Tiếng Anh Giao Tiếp

Những câu tiếng anh giao tiếp thông dụng nhất

Những câu tiếng anh giao tiếp là chìa khóa để mở ra cánh cửa giao tiếp hiệu quả với người bản xứ. Excel English sẽ giới thiệu đến bạn những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất, giúp bạn tự tin giao tiếp trong mọi tình huống, từ chào hỏi, cảm ơn, xin lỗi đến gọi món trong nhà hàng, hỏi đường, nói về sở thích, công việc, tình cảm, v.v. Đừng quên truy cập Excel English để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích khác!

Những câu tiếng anh giao tiếp thông dụng nhất
Những câu tiếng anh giao tiếp thông dụng nhất

I. Những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất

Khi bắt đầu học một ngôn ngữ mới, điều quan trọng nhất là phải học những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng để có thể giao tiếp hiệu quả với người bản xứ. Những câu giao tiếp này rất hữu ích trong nhiều tình huống khác nhau như: chào hỏi, tạm biệt, cảm ơn, xin lỗi, gọi món trong nhà hàng, xin chỉ đường, hỏi thông tin, v.v.

Dưới đây là một số câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất mà bạn nên học:

  • Xin chào: Hello
  • Tạm biệt: Goodbye
  • Cảm ơn: Thank you
  • Xin lỗi: I’m sorry
  • Vâng: Yes
  • Không: No
  • Xin vui lòng: Please
  • Cảm ơn bạn: Thank you
  • Bạn khỏe không?: How are you?
  • Tôi khỏe, cảm ơn: I’m fine, thank you
  • Tên bạn là gì?: What’s your name?
  • Tên tôi là …: My name is …
  • Bạn đến từ đâu?: Where are you from?
  • Tôi đến từ Việt Nam: I’m from Vietnam
  • Bạn làm nghề gì?: What do you do?
  • Tôi là giáo viên: I’m a teacher
  • Bạn có thể giúp tôi không?: Can you help me?
  • Tôi cần sự giúp đỡ của bạn: I need your help
  • Tôi không hiểu: I don’t understand
  • Bạn có thể nói lại được không?: Can you say that again?

Đây chỉ là một số câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất. Bạn có thể học thêm nhiều câu khác để có thể giao tiếp hiệu quả hơn với người bản xứ.

STT Câu tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 Hello /hɛˈloʊ/ Xin chào
2 Goodbye /gʊdˈbaɪ/ Tạm biệt
3 Thank you /θæŋk ju/ Cảm ơn
4 I’m sorry /aɪ m ˈsɔːri/ Xin lỗi
5 Yes /jɛs/ Vâng
6 No /noʊ/ Không
7 Please /pliːz/ Xin vui lòng
8 Excuse me /ɛkˈskjuːz miː/ Xin lỗi
9 How are you? /haʊ aː juː/ Bạn khỏe không?
10 I’m fine, thank you /aɪ m faɪn, θæŋk ju/ Tôi khỏe, cảm ơn

Những câu giao tiếp này rất hữu ích trong nhiều tình huống khác nhau như: chào hỏi, tạm biệt, cảm ơn, xin lỗi, gọi món trong nhà hàng, xin chỉ đường, hỏi thông tin, v.v.

Bạn có thể học thêm nhiều câu khác để có thể giao tiếp hiệu quả hơn với người bản xứ.

II. Những câu tiếng Anh giao tiếp dùng khi xin chào & tạm biệt

Trong tiếng Anh, những lời chào và tạm biệt không chỉ đơn thuần là lời mở đầu hoặc lời kết thúc cho một cuộc hội thoại. Chúng còn mang những ẩn ý và ý nghĩa văn hóa sâu xa, giúp người nói thể hiện sự lịch sự, tôn trọng và thiện chí với người nghe.

