Từ Vựng Tiếng Anh

Từ vựng về gia đình tiếng Anh: Gắn kết yêu thương, vun đắp hạnh phúc

từ vựng về gia đình tiếng anh là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày. Cho dù bạn đang nói chuyện với người thân, bạn bè hay đồng nghiệp, thì việc nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và trôi chảy hơn. Trong bài viết này, Excelenglish sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh về gia đình thông dụng nhất, cách sử dụng chúng trong giao tiếp, cũng như một số thành ngữ và cụm từ thông dụng về gia đình. Ngoài ra, bạn còn được hướng dẫn cách thực hành để củng cố kiến thức.

Từ vựng về gia đình tiếng Anh: Gắn kết yêu thương, vun đắp hạnh phúc
Từ vựng về gia đình tiếng Anh: Gắn kết yêu thương, vun đắp hạnh phúc

I. Từ vựng về gia đình tiếng Anh thông dụng

Gia đình là một phần quan trọng trong cuộc sống của mỗi người. Để có thể giao tiếp hiệu quả với người thân và bạn bè, bạn cần nắm vững từ vựng về gia đình tiếng Anh. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh về gia đình thông dụng nhất, giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong các tình huống hàng ngày.

Từ vựng về các thành viên trong gia đình

  • Father: Cha
  • Mother: Mẹ
  • Brother: Anh trai
  • Sister: Chị gái
  • Son: Con trai
  • Daughter: Con gái
  • Grandfather: Ông nội
  • Grandmother: Bà nội
  • Uncle: Chú
  • Aunt: Dì
  • Cousin: Anh chị em họ
  • Nephew: Cháu trai
  • Niece: Cháu gái

Từ vựng về các mối quan hệ trong gia đình

  • Husband: Chồng
  • Wife: Vợ
  • Parents: Bố mẹ
  • Children: Con cái
  • Siblings: Anh chị em ruột
  • Grandparents: Ông bà
  • Grandchildren: Cháu
  • In-laws: Gia đình bên vợ hoặc chồng
  • Stepfamily: Gia đình kế
  • Adopted family: Gia đình nhận con nuôi
  • Foster family: Gia đình nuôi dưỡng

Từ vựng về các hoạt động trong gia đình

  • Cooking: Nấu ăn
  • Cleaning: Dọn dẹp
  • Laundry: Giặt giũ
  • Gardening: Làm vườn
  • Shopping: Mua sắm
  • Eating: Ăn uống
  • Sleeping: Ngủ
  • Watching TV: Xem TV
  • Playing games: Chơi trò chơi
  • Talking: Trò chuyện
  • Laughing: Cười

Từ vựng về các vật dụng trong gia đình

  • Furniture: Đồ nội thất
  • Appliances: Đồ gia dụng
  • Electronics: Đồ điện tử
  • Kitchenware: Đồ dùng nhà bếp
  • Bathroom fixtures: Đồ dùng phòng tắm
  • Bedroom furniture: Đồ dùng phòng ngủ
  • Living room furniture: Đồ dùng phòng khách
  • Dining room furniture: Đồ dùng phòng ăn
  • Garden tools: Dụng cụ làm vườn
  • Cleaning supplies: Đồ dùng vệ sinh

Từ vựng về các căn phòng trong gia đình

  • Living room: Phòng khách
  • Dining room: Phòng ăn
  • Kitchen: Nhà bếp
  • Bedroom: Phòng ngủ
  • Bathroom: Phòng tắm
  • Laundry room: Phòng giặt ủi
  • Garage: Nhà để xe
  • Basement: Tầng hầm
  • Attic: Gác mái
  • Study room: Phòng học
  • Playroom: Phòng chơi

Từ vựng về các tình huống trong gia đình

  • Family reunion: Họp mặt gia đình
  • Family dinner: Bữa tối gia đình
  • Family vacation: Kỳ nghỉ gia đình
  • Family argument: Tranh cãi gia đình
  • Family crisis: Khủng hoảng gia đình
  • Family celebration: Lễ kỷ niệm gia đình
  • Family tradition: Truyền thống gia đình
  • Family values: Giá trị gia đình
  • Family history: Lịch sử gia đình
  • Family tree: Gia phả

