Tiếng Anh Giao Tiếp

Những câu tiếng anh giao tiếp thông dụng hàng ngày dễ nhớ và không được quên

Những câu tiếng anh giao tiếp thông dụng là những câu mà bạn có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Những câu này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với người nước ngoài và giúp bạn tự tin hơn khi đi du lịch, làm việc, học tập hoặc sinh sống ở nước ngoài. Excel English sẽ cung cấp cho bạn những câu tiếng anh giao tiếp thông dụng nhất trong các tình huống khác nhau. Từ những câu chào hỏi cơ bản đến những câu hỏi về đường đi, từ những câu hỏi về thời tiết đến những câu hỏi về văn hóa, từ những câu hỏi về ẩm thực đến những câu hỏi về mua sắm, tất cả đều được Excel English tổng hợp đầy đủ và chi tiết. Với Excel English, bạn sẽ không còn phải lo lắng về việc giao tiếp với người nước ngoài nữa.

Những câu tiếng anh giao tiếp thông dụng hàng ngày dễ nhớ và không được quên
Những câu tiếng anh giao tiếp thông dụng hàng ngày dễ nhớ và không được quên

I. Những câu tiếng anh giao tiếp thông dụng khi đi du lịch

Bạn sắp sửa đi du lịch nước ngoài nhưng lại không biết tiếng Anh? Đừng lo lắng, hãy cùng Excel English bỏ túi ngay những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng khi đi du lịch sau đây nhé!

1. Những mẫu câu thông dụng khi di chuyển

Khi ở sân bay hoặc bất kỳ phương tiện di chuyển nào, bạn có thể sử dụng những mẫu câu tiếng Anh sau để giao tiếp với tiếp viên hoặc hành khách khác:

STT Mẫu câu Nghĩa tiếng Việt
1 Excuse me, where is gate number 15? Xin lỗi, cổng số 15 ở đâu?
2 Could you please tell me where the restrooms are? Làm ơn cho tôi biết nhà vệ sinh ở đâu?
3 Is this seat taken? Ghế này có người ngồi chưa?
4 Can I put my luggage here? Tôi có thể để hành lí ở đây không?
5 Do you have any blankets? Bạn có chăn không?

2. Những mẫu câu thông dụng tại nhà hàng

Khi đi du lịch, bạn chắc chắn sẽ có nhu cầu ăn uống. Mẫu câu tiếng Anh sau sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp với nhân viên tại nhà hàng:

STT Mẫu câu Nghĩa tiếng Việt
1 Do you have a table for two? Bạn có bàn cho hai người không?
2 Could I see the menu, please? Làm ơn cho tôi xem thực đơn?
3 What’s the soup of the day? Súp của ngày hôm nay là gì?
4 I’ll have the salmon, please. Tôi sẽ lấy cá hồi, làm ơn.
5 Is the food here spicy? Đồ ăn ở đây có cay không?

3. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi mua sắm

Nếu bạn có nhu cầu mua sắm tại cửa hàng, hãy tham khảo những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng sau đây:

STT Mẫu câu Nghĩa tiếng Việt
1 Where can I find a souvenir shop? Tôi có thể tìm thấy cửa hàng quà lưu niệm ở đâu?
2 Do you have this in a different color? Bạn có cái này màu khác không?
3 How much is this? Cái này bao nhiêu tiền?
4 Can I try it on? Tôi có thể thử không?
5 I’ll take it. Tôi sẽ lấy nó.

4. Một số mẫu câu tiếng Anh khác thường dùng khi đi du lịch

STT Mẫu câu Nghĩa tiếng Việt
1 Where is the nearest ATM? Máy ATM gần nhất ở đâu?
2 How can I get to the city center? Làm sao để tôi có thể đến trung tâm thành phố?
3 I’m lost. Can you help me? Tôi lạc đường rồi. Bạn có thể giúp tôi không?
4 Where can I find a pharmacy? Tôi có thể tìm thấy hiệu thuốc ở đâu?
5 Do you speak English? Bạn có nói tiếng Anh không?