Dưới đây là một số câu xin chào và tạm biệt phổ biến nhất trong tiếng Anh cùng với cách sử dụng của chúng:

Câu chào Cách sử dụng
1. Good morning / Afternoon / Evening (Chào buổi sáng, chào buổi chiều, chào buổi tối) Sử dụng tùy theo thời điểm trong ngày. “Good morning” dùng cho khoảng thời gian từ 6 giờ sáng đến 12 giờ trưa, “Good afternoon” cho khoảng thời gian từ 12 giờ trưa đến 6 giờ tối, và “Good evening” cho khoảng thời gian từ 6 giờ tối đến nửa đêm.
2. Hello (Xin chào) Câu chào thông dụng nhất, có thể sử dụng trong mọi thời điểm trong ngày và với mọi đối tượng.
3. Hi (Xin chào) Câu chào thân mật hơn, thường dùng với bạn bè hoặc người thân quen.
4. Hey (Này) Câu chào rất thân mật, thường dùng với bạn bè hoặc người thân quen.
5. What’s up? (Có chuyện gì thế?) Câu chào thân mật, thường dùng với bạn bè hoặc người thân quen.
6. How are you? (Bạn khỏe không?) Câu hỏi thăm sức khỏe thông dụng, có thể sử dụng trong nhiều hoàn cảnh.

Ngoài những câu chào trên, còn có một số câu chào khác ít phổ biến hơn, chẳng hạn như:

Câu chào Cách sử dụng
7. Good day (Chào buổi sáng) Câu chào trang trọng, thường dùng trong những dịp chính thức.
8. Top of the morning to you (Chúc buổi sáng tốt lành) Câu chào thân mật, thường dùng khi gặp ai đó vào buổi sáng.
9. How do you do? (Bạn khỏe không?) Câu hỏi thăm sức khỏe trang trọng, thường dùng trong những dịp chính thức.

Khi tạm biệt, người Anh thường sử dụng những câu sau:

Câu tạm biệt Cách sử dụng
1. Goodbye (Tạm biệt) Câu tạm biệt thông dụng nhất, có thể sử dụng trong mọi hoàn cảnh.
2. Bye (Tạm biệt) Câu tạm biệt thân mật hơn, thường dùng với bạn bè hoặc người thân quen.
3. See you (Hẹn gặp lại) Câu tạm biệt thân mật, thường dùng khi biết rằng sẽ sớm gặp lại người đó.
4. Take care (Giữ gìn sức khỏe) Câu tạm biệt thân mật, thường dùng khi muốn thể hiện sự quan tâm đến người đó.
5. Have a nice day / night (Chúc một ngày / đêm tốt lành) Câu tạm biệt lịch sự, thường dùng khi kết thúc một cuộc trò chuyện.

Ngoài những câu tạm biệt trên, còn có một số câu tạm biệt khác ít phổ biến hơn, chẳng hạn như:

Câu tạm biệt Cách sử dụng
6. Farewell (Tạm biệt) Câu tạm biệt trang trọng, thường dùng trong những dịp chính thức.
7. So long (Hẹn gặp lại) Câu tạm biệt thân mật, thường dùng khi biết rằng sẽ sớm gặp lại người đó.
8. Cheers (Tạm biệt) Câu tạm biệt thân mật, thường dùng khi kết thúc một cuộc trò chuyện.

III. Những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất

Tiếng Anh là ngôn ngữ toàn cầu được sử dụng rộng rãi trên thế giới để giao tiếp, học tập, làm việc và vui chơi. Dưới đây là một số câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất mà bạn nên biết:

  1. Hello! (Xin chào!)
  2. How are you? (Bạn khỏe không?)
  3. I am fine, thank you. (Tôi khỏe, cảm ơn bạn.)
  4. What is your name? (Tên bạn là gì?)
  5. My name is [tên bạn]. (Tôi tên là [tên bạn].)
  6. Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
  7. I am from [quốc gia của bạn]. (Tôi đến từ [quốc gia của bạn].)
  8. What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
  9. I am a [nghề nghiệp của bạn]. (Tôi là [nghề nghiệp của bạn].)
  10. Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn.)
  11. Goodbye! (Tạm biệt!)

