Tiếng Anh Giao Tiếp

Những câu giao tiếp tiếng anh thông dụng trong mọi hoàn cảnh

Nếu bạn muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh, điều đầu tiên bạn cần làm là trang bị cho mình Những câu giao tiếp tiếng anh thông dụng. Những câu giao tiếp này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong các tình huống hàng ngày như khi đi du lịch, đi công tác, đi học, đi khám bệnh hoặc đi mua sắm. Hãy cùng theo dõi bài viết của chúng tôi để biết những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất nhé. Phương pháp hiệu quả nhất để luyện nói tiếng Anh là học trực tuyến với Excel English. Excel English cung cấp các khóa học tiếng Anh trực tuyến chất lượng, phù hợp với mọi trình độ học viên.

Những câu giao tiếp tiếng anh thông dụng trong mọi hoàn cảnh
Những câu giao tiếp tiếng anh thông dụng trong mọi hoàn cảnh

I. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng khi đi du lịch

Là du khách khi đến một đất nước mới, việc đầu tiên bạn nghĩ đến chắc hẳn phải là giao tiếp tiếng Anh như thế nào khi đi du lịch cho trôi chảy đúng không nào? Có thể bạn hãy học ngay những câu tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch thông dụng được tổng hợp dưới đây. Đây sẽ là trợ thủ đắc lực cho bạn trong hành trình vi vu đến những miền đất mới đó.

Lời chào hỏi

  • Hello! Xin chào!
  • Good morning/afternoon/evening! Xin chào buổi sáng/buổi trưa/buổi tối!
  • How are you? Bạn khỏe chứ?
  • I’m fine, thank you. Tôi khỏe, cảm ơn.
  • What’s your name? Tên bạn là gì?
  • My name is [Tên của bạn]. Tôi tên là [Tên của bạn].

Xin thông tin trợ giúp

  • Excuse me/ Can I help you? Xin lỗi/ Tôi có thể giúp gì bạn?
  • I need some help. Tôi cần sự giúp đỡ.
  • Can you show me the way to [Địa điểm]? Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến [Địa điểm] được không?
  • Where is the [Địa điểm]? [Địa điểm] ở đâu?
  • How can I get to [Địa điểm]? Tôi có thể đi đến [Địa điểm] bằng cách nào?
  • I’m lost. Tôi bị lạc đường rồi.

Cách hỏi đường

Câu hỏi Trả lời
Where is the nearest police station?(Trạm cảnh sát gần nhất ở đâu?) It’s on Main Street, next to the bank. (Nó ở ngay trên phố Chính, bên canh ngân hàng)
How do I get to the city center? (Làm sao để đến được trung tâm thành phố?) Take the subway to the City Hall station.(Đi tàu điện ngầm đến trạm Tòa thị chính)
Where can I find a good restaurant?(Tôi có thể tìm một nhà hàng ngon ở đâu?) There’s a great Italian restaurant on Elm Street.(Trên phố Elm có một nhà hàng Ý rất ngon)
Can you tell me where the post office is?(Bạn có thể chỉ đường đến bưu điện được không?) It’s on the corner of Oak and Maple streets.(Ở góc ngã tư đường Oak và đường Maple)
Is there a bank near here?(Có ngân hàng nào gần đây không?) Yes, there’s one on the other side of the street.(Có, có một ngân hàng bên kia đường)

Nhận phòng ở khách sạn

  • I’d like to check in, please. Tôi muốn làm thủ tục nhận phòng.
  • I have a reservation. Tôi đã đặt phòng trước.
  • My name is [Tên của bạn]. Tên tôi là [Tên của bạn].
  • I’m here for [Số ngày] nights. Tôi sẽ ở lại trong [Số ngày] đêm.
  • Can I have a room with [Yêu cầu về phòng]? Tôi có thể đặt một phòng [Yêu cầu về phòng] được không?
  • How much is the room per night? Giá phòng một đêm là bao nhiêu?

Đặt phòng tại nhà hàng

  • Do you have a table for [Số người]? Nhà hàng còn bàn trống cho [Số người] không?
  • We’d like to make a reservation for [Thời gian]. Chúng tôi muốn đặt bàn vào lúc [Thời gian].
  • We’d like a table by the window, please. Chúng tôi muốn một bàn cạnh cửa sổ, được không?

