Phát Âm Tiếng Anh

Tài liệu hướng dẫn phát âm tiếng Anh chuẩn xác và dễ hiểu

Bạn đang tìm kiếm tài liệu cách phát âm tiếng anh miễn phí để cải thiện khả năng giao tiếp và phát âm? Excelenglish.com cung cấp bộ sưu tập toàn diện các tài liệu, mẹo và hướng dẫn hữu ích giúp bạn phát âm tiếng Anh chuẩn xác và trôi chảy như người bản xứ. Với tài liệu này, bạn sẽ nắm vững các nguyên tắc phát âm, cách đọc âm các phụ âm, nguyên âm và cách phát âm các cụm từ. Hãy cùng bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh cùng excelenglish.com ngay hôm nay!

Tài liệu hướng dẫn phát âm tiếng Anh chuẩn xác và dễ hiểu
Tài liệu hướng dẫn phát âm tiếng Anh chuẩn xác và dễ hiểu

I. Tài liệu cách phát âm tiếng Anh miễn phí

Bạn đang tìm kiếm tài liệu cách phát âm tiếng Anh miễn phí để cải thiện khả năng phát âm và giao tiếp tiếng Anh trôi chảy và tự tin hơn? Excelenglish.com cung cấp bộ sưu tập toàn diện các tài liệu, mẹo và hướng dẫn hữu ích giúp bạn phát âm tiếng Anh chuẩn xác và trôi chảy như người bản xứ. Với tài liệu này, bạn sẽ nắm vững các nguyên tắc phát âm, cách đọc âm các phụ âm, nguyên âm và cách phát âm các cụm từ. Hãy cùng bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh cùng excelenglish.com ngay hôm nay!

Các nguyên tắc phát âm tiếng Anh

  • Nguyên tắc 1: Phát âm đúng các nguyên âm
  • Nguyên tắc 2: Phát âm đúng các phụ âm
  • Nguyên tắc 3: Phát âm đúng các cụm từ
  • Nguyên tắc 4: Ngữ điệu
  • Nguyên tắc 5: Trọng âm

Quy tắc đọc âm các phụ âm

Phụ âm Cách phát âm Ví dụ
b /b/ book, bed, big
c /k/ cat, car, cup
d /d/ dog, day, door
f /f/ fish, fun, five
g /g/ go, game, girl

Quy tắc đọc âm các nguyên âm

Nguyên âm Cách phát âm Ví dụ
a /æ/ cat, man, hat
e /e/ bed, pen, red
i /i/ sit, big, fish
o /ɒ/ dog, hot, box
u /ʌ/ cup, bus, sun

Quy tắc phát âm các cụm từ

  • Cụm từ có phụ âm cuối và nguyên âm đầu: Phát âm rõ ràng phụ âm cuối và nguyên âm đầu.
  • Cụm từ có nguyên âm cuối và phụ âm đầu: Phát âm rõ ràng nguyên âm cuối và phụ âm đầu.
  • Cụm từ có phụ âm cuối và phụ âm đầu: Phát âm rõ ràng phụ âm cuối và phụ âm đầu.
  • Cụm từ có nguyên âm cuối và nguyên âm đầu: Phát âm rõ ràng nguyên âm cuối và nguyên âm đầu.

Một số lưu ý khi phát âm tiếng Anh

  • Chú ý đến ngữ điệu: Ngữ điệu đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt cảm xúc và ý nghĩa của câu nói.
  • Chú ý đến trọng âm: Trọng âm giúp nhấn mạnh vào một từ hoặc một âm tiết trong câu, giúp người nghe hiểu rõ hơn ý nghĩa của câu nói.
  • Luyện tập thường xuyên: Để cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh, bạn cần luyện tập thường xuyên. Bạn có thể luyện tập bằng cách đọc to, nghe nhạc tiếng Anh, xem phim tiếng Anh hoặc nói chuyện với người bản xứ.