Ngoài những câu giao tiếp thông dụng trên, bạn cũng có thể học thêm một số câu giao tiếp khác theo chủ đề, chẳng hạn như:

  • Chào hỏi:
    • Good morning! (Chào buổi sáng!)
    • Good afternoon! (Chào buổi chiều!)
    • Good evening! (Chào buổi tối!)
    • Hello! (Xin chào!)
    • Hi! (Này!)
    • What’s up? (Có chuyện gì thế?)
  • Tạm biệt:
    • Goodbye! (Tạm biệt!)
    • Bye! (Tạm biệt!)
    • See you later! (Hẹn gặp lại!)
    • Take care! (Giữ gìn sức khỏe nhé!)
    • Have a good day/night! (Chúc một ngày/đêm tốt lành!)
  • Khi giao tiếp bằng tiếng Anh, bạn nên chú ý đến ngữ điệu, trọng âm và cách phát âm của từng từ để câu nói của bạn trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn.

Những câu tiếng Anh giao tiếp dùng khi xin chào & tạm biệt
Những câu tiếng Anh giao tiếp dùng khi xin chào & tạm biệt

IV. Những câu tiếng Anh giao tiếp dùng khi cảm ơn & xin lỗi

Khi giao tiếp bằng tiếng Anh, việc biết cách cảm ơn và xin lỗi là điều rất quan trọng. Những câu nói này thể hiện sự lịch sự và tôn trọng của bạn đối với người khác. Dưới đây là một số câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất dùng khi cảm ơn và xin lỗi:

Cảm ơn Xin lỗi
Thank you. I’m sorry.
Thanks. Excuse me.
I appreciate it. I apologize.
I’m grateful. Please forgive me.
You’re too kind. My bad.

Ngoài những câu nói trên, bạn cũng có thể sử dụng một số cử chỉ để thể hiện sự cảm ơn hoặc xin lỗi. Ví dụ, khi cảm ơn, bạn có thể mỉm cười, gật đầu hoặc chắp tay lại. Khi xin lỗi, bạn có thể cúi đầu, đưa tay lên che miệng hoặc nói “oops”.

Việc sử dụng những câu nói và cử chỉ lịch sự khi giao tiếp bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn tạo được ấn tượng tốt với người khác. Hãy nhớ rằng, sự lịch sự là chìa khóa để xây dựng những mối quan hệ tốt đẹp.

V. Những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất

Ngoài những câu cảm ơn và xin lỗi, dưới đây là một số câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất mà bạn nên biết:

  • Hello – Xin chào
  • Goodbye – Tạm biệt
  • Please – Làm ơn
  • Thank you – Cảm ơn
  • You’re welcome – Không có gì
  • Excuse me – Xin lỗi
  • I’m sorry – Tôi xin lỗi
  • Can you help me? – Bạn có thể giúp tôi không?
  • Where is the bathroom? – Nhà vệ sinh ở đâu?
  • How much is this? – Cái này bao nhiêu tiền?

Những câu giao tiếp này rất hữu ích trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy cố gắng ghi nhớ chúng để có thể sử dụng khi cần thiết.

Những câu tiếng Anh giao tiếp dùng khi cảm ơn & xin lỗi
Những câu tiếng Anh giao tiếp dùng khi cảm ơn & xin lỗi

VI. Những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng trong nhà hàng

Khi đi du lịch hoặc công tác đến một quốc gia khác, việc giao tiếp bằng tiếng Anh là điều rất quan trọng. Đặc biệt là khi bạn muốn thưởng thức những món ăn ngon tại một nhà hàng. Dưới đây là một số câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng trong nhà hàng mà bạn có thể sử dụng.

Câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Can I have a table for two, please? Tôi có thể đặt một bàn cho hai người được không?
Do you have a menu in English? Bạn có thực đơn bằng tiếng Anh không?
What do you recommend? Bạn giới thiệu món gì?
I’ll have the steak, please. Tôi sẽ dùng món牛排, làm ơn.
How would you like your steak cooked? Bạn muốn bò bít tết của bạn được nấu như thế nào?
Medium, please. Nửa chín, làm ơn.
What kind of sauce would you like with that? Bạn muốn dùng loại nước sốt nào với món đó?
I’ll have the mushroom sauce, please. Tôi sẽ dùng nước sốt nấm, làm ơn.
Can I have some water, please? Tôi có thể lấy thêm nước không?
Could you bring me the bill, please? Bạn có thể mang hóa đơn cho tôi được không?

Ngoài ra, còn có một số câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng khác mà bạn có thể sử dụng trong nhà hàng:

  • I’d like to make a reservation for (number of people) at (time) on (date).
  • I have a reservation under the name (name).
  • We’re ready to order.
  • Can we get some more bread?
  • The food is delicious.
  • I’m not happy with this dish.
  • Can I get this to go?
  • Thank you for the meal.

Hy vọng những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng trong nhà hàng trên sẽ giúp bạn có một bữa ăn ngon miệng và thoải mái.

Những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng trong nhà hàng
Những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng trong nhà hàng

VII. Những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng khi đi du lịch

Những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất

Câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Hello / Hi Xin chào
Goodbye Tạm biệt
Thank you Cảm ơn
You’re welcome Không có chi
Excuse me Xin lỗi
I’m sorry Tôi xin lỗi
Can you help me? Bạn có thể giúp tôi được không?
Where is the bathroom? Nhà vệ sinh ở đâu?
How much is this? Cái này bao nhiêu tiền?
I’d like to buy this Tôi muốn mua cái này

Những câu tiếng Anh giao tiếp dùng khi xin chào & tạm biệt

Câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Good morning Chào buổi sáng
Good afternoon Chào buổi chiều
Good evening Chào buổi tối
Good night Chúc ngủ ngon
Have a nice day Chúc một ngày tốt lành
Take care Giữ gìn sức khỏe
See you later Hẹn gặp lại sau
So long Tạm biệt
Bye-bye Tạm biệt
Farewell Tạm biệt

Những câu tiếng Anh giao tiếp dùng khi cảm ơn & xin lỗi

Câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Thank you very much Cảm ơn bạn rất nhiều
I appreciate it Tôi rất trân trọng
I’m grateful for your help Tôi rất biết ơn vì sự giúp đỡ của bạn
I apologize for the inconvenience Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này
I’m so sorry for what happened Tôi rất xin lỗi vì những gì đã xảy ra
Please forgive me Xin hãy tha thứ cho tôi
I didn’t mean to Tôi không cố ý
It was an accident Đó là một tai nạn
I’ll try my best Tôi sẽ cố gắng hết sức
I’ll make it up to you Tôi sẽ bù đắp cho bạn

Những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng trong nhà hàng

Câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Can I have a table for two? Tôi có thể đặt bàn cho hai người không?
What would you like to drink? Quý khách muốn uống gì?
Can I see the menu, please? Cho tôi xem thực đơn được không?
What do you recommend? Bạn giới thiệu món nào?
I’ll have the steak, please Tôi sẽ gọi món bít tết, làm ơn
How would you like your steak cooked? Quý khách muốn chế biến món bít tết như thế nào?
Medium-rare, please Làm tái vừa, làm ơn
Is everything okay? Mọi thứ ổn chứ?
Can I get you anything else? Tôi có thể lấy cho bạn thứ gì khác không?
The check, please Tính tiền, làm ơn

Những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng khi đi du lịch
Những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng khi đi du lịch

VIII. Những câu tiếng Anh giao tiếp tại nơi làm việc

Khi bắt đầu một công việc mới, bạn sẽ cần phải học cách giao tiếp với đồng nghiệp và cấp trên bằng tiếng Anh. Dưới đây là một số câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng tại nơi làm việc:

  • Xin chào, tên tôi là [tên của bạn].
  • Rất vui được gặp bạn.
  • Bạn có thể giúp tôi không?
  • Tôi có thể giúp gì cho bạn?
  • Tôi cần sự giúp đỡ của bạn.
  • Tôi không hiểu.
  • Bạn có thể giải thích lại không?
  • Tôi xin lỗi, tôi không biết.
  • Tôi sẽ cố gắng hết sức.
  • Tôi đã hoàn thành công việc.

