Từ Vựng Tiếng Anh

100 TỪ VỰNG CẦN THUỘC NGAY ĐỂ GIAO TIẾP TIẾNG ANH TRƠN TRU

Học từ vựng là một phần quan trọng trong việc học tiếng Anh. Tuy nhiên, với hàng nghìn từ vựng tiếng Anh, việc học và ghi nhớ tất cả chúng có thể là một thách thức. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất, cùng với các mẹo học từ vựng hiệu quả và các ứng dụng học từ vựng hữu ích. Ngoài ra, bạn còn có thể tìm thấy các chủ đề từ vựng tiếng Anh phổ biến và 100 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trên trang web Excelenglish.com.

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1 A /eɪ/ Một
2 About /əˈbaʊt/ Khoảng
3 All /ɔːl/ Tất cả
4 And /ænd/
5 Any /ˈeni/ Bất kỳ
96 Year /jɪər/ Năm
97 Yes /jes/
98 You /juː/ Bạn
99 Your /jɔːr/ Của bạn
100 Zero /ˈzɪərəʊ/ Số không

I. 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất

Từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất

100 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất là những từ được sử dụng thường xuyên nhất trong tiếng Anh. Những từ này rất quan trọng đối với người học tiếng Anh vì chúng tạo thành nền tảng cho giao tiếp và hiểu biết. Học 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất là một cách tuyệt vời để bắt đầu hành trình học tiếng Anh của bạn.

Cách học 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất

Có nhiều cách để học 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất. Một số phương pháp phổ biến bao gồm:* Học theo chủ đề: Học từ vựng theo chủ đề có thể giúp bạn ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn. Ví dụ, bạn có thể học từ vựng về động vật, thực vật, thực phẩm, v.v.* Học bằng thẻ nhớ: Thẻ nhớ là một cách tuyệt vời để ôn tập từ vựng. Bạn có thể tạo thẻ nhớ của riêng mình hoặc sử dụng các thẻ nhớ có sẵn trực tuyến.* Học bằng ứng dụng: Có nhiều ứng dụng học tiếng Anh có thể giúp bạn học 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất. Các ứng dụng này thường cung cấp các bài học tương tác và trò chơi giúp việc học trở nên thú vị hơn.* Học bằng cách đọc và nghe: Đọc sách, báo và tạp chí tiếng Anh là một cách tuyệt vời để tiếp xúc với từ vựng mới. Bạn cũng có thể nghe nhạc, podcast và video tiếng Anh để cải thiện khả năng nghe và hiểu của mình.

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1 A /eɪ/ Một
2 About /əˈbaʊt/ Khoảng
3 All /ɔːl/ Tất cả
4 And /ænd/
5 Any /ˈeni/ Bất kỳ
96 Year /jɪər/ Năm
97 Yes /jes/
98 You /juː/ Bạn
99 Your /jɔːr/ Của bạn
100 Zero /ˈzɪərəʊ/ Số không

II. Cách học 100 từ vựng tiếng Anh hiệu quả

Học từ vựng theo chủ đề

Học từ vựng theo chủ đề là một cách hiệu quả để ghi nhớ từ vựng lâu dài. Khi bạn học từ vựng theo chủ đề, bạn sẽ có thể liên kết các từ với nhau và hiểu cách chúng được sử dụng trong ngữ cảnh. Ví dụ, nếu bạn đang học chủ đề “thời tiết”, bạn sẽ học các từ như “sun”, “rain”, “wind” và “cloud”. Bạn sẽ có thể hiểu cách sử dụng các từ này để mô tả thời tiết và bạn sẽ có thể nhớ chúng lâu hơn nếu bạn học chúng cùng nhau.Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết

Sử dụng thẻ nhớ

Thẻ nhớ là một cách tuyệt vời để ôn tập từ vựng. Bạn có thể tạo thẻ nhớ cho mỗi từ vựng mà bạn đang học và sau đó ôn tập chúng thường xuyên. Khi bạn ôn tập thẻ nhớ, hãy cố gắng nhớ lại nghĩa của từ vựng mà không cần nhìn vào thẻ. Nếu bạn không thể nhớ, hãy nhìn vào thẻ và sau đó cố gắng nhớ lại nghĩa của từ vựng một lần nữa. Lặp lại quá trình này cho đến khi bạn có thể nhớ lại nghĩa của từ vựng mà không cần nhìn vào thẻ.

Nghe nhạc và xem phim tiếng Anh

Nghe nhạc và xem phim tiếng Anh là một cách tuyệt vời để tiếp xúc với tiếng Anh và học từ vựng mới. Khi bạn nghe nhạc và xem phim tiếng Anh, bạn sẽ nghe thấy các từ vựng được sử dụng trong ngữ cảnh và bạn sẽ có thể hiểu cách chúng được sử dụng. Bạn cũng có thể học các cụm từ và cách diễn đạt mới.Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về trái cây

Đọc sách và báo tiếng Anh

Đọc sách và báo tiếng Anh là một cách tuyệt vời để học từ vựng mới và cải thiện kỹ năng đọc hiểu của bạn. Khi bạn đọc sách và báo tiếng Anh, bạn sẽ tiếp xúc với nhiều từ vựng mới và bạn sẽ có thể hiểu cách chúng được sử dụng trong ngữ cảnh. Bạn cũng có thể học các cụm từ và cách diễn đạt mới.

Nói chuyện với người bản xứ

Nói chuyện với người bản xứ là một cách tuyệt vời để học từ vựng mới và cải thiện kỹ năng nói của bạn. Khi bạn nói chuyện với người bản xứ, bạn sẽ có thể nghe thấy các từ vựng được sử dụng trong ngữ cảnh và bạn sẽ có thể học cách sử dụng chúng một cách chính xác. Bạn cũng có thể học các cụm từ và cách diễn đạt mới.

