Tiếng Anh Giao Tiếp

100 câu tiếng Anh giao tiếp được sử dụng nhiều nhất trong cuộc sống hằng ngày

Bạn có muốn giao tiếp tiếng Anh trôi chảy và tự tin không? Nếu câu trả lời là có thì bạn không thể bỏ qua 100 câu tiếng anh giao tiếp thông dụng hàng ngày được tổng hợp bởi Excel English. Với kho tài liệu hữu ích này, bạn sẽ dễ dàng giao tiếp với người nước ngoài trong mọi tình huống, từ chào hỏi, hỏi thăm đến cảm ơn, xin lỗi và tạm biệt. Hãy cùng Excel English khám phá ngay nhé!

100 câu tiếng Anh giao tiếp được sử dụng nhiều nhất trong cuộc sống hằng ngày
100 câu tiếng Anh giao tiếp được sử dụng nhiều nhất trong cuộc sống hằng ngày

I. 100 câu tiếng anh giao tiếp thông dụng hàng ngày

Trong thời đại toàn cầu hóa như hiện nay, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ giao tiếp quốc tế. Tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, thương mại, du lịch, giáo dục… Do đó, việc học tiếng Anh là vô cùng cần thiết. Nếu bạn muốn giao tiếp hiệu quả với người nước ngoài, bạn cần phải nắm vững những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng hàng ngày. Trong bài viết này, Excel English sẽ giới thiệu đến bạn 100 câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất.

Những câu chào hỏi thông dụng

  • Hello! (Xin chào!)
  • Hi! (Xin chào!)
  • Good morning! (Chào buổi sáng!)
  • Good afternoon! (Chào buổi chiều!)
  • Good evening! (Chào buổi tối!)

Khi gặp gỡ ai đó lần đầu tiên, bạn có thể sử dụng những câu chào hỏi thông dụng này để thể hiện sự lịch sự và thân thiện của mình.

Những câu hỏi thăm thông dụng

  • How are you? (Bạn khỏe không?)
  • What’s up? (Có chuyện gì thế?)
  • How’s it going? (Mọi chuyện thế nào?)
  • How have you been? (Dạo này bạn thế nào?)
  • What’s new? (Có gì mới không?)

Những câu hỏi thăm thông dụng này sẽ giúp bạn bắt đầu một cuộc trò chuyện với người khác. Bạn có thể sử dụng những câu hỏi này để hỏi thăm về sức khỏe, công việc, học tập hoặc những chuyện khác.

Những câu cảm ơn thông dụng

  • Thank you! (Cảm ơn bạn!)
  • Thanks! (Cảm ơn!)
  • I appreciate it. (Tôi rất cảm kích.)
  • That’s very kind of you. (Bạn thật tốt bụng.)
  • You’re welcome. (Không có gì.)

Những câu cảm ơn thông dụng này sẽ giúp bạn thể hiện sự biết ơn của mình đối với người khác. Bạn có thể sử dụng những câu cảm ơn này để cảm ơn ai đó đã giúp đỡ bạn, tặng bạn quà hoặc làm điều gì đó tốt đẹp cho bạn.

Những câu xin lỗi thông dụng

  • I’m sorry. (Tôi xin lỗi.)
  • Excuse me. (Xin lỗi.)
  • I apologize. (Tôi xin lỗi.)
  • I didn’t mean to. (Tôi không cố ý.)
  • Please forgive me. (Xin hãy tha thứ cho tôi.)

Những câu xin lỗi thông dụng này sẽ giúp bạn thể hiện sự hối lỗi của mình đối với người khác. Bạn có thể sử dụng những câu xin lỗi này để xin lỗi ai đó vì đã làm điều gì đó sai trái hoặc gây ra tổn thương cho họ.

Những câu tạm biệt thông dụng

  • Goodbye! (Tạm biệt!)
  • Bye! (Tạm biệt!)
  • See you later! (Hẹn gặp lại!)
  • Take care! (Giữ gìn sức khỏe!)
  • Have a good day/night! (Chúc bạn một ngày/đêm tốt lành!)

Những câu tạm biệt thông dụng này sẽ giúp bạn kết thúc một cuộc trò chuyện một cách lịch sự và thân thiện. Bạn có thể sử dụng những câu tạm biệt này để tạm biệt ai đó khi bạn rời đi hoặc khi cuộc trò chuyện kết thúc.

Những câu giao tiếp trong nhà hàng

  • Can I help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
  • What would you like to order? (Bạn muốn gọi món gì?)
  • Here is your menu. (Đây là thực đơn của chúng tôi.)
  • Can I get you something to drink? (Tôi có thể lấy cho bạn thứ gì để uống không?)
  • Your food will be ready soon. (Món ăn của bạn sẽ sớm được phục vụ.)

Những câu giao tiếp trong nhà hàng này sẽ giúp bạn gọi món ăn, đồ uống và giao tiếp với nhân viên phục vụ. Bạn có thể sử dụng những câu giao tiếp này khi bạn đi ăn ở nhà hàng.

