Tiếng Anh Giao Tiếp

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất

Bạn có muốn giao tiếp trôi chảy với người nước ngoài không? Bạn có muốn tự tin thể hiện bản thân bằng tiếng Anh trong mọi tình huống? Excel English sẽ cung cấp cho bạn “Mẫu câu giao tiếp tiếng anh theo chủ đề” thông dụng nhất, giúp bạn dễ dàng giao tiếp với người nước ngoài trong mọi tình huống. Các mẫu câu được biên soạn cẩn thận, đảm bảo tính chính xác và phù hợp với nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng Excel English khám phá những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề hữu ích nhất ngay bây giờ nhé!

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất

I. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề về chào hỏi

Khi gặp gỡ ai đó lần đầu tiên, bạn thường nói gì để chào hỏi? Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng về chủ đề chào hỏi mà bạn có thể tham khảo:

Chào hỏi Tiếng Anh Tiếng Việt
Xin chào Hello Xin chào
Chào buổi sáng Good morning Chào buổi sáng
Chào buổi trưa Good afternoon Chào buổi trưa
Chào buổi tối Good evening Chào buổi tối
Rất vui được gặp bạn Nice to meet you Rất vui được gặp bạn
Bạn khỏe chứ? How are you? Bạn khỏe chứ?
Tôi khỏe, cảm ơn bạn I’m well, thank you Tôi khỏe, cảm ơn bạn
Bạn tên là gì? What’s your name? Bạn tên là gì?
Tên tôi là [tên của bạn] My name is [your name] Tên tôi là [tên của bạn]

Ngoài những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng trên, bạn cũng có thể sử dụng một số câu hỏi khác để chào hỏi, chẳng hạn như:

  • Bạn khỏe không?
  • Bạn thế nào?
  • Mọi thứ thế nào với bạn?
  • Bạn có khỏe không?

Khi trả lời những câu hỏi này, bạn có thể sử dụng một số câu trả lời sau:

  • Tôi khỏe, cảm ơn bạn.
  • Tôi vẫn ổn.
  • Tôi ổn.
  • Tôi không khỏe lắm.

Bên cạnh đó, bạn cũng có thể dùng một số câu cảm thán để chào hỏi, chẳng hạn như:

  • Chào buổi sáng!
  • Chào buổi trưa!
  • Chào buổi tối!

Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề chào hỏi trên rất đơn giản và dễ nhớ, bạn có thể luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo.

II. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề về giới thiệu bản thân

Khi gặp gỡ ai đó lần đầu tiên, ngoài việc chào hỏi, bạn cũng cần giới thiệu bản thân để người khác biết mình là ai. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng về chủ đề giới thiệu bản thân mà bạn có thể tham khảo:

  • Xin chào, tôi tên là [tên của bạn].
  • Rất vui được gặp bạn, tôi tên là [tên của bạn].
  • Tôi đến từ [quê quán của bạn].
  • Tôi là [nghề nghiệp của bạn].
  • Tôi thích [sở thích của bạn].
  • Tôi đang học tại [trường đại học/cao đẳng/trung học của bạn].
  • Tôi làm việc tại [công ty của bạn].
  • Tôi sống ở [thành phố/quốc gia của bạn].
  • Tôi có một gia đình gồm [số lượng thành viên gia đình bạn] người.
  • Tôi thích [hoạt động yêu thích của bạn].

Khi giới thiệu bản thân, bạn nên nói rõ ràng và lưu loát, đồng thời sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu. Bạn cũng nên chú ý đến giọng điệu của mình, tránh nói quá nhanh hoặc quá chậm.

III. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề về hỏi thăm sức khỏe

Khi gặp gỡ ai đó, đặc biệt là người thân, bạn bè hoặc đồng nghiệp, bạn thường hỏi thăm sức khỏe của họ như thế nào? Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng về chủ đề hỏi thăm sức khỏe mà bạn có thể tham khảo:

  • Bạn khỏe chứ?
  • Bạn thế nào?
  • Dạo này bạn khỏe chứ?
  • Công việc của bạn dạo này thế nào?
  • Gia đình bạn khỏe chứ?
  • Con cái bạn vẫn ổn chứ?
  • Bạn có khỏe không?
  • Bạn có gặp vấn đề gì không?
  • Bạn có cảm thấy mệt mỏi không?
  • Bạn có bị ốm không?

Khi hỏi thăm sức khỏe của ai đó, bạn nên sử dụng giọng điệu nhẹ nhàng và quan tâm. Bạn cũng nên chú ý đến phản ứng của họ để có thể đưa ra những lời hỏi thăm phù hợp.

