Từ Vựng Tiếng Anh

100 từ vựng tiếng Anh về quần áo giúp bạn tự tin giao tiếp

Trong cuộc sống hàng ngày, quần áo là vật dụng thiết yếu, không thể thiếu đối với mỗi người. Từ trang phục mặc ở nhà đến trang phục mặc trong những dịp đặc biệt, quần áo giúp chúng ta thể hiện cá tính và sự tôn trọng đối với người khác. Để giao tiếp và trao đổi thông tin hiệu quả về quần áo, bạn cần trang bị cho mình vốn từ vựng tiếng Anh phong phú về chủ đề này. Bài viết này từ Excelenglish sẽ cung cấp cho bạn 100 từ vựng tiếng anh về quần áo được phân loại chi tiết theo nhiều nhóm khác nhau. Hãy cùng theo dõi và học tập để mở rộng vốn từ vựng của mình nhé!

100 từ vựng tiếng Anh về quần áo giúp bạn tự tin giao tiếp
100 từ vựng tiếng Anh về quần áo giúp bạn tự tin giao tiếp

I. 100 từ vựng tiếng Anh về quần áo – Phân loại chi tiết

1. Từ vựng tiếng Anh về các loại quần áo

Loại quần áo Từ vựng tiếng Anh
Áo thun T-shirt
Áo sơ mi Shirt
Quần tây Trousers
Váy Dress
Áo khoác Coat
Áo len Sweater
Áo vest Suit
Áo khoác gió Windbreaker
Áo mưa Raincoat
Áo choàng tắm Bathrobe

2. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận quần áo

Bộ phận quần áo Từ vựng tiếng Anh
Cổ áo Collar
Tay áo Sleeve
Túi áo Pocket
Cúc áo Button
Khóa kéo Zipper
Đường may Seam
Gấu áo Hem
Mũ áo Hood
Thắt lưng Belt
Viền áo Trim

3. Từ vựng tiếng Anh về chất liệu quần áo

Chất liệu quần áo Từ vựng tiếng Anh
Cotton Cotton
Wool Wool
Silk Silk
Linen Linen
Polyester Polyester
Nylon Nylon
Spandex Spandex
Acrylic Acrylic
Rayon Rayon
Fur Fur

4. Từ vựng tiếng Anh về màu sắc quần áo

Màu sắc quần áo Từ vựng tiếng Anh
Đỏ Red
Cam Orange
Vàng Yellow
Xanh lá Green
Xanh lam Blue
Tím Purple
Hồng Pink
Trắng White
Đen Black
Nâu Brown

5. Từ vựng tiếng Anh về họa tiết quần áo

Họa tiết quần áo Từ vựng tiếng Anh
Họa tiết hoa Floral
Họa tiết kẻ sọc Striped
Họa tiết chấm bi Polka dot
Họa tiết paisley Paisley
Họa tiết ziczac Zigzag
Họa tiết caro Plaid
Họa tiết camouflage Camouflage
Họa tiết thêu Embroidered
Họa tiết in Printed
Họa tiết ren Lace

6. Từ vựng tiếng Anh về phong cách thời trang

Phong cách thời trang Từ vựng tiếng Anh
Phong cách cổ điển Classic
Phong cách hiện đại Modern
Phong cách tối giản Minimalist
Phong cách tối đa Maximalist
Phong cách bohemian Bohemian
Phong cách hip hop Hip hop
Phong cách rock Rock
Phong cách punk Punk
Phong cách gothic Gothic
Phong cách lolita Lolita

7. Từ vựng tiếng Anh về cách phối đồ

Cách phối đồ Từ vựng tiếng Anh
Phối đồ layer Layering
Phối đồ monochrome Monochrome
Phối đồ color block Color blocking
Phối đồ họa tiết Pattern mixing
Phối đồ theo phong cách Style mixing
Phối đồ theo vóc dáng Body shape dressing
Phối đồ theo màu da Skin tone dressing
Phối đồ theo hoàn cảnh Occasion dressing
Phối đồ theo mùa Seasonal dressing
Phối đồ theo xu hướng Trend dressing

8. Từ vựng tiếng Anh về mua sắm quần áo

Hoạt động mua sắm quần áo Từ vựng tiếng Anh
Mua sắm quần áo Shop for clothes
Thử đồ Try on clothes
Thanh toán Checkout
Đổi trả hàng Return or exchange
Giảm giá Discount
Khuyến mãi Promotion
Thẻ thành viên Membership card

