Ngữ Pháp Tiếng Anh

Kho tàng mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng trong mọi tình huống

Trong thời đại hội nhập quốc tế như hiện nay, tiếng Anh đóng vai trò là ngôn ngữ giao tiếp chung, giúp kết nối mọi người trên toàn thế giới. Để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả, bạn cần nắm vững các mẫu câu giao tiếp thông dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Excel English cung cấp cho bạn kho tàng Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phong phú, bao gồm các mẫu câu trong cuộc sống hàng ngày, môi trường làm việc, du lịch, tình huống khẩn cấp và khi gặp gỡ bạn bè. Học và sử dụng thành thạo các mẫu câu này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp với người nước ngoài, mở rộng mối quan hệ và thành công trong công việc cũng như cuộc sống.

Kho tàng mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng trong mọi tình huống
Kho tàng mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng trong mọi tình huống

Tình huống Mẫu câu
Chào hỏi Hello! How are you?
Tạm biệt Goodbye! Have a nice day!
Cảm ơn Thank you! I appreciate it.
Xin lỗi I’m sorry. Excuse me.
Xin phép Can I help you? May I ask a question?
Đồng ý Yes, I agree. That’s a good idea.
Từ chối No, I don’t agree. I’m not interested.
Hỏi đường Excuse me, can you tell me how to get to the train station?
Mua sắm I’d like to buy a new phone. Do you have any recommendations?
Ăn uống I’m looking for a good restaurant. Can you recommend one?

I. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng trong cuộc sống hàng ngày

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng trong cuộc sống hàng ngày
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng trong cuộc sống hàng ngày

Những mẫu câu chào hỏi

Xin chào! Bạn khỏe không? – Hello! How are you?

Tôi khỏe, cảm ơn bạn. Bạn thế nào? – I’m fine, thank you. And you?

Tôi cũng khỏe. – I’m fine too.

  • Chào buổi sáng! – Good morning!
  • Chào buổi trưa! – Good afternoon!
  • Chào buổi tối! – Good evening!
  • Chào buổi đêm! – Good night!

Những mẫu câu tạm biệt

Tạm biệt! – Goodbye!

Hẹn gặp lại bạn sau! – See you later!

Chúc bạn một ngày tốt lành! – Have a nice day!

  • Chúc bạn ngủ ngon! – Good night!
  • Chúc bạn một tuần mới tốt lành! – Have a good week!
  • Chúc bạn một tháng mới tốt lành! – Have a good month!
  • Chúc bạn một năm mới tốt lành! – Have a good year!

Những mẫu câu cảm ơn

Cảm ơn bạn! – Thank you!

Tôi rất cảm kích. – I appreciate it.

Bạn thật tốt bụng. – You’re so kind.

  • Cảm ơn bạn đã giúp đỡ tôi. – Thank you for helping me.
  • Cảm ơn bạn đã tặng tôi món quà này. – Thank you for the gift.
  • Cảm ơn bạn đã mời tôi đến bữa tiệc. – Thank you for inviting me to the party.
  • Cảm ơn bạn đã dành thời gian cho tôi. – Thank you for your time.

Những mẫu câu xin lỗi

Tôi xin lỗi. – I’m sorry.

Tôi đã sai. – I was wrong.

Tôi sẽ không làm như vậy nữa. – I won’t do it again.

  • Tôi xin lỗi vì đã làm bạn buồn. – I’m sorry for upsetting you.
  • Tôi xin lỗi vì đã làm hỏng đồ của bạn. – I’m sorry for breaking your stuff.
  • Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. – I’m sorry for being late.
  • Tôi xin lỗi vì đã không giữ lời hứa. – I’m sorry for not keeping my promise.

Những mẫu câu xin phép

Tôi có thể giúp gì cho bạn? – Can I help you?

Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi không? – Can I ask you a question?

Tôi có thể mượn điện thoại của bạn không? – Can I borrow your phone?

  • Tôi có thể vào phòng tắm không? – Can I use the bathroom?
  • Tôi có thể ngồi đây không? – Can I sit here?
  • Tôi có thể chụp ảnh bạn không? – Can I take a picture of you?
  • Tôi có thể sử dụng máy tính của bạn không? – Can I use your computer?

Những mẫu câu đồng ý

Vâng, tôi đồng ý. – Yes, I agree.

Tôi nghĩ vậy. – I think so.

Đó là một ý kiến hay. – That’s a good idea.

  • Tôi đồng ý với bạn. – I agree with you.
  • Tôi cũng nghĩ như vậy. – I think the same.
  • Tôi thích ý tưởng đó. – I like that idea.
  • Tôi sẽ làm như vậy. – I’ll do that.

Những mẫu câu từ chối

Không, tôi không đồng ý. – No, I don’t agree.

Tôi không nghĩ vậy. – I don’t think so.