Các tài liệu tham khảo về phát âm tiếng Anh

Tài liệu cách phát âm tiếng Anh miễn phí
Tài liệu cách phát âm tiếng Anh miễn phí

II. Cách phát âm đúng các từ tiếng Anh

Để phát âm đúng các từ tiếng Anh, bạn cần nắm vững các nguyên tắc phát âm, bao gồm nguyên âm, phụ âm, trọng âm và ngữ điệu. Trong đó, nguyên âm là những âm được tạo ra khi không khí đi qua khoang miệng mà không bị cản trở, phụ âm là những âm được tạo ra khi không khí đi qua khoang miệng bị cản trở bởi môi, răng, lưỡi hoặc vòm miệng. Trọng âm là sự nhấn mạnh vào một âm tiết nào đó trong một từ, còn ngữ điệu là sự lên xuống của giọng nói khi nói.

Để luyện tập phát âm tiếng Anh chuẩn, bạn có thể sử dụng các phương pháp sau:

  • Nghe và bắt chước: Nghe các bản ghi âm tiếng Anh chuẩn và cố gắng bắt chước cách phát âm của họ. Bạn có thể tìm các bản ghi âm này trên internet hoặc trong các giáo trình học tiếng Anh.
  • Sử dụng từ điển phát âm: Từ điển phát âm sẽ cung cấp cho bạn cách phát âm chính xác của các từ tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng từ điển phát âm trực tuyến hoặc mua một cuốn từ điển phát âm giấy.
  • Luyện tập nói trước gương: Đứng trước gương và luyện tập nói các từ tiếng Anh. Điều này sẽ giúp bạn kiểm tra được cách phát âm của mình và sửa chữa những lỗi sai.
  • Tham gia các lớp học tiếng Anh: Tham gia các lớp học tiếng Anh sẽ giúp bạn được hướng dẫn cách phát âm chuẩn và có cơ hội luyện tập nói tiếng Anh với giáo viên và các bạn học khác.

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng một số mẹo sau để cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh của mình:

  • Đọc to các từ tiếng Anh: Đọc to các từ tiếng Anh sẽ giúp bạn luyện tập cách phát âm và cải thiện khả năng nghe của mình.
  • Hát các bài hát tiếng Anh: Hát các bài hát tiếng Anh là một cách thú vị để luyện tập phát âm. Bạn có thể tìm các bài hát tiếng Anh trên internet hoặc trong các giáo trình học tiếng Anh.
  • Xem phim và chương trình truyền hình tiếng Anh: Xem phim và chương trình truyền hình tiếng Anh sẽ giúp bạn tiếp xúc với cách phát âm chuẩn của người bản xứ.

Bằng cách luyện tập thường xuyên, bạn sẽ có thể cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh của mình và giao tiếp tự tin hơn.

Bảng nguyên âm tiếng Anh
Nguyên âm Cách phát âm Ví dụ
a /æ/ cat, hat, man
e /e/ bed, pen, red
i /i/ sit, hit, milk
o /ɒ/ dog, hot, pot
u /ʌ/ cup, bus, sun
Bảng phụ âm tiếng Anh
Phụ âm Cách phát âm Ví dụ
b /b/ ball, bat, bed
c /k/ cat, car, cup
d /d/ dog, day, red
f /f/ fish, fan, five
g /g/ go, girl, game

Cách phát âm đúng các từ tiếng Anh
Cách phát âm đúng các từ tiếng Anh

III. Các nguyên tắc phát âm tiếng Anh

Phát âm tiếng Anh chuẩn là điều vô cùng quan trọng để giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả. Có bốn nguyên tắc phát âm tiếng Anh cơ bản mà bạn cần nắm vững, bao gồm:

  1. Phụ âm cuối là /t/ hay /d/: quy tắc chung là “t” khi phát âm trước phụ âm hay cuối câu còn “d” khi phát âm trước nguyên âm hoặc phụ âm hữu thanh /l/ và /r/
  2. Phụ âm cuối là /k/ hay /g/: tương tự như quy tắc trên, phụ âm cuối sẽ là /k/ khi đứng trước phụ âm hay cuối câu còn đứng trước nguyên âm và phụ âm hữu thanh /l/ và /r/ thì phụ âm cuối là /g/. Trước /i:/ thì phụ âm cuối là /k/.
  3. Phụ âm cuối tận cùng là /b/ hay /p/: phụ âm tận cùng trong trường hợp này cũng phát âm theo quy tắc ở trên, tức là “b” được phát âm trước nguyên âm hoặc trước những phụ âm có âm hữu thanh là /l/ và /r/ và phụ âm tận cùng là /p/ khi đứng trước phụ âm hoặc cuối câu.
  4. Phụ âm cuối phát âm là /f/ hay /v/: tiếp tục theo quy tắc trên, phụ âm tận cùng là /f/ khi đứng trước phụ âm hoặc cuối câu và /v/ khi đứng trước nguyên âm hoặc trước những phụ âm có âm hữu thanh là /l/ và /r/.

Quy tắc đọc âm các phụ âm

Phụ âm Cách đọc Ví dụ
B /b/ boy, bat
C /k/ trước các nguyên âm a, o, u; /s/ trước các nguyên âm e, i, y cat, cool, cup, cent, city, cymbal
D /d/ day, dog, did
F /f/ fat, fine, five
G /g/ trước các nguyên âm a, o, u; /j/ trước các nguyên âm e, i, y gap, got, gun, gem, giant, gym
H /h/ hat, hot, hug
J /dʒ/ jar, job, juice
K /k/ kite, key, kind
L /l/ lap, lot, luck
M /m/ mat, map, milk
N /n/ nap, net, nice
P /p/ pat, pot, pig
Q /kw/ queen, quick, quite
R /r/ rat, red, run
S /s/ trước các phụ âm vô thanh; /z/ trước các phụ âm hữu thanh sit, sock, sun, zoo, zebra
T /t/ top, ten, tie
V /v/ vat, vest, vine
W /w/ wet, win, wood
X /ks/ x-ray, exit, extra
Y /j/ khi đứng trước một nguyên âm; /i/ khi đứng cuối một từ yes, yard, yellow
Z /z/ zip, zoo, zone

Quy tắc đọc âm các nguyên âm

Nguyên âm Cách đọc Ví dụ
A /æ/ trước các phụ âm l, r; /ɑː/ trước các phụ âm m, n, ng, st, sk; /eɪ/ trước các phụ âm th; /ə/ trong các âm kết thúc bằng -le hat, ham, man, fast, sake, able
E /e/ met, ten, bed
I /ɪ/ sit, big, hit
O /ɒ/ trước phụ âm p, t, k, s; /ʌ/ trong các từ có phụ âm r và l; /ɔː/ trước các phụ âm m, n, ng, st, sk hot, top, cot, boss, port, long
U /ʊ/ put, cup, but
Y /ʌɪ/ myth, type, spy

Quy tắc phát âm các cụm từ

  • -ed phát âm là /t/ khi đứng sau /t/ hoặc /d/, /id/ khi đứng sau /b/, /p/, /k/, /g/, /f/, /v/, /θ/, /ð/, /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/, /m/, /n/, /l/, /r/ và /ʔ/.
  • -en được phát âm là /ən/ khi đứng sau /r/, /θ/, /ð/, /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/, /m/, /n/, /l/, /r/ và /ʔ/. Khi đứng sau các nguyên âm phát âm khi đó nguyên âm đó sẽ không phát âm thành /ə/ nữa.
  • -es được phát âm là /ɪz/ khi đứng sau /b/, /p/, /k/, /g/, /f/, /v/, /θ/, /ð/, /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/, /m/, /n/, /l/, /r/ và /ʔ/. Đứng sau /tʃ/, /dʒ/, /ʃ/, /ʒ/, /s/, /z/ sẽ phát âm là /əz/ còn khi đứng sau các nguyên âm sẽ phát âm là /z/.
  • -ing được phát âm là /ɪŋ/ khi đứng sau /b/, /p/, /k/, /g/, /f/, /v/, /θ/, /ð/, /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/, /m/, /n/, /l/, /r/ và /ʔ/, còn đứng sau /tʃ/, /dʒ/, /ʃ/, /ʒ/, /s/, /z/ sẽ phát âm là /iŋ/ và các nguyên âm không có /ə/.