Đi mua sắm

  • How much is this? Cái này giá bao nhiêu?
  • I’m looking for [Tên sản phẩm]. Tôi đang tìm [Tên sản phẩm].
  • Do you have this in a different color/size? Bạn có sản phẩm này với màu/kích thước khác không?
  • Can I try this on? Tôi có thể thử sản phẩm này không?
  • Where are the dressing rooms? Phòng thử đồ ở đâu?
  • I’ll take it. Tôi sẽ lấy sản phẩm này.

Giao tiếp tại nhà hàng

  • What’s your soup of the day?/ What are your specials? Súp của ngày hôm nay/ Các món đặc biệt của nhà hàng là gì?
  • Can I have a menu, please? Tôi có thể xem thực đơn không?
  • Could I have some [Đồ uống]? Tôi có thể gọi [Đồ uống] được không?
  • Could you recommend a dish? Bạn có thể giới thiệu cho tôi một món ăn không?
  • My food is too salty/sweet/cold/hot. Đồ ăn của tôi quá mặn/ngọt/lạnh/nóng.
  • Can I have the bill, please? Tôi có thể thanh toán không?

Đi lễ tại nhà thờ, đền chùa

  • Do you have a dress code? Nhà thờ/ đền chùa có quy định về trang phục không?
  • Where can I find information about the history of this place? Tôi có thể tìm thông tin về lịch sử của nơi này ở đâu?
  • Are there any special events or ceremonies today? Hôm nay có sự kiện hoặc nghi lễ đặc biệt nào không?
  • Can I take pictures inside? Tôi có thể chụp ảnh bên trong chứ?
  • Is there a donation box? Có hộp quyên góp ở đâu không?

II. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng khi đi công tác

Khi đi công tác, bạn sẽ phải giao tiếp với nhiều người khác nhau như đồng nghiệp, khách hàng và đối tác. Dưới đây là một số câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng mà bạn có thể sử dụng:

Chào hỏi Tiếng Anh
Xin chào. Hello.
Chào buổi sáng/buổi chiều/buổi tối. Good morning/afternoon/evening.
Tên tôi là [tên bạn]. My name is [your name].
Rất vui được gặp bạn. Nice to meet you.

Hỏi thăm

Bạn khỏe không? How are you?
Tôi khỏe, cảm ơn. I’m fine, thank you.
Bạn làm gì? What do you do?
Tôi là [nghề nghiệp của bạn]. I’m a [your profession].
Bạn đến từ đâu? Where are you from?
Tôi đến từ [quê hương của bạn]. I’m from [your hometown].

Thảo luận về kinh doanh

Tôi muốn nói chuyện với [tên người]. I’d like to speak to [person’s name].
Bạn có thể kết nối tôi với [tên người] không? Could you connect me with [person’s name]?
Tôi muốn đặt lịch hẹn với [tên người]. I’d like to schedule a meeting with [person’s name].
Cuộc họp sẽ diễn ra vào lúc nào? When is the meeting?
Cuộc họp sẽ diễn ra vào lúc [thời gian]. The meeting is at [time].
Địa điểm họp là ở đâu? Where is the meeting?
Địa điểm họp là ở [địa điểm]. The meeting is at [location].

Cảm ơn và tạm biệt

Cảm ơn bạn. Thank you.
Không có gì. You’re welcome.
Tôi rất vui được gặp bạn. It was nice to meet you.
Tạm biệt. Goodbye.
Hẹn gặp lại. See you again.

III. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng khi đi học

Trong môi trường học tập, việc giao tiếp bằng tiếng Anh là rất cần thiết. Dưới đây là một số câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng khi đi học mà bạn có thể tham khảo:

  • Xin chào, tên tôi là [tên của bạn].
  • Bạn có thể giúp tôi không?
  • Tôi không hiểu. Bạn có thể giải thích lại không?
  • Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi không?
  • Bạn có thể cho tôi mượn [vật dụng] không?
  • Tôi có thể ngồi đây không?
  • Bạn có thể nói chậm hơn không?
  • Bạn có thể lặp lại điều đó không?
  • Tôi có thể xem bài tập của bạn không?
  • Bạn có thể giúp tôi làm bài tập này không?
Câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Good morning/afternoon/evening, [teacher’s name]. Chào buổi sáng/chiều/tối, thầy/cô [tên giáo viên].
Can you please help me? Bạn có thể giúp tôi không?
I don’t understand. Can you explain it again? Tôi không hiểu. Bạn có thể giải thích lại không?
Can I ask you a question? Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi không?
Can I borrow your [item]? Bạn có thể cho tôi mượn [vật dụng] không?