II. Những câu tiếng anh giao tiếp thông dụng khi đi làm

Trong môi trường làm việc, việc giao tiếp bằng tiếng Anh là rất cần thiết. Dưới đây là một số câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng khi đi làm mà bạn có thể tham khảo:

  • Good morning/afternoon/evening. (Chào buổi sáng/chiều/tối.)
  • How are you? (Bạn khỏe không?)
  • I’m fine, thank you. And you? (Tôi khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?)
  • What’s your name? (Tên bạn là gì?)
  • My name is [your name]. (Tên tôi là [tên của bạn].)
  • Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn.)
  • It’s nice to meet you too. (Tôi cũng rất vui được gặp bạn.)
  • What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
  • I’m a [your job title]. (Tôi là [chức danh công việc của bạn].)
  • Where do you work? (Bạn làm việc ở đâu?)
  • I work at [your company name]. (Tôi làm việc tại [tên công ty của bạn].)
  • What are your responsibilities? (Trách nhiệm của bạn là gì?)
  • My responsibilities include [list of your responsibilities]. (Trách nhiệm của tôi bao gồm [danh sách các trách nhiệm của bạn].)
  • Can you help me with something? (Bạn có thể giúp tôi một việc không?)
  • Sure, I can help you. (Được thôi, tôi có thể giúp bạn.)
  • Thank you for your help. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)
  • You’re welcome. (Không có gì.)
  • I have a question. (Tôi có một câu hỏi.)
  • What is it? (Là gì vậy?)
  • I don’t understand. (Tôi không hiểu.)
  • Can you explain it to me? (Bạn có thể giải thích cho tôi không?)
  • Sure, I can explain it to you. (Được thôi, tôi có thể giải thích cho bạn.)
  • Thank you for your explanation. (Cảm ơn bạn đã giải thích.)
  • I understand now. (Bây giờ tôi hiểu rồi.)
  • I need to speak to my manager. (Tôi cần nói chuyện với quản lý của tôi.)
  • Can you connect me to [manager’s name]? (Bạn có thể kết nối tôi với [tên quản lý] không?)
  • Sure, I can connect you to [manager’s name]. (Được thôi, tôi có thể kết nối bạn với [tên quản lý].)
  • Thank you. (Cảm ơn bạn.)
STT Câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 Good morning/afternoon/evening. Chào buổi sáng/chiều/tối.
2 How are you? Bạn khỏe không?
3 I’m fine, thank you. And you? Tôi khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?
4 What’s your name? Tên bạn là gì?
5 My name is [your name]. Tên tôi là [tên của bạn].
6 Nice to meet you. Rất vui được gặp bạn.
7 It’s nice to meet you too. Tôi cũng rất vui được gặp bạn.
8 What do you do? Bạn làm nghề gì?
9 I’m a [your job title]. Tôi là [chức danh công việc của bạn].
10 Where do you work? Bạn làm việc ở đâu?

Trên đây là một số câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng khi đi làm. Hy vọng những câu này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường làm việc.

Những câu tiếng anh giao tiếp thông dụng khi đi làm
Những câu tiếng anh giao tiếp thông dụng khi đi làm

III. Những câu tiếng anh giao tiếp thông dụng khi đi học

Trong môi trường học tập, việc giao tiếp bằng tiếng Anh là rất cần thiết. Dưới đây là một số câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng khi đi học mà bạn có thể tham khảo:

Tình huống Câu tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
Xin chào, tên tôi là… Hello, my name is… /hɛˈloʊ, maɪ neɪm ɪz…/ Xin chào, tên tôi là…
Rất vui được gặp bạn Nice to meet you /naɪs tuː miːt juː/ Rất vui được gặp bạn
Bạn có thể giúp tôi không? Can you help me? /kæn juː hɛlp miː/ Bạn có thể giúp tôi không?
Tôi không hiểu I don’t understand /aɪ doʊnt ʌndərˈstænd/ Tôi không hiểu
Bạn có thể nói lại được không? Can you say that again? /kæn juː seɪ ðæt əˈɡeɪn/ Bạn có thể nói lại được không?
Bạn có thể nói chậm hơn được không? Can you speak slower? /kæn juː spiːk ˈsloʊər/ Bạn có thể nói chậm hơn được không?
Tôi có thể hỏi một câu hỏi không? Can I ask a question? /kæn aɪ æsk ə ˈkwɛstʃən/ Tôi có thể hỏi một câu hỏi không?
Câu trả lời của bạn là gì? What is your answer? /wʌt ɪz joər ˈænsər/ Câu trả lời của bạn là gì?
Tôi có thể mượn vở của bạn không? Can I borrow your notebook? /kæn aɪ ˈbɔroʊ joər ˈnoʊtbʊk/ Tôi có thể mượn vở của bạn không?
Tôi có thể ngồi đây không? Can I sit here? /kæn aɪ sɪt hɪər/ Tôi có thể ngồi đây không?