IV. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề về giới thiệu bản thân

Giới thiệu bản thân là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh, giúp bạn tạo ấn tượng tốt với người đối diện và mở đầu cho những cuộc trò chuyện thành công. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề về giới thiệu bản thân mà bạn có thể tham khảo:

  • Hello, my name is [Your name].
  • I’m [Your name]. Nice to meet you.
  • It’s nice to meet you, [Their name].
  • I’m from [Your country].
  • I’m a student at [Your school or university].
  • I’m a [Your occupation].
  • I enjoy [Your hobbies].
  • I’m interested in [Your interests].
  • I’m looking forward to getting to know you.

Bên cạnh những mẫu câu cơ bản trên, bạn cũng có thể sử dụng một số mẫu câu phức tạp hơn để giới thiệu bản thân một cách chi tiết và ấn tượng hơn. Ví dụ:

  • I was born and raised in [Your city or town], but I’ve lived in [Your current city or town] for the past [Number of years].
  • I’m currently studying [Your major] at [Your school or university]. I’m interested in [Your field of study] because [Your reason].
  • In my free time, I enjoy [Your hobbies]. I also like to [Your other interests].
  • I’m a friendly and outgoing person. I’m always looking for new experiences and I’m always up for a challenge.
  • I’m excited to learn more about you. Tell me about yourself.

Khi giới thiệu bản thân, hãy nhớ nói rõ ràng và lưu loát để người đối diện có thể hiểu rõ những thông tin bạn cung cấp. Ngoài ra, hãy cố gắng thể hiện sự tự tin và thân thiện để tạo ấn tượng tốt với họ.

  • Hello, my name is Trung.
  • I’m 21 years old and I’m a student at the University of Foreign Languages and Information Technology, majoring in English.
  • I’m originally from Hanoi, but I’ve been living in Da Nang for the past 3 years.
  • I’m a friendly and outgoing person. I enjoy traveling, reading, and watching movies.
  • I’m also interested in learning about different cultures and languages.
  • I’m looking forward to meeting new people and making new friends.

Trên đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề về giới thiệu bản thân mà bạn có thể tham khảo. Hãy luyện tập thường xuyên để có thể sử dụng thành thạo những mẫu câu này trong các tình huống giao tiếp thực tế nhé!

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề về giới thiệu bản thân
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề về giới thiệu bản thân

V. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề về hỏi thăm sức khỏe

Xin chào các bạn độc giả của Excel English. Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về chủ đề hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh nhé. Đây là một chủ đề vô cùng quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, giúp chúng ta thể hiện sự quan tâm và tôn trọng đối với người khác.

1. Dùng những cụm từ thân mật để bắt đầu cuộc trò chuyện

Tiếng Anh Tiếng Việt
Hello! How are you? Xin chào bạn! Dạo này bạn thế nào?
Hi [Name], how is everything? Chào [Tên], mọi việc dạo này thế nào?
I hope you are doing well. Tôi hi vọng mọi chuyện đang diễn ra thuận lợi với bạn.

2. Sử dụng các câu hỏi chi tiết hơn

Tiếng Anh Tiếng Việt
How are you feeling today? Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?
How is your health? Sức khỏe của bạn dạo này thế nào?
Is everything okay with you? Mọi việc với bạn có ổn không?

3. Trả lời cho câu hỏi thăm sức khỏe

Tiếng Anh Tiếng Việt
I’m doing well, thank you. Tôi vẫn ổn, cảm ơn bạn.
I’m feeling much better, thank you for asking. Tôi thấy khá hơn nhiều rồi, cảm ơn bạn đã hỏi thăm.
Everything is great, thanks for your concern. Mọi việc đều tuyệt vời, cảm ơn bạn đã quan tâm.

4. Đưa ra những lời chúc sức khỏe

Tiếng Anh Tiếng Việt
I hope you stay healthy and strong. Tôi hy vọng bạn luôn khỏe mạnh.
Wishing you good health and happiness. Chúc bạn sức khỏe và hạnh phúc.
May you have a speedy recovery. Chúc bạn mau chóng bình phục.

