Từ Vựng Tiếng Anh

500 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Cho Người Mới Bắt Đầu

Để giao tiếp tiếng Anh trôi chảy, vốn từ vựng đóng vai trò vô cùng quan trọng. Tuy nhiên, nhiều người gặp khó khăn trong việc học từ vựng vì không biết bắt đầu từ đâu. Đừng lo lắng, Excel English sẽ cung cấp cho bạn bộ tài liệu gồm 500 từ vựng tiếng anh thông dụng nhất. Đây là những từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, được chia theo từng chủ đề cụ thể để bạn dễ học và ghi nhớ. Truy cập Excel English để có học liệu tiếng Anh phong phú nhất.

I. 500 từ vựng tiếng anh thông dụng

Để giao tiếp tiếng Anh trôi chảy, bên cạnh ngữ pháp, chúng ta cần có vốn từ vựng phong phú. Tuy nhiên, nhiều người gặp khó khăn vì không biết bắt đầu từ đâu. Đừng lo lắng, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn bộ tài liệu gồm 500 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất. Đây là những từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, được chia theo từng chủ đề cụ thể để bạn dễ học và ghi nhớ. Trải nghiệm kho tài liệu tiếng Anh phong phú tại Excel English.

Nhóm từ vựng về tự nhiên và thế giới xung quanh

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
sun /sʌn/ mặt trời
moon /muːn/ mặt trăng
star /stɑːr/ ngôi sao
cloud /klaʊd/ đám mây
rain /reɪn/ mưa

Nhóm từ vựng về đời sống hàng ngày

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
house /haʊs/ ngôi nhà
room /ruːm/ căn phòng
bed /bed/ chiếc giường
chair /tʃeər/ chiếc ghế
table /ˈteɪbəl/ chiếc bàn

Nhóm từ vựng về con người và xã hội

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
man /mæn/ người đàn ông
woman /ˈwʊmən/ người phụ nữ
child /tʃaɪld/ đứa trẻ
family /ˈfæməli/ gia đình
friend /frend/ người bạn

Nhóm từ vựng về công nghệ và khoa học

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
computer /kəmˈpjuːtər/ máy tính
phone /fəʊn/ điện thoại
television /ˌtelɪˈvɪʒən/ tivi
internet /ˈɪntərnet/ internet
science /ˈsaɪəns/ khoa học

Nhóm từ vựng về giáo dục và nghệ thuật

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
school /skuːl/ trường học
teacher /ˈtiːtʃər/ giáo viên
student /ˈstjuːdənt/ học sinh
book /bʊk/ quyển sách
music /ˈmjuːzɪk/ âm nhạc

Nhóm từ vựng về du lịch và giải trí

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
travel /ˈtrævəl/ du lịch
hotel /hoʊˈtel/ khách sạn
restaurant /ˈrestərənt/ nhà hàng
museum /mjuːˈziːəm/ bảo tàng
park /pɑːrk/ công viên

Cách học và ghi nhớ 500 từ vựng tiếng Anh thông dụng

  • Học từ vựng theo chủ đề: Chia nhỏ 500 từ vựng thành các nhóm nhỏ theo chủ đề cụ thể. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng từ vựng trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
  • Sử dụng flashcard: Flashcard là một công cụ học tập hiệu quả giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh chóng. Bạn có thể tự làm flashcard hoặc sử dụng các bộ flashcard có sẵn trên mạng.
  • Đọc sách, báo, truyện tiếng Anh: Đọc sách, báo, truyện tiếng Anh là một cách tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng và cải thiện khả năng đọc hiểu. Khi đọc, hãy chú ý đến những từ mới và tra cứu nghĩa của chúng.
  • Xem phim, nghe nhạc tiếng Anh: Xem phim, nghe nhạc tiếng Anh là một cách thú vị để học từ vựng và cải thiện khả năng nghe. Khi xem phim, nghe nhạc, hãy chú ý đến những từ mới và cố gắng hiểu nghĩa của chúng.
  • Sử dụng từ vựng mới thường xuyên: Cách tốt nhất để ghi nhớ từ vựng là sử dụng chúng thường xuyên. Hãy cố gắng sử dụng những từ vựng mới trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, khi viết email, hoặc khi làm bài tập.