Ngoài những câu giao tiếp thông dụng trên, bạn cũng cần học thêm một số câu tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành liên quan đến công việc của mình. Bạn có thể tìm kiếm các tài liệu học tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành trên mạng hoặc tham gia các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại các trung tâm ngoại ngữ.

STT Câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 Good morning/afternoon/evening. Chào buổi sáng/chiều/tối.
2 How are you? Bạn khỏe không?
3 I’m fine, thank you. And you? Tôi khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?
4 What’s your name? Tên bạn là gì?
5 My name is [tên của bạn]. Tên tôi là [tên của bạn].

Khi giao tiếp với đồng nghiệp và cấp trên bằng tiếng Anh, bạn cần lưu ý một số điều sau:

  • Nói chậm và rõ ràng.
  • Sử dụng ngữ điệu phù hợp.
  • Tránh sử dụng tiếng lóng hoặc từ ngữ tục tĩu.
  • Luôn lịch sự và tôn trọng.
  • Không ngắt lời người khác.
  • Đặt câu hỏi nếu bạn không hiểu.
  • Cảm ơn người khác khi họ giúp đỡ bạn.

Bằng cách tuân theo những lời khuyên trên, bạn có thể giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp và cấp trên bằng tiếng Anh, tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp và thành công trong công việc.

Những câu tiếng Anh giao tiếp tại nơi làm việc
Những câu tiếng Anh giao tiếp tại nơi làm việc

IX. Những câu tiếng Anh giao tiếp khi gặp sự cố

Khi đi du lịch hoặc sống ở nước ngoài, bạn có thể gặp phải những sự cố bất ngờ. Dưới đây là một số câu tiếng Anh giao tiếp hữu ích trong những tình huống này:

Tình huống Câu tiếng Anh Phiên âm
Khi bị lạc đường Excuse me, can you help me? I’m lost. /ɛkˈskjuːz miː, kæn juː hɛlp miː aɪm lɒst/
Khi cần sự giúp đỡ Can you help me, please? /kæn juː hɛlp miː pliːz/
Khi cần gọi cảnh sát I need to call the police. /aɪ niːd tuː kɔːl ðə pəˈliːs/
Khi cần gọi xe cứu thương I need to call an ambulance. /aɪ niːd tuː kɔːl ən ˈæmbjələns/
Khi cần gọi lính cứu hỏa I need to call the fire department. /aɪ niːd tuː kɔːl ðə faɪər dɪˈpɑːtmənt/
Khi bị thương I’m injured. /aɪm ˈɪnjərd/
Khi bị ốm I’m sick. /aɪm sɪk/
Khi cần tìm nhà vệ sinh Where is the bathroom? /wɛər ɪz ðə ˈbɑːθruːm/
Khi cần tìm khách sạn Where is the nearest hotel? /wɛər ɪz ðə ˈnɪərɪst hoʊˈtɛl/
Khi cần tìm nhà hàng Where is the nearest restaurant? /wɛər ɪz ðə ˈnɪərɪst ˈrɛstərɒnt/

Hy vọng những câu tiếng Anh giao tiếp này sẽ giúp bạn giải quyết các vấn đề bất ngờ khi đi du lịch hoặc sống ở nước ngoài.

Những câu tiếng Anh giao tiếp khi gặp sự cố
Những câu tiếng Anh giao tiếp khi gặp sự cố

X. Những câu tiếng Anh giao tiếp trong các hoàn cảnh khác

Trong các hoàn cảnh khác nhau, sử dụng những câu tiếng Anh giao tiếp khác nhau. Điều này thể hiện được trình độ ngôn ngữ của một người. Dưới đây là tổng hợp những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng trong mọi hoàn cảnh.