Đó không phải là một ý kiến hay. – That’s not a good idea.

  • Tôi không đồng ý với bạn. – I don’t agree with you.
  • Tôi không nghĩ như vậy. – I don’t think so.
  • Tôi không thích ý tưởng đó. – I don’t like that idea.
  • Tôi sẽ không làm như vậy. – I won’t do that.

Những mẫu câu hỏi đường

Xin lỗi, tôi có thể hỏi đường đến ga tàu không? – Excuse me, can I ask you how to get to the train station?

Bạn có thể chỉ đường đến bưu điện cho tôi không? – Can you give me directions to the post office?

Tôi đang tìm một nhà hàng gần đây. Bạn có thể giới thiệu một vài nhà hàng không? – I’m looking for a restaurant nearby. Can you recommend a few?

  • Xin lỗi, tôi có thể hỏi đường đến khách sạn gần nhất không? – Excuse me, can I ask you how to get to the nearest hotel?
  • Bạn có thể chỉ đường đến sân bay cho tôi không? – Can you give me directions to the airport?
  • Tôi đang tìm một hiệu sách gần đây. Bạn có thể giới thiệu một vài hiệu sách không? – I’m looking for a bookstore nearby. Can you recommend a few?
  • Xin lỗi, tôi có thể hỏi đường đến bảo tàng gần nhất không? – Excuse me, can I ask you how to get to the nearest museum?

Những mẫu câu mua sắm

Tôi muốn mua một chiếc áo sơ mi mới. Bạn có thể giới thiệu một vài mẫu áo sơ mi không? – I’d like to buy a new shirt. Can you recommend a few shirts?

Tôi đang tìm một đôi giày thể thao. Bạn có thể giới thiệu một vài đôi giày thể thao không? – I’m looking for a pair of sneakers. Can you recommend a few sneakers?

Tôi muốn mua một chiếc điện thoại mới. Bạn có thể giới thiệu một vài mẫu điện thoại mới không? – I’d like to buy a new phone. Can you recommend a few new phones?

  • Tôi muốn mua một chiếc máy tính xách tay mới. Bạn có thể giới thiệu một vài mẫu máy tính xách tay mới không? – I’d like to buy a new laptop. Can you recommend a few new laptops?
  • Tôi đang tìm một chiếc máy ảnh mới. Bạn có thể giới thiệu một vài mẫu máy ảnh mới không? – I’m looking for a new camera. Can you recommend a few new cameras?
  • Tôi muốn mua một chiếc đồng hồ mới. Bạn có thể giới thiệu một vài mẫu đồng hồ mới không? – I’d like to buy a new watch. Can you recommend a few new watches?
  • Tôi đang tìm một chiếc xe hơi mới. Bạn có thể giới thiệu một vài mẫu xe hơi mới không? – I’m looking for a new car. Can you recommend a few new cars?

Những mẫu câu ăn uống

Tôi đang tìm một nhà hàng gần đây. Bạn có thể giới thiệu một vài nhà hàng không? – I’m looking for a restaurant nearby. Can you recommend a few?

Tôi muốn ăn món Ý. Bạn có thể giới thiệu một vài nhà hàng Ý không? – I’d like to eat Italian food. Can you recommend a few Italian restaurants?

Tôi đang tìm một quán cà phê gần đây. Bạn có thể giới thiệu một vài quán cà phê không? – I’m looking for a coffee shop nearby. Can you recommend a few coffee shops?

  • Tôi muốn ăn món Trung Quốc. Bạn có thể giới thiệu một vài nhà hàng Trung Quốc không? – I’d like to eat Chinese food. Can you recommend a few Chinese restaurants?
  • Tôi đang tìm một quán bar gần đây. Bạn có thể giới thiệu một vài quán bar không? – I’m looking for a bar nearby. Can you recommend a few bars?
  • Tôi muốn ăn món Nhật. Bạn có thể giới thiệu một vài nhà hàng Nhật không? – I’d like to eat Japanese food. Can you recommend a few Japanese restaurants?
  • Tôi đang tìm một quán ăn nhanh gần đây. Bạn có thể giới thiệu một vài quán ăn nhanh không? – I’m looking for a fast food restaurant nearby. Can you recommend a few fast food restaurants?

II. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong môi trường làm việc

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong môi trường làm việc
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong môi trường làm việc

Giao tiếp với đồng nghiệp

Xin chào, tên tôi là [tên của bạn]. Rất vui được gặp bạn.
Bạn có thể giúp tôi tìm phòng họp không?
Tôi có thể mượn máy tính của bạn không?
Bạn có thể gửi cho tôi báo cáo qua email không?
Tôi có thể đặt lịch họp với bạn không?
Bạn có thể giúp tôi hoàn thành dự án này không?