Trên đây là một số câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng khi đi học. Hy vọng những câu tiếng Anh này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường học tập.

Những câu tiếng anh giao tiếp thông dụng khi đi học
Những câu tiếng anh giao tiếp thông dụng khi đi học

IV. Những câu tiếng anh giao tiếp thông dụng khi đi mua sắm

Khi đi mua sắm, bạn có thể cần đến một số câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng. Dưới đây là một số câu cơ bản mà bạn có thể sử dụng:

  • Can I help you find anything? (Tôi có thể giúp bạn tìm thứ gì không?)
  • I’m just looking, thanks. (Tôi chỉ đang xem thôi, cảm ơn.)
  • Do you have this in a different color/size? (Bạn có cái này màu/kích thước khác không?)
  • How much is this? (Cái này giá bao nhiêu?)
  • Is there a discount if I buy more than one? (Nếu tôi mua nhiều hơn một cái thì có giảm giá không?)
  • Can I pay with a credit card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)
  • Where can I find the fitting room? (Tôi có thể tìm thấy phòng thử đồ ở đâu?)
  • I would like to return this item. (Tôi muốn trả lại sản phẩm này.)
  • Do you have a refund or exchange policy? (Bạn có chính sách hoàn tiền hoặc đổi trả không?)
  • Thank you for your help. (Cảm ơn vì đã giúp đỡ.)

Đây chỉ là một số câu cơ bản mà bạn có thể sử dụng khi đi mua sắm. Tùy thuộc vào tình huống cụ thể, bạn có thể cần sử dụng những câu khác.

STT Câu gốc Nghĩa dịch
1 Can I help you find anything? Tôi có thể giúp bạn tìm thứ gì không?
2 I’m just looking, thanks. Tôi chỉ đang xem thôi, cảm ơn.
3 Do you have this in a different color/size? Bạn có cái này màu/kích thước khác không?
4 How much is this? Cái này giá bao nhiêu?
5 Is there a discount if I buy more than one? Nếu tôi mua nhiều hơn một cái thì có giảm giá không?

Những câu tiếng anh giao tiếp thông dụng khi đi mua sắm
Những câu tiếng anh giao tiếp thông dụng khi đi mua sắm

V. Những câu tiếng anh giao tiếp thông dụng khi đi ăn uống

Order món ăn

  • “I’d like to order a…”
  • “I’ll have the…”
  • “Can I get a…”
  • “Please bring me a…”
  • “I’m looking for something…”

Yêu cầu thêm đồ ăn hay nước uống

  • “Can I have some more…”
  • “I’d like to have another…”
  • “Could I get a refill on my…”
  • “Can I get some extra…”
  • “I’m looking for something…”

Nói về khẩu vị của bạn

  • “This is delicious!”
  • “I really like the…”
  • “The …” is so good!”
  • “I’m not really a fan of the…”
  • “I’m allergic to…”

Khiếu nại về món ăn hoặc dịch vụ

  • “Excuse me, there seems to be a problem with my food.”
  • “I’m not satisfied with the service.”
  • “I’m disappointed with the quality of the food.”
  • “I’d like to speak to the manager.”
  • “I want to complain about…”

Thanh toán

  • “Can I get the check, please?”
  • “I’m ready to pay.”
  • “I’d like to pay with a credit card.”
  • “I’d like to pay with cash.”
  • “I’d like to split the bill.”

Tiền boa

  • “Thank you for the great service!”
  • “I’d like to leave a tip.”
  • “How much is the tip?”
  • “I’d like to add a tip to my bill.”
  • “I’m not satisfied with the service.”

