tiếng anh 10 is an important year for students in Vietnam. It is the year when they begin to prepare for the university entrance exam, and they need to have a strong foundation in the English language. Excel English Education is a leading provider of English language training in Vietnam, and we offer a variety of courses to help students succeed in Tiếng Anh 10. Our courses are designed to improve students’ grammar, vocabulary, reading, writing, and speaking skills. We also offer specialized courses for students who are preparing for the university entrance exam.
Chủ đề | Bài tập | Đề thi | Tài liệu |
---|---|---|---|
Unit 1: Family and friends | Bài tập | Đề thi | Tài liệu |
Unit 2: Healthy living | Bài tập | Đề thi | Tài liệu |
Unit 3: Global issues | Bài tập | Đề thi | Tài liệu |
Unit 4: The world of work | Bài tập | Đề thi | Tài liệu |
Unit 5: Science and technology | Bài tập | Đề thi | Tài liệu |
Unit 6: Literature | Bài tập | Đề thi | Tài liệu |
I. Tiếng Anh 10: Ngữ pháp trọng tâm
Cấu trúc câu tiếng Anh
Cấu trúc câu tiếng Anh là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng nhất cần nắm vững để giao tiếp hiệu quả. Câu tiếng Anh thường có cấu trúc chủ ngữ – động từ – tân ngữ (SVO). Tuy nhiên, trật tự từ có thể thay đổi tùy thuộc vào thì, dạng câu và các yếu tố khác.- Ví dụ: – Câu khẳng định: I love English. (Tôi thích tiếng Anh.) – Câu phủ định: I do not like math. (Tôi không thích toán.) – Câu nghi vấn: Do you want to go to the movies? (Bạn có muốn đi xem phim không?)
Các thì trong tiếng Anh
Các thì trong tiếng Anh cho biết thời điểm diễn ra của một hành động hoặc sự kiện. Có ba thì chính trong tiếng Anh: hiện tại, quá khứ và tương lai. Mỗi thì có nhiều dạng khác nhau, chẳng hạn như hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành, tương lai đơn và tương lai hoàn thành.- Ví dụ: – Hiện tại đơn: I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.) – Quá khứ đơn: I went to the library yesterday. (Tôi đã đến thư viện ngày hôm qua.) – Tương lai đơn: I will go to the park tomorrow. (Tôi sẽ đi công viên vào ngày mai.)
thì | Công thức | Cách dùng |
---|---|---|
Hiện tại đơn | S + V(s/es) + O | Diễn tả hành động hoặc sự kiện diễn ra thường xuyên hoặc mang tính sự thật |
Quá khứ đơn | S + V(ed) + O | Diễn tả hành động hoặc sự kiện diễn ra trong quá khứ |
Tương lai đơn | S + will + V + O | Diễn tả hành động hoặc sự kiện sẽ diễn ra trong tương lai |
II. Tiếng Anh 10: Từ vựng mở rộng
Unit 1: Family and friends
In Unit 1, students will learn vocabulary related to family members, friends, and daily routines. This includes words like “father,” “mother,” “brother,” “sister,” “friend,” “go to school,” “eat breakfast,” and “watch TV.”
Here is a list of some of the key vocabulary words for Unit 1:
English word | Vietnamese translation |
---|---|
family | gia đình |
friend | bạn bè |
father | cha |
mother | mẹ |
brother | anh trai |
sister | em gái |
go to school | đi học |
eat breakfast | ăn sáng |
watch TV | xem tivi |
Unit 2: Healthy living
In Unit 2, students will learn vocabulary related to health, nutrition, and exercise. This includes words like “healthy,” “unhealthy,” “exercise,” “diet,” “fruit,” and “vegetable.”
Here is a list of some of the key vocabulary words for Unit 2:
English word | Vietnamese translation |
---|---|
healthy | khỏe mạnh |
unhealthy | không lành mạnh |
exercise | tập thể dục |
diet | chế độ ăn uống |
fruit | trái cây |
vegetable | rau |
III. Tiếng Anh 10: Kỹ năng đọc hiểu
Scanning and skimming
Scanning and skimming are two essential reading skills that can help you quickly and efficiently find the information you need in a text. Scanning is used to locate specific pieces of information, such as a name, date, or number. Skimming is used to get a general overview of a text, such as the main idea or key points.To scan a text, quickly move your eyes over the text, looking for the specific information you need. To skim a text, move your eyes more slowly over the text, paying attention to the headings, subheadings, and first and last sentences of each paragraph.