9. Từ vựng tiếng Anh về giặt ủi quần áo

Hoạt động giặt ủi quần áo Từ vựng tiếng Anh
Giặt quần áo Wash clothes
Phơi quần áo Dry clothes
Là quần áo Iron clothes
Gấp quần áo Fold clothes
Cất quần áo Put away clothes
Giặt khô Dry clean
Xử lý vết bẩn Remove stains

II. Từ vựng tiếng Anh về các loại quần áo

Quần áo là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của con người. Từ trang phục mặc thường ngày cho đến trang phục mặc trong những dịp đặc biệt, quần áo giúp chúng ta thể hiện cá tính và sự tôn trọng đối với người khác. Để giao tiếp và trao đổi thông tin hiệu quả về quần áo, bạn cần trang bị cho mình vốn từ vựng tiếng Anh phong phú về chủ đề này. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 100 từ vựng tiếng Anh về quần áo được phân loại theo nhiều nhóm khác nhau. Hãy cùng theo dõi và học tập để mở rộng vốn từ vựng của mình nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về các loại quần áo

  • Shirt: Áo sơ mi
  • T-shirt: Áo phông
  • Sweater: Áo len
  • Jacket: Áo khoác
  • Coat: Áo khoác dài
  • Jeans: Quần bò
  • Pants: Quần dài
  • Shorts: Quần đùi
  • Skirt: Váy
  • Dress: Đầm

2. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận quần áo

  • Collar: Cổ áo
  • Cuff: Tay áo
  • Pocket: Túi áo
  • Button: Cúc áo
  • Zipper: Khóa kéo
  • Hem: Lai áo
  • Sleeve: Tay áo
  • Waist: Eo
  • Leg: Chân quần
  • Foot: Bàn chân

3. Từ vựng tiếng Anh về chất liệu quần áo

  • Cotton: Cotton
  • Wool: Len
  • Silk: Lụa
  • Nylon: Nylon
  • Polyester: Polyester
  • Spandex: Spandex
  • Leather: Da
  • Suede: Da lộn
  • Denim: Denim
  • Khaki: Khaki

4. Từ vựng tiếng Anh về màu sắc quần áo

  • Black: Đen
  • White: Trắng
  • Red: Đỏ
  • Blue: Xanh dương
  • Green: Xanh lá cây
  • Yellow: Vàng
  • Orange: Cam
  • Pink: Hồng
  • Purple: Tím
  • Brown: Nâu

5. Từ vựng tiếng Anh về họa tiết quần áo

  • Striped: Sọc
  • Polka dot: Chấm bi
  • Floral: Hoa
  • Paisley: Paisley
  • Plaid: Ca rô
  • Gingham: Gingham
  • Houndstooth: Houndstooth
  • Argyle: Argyle
  • Damask: Damask
  • Brocade: Brocade

6. Từ vựng tiếng Anh về phong cách thời trang

  • Casual: Thường ngày
  • Formal: Trang trọng
  • Elegant: Thanh lịch
  • Sporty: Thể thao
  • Streetwear: Thời trang đường phố
  • Bohemian: Bohemian
  • Vintage: Cổ điển
  • Retro: Retro
  • Modern: Hiện đại
  • Contemporary: Đương đại

7. Từ vựng tiếng Anh về cách phối đồ

  • Mix and match: Phối đồ
  • Layering: Phối đồ nhiều lớp
  • Color blocking: Phối màu
  • Accessorize: Phụ kiện
  • Statement piece: Trang phục nổi bật
  • Capsule wardrobe: Tủ quần áo tối giản
  • Athleisure: Phong cách thể thao kết hợp với trang phục thường ngày
  • Smart casual: Phong cách trang trọng kết hợp với trang phục thường ngày
  • Black tie: Trang phục trang trọng cho nam giới
  • White tie: Trang phục trang trọng nhất cho nam giới

8. Từ vựng tiếng Anh về mua sắm quần áo

  • Shopping: Mua sắm
  • Store: Cửa hàng
  • Mall: Trung tâm thương mại
  • Boutique: Cửa hàng thời trang nhỏ
  • Department store: Cửa hàng bách hóa
  • Online shopping: Mua sắm trực tuyến
  • Sale: Khuyến mãi
  • Discount: Giảm giá
  • Coupon: Phiếu giảm giá
  • Refund: Hoàn tiền

