars.
  • What do you think of the new Batman movie?
  • I thought it was really good. The acting was great.

2. Nghe nhạc

  • What kind of music do you like to listen to?
  • I like to listen to pop music.
  • Who is your favorite singer?
  • My favorite singer is Taylor Swift.
  • Have you heard the new song by Ariana Grande?
  • No, I haven’t. I’ll have to check it out.
  • What do you think of the new album by BTS?
  • I think it’s really good. The songs are catchy.

3. Đọc sách

  • What kind of books do you like to read?
  • I like to read fiction books.
  • Who is your favorite author?
  • My favorite author is J.K. Rowling.
  • Have you read the latest book by John Grisham?
  • No, I haven’t. I’ll have to add it to my reading list.
  • What do you think of the new book by Stephen King?
  • I think it’s really good. It’s a real page-turner.

4. Chơi game

  • What kind of games do you like to play?
  • I like to play video games.
  • What is your favorite video game?
  • My favorite video game is Call of Duty.
  • Have you played the new Fortnite game?
  • No, I haven’t. I’m not really a fan of Fortnite.
  • What do you think of the new Grand Theft Auto game?
  • I think it’s really good. The graphics are amazing.

5. Du lịch

  • Where do you like to travel to?
  • I like to travel to new and exciting places.
  • What is your favorite place that you have traveled to?
  • My favorite place that I have traveled to is Paris.
  • Have you ever been to the Grand Canyon?
  • No, I haven’t. I would love to go there someday.
  • What do you think of the Great Wall of China?
  • I think it’s an amazing feat of engineering.

6. Thể thao

  • What kind of sports do you like to watch?
  • I like to watch football.
  • Who is your favorite sports team?
  • My favorite sports team is the Golden State Warriors.
  • Have you seen the latest World Cup game?
  • No, I haven’t. I’m not really a fan of soccer.
  • What do you think of the new NBA season?
  • I think it’s going to be a great season. There are a lot of good teams this year.

7. Ẩm thực

  • What kind of food do you like to eat?
  • I like to eat all kinds of food.
  • What is your favorite food?
  • My favorite food is pizza.
  • Have you tried the new restaurant in town?
  • No, I haven’t. I’ll have to check it out.
  • What do you think of the new food trend?
  • I think it’s interesting. I’m always willing to try new things.

8. Mua sắm

  • Where do you like to shop?
  • I like to shop at the mall.
  • What is your favorite store?
  • My favorite store is H&M.
  • Have you seen the new clothes at Zara?
  • No, I haven’t. I’ll have to go check them out.
  • What do you think of the new fashion trend?
  • I think it’s pretty cool. I’m always looking for new clothes to wear.

9. Làm đẹp

  • What kind of makeup do you like to wear?
  • I like to wear natural makeup.
  • What is your favorite makeup brand?
  • My favorite makeup brand is Maybelline.
  • Have you tried the new lipstick from L’Oréal?
  • No, I haven’t. I’ll have to check it out.
  • What do you think of the new hair trend?
  • I think it’s pretty cool. I’m always looking for new ways to style my hair.

10. Sức khỏe

  • What do you do to stay healthy?
  • I eat healthy foods and exercise regularly.
  • What is your favorite healthy food?
  • My favorite healthy food is salmon.
  • Have you tried the new workout class at the gym?
  • No, I haven’t. I’ll have to check it out.
  • What do you think of the new health trend?
  • I think it’s interesting. I’m always looking for new ways to improve my health.

XII. 1000 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng về chủ đề gia đình

Gia đình là một phần quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Đó là nơi chúng ta được yêu thương, chăm sóc và nuôi dưỡng. Gia đình cũng là nơi chúng ta học được những bài học đầu tiên về cuộc sống. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu 1000 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng về chủ đề gia đình.

1. Các thành viên trong gia đình

  • Father: Cha
  • Mother: Mẹ
  • Brother: Anh trai
  • Sister: Chị gái
  • Son: Con trai
  • Daughter: Con gái
  • Grandfather: Ông nội
  • Grandmother: Bà nội
  • Uncle: Chú
  • Aunt: Dì
  • Cousin: Anh chị em họ
  • Nephew: Cháu trai
  • Niece: Cháu gái

2. Các hoạt động trong gia đình

  • Having dinner together: Ăn tối cùng nhau
  • Watching TV together: Xem TV cùng nhau
  • Playing games together: Chơi trò chơi cùng nhau
  • Going on vacation together: Đi nghỉ cùng nhau
  • Celebrating birthdays and holidays together: Kỷ niệm sinh nhật và ngày lễ cùng nhau
  • Helping each other with chores: Giúp đỡ nhau làm việc nhà
  • Talking to each other about our problems: Nói chuyện với nhau về những vấn đề của chúng ta
  • Supporting each other through good times and bad: Hỗ trợ nhau vượt qua những thời điểm khó khăn

