Học tiếng Anh không thể thiếu vốn từ vựng dồi dào. Vậy làm sao để học từ vựng hiệu quả? Học từ vựng nào? vocab nào là những từ vựng cơ bản? Đừng lo lắng! Excelenglish sẽ giới thiệu đến bạn 10 từ vựng tiếng anh thông dụng nhất mà người mới bắt đầu nên biết.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
1. Hello | Xin chào | Hello, how are you? |
2. Goodbye | Tạm biệt | Goodbye, see you later. |
3. Thank you | Cảm ơn | Thank you for your help. |
4. Please | Làm ơn | Please close the door. |
5. Yes | Vâng | Yes, I understand. |
6. No | Không | No, I don’t agree. |
7. I | Tôi | I am a student. |
8. You | Bạn | You are my friend. |
9. He | Anh ấy | He is a doctor. |
10. She | Cô ấy | She is a teacher. |
I. 10 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất
Những từ vựng tiếng Anh cơ bản nhất
Khi bắt đầu học tiếng Anh, điều quan trọng là phải nắm vững những từ vựng cơ bản nhất. Những từ này sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc và giao tiếp hiệu quả trong các tình huống hàng ngày.
Dưới đây là 10 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất mà bạn nên học:
- Hello (Xin chào)
- Goodbye (Tạm biệt)
- Thank you (Cảm ơn)
- Please (Làm ơn)
- Yes (Vâng)
- No (Không)
- I (Tôi)
- You (Bạn)
- He (Anh ấy)
- She (Cô ấy)
Những từ vựng này rất dễ học và sử dụng, vì vậy hãy cố gắng ghi nhớ chúng ngay hôm nay. Bạn có thể sử dụng chúng để chào hỏi, bày tỏ lòng biết ơn, yêu cầu giúp đỡ và trả lời các câu hỏi đơn giản.
Mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của bạn
Sau khi đã nắm vững những từ vựng cơ bản, bạn có thể bắt đầu mở rộng vốn từ vựng của mình. Có nhiều cách để làm điều này, chẳng hạn như đọc sách, xem phim và nói chuyện với người bản xứ.
Khi bạn học những từ vựng mới, hãy cố gắng sử dụng chúng thường xuyên nhất có thể. Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ chúng tốt hơn và trở nên tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.
Dưới đây là một số mẹo để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của bạn:
- Đặt mục tiêu học một số lượng từ vựng mới mỗi ngày.
- Sử dụng các ứng dụng học từ vựng hoặc thẻ ghi nhớ.
- Đọc sách, báo và tạp chí bằng tiếng Anh.
- Xem phim và chương trình truyền hình bằng tiếng Anh.
- Nói chuyện với người bản xứ hoặc những người học tiếng Anh khác.
Bằng cách làm theo những mẹo này, bạn có thể nhanh chóng mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình và trở nên thành thạo hơn trong ngôn ngữ này.
Xem thêm: 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Hello | Xin chào | Hello, how are you? |
Goodbye | Tạm biệt | Goodbye, see you later. |
Thank you | Cảm ơn | Thank you for your help. |
Please | Làm ơn | Please close the door. |
Yes | Vâng | Yes, I understand. |
No | Không | No, I don’t agree. |
I | Tôi | I am a student. |
You | Bạn | You are my friend. |
He | Anh ấy | He is a doctor. |
She | Cô ấy | She is a teacher. |
II. 10 từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình
Thành viên trong gia đình
Gia đình là một phần quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Họ là những người luôn ở bên chúng ta, ủng hộ và yêu thương chúng ta vô điều kiện. Để giao tiếp hiệu quả với các thành viên trong gia đình, chúng ta cần biết cách gọi tên họ bằng tiếng Anh. Dưới đây là 10 từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình mà bạn nên biết:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Father | Cha | My father is a doctor. |
Mother | Mẹ | My mother is a teacher. |
Brother | Anh trai | I have two brothers. |
Sister | Chị gái | I have one sister. |
Grandfather | Ông nội | My grandfather is 80 years old. |
Grandmother | Bà nội | My grandmother is a great cook. |
Uncle | Chú | My uncle is a lawyer. |
Aunt | Cô | My aunt is a nurse. |
Cousin | Anh chị em họ | I have many cousins. |
Nephew | Cháu trai | My nephew is 5 years old. |
Ngoài những từ vựng trên, còn có nhiều từ vựng khác liên quan đến chủ đề gia đình. Bạn có thể tìm hiểu thêm về chúng thông qua các bài viết khác trên website của chúng tôi.