9. Từ vựng tiếng Anh về giặt ủi quần áo

  • Laundry: Giặt ủi
  • Wash: Giặt
  • Dry: Sấy
  • Iron: Ủi
  • Fold: Gấp
  • Hang: Phơi
  • Dry clean: Giặt khô
  • Stain: Vết bẩn
  • Detergent: Xà phòng giặt
  • Fabric softener: Nước xả vải

10. Từ vựng tiếng Anh về các loại quần áo khác

  • Underwear: Đồ lót
  • Swimwear: Đồ bơi
  • Sleepwear: Đồ ngủ
  • Activewear: Đồ thể thao
  • Workwear: Đồ công sở
  • School uniform: Đồng phục học sinh
  • Costume: Trang phục hóa trang
  • Apron: Tạp dề
  • Robe: Áo choàng tắm
  • Pajamas: Bộ đồ ngủ

Từ vựng tiếng Anh về các loại quần áo
Từ vựng tiếng Anh về các loại quần áo

III. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận quần áo

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận quần áo là một phần quan trọng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Khi bạn muốn mô tả về quần áo hoặc mua sắm, bạn cần biết tên tiếng Anh của các bộ phận quần áo để có thể giao tiếp hiệu quả. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn danh sách các từ vựng tiếng Anh về các bộ phận quần áo thông dụng nhất, giúp bạn dễ dàng học tập và sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

  • Collar (cổ áo): Phần trên cùng của áo, bao quanh cổ.
  • Cuff (tay áo): Phần cuối của tay áo, thường có cúc hoặc khuy.
  • Sleeve (tay áo): Phần áo che phủ cánh tay.
  • Hem (đuôi áo): Phần dưới cùng của áo.
  • Button (cúc áo): Vật nhỏ, tròn, có lỗ ở giữa, dùng để cài áo.
  • Buttonhole (khuy áo): Lỗ nhỏ trên áo, dùng để luồn cúc áo vào.
  • Pocket (túi áo): Ngăn nhỏ trên áo, dùng để đựng đồ.
  • Hood (mũ trùm đầu): Phần vải phủ đầu, thường có trên áo khoác hoặc áo hoodie.

Ngoài ra, còn có một số từ vựng tiếng Anh khác về quần áo mà bạn có thể tham khảo:

  • Jacket (áo khoác): Loại áo dài, thường có tay dài và mặc bên ngoài áo khác.
  • Coat (áo khoác): Loại áo dài, thường có tay dài và mặc bên ngoài áo khác, thường dày và ấm hơn áo khoác thông thường.
  • Shirt (áo sơ mi): Loại áo có cổ, tay dài hoặc ngắn, thường mặc bên trong áo khoác hoặc áo vest.
  • T-shirt (áo phông): Loại áo có cổ tròn, tay ngắn, thường làm bằng vải cotton mềm mại.
  • Jeans (quần bò): Loại quần dài, thường làm bằng vải denim bền chắc, có nhiều màu sắc khác nhau.
  • Pants (quần dài): Loại quần dài, thường làm bằng vải kaki hoặc vải cotton, có nhiều kiểu dáng khác nhau.
  • Shorts (quần short): Loại quần ngắn, thường mặc vào mùa hè hoặc khi đi chơi thể thao.
  • Skirt (váy): Loại trang phục dành cho nữ, thường có nhiều kiểu dáng khác nhau, có thể dài hoặc ngắn.
  • Dress (đầm): Loại trang phục dành cho nữ, thường có một mảnh liền, dài hơn váy.
  • Pajamas (đồ ngủ): Loại trang phục mặc khi đi ngủ, thường làm bằng chất liệu mềm mại, thoải mái.

Hy vọng với bài viết này, bạn đã có thể nắm được một số từ vựng tiếng Anh về các bộ phận quần áo thông dụng nhất. Hãy tiếp tục học tập và luyện tập để có thể sử dụng thành thạo các từ vựng này trong giao tiếp hàng ngày.

Tham khảo thêm các bài viết về chủ đề học từ vựng tiếng Anh:

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận quần áo
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận quần áo

IV. Từ vựng tiếng Anh về chất liệu quần áo

Chất liệu quần áo là một yếu tố quan trọng quyết định đến sự thoải mái và vẻ đẹp của trang phục. Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều loại vải khác nhau, mỗi loại vải lại có những đặc tính riêng biệt. Nếu bạn đang muốn tìm hiểu về các loại vải phổ biến hiện nay thì hãy tham khảo bài viết dưới đây của Excel English nhé!