5. Kết thúc cuộc trò chuyện

  • Take care. (Hãy giữ gìn sức khỏe)
  • Stay healthy. (Hãy khỏe mạnh nhé)
  • I’ll see you soon. (Chúng ta sẽ sớm gặp lại nhau)
  • Talk to you later. (Nói chuyện với bạn sau nhé)

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề về hỏi thăm sức khỏe
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề về hỏi thăm sức khỏe

VI. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề về thời tiết

Thời tiết là một chủ đề phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thời tiết mà bạn có thể sử dụng:

Mẫu câu Ý nghĩa
What’s the weather like today? Hôm nay thời tiết như thế nào?
It’s sunny today. Hôm nay trời nắng.
It’s cloudy today. Hôm nay trời nhiều mây.
It’s raining today. Hôm nay trời mưa.
It’s snowing today. Hôm nay trời tuyết.

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng một số cụm từ sau để mô tả thời tiết:

  • It’s hot today. (Hôm nay trời nóng.)
  • It’s cold today. (Hôm nay trời lạnh.)
  • It’s windy today. (Hôm nay trời gió.)
  • It’s humid today. (Hôm nay trời ẩm.)
  • It’s dry today. (Hôm nay trời khô.)

Khi nói về thời tiết, bạn cũng có thể sử dụng một số câu hỏi và câu trả lời sau:

Câu hỏi Trả lời
What’s the weather forecast for tomorrow? Dự báo thời tiết ngày mai như thế nào?
It’s supposed to be sunny tomorrow. Ngày mai dự báo trời nắng.
It’s supposed to be cloudy tomorrow. Ngày mai dự báo trời nhiều mây.
It’s supposed to be rainy tomorrow. Ngày mai dự báo trời mưa.
It’s supposed to be snowy tomorrow. Ngày mai dự báo trời tuyết.

Hy vọng những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thời tiết trên sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống hàng ngày.

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề về thời tiết
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề về thời tiết

VII. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề về gia đình

Gia đình là một phần quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Đó là nơi chúng ta được sinh ra, lớn lên và được yêu thương. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về gia đình.

1. Giới thiệu về gia đình

  • My name is [Your name].
  • I’m from [Your country].
  • I have a [Number] member family.
  • My parents are [Your parents’ names].
  • I have [Number] siblings.
  • My siblings are [Your siblings’ names].

2. Hỏi thăm về gia đình

  • How is your family?
  • Are your parents still alive?
  • Do you have any siblings?
  • How many siblings do you have?
  • What are your siblings’ names?

3. Trả lời câu hỏi về gia đình

  • My family is doing well.
  • Yes, my parents are still alive.
  • Yes, I have [Number] siblings.
  • I have [Number] siblings.
  • My siblings’ names are [Your siblings’ names].

4. Nói về các thành viên trong gia đình

  • My father is a [Your father’s occupation].
  • My mother is a [Your mother’s occupation].
  • My brother is a [Your brother’s occupation].
  • My sister is a [Your sister’s occupation].
  • My grandparents are [Your grandparents’ names].

5. Hỏi thăm về các thành viên trong gia đình

  • What does your father do for a living?
  • What does your mother do for a living?
  • What does your brother do for a living?
  • What does your sister do for a living?
  • Are your grandparents still alive?

6. Trả lời câu hỏi về các thành viên trong gia đình

  • My father is a [Your father’s occupation].
  • My mother is a [Your mother’s occupation].
  • My brother is a [Your brother’s occupation].
  • My sister is a [Your sister’s occupation].
  • Yes, my grandparents are still alive.

7. Nói về mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình

  • I love my family very much.
  • My parents are very supportive.
  • My siblings are my best friends.
  • I’m very close to my grandparents.
  • We have a very happy family.

8. Hỏi thăm về mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình

  • How is your relationship with your parents?
  • How is your relationship with your siblings?
  • How is your relationship with your grandparents?
  • Do you have a happy family?

9. Trả lời câu hỏi về mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình

  • I have a very good relationship with my parents.
  • I have a very good relationship with my siblings.
  • I have a very good relationship with my grandparents.
  • Yes, I have a very happy family.

10. Nói về những kỷ niệm gia đình

  • I have a lot of fond memories of my family.
  • One of my favorite memories is when we went on a family vacation to [Place].
  • I also have a lot of fond memories of spending time with my grandparents.
  • They always had time for me and they always made me feel loved.
  • I’m so grateful for my family.

VIII. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề về sở thích

Sở thích là một phần quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Nó giúp chúng ta thư giãn, giải trí và kết nối với những người khác. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề về sở thích mà bạn có thể sử dụng để nói về những điều mình thích làm trong thời gian rảnh rỗi.

1. Nói về sở thích chung

  • What do you like to do in your free time? (Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?)
  • Do you have any hobbies? (Bạn có sở thích nào không?)
  • What are your interests? (Bạn quan tâm đến điều gì?)
  • We have a lot in common! (Chúng ta có nhiều điểm chung!)
  • I’m also interested in that! (Tôi cũng quan tâm đến điều đó!)