Giao tiếp với khách hàng

Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn?
Tôi muốn mua sản phẩm này.
Tôi muốn đổi trả sản phẩm này.
Tôi muốn khiếu nại về sản phẩm này.
Tôi muốn được tư vấn về sản phẩm này.
Tôi muốn được giảm giá sản phẩm này.

Giao tiếp với cấp trên

Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn?
Tôi muốn xin nghỉ phép.
Tôi muốn xin tăng lương.
Tôi muốn xin thăng chức.
Tôi muốn xin chuyển công tác.
Tôi muốn xin thôi việc.

Tình huống Mẫu câu
Xin chào đồng nghiệp Hello, my name is [your name]. Nice to meet you.
Hỏi đường đến phòng họp Excuse me, can you help me find the conference room?
Mượn máy tính Can I borrow your computer?
Yêu cầu gửi báo cáo qua email Can you send me the report via email?
Đặt lịch họp Can I schedule a meeting with you?
Yêu cầu giúp đỡ hoàn thành dự án Can you help me finish this project?
Chào đón khách hàng Hello, how can I help you?
Khách hàng muốn mua sản phẩm I’d like to buy this product.
Khách hàng muốn đổi trả sản phẩm I’d like to return this product.
Khách hàng muốn khiếu nại về sản phẩm I’d like to complain about this product.
Khách hàng muốn được tư vấn về sản phẩm I’d like to get some advice on this product.
Khách hàng muốn được giảm giá sản phẩm I’d like to get a discount on this product.
Xin nghỉ phép I’d like to request a leave of absence.
Xin tăng lương I’d like to request a raise.
Xin thăng chức I’d like to request a promotion.
Xin chuyển công tác I’d like to request a transfer.
Xin thôi việc I’d like to resign.

Một số lưu ý khi giao tiếp trong môi trường làm việc

Sử dụng ngôn ngữ chuyên nghiệp và lịch sự.
Tránh sử dụng tiếng lóng hoặc ngôn ngữ không phù hợp.
Nói rõ ràng và mạch lạc.
Lắng nghe cẩn thận và đặt câu hỏi nếu bạn không hiểu.
Thể hiện sự tôn trọng đối với người khác.
Đừng ngắt lời người khác khi họ đang nói.

Trên đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng trong môi trường làm việc. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với đồng nghiệp, khách hàng và cấp trên của mình.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống khác, hãy truy cập website Excel English để biết thêm chi tiết.

III. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi đi du lịch

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi đi du lịch
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi đi du lịch

Xin chào và chào tạm biệt

  • Hello! How are you? (Xin chào! Bạn khỏe không?)
  • Good morning/afternoon/evening! (Chào buổi sáng/chiều/tối!)
  • Goodbye! Have a nice day! (Tạm biệt! Chúc bạn một ngày tốt lành!)

Hỏi đường

  • Excuse me, can you tell me how to get to the train station? (Xin lỗi, bạn có thể chỉ đường đến ga tàu không?)
  • Is this the way to the city center? (Đây có phải đường đến trung tâm thành phố không?)
  • Where is the nearest bus stop? (Trạm xe buýt gần nhất ở đâu?)

Mua sắm

  • I’m looking for a souvenir. Can you recommend something? (Tôi đang tìm một món quà lưu niệm. Bạn có thể giới thiệu gì không?)
  • How much is this? (Cái này bao nhiêu tiền?)
  • Do you have this in a different color? (Bạn có cái này màu khác không?)

Ăn uống

  • I’m looking for a good restaurant. Can you recommend one? (Tôi đang tìm một nhà hàng ngon. Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng không?)
  • What’s the specialty of this restaurant? (Đặc sản của nhà hàng này là gì?)
  • I’m allergic to peanuts. Can you make sure my food doesn’t have any peanuts in it? (Tôi bị dị ứng với đậu phộng. Bạn có thể đảm bảo rằng món ăn của tôi không có đậu phộng không?)

Khách sạn

  • I’d like to book a room for two nights. (Tôi muốn đặt phòng cho hai đêm.)
  • Do you have any rooms with a view of the city? (Bạn có phòng nào có tầm nhìn ra thành phố không?)
  • What time is checkout? (Giờ trả phòng là mấy giờ?)

Giao thông công cộng

  • Where can I buy a bus ticket? (Tôi có thể mua vé xe buýt ở đâu?)
  • Which bus do I take to get to the museum? (Tôi đi xe buýt nào để đến bảo tàng?)
  • How often does the train run? (Tàu chạy bao lâu một chuyến?)

Các tình huống khẩn cấp

  • Help! I’m lost! (Cứu tôi! Tôi bị lạc rồi!)
  • I’ve been robbed! (Tôi bị cướp rồi!)
  • I need a doctor! (Tôi cần bác sĩ!)