II. Nhóm từ vựng về tự nhiên và thế giới xung quanh

Tự nhiên và thế giới xung quanh là một chủ đề rộng lớn và đa dạng, bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau như động vật, thực vật, khoáng sản, thời tiết, khí hậu, địa hình, thiên tai, môi trường, v.v. Dưới đây là một số nhóm từ vựng thường dùng về chủ đề này:

Động vật

  • Động vật có vú: chó, mèo, bò, lợn, gà, vịt, ngựa, voi, hổ, sư tử, báo, gấu, khỉ, v.v.
  • Động vật không xương sống: côn trùng, nhện, giun, ốc, sò, hến, tôm, cua, cá, v.v.
  • Động vật lưỡng cư: ếch, nhái, cóc, kỳ nhông, v.v.
  • Động vật bò sát: rắn, rùa, thằn lằn, cá sấu, v.v.
  • Động vật chim: chim sẻ, chim bồ câu, chim họa mi, chim én, chim đại bàng, chim cú, chim công, v.v.

Thực vật

  • Cây thân gỗ: cây thông, cây bách, cây sồi, cây tùng, cây bàng, cây phượng, cây hoa sữa, cây bằng lăng, v.v.
  • Cây thân thảo: cỏ, hoa, rau, củ, quả, v.v.
  • Cây bụi: chè, hoa hồng, hoa cúc, hoa mai, hoa đào, v.v.
  • Cây dây leo: dây leo, dây thường xuân, dây gắm, dây tơ hồng, v.v.
  • Cây thủy sinh: sen, súng, bèo, rong, v.v.

Khoáng sản

  • Kim loại: vàng, bạc, đồng, sắt, nhôm, chì, kẽm, thiếc, v.v.
  • Phi kim: lưu huỳnh, phốt pho, nitơ, oxy, cacbon, v.v.
  • Đá quý: kim cương, hồng ngọc, ngọc bích, ngọc trai, v.v.
  • Đá xây dựng: đá granit, đá cẩm thạch, đá vôi, đá ong, v.v.
  • Đất: đất sét, đất cát, đất phù sa, đất mùn, v.v.

Thời tiết

  • Nắng: nắng nóng, nắng gắt, nắng nhẹ, nắng ấm, v.v.
  • Mưa: mưa rào, mưa phùn, mưa giông, mưa đá, v.v.
  • Gió: gió mạnh, gió nhẹ, gió mát, gió lạnh, v.v.
  • Bão: bão tố, bão nhiệt đới, bão cấp 1, bão cấp 2, v.v.
  • Lũ: lũ lụt, lũ quét, lũ ống, lũ tiểu mãn, v.v.

Khí hậu

  • Khí hậu nhiệt đới: khí hậu nóng ẩm, khí hậu gió mùa, khí hậu xavan, v.v.
  • Khí hậu ôn đới: khí hậu lục địa, khí hậu đại dương, khí hậu Địa Trung Hải, v.v.
  • Khí hậu hàn đới: khí hậu băng giá, khí hậu cận Bắc Cực, khí hậu cận Nam Cực, v.v.
  • Khí hậu núi cao: khí hậu ôn đới núi cao, khí hậu hàn đới núi cao, khí hậu nhiệt đới núi cao, v.v.
  • Khí hậu hoang mạc: khí hậu khô hạn, khí hậu bán khô hạn, khí hậu siêu khô hạn, v.v.

Địa hình

  • Đồi núi: núi cao, núi thấp, núi đồi, núi đá, v.v.
  • Thung lũng: thung lũng sâu, thung lũng rộng, thung lũng hẹp, thung lũng kín, v.v.
  • Sông ngòi: sông lớn, sông nhỏ, sông dài, sông ngắn, v.v.
  • Hồ nước: hồ lớn, hồ nhỏ, hồ sâu, hồ nông, v.v.
  • Biển: biển lớn, biển nhỏ, biển sâu, biển nông, v.v.

Thiên tai

  • Động đất: động đất mạnh, động đất nhẹ, động đất nông, động đất sâu, v.v.
  • Sóng thần: sóng thần lớn, sóng thần nhỏ, sóng thần cao, sóng thần thấp, v.v.
  • Lũ lụt: lũ lụt lớn, lũ lụt nhỏ, lũ lụt nhanh, lũ lụt chậm, v.v.
  • Bão: bão lớn, bão nhỏ, bão mạnh, bão yếu, v.v.
  • Hạn hán: hạn hán lớn, hạn hán nhỏ, hạn hán kéo dài, hạn hán cục bộ, v.v.