3. Các câu giao tiếp thông dụng về gia đình

  • How is your family?: Gia đình bạn thế nào?
  • I have a big family.: Tôi có một gia đình lớn.
  • My parents are both teachers.: Bố mẹ tôi đều là giáo viên.
  • I have two brothers and one sister.: Tôi có hai anh trai và một chị gái.
  • My grandparents live in the countryside.: Ông bà tôi sống ở quê.
  • I love spending time with my family.: Tôi thích dành thời gian cho gia đình.
  • My family is my biggest support system.: Gia đình là hệ thống hỗ trợ lớn nhất của tôi.
  • I am grateful for my family.: Tôi biết ơn gia đình của mình.

4. Một số câu hỏi về gia đình

  • Do you have any siblings?: Bạn có anh chị em nào không?
  • What do your parents do for a living?: Bố mẹ bạn làm nghề gì?
  • Where do your grandparents live?: Ông bà bạn sống ở đâu?
  • How often do you see your family?: Bạn gặp gia đình bao lâu một lần?
  • What is your favorite family activity?: Hoạt động gia đình yêu thích của bạn là gì?
  • What is the most important thing about family to you?: Điều quan trọng nhất về gia đình đối với bạn là gì?
  • What is your favorite family memory?: Kỷ niệm gia đình yêu thích của bạn là gì?

5. Một số câu trả lời về gia đình

  • I have two older brothers.: Tôi có hai anh trai.
  • My parents are both doctors.: Bố mẹ tôi đều là bác sĩ.
  • My grandparents live in the same city as me.: Ông bà tôi sống cùng thành phố với tôi.
  • I see my family every week.: Tôi gặp gia đình mỗi tuần một lần.
  • My favorite family activity is going on vacation together.: Hoạt động gia đình yêu thích của tôi là đi nghỉ cùng nhau.
  • The most important thing about family to me is love and support.: Điều quan trọng nhất về gia đình đối với tôi là tình yêu và sự hỗ trợ.
  • My favorite family memory is when we went on a road trip across the country.: Kỷ niệm gia đình yêu thích của tôi là khi chúng tôi đi du lịch khắp đất nước.

Trên đây là 1000 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng về chủ đề gia đình. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình.

XIII. 1000 câu giao tiếp tiếng anh thông dụng về chủ đề bạn bè

Giao tiếp với bạn bè bằng tiếng Anh có thể giúp bạn xây dựng các mối quan hệ bền chặt hơn, cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và mở rộng vốn từ vựng. Dưới đây là 1000 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng về chủ đề bạn bè, được chia thành các tình huống khác nhau để bạn dễ dàng áp dụng trong cuộc sống hằng ngày:

1. Chào hỏi và bắt chuyện

  • Hello! How are you today? (Chào bạn! Bạn thế nào?)
  • What’s up? Anything new? (Chuyện gì thế? Có gì mới không?)
  • Long time no see! How have you been? (Lâu quá không gặp! Dạo này bạn thế nào?)
  • I hope you’re doing well. What have you been up to lately? (Hi vọng bạn vẫn ổn. Dạo này bạn làm gì thế?)
  • Fancy seeing you here! What brings you here?

2. Hỏi thăm sức khỏe

  • How are you feeling today? (Hôm nay bạn thấy thế nào?)
  • I hope you’re feeling better now. (Mong là bây giờ bạn đã khỏe hơn.)
  • Take care of yourself. I hope you get well soon. (Hãy chăm sóc bản thân nhé. Hi vọng bạn sẽ sớm khỏe lại.)
  • I’m sorry to hear that you’re not feeling well. (Tôi rất tiếc khi biết rằng bạn không khỏe.)
  • Let me know if there’s anything I can do to help. (Hãy cho tôi biết nếu bạn cần tôi giúp đỡ điều gì nhé.)

3. Khen ngợi

  • You look great! (Bạn trông tuyệt quá!)
  • I love your new haircut. It really suits you. (Tôi thích kiểu tóc mới của bạn đó. Nó rất hợp với bạn.)
  • That’s a nice outfit. Where did you get it? (Đó là một bộ trang phục đẹp đấy. Bạn mua ở đâu vậy?)
  • You did a great job on that project. I’m really impressed. (Bạn đã làm rất tốt trong dự án đó. Tôi rất ấn tượng.)
  • You’re such a good friend. I’m so grateful to have you in my life. (Bạn là một người bạn rất tốt. Tôi rất biết ơn khi có bạn trong đời.)