Những câu giao tiếp khi đi mua sắm

  • Can I help you find something? (Tôi có thể giúp bạn tìm thứ gì đó không?)
  • What are you looking for? (Bạn đang tìm kiếm thứ gì?)
  • Do you have this in a different size/color? (Bạn có cái này với kích thước/màu sắc khác không?)
  • How much is this? (Cái này bao nhiêu tiền?)
  • Can I pay with a credit card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)

Những câu giao tiếp khi đi mua sắm này sẽ giúp bạn giao tiếp với nhân viên bán hàng và mua được những món đồ mà bạn cần. Bạn có thể sử dụng những câu giao tiếp này khi bạn đi mua sắm ở cửa hàng hoặc siêu thị.

Những câu giao tiếp khi đi du lịch

  • Where is the nearest bathroom? (Nhà vệ sinh gần nhất ở đâu?)
  • How do I get to the city center? (Làm thế nào để tôi đến trung tâm thành phố?)
  • Can you recommend a good restaurant? (Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng ngon không?)
  • Where can I find a hotel? (Tôi có thể tìm thấy khách sạn ở đâu?)
  • Can you help me book a flight? (Bạn có thể giúp tôi đặt vé máy bay không?)

Những câu giao tiếp khi đi du lịch này sẽ giúp bạn giao tiếp với người dân địa phương và tìm được những thông tin mà bạn cần. Bạn có thể sử dụng những câu giao tiếp này khi bạn đi du lịch ở nước ngoài.

Những câu giao tiếp trong công việc

  • Good morning/afternoon, sir/madam. (Chào buổi sáng/chiều, thưa ông/bà.)
  • How can I help you? (Tôi có thể giúp gì cho ông/bà?)
  • I’d like to speak to Mr./Ms. [name]. (Tôi muốn nói chuyện với ông/bà [tên].)
  • Can I schedule a meeting with you? (Tôi có thể sắp xếp một cuộc họp với ông/bà không?)
  • I’m sending you an email with the details. (Tôi sẽ gửi cho ông/bà một email với các chi tiết.)

Những câu giao tiếp trong công việc này sẽ giúp bạn giao tiếp với đồng nghiệp, khách hàng và đối tác một cách chuyên nghiệp. Bạn có thể sử dụng những câu giao tiếp này khi bạn đi làm hoặc khi bạn giao tiếp với người khác trong công việc.

Những câu giao tiếp trong học tập

  • Can you explain this to me? (Bạn có thể giải thích điều này cho tôi không?)
  • I don’t understand. (Tôi không hiểu.)
  • Can you give me an example? (Bạn có thể cho tôi một ví dụ không?)
  • I need help with this assignment. (Tôi cần giúp đỡ với bài tập này.)
  • Can you recommend a good book on this topic? (Bạn có thể giới thiệu một cuốn sách hay về chủ đề này không?)

Những câu giao tiếp trong học tập này sẽ giúp bạn giao tiếp với giáo viên, bạn bè và các thành viên khác trong lớp một cách hiệu quả. Bạn có thể sử dụng những câu giao tiếp này khi bạn học tập ở trường hoặc khi bạn tham gia các khóa học.

II. Những câu chào hỏi thông dụng

1. Xin chào (Hello)

Đây là câu chào hỏi thông dụng nhất trong tiếng Anh và có thể dùng trong mọi tình huống, bất kể hoàn cảnh. Bạn có thể nói “xin chào” khi gặp một người bạn quen, một người lạ hoặc thậm chí là một người bạn không biết.

2. Chào buổi sáng (Good morning)

Câu chào này thường dùng từ sáng sớm đến khoảng 12 giờ trưa. Bạn có thể dùng nó để chào hỏi bạn bè, đồng nghiệp, thầy cô giáo hoặc bất kỳ ai khác mà bạn gặp trong khoảng thời gian này.

3. Chào buổi chiều (Good afternoon)

Câu chào này thường dùng từ 12 giờ trưa đến khoảng 6 giờ chiều. Bạn có thể dùng nó để chào hỏi bạn bè, đồng nghiệp, thầy cô giáo hoặc bất kỳ ai khác mà bạn gặp trong khoảng thời gian này.

4. Chào buổi tối (Good evening)

Câu chào này thường dùng từ 6 giờ chiều đến nửa đêm. Bạn có thể dùng nó để chào hỏi bạn bè, đồng nghiệp, thầy cô giáo hoặc bất kỳ ai khác mà bạn gặp trong khoảng thời gian này.