VI. Những câu tiếng anh giao tiếp thông dụng khi đi khám bệnh

Đi khám bệnh không còn là chuyện của riêng một cá nhân mà nó còn liên quan đến người nhà đi kèm. Để việc thăm khám diễn ra suôn sẻ hơn, các câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng khi đi khám bệnh dưới đây sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều.

Những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng khi đi khám bệnh

Tiếng Việt Tiếng Anh
Chào bác sĩ Good morning/afternoon/evening doctor
Bạn có hẹn trước không? Do you have an appointment?
Tôi có hẹn lúc 11 giờ với bác sĩ Nguyễn Văn A I have an appointment at 11 am with doctor Nguyen Van A
Đơn thuốc của tôi đâu? Where is my prescription?
Tôi muốn khám bác sĩ chuyên khoa tim mạch I would like to see a cardiologist

Một số câu hỏi thường gặp khi khám bệnh

Tiếng Việt Tiếng Anh
Tên bạn là gì? What is your name?
Bạn bao nhiêu tuổi? How old are you?
Bạn đến đây vì sao? Why are you here today?
Bạn đã bị như thế này bao lâu rồi? How long have you been having this problem?
Bạn có bị đau ở đâu không? Where does it hurt?

Một số câu trả lời thường gặp khi khám bệnh

Tiếng Việt Tiếng Anh
Tôi bị đau đầu I have a headache
Tôi bị đau bụng I have a stomachache
Tôi bị ho I have a cough
Tôi bị sổ mũi I have a runny nose
Tôi bị sốt I have a fever

Một số câu tiếng Anh hữu ích khác khi đi khám bệnh

  • Tôi có thể đặt lịch hẹn khám bệnh không?
  • Tôi có thể lấy kết quả xét nghiệm ở đâu?
  • Tôi có thể thanh toán tiền khám ở đâu?
  • Tôi có thể lấy thuốc ở đâu?
  • Tôi có thể liên lạc với bác sĩ như thế nào?

Hy vọng với những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng khi đi khám bệnh trên đây, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc thăm khám tại các bệnh viện, phòng khám nước ngoài.

Những câu tiếng anh giao tiếp thông dụng khi đi khám bệnh
Những câu tiếng anh giao tiếp thông dụng khi đi khám bệnh

VII. Những câu tiếng anh giao tiếp thông dụng khi đi chơi thể thao

Chơi thể thao là một cách tuyệt vời để rèn luyện sức khỏe và giao lưu với bạn bè. Nếu bạn đang muốn giao lưu với bạn bè nước ngoài khi chơi thể thao, thì những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng sẽ rất hữu ích cho bạn.

  • Hi! Let’s play a game of basketball. (Xin chào! Chúng ta hãy chơi bóng rổ.)
  • Do you want to join our team? (Bạn có muốn tham gia đội của chúng tôi không?)
  • Can you pass me the ball, please? (Bạn có thể chuyền bóng cho tôi không?)
  • I’m open! (Tôi ở đây!)
  • Nice shot! (Bàn thắng đẹp!)
  • Good game! (Trận đấu hay!)
  • Thanks for playing with me. (Cảm ơn vì đã chơi với tôi.)
Hoạt động thể thao Câu giao tiếp thông dụng
Bóng đá Can you pass me the ball? (Bạn có thể chuyền bóng cho tôi không?)
Bóng rổ I’m open! (Tôi ở đây!)
Bóng chuyền Nice shot! (Bàn thắng đẹp!)
Cầu lông Good game! (Trận đấu hay!)
Bơi lội Thanks for playing with me. (Cảm ơn vì đã chơi với tôi.)

Những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng khi đi chơi thể thao trên đây sẽ giúp bạn giao lưu với bạn bè nước ngoài một cách dễ dàng hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để có thể sử dụng thành thạo những câu giao tiếp này nhé!

  • Where can I find a gym? (Tôi có thể tìm thấy một phòng tập thể dục ở đâu?)
  • What are the hours of operation? (Giờ mở cửa là mấy giờ?)
  • How much does a membership cost? (Phí thành viên là bao nhiêu?)
  • Do you have any special offers for new members? (Bạn có bất kỳ ưu đãi đặc biệt nào dành cho thành viên mới không?)
  • What kind of equipment do you have? (Bạn có loại thiết bị nào?)
  • Do you offer personal training? (Bạn có cung cấp huấn luyện viên cá nhân không?)
  • Can I get a free trial membership? (Tôi có thể nhận được tư cách thành viên dùng thử miễn phí không?)