Main idea and supporting details
The main idea of a text is the central point that the author is trying to make. Supporting details are the facts, examples, and evidence that the author uses to support the main idea.To identify the main idea of a text, ask yourself the question, “What is the author trying to say?” To identify the supporting details, ask yourself the question, “What evidence does the author provide to support the main idea?”
Type of reading skill | Purpose | How to do it |
---|---|---|
Scanning | Locate specific pieces of information | Quickly move your eyes over the text, looking for the specific information you need. |
Skimming | Get a general overview of a text | Move your eyes more slowly over the text, paying attention to the headings, subheadings, and first and last sentences of each paragraph. |
Identifying the main idea | Determine the central point that the author is trying to make | Ask yourself the question, “What is the author trying to say?” |
Identifying supporting details | Find the facts, examples, and evidence that the author uses to support the main idea | Ask yourself the question, “What evidence does the author provide to support the main idea?” |
IV. Tiếng Anh 10: Kỹ năng viết
Tiếng Anh 10: Kỹ năng viết là một kỹ năng quan trọng cần được học sinh chú trọng rèn luyện để có thể diễn đạt rõ ràng, mạch lạc và chính xác các ý tưởng của mình bằng tiếng Anh. Trong chương trình Tiếng Anh 10, học sinh sẽ được học các dạng bài viết cơ bản như viết câu, viết đoạn văn, viết thư, viết bài luận. Mỗi dạng bài viết đều có những yêu cầu và cấu trúc riêng, học sinh cần nắm vững các yêu cầu này để có thể hoàn thành tốt các bài viết của mình.
Dạng bài viết | Yêu cầu | Cấu trúc |
---|---|---|
Viết câu | Câu phải có đủ chủ ngữ, vị ngữ, diễn đạt đúng ngữ pháp và ý nghĩa | Không quy định |
Viết đoạn văn | Đoạn văn phải có câu chủ đề, các câu trong đoạn văn phải liên kết với nhau về nội dung và logic | Có câu chủ đề, các câu triển khai, câu kết |
Viết thư | Thư phải có đầy đủ các thành phần: tên người gửi, địa chỉ người gửi, ngày tháng, tên người nhận, địa chỉ người nhận, lời chào đầu thư, nội dung thư, lời chào cuối thư, chữ ký | Không quy định |
Viết bài luận | Bài luận phải có bố cục rõ ràng, các luận điểm phải được triển khai đầy đủ, chặt chẽ, có dẫn chứng cụ thể và kết luận hợp lý | Mở bài, thân bài, kết bài |
Ngoài ra, học sinh còn được học một số kỹ năng viết nâng cao như viết tóm tắt, viết mở rộng, viết sáng tạo. Các kỹ năng viết nâng cao này đòi hỏi học sinh có vốn từ vựng phong phú, khả năng diễn đạt linh hoạt và khả năng tư duy sáng tạo. Học sinh cần thường xuyên luyện tập các kỹ năng viết để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.
- Luyện tập thường xuyên: Viết là một kỹ năng đòi hỏi sự luyện tập thường xuyên. Học sinh nên dành thời gian mỗi ngày để viết, có thể là viết nhật ký, viết thư cho bạn bè hoặc viết các bài tập trong sách giáo khoa.
- Đọc nhiều: Đọc nhiều sách, báo, truyện bằng tiếng Anh sẽ giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng, học được cách diễn đạt hay và cải thiện khả năng viết của mình.
- Học hỏi từ người khác: Học sinh có thể học hỏi từ những bài viết hay, từ các tác giả nổi tiếng hoặc từ chính thầy cô giáo của mình. Học hỏi cách họ sử dụng từ ngữ, cấu trúc câu và cách tổ chức bài viết.
V. Conclusion
Tiếng Anh 10 is an important year for students as they begin to learn more complex grammar and vocabulary. By understanding the basics of the language and practicing regularly, students can improve their English skills and achieve their academic goals.
Excel English is a leading provider of English language learning resources, and we offer a variety of courses and materials to help students succeed in Tiếng Anh 10. Our experienced teachers and engaging lessons make learning English fun and effective.
If you are looking for a way to improve your English skills, we encourage you to check out our website. We offer a variety of courses and materials to help you reach your goals.