5. Những câu chào hỏi khác

Ngoài những câu chào hỏi thông dụng trên, còn có một số câu chào hỏi khác mà bạn có thể dùng trong các tình huống cụ thể:

  • Hi – câu chào hỏi thân mật, thường dùng giữa bạn bè hoặc người quen.
  • Hey – câu chào hỏi thân mật hơn, thường dùng giữa những người bạn rất thân hoặc người trong gia đình.
  • How are you? – câu hỏi thăm sức khỏe thông dụng, thường dùng sau khi chào hỏi.
  • What’s up? – câu hỏi thăm sức khỏe thân mật hơn, thường dùng giữa bạn bè hoặc người quen.
  • I’m fine, thanks – câu trả lời thông dụng cho câu hỏi “How are you?”.
  • I’m doing well – câu trả lời thông dụng khác cho câu hỏi “How are you?”.
Cụm từ Dịch nghĩa
Hello Xin chào
Good morning Chào buổi sáng
Good afternoon Chào buổi chiều
Good evening Chào buổi tối
Hi Chào thân mật
Hey Chào thân mật hơn
How are you? Bạn khỏe không?
What’s up? Dạo này thế nào?
I’m fine, thanks Tôi ổn, cảm ơn
I’m doing well Tôi khỏe

III. Những câu hỏi thăm thông dụng

1. Bạn khỏe không? (How are you?)

Đây là câu hỏi thăm sức khỏe thông dụng nhất trong tiếng Anh. Bạn có thể dùng nó để hỏi thăm sức khỏe của bạn bè, đồng nghiệp, thầy cô giáo hoặc bất kỳ ai khác mà bạn gặp.

2. Bạn làm gì đấy? (What are you doing?)

Câu hỏi này thường dùng để hỏi thăm về công việc hoặc hoạt động hiện tại của một người. Bạn có thể dùng nó để hỏi thăm bạn bè, đồng nghiệp hoặc bất kỳ ai khác mà bạn gặp.

3. Bạn thế nào? (How have you been?)

Câu hỏi này thường dùng để hỏi thăm về tình hình sức khỏe, công việc hoặc cuộc sống của một người sau một thời gian dài không gặp. Bạn có thể dùng nó để hỏi thăm bạn bè, người thân hoặc bất kỳ ai khác mà bạn gặp sau một thời gian dài.

4. Có chuyện gì mới không? (What’s new?)

Câu hỏi này thường dùng để hỏi thăm về những điều mới mẻ trong cuộc sống của một người. Bạn có thể dùng nó để hỏi thăm bạn bè, người thân hoặc bất kỳ ai khác mà bạn gặp sau một thời gian dài.

5. Những câu hỏi thăm khác

Ngoài những câu hỏi thăm thông dụng trên, còn có một số câu hỏi thăm khác mà bạn có thể dùng trong các tình huống cụ thể:

  • How is your day going? – câu hỏi thăm sức khỏe lịch sự, thường dùng giữa những người quen biết.
  • What’s going on? – câu hỏi thăm sức khỏe thân mật hơn, thường dùng giữa bạn bè hoặc người thân.
  • How is work? – câu hỏi thăm sức khỏe về công việc, thường dùng giữa những người làm cùng công ty hoặc cùng ngành nghề.
  • How is school? – câu hỏi thăm sức khỏe về học tập, thường dùng giữa những người đang đi học.
  • How is your family? – câu hỏi thăm sức khỏe về gia đình, thường dùng giữa những người thân quen.

Những câu chào hỏi thông dụng
Những câu chào hỏi thông dụng

IV. Những câu hỏi thăm thông dụng

Trong giao tiếp hàng ngày, những câu hỏi thăm là những câu không thể thiếu để bắt đầu một cuộc trò chuyện. Dưới đây là 100 câu hỏi thăm thông dụng nhất mà bạn có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.

  • Bạn khỏe không?
  • Bạn có khỏe không?
  • Bạn thế nào?
  • Bạn có ổn không?
  • Bạn có khỏe mạnh không?
  • Bạn có mệt không?
  • Bạn có bận không?
  • Bạn có rảnh không?
  • Bạn có thời gian không?
  • Bạn có muốn đi chơi không?

V. Những câu hỏi thăm khi gặp gỡ ai đó lần đầu

Khi gặp gỡ ai đó lần đầu, bạn có thể sử dụng những câu hỏi thăm sau để bắt đầu một cuộc trò chuyện.

  • Bạn tên là gì?
  • Bạn làm nghề gì?
  • Bạn sống ở đâu?
  • Bạn có sở thích gì?
  • Bạn có gia đình không?
  • Bạn có con cái không?
  • Bạn có bạn bè không?
  • Bạn có người yêu không?
  • Bạn có thích đi du lịch không?
  • Bạn có thích đọc sách không?

VI. Những câu hỏi thăm khi gặp gỡ bạn bè

Khi gặp gỡ bạn bè, bạn có thể sử dụng những câu hỏi thăm sau để bắt đầu một cuộc trò chuyện.

  • Dạo này bạn thế nào?
  • Bạn có gì mới không?
  • Bạn có chuyện gì vui không?
  • Bạn có chuyện gì buồn không?
  • Bạn có gặp khó khăn gì không?
  • Bạn có cần giúp đỡ gì không?
  • Bạn có muốn đi chơi không?
  • Bạn có muốn đi ăn không?
  • Bạn có muốn đi xem phim không?
  • Bạn có muốn đi mua sắm không?