Tên vải Thành phần Đặc tính
Cotton (vải cotton) 100% sợi bông Mềm mại, thoáng mát, thấm hút mồ hôi tốt
Polyester (vải polyester) 100% sợi tổng hợp Bền, không nhăn, ít thấm nước
Nylon (vải nylon) 100% sợi tổng hợp Nhẹ, bền, chống thấm nước
Spandex (vải spandex) 100% sợi tổng hợp Đàn hồi tốt, co giãn thoải mái
Wool (vải len) 100% sợi lông cừu Giữ ấm tốt, mềm mại, ít nhăn
Silk (vải lụa) 100% sợi tơ tằm Mềm mại, bóng mượt, sang trọng
Linen (vải lanh) 100% sợi lanh Thấm hút mồ hôi tốt, mát mẻ, ít nhăn
Denim (vải denim) 100% sợi cotton Dày, bền, ít nhăn
Khaki (vải kaki) 100% sợi cotton Thoáng mát, ít nhăn, phù hợp với thời tiết nóng

Ngoài những loại vải phổ biến trên, còn có rất nhiều loại vải khác được sử dụng để may quần áo như vải nhung, vải ren, vải voan, vải tweed, vải gấm, vải lông thú, v.v…

Mỗi loại vải có những ưu điểm và nhược điểm riêng, vì vậy khi lựa chọn quần áo, bạn cần căn cứ vào mục đích sử dụng, thời tiết và sở thích cá nhân để chọn được loại vải phù hợp nhất.

Hy vọng với những thông tin mà Excel English vừa cung cấp, bạn sẽ có thêm kiến thức về các loại vải phổ biến hiện nay và có thể lựa chọn được những trang phục phù hợp với mình.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề khác liên quan đến tiếng Anh, hãy truy cập website của Excel English để tham khảo thêm nhiều bài viết hữu ích nhé!

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ học tập

V. Từ vựng tiếng Anh về màu sắc quần áo

Trong thế giới thời trang đa dạng và đầy màu sắc, việc biết tên các màu sắc quần áo bằng tiếng Anh là điều vô cùng cần thiết đối với những ai yêu thích thời trang và muốn mua sắm, giao tiếp bằng tiếng Anh. Dưới đây là danh sách 100 từ vựng tiếng Anh về màu sắc quần áo phổ biến nhất, giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và tự tin hơn khi thảo luận về thời trang bằng tiếng Anh.

Những lưu ý khi học từ vựng tiếng Anh về màu sắc quần áo

  • Tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh về màu sắc cơ bản
  • Học cách sử dụng các từ vựng này trong câu
  • Luyện tập thường xuyên để ghi nhớ lâu hơn
  • Sử dụng các công cụ học tập như flashcard, ứng dụng học ngoại ngữ, phim ảnh và âm nhạc

Việc học từ vựng tiếng Anh về màu sắc quần áo sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi mua sắm tại các cửa hàng thời trang hoặc khi giao tiếp với người nước ngoài về thời trang. Hãy dành thời gian để học và luyện tập các từ vựng này để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của bạn nhé!

Màu sắc Cách đọc Ví dụ
White /waɪt/ I have a white shirt that I bought from the store yesterday.
Black /blæk/ My favorite color is black.
Red /red/ She is wearing a red dress.
Orange /ˈɒrɪndʒ/ I bought an orange skirt from the market.
Yellow /ˈjɛloʊ/ The yellow sweater looks great on you.

Một số cụm từ liên quan đến màu sắc quần áo

  • Color palette: Bảng màu
  • Color theory: Lý thuyết màu sắc
  • Color wheel: Bánh xe màu sắc
  • Primary colors: Màu cơ bản
  • Secondary colors: Màu thứ cấp
  • Complementary colors: Màu bổ sung
  • Analogous colors: Màu tương tự
  • Warm colors: Màu nóng
  • Cool colors: Màu lạnh
  • Neutral colors: Màu trung tính

Hi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh. Chúc bạn học tập tốt!

Từ vựng tiếng Anh về màu sắc quần áo
Từ vựng tiếng Anh về màu sắc quần áo

VI. Từ vựng tiếng Anh về họa tiết quần áo

Trong thế giới thời trang đa dạng như hiện nay, các trang phục với nhiều họa tiết khác nhau đã trở nên quen thuộc và được ưa chuộng bởi nhiều tín đồ thời trang. Nếu bạn đang muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh liên quan đến các họa tiết trên quần áo, hãy cùng chúng tôi học các từ vựng dưới đây nhé !