Ngôi nhà của chúng ta
Ngôi nhà của chúng ta là nơi chúng ta sinh sống và gắn bó. Để mô tả ngôi nhà của mình bằng tiếng Anh, chúng ta cần biết tên gọi của các phòng và đồ vật trong nhà. Dưới đây là 10 từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngôi nhà mà bạn nên biết:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
House | Ngôi nhà | I live in a big house. |
Apartment | Căn hộ | I live in an apartment. |
Room | Phòng | There are three rooms in my house. |
Kitchen | Bếp | The kitchen is my favorite room in the house. |
Bathroom | Phòng tắm | The bathroom is next to the bedroom. |
Bedroom | Phòng ngủ | I have a big bedroom. |
Living room | Phòng khách | The living room is where we watch TV. |
Dining room | Phòng ăn | The dining room is where we eat meals. |
Garage | Ga ra | My father parks his car in the garage. |
Garden | Khu vườn | I have a small garden in my backyard. |
Ngoài những từ vựng trên, còn có nhiều từ vựng khác liên quan đến chủ đề ngôi nhà. Bạn có thể tìm hiểu thêm về chúng thông qua các bài viết khác trên website của chúng tôi.
III. 10 từ vựng tiếng Anh về chủ đề trường học
Các từ vựng về lớp học
– Classroom: Lớp học- Teacher: Giáo viên- Student: Học sinh- Desk: Bàn học- Chair: Ghế- Blackboard: Bảng đen- Whiteboard: Bảng trắng- Projector: Máy chiếu- Computer: Máy tính- Book: Sách
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Classroom | Lớp học | I have English class in the classroom. |
Teacher | Giáo viên | My teacher is very kind. |
Student | Học sinh | I am a student in grade 10. |
Các từ vựng về đồ dùng học tập
– Pencil: Bút chì- Pen: Bút mực- Eraser: Tẩy- Ruler: Thước kẻ- Compass: Compa- Protractor: Thước đo góc- Calculator: Máy tính bỏ túi- Dictionary: Từ điển- Notebook: Vở- Backpack: Balo
- Pencil
- Pen
- Eraser
- Ruler
- Compass
Các từ vựng về môn học
– Math: Toán học- English: Tiếng Anh- Vietnamese: Tiếng Việt- Science: Khoa học- History: Lịch sử- Geography: Địa lý- Biology: Sinh học- Chemistry: Hóa học- Physics: Vật lý- Music: Âm nhạc
- Math
- English
- Vietnamese
- Science
- History
10 từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời tiết10 từ vựng tiếng Anh về chủ đề trái cây
IV. 10 từ vựng tiếng Anh về chủ đề công việc
Từ vựng về công việc văn phòng
– **Employee**: Nhân viên- **Colleague**: Đồng nghiệp- **Boss**: Sếp- **Manager**: Quản lý- **Assistant**: Trợ lý
Từ vựng về công việc kinh doanh
– **CEO**: Tổng giám đốc điều hành- **CFO**: Giám đốc tài chính- **COO**: Giám đốc điều hành- **CMO**: Giám đốc tiếp thị- **CTO**: Giám đốc công nghệ
Từ vựng về công việc kỹ thuật
– **Engineer**: Kỹ sư- **Programmer**: Lập trình viên- **Designer**: Thiết kế- **Analyst**: Nhà phân tích- **Technician**: Kỹ thuật viên
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Employee | Nhân viên | I am an employee of this company. |
Colleague | Đồng nghiệp | She is my colleague at work. |
Boss | Sếp | My boss is very strict. |
Manager | Quản lý | He is the manager of this department. |
Assistant | Trợ lý | She is the assistant to the CEO. |
- 10 từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời tiết
- 10 từ vựng tiếng Anh về chủ đề trái cây
- Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất
Trên đây là 10 từ vựng tiếng Anh thông dụng mà bạn có thể sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau. Hãy cố gắng ghi nhớ và luyện tập sử dụng chúng thường xuyên để cải thiện vốn từ vựng và khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn nhé. Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả và đạt được mục tiêu của mình!