VII. Những câu hỏi thăm khi gặp gỡ người thân

Khi gặp gỡ người thân, bạn có thể sử dụng những câu hỏi thăm sau để bắt đầu một cuộc trò chuyện.

  • Bố mẹ khỏe không?
  • Anh chị khỏe không?
  • Em út khỏe không?
  • Ông bà khỏe không?
  • Cả nhà khỏe không?
  • Mọi người khỏe không?
  • Gia đình có gì mới không?
  • Nhà cửa có gì mới không?
  • Công việc làm ăn thế nào?
  • Con cái học hành thế nào?

VIII. Những câu hỏi thăm khi gặp gỡ đồng nghiệp

Khi gặp gỡ đồng nghiệp, bạn có thể sử dụng những câu hỏi thăm sau để bắt đầu một cuộc trò chuyện.

  • Bạn có khỏe không?
  • Bạn có bận không?
  • Bạn có rảnh không?
  • Bạn có thời gian không?
  • Bạn có muốn đi ăn trưa không?
  • Bạn có muốn đi uống cà phê không?
  • Bạn có muốn đi chơi không?
  • Bạn có muốn đi xem phim không?
  • Bạn có muốn đi mua sắm không?
  • Bạn có muốn đi du lịch không?

IX. Những câu hỏi thăm khi gặp gỡ khách hàng

Khi gặp gỡ khách hàng, bạn có thể sử dụng những câu hỏi thăm sau để bắt đầu một cuộc trò chuyện.

  • Bạn có khỏe không?
  • Bạn có hài lòng với sản phẩm/dịch vụ của chúng tôi không?
  • Bạn có gặp vấn đề gì với sản phẩm/dịch vụ của chúng tôi không?
  • Bạn có cần giúp đỡ gì không?
  • Bạn có muốn mua thêm sản phẩm/dịch vụ của chúng tôi không?
  • Bạn có muốn giới thiệu sản phẩm/dịch vụ của chúng tôi cho bạn bè và người thân của bạn không?
  • Bạn có muốn để lại phản hồi về sản phẩm/dịch vụ của chúng tôi không?
  • Bạn có muốn đăng ký nhận bản tin của chúng tôi không?
  • Bạn có muốn theo dõi chúng tôi trên mạng xã hội không?
  • Bạn có muốn liên hệ với chúng tôi không?

X. Những câu hỏi thăm khi gặp gỡ đối tác

Khi gặp gỡ đối tác, bạn có thể sử dụng những câu hỏi thăm sau để bắt đầu một cuộc trò chuyện.

  • Bạn có khỏe không?
  • Bạn có bận không?
  • Bạn có rảnh không?
  • Bạn có thời gian không?
  • Bạn có muốn đi ăn trưa không?
  • Bạn có muốn đi uống cà phê không?
  • Bạn có muốn đi chơi không?
  • Bạn có muốn đi xem phim không?
  • Bạn có muốn đi mua sắm không?
  • Bạn có muốn đi du lịch không?

XI. Những câu hỏi thăm khi gặp gỡ nhà cung cấp

Khi gặp gỡ nhà cung cấp, bạn có thể sử dụng những câu hỏi thăm sau để bắt đầu một cuộc trò chuyện.

  • Bạn có khỏe không?
  • Bạn có bận không?
  • Bạn có rảnh không?
  • Bạn có thời gian không?
  • Bạn có muốn đi ăn trưa không?
  • Bạn có muốn đi uống cà phê không?
  • Bạn có muốn đi chơi không?
  • Bạn có muốn đi xem phim không?
  • Bạn có muốn đi mua sắm không?
  • Bạn có muốn đi du lịch không?

XII. Những câu hỏi thăm khi gặp gỡ nhân viên

Khi gặp gỡ nhân viên, bạn có thể sử dụng những câu hỏi thăm sau để bắt đầu một cuộc trò chuyện.

  • Bạn có khỏe không?
  • Bạn có bận không?
  • Bạn có rảnh không?
  • Bạn có thời gian không?
  • Bạn có muốn đi ăn trưa không?
  • Bạn có muốn đi uống cà phê không?
  • Bạn có muốn đi chơi không?
  • Bạn có muốn đi xem phim không?
  • Bạn có muốn đi mua sắm không?
  • Bạn có muốn đi du lịch không?

XIII. Những câu hỏi thăm khi gặp gỡ sếp

Khi gặp gỡ sếp, bạn có thể sử dụng những câu hỏi thăm sau để bắt đầu một cuộc trò chuyện.

  • Sếp có khỏe không?
  • Sếp có bận không?
  • Sếp có rảnh không?
  • Sếp có thời gian không?
  • Sếp có muốn đi ăn trưa không?
  • Sếp có muốn đi uống cà phê không?
  • Sếp có muốn đi chơi không?
  • Sếp có muốn đi xem phim không?
  • Sếp có muốn đi mua sắm không?
  • Sếp có muốn đi du lịch không?