STT Cách học Ưu điểm
1 Học từ vựng theo chủ đề Giúp liên kết các từ với nhau và hiểu cách chúng được sử dụng trong ngữ cảnh
2 Sử dụng thẻ nhớ Giúp ôn tập từ vựng thường xuyên và nhớ lâu hơn
3 Nghe nhạc và xem phim tiếng Anh Giúp tiếp xúc với tiếng Anh và học từ vựng mới trong ngữ cảnh
4 Đọc sách và báo tiếng Anh Giúp học từ vựng mới và cải thiện kỹ năng đọc hiểu
5 Nói chuyện với người bản xứ Giúp học từ vựng mới và cải thiện kỹ năng nói
Ứng dụng của 100 từ vựng tiếng Anh trong giao tiếp

100 từ vựng tiếng Anh này là nền tảng cơ bản để bạn có thể giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả. Bạn có thể sử dụng chúng trong nhiều tình huống khác nhau, từ các cuộc trò chuyện thông thường đến các bài thuyết trình chuyên nghiệp. Hãy cùng xem một số ví dụ về cách sử dụng 100 từ vựng này trong giao tiếp nhé!

Khi bạn muốn chào hỏi ai đó, bạn có thể nói “Hello” (Xin chào) hoặc “Good morning” (Chào buổi sáng). Nếu bạn muốn giới thiệu bản thân, bạn có thể nói “My name is…” (Tôi tên là…). Để hỏi thăm sức khỏe của ai đó, bạn có thể nói “How are you?” (Bạn khỏe không?).

Trong các cuộc trò chuyện thông thường, bạn có thể sử dụng các từ vựng như “What’s up?” (Có chuyện gì thế?), “What are you doing?” (Bạn đang làm gì thế?), “Where are you from?” (Bạn đến từ đâu?). Để bày tỏ sự đồng ý, bạn có thể nói “Yes” (Vâng) hoặc “I agree” (Tôi đồng ý). Để bày tỏ sự không đồng ý, bạn có thể nói “No” (Không) hoặc “I disagree” (Tôi không đồng ý).

Khi bạn muốn yêu cầu ai đó làm gì, bạn có thể sử dụng các từ vựng như “Please” (Làm ơn), “Can you…” (Bạn có thể…), “Would you mind…” (Bạn có phiền không…). Để cảm ơn ai đó, bạn có thể nói “Thank you” (Cảm ơn bạn). Để xin lỗi, bạn có thể nói “I’m sorry” (Tôi xin lỗi).

Trong các bài thuyết trình chuyên nghiệp, bạn có thể sử dụng các từ vựng như “Good morning/afternoon/evening” (Chào buổi sáng/chiều/tối), “My name is…” (Tôi tên là…), “I’m here to talk about…” (Tôi ở đây để nói về…). Để trình bày các điểm chính của mình, bạn có thể sử dụng các từ vựng như “First” (Đầu tiên), “Second” (Thứ hai), “Third” (Thứ ba).

100 từ vựng tiếng Anh này chỉ là một phần nhỏ trong số những từ vựng mà bạn cần biết để giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả. Tuy nhiên, đây là những từ vựng cơ bản nhất mà bạn nên nắm vững. Hãy cố gắng học và sử dụng chúng thường xuyên để cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình nhé!

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1 A /eɪ/ Một
2 About /əˈbaʊt/ Khoảng
3 All /ɔːl/ Tất cả
4 And /ænd/
5 Any /ˈeni/ Bất kỳ
96 Year /jɪər/ Năm
97 Yes /jes/
98 You /juː/ Bạn
99 Your /jɔːr/ Của bạn
100 Zero /ˈzɪərəʊ/ Số không

III. 100 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời tiết

Thời tiết là một chủ đề phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về thời tiết để bạn có thể thảo luận về thời tiết một cách tự tin:- Sunny (nắng)- Cloudy (nhiều mây)- Rainy (mưa)- Windy (gió)- Snowy (tuyết)- Foggy (sương mù)- Stormy (bão)- Hot (nóng)- Cold (lạnh)- Warm (ấm áp)- Cool (mát mẻ)Xem thêm từ vựng tiếng Anh về thời tiết

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề trái cây

Trái cây là một phần quan trọng của chế độ ăn uống lành mạnh. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về trái cây để bạn có thể nói về trái cây một cách dễ dàng:- Apple (táo)- Banana (chuối)- Orange (cam)- Grape (nho)- Strawberry (dâu tây)- Mango (xoài)- Pineapple (dứa)- Watermelon (dưa hấu)- Coconut (dừa)- Avocado (bơ)Xem thêm từ vựng tiếng Anh về trái cây

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề nghề nghiệp

Nghề nghiệp là một phần quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp để bạn có thể nói về công việc của mình một cách tự tin:- Doctor (bác sĩ)- Teacher (giáo viên)- Engineer (kỹ sư)- Lawyer (luật sư)- Police officer (cảnh sát)- Firefighter (lính cứu hỏa)- Nurse (y tá)- Chef (đầu bếp)- Writer (nhà văn)- Artist (nghệ sĩ)Xem thêm từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1 A /eɪ/ Một
2 About /əˈbaʊt/ Khoảng
3 All /ɔːl/ Tất cả
4 And /ænd/
5 Any /ˈeni/ Bất kỳ
96 Year /jɪər/ Năm
97 Yes /jes/
98 You /juː/ Bạn
99 Your /jɔːr/ Của bạn
100 Zero /ˈzɪərəʊ/ Số không
  • Coffee
  • Tea
  • Milk

Related Articles

Back to top button