Phát Âm Tiếng Anh

Bí quyết để phát âm chuẩn 2 đuôi “s” và “es” trong tiếng Anh

Bạn có muốn phát âm tiếng Anh như người bản xứ không? Một trong những chìa khóa để đạt được điều đó là phát âm chính xác đuôi S/ES. Trong bài viết này, Excel English sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm đuôi S/ES một cách dễ dàng và chính xác, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh.

Bí quyết để phát âm chuẩn 2 đuôi “s” và “es” trong tiếng Anh
Bí quyết để phát âm chuẩn 2 đuôi “s” và “es” trong tiếng Anh

I. Cách phát âm đuôi S/ES trong tiếng Anh: Quy tắc chung

Trong tiếng Anh, cách phát âm đuôi S/ES có thể gây khó khăn cho nhiều người học, đặc biệt là những người không phải là người bản ngữ. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm đuôi S/ES một cách chính xác và lưu loát, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh.

Phát âm S/ES với danh từ số nhiều

Khi danh từ ở số nhiều, đuôi S/ES sẽ được phát âm như sau:

Trường hợp Cách phát âm Ví dụ
Danh từ tận cùng bằng nguyên âm Thêm -S dog – dogs
Danh từ tận cùng bằng phụ âm vô thanh
(p, t, k, f, s, sh, ch, th)
Thêm -ES cat – cats / wish – wishes
Danh từ tận cùng bằng phụ âm hữu thanh
(b, d, g, j, l, m, n, ng, r, v, w, y, z)
Thêm -S bag – bags

Lưu ý:

  • Với một số danh từ tận cùng bằng -s, -ss, -sh, -ch, -x, -z, người ta thường thêm -es để tránh phát âm khó. Ví dụ: bus – buses / boss – bosses.
  • Với một số danh từ tận cùng bằng -o, người ta có thể thêm -s hoặc -es. Ví dụ: potato – potatoes / tomato – tomatoes.

Phát âm S/ES trong động từ số ít thì hiện tại đơn

Khi động từ ở số ít thì hiện tại đơn, đuôi S/ES sẽ được phát âm như sau:

Trường hợp Cách phát âm Ví dụ
Động từ tận cùng bằng nguyên âm Thêm -S play – plays
Động từ tận cùng bằng phụ âm vô thanh
(p, t, k, f, s, sh, ch, th)
Thêm -ES watch – watches
Động từ tận cùng bằng phụ âm hữu thanh
(b, d, g, j, l, m, n, ng, r, v, w, y, z)
Thêm -S love – loves

Lưu ý:

  • Với một số động từ tận cùng bằng -s, -ss, -sh, -ch, -x, -z, người ta thường thêm -es để tránh phát âm khó. Ví dụ: bus – buses / boss – bosses.
  • Với một số động từ tận cùng bằng -o, người ta có thể thêm -s hoặc -es. Ví dụ: potato – potatoes / tomato – tomatoes.

Cách phát âm đuôi S/ES theo vùng miền

Cách phát âm đuôi S/ES trong tiếng Anh có thể khác nhau tùy theo vùng miền. Ví dụ:

  • Ở miền Bắc nước Anh, đuôi S/ES thường được phát âm rõ ràng và nhấn mạnh. Ví dụ: dogs / cats / watches / loves.
  • Ở miền Nam nước Anh, đuôi S/ES thường được phát âm nhẹ hơn và không nhấn mạnh. Ví dụ: dog / cat / watch / love.
  • Ở Hoa Kỳ, đuôi S/ES thường được phát âm giống như đuôi -Z. Ví dụ: dogz / catz / watchz / lovez.

Mẹo phát âm đuôi S/ES trong tiếng Anh nhanh chóng và chuẩn xác

  • Luyện tập phát âm đuôi S/ES thường xuyên. Bạn có thể luyện tập bằng cách đọc to các từ vựng, câu văn hoặc bài văn có chứa đuôi S/ES. Bạn cũng có thể luyện tập bằng cách nghe các bài hát hoặc xem các bộ phim có chứa đuôi S/ES.
  • Ghi âm giọng nói của bạn khi phát âm đuôi S/ES. Sau đó, bạn có thể nghe lại và kiểm tra xem mình đã phát âm đúng chưa. Bạn cũng có thể nhờ bạn bè hoặc giáo viên sửa lỗi phát âm cho bạn.