Môi trường

  • Ô nhiễm môi trường: ô nhiễm không khí, ô nhiễm nước, ô nhiễm đất, ô nhiễm tiếng ồn, v.v.
  • Biến đổi khí hậu: biến đổi khí hậu toàn cầu, biến đổi khí hậu cục bộ, biến đổi khí hậu tự nhiên, biến đổi khí hậu do con người gây ra, v.v.
  • Bảo vệ môi trường: bảo vệ không khí, bảo vệ nước, bảo vệ đất, bảo vệ tiếng ồn, v.v.
  • Phát triển bền vững: phát triển kinh tế bền vững, phát triển xã hội bền vững, phát triển môi trường bền vững, v.v.
  • Giáo dục môi trường: giáo dục môi trường cho trẻ em, giáo dục môi trường cho người lớn, giáo dục môi trường cho cộng đồng, v.v.

III. Nhóm từ vựng về đời sống hàng ngày

Trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta thường sử dụng rất nhiều từ vựng khác nhau để diễn đạt ý tưởng và suy nghĩ của mình. Nhóm từ vựng về đời sống hàng ngày là một trong những nhóm từ vựng quan trọng nhất mà chúng ta cần nắm vững. Nhóm từ vựng này bao gồm các từ vựng liên quan đến các hoạt động thường ngày của chúng ta, chẳng hạn như ăn uống, ngủ nghỉ, làm việc, học tập, giải trí, giao tiếp, v.v.

  • Ăn uống: ăn, uống, bữa ăn, bữa sáng, bữa trưa, bữa tối, bữa phụ, đồ ăn, thức uống, nhà hàng, quán ăn, quán cà phê, v.v.
  • Ngủ nghỉ: ngủ, thức, giấc ngủ, giường, gối, chăn, ga, phòng ngủ, v.v.
  • Làm việc: làm việc, công việc, nghề nghiệp, văn phòng, công ty, nhà máy, trường học, bệnh viện, v.v.
  • Học tập: học tập, học sinh, sinh viên, giáo viên, trường học, lớp học, sách giáo khoa, vở bài tập, bút, v.v.
  • Giải trí: giải trí, xem phim, nghe nhạc, chơi game, đọc sách, du lịch, v.v.
  • Giao tiếp: giao tiếp, nói chuyện, trò chuyện, viết thư, gửi email, nhắn tin, gọi điện thoại, v.v.

Nhóm từ vựng về đời sống hàng ngày rất đa dạng và phong phú. Chúng ta có thể học nhóm từ vựng này thông qua nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như đọc sách, báo, xem phim, nghe nhạc, chơi game, trò chuyện với bạn bè, v.v. Việc học nhóm từ vựng này sẽ giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Ăn /ăn/ Put food into one’s mouth and swallow it.
Uống /uống/ Take in liquid through the mouth.
Ngủ /ngủ/ Be in a state of rest with the eyes closed and without consciousness.
Làm việc /làm việc/ Engage in an activity that requires effort or skill in order to achieve a result.
Học tập /học tập/ Acquire knowledge or skills through study or experience.

Nhóm từ vựng về đời sống hàng ngày là một trong những nhóm từ vựng quan trọng nhất mà chúng ta cần nắm vững. Nhóm từ vựng này bao gồm các từ vựng liên quan đến các hoạt động thường ngày của chúng ta, chẳng hạn như ăn uống, ngủ nghỉ, làm việc, học tập, giải trí, giao tiếp, v.v.