Những câu hỏi thăm thông dụng
Những câu hỏi thăm thông dụng

XIV. Những câu cảm ơn thông dụng

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường xuyên sử dụng những câu cảm ơn để bày tỏ lòng biết ơn của mình đối với người khác. Dưới đây là 100 câu cảm ơn thông dụng nhất mà bạn có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau:

  • Cảm ơn anh/chị/bạn đã giúp đỡ tôi.
  • Tôi rất cảm kích vì sự giúp đỡ của anh/chị/bạn.
  • Tôi thực sự đánh giá cao sự giúp đỡ của anh/chị/bạn.
  • Tôi rất biết ơn vì anh/chị/bạn đã dành thời gian giúp đỡ tôi.
  • Tôi rất cảm kích vì anh/chị/bạn đã giúp tôi hoàn thành công việc này.
  • Tôi rất biết ơn vì anh/chị/bạn đã chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm với tôi.
  • Tôi rất cảm kích vì anh/chị/bạn đã cho tôi lời khuyên hữu ích.
  • Tôi rất biết ơn vì anh/chị/bạn đã động viên và khích lệ tôi.
  • Tôi rất cảm kích vì anh/chị/bạn đã luôn ở bên cạnh tôi trong những lúc khó khăn.
  • Tôi rất biết ơn vì anh/chị/bạn đã là một người bạn tốt của tôi.

Ngoài những câu cảm ơn thông dụng trên, bạn cũng có thể sử dụng một số câu cảm ơn khác để bày tỏ lòng biết ơn của mình một cách trang trọng hơn. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Tôi xin chân thành cảm ơn anh/chị/bạn đã giúp đỡ tôi.
  • Tôi xin bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đến anh/chị/bạn vì sự giúp đỡ của anh/chị/bạn.
  • Tôi xin gửi lời cảm ơn chân thành nhất đến anh/chị/bạn vì đã giúp đỡ tôi.
  • Tôi xin bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đến anh/chị/bạn vì đã dành thời gian giúp đỡ tôi.
  • Tôi xin gửi lời cảm ơn chân thành nhất đến anh/chị/bạn vì đã giúp tôi hoàn thành công việc này.

Hy vọng rằng với những câu cảm ơn thông dụng này, bạn có thể bày tỏ lòng biết ơn của mình một cách chân thành và lịch sự nhất.

STT Câu cảm ơn Tình huống sử dụng
1 Cảm ơn anh/chị/bạn đã giúp đỡ tôi. Khi ai đó giúp bạn làm một việc gì đó.
2 Tôi rất cảm kích vì sự giúp đỡ của anh/chị/bạn. Khi ai đó giúp bạn một cách nhiệt tình và chu đáo.
3 Tôi thực sự đánh giá cao sự giúp đỡ của anh/chị/bạn. Khi ai đó giúp bạn một việc gì đó rất quan trọng.
4 Tôi rất biết ơn vì anh/chị/bạn đã dành thời gian giúp đỡ tôi. Khi ai đó dành thời gian để giúp bạn làm một việc gì đó.
5 Tôi rất cảm kích vì anh/chị/bạn đã giúp tôi hoàn thành công việc này. Khi ai đó giúp bạn hoàn thành một công việc nào đó.

Những câu cảm ơn thông dụng
Những câu cảm ơn thông dụng

XV. Những câu xin lỗi thông dụng

Trong cuộc sống hàng ngày, đôi khi chúng ta vô tình hoặc cố ý làm tổn thương người khác. Lúc này, một lời xin lỗi chân thành sẽ giúp xoa dịu nỗi đau và hàn gắn mối quan hệ. Dưới đây là 100 câu xin lỗi thông dụng mà bạn có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.

  • Em xin lỗi vì đã làm anh buồn.
  • Anh xin lỗi vì đã nói những lời không hay với em.
  • Tôi xin lỗi vì đã không giữ lời hứa với bạn.
  • Con xin lỗi vì đã làm mẹ thất vọng.
  • Chúng tôi xin lỗi vì đã gây ra sự bất tiện cho quý khách.
  • Tôi thành thật xin lỗi vì hành động thiếu suy nghĩ của mình.
  • Tôi rất tiếc vì đã làm tổn thương bạn.
  • Tôi xin lỗi vì đã không hiểu cảm xúc của bạn.
  • Tôi xin lỗi vì đã không quan tâm đến bạn nhiều hơn.
  • Tôi xin lỗi vì đã không dành thời gian cho bạn.
STT Câu xin lỗi Tình huống sử dụng
1 Em xin lỗi vì đã làm anh buồn. Khi bạn làm người yêu buồn
2 Anh xin lỗi vì đã nói những lời không hay với em. Khi bạn nói những lời không hay với người yêu
3 Tôi xin lỗi vì đã không giữ lời hứa với bạn. Khi bạn không giữ lời hứa với bạn bè
4 Con xin lỗi vì đã làm mẹ thất vọng. Khi bạn làm mẹ buồn
5 Chúng tôi xin lỗi vì đã gây ra sự bất tiện cho quý khách. Khi bạn gây ra sự bất tiện cho khách hàng