Từ vựng tiếng Anh du lịch thông dụng nhấtTiếng Anh giao tiếp du lịch thông dụng nhất

IV. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống khẩn cấp

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống khẩn cấp
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống khẩn cấp

Mẫu câu giao tiếp khi gọi cấp cứu

Tình huống Mẫu câu
Gọi cấp cứu I need an ambulance immediately.
Thông báo địa chỉ The address is [your address].
Mô tả tình trạng bệnh nhân The patient is [age] years old and [gender]. They are [symptoms].

Mẫu câu giao tiếp khi bị lạc đường

  • Excuse me, can you help me? I’m lost.
  • I’m looking for [place]. Can you give me directions?
  • Is there a map of the area available?
  • Could you please write down the directions for me?
  • Thank you for your help.

Mẫu câu giao tiếp khi gặp tai nạn

“Tôi cần sự giúp đỡ! Tôi đã bị tai nạn. Tôi ở [Địa chỉ của bạn]. Hãy gọi trợ giúp ngay!”

“Tôi cần một chiếc xe cứu thương! Bạn tôi đã bị thương rất nặng. Cô ấy đang chảy máu rất nhiều. Hãy đến đây ngay!”

“Tôi bị kẹt trong xe! Cửa bị kẹt và tôi không thể mở nó ra. Hãy giúp tôi ra khỏi đây!”

V. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi gặp gỡ bạn bè

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi gặp gỡ bạn bè
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi gặp gỡ bạn bè

Chào hỏi

Khi gặp gỡ bạn bè, bạn có thể sử dụng những mẫu câu chào hỏi sau:

  • Hello! How are you? (Xin chào! Bạn khỏe không?)
  • Hi! What’s up? (Chào! Dạo này thế nào?)
  • Hey! Long time no see! (Này! Lâu quá không gặp!)
  • Good to see you! (Thật vui khi gặp bạn!)
  • How’s it going? (Mọi chuyện thế nào?)

Bạn cũng có thể sử dụng những câu chào hỏi thân mật hơn nếu bạn đã quen biết nhau lâu năm, chẳng hạn như:

  • What’s up, buddy? (Này bạn, dạo này thế nào?)
  • Yo! What’s good? (Này! Có gì mới không?)
  • Hey, man! What’s happening? (Này bạn, có chuyện gì không?)

Những câu giao tiếp tiếng Anh hàng ngày

Hỏi thăm

Sau khi chào hỏi, bạn có thể hỏi thăm bạn bè về tình hình của họ bằng những câu hỏi sau:

  • How’s your day going? (Ngày của bạn thế nào?)
  • What have you been up to lately? (Dạo này bạn làm gì?)
  • What’s new with you? (Có gì mới với bạn không?)
  • How’s work/school? (Công việc/học tập thế nào?)
  • How’s your family? (Gia đình bạn thế nào?)

Bạn cũng có thể hỏi thăm về những điều cụ thể hơn, chẳng hạn như:

  • How was your trip to Nha Trang? (Chuyến đi Nha Trang của bạn thế nào?)
  • Did you enjoy the concert last night? (Bạn có thích buổi hòa nhạc tối qua không?)
  • How’s your new job going? (Công việc mới của bạn thế nào?)

Tiếng Anh giao tiếp qua các tình huống

Đáp lại lời hỏi thăm

Khi được bạn bè hỏi thăm, bạn có thể trả lời bằng những câu sau:

  • I’m doing great, thanks! (Tôi rất ổn, cảm ơn!)
  • Things are going well. (Mọi chuyện đang diễn ra tốt đẹp.)
  • I’m hanging in there. (Tôi đang cố gắng.)
  • I’m not doing so well. (Tôi không ổn lắm.)
  • I’m having a tough time. (Tôi đang gặp khó khăn.)

Bạn cũng có thể trả lời bằng những câu cụ thể hơn, chẳng hạn như:

  • I had a great time in Nha Trang. The weather was beautiful and the beaches were amazing. (Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời ở Nha Trang. Thời tiết đẹp và những bãi biển thật tuyệt vời.)
  • I loved the concert last night. The band was amazing and the crowd was really into it. (Tôi rất thích buổi hòa nhạc tối qua. Ban nhạc thật tuyệt vời và đám đông thực sự cuồng nhiệt.)
  • My new job is going really well. I’m learning a lot and I’m really enjoying the work. (Công việc mới của tôi đang diễn ra rất tốt. Tôi đang học hỏi được rất nhiều và tôi thực sự thích công việc này.)

Tiếng Anh giao tiếp trong giao dịch kinh doanh

VI. Kết luận

Trên đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng trong mọi tình huống. Học và sử dụng thành thạo các mẫu câu này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với người nước ngoài. Đừng quên luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình nhé! Bạn có thể tìm thêm nhiều mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khác trên website của chúng tôi: excelenglish.edu.vn

Related Articles

Back to top button