1. Hoa

  • Floral print: Họa tiết hoa
  • Rose print: Họa tiết hoa hồng
  • Daisy print: Họa tiết hoa cúc
  • Sunflower print: Họa tiết hoa hướng dương
  • Cherry blossom print: Họa tiết hoa anh đào

2. Sọc

  • Striped: Họa tiết sọc
  • Horizontal striped: Họa tiết sọc ngang
  • Vertical striped: Họa tiết sọc dọc
  • Diagonal striped: Họa tiết sọc chéo
  • Zigzag striped: Họa tiết sọc zic zac

3. Chấm bi

  • Polka dot: Họa tiết chấm bi
  • Large polka dot: Họa tiết chấm bi lớn
  • Small polka dot: Họa tiết chấm bi nhỏ
  • Multicolored polka dot: Họa tiết chấm bi nhiều màu
  • Two-tone polka dot: Họa tiết chấm bi hai tông màu

4. Họa tiết động vật

  • Animal print: Họa tiết động vật
  • Leopard print: Họa tiết da báo
  • Snake print: Họa tiết da rắn
  • Zebra print: Họa tiết da ngựa vằn
  • Tiger print: Họa tiết da hổ

5. Họa tiết hình học

  • Geometric print: Họa tiết hình học
  • Square print: Họa tiết hình vuông
  • Triangle print: Họa tiết hình tam giác
  • Circle print: Họa tiết hình tròn
  • Hexagon print: Họa tiết hình lục giác

6. Họa tiết cách điệu

  • Abstract print: Họa tiết cách điệu
  • Paisley print: Họa tiết Paisley
  • Aztec print: Họa tiết Aztec
  • Tribal print: Họa tiết Tribal
  • Checkered print: Họa tiết caro

Trên đây chỉ là một số trong rất nhiều loại họa tiết khác nhau được sử dụng trong ngành công nghiệp thời trang. Mỗi họa tiết đều mang một vẻ đẹp riêng và có thể tạo nên những phong cách khác nhau tùy thuộc vào cách kết hợp trang phục. Để trở thành một tín đồ thời trang thực thụ, bạn cần hiểu biết thêm nhiều hơn nữa về các họa tiết khác nhau. Hy vọng rằng những từ vựng tiếng Anh này sẽ giúp bạn trong việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình.

Từ vựng tiếng Anh về họa tiết quần áo
Từ vựng tiếng Anh về họa tiết quần áo

VII. Từ vựng tiếng Anh về phong cách thời trang

Phong cách thời trang là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Từ trang phục mặc thường ngày cho đến trang phục mặc trong những dịp đặc biệt, quần áo giúp chúng ta thể hiện cá tính và sự tôn trọng đối với người khác. Để giao tiếp và trao đổi thông tin hiệu quả về quần áo, bạn cần trang bị cho mình vốn từ vựng tiếng Anh phong phú về chủ đề này. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 100 từ vựng tiếng Anh về quần áo được phân loại theo nhiều nhóm khác nhau. Hãy cùng theo dõi và học tập để mở rộng vốn từ vựng của mình nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về các loại quần áo

  • Shirt: Áo sơ mi
  • T-shirt: Áo phông
  • Sweater: Áo len
  • Jeans: Quần jean
  • Skirt: Váy
  • Dress: Đầm
  • Suit: Bộ vest
  • Coat: Áo khoác
  • Pajamas: Đồ ngủ
  • Underwear: Đồ lót

2. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận quần áo

  • Collar: Cổ áo
  • Cuff: Tay áo
  • Pocket: Túi áo
  • Button: Cúc áo
  • Zipper: Khóa kéo
  • Hem: Lai áo
  • Sleeve: Tay áo
  • Waist: Eo
  • Leg: Chân quần
  • Foot: Bàn chân

3. Từ vựng tiếng Anh về chất liệu quần áo

  • Cotton: Cotton
  • Wool: Len
  • Silk: Lụa
  • Polyester: Polyester
  • Nylon: Nylon
  • Spandex: Spandex
  • Leather: Da
  • Suede: Da lộn
  • Denim: Denim
  • Khaki: Khaki