Bài tập luyện phát âm đuôi S/ES trong tiếng Anh

  1. Đọc to các từ vựng sau:
    dog / cat / watch / love / bus / boss / potato / tomato
  2. Đọc to các câu văn sau:
    The dog is playing in the garden.
    The cat is sleeping on the bed.
    I am watching TV.
    She loves to read books.
    We are going to the bus stop.
  3. Đọc to đoạn văn sau:
    The dog is playing in the garden. The cat is sleeping on the bed. I am watching TV. She loves to read books. We are going to the bus stop. The bus is coming. We get on the bus and go to school.

Cách phát âm đuôi S/ES trong tiếng Anh: Quy tắc chung
Cách phát âm đuôi S/ES trong tiếng Anh: Quy tắc chung

II. Phát âm S/ES với danh từ số nhiều

• Khi phát âm danh từ số nhiều có phụ âm cuối là S, SH, CH, X, O sẽ thêm đuôi /IZ/
• Các âm còn lại phát âm thêm /S/

  • BUSES – /bʌz.ɪz/
  • MACHINES – /mə.ʃiːn.ɪz/
  • CHURCHES – /tʃɜːtʃ.ɪz/
  • BOXES – /bɒk.sɪz/
  • POTATOES – /pə.ˈteɪ.t̬oʊz/
  • HEROES – /ˈhɪər.oʊz/
  • DOORS – /dɔːrz/
  • SHOPPERS – /ˈʃɑːp.ərz/
  • FLAGS – /flægz/
  • PAINTINGS – /ˈpeɪn.tɪŋz/

Phát âm S/ES trong động từ số ít thì hiện tại đơn

• Đối với những động từ tận cùng bằng S, SS, X, O, CH, SH, Z sẽ thêm /IZ/
• Những động từ có tận cùng là nguyên âm, phụ âm khác sẽ thêm /S/

  • WATCHES – /wɒtʃ.ɪz/
  • FIXES – /fɪk.sɪz/
  • KNOXS – /nɑːk.sɪz/
  • GOES – /ɡoʊz/
  • LOVES – /lʌv.z/
  • SHOWS – /ʃoʊz/
  • STOPS – /stɑːps/
  • RISES – /ˈraɪ.zɪz/
  • BUYS – /baɪz/
  • PLAYS – /pleɪz/

Cách phát âm đuôi S/ES theo vùng miền

Người Mỹ thường phát âm đuôi “S” theo 2 cách.
Nếu “S” ở giữa của câu thì đọc là /z/, nhưng ngược lại nếu “S” đứng ở cuối thì sẽ đọc là /s/. Như vậy, có thể thấy, cách phát âm các chữ cái S, ES tùy thuộc vào vị trí của chúng trong câu cũng như vị trí của từ mà chúng đứng sau nó nữa.

Người Anh lại có cách đọc hơi khác người Mỹ. Họ phát âm là /z/ khi đứng giữa và /s/ khi đứng ở cuối.

Tuy nhiên, cách đọc đuôi S như thế nào còn tùy thuộc vào cách sử dụng ngôn ngữ của từng vùng miền nói tiếng Anh.

Phát âm S/ES với danh từ số nhiều
Phát âm S/ES với danh từ số nhiều

III. Phát âm S/ES trong động từ số ít thì hiện tại đơn

Trong tiếng Anh, động từ số ít thì hiện tại đơn thường được thêm đuôi -s hoặc -es vào cuối động từ nguyên mẫu. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ, chẳng hạn như động từ tận cùng bằng -s, -ss, -sh, -ch, -x, -z thì không thêm -s mà thêm -es. Ngoài ra, một số động từ bất quy tắc cũng có cách phát âm khác khi thêm đuôi -s hoặc -es.