Một số thành ngữ và cụm từ thông dụng về gia đình

  • A family that prays together, stays together: Một gia đình cùng nhau cầu nguyện sẽ luôn ở bên nhau
  • Blood is thicker than water: Máu mủ ruột thịt vẫn là quan trọng nhất
  • Home is where the heart is: Nhà là nơi trái tim hướng về
  • There’s no place like home: Không có nơi nào như ở nhà
  • Family is forever: Gia đình là mãi mãi
  • Love makes a family: Tình yêu tạo nên một gia đình
  • A happy family is a noisy family: Một gia đình hạnh phúc là một gia đình ồn ào
  • The family is the foundation of society: Gia đình là nền tảng của xã hội
  • Family is the most important thing in life: Gia đình là điều quan trọng nhất trong cuộc sống

Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh về gia đình thông dụng nhất. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp với người thân và bạn bè về gia đình của mình.

II. Cách sử dụng từ vựng về gia đình tiếng Anh trong giao tiếp

Trong giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Anh, chủ đề về gia đình thường xuất hiện. Bạn có thể đề cập đến gia đình khi tự giới thiệu, trò chuyện về cuộc sống cá nhân, chia sẻ kinh nghiệm sống với bạn bè, người thân. Học từ vựng về gia đình tiếng Anh sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp, hiểu rõ hơn về văn hóa và lối sống của người bản xứ.

  • Khi giao tiếp về chủ đề gia đình, bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp. Nếu đang nói chuyện với bạn bè hoặc người thân, bạn có thể sử dụng từ ngữ thân mật, gần gũi.
  • Ngược lại, khi giao tiếp với người mới quen hoặc người lớn tuổi, bạn nên sử dụng từ ngữ lịch sự, trang trọng hơn.
Thành viên trong gia đình Thuật ngữ tiếng Anh thông dụng
Bố Dad, Father, Pop
Mẹ Mom, Mother
Anh Brother
Chị Sister
Anh trai Big brother
Con gái Daughter
Con trai Son

Ngoài việc học từ vựng, bạn cũng cần luyện tập cách sử dụng các từ vựng này trong giao tiếp thực tế. Bạn có thể tham khảo một số tình huống giao tiếp thông dụng về chủ đề gia đình dưới đây:

  • Khi tự giới thiệu về gia đình, bạn có thể nói:

“My name is [Your name]. I have a big family. My father’s name is [Father’s name] and my mother’s name is [Mother’s name]. I have [Number] brothers and [Number] sisters.”(Tôi tên là [Tên của bạn]. Tôi có một gia đình lớn. Bố tôi tên là [Tên bố] và mẹ tôi tên là [Tên mẹ]. Tôi có [Số] anh trai và [Số] chị gái.)

  • Khi nói về mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình, bạn có thể sử dụng một số cụm từ sau:

“He is my older brother.” (Anh ấy là anh trai của tôi.)”She is my younger sister.” (Cô ấy là em gái của tôi.)”We are siblings.” (Chúng tôi là anh chị em ruột.)

  • Khi kể về những điều bạn làm cùng gia đình, bạn có thể sử dụng một số câu sau:

“I love spending time with my family.” (Tôi thích dành thời gian bên gia đình.)”We often go on vacation together.” (Chúng tôi thường đi du lịch cùng nhau.)”We have a lot of fun together.” (Chúng tôi có rất nhiều niềm vui bên nhau.)

Hãy cố gắng sử dụng những từ vựng và mẫu câu này trong giao tiếp hàng ngày. Bạn sẽ thấy khả năng giao tiếp của mình được cải thiện đáng kể đấy!