Lưu ý:

  • Đừng ngại sử dụng ngôn ngữ cơ thể và biểu cảm khuôn mặt để giao tiếp.
  • Nói chậm và rõ ràng để người khác có thể hiểu bạn.
  • Hãy kiên nhẫn và đừng nản lòng nếu bạn không thể giao tiếp hoàn hảo ngay lập tức.
  • Thực hành giao tiếp bằng tiếng Anh thường xuyên để cải thiện kỹ năng của bạn.

VIII. Những câu tiếng anh giao tiếp thông dụng khi đi xem phim

Khi đi xem phim, bạn có thể sẽ cần sử dụng một số câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng để hỏi đường, mua vé, tìm chỗ ngồi hoặc gọi đồ ăn. Dưới đây là một số câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng khi đi xem phim:

  • Excuse me, where is the nearest movie theater?
  • I’d like to buy two tickets for the 7:00 pm show of “The Avengers”.
  • Where are my seats?
  • Can I get a large popcorn and a soda?
  • Where is the restroom?
  • Can you turn up the volume?
  • The movie is too loud.
  • Can you turn on the subtitles?
  • I can’t see the screen.
  • I’m cold.
  • I’m hot.
  • Can I get a refund?
Câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Excuse me, where is the nearest movie theater? Xin lỗi, rạp chiếu phim gần nhất ở đâu?
I’d like to buy two tickets for the 7:00 pm show of “The Avengers”. Tôi muốn mua hai vé cho suất chiếu phim “The Avengers” lúc 7:00 tối.
Where are my seats? Chỗ ngồi của tôi ở đâu?
Can I get a large popcorn and a soda? Tôi có thể lấy một phần bỏng ngô lớn và một cốc nước ngọt không?
Where is the restroom? Nhà vệ sinh ở đâu?
Can you turn up the volume? Bạn có thể tăng âm lượng lên không?
The movie is too loud. Phim quá ồn.
Can you turn on the subtitles? Bạn có thể bật phụ đề không?
I can’t see the screen. Tôi không nhìn thấy màn hình.
I’m cold. Tôi lạnh.
I’m hot. Tôi nóng.
Can I get a refund? Tôi có thể được hoàn lại tiền không?

Trên đây là một số câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng khi đi xem phim. Hy vọng những câu tiếng Anh này sẽ giúp bạn có một chuyến đi xem phim vui vẻ và thoải mái.

IX. Những câu tiếng anh giao tiếp thông dụng khi đi dự tiệc

Khi tham dự một bữa tiệc, bạn có thể sử dụng những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng sau để giao lưu với những người xung quanh:

  • Hello, my name is [your name]. (Xin chào, tôi tên là [tên của bạn].)
  • It’s nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn.)
  • What do you do for a living? (Bạn làm nghề gì?)
  • Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
  • How long have you been living in [city]? (Bạn đã sống ở [thành phố] bao lâu rồi?)
  • Do you have any hobbies? (Bạn có sở thích gì không?)
  • What kind of music do you like? (Bạn thích thể loại nhạc nào?)
  • What’s your favorite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
  • What do you think of the party? (Bạn nghĩ gì về bữa tiệc này?)
  • Are you having a good time? (Bạn có đang vui vẻ không?)

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng sau để bày tỏ sự cảm ơn hoặc lời chúc mừng:

  • Thank you for inviting me. (Cảm ơn bạn đã mời tôi.)
  • I’m having a great time. (Tôi đang có một khoảng thời gian tuyệt vời.)
  • Congratulations on your [achievement]. (Xin chúc mừng bạn vì [thành tích] của bạn.)
  • I wish you all the best in the future. (Tôi chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất trong tương lai.)

Hy vọng những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng này sẽ giúp bạn giao lưu dễ dàng hơn khi tham dự một bữa tiệc.