Dưới đây là bảng tổng hợp cách phát âm đuôi -s hoặc -es trong động từ số ít thì hiện tại đơn:

Đuôi Cách phát âm Ví dụ
-s /s/ walks, talks, sings
-es /ɪz/ watches, teaches, dances
-ss /s/ kisses, passes, misses
-sh /ɪz/ washes, rushes, pushes
-ch /ɪz/ watches, teaches, dances
-x /ɪz/ mixes, fixes, boxes
-z /ɪz/ buzzes, whizzes, fizzes

Ngoài ra, một số động từ bất quy tắc cũng có cách phát âm khác khi thêm đuôi -s hoặc -es. Dưới đây là một số ví dụ:

Động từ nguyên mẫu Động từ số ít thì hiện tại đơn Cách phát âm
be is /ɪz/
have has /hæz/
do does /dʌz/
go goes /ɡoʊz/
say says /seɪz/

Hy vọng bảng tổng hợp trên sẽ giúp bạn phát âm chính xác đuôi -s hoặc -es trong động từ số ít thì hiện tại đơn.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số bài viết khác về cách phát âm trong tiếng Anh tại đây:

IV. Cách phát âm đuôi S/ES trong tiếng Anh khi kết hợp với phụ âm cuối từ

Khi kết hợp với phụ âm cuối từ, cách phát âm đuôi S/ES trong tiếng Anh sẽ có những quy tắc riêng. Cụ thể như sau:

  • Nếu từ kết thúc bằng phụ âm vô thanh (p, t, k, f, s, sh, ch, x), ta phát âm là /s/.
  • Nếu từ kết thúc bằng phụ âm hữu thanh (b, d, g, v, z, j, l, m, n, ng, r, w, y), ta phát âm là /z/.
  • Nếu từ kết thúc bằng nguyên âm, ta phát âm là /z/.

Ví dụ:

Từ Cách phát âm
cat /kæt/
cats /kæts/
dog /dɔːɡ/
dogs /dɔːɡz/
book /bʊk/
books /bʊks/
pen /pen/
pens /penz/
fish /fɪʃ/
fishes /fɪʃɪz/

Ngoài ra, còn có một số trường hợp ngoại lệ trong cách phát âm đuôi S/ES trong tiếng Anh khi kết hợp với phụ âm cuối từ. Ví dụ:

  • Từ kết thúc bằng chữ cái “s”, “ss”, “sh”, “ch”, “x”, “z” thì không thêm “es” mà thêm “es” để tạo thành dạng số nhiều. Ví dụ: bus – buses, kiss – kisses, church – churches, box – boxes, buzz – buzzes.
  • Từ kết thúc bằng chữ cái “o” thì thêm “es” để tạo thành dạng số nhiều. Ví dụ: tomato – tomatoes, potato – potatoes, hero – heroes.
  • Từ kết thúc bằng chữ cái “y” thì đổi “y” thành “i” rồi thêm “es” để tạo thành dạng số nhiều. Ví dụ: baby – babies, city – cities, family – families.

Trên đây là những quy tắc về cách phát âm đuôi S/ES trong tiếng Anh khi kết hợp với phụ âm cuối từ. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh của mình.

Cách phát âm đuôi S/ES trong tiếng Anh khi kết hợp với phụ âm cuối từ
Cách phát âm đuôi S/ES trong tiếng Anh khi kết hợp với phụ âm cuối từ

V. Cách phát âm đuôi S/ES theo vùng miền

Cách phát âm đuôi S/ES trong tiếng Anh có thể khác nhau tùy theo vùng miền. Dưới đây là một số cách phát âm phổ biến:

  • Vùng miền Bắc Hoa Kỳ: Đuôi S/ES thường được phát âm là /z/.
  • Vùng miền Nam Hoa Kỳ: Đuôi S/ES thường được phát âm là /s/ hoặc /z/.
  • Vùng miền Tây Hoa Kỳ: Đuôi S/ES thường được phát âm là /s/.
  • Vùng miền Anh: Đuôi S/ES thường được phát âm là /s/.
  • Vùng miền Úc: Đuôi S/ES thường được phát âm là /s/.

Ngoài ra, cách phát âm đuôi S/ES cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác như tốc độ nói, ngữ điệu và ngữ cảnh.