Ngoài những câu xin lỗi thông dụng trên, bạn cũng có thể sử dụng một số câu xin lỗi khác tùy theo từng tình huống cụ thể. Ví dụ:

  • Tôi xin lỗi vì đã làm bạn tức giận.
  • Tôi xin lỗi vì đã làm bạn lo lắng.
  • Tôi xin lỗi vì đã làm bạn sợ hãi.
  • Tôi xin lỗi vì đã làm bạn đau đớn.
  • Tôi xin lỗi vì đã làm bạn thất vọng.

Khi xin lỗi, điều quan trọng nhất là bạn phải chân thành và thể hiện sự hối lỗi của mình. Bạn cũng nên cố gắng sửa chữa lỗi lầm của mình và tránh mắc phải những sai lầm tương tự trong tương lai.

Những câu xin lỗi thông dụng
Những câu xin lỗi thông dụng

XVI. Những câu tạm biệt thông dụng

Trong giao tiếp hàng ngày, lời chào và lời tạm biệt là những phép lịch sự tối thiểu mà chúng ta cần phải biết. Dưới đây là 100 câu tạm biệt thông dụng trong tiếng Anh mà bạn có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.

  • Goodbye (Tạm biệt)
  • Farewell (Vĩnh biệt)
  • So long (Tạm biệt)
  • See you later (Hẹn gặp lại)
  • See you soon (Hẹn gặp lại sớm)
  • Take care (Tạm biệt, giữ gìn sức khỏe)
  • Have a good day/night (Chúc bạn một ngày/đêm tốt lành)
  • Have a nice day/night (Chúc bạn một ngày/đêm vui vẻ)
  • Have a good one (Chúc bạn một ngày tốt lành)
  • Have a great day/night (Chúc bạn một ngày/đêm tuyệt vời)
Tình huống Câu tạm biệt
Khi chia tay ai đó ở nơi công cộng Goodbye. It was nice talking to you. (Tạm biệt. Rất vui khi được nói chuyện với bạn.)
Khi chia tay ai đó ở nhà riêng So long. I’ll see you soon. (Tạm biệt. Tôi sẽ sớm gặp lại bạn.)
Khi chia tay ai đó ở nơi làm việc Farewell. I wish you all the best in your future endeavors. (Vĩnh biệt. Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất trong tương lai.)
Khi chia tay ai đó ở trường học See you later. I’ll catch you tomorrow. (Hẹn gặp lại. Tôi sẽ gặp bạn vào ngày mai.)
Khi chia tay ai đó ở một bữa tiệc Have a good night. It was great seeing you. (Chúc bạn một đêm vui vẻ. Rất vui khi được gặp bạn.)

Ngoài những câu tạm biệt thông dụng trên, bạn cũng có thể sử dụng một số câu tạm biệt khác tùy theo tình huống và mối quan hệ của bạn với người mà bạn đang nói chuyện. Ví dụ:

  • Adios (Tạm biệt, tiếng Tây Ban Nha)
  • Ciao (Tạm biệt, tiếng Ý)
  • Shalom (Tạm biệt, tiếng Do Thái)
  • Auf Wiedersehen (Tạm biệt, tiếng Đức)
  • Sayonara (Tạm biệt, tiếng Nhật)

Hy vọng rằng với những câu tạm biệt thông dụng trong tiếng Anh mà chúng tôi đã cung cấp, bạn sẽ có thể giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống khác nhau.

XVII. Những câu giao tiếp trong nhà hàng

Khi đi ăn nhà hàng, bạn sẽ cần sử dụng những câu giao tiếp tiếng Anh nào? Dưới đây là một số câu giao tiếp thông dụng trong nhà hàng mà bạn có thể tham khảo:

Tiếng Anh Tiếng Việt
Good morning/afternoon/evening. Chào buổi sáng/chiều/tối.
How many people are in your party? Quý khách có bao nhiêu người?
Do you have a reservation? Quý khách có đặt bàn trước không?
Can I see a menu, please? Cho tôi xem thực đơn được không?
What would you like to drink? Quý khách muốn uống gì?
Can I take your order? Tôi có thể nhận đơn hàng của quý khách không?
How is everything? Mọi thứ thế nào?
Can I get you anything else? Tôi có thể lấy cho quý khách thứ gì khác không?
Thank you for dining with us. Cảm ơn quý khách đã dùng bữa tại nhà hàng của chúng tôi.

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng một số câu giao tiếp tiếng Anh khác trong nhà hàng, chẳng hạn như:

  • I’d like to order the grilled salmon, please.
  • Can I have a side of fries with that?
  • The food is delicious.
  • I’m allergic to nuts.
  • Can I have the check, please?

