Từ Vựng Tiếng Anh

100 từ vựng thông dụng giúp giao tiếp tiếng Anh lưu loát như người bản xứ

Bạn có biết 100 từ vựng thông dụng chiếm đến 50% lượng từ vựng được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày không? Học từ vựng là quá trình vô cùng quan trọng để bạn có thể giao tiếp tiếng Anh một cách trôi chảy. Tuy nhiên quá trình học từ vựng lại khiến cho rất nhiều người nản chí vì tính chất khô khan của nó. Hiểu được điều đó, Excelenglish đã tổng hợp 100 từ vựng thông dụng nhất trong tiếng Anh. Bảng tổng hợp dưới đây không chỉ có nghĩa tiếng Việt mà còn có cả phiên âm tiếng Anh vô cùng chi tiết, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và phát âm chuẩn xác hơn.

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1 A /eɪ/ Một
2 About /əˈbaʊt/ Khoảng, về
3 All /ɔːl/ Tất cả
4 And /ænd/
5 Any /ˈeni/ Bất kỳ
96 What /wɒt/ Cái gì
97 When /wen/ Khi
98 Where /weər/ Ở đâu
99 Who /huː/ Ai
100 Why /waɪ/ Tại sao

I. 100 từ vựng thông dụng nhất trong tiếng Anh

Từ vựng cơ bản

Từ vựng cơ bản là những từ thường được sử dụng nhất trong tiếng Anh. Chúng bao gồm các từ như:- Danh từ: người, vật, địa điểm, sự vật- Động từ: hành động, trạng thái- Tính từ: mô tả người, vật, sự vật- Trạng từ: mô tả cách thức, thời gian, địa điểmNhững từ vựng này rất quan trọng vì chúng tạo thành nền tảng cho giao tiếp tiếng Anh. Nếu bạn muốn cải thiện vốn từ vựng của mình, hãy bắt đầu bằng cách học những từ cơ bản này.

Từ vựng học thuật

Từ vựng học thuật là những từ được sử dụng trong các văn bản học thuật, chẳng hạn như sách giáo khoa, bài báo và luận văn. Những từ này thường phức tạp hơn và chuyên biệt hơn so với từ vựng cơ bản.Một số ví dụ về từ vựng học thuật bao gồm:- Phân tích: quá trình xem xét một cái gì đó một cách chi tiết- Giả thuyết: một tuyên bố chưa được chứng minh- Phương pháp luận: một tập hợp các nguyên tắc và thủ tục được sử dụng trong nghiên cứuNếu bạn đang học tiếng Anh cho mục đích học thuật, điều quan trọng là phải làm quen với từ vựng học thuật. Bạn có thể học những từ này bằng cách đọc các văn bản học thuật và sử dụng các công cụ học tập như thẻ nhớ và ứng dụng học từ vựng.

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1 A /eɪ/ Một
2 About /əˈbaʊt/ Khoảng, về
3 All /ɔːl/ Tất cả
4 And /ænd/
5 Any /ˈeni/ Bất kỳ

Từ vựng chuyên ngành

Từ vựng chuyên ngành là những từ được sử dụng trong một lĩnh vực cụ thể, chẳng hạn như y học, luật pháp hoặc kinh doanh. Những từ này thường rất cụ thể và kỹ thuật.Một số ví dụ về từ vựng chuyên ngành bao gồm:- Bệnh lý học: nghiên cứu về bệnh tật- Luật hợp đồng: một tập hợp các quy tắc pháp lý điều chỉnh các hợp đồng- Kế toán: quá trình ghi chép và báo cáo các giao dịch tài chínhNếu bạn đang làm việc trong một lĩnh vực cụ thể, điều quan trọng là phải làm quen với từ vựng chuyên ngành của lĩnh vực đó. Bạn có thể học những từ này bằng cách đọc các tài liệu chuyên ngành và sử dụng các công cụ học tập như thẻ nhớ và ứng dụng học từ vựng.

II. Cách học 100 từ vựng thông dụng hiệu quả

Bước 1: Nhóm các từ có liên quan lại với nhau

Nhóm các từ vựng theo các chủ đề hoặc phạm trù giúp bạn dễ dàng ghi nhớ hơn. Ví dụ, bạn có thể nhóm các từ liên quan đến trường học, đồ ăn, động vật, thời tiết, … Bạn có thể tạo những nhóm chủ đề của riêng mình hoặc tham khảo danh sách từ vựng theo chủ đề chúng tôi đã tổng hợp sẵn.