Bảng tóm tắt cách phát âm đuôi S/ES theo vùng miền
Vùng miền Cách phát âm
Vùng miền Bắc Hoa Kỳ /z/
Vùng miền Nam Hoa Kỳ /s/ hoặc /z/
Vùng miền Tây Hoa Kỳ /s/
Vùng miền Anh /s/
Vùng miền Úc /s/

Ví dụ:

  • Vùng miền Bắc Hoa Kỳ: “The cat is sleeping.” (Con mèo đang ngủ.)
  • Vùng miền Nam Hoa Kỳ: “The cat is sleepin’.” (Con mèo đang ngủ.)
  • Vùng miền Tây Hoa Kỳ: “The cat is sleeps.” (Con mèo đang ngủ.)
  • Vùng miền Anh: “The cat is sleep.” (Con mèo đang ngủ.)
  • Vùng miền Úc: “The cat is sleeps.” (Con mèo đang ngủ.)

Như bạn có thể thấy, cách phát âm đuôi S/ES có thể khác nhau tùy theo vùng miền. Tuy nhiên, điều quan trọng nhất là bạn phải phát âm rõ ràng và chính xác để người khác có thể hiểu được bạn.

Cách phát âm đuôi S/ES theo vùng miền
Cách phát âm đuôi S/ES theo vùng miền

VI. Mẹo phát âm đuôi S/ES trong tiếng Anh nhanh chóng và chuẩn xác

Phát âm chính xác là một trong những yếu tố quan trọng để giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh. Trong tiếng Anh, cách phát âm đuôi S/ES có thể gây khó khăn cho nhiều người học, đặc biệt là những người không phải là người bản ngữ. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm đuôi S/ES một cách chính xác và lưu loát, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh.

1. Quy tắc chung

  • Khi S/ES đứng sau một phụ âm vô thanh (p, t, k, f, s, sh, ch, th), ta phát âm là /s/.
  • Khi S/ES đứng sau một nguyên âm hoặc phụ âm hữu thanh (b, d, g, v, z, l, m, n, r, j, w), ta phát âm là /z/.

Ví dụ:

  • cats /kæts/
  • dogs /dɒgz/
  • books /bʊks/
  • tables /ˈteɪbəlz/
  • chairs /tʃɛərz/
  • glasses /ˈglɑːsɪz/

2. Phát âm S/ES với danh từ số nhiều

Khi S/ES được thêm vào danh từ để tạo thành danh từ số nhiều, ta thường phát âm theo quy tắc chung đã nêu ở trên. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ cần lưu ý:

  • Khi danh từ số ít kết thúc bằng -s, -ss, -sh, -ch, -x, -z, ta thêm -es để tạo thành danh từ số nhiều và phát âm là /ɪz/.
  • Khi danh từ số ít kết thúc bằng -o, ta thêm -es để tạo thành danh từ số nhiều và phát âm là /oʊz/.

Ví dụ:

  • bus – buses /ˈbʌsɪz/
  • watch – watches /ˈwɑːtʃɪz/
  • church – churches /ˈtʃɜːrtʃɪz/
  • box – boxes /ˈbɑːksɪz/
  • tomato – tomatoes /təˈmeɪtoʊz/

3. Phát âm S/ES trong động từ số ít thì hiện tại đơn

Khi S/ES được thêm vào động từ số ít thì hiện tại đơn để chia cho chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (he, she, it), ta thường phát âm theo quy tắc chung đã nêu ở trên. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ cần lưu ý:

  • Khi động từ số ít thì hiện tại đơn kết thúc bằng -s, -ss, -sh, -ch, -x, -z, ta thêm -es để chia cho chủ ngữ ngôi thứ ba số ít và phát âm là /ɪz/.
  • Khi động từ số ít thì hiện tại đơn kết thúc bằng -o, ta thêm -es để chia cho chủ ngữ ngôi thứ ba số ít và phát âm là /oʊz/.

Ví dụ:

  • miss – misses /ˈmɪsɪz/
  • watch – watches /ˈwɑːtʃɪz/
  • church – churches /ˈtʃɜːrtʃɪz/
  • box – boxes /ˈbɑːksɪz/
  • tomato – tomatoes /təˈmeɪtoʊz/

4. Cách phát âm đuôi S/ES theo vùng miền

Cách phát âm đuôi S/ES trong tiếng Anh có thể khác nhau tùy theo vùng miền. Ví dụ, ở một số vùng miền, người ta có thể phát âm đuôi S/ES như /s/ ngay cả khi nó đứng sau một nguyên âm hoặc phụ âm hữu thanh. Trong khi đó, ở những vùng miền khác, người ta có thể phát âm đuôi S/ES như /z/ ngay cả khi nó đứng sau một phụ âm vô thanh.