4. Từ vựng tiếng Anh về màu sắc quần áo

  • Black: Đen
  • White: Trắng
  • Red: Đỏ
  • Blue: Xanh dương
  • Green: Xanh lá cây
  • Yellow: Vàng
  • Orange: Cam
  • Purple: Tím
  • Pink: Hồng
  • Brown: Nâu

5. Từ vựng tiếng Anh về họa tiết quần áo

  • Striped: Sọc
  • Polka dot: Chấm bi
  • Floral: Hoa
  • Paisley: Paisley
  • Plaid: Ca rô
  • Gingham: Gingham
  • Houndstooth: Houndstooth
  • Argyle: Argyle
  • Damask: Damask
  • Brocade: Brocade

6. Từ vựng tiếng Anh về phong cách thời trang

  • Casual: Thường ngày
  • Formal: Trang trọng
  • Elegant: Thanh lịch
  • Sporty: Thể thao
  • Streetwear: Thời trang đường phố
  • Bohemian: Bohemian
  • Vintage: Cổ điển
  • Retro: Retro
  • Modern: Hiện đại
  • Contemporary: Đương đại

7. Từ vựng tiếng Anh về cách phối đồ

  • Mix and match: Phối đồ
  • Layering: Phối đồ nhiều lớp
  • Color blocking: Phối màu
  • Accessorize: Phụ kiện
  • Statement piece: Trang phục nổi bật
  • Capsule wardrobe: Tủ quần áo tối giản
  • Personal style: Phong cách cá nhân
  • Fashion trend: Xu hướng thời trang
  • Fashion icon: Biểu tượng thời trang
  • Fashion show: Tuần lễ thời trang

8. Từ vựng tiếng Anh về mua sắm quần áo

  • Shopping: Mua sắm
  • Store: Cửa hàng
  • Mall: Trung tâm thương mại
  • Boutique: Cửa hàng thời trang
  • Department store: Cửa hàng bách hóa
  • Online shopping: Mua sắm trực tuyến
  • Sale: Khuyến mãi
  • Discount: Giảm giá
  • Coupon: Phiếu giảm giá
  • Refund: Hoàn tiền

9. Từ vựng tiếng Anh về giặt ủi quần áo

  • Laundry: Giặt ủi
  • Washing machine: Máy giặt
  • Dryer: Máy sấy
  • Iron: Bàn là
  • Ironing board: Bàn ủi
  • Detergent: Xà phòng giặt
  • Fabric softener: Nước xả vải
  • Bleach: Thuốc tẩy
  • Dry cleaning: Giặt khô
  • Stain remover: Nước tẩy vết bẩn

10. Từ vựng tiếng Anh về các loại trang phục đặc biệt

  • Wedding dress: Váy cưới
  • Tuxedo: Bộ tuxedo
  • Prom dress: Váy dạ hội
  • Graduation gown: Áo choàng tốt nghiệp
  • Sports uniform: Đồng phục thể thao
  • Work uniform: Đồng phục công sở
  • School uniform: Đồng phục học sinh
  • Military uniform: Đồng phục quân đội
  • Police uniform: Đồng phục cảnh sát
  • Firefighter uniform: Đồng phục lính cứu hỏa

Từ vựng tiếng Anh về phong cách thời trang
Từ vựng tiếng Anh về phong cách thời trang

VIII. Từ vựng tiếng Anh về cách phối đồ

Khi nói đến thời trang, cách phối đồ là một yếu tố quan trọng không kém gì việc chọn quần áo. Một bộ trang phục đẹp không chỉ phụ thuộc vào những món đồ riêng lẻ mà còn phụ thuộc vào cách bạn kết hợp chúng lại với nhau. Trong tiếng Anh, có nhiều từ vựng khác nhau để diễn tả cách phối đồ, giúp bạn dễ dàng diễn đạt ý tưởng của mình khi nói về thời trang.

1. Mix and match

Đây là một cụm từ rất phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là trộn và kết hợp. Khi bạn mix and match, bạn đang kết hợp những món đồ khác nhau để tạo nên một bộ trang phục mới. Ví dụ, bạn có thể mix một chiếc áo sơ mi với một chiếc quần jeans, hoặc một chiếc váy với một chiếc áo khoác.

2. Coordinate

Coordinate có nghĩa là phối hợp. Khi bạn coordinate, bạn đang kết hợp những món đồ có màu sắc, họa tiết hoặc kiểu dáng tương tự nhau để tạo nên một bộ trang phục thống nhất. Ví dụ, bạn có thể coordinate một chiếc áo sơ mi màu xanh với một chiếc quần jeans màu xanh, hoặc một chiếc váy hoa với một chiếc áo khoác hoa.