4. Xin lỗi và cảm ơn

  • I’m so sorry. I didn’t mean to hurt you. (Tôi rất xin lỗi. Tôi không cố làm tổn thương bạn đâu.)
  • I apologize for my behavior. I was wrong. (Tôi xin lỗi vì hành vi của mình. Tôi đã sai rồi.)
  • Thank you for everything. I really appreciate it. (Cảm ơn bạn vì tất cả mọi thứ. Tôi thực sự rất trân trọng.)
  • I couldn’t have done it without you. Thank you for your help. (Tôi đã không thể làm được điều đó nếu không có bạn. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ tôi.)
  • You’re the best friend anyone could ask for. Thank you for being there for me. (Bạn là người bạn tốt nhất mà ai cũng có thể mong muốn. Cảm ơn bạn đã luôn ở bên tôi.)

5. Mời mọc

  • Would you like to come over to my place for dinner tonight? (Bạn có muốn đến nhà tôi ăn tối tối nay không?)
  • We’re having a party on Saturday night. Would you like to come? (Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc vào tối thứ Bảy. Bạn có muốn đến không?)
  • I’m going to the movies tonight. Do you want to join me? (Tối nay tôi sẽ đi xem phim. Bạn có muốn đi cùng tôi không?)
  • Let’s go for a walk in the park. It’s a beautiful day. (Chúng ta đi dạo trong công viên nhé. Hôm nay trời đẹp lắm.)
  • I’m feeling bored. Do you want to hang out? (Tôi đang thấy chán. Bạn có muốn đi chơi không?)

6. Đồng ý và từ chối

  • Sure, I’d love to. (Được chứ, tôi rất muốn.)
  • I’m sorry, I can’t. I have other plans. (Tôi xin lỗi, tôi không thể. Tôi đã có hẹn rồi.)
  • Maybe next time. I’m a little busy right now. (Có lẽ lần sau nhé. Bây giờ tôi hơi bận một chút.)
  • I’d love to, but I have to study for my exams. (Tôi rất muốn, nhưng tôi phải học cho kỳ thi.)
  • I’m not feeling well. I think I’ll stay home tonight. (Tôi không khỏe. Tôi nghĩ tôi sẽ ở nhà tối nay.)

7. Chia sẻ tin tức

  • I have some exciting news to share with you. (Tôi có một tin vui muốn chia sẻ với bạn.)
  • Guess what? I just got a promotion at work. (Đoán xem? Tôi vừa được thăng chức ở công ty.)
  • I’m going on vacation next week. I’m so excited! (Tôi sẽ đi nghỉ vào tuần tới. Tôi rất háo hức!)
  • I met someone special. I think I’m in love. (Tôi đã gặp một người đặc biệt. Tôi nghĩ mình đã yêu rồi.)
  • I’m starting a new job next month. I’m really nervous but also excited. (Tôi sẽ bắt đầu một công việc mới vào tháng tới. Tôi rất lo lắng nhưng cũng rất hào hứng.)

8.安抚对方

  • I’m sorry to hear that. I hope things get better soon. (Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Tôi hy vọng mọi chuyện sẽ sớm ổn thôi.)
  • Don’t worry, everything will be okay. I’m here for you. (Đừng lo lắng, mọi chuyện sẽ ổn thôi. Tôi luôn ở bên bạn.)
  • It’s going to be okay. Just take it one day at a time. (Mọi chuyện sẽ ổn thôi. Hãy đón nhận từng ngày một.)
  • I know you’re going through a tough time right now, but I believe in you. You’re strong and you’ll get through this. (Tôi biết bạn đang trải qua một thời gian khó khăn ngay bây giờ, nhưng tôi tin vào bạn. Bạn là một người mạnh mẽ và bạn sẽ vượt qua được điều này.)
  • Just remember, you’re not alone. I’m here to support you every step of the way. (Hãy nhớ rằng, bạn không đơn độc. Tôi luôn ở đây để hỗ trợ bạn.)

9. Kết thúc cuộc trò chuyện

  • Well, I should probably get going. It was great talking to you. (Thôi, tôi nên đi đây. Rất vui khi được nói chuyện với bạn.)
  • I have to run. I’ll talk to you later. (Tôi phải đi rồi. Tôi sẽ nói chuyện với bạn sau.)
  • Catch up with you soon! (Sớm gặp lại nhé!)
  • Take care. Stay safe. (Bảo trọng nhé. Giữ gìn sức khỏe.)
  • Bye for now. Have a good day/night. (Tạm biệt nhé. Chúc bạn một ngày/đêm tốt lành.)

XIV. Kết luận

Trên đây là 1000 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất trong mọi tình huống. Hy vọng với những câu giao tiếp này, bạn có thể tự tin hơn khi giao tiếp với người nước ngoài. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình nhé!

Related Articles

Back to top button