Từ Vựng Tiếng Anh

100 từ tiếng anh thông dụng theo chủ đề: Từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất

Xin chào các bạn, hôm nay Excelenglish sẽ giới thiệu đến các bạn 100 từ tiếng anh thông dụng theo chủ đề. Đây là những từ vựng cơ bản và thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, giúp bạn dễ dàng giao tiếp và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Hãy cùng theo dõi bài viết để khám phá những từ vựng hữu ích này nhé!

Chủ đề Ví dụ
Con người brother, mother, student, doctor, teacher, friend
Nhà cửa room, bed, kitchen, house, sofa, bathroom
Đồ ăn, thức uống water, coffee, rice, chicken, apple, hamburger
Học tập school, book, pen, exam, teacher, classmate
Giải trí music, dance, movie, novel, game, show
Du lịch travel, plane, train, hotel, tourist, airport
Sức khỏe hospital, doctor, medicine, healthy, sick, exercise

I. 100 từ tiếng Anh thông dụng theo chủ đề: Giao tiếp

Chào hỏi

Xin chào: Hello
Xin chào buổi sáng/chiều: Good morning/afternoon
Xin chào buổi tối: Good evening

Hội thoại Tiếng Anh Tiếng Việt
Xin chào Hello! Chào!
Xin chào, tên tôi là Tom Hi, I’m Tom. Xin chào, tôi tên là Tom
Bạn khỏe không? How are you? Bạn khỏe không?

Giới thiệu

Tôi tên là…: My name is…
Tôi đến từ…: I’m from…
Tôi học/làm việc tại…: I study/work at…

II. 100 từ tiếng Anh thông dụng theo chủ đề: Du lịch

Phương tiện di chuyển

– plane (máy bay)- train (tàu hỏa)- bus (xe buýt)- car (ô tô)- motorbike (xe máy)- bicycle (xe đạp)

Địa điểm du lịch

– beach (bãi biển)- mountain (núi)- forest (rừng)- lake (hồ)- river (sông)- waterfall (thác nước)- temple (chùa)- museum (bảo tàng)- historical site (di tích lịch sử)- amusement park (công viên giải trí)

Hoạt động du lịch

– sightseeing (tham quan)- shopping (mua sắm)- eating (ăn uống)- drinking (uống)- dancing (nhảy)- singing (hát)- playing (chơi)- watching (xem)- listening (nghe)- talking (nói chuyện)

Những câu giao tiếp thông dụng khi đi du lịch

– Hello (xin chào)- Goodbye (tạm biệt)- Thank you (cảm ơn)- You’re welcome (không có gì)- Excuse me (xin lỗi)- I’m sorry (tôi xin lỗi)- Can you help me? (bạn có thể giúp tôi không?)- Where is the bathroom? (nhà vệ sinh ở đâu?)- How much is this? (cái này bao nhiêu tiền?)- I would like to buy this (tôi muốn mua cái này)- Can I pay by credit card? (tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?)

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 airplane /ˈɛərpleɪn/ máy bay
2 train /treɪn/ tàu hỏa
3 bus /bʌs/ xe buýt
4 car /kɑːr/ ô tô
5 motorbike /ˈmoʊtəbaɪk/ xe máy

III. 100 từ tiếng Anh thông dụng theo chủ đề: Học tập

Từ vựng về trường học

– School: trường học- Classroom: lớp học- Teacher: giáo viên- Student: học sinh- Blackboard: bảng đen- Desk: bàn học- Chair: ghế- Book: sách- Pen: bút- Pencil: bút chì

Từ vựng về các môn học

– Math: toán học- Science: khoa học- History: lịch sử- Geography: địa lý- English: tiếng Anh- Vietnamese: tiếng Việt- Art: mỹ thuật- Music: âm nhạc- Physical education: giáo dục thể chất- Computer science: tin học

Môn học Tiếng Anh Tiếng Việt
Toán học Math Toán
Khoa học Science Khoa học
Lịch sử History Lịch sử