Nhóm từ vựng về đời sống hàng ngày
Nhóm từ vựng về đời sống hàng ngày

IV. Nhóm từ vựng về con người và xã hội

  • Family – Gia đình
  • Person – Cá nhân
  • Relative – Người thân
  • Friend – Bạn bè
  • Neighbor – Người hàng xóm
  • Colleague – Người đồng nghiệp
  • Group – Nhóm
  • Community – Cộng đồng
  • Town – Thị trấn
  • City – Thành phố
  • Country – Đất nước
  • World – Thế giới

V. Cách học và ghi nhớ 500 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Để học và ghi nhớ 500 từ vựng tiếng Anh thông dụng hiệu quả, bạn cần thực hiện theo 5 bước sau:

  1. Bước 1: Lựa chọn phương pháp học từ vựng phù hợp
    Có rất nhiều phương pháp học từ vựng khác nhau, chẳng hạn như học theo chủ đề, học trực quan, học qua âm thanh, học bằng thẻ nhớ, học bằng trò chơi, … Bạn nên lựa chọn phương pháp học phù hợp với nhu cầu và sở thích của mình.
  2. Bước 2: Xác định thời gian học
    Bạn cần xác định thời gian học từ vựng mỗi ngày. Nên học từ vựng vào một thời điểm cố định mỗi ngày, chẳng hạn như buổi sáng, buổi tối, … để tạo thói quen học tập.
  3. Bước 3: Tìm kiếm tài liệu học từ vựng
    Có rất nhiều tài liệu học từ vựng tiếng Anh khác nhau, chẳng hạn như sách, báo, tạp chí, … Bạn nên chọn những tài liệu học phù hợp với trình độ và mục tiêu của mình.
  4. Bước 4: Học và ghi nhớ từ vựng
    Khi học từ vựng, bạn cần chú ý đến cách phát âm, nghĩa của từ, cách sử dụng từ trong câu, … Bạn có thể sử dụng các phương pháp học từ vựng khác nhau để giúp mình học và ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn.
  5. Bước 5: Ôn tập và kiểm tra từ vựng
    Sau khi học từ vựng, bạn cần ôn tập lại thường xuyên để ghi nhớ từ vựng lâu hơn. Bạn có thể ôn tập từ vựng bằng cách đọc sách, báo, tạp chí, … hoặc làm các bài tập kiểm tra từ vựng.

VI. Nhóm từ vựng về công nghệ và khoa học

Công nghệ và khoa học từ lâu đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại của con người và cũng là hai lĩnh vực liên tục thay đổi và phát triển với tốc độ chóng mặt. Nhắc đến lĩnh vực công nghệ và khoa học, chắc hẳn chúng ta ai ai cũng có những từ vựng riêng cho mình. Dưới đây là một nhóm từ vựng tiếng Anh về chủ đề công nghệ và khoa học để bạn có thể tham khảo và nạp thêm vốn từ cho bản thân.

artificial intelligence trí tuệ nhân tạo
astronomy thiên văn học
biochemistry hóa sinh học
biology sinh học
botany thực vật học
branch of science ngành khoa học
branches of knowledge nhánh kiến thức
chemical structure cấu trúc hóa học
chemistry hóa học
computer máy tính
discoverers nhà thám hiểm
diseases bệnh tật
ecology sinh thái học

Đó chỉ là một nhóm nhỏ từ vựng về công nghệ và khoa học trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này có thể giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình và sử dụng chúng một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.

  • Bạn có thể tìm hiểu thêm về các chủ đề khác liên quan đến công nghệ và khoa học bằng cách sử dụng các công cụ tìm kiếm như Google, Bing hoặc DuckDuckGo.
  • Ngoài ra, bạn cũng có thể tham gia các khóa học trực tuyến hoặc ngoại tuyến để nâng cao kiến thức về lĩnh vực này.

VII. Nhóm từ vựng về giáo dục và nghệ thuật

Với sự phát triển của xã hội loài người ngày càng văn mình hơn. Con người ngày càng chú trọng đến việc đầu tư nuôi dạy con cái và chú trọng đến việc giáo dục Nghệ thuật và Khoa học. Vì thế hệ tương lai có đủ kiến thức để xây dựng xã hội tốt đẹp hơn. Từ vựng về giáo dục và nghệ thuật sẽ cung cấp những từ vựng cần thiết giúp bạn dễ dàng học tập và nghiên cứu.