Trên đây là tổng hợp các nguyên tắc phát âm tiếng Anh cơ bản. Để có thể phát âm tiếng Anh chuẩn xác, bạn cần luyện tập thường xuyên và nghe nhiều các đoạn băng, video có phụ đề để rèn luyện khả năng nghe và phát âm của mình.

Các nguyên tắc phát âm tiếng Anh
Các nguyên tắc phát âm tiếng Anh

IV. Quy tắc đọc âm các phụ âm

Phụ âm là những âm không có tiếng nói, khi phát âm phải có sự kết hợp của hơi và tiếng. Phụ âm trong tiếng Anh được chia thành hai loại: phụ âm hữu thanh và phụ âm vô thanh.

Phụ âm hữu thanh là những phụ âm được phát âm bằng cách làm rung dây thanh đới. Các phụ âm hữu thanh trong tiếng Anh bao gồm: b, d, g, j, l, m, n, r, v, w, y, z.

Phụ âm vô thanh là những phụ âm được phát âm bằng cách không làm rung dây thanh đới. Các phụ âm vô thanh trong tiếng Anh bao gồm: p, t, k, f, s, h, sh, ch, th.

Quy tắc đọc âm các phụ âm

  • Phụ âm b được phát âm là /b/.
  • Phụ âm d được phát âm là /d/.
  • Phụ âm g được phát âm là /g/.
  • Phụ âm j được phát âm là /dʒ/.
  • Phụ âm l được phát âm là /l/.
  • Phụ âm m được phát âm là /m/.
  • Phụ âm n được phát âm là /n/.
  • Phụ âm r được phát âm là /r/.
  • Phụ âm v được phát âm là /v/.
  • Phụ âm w được phát âm là /w/.
  • Phụ âm y được phát âm là /j/.
  • Phụ âm z được phát âm là /z/.
  • Phụ âm p được phát âm là /p/.
  • Phụ âm t được phát âm là /t/.
  • Phụ âm k được phát âm là /k/.
  • Phụ âm f được phát âm là /f/.
  • Phụ âm s được phát âm là /s/.
  • Phụ âm h được phát âm là /h/.
  • Phụ âm sh được phát âm là /ʃ/.
  • Phụ âm ch được phát âm là /tʃ/.
  • Phụ âm th được phát âm là /θ/.

Lưu ý:

  • Khi một phụ âm đứng trước một nguyên âm, nó thường được phát âm là âm hữu thanh.
  • Khi một phụ âm đứng trước một phụ âm khác, nó thường được phát âm là âm vô thanh.
  • Có một số phụ âm có thể được phát âm theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào vị trí của chúng trong từ.

Quy tắc đọc âm các phụ âm
Quy tắc đọc âm các phụ âm

V. Quy tắc đọc âm các nguyên âm

Các nguyên âm thường dài khi đứng ngay trước hoặc đứng giữa hai phụ âm vô thanh, ví dụ:

Nguyên âm Cách đọc Ví dụ
a /ei/ bake
e /iː/ meet
i /aɪ/ like
o /əʊ/ hope
u /juː/ use

– Các nguyên âm thường dài khi đứng cuối một từ mà từ đó kết thúc bằng nguyên âm, ví dụ:

Nguyên âm Cách đọc Ví dụ
a /ɑː/ car
e /iː/

– Các nguyên âm thường ngắn khi đứng ngay trước hoặc đứng giữa hai phụ âm hữu thanh, ví dụ:

Nguyên âm Cách đọc Ví dụ
a /æ/, /e/ hat, bed
e /ɛ/, /e/, /ə/ leg, bent, yellow
i /ɪ/, /e/ sit, pretty
o /ɔ/, /ɒ/ cot, hot
u /ʌ/, /uː/ cup, put

– Các nguyên âm thường ngắn khi đứng cuối một từ mà từ đó kết thúc bằng phụ âm, ví dụ:

Nguyên âm Cách đọc Ví dụ
a /æ/ pat
e /e/ bet
i /ɪ/ sit
o /ɒ/ not
u /ʌ/ put

Quy tắc đọc âm các nguyên âm
Quy tắc đọc âm các nguyên âm

VI. Quy tắc phát âm các cụm từ

Khi phát âm các cụm từ trong tiếng Anh, cần lưu ý đến các quy tắc sau:

  • Quy tắc 1: Phát âm rõ ràng từng âm tiết trong cụm từ.
  • Quy tắc 2: Không bỏ qua bất kỳ âm tiết nào trong cụm từ.
  • Quy tắc 3: Nối âm giữa các âm tiết trong cụm từ một cách tự nhiên.
  • Quy tắc 4: Giữ nguyên trọng âm của các từ trong cụm từ.
  • Quy tắc 5: Không nhấn mạnh quá mức vào bất kỳ âm tiết nào trong cụm từ.

Ví dụ:

  • Cụm từ “the United States of America” được phát âm là /ðə juːˈnaɪtɪd steɪts əv əˈmɛrɪkə/
  • Cụm từ “I love you” được phát âm là /aɪ lʌv juː/
  • Cụm từ “How are you?” được phát âm là /haʊ aː juː/

Bằng cách tuân theo các quy tắc này, bạn có thể phát âm các cụm từ trong tiếng Anh một cách chính xác và trôi chảy.

Bảng tóm tắt các quy tắc phát âm các cụm từ
Quy tắc Ví dụ
Phát âm rõ ràng từng âm tiết trong cụm từ. “the United States of America” được phát âm là /ðə juːˈnaɪtɪd steɪts əv əˈmɛrɪkə/
Không bỏ qua bất kỳ âm tiết nào trong cụm từ. “I love you” được phát âm là /aɪ lʌv juː/
Nối âm giữa các âm tiết trong cụm từ một cách tự nhiên. “How are you?” được phát âm là /haʊ aː juː/
Giữ nguyên trọng âm của các từ trong cụm từ. “the United States of America” có trọng âm ở âm tiết thứ ba
Không nhấn mạnh quá mức vào bất kỳ âm tiết nào trong cụm từ. “I love you” không có âm tiết nào được nhấn mạnh quá mức

Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các tài liệu hướng dẫn phát âm tiếng Anh để cải thiện khả năng phát âm của mình.