2. Nói về sở thích khác nhau

  • That’s interesting! I’ve never heard of that before. (Thật thú vị! Tôi chưa từng nghe nói về điều đó trước đây.)
  • I can’t believe you like that! (Tôi không thể tin là bạn thích điều đó!)
  • Why do you like that? (Tại sao bạn thích điều đó?)
  • I don’t really understand why you like that, but I respect your opinion. (Tôi không thực sự hiểu tại sao bạn thích điều đó, nhưng tôi tôn trọng ý kiến của bạn.)
  • That’s not really my thing, but I’m glad you enjoy it. (Đó không phải là sở thích của tôi, nhưng tôi vui vì bạn thích nó.)

3. Đề xuất một hoạt động

  • Would you like to try something new with me? (Bạn có muốn thử một điều gì đó mới với tôi không?)
  • I know a great place where we can do that. (Tôi biết một nơi tuyệt vời mà chúng ta có thể làm điều đó.)
  • Let’s go do something fun together! (Chúng ta hãy cùng nhau làm điều gì đó thú vị nào!)
  • I’m free this weekend. Do you want to hang out? (Tôi rảnh vào cuối tuần này. Bạn có muốn đi chơi không?)
  • I’m always up for trying new things. (Tôi luôn sẵn sàng thử những điều mới.)

4. Đưa ra lời khuyên

  • If you’re looking for something to do, I recommend checking out this website. (Nếu bạn đang tìm kiếm điều gì đó để làm, tôi khuyên bạn nên truy cập trang web này.)
  • I’ve heard good things about that place. You should definitely check it out. (Tôi đã nghe những điều tốt đẹp về nơi đó. Bạn chắc chắn nên xem qua.)
  • I think you would really enjoy this activity. (Tôi nghĩ bạn sẽ thực sự thích hoạt động này.)
  • It’s a great way to relax and have fun. (Đó là một cách tuyệt vời để thư giãn và vui chơi.)
  • You won’t regret it! (Bạn sẽ không hối tiếc đâu!)

5. Kết thúc cuộc trò chuyện

  • It was nice talking to you about our hobbies. (Thật vui khi được nói chuyện với bạn về sở thích của chúng ta.)
  • I hope we can talk about this again sometime. (Tôi hy vọng chúng ta có thể nói về điều này lần nữa vào lúc nào đó.)
  • I’m always happy to talk about my interests. (Tôi luôn vui khi được nói về sở thích của mình.)
  • Thanks for sharing your thoughts with me. (Cảm ơn bạn đã chia sẻ suy nghĩ của bạn với tôi.)
  • I’ll definitely keep your suggestions in mind. (Tôi chắc chắn sẽ ghi nhớ những gợi ý của bạn.)

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề về sở thích
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề về sở thích

IX. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề về công việc

Trong môi trường làm việc, giao tiếp là một kỹ năng vô cùng quan trọng. Giao tiếp tốt giúp bạn xây dựng mối quan hệ tốt với đồng nghiệp, cấp trên và khách hàng, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho công việc và sự nghiệp của bạn. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề về công việc mà bạn có thể tham khảo:

Tình huống Mẫu câu
Khi bạn muốn xin nghỉ phép “I would like to request a leave of absence from [start date] to [end date].”
Khi bạn muốn xin nghỉ ốm “I am feeling unwell and would like to take a sick leave today.”
Khi bạn muốn xin nghỉ phép đột xuất “I have an urgent matter to attend to and would like to request a leave of absence for [number of days].”
Khi bạn muốn xin nghỉ phép không lương “I would like to request a leave of absence without pay from [start date] to [end date].”
Khi bạn muốn xin nghỉ hưu “I would like to inform you of my decision to retire from my position as [job title] on [date].”

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khác trong môi trường làm việc, chẳng hạn như:

  • “Can you please help me with this task?”
  • “I need your assistance with this project.”
  • “Could you please review my work?”
  • “I have a question about this assignment.”
  • “I would like to discuss my performance with you.”

Hy vọng những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề về công việc trên sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường làm việc.