  • Academy (n): học viện
  • Application form (n): đơn xin nhập học
  • Annual commencement (n): buổi lễ tốt nghiệp hàng năm
  • Art school (n): trường đào tạo nghệ thuật
  • Arts and sciences (n): khoa học và nghệ thuật
  • Attendance (n): sự tham dự
  • Bachelor of Arts (n): cử nhân nghệ thuật
  • Behavior (n): hành vi
  • Board of Education (n): hội đồng giáo dục
  • Bookshop (n): hiệu sách

Phân tích chức năng của nhóm từ vựng về giáo dục và nghệ thuật

Trong quá trình học tập chắc chắn các bạn sẽ bắt gặp rất nhiều những từ vựng bằng tiếng anh về giáo dục hay nghệ thuật. Để làm quen với những từ vựng này một cách hiệu quả thì trước tiên chúng ta cần tìm hiểu về cách sử dụng của chúng cùng với những lưu ý cần nắm rõ khi dùng từ vựng trong giao tiếp hằng ngày.

Bảng chú giải sử dụng nhóm từ vựng về giáo dục và nghệ thuật
STT Từ loại Cách sử dụng Lưu ý
1 Danh từ Được dùng để chỉ người, sự vật, hiện tượng, khái niệm,… Phân biệt giống đực và cái, số ít và số nhiều tùy theo ngữ cảnh.
2 Động từ Chỉ hoạt động, trạng thái hoặc hành động của chủ thể. Có nhiều dạng khác nhau như thể chủ động, thể thụ động, quá khứ, hiện tại,…
3 Tính từ Miêu tả đặc điểm, tính chất của danh từ Có thể đứng trước hoặc sau danh từ tùy theo ngữ cảnh.
4 Trạng từ Bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác Có thể đứng trước hoặc sau động từ, tính từ hoặc trạng từ.

Một số bài tập sử dụng nhóm từ vựng về giáo dục và nghệ thuật phục vụ cho mục đích học tập

  • Đặt câu với từ “Academy” (học viện):
    • I am studying at the Academy of Fine Arts in Hanoi.
    • The Academy of Sciences held a conference on climate change last week.
  • Đặt câu với từ “Application form” (đơn xin nhập học):
    • You need to submit an application form to the university before the deadline.
    • I have already filled out the application form for the scholarship.
  • Đặt câu với từ “Annual commencement” (buổi lễ tốt nghiệp hàng năm):
    • The annual commencement of Harvard University will be held on June 5th.
    • My son is graduating from high school this year and I am so excited to attend his annual commencement.

Với việc học tập ngoại ngữ nói chung và nhóm từ vựng về giáo dục và nghệ thuật học nói riêng là một điều không dễ dàng đối với nhiều người. Nhưng đừng quá lo lắng! Việc học tập ngoại ngữ sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu bạn biết cách. Hãy tạo cho mình một môi trường học tập thoải mái, luôn duy trì động lực học tập và tìm kiếm những phương pháp học tập phù hợp nhất với bản thân. Chúc các bạn học tập tốt!

VIII. Nhóm từ vựng về du lịch và giải trí

Du lịch và giải trí là một phần quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Nó giúp chúng ta thư giãn, giải tỏa căng thẳng và khám phá những điều mới mẻ. Có rất nhiều hoạt động du lịch và giải trí khác nhau mà chúng ta có thể lựa chọn, tùy thuộc vào sở thích và khả năng tài chính của mỗi người. Một số hoạt động du lịch và giải trí phổ biến bao gồm:

  • Đi du lịch: Du lịch là một hoạt động rất thú vị và bổ ích. Nó giúp chúng ta mở rộng tầm mắt, học hỏi thêm nhiều điều mới mẻ về thế giới xung quanh. Có rất nhiều địa điểm du lịch hấp dẫn trên thế giới, từ những bãi biển xinh đẹp đến những ngọn núi hùng vĩ.
  • Xem phim: Xem phim là một hoạt động giải trí rất phổ biến. Nó giúp chúng ta thư giãn, giải tỏa căng thẳng và có những giây phút vui vẻ bên gia đình và bạn bè. Có rất nhiều thể loại phim khác nhau, từ phim hành động đến phim hài, phim tình cảm, phim khoa học viễn tưởng, phim hoạt hình, …
  • Nghe nhạc: Nghe nhạc là một hoạt động giải trí rất được nhiều người yêu thích. Nó giúp chúng ta thư giãn, giải tỏa căng thẳng và có những giây phút vui vẻ. Có rất nhiều thể loại nhạc khác nhau, từ nhạc pop đến nhạc rock, nhạc cổ điển, nhạc jazz, nhạc dân gian, …
  • Đọc sách: Đọc sách là một hoạt động giải trí rất bổ ích. Nó giúp chúng ta mở rộng kiến thức, học hỏi thêm nhiều điều mới mẻ và phát triển tư duy. Có rất nhiều thể loại sách khác nhau, từ sách văn học đến sách khoa học, sách lịch sử, sách kinh tế, sách chính trị, …
  • Chơi thể thao: Chơi thể thao là một hoạt động giải trí rất lành mạnh. Nó giúp chúng ta rèn luyện sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và có một tinh thần thoải mái. Có rất nhiều môn thể thao khác nhau, từ bóng đá đến bóng chuyền, bóng rổ, cầu lông, bơi lội, …