Từ vựng về các hoạt động học tập

– Study: học tập- Read: đọc- Write: viết- Listen: nghe- Speak: nói- Practice: thực hành- Test: kiểm tra- Exam: kỳ thi- Homework: bài tập về nhà- Project: dự án

IV. 100 từ tiếng Anh thông dụng theo chủ đề: Công việc

Công việc văn phòng

– Accountant (Kế toán)- Architect (Kiến trúc sư)- Bank clerk (Nhân viên ngân hàng)- Cashier (Thu ngân)- Clerk (Nhân viên văn phòng)- Computer programmer (Lập trình viên máy tính)- Customer service representative (Đại diện dịch vụ khách hàng)- Data entry clerk (Nhân viên nhập dữ liệu)- Editor (Biên tập viên)- Engineer (Kỹ sư)- Executive (Giám đốc điều hành)- File clerk (Nhân viên lưu trữ hồ sơ)- Graphic designer (Nhà thiết kế đồ họa)- Human resources manager (Quản lý nhân sự)- Information technology specialist (Chuyên gia công nghệ thông tin)- Lawyer (Luật sư)- Librarian (Thủ thư)- Manager (Quản lý)- Marketing manager (Quản lý tiếp thị)- Nurse (Y tá)- Office manager (Quản lý văn phòng)- Paralegal (Trợ lý pháp lý)- Pharmacist (Dược sĩ)- Photographer (Nhiếp ảnh gia)- Physician (Bác sĩ)- Police officer (Cảnh sát)- Postal worker (Nhân viên bưu điện)- Printer (Máy in)- Professor (Giáo sư)- Public relations specialist (Chuyên gia quan hệ công chúng)- Receptionist (Lễ tân)- Reporter (Phóng viên)- Salesperson (Nhân viên bán hàng)- Secretary (Thư ký)- Social worker (Nhân viên xã hội)- Software engineer (Kỹ sư phần mềm)- Teacher (Giáo viên)- Technical writer (Nhà văn kỹ thuật)- Translator (Dịch giả)- Travel agent (Đại lý du lịch)- Veterinarian (Bác sĩ thú y)- Web designer (Nhà thiết kế web)- Writer (Nhà văn)

Công việc dịch vụ

– Actor (Diễn viên)- Bartender (Nhân viên pha chế)- Chef (Đầu bếp)- Cleaner (Nhân viên vệ sinh)- Cook (Đầu bếp)- Dancer (Vũ công)- Delivery driver (Tài xế giao hàng)- Firefighter (Cảnh sát cứu hỏa)- Flight attendant (Tiếp viên hàng không)- Hairdresser (Thợ làm tóc)- Housekeeper (Người giúp việc)- Janitor (Người gác cổng)- Lifeguard (Cứu hộ viên)- Massage therapist (Nhà trị liệu mát-xa)- Mechanic (Thợ máy)- Nail technician (Kỹ thuật viên làm móng)- Paramedic (Cứu thương)- Pilot (Phi công)- Plumber (Thợ sửa ống nước)- Police officer (Cảnh sát)- Postal worker (Nhân viên bưu điện)- Receptionist (Lễ tân)- Restaurant manager (Quản lý nhà hàng)- Security guard (Bảo vệ)- Server (Người phục vụ)- Taxi driver (Tài xế taxi)- Teacher (Giáo viên)- Tour guide (Hướng dẫn viên du lịch)- Waiter/Waitress (Người phục vụ bàn)

Công việc Mô tả
Actor Một người biểu diễn trong phim, truyền hình hoặc sân khấu.
Bartender Một người pha chế và phục vụ đồ uống tại quán bar.
Chef Một người nấu ăn trong nhà hàng hoặc khách sạn.
Kết luận

Trên đây là 100 từ tiếng Anh thông dụng theo chủ đề mà bạn có thể tham khảo để nâng cao vốn từ vựng của mình. Hãy cố gắng học và sử dụng những từ vựng này thường xuyên để cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn nhé. Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả cùng Excel English!

Related Articles

Back to top button