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề về công việc
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề về công việc

X. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề về học tập

Học tập là một phần thiết yếu trong cuộc sống của chúng ta. Nó giúp chúng ta mở rộng kiến thức, phát triển kỹ năng và trở thành những con người tốt hơn. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề về học tập:

Tiếng Anh Tiếng Việt
What are you studying? Bạn đang học gì?
I’m studying English. Tôi đang học tiếng Anh.
What’s your major? Chuyên ngành của bạn là gì?
My major is computer science. Chuyên ngành của tôi là khoa học máy tính.
What’s your favorite subject? Môn học yêu thích của bạn là gì?
My favorite subject is math. Môn học yêu thích của tôi là toán học.
What’s your least favorite subject? Môn học bạn không thích nhất là gì?
My least favorite subject is history. Môn học tôi không thích nhất là lịch sử.
How many classes do you have today? Bạn có bao nhiêu lớp học hôm nay?
I have four classes today. Tôi có bốn lớp học hôm nay.
What time is your first class? Lớp học đầu tiên của bạn là mấy giờ?
My first class is at 8:00 AM. Lớp học đầu tiên của tôi là lúc 8:00 sáng.
What time is your last class? Lớp học cuối cùng của bạn là mấy giờ?
My last class is at 3:00 PM. Lớp học cuối cùng của tôi là lúc 3:00 chiều.

Trên đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề về học tập. Hy vọng những mẫu câu này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường học tập.

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề về học tập
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề về học tập

XI. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề về du lịch

Du lịch là một trong những hoạt động phổ biến nhất trên thế giới. Khi đi du lịch, bạn sẽ có cơ hội khám phá những địa điểm mới, gặp gỡ những người mới và trải nghiệm những nền văn hóa mới. Để giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi đi du lịch, chúng tôi đã tổng hợp một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề về du lịch.

1. Đặt phòng khách sạn

  • I’d like to book a room for two nights, please.
  • Do you have any rooms available for tonight?
  • What is the price of a standard room?
  • Is breakfast included in the price?
  • Can I see the room before I book it?

2. Nhận phòng khách sạn

  • I have a reservation under the name of [your name].
  • I’m here to check in.
  • I’d like to pay with a credit card.
  • Can you help me with my luggage?
  • Where is my room located?

3. Ăn uống tại nhà hàng

  • Do you have a table for two?
  • I’d like to order the [dish name].
  • Can I get a glass of water, please?
  • The food is delicious!
  • Can I have the bill, please?

4. Đi tham quan

  • Where is the nearest tourist attraction?
  • How can I get to the [tourist attraction name]?
  • How much is the entrance fee?
  • Is there a guided tour available?
  • Can you take a picture of me?

5. Mua sắm

  • Where can I find a [item name]?
  • How much is this?
  • Do you have this in a different color?
  • Can I try it on?
  • I’ll take it.

6. Xin chỉ đường

  • Excuse me, can you help me?
  • I’m looking for [place name].
  • Can you give me directions?
  • Go straight ahead.
  • Turn left/right at the next intersection.

7. Khẩn cấp

  • Help! I need help!
  • I’m lost.
  • I’m sick.
  • I’ve been robbed.
  • I need to call the police.

Hy vọng những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề về du lịch này sẽ giúp bạn có một chuyến đi thuận lợi và thú vị.

XII. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề về mua sắm

Mua sắm là một hoạt động phổ biến và cần thiết trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề về mua sắm mà bạn có thể tham khảo:

Tình huống Mẫu câu
Khi bạn muốn hỏi giá một món đồ How much is this?
Khi bạn muốn trả giá Can I have a discount?
Khi bạn muốn hỏi về chất lượng của một món đồ Is this good quality?
Khi bạn muốn hỏi về kích thước của một món đồ What size is this?
Khi bạn muốn hỏi về màu sắc của một món đồ What color is this?
Khi bạn muốn hỏi về chất liệu của một món đồ What is this made of?
Khi bạn muốn hỏi về xuất xứ của một món đồ Where is this from?
Khi bạn muốn hỏi về bảo hành của một món đồ Does this come with a warranty?
Khi bạn muốn hỏi về chính sách đổi trả của một cửa hàng What is your return policy?
Khi bạn muốn cảm ơn người bán hàng Thank you for your help.

Trên đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề về mua sắm mà bạn có thể tham khảo. Hy vọng những mẫu câu này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi đi mua sắm.

  • Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khác theo các chủ đề khác nhau tại website của chúng tôi.
  • Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả và thành công!

XIII. Kết luận

Trên đây là những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất mà Excel English đã tổng hợp. Hy vọng rằng với những mẫu câu này, bạn sẽ có thể giao tiếp với người nước ngoài một cách dễ dàng và tự tin hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để có thể sử dụng những mẫu câu này một cách thành thạo nhé!

Related Articles

Back to top button