Khi bạn muốn xin thông tin – Excuse me, could you tell me where the nearest post office is?(Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết bưu điện gần nhất ở đâu không?)
Khi bạn muốn cảm ơn ai đó – Thank you for your help.(Cảm ơn bạn đã giúp đỡ tôi.)
Khi bạn muốn xin lỗi ai đó – I’m so sorry for my mistake.(Tôi rất xin lỗi vì sai lầm của tôi.)
Khi bạn muốn hỏi thăm ai đó – How are you doing today?(Bạn thế nào rồi?)
Khi bạn muốn trả lời ai đó – I’m doing well, thanks.(Tôi khỏe, cảm ơn.)

Trên đây là một số câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng trong mọi hoàn cảnh. Hãy học và sử dụng chúng khi cần thiết để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé!

XI. Những câu tiếng Anh giao tiếp khi nói về sở thích

Sở thích là một phần quan trọng để tạo nên cá tính của mỗi người. Chia sẻ sở thích với người khác giúp mọi người hiểu bạn hơn, từ đó dễ dàng xây dựng các mối quan hệ bạn bè, đồng nghiệp thân thiết.

Nếu muốn chia sẻ sở thích của mình bằng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo một số câu nói dưới đây:

I love watching movies. Tôi thích xem phim.
I enjoy listening to music. Tôi thích nghe nhạc.
I’m a big fan of sports; I love playing and watching. Tôi có niềm đam mê lớn với thể thao, tôi thích chơi và xem.
In my free time, I enjoy reading. Khi rảnh rỗi, tôi thích đọc sách.
I love traveling and exploring new places. Tôi thích đi du lịch và khám phá những địa điểm mới.

Có những sở thích phổ biến như chơi thể thao, nấu ăn, du lịch; cũng có những sở thích ít phổ biến hơn như sưu tập tem, nuôi cá cảnh, nuôi rùa cảnh… Dù là sở thích gì thì bạn vẫn có thể nói lên điều mình thích bằng tiếng Anh, với những tips sau:

  • Sử dụng câu đơn giản, dễ hiểu với cấu trúc chủ ngữ – động từ – tân ngữ.
  • Sử dụng từ vựng phong phú để mô tả sở thích của bạn một cách chính xác và sinh động.
  • Sử dụng ngữ điệu phù hợp để truyền tải cảm xúc của bạn một cách chân thực.
  • Luyện tập nói tiếng Anh thường xuyên để cải thiện khả năng giao tiếp và nói trôi chảy hơn.

Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp phổ biến khi nói về sở thích:

  • I like to… (Tôi thích…): Tôi thích đọc sách, tôi thích nấu ăn, tôi thích xem phim,…
  • I’m really into… (Tôi thực sự thích…): Tôi thực sự thích viết blog, tôi thực sự thích chơi game, tôi thực sự thích du lịch,…
  • I’m a big fan of… (Tôi là một người hâm mộ lớn của…): Tôi là một người hâm mộ lớn của bóng đá, tôi là một người hâm mộ lớn của ca sĩ Taylor Swift, tôi là một người hâm mộ lớn của hãng phim Marvel, …
  • I enjoy… (Tôi thích…): Tôi thích đi bộ, tôi thích câu cá, tôi thích cắm trại, …
  • I’m good at… (Tôi giỏi…): Tôi giỏi chơi đàn piano, tôi giỏi làm bánh, tôi giỏi kể chuyện, …

Bạn có thể bổ sung thêm động từ, tính từ và trạng từ để câu diễn đạt sở thích của mình thêm phong phú và sinh động hơn.