Những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng khi đi dự tiệc
Câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Hello, my name is [your name]. Xin chào, tôi tên là [tên của bạn].
It’s nice to meet you. Rất vui được gặp bạn.
What do you do for a living? Bạn làm nghề gì?
Where are you from? Bạn đến từ đâu?
How long have you been living in [city]? Bạn đã sống ở [thành phố] bao lâu rồi?
Do you have any hobbies? Bạn có sở thích gì không?
What kind of music do you like? Bạn thích thể loại nhạc nào?
What’s your favorite food? Món ăn yêu thích của bạn là gì?
What do you think of the party? Bạn nghĩ gì về bữa tiệc này?
Are you having a good time? Bạn có đang vui vẻ không?

Trên đây là một số câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng khi đi dự tiệc. Hy vọng những câu này sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn với những người xung quanh.

X. Những câu tiếng anh giao tiếp thông dụng khi đi phỏng vấn xin việc

Khi đi phỏng vấn xin việc, bạn sẽ cần phải sử dụng tiếng Anh để giao tiếp với nhà tuyển dụng. Dưới đây là một số câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng mà bạn có thể sử dụng trong buổi phỏng vấn:

  • Xin chào, tên tôi là [tên của bạn].
  • Tôi rất vui được gặp anh/chị.
  • Cảm ơn anh/chị đã dành thời gian phỏng vấn tôi.
  • Tôi đã đọc kỹ thông tin về công việc và tôi rất hứng thú với vị trí này.
  • Tôi có [số năm] kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực [tên lĩnh vực].
  • Tôi đã từng làm việc tại [tên công ty] và [tên công ty].
  • Tôi có kỹ năng [kỹ năng 1], [kỹ năng 2], [kỹ năng 3].
  • Tôi là người có tinh thần trách nhiệm cao và luôn hoàn thành công việc đúng thời hạn.
  • Tôi là người có khả năng làm việc nhóm tốt và có thể giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp.
  • Tôi là người có khả năng chịu áp lực cao và có thể làm việc trong môi trường năng động.

Ngoài ra, bạn cũng có thể chuẩn bị một số câu hỏi để hỏi nhà tuyển dụng trong buổi phỏng vấn. Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến:

  • Anh/chị có thể cho tôi biết thêm về công việc này không?
  • Anh/chị có thể cho tôi biết thêm về công ty của anh/chị không?
  • Anh/chị có thể cho tôi biết thêm về môi trường làm việc tại công ty của anh/chị không?
  • Anh/chị có thể cho tôi biết thêm về các chế độ đãi ngộ tại công ty của anh/chị không?
  • Anh/chị có thể cho tôi biết thêm về cơ hội thăng tiến tại công ty của anh/chị không?

Hy vọng rằng những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng này sẽ giúp bạn thành công trong buổi phỏng vấn xin việc.

Câu hỏi Trả lời
Xin chào, tên tôi là [tên của bạn]. Rất vui được gặp bạn, [tên của bạn].
Tôi rất vui được gặp anh/chị. Cảm ơn bạn, tôi cũng rất vui được gặp bạn.
Cảm ơn anh/chị đã dành thời gian phỏng vấn tôi. Không có gì, tôi rất vui được trò chuyện với bạn.
Tôi đã đọc kỹ thông tin về công việc và tôi rất hứng thú với vị trí này. Tôi rất vui khi nghe điều đó. Vậy bạn có thể cho tôi biết thêm về kinh nghiệm làm việc của bạn không?
Tôi có [số năm] kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực [tên lĩnh vực]. Vậy bạn có thể cho tôi biết thêm về những dự án mà bạn đã từng tham gia không?

XI. Kết luận

Những câu tiếng anh giao tiếp thông dụng là những câu mà bạn có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Những câu này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với người nước ngoài và giúp bạn tự tin hơn khi đi du lịch, làm việc, học tập hoặc sinh sống ở nước ngoài. Excel English đã cung cấp cho bạn những câu tiếng anh giao tiếp thông dụng nhất trong các tình huống khác nhau. Hy vọng rằng, với những câu tiếng anh giao tiếp thông dụng này, bạn sẽ có thể giao tiếp tự tin hơn với người nước ngoài và đạt được mục tiêu của mình.

Related Articles

Back to top button