III. Các thành ngữ và cụm từ thông dụng về gia đình trong tiếng Anh

Thành ngữ Nghĩa
Blood is thicker than water. Máu mủ ruột thịt thì thân thiết hơn cả
The family that eats together stays together. Những gia đình biết ăn cùng nhau thường sẽ gắn kết với nhau lâu dài.
Home is where the heart is. Nhà là nơi trái tim ta hướng về.
There’s no place like home. Không nơi nào tuyệt vời như ở nhà
A house divided against itself cannot stand. Một gia đình chia rẽ thì không thể bền vững.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số cụm từ tiếng Anh thông dụng dùng để miêu tả các mối quan hệ trong gia đình:

  • immediate family: gia đình trực hệ
  • extended family: dòng họ, gia đình élar rộng
  • single-parent family: gia đình đơn thân
  • nuclear family: gia đình hạt nhân
  • blended family: gia đình kết hợp

Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả và có thêm nhiều kiến thức bổ ích về chủ đề gia đình.

Cách sử dụng từ vựng về gia đình tiếng Anh trong giao tiếp
Cách sử dụng từ vựng về gia đình tiếng Anh trong giao tiếp

IV. Các thành ngữ và cụm từ thông dụng về gia đình trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có rất nhiều thành ngữ và cụm từ thông dụng về gia đình. Những thành ngữ và cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, giúp cho lời nói trở nên sinh động và biểu cảm hơn. Dưới đây là một số thành ngữ và cụm từ thông dụng về gia đình trong tiếng Anh:

  • A chip off the old block: Giống hệt cha mẹ.
  • All in the family: Trong gia đình.
  • Blood is thicker than water: Máu mủ ruột thịt.
  • Close-knit family: Gia đình gắn bó.
  • Family comes first: Gia đình là trên hết.
  • Family man/woman: Người đàn ông/phụ nữ của gia đình.
  • Family ties: Mối quan hệ gia đình.
  • Home is where the heart is: Nhà là nơi có trái tim.
  • Like father, like son: Cha nào con nấy.
  • The apple doesn’t fall far from the tree: Con cái giống cha mẹ.

Những thành ngữ và cụm từ này chỉ là một phần nhỏ trong số rất nhiều thành ngữ và cụm từ thông dụng về gia đình trong tiếng Anh. Để sử dụng thành thạo những thành ngữ và cụm từ này, bạn cần phải thường xuyên luyện tập và sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.

Thành ngữ/Cụm từ Ý nghĩa Ví dụ
A chip off the old block Giống hệt cha mẹ My son is a chip off the old block. He’s just like his father.
All in the family Trong gia đình We keep our problems all in the family. We don’t talk about them with outsiders.
Blood is thicker than water Máu mủ ruột thịt No matter what happens, blood is thicker than water. I’ll always be there for my family.

Gia đình là một phần quan trọng trong cuộc sống của mỗi người. Gia đình là nơi chúng ta được sinh ra, lớn lên và được yêu thương. Gia đình cũng là nơi chúng ta học được những bài học đầu tiên về cuộc sống. Những thành ngữ và cụm từ thông dụng về gia đình trong tiếng Anh sẽ giúp bạn thể hiện tình cảm và sự gắn bó của mình với gia đình.

Các thành ngữ và cụm từ thông dụng về gia đình trong tiếng Anh
Các thành ngữ và cụm từ thông dụng về gia đình trong tiếng Anh

V. Những lưu ý khi sử dụng từ vựng về gia đình tiếng Anh

Khi sử dụng từ vựng về gia đình tiếng Anh, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

  • Sử dụng đúng giới từ: Khi nói về các thành viên trong gia đình, bạn cần sử dụng đúng giới từ. Ví dụ, bạn sử dụng giới từ “of” khi nói về cha mẹ, anh chị em, con cái, ông bà, v.v. Bạn sử dụng giới từ “to” khi nói về vợ/chồng, con trai/con gái, v.v.
  • Sử dụng đúng thì: Khi nói về các thành viên trong gia đình, bạn cần sử dụng đúng thì. Ví dụ, bạn sử dụng thì hiện tại đơn khi nói về các thành viên trong gia đình hiện tại. Bạn sử dụng thì quá khứ đơn khi nói về các thành viên trong gia đình đã mất.
  • Sử dụng đúng số ít/số nhiều: Khi nói về các thành viên trong gia đình, bạn cần sử dụng đúng số ít/số nhiều. Ví dụ, bạn sử dụng số ít khi nói về một thành viên trong gia đình. Bạn sử dụng số nhiều khi nói về nhiều thành viên trong gia đình.
  • Sử dụng đúng tính từ sở hữu: Khi nói về các thành viên trong gia đình, bạn cần sử dụng đúng tính từ sở hữu. Ví dụ, bạn sử dụng tính từ sở hữu “my” khi nói về cha mẹ, anh chị em, con cái, ông bà, v.v. Bạn sử dụng tính từ sở hữu “his” hoặc “her” khi nói về vợ/chồng, con trai/con gái, v.v.
  • Tránh sử dụng từ lóng: Khi nói về các thành viên trong gia đình, bạn nên tránh sử dụng từ lóng. Từ lóng có thể khiến người nghe không hiểu hoặc hiểu sai ý của bạn.

Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý một số điểm sau khi sử dụng từ vựng về gia đình tiếng Anh:

  • Một số từ vựng về gia đình tiếng Anh có thể có nhiều nghĩa. Ví dụ, từ “family” có thể có nghĩa là gia đình, họ hàng, dòng họ, v.v. Do đó, bạn cần căn cứ vào ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của từ vựng.
  • Một số từ vựng về gia đình tiếng Anh có thể có cách phát âm khác nhau. Ví dụ, từ “father” có thể được phát âm là /ˈfɑːðər/ hoặc /ˈfɑːðə/. Do đó, bạn cần tra từ điển để biết cách phát âm chính xác của từ vựng.
  • Một số từ vựng về gia đình tiếng Anh có thể có cách viết khác nhau. Ví dụ, từ “brother” có thể được viết là “brother” hoặc “bro”. Do đó, bạn cần chú ý đến cách viết chính xác của từ vựng.

Bằng cách lưu ý những điểm trên, bạn có thể sử dụng từ vựng về gia đình tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả.

Bảng tóm tắt các lưu ý khi sử dụng từ vựng về gia đình tiếng Anh
STT Lưu ý
1 Sử dụng đúng giới từ
2 Sử dụng đúng thì
3 Sử dụng đúng số ít/số nhiều
4 Sử dụng đúng tính từ sở hữu
5 Tránh sử dụng từ lóng

Một số ví dụ về cách sử dụng từ vựng về gia đình tiếng Anh:

  • My father is a doctor.
  • My mother is a teacher.
  • I have two brothers and one sister.
  • My grandparents live in the countryside.
  • I love my family very much.

Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng về gia đình tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả.

Những lưu ý khi sử dụng từ vựng về gia đình tiếng Anh
Những lưu ý khi sử dụng từ vựng về gia đình tiếng Anh

VI. Bài tập thực hành từ vựng về gia đình tiếng Anh

Để củng cố kiến thức từ vựng về gia đình tiếng Anh, các bạn hãy thử sức với bài tập thực hành dưới đây nhé!

  1. Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
Câu Từ thích hợp
My father is a _____. doctor
My mother is a _____. teacher
I have two _____. sisters
My brother is _____. younger than me
My grandparents live in the _____. countryside
  1. Đặt câu với các từ sau:
  • family
  • parents
  • siblings
  • grandparents
  • cousins
  1. Viết một đoạn văn ngắn về gia đình bạn bằng tiếng Anh.

My family is very important to me. I love them very much. My family consists of my parents, my two sisters, and my grandparents. My father is a doctor and my mother is a teacher. My sisters are both younger than me. My grandparents live in the countryside. We often visit them during the holidays.

  1. Tìm kiếm thêm các từ vựng về gia đình tiếng Anh khác và tạo thành một danh sách.
  • husband
  • wife
  • son
  • daughter
  • uncle
  • aunt
  • nephew
  • niece
  • in-laws
  • stepfamily

Hy vọng bài tập thực hành này sẽ giúp các bạn củng cố kiến thức từ vựng về gia đình tiếng Anh một cách hiệu quả.

Bài tập thực hành từ vựng về gia đình tiếng Anh
Bài tập thực hành từ vựng về gia đình tiếng Anh

VII. Kết luận

Từ vựng về gia đình tiếng Anh là một phần thiết yếu trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về chủ đề này. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết khác trên website Excel English để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình.

Related Articles

Back to top button