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng một số câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng khác trong môi trường học tập, chẳng hạn như:

  • Tôi muốn hỏi về bài tập về nhà.
  • Tôi muốn hỏi về bài kiểm tra sắp tới.
  • Tôi muốn hỏi về lịch học.
  • Tôi muốn hỏi về điểm số của tôi.
  • Tôi muốn hỏi về học bổng.
  • Tôi muốn hỏi về thủ tục nhập học.
  • Tôi muốn hỏi về thủ tục tốt nghiệp.

Hy vọng những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng khi đi học trên đây sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường học tập.

Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng khi đi học
Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng khi đi học

IV. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng khi đi khám bệnh

  • Xin chào, bác sĩ. Tôi đến khám vì tôi không khỏe.
  • Bác sĩ làm ơn khám cho con tôi. Cháu bị ho từ hai ngày nay rồi.
  • Tôi bị đau đầu dữ dội ở vùng này.
  • Tôi thấy khó thở, bác sĩ ạ!
  • Tôi bị phát ban khắp người, đặc biệt là ở tay và chân.
  • Tôi cảm thấy rất mệt mỏi. Tôi chỉ muốn nằm hoặc ngồi một chỗ thôi.
  • Tôi đang giảm cân mặc dù tôi không thay đổi chế độ ăn uống hoặc luyện tập.
  • Tôi bị buồn nôn. Khi tôi ăn gì vào thì tôi lại bị ợ lên ngay.
  • Mấy hôm nay tôi ngủ không ngon, vì tôi bị đau ở bụng.
  • Tôi đau ở vai và lưng, nhất là khi tôi cố gắng đưa tay ra sau lưng.
  • Làm ơn bác sĩ kê đơn thuốc cho tôi với.
  • Tôi phải dùng thuốc này trong bao lâu?
  • Tôi có cần thay đổi chế độ ăn uống và luyện tập không?
  • Tôi nên đi tái khám khi nào?
  • Cảm ơn bác sĩ vì đã giúp tôi!
  • Câu hỏi Trả lời
    Tôi có thể đặt lịch hẹn khám không? Có, tất nhiên rồi. Xin cho biết anh/chị muốn đặt lịch khám vào ngày nào và giờ nào?
    Tôi bị đau đầu dữ dội ở vùng này. Anh/chị có bị sốt, đau họng hoặc ho không?
    Tôi cảm thấy rất mệt mỏi. Tôi chỉ muốn nằm hoặc ngồi một chỗ thôi. Anh/chị có bị mất ngủ hoặc chán ăn không?
    Tôi bị đau ở vai và lưng, nhất là khi cố gắng đưa tay ra sau lưng Anh/chị có bị đau ở cổ hoặc tê ở tay không?
    Tôi bị phát ban khắp người, đặc biệt ở tay và chân. Anh/chị có bị ngứa hoặc sốt không?

    V. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng khi đi mua sắm

    Khi đi mua sắm, bạn có thể cần sử dụng những câu giao tiếp tiếng Anh sau:

    Tình huống Câu giao tiếp
    Khi bạn muốn hỏi về một sản phẩm Excuse me, where can I find [tên sản phẩm]?
    Khi bạn muốn hỏi về giá cả của một sản phẩm How much is this?
    Khi bạn muốn hỏi về kích thước của một sản phẩm What size is this?
    Khi bạn muốn hỏi về màu sắc của một sản phẩm What color is this?
    Khi bạn muốn thử một sản phẩm Can I try this on?
    Khi bạn muốn mua một sản phẩm I’ll take it.
    Khi bạn muốn trả tiền cho một sản phẩm Here’s my money.
    Khi bạn muốn đổi trả một sản phẩm I’d like to return this.
    Khi bạn muốn phàn nàn về một sản phẩm I’m not satisfied with this product.
    Khi bạn muốn cảm ơn nhân viên bán hàng Thank you for your help.

    Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng những câu giao tiếp tiếng Anh sau khi đi mua sắm:

    • I had a great time shopping here.
    • I found everything I was looking for.
    • The staff was very helpful.
    • I’ll definitely come back again.

    Hy vọng những câu giao tiếp tiếng Anh này sẽ giúp bạn có một chuyến đi mua sắm thú vị và suôn sẻ.

    VI. Kết luận

    Trên đây là những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng được sử dụng trong các tình huống hàng ngày như du lịch, công tác, học tập, khám bệnh và đi mua sắm. Học những câu giao tiếp tiếng Anh này giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống cụ thể. Hy vọng bài viết này hữu ích với bạn. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!

    Related Articles

    Back to top button