VII. Một số lưu ý khi phát âm tiếng Anh

Để phát âm tiếng Anh chuẩn xác và trôi chảy, bạn cần chú ý đến một số điều sau:
1. Phát âm rõ ràng từng âm tiết:
Chuẩn bị một danh sách các nguyên âm, phụ âm cần luyện tập, nói to, rõ ràng từng âm một để nghe được chính xác âm thanh mình phát ra. Đây là cách khởi động cơ bản hỗ trợ bạn luyện phát âm tiếng Anh hiệu quả hơn.
2. Chú ý cách phát âm các phụ âm cuối:
Cách phát âm các phụ âm cuối (đặc biệt các âm /d/, /t/ và /s/) là một điểm gây khó khăn cho nhiều người khi học tiếng Anh. Một mẹo nhỏ cho bạn là khi phát âm /-t/, bạn có thể nhẹ nhàng cắn vào đầu lưỡi và đối với âm /-d/ thì bạn sẽ chạm đầu lưỡi vào đường viền giữa lợi trên và răng.
3. Lặp lại các từ và câu thường xuyên:
Đọc đi đọc lại là cách luyện phát âm tiếng Anh giúp cải thiện rõ rệt khả năng đọc, nói và hiểu bài. Lặp lại to và rõ ràng các từ và câu tiếng Anh sẽ hỗ trợ bạn điều chỉnh chính xác vị trí lưỡi và miệng cho từng âm chuẩn.
4. Thực hành nói tiếng Anh với giọng điệu khác nhau:
Một cách luyện tập hiệu quả khác là bạn hãy đọc thử một đoạn văn, bài báo hay kể lại một câu chuyện mà dùng những giọng điệu khác nhau, vui vẻ, buồn bã, tức giận hoặc vui tươi. Qua đây, bạn sẽ điều chỉnh giọng điệu khác nhau, đồng thời cải thiện khả năng phát âm của mình rất nhiều.
5. Luyện nghe thường xuyên:
Nghe tiếng Anh đủ nhiều giúp bạn luyện được khả năng nghe và làm quen dần với ngữ điệu cũng như cách phát âm đúng của người bản ngữ. Nghe là một cách giúp cải thiện khả năng nói nên bạn đừng bỏ qua điều này. Hằng ngày dành ra một khoảng thời gian nhất định để nghe tiếng Anh như xem phim, nghe nhạc, nghe podcast hoặc các chương trình trên đài phát thanh, truyền hình.

Kỹ năng 1 Kỹ năng 2 Kỹ năng 3
Đọc Viết Nghe

Một số tài liệu tham khảo về phát âm tiếng Anh

Một số lưu ý khi phát âm tiếng Anh
Một số lưu ý khi phát âm tiếng Anh

VIII. Các tài liệu tham khảo về phát âm tiếng Anh

Để giúp bạn cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh, chúng tôi đã tổng hợp một số tài liệu tham khảo hữu ích:

  • Phonics Handbook for Teachers of English to Speakers of Other Languages: Sách hướng dẫn này cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về hệ thống âm vị tiếng Anh, cách phát âm từng âm tiết và nguyên âm. Bạn có thể tải sách tại đây.

  • American Accent Training App: Ứng dụng này cung cấp các bài học tương tác giúp bạn học cách phát âm các âm tiếng Anh khác nhau một cách chính xác. Bạn có thể tải ứng dụng tại đây.

  • Pronunciation Pairs: Trang web này cung cấp các danh sách các từ có cách phát âm tương tự, giúp bạn luyện tập khả năng phân biệt các âm tiết tiếng Anh. Bạn có thể truy cập trang web tại đây.

  • English Pronunciation Podcast: Podcast này cung cấp các bài học về phát âm tiếng Anh, bao gồm các mẹo và chiến lược để cải thiện khả năng phát âm. Bạn có thể nghe podcast tại đây.

  • Pronunciation Games and Activities: Trang web này cung cấp các trò chơi và hoạt động giúp bạn luyện tập khả năng phát âm tiếng Anh một cách thú vị. Bạn có thể truy cập trang web tại đây.

Hy vọng những tài liệu tham khảo này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh và giao tiếp hiệu quả hơn!

Các tài liệu tham khảo về phát âm tiếng Anh
Các tài liệu tham khảo về phát âm tiếng Anh

IX. Kết luận

Tóm lại, tài liệu cách phát âm tiếng Anh miễn phí từ excelenglish.com là nguồn tài nguyên hữu ích dành cho những ai muốn cải thiện khả năng phát âm và giao tiếp tiếng Anh. Với các hướng dẫn chi tiết, mẹo hữu ích và tài liệu thực hành phong phú, bạn có thể tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh một cách trôi chảy và dễ hiểu. Hãy tận dụng tài liệu này để nâng cao kỹ năng phát âm và chinh phục tiếng Anh.

Related Articles

Back to top button