Hy vọng những câu giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng trên sẽ giúp bạn có một bữa ăn ngon miệng và thoải mái.

XVIII. Những câu giao tiếp khi đi mua sắm

Khi đi mua sắm, bạn có thể cần sử dụng những câu giao tiếp sau:

Tình huống Câu giao tiếp
Bạn muốn hỏi giá một món đồ How much is this?
Bạn muốn hỏi xem món đồ đó có sẵn không Do you have this in stock?
Bạn muốn hỏi xem món đồ đó có màu sắc khác không Do you have this in other colors?
Bạn muốn hỏi xem món đồ đó có kích thước khác không Do you have this in other sizes?
Bạn muốn thử món đồ đó Can I try this on?
Bạn muốn hỏi xem món đồ đó có giảm giá không Is this on sale?
Bạn muốn hỏi xem món đồ đó có thể đổi trả không Can I return this if it doesn’t fit?
Bạn muốn cảm ơn người bán hàng Thank you for your help.

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng những câu giao tiếp sau khi đi mua sắm:

  • I found a great deal on a new dress.
  • I bought a new pair of shoes that I’m really excited about.
  • I got a new outfit for my next job interview.
  • I’m so happy with my new purchase.
  • I can’t wait to wear my new clothes.

XIX. Những câu giao tiếp khi đi du lịch

Du lịch là một trải nghiệm thú vị, nhưng cũng có thể khá căng thẳng nếu bạn không biết ngôn ngữ địa phương. Sau đây là một số câu giao tiếp thông dụng sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi đi du lịch nước ngoài:

1. Xin chào, cám ơn và xin lỗi:

  • Xin chào: Hello/ Hi
  • Cám ơn: Thank you
  • Xin lỗi: Excuse me/ I’m sorry

2. Hỏi đường:

  • Tôi có thể hỏi đường đến [Địa điểm] không?: Can you tell me the way to [Place]?
  • Đi thẳng đến ngã tư rỗi rẽ phải: Go straight to the intersection and turn right
  • Đi bộ mất bao lâu?: How long does it take to walk?

3. Mua sắm:

  • Tôi có thể xem món đồ này không?: Can I see this item?
  • Cái này giá bao nhiêu?: How much is this?
  • Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?: Can I pay with a credit card?

4. Ăn uốn:

  • Tôi có thể xem thực đơn không?: Can I see the menu?
  • Tôi muốn đặt món [Món ăn]: I would like to order [Dish].
  • Món ăn này có thành phần gì?: What are the ingredients of this dish?

5. Khách sạn:

  • Tôi có thể đặt phòng không?: Can I book a room?
  • Tôi muốn một phòng đôi với giường đơn: I would like a double room with twin beds.
  • Tôi có thể nhận phòng khi nào?: When can I check in?

6. Giao thông công cộng:

  • Tôi có thể mua vé xe buýt ở đâu?: Where can I buy a bus ticket?
  • Tôi muốn đến [Địa điểm]: I want to go to [Place]?
  • Xe buýt này có dừng ở [Địa điểm] không?: Does this bus stop at [Place]?

7. Y tế:

  • Tôi cảm thấy không khỏe: I don’t feel well.
  • Tôi bị đau [Triệu chừng đau]: I have a [Symptom] pain.
  • Tôi cần gặp bác sĩ: I need to see a doctor.

8. Khẩn cấp:

  • Tôi cần sự giúp đỡ: I need help.
  • Tôi bị mất đồ: I lost my [Item].
  • Tôi bị cướp: I was robbed.

Hy vọng những câu giao tiếp này sẽ giúp ích cho bạn trong chuyến đi du lịch sắp tới.

XX. Những câu giao tiếp trong công việc

Trong công việc, giao tiếp đóng vai trò rất quan trọng, giúp mọi người hiểu nhau hơn, làm việc hiệu quả hơn. Sau đây là một số câu giao tiếp thông dụng trong công việc:

  • Chào buổi sáng/buổi chiều/buổi tối (Xin chào)
  • Bạn khỏe không?
  • Cảm ơn bạn.
  • Bạn có thể giúp tôi được không?
  • Tôi có thể giúp gì cho bạn?
  • Tôi muốn xin phép nghỉ ốm/nghỉ phép.
  • Tôi xin lỗi, tôi không thể làm được.
  • Tôi cần phải hoàn thành công việc này trước hạn chót.
  • Tôi đang gặp một số vấn đề với công việc này.
  • Tôi cần phải nói chuyện với bạn về một số vấn đề.
  • Tôi muốn họp với bạn để bàn về công việc.
  • Tôi muốn báo cáo với bạn về tình hình công việc.
  • Tôi muốn xin ý kiến của bạn về vấn đề này.
  • Tôi đồng ý với bạn.
  • Tôi không đồng ý với bạn.
  • Tôi muốn thảo luận với bạn về vấn đề này.
  • Tôi muốn đưa ra một số đề xuất.
  • Tôi muốn xin phê duyệt cho dự án này.
  • Tôi muốn xin tài trợ cho dự án này.
  • Tôi muốn cảm ơn bạn vì sự giúp đỡ của bạn.