3. Layer

Layer có nghĩa là xếp lớp. Khi bạn layer, bạn đang mặc nhiều lớp quần áo chồng lên nhau để tạo thêm chiều sâu cho bộ trang phục. Ví dụ, bạn có thể layer một chiếc áo thun với một chiếc áo sơ mi và một chiếc áo khoác, hoặc một chiếc váy với một chiếc áo len.

4. Accessorize

Accessorize có nghĩa là thêm phụ kiện. Phụ kiện là những món đồ nhỏ như trang sức, túi xách, giày dép, khăn quàng cổ, mũ… Chúng có thể giúp bạn hoàn thiện bộ trang phục và tạo điểm nhấn cho phong cách của bạn. Ví dụ, bạn có thể accessorize một bộ trang phục đơn giản với một chiếc vòng cổ statement hoặc một đôi giày cao gót.

5. Color blocking

Color blocking là một kỹ thuật phối màu táo bạo, sử dụng những màu sắc tương phản nhau để tạo nên hiệu ứng thị giác mạnh mẽ. Ví dụ, bạn có thể color blocking một chiếc áo sơ mi màu đỏ với một chiếc quần jeans màu xanh, hoặc một chiếc váy màu vàng với một chiếc áo khoác màu tím.

6. Monochromatic

Monochromatic là một kỹ thuật phối màu đơn sắc, sử dụng cùng một màu nhưng với các sắc độ khác nhau để tạo nên sự tinh tế và thanh lịch. Ví dụ, bạn có thể tạo một bộ trang phục monochromatic với một chiếc áo sơ mi màu xanh nhạt, một chiếc quần jeans màu xanh đậm và một đôi giày màu xanh navy.

7. Pastels

Pastels là những màu sắc nhẹ nhàng và nhạt, thường được sử dụng trong thời trang mùa xuân và mùa hè. Ví dụ, một số màu pastel phổ biến bao gồm màu hồng phớt, màu xanh bạc hà, màu vàng nhạt và màu tím nhạt.

8. Neutrals

Neutrals là những màu sắc trung tính, không quá nổi bật nhưng lại rất dễ phối đồ. Ví dụ, một số màu trung tính phổ biến bao gồm màu đen, màu trắng, màu xám, màu nâu và màu be.

9. Prints

Prints là những họa tiết được in trên vải. Có rất nhiều loại họa tiết khác nhau, từ những họa tiết đơn giản như kẻ sọc và chấm bi đến những họa tiết phức tạp hơn như hoa lá và động vật.

10. Embellishments

Embellishments là những chi tiết trang trí được thêm vào quần áo để làm cho chúng trở nên nổi bật hơn. Ví dụ, một số embellishments phổ biến bao gồm ren, ruy băng, thêu và đính cườm.

Từ vựng tiếng Anh về cách phối đồ
Từ vựng tiếng Anh về cách phối đồ

IX. Từ vựng tiếng Anh về mua sắm quần áo

Khi đi mua sắm quần áo, bạn sẽ cần sử dụng nhiều từ vựng tiếng Anh khác nhau. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về mua sắm quần áo thông dụng mà bạn nên biết:

  • Clothing store: Cửa hàng quần áo
  • Department store: Cửa hàng bách hóa
  • Boutique: Cửa hàng thời trang
  • Fitting room: Phòng thử đồ
  • Cash register: Quầy thu ngân
  • Salesperson: Nhân viên bán hàng
  • Customer: Khách hàng
  • Size: Kích cỡ
  • Color: Màu sắc
  • Style: Kiểu dáng
  • Brand: Nhãn hiệu
  • Price: Giá cả
  • Discount: Giảm giá
  • Sale: Khuyến mãi
  • Tax: Thuế
  • Receipt: Biên lai

Ngoài ra, bạn cũng cần biết một số cụm từ tiếng Anh thường dùng khi mua sắm quần áo, chẳng hạn như:

  • Can I help you?: Tôi có thể giúp gì cho bạn?
  • What size are you looking for?: Bạn đang tìm kích cỡ nào?
  • Do you have this in other colors?: Bạn có cái này màu khác không?
  • Can I try it on?: Tôi có thể thử đồ không?
  • How does it fit?: Nó vừa không?
  • I’ll take it.: Tôi sẽ lấy cái này.
  • How much is it?: Giá bao nhiêu?
  • Is there a discount?: Có giảm giá không?
  • Can I pay with a credit card?: Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?
  • Thank you for your purchase.: Cảm ơn bạn đã mua hàng.