STT Nhóm chủ đề
1 Trường học
2 Đồ ăn
3 Động vật
4 Thời tiết

Bước 2: Tạo thẻ ghi nhớ

Thẻ ghi nhớ là một công cụ rất hiệu quả để học từ vựng. Bạn có thể tự làm thẻ ghi nhớ hoặc tải về những thẻ ghi nhớ có sẵn trên mạng. Trên một mặt thẻ, bạn ghi mặt tiếng Anh của từ vựng, mặt còn lại ghi mặt tiếng Việt của từ vựng cùng với phát âm. Bạn có thể sử dụng ứng dụng App học từ vựng tiếng Anh để làm thẻ ghi nhớ, ứng dụng này có nhiều tính năng hỗ trợ học từ vựng hiệu quả.

Bước 3: Học các từ vựng trong ngữ cảnh

Một cách học từ vựng hiệu quả khác là học các từ vựng trong ngữ cảnh thực tế. Ví dụ, nếu bạn đang học từ “cat”, bạn có thể đọc một bài viết hoặc xem một video về mèo. Bằng cách này, bạn sẽ thấy cách sử dụng từ “cat” trong thực tế và giúp bạn nhớ từ vựng lâu hơn. Bạn có thể sử dụng công cụ Sách tự học 2000 từ vựng tiếng Anh để học từ vựng qua ngữ cảnh.

Ứng dụng của 100 từ vựng thông dụng

Với 100 từ vựng thông dụng này, bạn có thể giao tiếp được trong nhiều tình huống khác nhau, từ chào hỏi, giới thiệu bản thân đến trò chuyện với bạn bè, đồng nghiệp. Từ vựng tiếng Anh cơ bản là nền tảng để bạn có thể học lên các trình độ cao hơn, vì vậy hãy cố gắng ghi nhớ thật kỹ những từ vựng này nhé.

Nói về bản thân
Tôi I
Bạn You
Tên tôi là… My name is…
Tôi đến từ… I’m from…

Ngoài những tình huống giao tiếp thường ngày, bạn cũng có thể sử dụng 100 từ vựng này trong học tập và công việc. Ví dụ, khi học tiếng Anh, bạn có thể sử dụng những từ vựng này để tra cứu từ điển hoặc tìm kiếm thông tin trên mạng. Trong công việc, bạn có thể sử dụng những từ vựng này để viết email, soạn thảo văn bản hoặc thuyết trình.

III. 100 từ vựng thông dụng theo chủ đề

Từ vựng về trường học

– Sách vở: book, notebook, pen, pencil, eraser- Giáo viên: teacher, professor, lecturer- Học sinh: student, pupil- Lớp học: classroom, lecture hall, laboratory- Bài tập: exercise, homework, assignmentXem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học

Từ vựng về gia đình

– Cha: father, dad, daddy- Mẹ: mother, mom, mommy- Anh chị em: brother, sister- Ông bà: grandfather, grandmother- Cháu: grandchildXem thêm: Từ vựng về gia đình tiếng Anh

Từ vựng về nghề nghiệp

– Bác sĩ: doctor, physician, surgeon- Giáo viên: teacher, professor, lecturer- Kỹ sư: engineer- Luật sư: lawyer, attorney- Kiến trúc sư: architectXem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp

Từ vựng về sở thích

– Đọc sách: reading- Nghe nhạc: listening to music- Xem phim: watching movies- Chơi thể thao: playing sports- Du lịch: travelingXem thêm: Từ vựng tiếng Anh về sở thích

Từ vựng về thời tiết

– Nắng: sunny- Mưa: rainy- Gió: windy- Lạnh: cold- Nóng: hotXem thêm: Từ vựng tiếng Anh về thời tiết

Từ vựng về động vật

– Chó: dog- Mèo: cat- Gà: chicken- Vịt: duck- Cá: fishXem thêm: Từ vựng tiếng Anh về động vật

Từ vựng về thực vật

– Hoa: flower- Cây: tree- Quả: fruit- Rau: vegetable- Cỏ: grassXem thêm: Từ vựng tiếng Anh về thực vật

Từ vựng về đồ ăn

– Cơm: rice- Phở: pho- Bún: vermicelli- Mì: noodle- Bánh mì: breadXem thêm: Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn

Từ vựng về đồ uống

– Nước: water- Trà: tea- Cà phê: coffee- Bia: beer- Rượu: wineXem thêm: Từ vựng tiếng Anh về đồ uống

Từ vựng về phương tiện giao thông

– Xe máy: motorbike- Ô tô: car- Xe buýt: bus- Tàu hỏa: train- Máy bay: airplaneXem thêm: Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông

IV. Lời kết

Trên đây là 100 từ vựng thông dụng trong tiếng Anh mà bạn có thể sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau. Học thuộc những từ vựng này sẽ giúp bạn cải thiện vốn từ vựng, nâng cao khả năng giao tiếp và đạt được mục tiêu thành thạo tiếng Anh của mình. Hãy kiên trì học tập, luyện tập thường xuyên và đừng ngại ngần sử dụng những từ vựng này trong giao tiếp hàng ngày. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!

Related Articles

Back to top button