Đây là một số câu giao tiếp thông dụng trong công việc. Bạn có thể học và sử dụng những câu này để giao tiếp với đồng nghiệp, cấp trên và khách hàng một cách hiệu quả.

Cụm từ Ý nghĩa Ví dụ
How can I help you? Tôi có thể giúp gì cho bạn? – How can I help you?- I’m looking for a new job.
What can I do for you? Tôi có thể làm gì cho bạn?

– What can I do for you?- I’d like to open a new account.

Is there anything I can help you with? Tôi có thể giúp gì cho bạn không?

– Is there anything I can help you with?- Yes, I’m looking for a new phone.

XXI. Những câu giao tiếp trong học tập

Học tập là một quá trình liên tục đòi hỏi sự chủ động và tích cực của người học. Dưới đây là một số câu giao tiếp thường dùng trong học tập:

  • Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi không?
  • Tôi không hiểu bài giảng này. Bạn có thể giải thích cho tôi không?
  • Tôi cần thêm thông tin về chủ đề này. Bạn có thể cho tôi biết thêm không?
  • Tôi muốn làm bài tập về nhà này. Bạn có thể giúp tôi không?
  • Tôi muốn học thêm về chủ đề này. Bạn có thể giới thiệu cho tôi một số tài liệu học tập không?
  • Tôi muốn xin phép nghỉ học. Bạn có thể cho tôi xin phép không?
  • Tôi muốn xin phép nộp bài tập trễ. Bạn có thể cho tôi xin phép không?
  • Tôi muốn xin học bổng. Bạn có thể cho tôi biết thêm thông tin về học bổng không?
  • Tôi muốn xin nhập học vào trường này. Bạn có thể cho tôi biết thêm thông tin về thủ tục nhập học không?
  • Tôi muốn xin chuyển trường. Bạn có thể cho tôi biết thêm thông tin về thủ tục chuyển trường không?
  • Tôi muốn xin học lại. Bạn có thể cho tôi biết thêm thông tin về thủ tục học lại không?
  • Tôi muốn xin tốt nghiệp. Bạn có thể cho tôi biết thêm thông tin về thủ tục tốt nghiệp không?
  • Tôi muốn cảm ơn bạn vì sự giúp đỡ của bạn.

Đây là một số câu giao tiếp thông dụng trong học tập. Bạn có thể học và sử dụng những câu này để giao tiếp với giáo viên, bạn bè và phụ huynh một cách hiệu quả.

XXII. Những câu giao tiếp trong học tập

Năm học mới đã tới, hãy trang bị cho con những câu giao tiếp trong tiếng Anh về chủ đề học tập khi học online phổ biến hơn bao giờ hết. Học tiếng Anh theo chủ đề là phương pháp khá hiệu quả và đây là những câu cơ bản về Học tập.

Câu tiếng Anh Câu tiếng Việt
What’s your favourite subject ? Môn học yêu thích của bạn là gì?
I like Math the most. Tôi thích Toán nhất.
What subject do you hate the most ? Bạn ghét môn học nào nhất?
I hate Literature the most. Tôi ghét Văn học nhất.
What do you usually do in the Literature class? Bạn thường làm gì trong lớp Ngữ văn?
We often read poems and short stories. Chúng tôi thường đọc thơ và truyện ngắn.
How often do you have Physical Education class? Bạn có tiết Thể dục bao nhiêu lần một tuần?
We have Physical Education class twice a week. Chúng tôi có tiết Thể dục hai lần một tuần.
What sports do you usually play in Physical Education class? Bạn thường chơi những môn thể thao nào trong tiết Thể dục?
We often play basketball, football and volleyball. Chúng tôi thường chơi bóng rổ, bóng đá và bóng chuyền.

Trên đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề Học tập mà các bạn có thể tham khảo. Hy vọng bài viết này hữu ích với các bạn.

XXIII. Những chủ đề tiếng Anh khi học online

Để mở rộng thêm vốn từ vựng tiếng Anh khi học online, dưới đây là một số chủ đề Tiếng Anh khi học online mà các bạn có thể tham khảo:

  • Joining a class: Tham gia lớp học
  • Asking questions: Đặt câu hỏi
  • Participating in discussions: Tham gia thảo luận
  • Submitting assignments: Nộp bài tập
  • Taking tests: Làm bài kiểm tra
  • Getting help from your teacher: Nhờ sự giúp đỡ của giáo viên

XXIV. Kết luận

Trên đây là 100 câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất mà Excel English muốn giới thiệu đến bạn. Hy vọng rằng, với những câu nói này, bạn có thể tự tin giao tiếp với người nước ngoài trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy thường xuyên luyện tập và sử dụng những câu nói này để cải thiện khả năng tiếng Anh của mình nhé!

Related Articles

Back to top button