Trên đây là một số hoạt động du lịch và giải trí phổ biến. Tùy thuộc vào sở thích và khả năng tài chính của mỗi người, chúng ta có thể lựa chọn những hoạt động phù hợp để thư giãn, giải tỏa căng thẳng và khám phá những điều mới mẻ.

Bảng tóm tắt các hoạt động du lịch và giải trí
Hoạt động Lợi ích Một số ví dụ
Đi du lịch Mở rộng tầm mắt, học hỏi thêm nhiều điều mới mẻ về thế giới xung quanh Đi biển, đi núi, đi tham quan các địa điểm lịch sử, văn hóa
Xem phim Thư giãn, giải tỏa căng thẳng, có những giây phút vui vẻ bên gia đình và bạn bè Xem phim hành động, phim hài, phim tình cảm, phim khoa học viễn tưởng, phim hoạt hình, …
Nghe nhạc Thư giãn, giải tỏa căng thẳng, có những giây phút vui vẻ Nghe nhạc pop, nhạc rock, nhạc cổ điển, nhạc jazz, nhạc dân gian, …
Đọc sách Mở rộng kiến thức, học hỏi thêm nhiều điều mới mẻ, phát triển tư duy Đọc sách văn học, sách khoa học, sách lịch sử, sách kinh tế, sách chính trị, …
Chơi thể thao Rèn luyện sức khỏe, tăng cường sức đề kháng, có một tinh thần thoải mái Chơi bóng đá, bóng chuyền, bóng rổ, cầu lông, bơi lội, …

Ngoài những hoạt động du lịch và giải trí phổ biến kể trên, còn có rất nhiều hoạt động khác mà chúng ta có thể lựa chọn, tùy thuộc vào sở thích và khả năng tài chính của mỗi người. Hãy dành thời gian để thư giãn, giải tỏa căng thẳng và khám phá những điều mới mẻ trong cuộc sống. Du lịch và giải trí là một phần quan trọng trong cuộc sống của chúng ta, giúp chúng ta sống vui vẻ và khỏe mạnh hơn.

IX. Cách học và ghi nhớ 500 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Để giao tiếp tiếng Anh trôi chảy, bên cạnh ngữ pháp, chúng ta cần có vốn từ vựng phong phú. Tuy nhiên, nhiều người gặp khó khăn vì không biết bắt đầu từ đâu. Đừng lo lắng, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn bộ tài liệu gồm 500 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất. Đây là những từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, được chia theo từng chủ đề cụ thể để bạn dễ học và ghi nhớ.

  • Nhóm từ vựng về tự nhiên và thế giới xung quanh
  • Nhóm từ vựng về đời sống hàng ngày
  • Nhóm từ vựng về con người và xã hội

X. Nhóm từ vựng về công nghệ và khoa học

  • Nhóm từ vựng về giáo dục và nghệ thuật
  • Nhóm từ vựng về du lịch và giải trí
Danh sách các chủ đề từ vựng tiếng Anh
STT Chủ đề Số lượng từ vựng
1 Thiên nhiên và thế giới xung quanh 100
2 Đời sống hàng ngày 100
3 Con người và xã hội 100
4 Công nghệ và khoa học 100
5 Giáo dục và nghệ thuật 100
6 Du lịch và giải trí 100

Trải nghiệm kho tài liệu tiếng Anh phong phú tại Excel English.

XI. Kết luận

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về 500 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất. Với những từ vựng này, bạn có thể giao tiếp tiếng Anh ở trình độ cơ bản và tự tin hơn trong nhiều tình huống hàng ngày. Để nâng cao trình độ tiếng Anh, bạn cần tiếp tục học thêm nhiều từ vựng khác và trau dồi các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!

Related Articles

Back to top button