Ví dụ:

  • I love reading detective novels. (Tôi thích đọc tiểu thuyết trinh thám.)
  • I really enjoy listening to classical music. (Tôi thực sự thích nghe nhạc cổ điển.)
  • I’m a big fan of horror movies. (Tôi là một người hâm mộ lớn của phim kinh dị.)
  • I enjoy playing tennis with my friends. (Tôi thích chơi quần vợt với bạn bè của mình.)
  • I’m good at writing poems. (Tôi giỏi làm thơ.)

Với vốn từ vựng phong phú và cách diễn đạt đa dạng, bạn có thể tự tin chia sẻ sở thích của mình với mọi người bằng tiếng Anh.

XII. Những câu tiếng Anh giao tiếp khi nói về công việc

Khi nói về công việc, bạn có thể sử dụng những câu tiếng Anh giao tiếp sau đây:

Tình huống Câu giao tiếp
Khi bạn muốn xin nghỉ phép I would like to request a leave of absence.
Khi bạn muốn xin nghỉ ốm I need to take a sick leave.
Khi bạn muốn xin nghỉ không lương I would like to request an unpaid leave of absence.
Khi bạn muốn xin nghỉ hưu I would like to retire.
Khi bạn muốn xin tăng lương I would like to request a raise.
Khi bạn muốn xin thăng chức I would like to apply for a promotion.
Khi bạn muốn xin nghỉ việc I would like to resign from my position.

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng những câu tiếng Anh giao tiếp sau đây khi nói về công việc:

  • What are your job responsibilities?
  • What are your qualifications?
  • What is your salary?
  • What are your benefits?
  • What are your working hours?
  • What is your company culture?
  • What are your company’s goals?
  • What are your company’s values?

Những câu giao tiếp này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi nói về công việc bằng tiếng Anh.

XIII. Những câu giao tiếp tiếng Anh về tình cảm

Khi bắt đầu học một ngôn ngữ mới, điều quan trọng nhất là phải học những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng để có thể giao tiếp hiệu quả với người bản xứ. Những câu giao tiếp này rất hữu ích trong nhiều tình huống khác nhau như: chào hỏi, tạm biệt, cảm ơn, xin lỗi, gọi món trong nhà hàng, xin chỉ đường, hỏi thông tin, v.v.

Những câu giao tiếp tiếng Anh về tình cảm là gì? Các câu giao tiếp này rất hữu ích trong nhiều tình huống khác nhau như: bày tỏ tình cảm, khen ngợi, xin lỗi, làm lành, v.v. Dưới đây là một số câu giao tiếp tiếng Anh về tình cảm thông dụng:

STT Câu tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 I love you. /aɪ lʌv juː/ Anh yêu em.
2 You are my everything. /juː aːr maɪ ˈevriˌθɪŋ/ Em là tất cả của anh.
3 I can’t live without you. /aɪ kænˈt lɪv wɪðaʊt juː/ Anh không thể sống thiếu em.
4 You make me so happy. /juː meɪk miː soʊ ˈhæpi/ Em làm anh rất hạnh phúc.
5 I’m so lucky to have you in my life. /aɪm soʊ ˈlʌki tuː hæv juː ɪn maɪ laɪf/ Anh thật may mắn khi có em trong đời.

Những câu giao tiếp tiếng Anh về tình cảm thông dụng nhất:

  • I love you.
  • You are my everything.
  • I can’t live without you.
  • You make me so happy.
  • I’m so lucky to have you in my life.
  • Will you marry me?
  • I do.
  • I’m sorry.
  • I forgive you.
  • Let’s start over.

Hãy cùng Excel English khám phá những câu tiếng Anh giao tiếp giúp cuộc trò chuyện trở nên dễ dàng hơn cho người mới bắt đầu!

XIV. Kết luận

Những câu tiếng Anh giao tiếp là những câu đơn giản nhưng rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày. Bằng cách học và sử dụng thành thạo những câu giao tiếp cơ bản này, bạn sẽ có thể tự tin giao tiếp với người bản xứ trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy tiếp tục luyện tập và mở rộng vốn từ vựng của bạn để trở nên thành thạo hơn trong việc sử dụng tiếng Anh.

Related Articles

Back to top button