Với những từ vựng và cụm từ tiếng Anh này, bạn sẽ có thể dễ dàng mua sắm quần áo ở nước ngoài.

Bảng kích thước quần áo
Size Ngực Eo Hông
XS 81-86 cm 61-66 cm 86-91 cm
S 86-91 cm 66-71 cm 91-97 cm
M 91-97 cm 71-76 cm 97-102 cm
L 97-102 cm 76-81 cm 102-107 cm
XL 102-107 cm 81-86 cm 107-112 cm
XXL 107-112 cm 86-91 cm 112-117 cm

Mẹo khi mua sắm quần áo:

  • Lên danh sách những món đồ bạn cần mua trước khi đi mua sắm. Điều này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và tiền bạc.
  • Thử đồ trước khi mua. Đừng chỉ nhìn vào kích cỡ trên nhãn mác, hãy thử đồ để chắc chắn rằng nó vừa vặn với bạn.
  • Đừng ngại mặc cả. Nếu bạn thấy một món đồ nào đó mà bạn thích nhưng giá hơi cao, đừng ngại mặc cả với người bán hàng. Bạn có thể được giảm giá hoặc tặng thêm quà.
  • Tận dụng các chương trình khuyến mãi. Nhiều cửa hàng quần áo thường có các chương trình khuyến mãi vào các thời điểm khác nhau trong năm. Hãy tận dụng những chương trình này để mua được quần áo với giá rẻ hơn.

X. Từ vựng tiếng Anh về giặt ủi quần áo

Cách giặt quần áo

  • Wash (v): giặt
  • Dry (v): sấy khô
  • Iron (v): ủi
  • Fold (v): gấp
  • Hang (v): treo

Các loại máy giặt

  • Washing machine (n): máy giặt
  • Dryer (n): máy sấy
  • Ironing machine (n): máy ủi
  • Folding machine (n): máy gấp
  • Hanging machine (n): máy treo

Các loại bột giặt

  • Detergent (n): bột giặt
  • Fabric softener (n): nước xả vải
  • Bleach (n): thuốc tẩy
  • Stain remover (n): chất tẩy vết bẩn
  • Dry cleaning solvent (n): dung môi giặt khô

Các loại nước giặt

  • Laundry detergent (n): nước giặt
  • Fabric softener (n): nước xả vải
  • Bleach (n): thuốc tẩy
  • Stain remover (n): chất tẩy vết bẩn
  • Dry cleaning solvent (n): dung môi giặt khô

Các loại xà phòng giặt

  • Laundry soap (n): xà phòng giặt
  • Fabric softener (n): nước xả vải
  • Bleach (n): thuốc tẩy
  • Stain remover (n): chất tẩy vết bẩn
  • Dry cleaning solvent (n): dung môi giặt khô

Các loại chất tẩy rửa

  • Detergent (n): chất tẩy rửa
  • Fabric softener (n): nước xả vải
  • Bleach (n): thuốc tẩy
  • Stain remover (n): chất tẩy vết bẩn
  • Dry cleaning solvent (n): dung môi giặt khô

Các loại hóa chất giặt ủi

  • Detergent (n): hóa chất giặt ủi
  • Fabric softener (n): nước xả vải
  • Bleach (n): thuốc tẩy
  • Stain remover (n): chất tẩy vết bẩn
  • Dry cleaning solvent (n): dung môi giặt khô

Các loại dụng cụ giặt ủi

  • Washing machine (n): dụng cụ giặt ủi
  • Dryer (n): máy sấy
  • Ironing machine (n): máy ủi
  • Folding machine (n): máy gấp
  • Hanging machine (n): máy treo

XI. Kết luận

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu 100 từ vựng tiếng Anh về quần áo. Hy vọng thông qua bài viết này, bạn đọc đã có thể mở rộng vốn từ vựng của mình, phục vụ tốt hơn cho nhu cầu học tập, làm việc và giao tiếp hằng ngày. Đừng quên theo dõi trang web excelenglish.vn của chúng tôi để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích về tiếng Anh và các lĩnh vực khác nhé!

Related Articles

Back to top button