Tuy nhiên, nhìn chung, cách phát âm đuôi S/ES theo quy tắc chung đã nêu ở trên là phổ biến nhất và được chấp nhận rộng rãi nhất. Do đó, bạn nên cố gắng phát âm đuôi S/ES theo quy tắc này để đảm bảo giao tiếp hiệu quả và tránh gây hiểu lầm.

5. Mẹo phát âm đuôi S/ES trong tiếng Anh nhanh chóng và chuẩn xác

  • Luyện tập phát âm đuôi S/ES thường xuyên. Bạn có thể luyện tập bằng cách đọc to các từ và câu có chứa đuôi S/ES. Bạn cũng có thể luyện tập bằng cách nghe các bản ghi âm của người bản ngữ phát âm đuôi S/ES.
  • Chú ý đến cách phát âm đuôi S/ES của người bản ngữ. Khi bạn nghe người bản ngữ nói, hãy chú ý đến cách họ phát âm đuôi S/ES. Điều này sẽ giúp bạn học được cách phát âm đuôi S/ES một cách chính xác.
  • Sử dụng các công cụ hỗ trợ phát âm. Có nhiều công cụ hỗ trợ phát âm có thể giúp bạn học cách phát âm đuôi S/ES một cách chính xác. Bạn có thể sử dụng các công cụ này để luyện tập phát âm đuôi S/ES và nhận phản hồi về cách phát âm của mình.

Trên đây là một số mẹo giúp bạn phát âm đuôi S/ES trong tiếng Anh một cách nhanh chóng và chuẩn xác. Hãy kiên trì luyện tập và bạn sẽ sớm có thể phát âm đuôi S/ES một cách tự nhiên và lưu loát.

Mẹo phát âm đuôi S/ES trong tiếng Anh nhanh chóng và chuẩn xác
Mẹo phát âm đuôi S/ES trong tiếng Anh nhanh chóng và chuẩn xác

VII. Bài tập luyện phát âm đuôi S/ES trong tiếng Anh

  • Đọc to các từ sau 10 lần:
    • is
    • his
    • was
    • bus
    • test
    • cats
  • Đọc to các câu sau 10 lần:
    • The cat is in the garden.
    • The dog is under the table.
    • There are many books on the shelf.
    • I like to eat ice cream.
    • She went to the park yesterday.
  • Nghe và đọc theo các đoạn hội thoại sau:
    • A: What is your name?B: My name is John.
    • A: Where do you live?B: I live in Hanoi.
    • A: What do you do for a living?B: I am a teacher.
  • Tự tạo các đoạn hội thoại đơn giản và luyện tập phát âm với bạn bè hoặc người thân.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số mẹo sau để luyện tập phát âm đuôi S/ES trong tiếng Anh:

  • Chú ý đến vị trí của lưỡi khi phát âm đuôi S/ES.
  • Luyện tập phát âm đuôi S/ES trước gương để kiểm tra khẩu hình miệng của mình.
  • Nghe nhiều các bản ghi âm tiếng Anh bản xứ để học cách phát âm đuôi S/ES một cách chính xác.
  • Đọc to các bài báo, sách hoặc truyện tiếng Anh để luyện tập phát âm đuôi S/ES trong ngữ cảnh.
  • Tham gia các lớp học tiếng Anh hoặc các câu lạc bộ luyện nói tiếng Anh để được hướng dẫn và sửa lỗi phát âm.

Bài tập luyện phát âm đuôi S/ES trong tiếng Anh
Bài tập luyện phát âm đuôi S/ES trong tiếng Anh

VIII. Kết luận

Cách phát âm đuôi S/ES trong tiếng Anh có thể gây khó khăn cho nhiều người học, nhưng với những quy tắc, mẹo và bài tập được chia sẻ trong bài viết này, bạn hoàn toàn có thể phát âm đuôi S/ES một cách chính xác và lưu loát. Hãy kiên trì luyện tập và bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt trong khả năng phát âm của mình. Chúc bạn thành công!

Related Articles

Back to top button